Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05241

Thuốc Palonosetron thuộc nhóm thuốc chống nôn và nôn (antiemetic), được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu trong điều trị ung thư. Palonosetron hoạt động bằng cách chẹn các thụ thể serotonin 5-HT3 trong hệ thần kinh, giúp giảm cảm giác buồn nôn và nôn.

Thuốc Palonosetron thường được tiêm tĩnh mạch trước khi bắt đầu hóa trị liệu. Liều lượng cụ thể sẽ tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng của từng bệnh nhân.

Hoạt chất: Palonosetron 0.25mg

Đơn vị sản xuất: Công ty Dược & TTBYT Bình Định (Bidiphar) Việt Nam

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 5ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Palonosetron là thuốc gì?

Thuốc Palonosetron thuộc nhóm thuốc chống nôn và nôn (antiemetic), được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu trong điều trị ung thư. Palonosetron hoạt động bằng cách chẹn các thụ thể serotonin 5-HT3 trong hệ thần kinh, giúp giảm cảm giác buồn nôn và nôn.

Thuốc Palonosetron thường được tiêm tĩnh mạch trước khi bắt đầu hóa trị liệu. Liều lượng cụ thể sẽ tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng của từng bệnh nhân.

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có tác dụng gì?

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có các tác dụng chính như sau:

Ngăn ngừa buồn nôn và nôn: Thuốc chủ yếu được sử dụng để phòng ngừa và điều trị buồn nôn và nôn cấp tính và muộn do hóa trị liệu trong điều trị ung thư.

Chẹn thụ thể serotonin: Palonosetron hoạt động bằng cách chẹn các thụ thể serotonin 5-HT3 ở não và ruột, làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn.

Cải thiện chất lượng cuộc sống: Bằng cách giảm thiểu các triệu chứng buồn nôn và nôn, thuốc giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình điều trị ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Sử dụng trong phẫu thuật: Đôi khi, Palonosetron cũng được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật.

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml thường được chỉ định cho những bệnh nhân sau:

Bệnh nhân điều trị ung thư: Thuốc được sử dụng để phòng ngừa buồn nôn và nôn gây ra bởi hóa trị liệu, đặc biệt là trong các trường hợp hóa trị liệu có khả năng gây buồn nôn và nôn cao (ví dụ: thuốc hóa trị liệu mạnh).

Bệnh nhân phẫu thuật: Palonosetron cũng có thể được chỉ định để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật, đặc biệt là các phẫu thuật có nguy cơ cao gây ra tình trạng này.

Bệnh nhân có tiền sử buồn nôn và nôn: Nếu bệnh nhân đã từng trải qua buồn nôn và nôn do hóa trị liệu hoặc phẫu thuật trước đây, bác sĩ có thể chỉ định Palonosetron để phòng ngừa các triệu chứng này trong các đợt điều trị tiếp theo.

Chống chỉ định của Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Dị ứng với Palonosetron hoặc các thành phần khác của thuốc: Nếu bệnh nhân đã có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với Palonosetron hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc, việc sử dụng thuốc này sẽ bị chống chỉ định.

Bệnh nhân có tiền sử hội chứng dài QT: Palonosetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử hội chứng dài QT hoặc các rối loạn nhịp tim khác.

Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc có nguy cơ gây dài QT: Việc sử dụng đồng thời với các thuốc khác có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ (ECG) cũng cần được xem xét cẩn thận.

Tình trạng sức khỏe nghiêm trọng: Bệnh nhân có các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hoặc không ổn định khác có thể không được chỉ định sử dụng Palonosetron.

Trước khi sử dụng Palonosetron, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc khác mà họ đang sử dụng để xác định xem thuốc có phù hợp hay không.

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Cơ chế hoạt động của Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml chủ yếu liên quan đến việc chẹn thụ thể serotonin 5-HT3 trong hệ thần kinh trung ương và đường tiêu hóa. Dưới đây là các điểm chính về cơ chế hoạt động của thuốc:

Chẹn thụ thể serotonin 5-HT3: Palonosetron là một chất đối kháng thụ thể 5-HT3, có nghĩa là nó ngăn chặn hoạt động của serotonin tại các thụ thể này. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong việc gây ra cảm giác buồn nôn và nôn.

Giảm kích thích buồn nôn: Khi serotonin liên kết với thụ thể 5-HT3, nó có thể kích thích các tín hiệu đến não, gây ra cảm giác buồn nôn và nôn. Bằng cách chặn các thụ thể này, Palonosetron làm giảm khả năng serotonin kích thích các tín hiệu này, từ đó làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn.

Tác dụng lâu dài: Palonosetron có thời gian bán hủy dài hơn so với nhiều thuốc chẹn thụ thể 5-HT3 khác, cho phép nó cung cấp hiệu quả kéo dài, giúp giảm buồn nôn và nôn không chỉ trong thời gian điều trị mà còn trong thời gian sau hóa trị liệu.

Cơ chế hoạt động của Palonosetron giúp giảm thiểu tình trạng buồn nôn và nôn, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân đang điều trị ung thư bằng hóa trị liệu.

Dược động học của Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Dược động học của Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml bao gồm các yếu tố quan trọng như hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ. Dưới đây là các thông tin chi tiết:

Hấp thu:

Tiêm tĩnh mạch: Palonosetron thường được tiêm tĩnh mạch (IV), dẫn đến hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương ngay lập tức hoặc trong vòng 30 phút sau khi tiêm.

Phân phối:

Thể tích phân phối: Palonosetron có thể tích phân phối khoảng 1-2 L/kg, cho thấy rằng thuốc phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể.

Liên kết protein: Palonosetron có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 60-80%, chủ yếu với albumin và alpha-1 acid glycoprotein.

Chuyển hóa:

Chuyển hóa: Palonosetron chủ yếu được chuyển hóa qua gan, nhưng không chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrome P450. Thay vào đó, nó chủ yếu bị chuyển hóa bằng cách O-glucuronid hóa và O-sulfat hóa.

Thải trừ:

Thời gian bán hủy: Thời gian bán hủy của Palonosetron dao động từ 40-50 giờ, cho phép thuốc duy trì hiệu quả lâu dài trong việc ngăn ngừa buồn nôn và nôn.

Thải trừ: Palonosetron được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 50% thuốc thải trừ dưới dạng chuyển hóa và khoảng 10-15% dưới dạng không thay đổi.

Kết luận: Dược động học của Palonosetron cho phép nó có tác dụng hiệu quả và kéo dài trong việc phòng ngừa buồn nôn và nôn ở bệnh nhân điều trị ung thư bằng hóa trị liệu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần thêm thông tin, hãy cho mình biết!

Liều dùng của Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Liều dùng của thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại hóa trị liệu mà họ đang nhận. Dưới đây là các thông tin chung về liều dùng:

Đối với buồn nôn và nôn do hóa trị liệu:

Dùng tĩnh mạch: Tiêm một liều duy nhất 0,25 mg trước khi bắt đầu hóa trị liệu, thường được thực hiện trong vòng 30 phút trước khi bắt đầu truyền hóa chất.

Đối với buồn nôn và nôn sau phẫu thuật:

Dùng tĩnh mạch: Tiêm 0,075 mg trong vòng 30 phút trước khi bắt đầu phẫu thuật.

Liều lượng có thể thay đổi: Liều dùng có thể điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và các yếu tố khác. Bác sĩ sẽ xác định liều phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Không dùng quá liều: Việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ và không được tự ý thay đổi liều.

Thuốc Palonosetron mất bao lâu để có tác dụng?

Dựa trên một nghiên cứu nhỏ, palonosetron chỉ mất vài phút để đạt được lượng cao nhất trong cơ thể sau một liều thuốc duy nhất. Điều này cho thấy palonosetron bắt đầu có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn nhanh chóng. Thông thường, palonosetron được dùng ít nhất 30 phút trước khi hóa trị. Vào thời điểm các tác dụng phụ của thuốc điều trị ung thư phát huy tác dụng, cơ thể sẽ có đủ palonosetron để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị.

Thuốc Palonosetron có tác dụng trong bao lâu?

Tác dụng của một liều palonosetron duy nhất có thể kéo dài trong thời gian dài. Các nghiên cứu cho thấy một liều palonosetron duy nhất có thể giúp ngăn ngừa buồn nôn và nôn trong tối đa 5 ngày sau khi hóa trị.

Cách dùng Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Cách dùng thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml như sau:

Dạng bào chế: Palonosetron thường được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm.

Đường dùng: Thuốc được tiêm tĩnh mạch (IV), thường được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Trước khi hóa trị liệu: Tiêm một liều duy nhất 0,25 mg vào tĩnh mạch trong vòng 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị liệu.

Trước khi phẫu thuật: Tiêm 0,075 mg vào tĩnh mạch trong vòng 30 phút trước khi bắt đầu phẫu thuật.

Chuẩn bị: Thuốc cần được kiểm tra trước khi sử dụng, đảm bảo không có sự biến đổi về màu sắc hoặc có cặn lắng.

Tiêm: Nhân viên y tế sẽ thực hiện việc tiêm tĩnh mạch, có thể là qua một ống tiêm hoặc một bộ truyền dịch.

Theo dõi sau tiêm: Sau khi tiêm, bệnh nhân nên được theo dõi để phát hiện bất kỳ phản ứng phụ nào và đảm bảo thuốc phát huy tác dụng.

Không tự tiêm: Bệnh nhân không nên tự ý tiêm thuốc mà phải được thực hiện bởi nhân viên y tế.

Tác dụng phụ của Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Tác dụng phụ của thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có thể xảy ra, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể gặp:

Tác dụng phụ phổ biến:

Đau đầu: Một trong những tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng Palonosetron.

Táo bón: Nhiều bệnh nhân có thể trải qua tình trạng táo bón khi sử dụng thuốc.

Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc uể oải có thể xảy ra.

Buồn nôn: Một số bệnh nhân có thể vẫn cảm thấy buồn nôn mặc dù thuốc được sử dụng để ngăn ngừa triệu chứng này.

Chóng mặt: Có thể cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng sau khi tiêm thuốc.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):

Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Nếu gặp phải các triệu chứng này, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Rối loạn nhịp tim: Palonosetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, bao gồm cả kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ (ECG).

Hội chứng serotonin: Mặc dù hiếm, nhưng có thể xảy ra nếu kết hợp với các thuốc khác ảnh hưởng đến serotonin. Triệu chứng bao gồm bối rối, thay đổi tâm trạng, run rẩy, và tăng nhịp tim.

Theo dõi triệu chứng: Bệnh nhân nên theo dõi bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi sử dụng thuốc và báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức.

Thận trọng khi dùng Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Khi sử dụng thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml, cần lưu ý một số điểm thận trọng sau đây:

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị đau đầu, táo bón hoặc cả hai sau khi dùng palonosetron. Họ có thể điều trị để làm giảm các tác dụng phụ này của palonosetron.

Hội chứng dài QT: Cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc đang điều trị với các thuốc có nguy cơ gây kéo dài khoảng QT. Palonosetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Hội chứng Serotonin: Dùng các loại thuốc khác làm tăng mức serotonin

Một số người dùng thuốc đối kháng serotonin như palonosetron đã phát triển một tình trạng hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng được gọi là hội chứng serotonin . Tình trạng này xảy ra khi có quá nhiều serotonin trong não. Nguy cơ mắc hội chứng serotonin của bạn tăng lên nếu bạn dùng palonosetron với các loại thuốc khác có thể làm tăng mức serotonin của bạn, chẳng hạn như một số thuốc chống trầm cảm, thuốc sức khỏe tâm thần, thuốc giảm đau và thuốc điều trị chứng đau nửa đầu.

Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch: Cần theo dõi cẩn thận ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.

Thuốc gây kéo dài khoảng QT: Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT, như một số thuốc chống lo âu, thuốc chống trầm cảm, hoặc các thuốc kháng sinh.

Tương tác với thuốc khác: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và thảo dược họ đang sử dụng để xác định xem có bất kỳ tương tác nào có thể xảy ra hay không.

Theo dõi phản ứng dị ứng: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm chẹn thụ thể serotonin hoặc các thành phần khác trong thuốc, cần thận trọng và theo dõi triệu chứng dị ứng.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Theo dõi tình trạng sức khỏe: Bệnh nhân nên được theo dõi cẩn thận trong quá trình sử dụng thuốc để phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào và điều chỉnh liều nếu cần.

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc cần lưu ý khi sử dụng đồng thời với Palonosetron:

Thuốc gây kéo dài khoảng QT:

Các thuốc chống lo âu: Như diazepam, lorazepam.

Các thuốc chống trầm cảm: Như citalopram, escitalopram, fluoxetine.

Kháng sinh: Như azithromycin, erythromycin.

Kháng histamin: Như astemizole, terfenadine.

Các thuốc ảnh hưởng đến enzyme CYP450:

Thuốc ức chế CYP450: Những thuốc này có thể làm tăng nồng độ Palonosetron trong cơ thể, chẳng hạn như ketoconazole (thuốc chống nấm) và một số thuốc kháng virus.

Thuốc kích thích CYP450: Có thể làm giảm hiệu quả của Palonosetron.

Thuốc chống nôn khác:

Các thuốc cùng nhóm: Sử dụng đồng thời với các thuốc chẹn thụ thể serotonin khác (như ondansetron) có thể không cần thiết và có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ mà không tăng cường hiệu quả điều trị.

Các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương:

Thuốc an thần: Sử dụng đồng thời với các thuốc an thần, thuốc gây ngủ có thể làm tăng nguy cơ ức chế hệ thần kinh trung ương.

Thông báo với bác sĩ: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và thảo dược mà họ đang sử dụng để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ tương tác và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng bất thường khi sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

Bảo quản Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml

Cách bảo quản thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của thuốc. Dưới đây là một số hướng dẫn bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Giữ thuốc ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C.

Tránh đông lạnh: Không để thuốc trong ngăn đông của tủ lạnh hoặc nơi có nhiệt độ thấp dưới mức quy định.

Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Tránh độ ẩm: Giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh nơi có độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml: LH 0985671128

Thuốc Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để ngăn ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu trong điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.goodrx.com/palonosetron/what-is

https://www.drugs.com/mtm/palonosetron-injection.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus giá bao nhiêu mua ở...

0 ₫

Thuốc Certican có thành phần chính là Everolimus, là một loại thuốc chống tăng sinh của mạch máu. Nó thường được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư và ngăn ngừa thải ghép nội tạng, chủ yếu trong các trường hợp sau:

Ngăn chặn sự tăng sinh mạch máu trong ung thư: Thuốc Certican Everolimus thường được sử dụng như một phần của liệu pháp kết hợp để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư thận và ung thư của dạ dày và ruột.

Ngăn chặn sự tăng sinh mạch máu trong bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường: Thuốc Certican Everolimus có thể được sử dụng để điều trị các bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường khác nhau, bao gồm bệnh tăng sinh mạch máu của não, gan, phổi và tử cung.

Ngăn chặn sự phát triển của các khối u: Thuốc Certican Everolimus cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của các khối u không phải là ung thư, chẳng hạn như khối u phức hợp của gan và thận.

Thuốc Certican được sử dụng cùng với các thuốc khác để ngăn ngừa thải ghép nội tạng. Sự đào thải thường xảy ra do sự tấn công của hệ thống miễn dịch của người nhận nội tạng được cấy ghép trên chính cơ quan cấy ghép, ở những người đang được cấy ghép nội tạng, như thận, gan, tim, v.v. Thuốc này làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch của chính một người và ngăn chặn bất kỳ sự từ chối nào như vậy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Methocel 2.5 Methotrexate giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Methocel chứa hoạt chất chính là Methotrexate 2.5mg, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý, bao gồm:

Ung thư: Thuốc Methocel 2.5 Methotrexate thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư vú, ung thư tuyến tụy, và ung thư tuỷ.

Bệnh viêm khớp: Nó cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng cấp tính.

Bệnh tự miễn nhiễm: Thuốc Methocel 2.5 Methotrexate cũng có thể được kê đơn để điều trị một số bệnh tự miễn nhiễm như bệnh Lupus.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Femara 2,5mg Letrozole giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Femara với thành phần chính là Letrozole 2.5mg được sử dụng để điều trị ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh (sau mãn kinh). Cụ thể:

Điều trị ung thư vú sau mãn kinh: Thuốc Femara được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone ở phụ nữ sau mãn kinh. Thường được dùng như một liệu pháp bổ trợ sau khi điều trị ban đầu (ví dụ phẫu thuật) hoặc để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn.

Điều trị ung thư vú tái phát hoặc tiến triển: Đối với những phụ nữ có ung thư vú đã tái phát hoặc lan rộng, Thuốc Femara có thể được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của bệnh.

Thuốc Femara hoạt động bằng cách ức chế enzyme aromatase, ngăn chặn quá trình chuyển đổi androgens thành estrogens, từ đó giảm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này rất quan trọng vì nhiều loại ung thư vú phát triển nhanh hơn khi có estrogen.

 Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Đông trùng hạ thảo Vinh Gia Trà

190,000 ₫

Vinh Gia Trà là sự kết hợp hoàn hảo bởi các dược liệu quý giá như Đông trùng hạ thảo, Đinh lăng, Linh chi, và một số dược liệu tạo nên 1 dòng trà không chỉ là một loại thức uống tuyệt vời mà còn là 1 bài thuốc quý giúp nâng cao sức đề kháng, đào thải độc tố cho cơ thể, lợi cho tim mạch, huyết áp, tiểu đường, mỡ máu, giảm lão hoá, ngừa u bướu

Xuất xứ : Việt Nam

Kho hàng : 10

Quy cách : Hộp 24 gói

Mua hàng

Ogentin - Hỗ trợ điều trị dự phòng u bướu

0 ₫

Ogentin chưa thành phần chính là L - Glutathione và collagen từ da cá giúp hỗ trợ chống oxy hoá, tăng cường sức đề kháng giúp làm đẹp da, hỗ trợ điều trị dự phòng u bướu

Xuất xứ: Pháp

Kho hàng: 10

Quy cách: Hộp 60 viên

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn