Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05231

Thuốc Axepta 40mg chứa hoạt chất Atomoxetine, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD - Attention Deficit Hyperactivity Disorder) ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Atomoxetine hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu của norepinephrine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng liên quan đến việc kiểm soát hành vi và chú ý.

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn khiến một người trở nên bốc đồng, bồn chồn, gây khó khăn trong việc tập trung hoặc chú ý và dẫn đến các vấn đề về hành vi. Thuốc Axepta 40mg không thuộc nhóm chất kích thích, khác với nhiều loại thuốc điều trị ADHD thông thường như methylphenidate. Atomoxetine tăng cường mức norepinephrine trong não, giúp cải thiện khả năng tập trung và kiểm soát hành vi.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Axepta là thuốc gì?

Thuốc Axepta 40mg chứa hoạt chất Atomoxetine, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD - Attention Deficit Hyperactivity Disorder) ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Atomoxetine hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu của norepinephrine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng liên quan đến việc kiểm soát hành vi và chú ý.

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn khiến một người trở nên bốc đồng, bồn chồn, gây khó khăn trong việc tập trung hoặc chú ý và dẫn đến các vấn đề về hành vi. Thuốc Axepta 40mg không thuộc nhóm chất kích thích, khác với nhiều loại thuốc điều trị ADHD thông thường như methylphenidate. Atomoxetine tăng cường mức norepinephrine trong não, giúp cải thiện khả năng tập trung và kiểm soát hành vi.

Thuốc Axepta 40mg là một lựa chọn điều trị quan trọng đối với ADHD, đặc biệt cho những người không đáp ứng tốt với các loại thuốc kích thích.

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có tác dụng gì?

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có tác dụng chính trong việc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở cả trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Atomoxetine hoạt động thông qua việc ức chế tái hấp thu norepinephrine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc kiểm soát hành vi và khả năng tập trung. Nhờ đó, thuốc giúp cải thiện các triệu chứng ADHD, bao gồm:

Tăng khả năng tập trung: Giúp người bệnh dễ dàng tập trung vào công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Giảm tính bốc đồng: Giúp kiểm soát các hành vi không suy nghĩ kỹ, giúp cải thiện các tương tác xã hội và học tập.

Giảm sự hiếu động: Hạn chế các hành động thái quá hoặc quá mức năng động không phù hợp với tình huống.

Thuốc Axepta 40mg thường có hiệu quả tốt đối với những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không thể sử dụng các loại thuốc kích thích thường dùng trong điều trị ADHD.

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine được sử dụng cho bệnh nhân mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), bao gồm:

Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Atomoxetine được chỉ định để giúp cải thiện khả năng tập trung, kiểm soát hành vi bốc đồng và giảm sự hiếu động quá mức ở trẻ mắc ADHD.

Thanh thiếu niên: Thuốc cũng có tác dụng tương tự trong việc hỗ trợ các thanh thiếu niên mắc ADHD, giúp cải thiện khả năng học tập và xã hội hóa.

Người lớn: Atomoxetine có thể được sử dụng để điều trị ADHD ở người lớn, đặc biệt là những người gặp khó khăn trong công việc, giao tiếp xã hội hoặc duy trì các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng của ADHD.

Thuốc Axepta có thể là một lựa chọn cho những bệnh nhân không thể dùng các loại thuốc kích thích (như methylphenidate) do lo ngại về tác dụng phụ hoặc nguy cơ lạm dụng.

Thuốc thường được chỉ định sau khi bác sĩ đã đánh giá kỹ lưỡng các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm việc xem xét các yếu tố như tiền sử bệnh tim mạch hoặc các rối loạn tâm lý khác.

Atomoxetine phù hợp với những người cần kiểm soát triệu chứng ADHD nhưng không muốn hoặc không thể dùng các loại thuốc kích thích.

Chống chỉ định của Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có một số chống chỉ định, nghĩa là không nên sử dụng trong các trường hợp sau đây:

Dị ứng với Atomoxetine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Atomoxetine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, họ không nên sử dụng Axepta.

Bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp: Atomoxetine có thể làm tăng áp lực trong mắt, do đó, không nên dùng cho những người mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp.

Bệnh tim mạch nặng: Những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, như bệnh mạch vành, suy tim, hoặc bệnh lý động mạch nặng, nên tránh dùng thuốc này, vì Atomoxetine có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.

Bệnh nhân bị cao huyết áp không kiểm soát: Do thuốc có thể làm tăng huyết áp, nên không được sử dụng cho người có huyết áp cao không được kiểm soát.

Rối loạn chức năng gan nặng: Atomoxetine được chuyển hóa qua gan, do đó cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nặng.

Bệnh nhân mắc hội chứng rối loạn hưng cảm hoặc trầm cảm nghiêm trọng: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ tự tử hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng trầm cảm, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Sử dụng cùng với thuốc ức chế MAO (Monoamine oxidase inhibitors): Không nên dùng Atomoxetine trong vòng ít nhất 14 ngày sau khi ngừng sử dụng các thuốc ức chế MAO do nguy cơ tương tác nghiêm trọng có thể gây tăng huyết áp nguy hiểm.

Bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào của mình để đảm bảo rằng việc sử dụng Axepta là an toàn và hiệu quả.

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Axepta 40mg chứa hoạt chất Atomoxetine, hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu norepinephrine, một chất dẫn truyền thần kinh trong não. Cơ chế này giúp tăng nồng độ norepinephrine tại các khe synap thần kinh, từ đó cải thiện chức năng truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh.

Cụ thể hơn:

Ức chế tái hấp thu norepinephrine: Atomoxetine là một chất ức chế tái hấp thu norepinephrine có chọn lọc, nghĩa là nó ngăn cản sự tái hấp thu norepinephrine trở lại tế bào thần kinh sau khi nó được giải phóng vào khe synap. Điều này làm tăng lượng norepinephrine trong khe synap, giúp cải thiện khả năng dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

Tăng cường kiểm soát hành vi và chú ý: Norepinephrine đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự chú ý, hành vi, và hoạt động thần kinh liên quan đến khả năng tập trung và kiểm soát cảm xúc. Bằng cách làm tăng lượng norepinephrine, Atomoxetine giúp điều chỉnh các chức năng này, cải thiện triệu chứng của ADHD như thiếu tập trung, bốc đồng và hiếu động.

Không phải là chất kích thích: Khác với nhiều loại thuốc điều trị ADHD khác như methylphenidate và amphetamine (các chất kích thích), Atomoxetine không kích thích trực tiếp hệ thống dopamine, điều này giúp giảm nguy cơ lệ thuộc thuốc và ít gây tác dụng phụ liên quan đến hưng phấn thần kinh.

Nhờ cơ chế hoạt động này, Atomoxetine giúp cải thiện các triệu chứng của ADHD mà không làm ảnh hưởng nhiều đến hệ thần kinh trung ương như các chất kích thích khác.

Dược động học của Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine

Dược động học của thuốc Axepta 40mg (Atomoxetine) bao gồm các thông tin về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể:

Hấp thu

Hấp thu nhanh qua đường uống: Atomoxetine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được trong khoảng từ 1 đến 2 giờ.

Sinh khả dụng: Sinh khả dụng của Atomoxetine vào khoảng 63%, do quá trình chuyển hóa lần đầu qua gan

Phân bố

Liên kết protein huyết tương: Atomoxetine liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ khoảng 98%.

Thể tích phân bố (Vd): Thể tích phân bố tương đối của Atomoxetine là khoảng 0.85 lít/kg, cho thấy sự phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể.

Chuyển hóa

Chuyển hóa chủ yếu qua gan: Atomoxetine được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP2D6 của gan. Những người có sự thiếu hụt hoặc thay đổi chức năng của enzym CYP2D6 (chuyển hóa kém) có thể có nồng độ Atomoxetine trong máu cao hơn so với người chuyển hóa bình thường.

Chất chuyển hóa chính: Atomoxetine được chuyển hóa thành chất 4-hydroxyatomoxetine, chất này có hoạt tính dược lý tương tự nhưng thường không có tác dụng đáng kể do nó nhanh chóng bị glucuronide hóa và thải trừ.

Thải trừ

Thời gian bán thải (T1/2): Thời gian bán thải của Atomoxetine khác nhau giữa người chuyển hóa kém và người chuyển hóa bình thường. Ở người chuyển hóa bình thường qua CYP2D6, thời gian bán thải khoảng 5 giờ. Ở người chuyển hóa kém, thời gian này có thể kéo dài tới 24 giờ.

Đào thải: Atomoxetine và các chất chuyển hóa của nó được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%) và phần còn lại qua phân. Dạng đã chuyển hóa (chủ yếu là dạng liên hợp glucuronide) chiếm phần lớn trong nước tiểu, trong khi chỉ có một phần nhỏ là dạng nguyên vẹn.

Ảnh hưởng của yếu tố di truyền

Sự khác biệt trong chức năng của enzym CYP2D6 (do yếu tố di truyền) ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa của Atomoxetine. Người chuyển hóa kém có thể cần điều chỉnh liều lượng để tránh tích lũy thuốc và giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.

Dược động học của Atomoxetine cho thấy thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua thận, và sự chuyển hóa này có thể thay đổi tùy thuộc vào yếu tố di truyền của từng bệnh nhân.

Liều dùng của Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine

Liều dùng của thuốc Axepta 40mg Atomoxetine phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, cụ thể như sau:

Đối với trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 tuổi trở lên (cân nặng dưới 70kg):

Liều khởi đầu: 0.5 mg/kg mỗi ngày, thường uống vào buổi sáng hoặc chia làm 2 lần (sáng và chiều).

Liều duy trì: Sau ít nhất 3 ngày, liều có thể tăng lên 1.2 mg/kg mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Liều tối đa: Không vượt quá 1.4 mg/kg/ngày hoặc 100 mg/ngày, tùy theo liều nào thấp hơn.

Đối với trẻ em, thanh thiếu niên (cân nặng từ 70kg trở lên) và người lớn:

Liều khởi đầu: 40 mg mỗi ngày, thường uống một lần vào buổi sáng hoặc chia làm 2 lần.

Liều duy trì: Sau ít nhất 3 ngày, liều có thể tăng lên 80 mg mỗi ngày.

Liều tối đa: Không vượt quá 100 mg/ngày.

Người có chuyển hóa kém qua enzym CYP2D6:

Người có chức năng chuyển hóa kém qua enzym CYP2D6 có thể cần thời gian dài hơn để đạt được hiệu quả điều trị và liều lượng có thể phải điều chỉnh dựa trên phản ứng và khả năng chịu đựng của bệnh nhân.

Đối với bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận, liều dùng cần được điều chỉnh theo chức năng của các cơ quan này.

Cần theo dõi kỹ về các tác dụng phụ và đáp ứng điều trị, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Cách dùng Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine

Cách dùng thuốc Axepta 40mg Atomoxetine cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng thuốc:

Uống nguyên viên: Thuốc Axepta nên được uống nguyên viên với một ly nước, không nhai, bẻ hoặc nghiền thuốc.

Có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn: Bạn có thể uống thuốc cùng thức ăn hoặc không, nhưng nếu gặp các vấn đề về dạ dày, việc uống cùng thức ăn có thể giúp giảm tình trạng kích ứng dạ dày.

Thời gian dùng thuốc: Thuốc thường được uống vào buổi sáng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chia liều thành 2 lần trong ngày (sáng và chiều), đặc biệt nếu bệnh nhân gặp phải các vấn đề về tác dụng phụ như buồn ngủ hoặc mất ngủ.

Dùng theo đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định, không tự ý tăng hoặc giảm liều.

Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, liều lượng thường được tính dựa trên cân nặng.

Đối với người lớn, liều dùng thường bắt đầu từ liều thấp và tăng dần sau khi đã đánh giá hiệu quả và khả năng dung nạp thuốc.

Quên liều:

Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Ngừng thuốc:

Không nên ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ, vì việc ngừng Atomoxetine đột ngột có thể dẫn đến sự trở lại của các triệu chứng ADHD hoặc tác dụng phụ không mong muốn.

Khi bắt đầu điều trị với Atomoxetine, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là về thay đổi tâm trạng, hành vi và nguy cơ tự tử, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Đo huyết áp và nhịp tim định kỳ vì Atomoxetine có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim ở một số người.

Tránh dùng thuốc cùng với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng MAOI để tránh các tương tác nguy hiểm.

Nếu có các triệu chứng như vàng da, đau bụng trên hoặc nước tiểu sẫm màu, cần báo cho bác sĩ ngay vì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề về gan.

Việc dùng thuốc Axepta đúng cách là rất quan trọng để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng của ADHD và hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có tác dụng phụ gì?

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, và có thể thay đổi theo từng người. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và ít phổ biến hơn:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến, đặc biệt khi mới bắt đầu dùng thuốc.

Chán ăn: Atomoxetine có thể gây giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến sụt cân.

Khô miệng: Một cảm giác khô trong miệng có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc.

Chóng mặt: Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng.

Buồn ngủ hoặc mất ngủ: Atomoxetine có thể gây buồn ngủ hoặc ngược lại là mất ngủ, tùy theo cách cơ thể phản ứng với thuốc.

Đau đầu: Đau đầu có thể xảy ra, nhất là trong giai đoạn đầu điều trị.

Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải.

Đau bụng: Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng.

Tác dụng phụ ít gặp hơn:

Nhịp tim nhanh: Atomoxetine có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp ở một số người.

Tăng huyết áp: Một số người có thể bị tăng huyết áp khi dùng thuốc này.

Rối loạn tiêu hóa: Gây tiêu chảy hoặc táo bón.

Rối loạn tiểu tiện: Gặp khó khăn khi đi tiểu hoặc tiểu rắt.

Thay đổi tâm trạng: Atomoxetine có thể gây kích động, lo lắng hoặc cảm giác khó chịu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Vấn đề về gan: Atomoxetine hiếm khi có thể gây tổn thương gan. Dấu hiệu bao gồm vàng da, đau bụng trên, nước tiểu sẫm màu hoặc phân màu nhạt.

Tăng nguy cơ tự tử: Ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên, Atomoxetine có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ hoặc hành vi tự tử, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị hoặc khi thay đổi liều.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Bao gồm phát ban, sưng tấy, ngứa, hoặc khó thở.

Rối loạn tâm thần: Một số bệnh nhân có thể gặp ảo giác hoặc rối loạn tâm thần, mặc dù hiếm gặp.

Rối loạn tuần hoàn máu: Có thể gây hiện tượng Raynaud (lạnh và đau ở các ngón tay hoặc ngón chân).

Nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như các dấu hiệu về gan hoặc thay đổi tâm trạng đột ngột, cần ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Một số tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn hoặc khô miệng thường giảm dần sau một thời gian sử dụng thuốc.

Thận trọng khi dùng Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine

Khi sử dụng thuốc Axepta 40mg (Atomoxetine), cần lưu ý một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các điểm quan trọng cần chú ý:

Tâm trạng và hành vi: Cần theo dõi chặt chẽ bất kỳ thay đổi nào về tâm trạng, hành vi hoặc sự xuất hiện của ý tưởng tự sát, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nếu có dấu hiệu tiêu cực, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Tiền sử bệnh tim: Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, tăng huyết áp hoặc các rối loạn tim mạch khác nên thận trọng khi sử dụng Atomoxetine, vì thuốc có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.

Theo dõi huyết áp và nhịp tim: Cần kiểm tra huyết áp và nhịp tim định kỳ trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các vấn đề liên quan.

Bệnh nhân có vấn đề về gan: Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan hoặc tiền sử bệnh gan nên thận trọng khi dùng thuốc, vì Atomoxetine chủ yếu được chuyển hóa qua gan.

Tiền sử rối loạn tâm thần: Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần nên được theo dõi cẩn thận, vì Atomoxetine có thể làm trầm trọng thêm một số triệu chứng.

Tương tác thuốc: Tránh sử dụng Atomoxetine cùng với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs) và các thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ (chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc điều trị ADHD khác). Phải chờ ít nhất 14 ngày sau khi ngừng MAOI trước khi bắt đầu dùng Atomoxetine.

Tránh dùng bất kỳ thuốc chống trầm cảm nào khác cùng với Axepta 40mg mà không tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Điều này là do sự kết hợp này có thể gây ra các tác dụng phụ như run rẩy (run rẩy), run rẩy, cứng cơ, sốt, mạch nhanh, thở nhanh hoặc lú lẫn.

Báo cáo cho bác sĩ: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Không tự ý ngừng thuốc: Không nên ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể dẫn đến sự trở lại của các triệu chứng ADHD.

Phản ứng dị ứng: Cần chú ý đến các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, sưng tấy, hoặc khó thở. Nếu có dấu hiệu này, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Thận trọng ở trẻ em: Trẻ em và thanh thiếu niên có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Atomoxetine, vì vậy cần thận trọng trong việc điều chỉnh liều lượng và theo dõi chặt chẽ.

Bí tiểu là tình trạng bạn không thể làm rỗng bàng quang (cơ quan lưu trữ nước tiểu) hoàn toàn. Thuốc Axepta có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như bí tiểu và tiểu không tự chủ (khó bắt đầu đi tiểu hoặc duy trì dòng nước tiểu).

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp của thuốc Axepta 40mg. Ăn nhiều bữa nhỏ hơn, thường xuyên hơn để giảm cảm giác buồn nôn. Ngoài ra, tránh thức ăn mặn, cay, chiên hoặc béo.

Việc thận trọng khi dùng thuốc Axepta 40mg Atomoxetine giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Bệnh nhân nên thảo luận chi tiết với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị và trong suốt quá trình dùng thuốc.

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Axepta 40mg Atomoxetine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc có thể tương tác với Atomoxetine:

Thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase (MAOIs):

MAOIs (như phenelzine, tranylcypromine): Atomoxetine không nên được dùng cùng với MAOIs hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng thuốc MAOIs. Sự kết hợp này có thể dẫn đến phản ứng nguy hiểm như tăng huyết áp đột ngột, co giật hoặc tử vong.

Thuốc điều trị tăng huyết áp:

Thuốc hạ huyết áp: Atomoxetine có thể làm giảm tác dụng của các thuốc điều trị tăng huyết áp, như:

Thuốc chẹn beta (propranolol, metoprolol)

Thuốc ức chế ACE (enalapril, lisinopril)

Thuốc chẹn kênh calci (amlodipine, verapamil) Cần theo dõi huyết áp thường xuyên nếu dùng đồng thời.

Thuốc điều trị tim mạch:

Thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim: Atomoxetine có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp khi dùng cùng với các thuốc có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, chẳng hạn như:

Thuốc lợi tiểu (furosemide)

Thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, quinidine)

Thuốc gây kéo dài khoảng QT (thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamine).

Thuốc ức chế enzyme CYP2D6:

Atomoxetine được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP2D6. Một số thuốc có khả năng ức chế enzyme này, làm tăng nồng độ Atomoxetine trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc ức chế CYP2D6 bao gồm:

Fluoxetine, paroxetine (thuốc chống trầm cảm SSRI)

Quinidine (thuốc chống loạn nhịp)

Bupropion (thuốc điều trị trầm cảm, cai thuốc lá).

Thuốc chống trầm cảm:

Atomoxetine có thể tương tác với các thuốc chống trầm cảm khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch và tâm thần, bao gồm:

Amitriptyline, imipramine (thuốc chống trầm cảm 3 vòng)

Sertraline, citalopram (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc - SSRIs).

Thuốc chống loạn thần:

Một số thuốc chống loạn thần như chlorpromazine, haloperidol, hoặc risperidone có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ khi kết hợp với Atomoxetine.

Thuốc giảm đau opioid:

Codeine: Codeine cũng được chuyển hóa bởi enzyme CYP2D6, và sự tương tác với Atomoxetine có thể làm giảm hiệu quả giảm đau của codeine.

Thuốc kháng histamine:

Chlorpheniramine, diphenhydramine: Các thuốc kháng histamine thế hệ đầu có thể tương tác với Atomoxetine, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

Thuốc cường giao cảm:

Pseudoephedrine, phenylephrine (thuốc điều trị cảm cúm, nghẹt mũi): Dùng chung với Atomoxetine có thể gây tăng nhịp tim và huyết áp cao.

Thuốc điều trị ADHD khác:

Sử dụng Atomoxetine cùng với các thuốc điều trị ADHD khác như methylphenidate hoặc dextroamphetamine có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch và thần kinh.

Rượu và các chất kích thích:

Rượu: Có thể làm tăng tác dụng phụ của Atomoxetine, như tăng nguy cơ buồn nôn, chóng mặt hoặc tổn thương gan.

Chất kích thích khác: Sử dụng các chất kích thích (nicotine, cocaine) có thể tăng nguy cơ các phản ứng tiêu cực trên hệ thần kinh trung ương.

Thuốc lợi tiểu: Một số thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ rối loạn điện giải khi dùng cùng Atomoxetine, điều này có thể dẫn đến loạn nhịp tim.

Thuốc chống động kinh:

Carbamazepine và phenytoin: Những thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Atomoxetine do tăng cường quá trình chuyển hóa của thuốc.

Thuốc ức chế sự tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs):

Atomoxetine có thể tương tác với các SNRIs như duloxetine và venlafaxine, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và nhịp tim nhanh.

Việc thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, kể cả các thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Axepta 40mg Atomoxetine.

Thuốc Axepta 40mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Axepta 40mg: LH 0985671128

Thuốc Axepta 40mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD - Attention Deficit Hyperactivity Disorder) ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.practo.com/medicine-info/axepta-40-tablet-46955

https://www.1mg.com/drugs/axepta-40mg-tablet-309353?wpsrc=Google+Organic+Search

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Rasalect 1mg Rasagiline giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Rasalect chứa hoạt chất Rasagiline 1mg là một loại thuốc dùng để điều trị bệnh Parkinson. Rasagiline thuộc nhóm chất ức chế monoamine oxidase-B (MAO-B), hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ dopamine trong não. Đây là một loại thuốc giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson như run, cứng cơ và khó khăn trong vận động.

Thuốc Rasalect 1mg có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác, chẳng hạn như levodopa.

Hoạt chất: Rasagiline 1mg

Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Hãng sản xuất: Sunpharma, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Oxycodone 10mg 20mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Oxycodone là một loại thuốc opioid dùng để giảm đau, thường được sử dụng cho các cơn đau vừa và nặng. Nó hoạt động bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong não và hệ thần kinh trung ương để giảm cảm giác đau.

Oxycodone có thể được kê đơn dưới dạng viên nén, viên nang với hàm lượng 10mg, 20mg hoặc dạng lỏng. Tuy nhiên, vì có nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ nghiêm trọng, nó thường chỉ được sử dụng khi các thuốc giảm đau khác không hiệu quả hoặc không phù hợp.

Tư vấn 0985671128

Mua hàng

Thuốc gây mê Sevoflurane giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Sevoflurane là một loại thuốc gây mê hô hấp được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để gây mê toàn thân. Đây là một trong những chất gây mê bay hơi, được hít vào qua phổi, giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật.

Công ty đăng ký: Baxter Healthcare of Puerto Rico, Mỹ

Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

Quy cách đóng gói: Chai 250ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Prega 75 Pregabalin giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Prega 75 chứa hoạt chất Pregabalin, là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng sau: Đau thần kinh, động kinh, rối loạn lo âu lan tỏa và đau cơ xơ hóa

Hoạt chất: Pregabalin

Quy cách đóng gói: Hộp 28 viên

Hãng sản xuất: Hetero Drugs, Ấn độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Doenza 5mg Donepezil giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Doenza 5mg chứa hoạt chất Donepezil, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer – một dạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức thường gặp ở người cao tuổi. Donepezil thuộc nhóm thuốc ức chế men acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của acetylcholine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và tư duy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn