Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05108

 

Thuốc 6-MP Mercaptopurine (hoạt chất chính là Mercaptopurine 50mg) là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại bệnh ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (acute lymphoblastic leukemia - ALL).

Thành phần trong thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP bao gồm:

Hoạt chất: Mercaptopurine 50mg

Đóng gói: Hộp 100 viên nén

Xuất xứ: Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg là thuốc gì?

Thuốc 6-MP Mercaptopurine (hoạt chất chính là Mercaptopurine 50mg) là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại bệnh ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (acute lymphoblastic leukemia - ALL).

Bệnh bạch cầu, còn gọi là Ung thư máu, là một loại ung thư của các mô tạo máu, làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Thuốc 6-MP 50mg tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cũng ngăn ngừa sự nhân lên của tế bào ung thư. Đây là một loại thuốc hiệu quả nhưng bạn nên thảo luận về tác dụng phụ và lợi ích của loại thuốc này với bác sĩ.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg thường chỉ định cho các bệnh nhân có các tình trạng sau đây:

Bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL): Đây là điều chỉnh chính cho việc sử dụng Mercaptopurine. Thuốc được sử dụng như một phần của phác đồ hóa trị để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho ở cả trẻ em và người lớn.

Bệnh Crohn: Thuốc 6-MP Mercaptopurine cũng có thể được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn, một bệnh lý viêm ruột.

Viêm loét đại tràng: Ở một số trường hợp, Thuốc 6-MP cũng được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng.

Việc sử dụng Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg luôn phải được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế như bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc bác sĩ nội khoa có kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết học và hệ miễn dịch.

Cơ chế hoạt động của Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg

Cơ chế hoạt động của thuốc Mercaptopurine (6-MP) liên quan đến sự ức chế các chất tham gia vào quá trình tổng hợp và sử dụng các nucleotide trong tế bào, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp DNA và RNA. Đây là một số điểm cụ thể về cơ chế hoạt động của Mercaptopurine:

Chuyển hoá và ức chế purine: Mercaptopurine được chuyển hoá trong tế bào thành các chất tương tự purine, những phần tử cấu thành DNA và RNA. Những chất này ức chế các enzyme quan trọng như hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase (HGPRT), một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp nucleotide purine.

Ngăn chặn tổng hợp DNA và RNA: Bằng cách ức chế HGPRT, Mercaptopurine gây ra một sự gián đoạn quan trọng trong chu trình sinh tổng hợp purine. Điều này dẫn đến sự giảm tổng hợp và sử dụng nucleotide purine, làm giảm khả năng tế bào ung thư phân chia và sinh sản.

Ảnh hưởng đến các tế bào ung thư: Do sự phụ thuộc vào nucleotide purine cho sự phát triển và sinh tổng hợp DNA/RNA, các tế bào ung thư, đặc biệt là tế bào bạch cầu dòng lympho, bị ức chế mạnh mẽ bởi Mercaptopurine. Điều này làm giảm khối lượng tế bào ung thư và làm chậm sự phát triển của chúng.

Tác động vào hệ miễn dịch: Mercaptopurine cũng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch bởi vì sự ức chế purine có thể làm giảm sản sinh các tế bào bạch cầu và tiểu cầu trong hệ thống tủy xương, dẫn đến tác dụng phụ như suy giảm bạch cầu và tiểu cầu.

Việc sử dụng Mercaptopurine luôn cần được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Chống chỉ định của Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg

Thuốc 6-MP Mercaptopurine có một số chống chỉ định và cần phải được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp sau:

Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Mercaptopurine nên tránh sử dụng thuốc này.

Bệnh gan nặng: Mercaptopurine được chuyển hoá chủ yếu trong gan và yêu cầu chuyển hoá tối ưu để có hiệu quả. Do đó, bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng (ví dụ như xơ gan nặng) thường không nên sử dụng thuốc này.

Bệnh thận nặng: Mercaptopurine và các chất chuyển hóa của nó có thể tăng hàm lượng acid uric trong máu, gây nguy cơ cao hơn về gút. Do đó, bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng nên hạn chế sử dụng thuốc này.

Mang thai và cho con bú: Mercaptopurine có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết và sau khi đã được đánh giá kỹ lưỡng các lợi ích so với nguy cơ. Ngoài ra, không nên sử dụng thuốc này khi đang cho con bú.

Bệnh nhân có nhiễm trùng nghiêm trọng: Do thuốc có tác dụng ức chế hệ miễn dịch, nên không nên sử dụng ở bệnh nhân đang trong giai đoạn nhiễm trùng nghiêm trọng, trừ khi được điều trị đồng thời và giám sát chặt chẽ.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng: Mercaptopurine có thể gây tác dụng phụ lên hệ tim mạch, do đó cần cân nhắc sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng.

Không nên sử dụng đồng thời với vaccin sống: Mercaptopurine có thể làm giảm hiệu quả của vaccin sống và tăng nguy cơ phản ứng bất lợi từ vaccin này, do đó không nên sử dụng cùng lúc với vaccin sống.

Việc sử dụng Mercaptopurine luôn cần được điều chỉnh và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg được sử dụng như thế nào?

Việc sử dụng thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, thường là các chuyên gia ung thư hoặc bác sĩ nội khoa có kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu và hệ miễn dịch. Dưới đây là các thông tin chung về cách sử dụng thuốc này:

Liều lượng:

Liều dùng thông thường của thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg thường được điều chỉnh cá nhân hóa dựa trên trạng thái bệnh lý của bệnh nhân và phản ứng cá nhân với thuốc. Tuy nhiên, thông thường các liều khởi đầu và điều chỉnh có thể như sau:

Bệnh Crohn:

Liều khởi đầu thường là khoảng 1-1,5 mg/kg/ngày.

Liều duy trì thường dao động từ 1-2 mg/kg/ngày.

Leukemia cấp tính ở trẻ em:

Liều dùng thường là khoảng 75-100 mg/m²/ngày, chia làm 1-3 lần uống trong ngày.

Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên các yếu tố như tuổi của trẻ và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

Bệnh Henoch-Schönlein purpura:

Liều dùng thông thường là 1-2 mg/kg/ngày.

Bệnh ung thư hạch lymph (Lymphoma):

Liều dùng phụ thuộc vào phác đồ điều trị cụ thể, thường là 50-100 mg/m²/ngày.

Cách sử dụng:

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể ổn định.

Thường thì uống thuốc vào buổi sáng hoặc vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Các viên nén thường không nên được nhai hay nghiền, mà nên được nuốt nguyên vẹn với một lượng nước đủ để giúp dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.

Giám sát và điều chỉnh:

Bệnh nhân cần thường xuyên đi khám và kiểm tra các chỉ số máu để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Liều lượng của thuốc có thể được điều chỉnh trong quá trình điều trị để đạt được hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ phản ứng phụ.

Lưu ý đặc biệt:

Không nên thay đổi liều lượng hoặc dừng sử dụng thuốc một cách tự ý mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tránh tiếp xúc với những người có bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh viêm đường tiêu hóa, vì hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể suy giảm khi dùng thuốc này.

Thận trọng khi sử dụng:

Mercaptopurine có thể tác động tiêu cực đến gan và thận, do đó bác sĩ thường sẽ kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị.

Các bệnh nhân nên tránh sử dụng cùng lúc với các loại thuốc khác mà có thể tác động đến chức năng gan và thận.

Việc sử dụng Mercaptopurine là một phần quan trọng trong điều trị ung thư và các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu, nhưng cần được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ đạo của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg gây ra những tác dụng phụ gì?

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, các tác dụng này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân và liều lượng sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của Mercaptopurine:

Tác dụng lên hệ máu:

Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Mercaptopurine ức chế sự phân chia tế bào máu, có thể dẫn đến giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết.

Thiếu máu: Có thể xảy ra thiếu máu do ức chế sản sinh các tế bào máu.

Thrombocytopenia: Giảm số lượng tiểu cầu trong máu, làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím.

Tác dụng lên hệ tiêu hóa:

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến của thuốc, có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc và gây khó chịu cho bệnh nhân.

Đau bụng, tiêu chảy: Có thể xảy ra do tác động lên hệ tiêu hóa.

Tác dụng lên hệ gan:

Tăng enzyme gan: Mercaptopurine có thể tăng men gan và các chỉ số chức năng gan khác, đặc biệt ở những người có mức độ suy giảm chức năng gan.

Tác dụng lên hệ thần kinh và thần kinh ngoại biên:

Lo lắng, chóng mặt, đau đầu: Đây là những tác dụng phụ thần kinh phổ biến có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.

Tác dụng khác:

Rối loạn chức năng thận: Mercaptopurine và các chất chuyển hóa của nó có thể gây tác động lên chức năng thận, đặc biệt khi sử dụng ở liều cao.

Rụng tóc: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng rụng tóc khi sử dụng thuốc.

Tác dụng lên hệ miễn dịch:

Suy giảm miễn dịch: Mercaptopurine làm giảm chức năng miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Các tác dụng phụ này có thể là những tác dụng không mong muốn và cần được bệnh nhân báo cho bác sĩ điều trị ngay khi xảy ra để có biện pháp điều trị phù hợp và giảm thiểu ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ giúp đánh giá các lợi ích và rủi ro của việc sử dụng Mercaptopurine để quyết định liệu trình điều trị phù hợp nhất.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg có những lưu ý gì khi sử dụng?

Khi sử dụng thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg, có một số lưu ý quan trọng mà bệnh nhân cần phải lưu ý và tuân thủ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc này:

Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa. Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày: Để đảm bảo nồng độ thuốc trong cơ thể ổn định, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Thường thì uống vào buổi sáng hoặc buổi tối trước khi đi ngủ.

Không nên nhai hoặc nghiền viên nén: Các viên nén của Mercaptopurine thường không nên được nhai hay nghiền mà nên nuốt nguyên vẹn với một lượng nước đủ.

Giám sát chức năng gan và huyết thanh: Bác sĩ thường sẽ theo dõi chức năng gan và các chỉ số huyết thanh khác trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là trong những người có tiền sử bệnh gan.

Tránh tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng: Do Mercaptopurine có thể làm giảm chức năng miễn dịch, bệnh nhân nên tránh tiếp xúc với những người có bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh viêm đường tiêu hóa.

Không sử dụng cùng lúc với vaccin sống: Mercaptopurine có thể làm giảm hiệu quả của vaccin sống và tăng nguy cơ phản ứng bất lợi từ vaccin này. Do đó, không nên sử dụng cùng lúc với vaccin sống.

Thông báo cho bác sĩ về các tác dụng phụ: Bệnh nhân cần theo dõi và thông báo cho bác sĩ điều trị ngay khi có bất kỳ dấu hiệu tác dụng phụ nào như buồn nôn, nôn, đau đầu, hoặc các triệu chứng khác không bình thường.

Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú trừ khi cần thiết: Mercaptopurine có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi được bác sĩ chỉ định. Cũng không nên sử dụng khi đang cho con bú.

Chú ý đặc biệt đối với người cao tuổi: Người cao tuổi có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc do sự thay đổi chức năng thận và gan khi lớn tuổi.

Bảo quản thuốc đúng cách: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao, và đặt ngoài tầm với của trẻ em.

Việc tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp bệnh nhân sử dụng thuốc 6-MP Mercaptopurine một cách an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu và hệ miễn dịch.

Nên tránh những gì khi sử dụng Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg

Trước khi sử dụng thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan, ung thư, rối loạn một số enzyme (thiếu TPMT, thiếu NUDT15).

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm tình trạng nhiễm trùng hiện tại trở nên trầm trọng hơn. Tránh xa bất kỳ ai bị nhiễm trùng có thể dễ lây lan (chẳng hạn như thủy đậu , COVID-19, sởi , cúm ). Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đã bị nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.

Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy thận trọng khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo và kìm cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Hạn chế thời gian dưới ánh nắng mặt trời. Tránh các buồng tắm nắng và đèn chiếu nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài trời. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn bị cháy nắng hoặc bị phồng rộp /đỏ da .

Vì loại Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg có thể được hấp thụ qua da và phổi và có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này hoặc hít phải bụi từ viên thuốc.

Tiếp xúc với người bị bệnh nhiễm trùng: Do Mercaptopurine có tác dụng suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân nên tránh tiếp xúc gần với những người đang mắc bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nếu người đó có các bệnh lý nhiễm trùng nguy hiểm hoặc lây nhiễm dễ.

Sử dụng cùng lúc với vaccin sống: Mercaptopurine có thể làm giảm hiệu quả của vaccin sống và tăng nguy cơ phản ứng bất lợi từ vaccin này. Do đó, không nên sử dụng cùng lúc với vaccin sống mà nên thảo luận với bác sĩ về lịch tiêm phòng thích hợp.

Sử dụng thuốc khác mà không tham khảo ý kiến bác sĩ: Tránh sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mới, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các bổ sung dinh dưỡng, mà không thảo luận với bác sĩ điều trị. Một số thuốc có thể tương tác với Mercaptopurine và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Uống rượu: Nên hạn chế hoặc tránh uống rượu khi sử dụng Mercaptopurine vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ lên gan và có thể ảnh hưởng đến chức năng gan của bệnh nhân.

Không tuân thủ đúng liều lượng và lịch sử dụng: Việc không tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

Sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú mà không tham khảo ý kiến bác sĩ: Mercaptopurine có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi được bác sĩ chỉ định. Cũng không nên sử dụng khi đang cho con bú.

Không báo cáo các tác dụng phụ cho bác sĩ: Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ điều trị ngay khi có bất kỳ dấu hiệu tác dụng phụ nào để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân khi sử dụng Mercaptopurine và đảm bảo hiệu quả điều trị trong điều kiện an toàn nhất.

Tương tác thuốc với Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg

Thuốc 6-MP Mercaptopurine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, việc cần thiết phải thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược về các loại thuốc khác đang được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là một số tương tác thuốc phổ biến với Mercaptopurine:

Allopurinol: Allopurinol là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh gút. Allopurinol có thể làm tăng nồng độ Mercaptopurine trong cơ thể và do đó có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của Mercaptopurine, như giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng Mercaptopurine khi sử dụng đồng thời với Allopurinol.

Warfarin và các thuốc chống đông khác: Mercaptopurine có thể tác động đến chức năng gan và tăng nguy cơ chảy máu. Khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông như Warfarin, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Vaccin sống: Mercaptopurine có thể làm giảm hiệu quả của vaccin sống và tăng nguy cơ phản ứng bất lợi từ vaccin này. Do đó, nên tránh sử dụng cùng lúc với vaccin sống và thảo luận với bác sĩ về lịch tiêm phòng phù hợp.

Thuốc kháng sinh và thuốc kháng nấm: Một số loại thuốc kháng sinh và thuốc kháng nấm có thể tương tác với Mercaptopurine và ảnh hưởng đến sự hấp thụ hoặc chuyển hóa của thuốc trong cơ thể. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc phù hợp để giảm thiểu tác dụng tương tác.

Azathioprine: Azathioprine cũng là một loại thuốc ức chế miễn dịch và có cơ chế tương tự với Mercaptopurine. Sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và cần được điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Thiopurine methyltransferase (TPMT) inhibitors: Các thuốc ức chế TPMT (enzyme giúp chuyển hóa Mercaptopurine) có thể làm tăng nồng độ Mercaptopurine trong cơ thể và do đó tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên tránh sử dụng đồng thời với các thuốc này nếu không có chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Chất làm tăng men gan (enzyme inducers): Các thuốc làm tăng men gan như phenytoin, carbamazepine có thể làm giảm nồng độ Mercaptopurine trong cơ thể và giảm hiệu quả điều trị. Cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng đồng thời.

Tránh sử dụng các loại thuốc này đồng thời với Mercaptopurine mà không có sự chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc và đảm bảo an toàn trong điều trị. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tương tác thuốc, bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc nhà dược để có được lựa chọn điều trị phù hợp nhất.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg

Các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg thường tập trung vào các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu và hệ miễn dịch, đặc biệt là trong điều trị ung thư và bệnh lý tự miễn dịch. Dưới đây là một số nghiên cứu và kết quả nổi bật về hiệu quả của thuốc này:

Ung thư hạch lymph (Lymphoma):

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Mercaptopurine kết hợp với các phác đồ hóa trị khác có thể cải thiện tỷ lệ tồn tại tổng thể và điều trị dài hạn cho những người mắc bệnh lymphoma non-Hodgkin.

Bệnh Crohn:

Mercaptopurine đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị bệnh Crohn, một bệnh viêm nhiễm dạ dày ruột mãn tính. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc này có thể làm giảm các triệu chứng và duy trì sự phục hồi của bệnh nhân.

Colitis loét (Ulcerative colitis):

Mercaptopurine cũng được sử dụng để điều trị colitis loét, một bệnh viêm ruột mãn tính. Nghiên cứu cho thấy thuốc này có thể giảm các triệu chứng và duy trì sự ổn định lâm sàng ở một số bệnh nhân.

Leukemia và các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu:

Mercaptopurine là một trong những thuốc quan trọng trong điều trị leukemia, đặc biệt là leukemia cấp tính ở trẻ em. Nghiên cứu đã chứng minh rằng sử dụng Mercaptopurine kết hợp với các phương pháp điều trị khác có thể cải thiện tỷ lệ sống sót và điều trị dài hạn cho bệnh nhân.

Bệnh Henoch-Schönlein (Henoch-Schönlein purpura):

Mercaptopurine cũng được sử dụng trong điều trị Henoch-Schönlein purpura, một bệnh liên quan đến sự viêm mạch máu và nấm chân. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc này có thể làm giảm tần suất các cơn viêm và cải thiện chức năng thận ở một số bệnh nhân.

Những nghiên cứu này cho thấy Mercaptopurine có vai trò quan trọng trong điều trị một số bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hệ thống máu và hệ miễn dịch, và hiệu quả của thuốc này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng và điều chỉnh liều lượng cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là một số tên gọi của các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến hiệu quả của thuốc 6-MP Mercaptopurine trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

"Azathioprine or 6-mercaptopurine for induction of remission in Crohn's disease" - Nghiên cứu về việc sử dụng Azathioprine hoặc Mercaptopurine trong điều trị bệnh Crohn.

"Maintenance of remission among patients with Crohn's disease on antimetabolite therapy after infliximab therapy is stopped" - Nghiên cứu về duy trì sự hòa giải ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn sau khi dừng điều trị infliximab bằng các thuốc chống tác nhân chuyển hóa.

"A phase III trial comparing methotrexate and tacrolimus with methotrexate and placebo in the management of graft versus host disease" - Một thử nghiệm giai đoạn III so sánh methotrexate và tacrolimus với methotrexate và nơi ở trong việc điều trị bệnh tổng hợp bằng cách sử dụng chuyển giao.

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg: LH 0985671128

Thuốc 6-MP Mercaptopurine 50mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các loại bệnh ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (acute lymphoblastic leukemia - ALL), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/drugs/6-mp-50mg-tablet-173380

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-5903/mercaptopurine-oral/details

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucicriz Crizotinib 250mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Lucicriz Crizotinib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã lan sang các mô lân cận hoặc đến các bộ phận khác của cơ thể.

Mua hàng

Thuốc Acaluxen Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu

6,000,000 ₫

7,000,000 ₫

- 14%

Thuốc Acaluxen Acalabrutinib là một chất ức chế tyrosine kinase Bruton được sử dụng để điều trị u lympho tế bào lớp phủ, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính và u lymphocytic nhỏ.

 

Mua hàng

Thuốc Lucitepo Tepotinib 225mg giá bao nhiêu

6,000,000 ₫

7,000,000 ₫

- 14%

Thuốc Lucitepo Tepotinib là một chất ức chế tyrosine kinase đường uống nhắm mục tiêu chống lại MET để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn ở những bệnh nhân có biểu hiện đột biến bỏ qua MET exon 14.

 

Mua hàng

Thuốc Lucivenet Venetoclax 100mg giá bao nhiêu

6,000,000 ₫

7,000,000 ₫

- 14%

Thuốc Lucivenet Venetoclax là một chất ức chế BCL-2 được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính, u lymphocytic nhỏ hoặc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính.

 

Mua hàng

Thuốc Luciolap Olaparib 150mg giá bao nhiêu

6,000,000 ₫

7,000,000 ₫

- 14%

Thuốc Luciolap Olaparib là một chất ức chế poly (ADP-ribose) polymerase (PARP) được sử dụng để điều trị ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy và ung thư tuyến tiền liệt.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn