Thuốc Doenza 5mg Donepezil giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Doenza 5mg Donepezil giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05175

Thuốc Doenza 5mg chứa hoạt chất Donepezil, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer – một dạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức thường gặp ở người cao tuổi. Donepezil thuộc nhóm thuốc ức chế men acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của acetylcholine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và tư duy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Donepezil là thuốc gì?

Thuốc Doenza 5mg chứa hoạt chất Donepezil, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer – một dạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức thường gặp ở người cao tuổi. Donepezil thuộc nhóm thuốc ức chế men acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của acetylcholine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và tư duy.

Thuốc Donepezil 5mg có tác dụng gì?

Các tác dụng chính của Donepezil bao gồm:

Cải thiện khả năng ghi nhớ.

Hỗ trợ nhận thức và sự tập trung.

Làm chậm quá trình suy giảm trí tuệ ở bệnh nhân Alzheimer.

Doenza thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và liều lượng tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Tác dụng phụ có thể gặp gồm buồn nôn, mất ngủ, mệt mỏi, tiêu chảy, và chán ăn.

Thuốc Donepezil 5mg được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Doenza 5mg (Donepezil) chủ yếu được sử dụng để điều trị cho các bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer giai đoạn nhẹ đến trung bình. Cụ thể, thuốc được dùng cho các bệnh nhân có các biểu hiện như:

Suy giảm trí nhớ: Người bệnh gặp khó khăn trong việc nhớ thông tin gần đây hoặc tên của người thân, đồ vật.

Rối loạn nhận thức: Khả năng tư duy, suy luận, hoặc phán đoán của bệnh nhân bị giảm sút.

Khó khăn trong các hoạt động hàng ngày: Người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động thường ngày như ăn uống, tắm rửa, hoặc quản lý công việc cá nhân.

Thay đổi hành vi và tâm trạng: Bệnh nhân có thể dễ bị kích động, bối rối, hoặc thậm chí bị trầm cảm.

Doenza 5mg không phải là thuốc chữa khỏi bệnh Alzheimer, mà chỉ giúp cải thiện các triệu chứng và làm chậm quá trình suy giảm trí tuệ. Thuốc này chỉ nên được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ và sau khi đã có chẩn đoán xác định bệnh Alzheimer.

Nó không phù hợp cho các trường hợp bệnh lý trí nhớ khác, chẳng hạn như mất trí nhớ do đột quỵ hoặc các loại sa sút trí tuệ không liên quan đến Alzheimer.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Doenza 5mg Donepezil

Cơ chế hoạt động của Doenza 5mg (Donepezil) dựa trên việc ức chế enzyme acetylcholinesterase, một enzyme phân hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não. Acetylcholine đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, đặc biệt là ở những vùng não liên quan đến trí nhớ và nhận thức.

Trong bệnh Alzheimer, mức acetylcholine giảm do các tế bào não bị tổn thương và chết dần, dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức, trí nhớ và khả năng học hỏi. Donepezil giúp cải thiện tình trạng này bằng cách:

Ức chế acetylcholinesterase: Khi enzyme này bị ức chế, acetylcholine không bị phân hủy nhanh chóng, từ đó làm tăng nồng độ acetylcholine tại các synapse thần kinh.

Cải thiện truyền tín hiệu thần kinh: Do mức acetylcholine tăng, quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh trong não được duy trì tốt hơn, giúp cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ ở bệnh nhân Alzheimer.

Tuy nhiên, Donepezil không ngăn chặn hoàn toàn sự thoái hóa của tế bào thần kinh trong bệnh Alzheimer, mà chỉ giúp làm chậm quá trình suy giảm trí tuệ và cải thiện các triệu chứng tạm thời.

Dược động học của Thuốc Doenza 5mg Donepezil

Dược động học của Doenza 5mg (Donepezil) mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể như sau:

Hấp thu:

Donepezil được hấp thu tốt qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 100%.

Thức ăn không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu thuốc, do đó Donepezil có thể được dùng cả lúc đói và sau khi ăn.

Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3–4 giờ sau khi uống liều.

Phân bố:

Donepezil có tính chất phân bố rộng rãi trong các mô, với thể tích phân bố khoảng 12 L/kg.

Khoảng 95% Donepezil gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và alpha-1-acid glycoprotein.

Chuyển hóa:

Donepezil được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP) ở gan, chủ yếu thông qua các isoenzyme CYP2D6 và CYP3A4.

Chuyển hóa tạo ra nhiều chất chuyển hóa, trong đó một số vẫn còn hoạt tính, nhưng phần lớn được thải trừ qua thận và phân.

Thải trừ:

Thời gian bán thải của Donepezil dài, khoảng 70 giờ, giúp thuốc có thể dùng với liều một lần mỗi ngày.

Thuốc được thải trừ qua cả hai con đường: khoảng 57% qua nước tiểu dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa, và 15% qua phân.

Ở người cao tuổi, chức năng thải trừ của thận có thể bị suy giảm, nhưng điều này không đòi hỏi thay đổi liều lượng do quá trình đào thải chậm của thuốc.

Dược động học đặc biệt:

Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình, không cần chỉnh liều Donepezil. Tuy nhiên, nên cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng do khả năng chuyển hóa bị giảm.

Tóm lại, Donepezil có sự hấp thu tốt, thời gian bán thải dài và được chuyển hóa chủ yếu qua gan trước khi thải trừ qua nước tiểu và phân. Điều này cho phép thuốc đạt được hiệu quả điều trị với một liều duy nhất mỗi ngày.

Chống chỉ định của Thuốc Doenza 5mg Donepezil

Thuốc Doenza 5mg (Donepezil) có một số chống chỉ định và cần thận trọng trong việc sử dụng đối với một số nhóm bệnh nhân. Cụ thể, thuốc này chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Quá mẫn cảm với Donepezil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Những người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Donepezil hoặc các thành phần khác trong viên thuốc không nên sử dụng Doenza.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Donepezil chưa được nghiên cứu đầy đủ về an toàn khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, thuốc nên tránh dùng cho phụ nữ đang trong các giai đoạn này, trừ khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.

Suy gan nặng:

Mặc dù Donepezil có thể dùng ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình mà không cần điều chỉnh liều, nhưng ở những người suy gan nặng, cần thận trọng hoặc tránh sử dụng do khả năng chuyển hóa thuốc có thể bị ảnh hưởng.

Suy thận nặng:

Mặc dù không có chống chỉ định tuyệt đối đối với bệnh nhân suy thận, nhưng việc sử dụng Donepezil cần được giám sát cẩn thận ở những bệnh nhân suy thận nặng, vì quá trình thải trừ thuốc có thể bị ảnh hưởng.

Bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến tim mạch:

Donepezil có thể gây ra các biến chứng liên quan đến tim như nhịp tim chậm (bradycardia), hoặc hội chứng nút xoang yếu. Những người mắc bệnh tim, đặc biệt là nhịp tim chậm hoặc có vấn đề về dẫn truyền tim (như block nhĩ thất), cần tránh dùng hoặc cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.

Bệnh lý về hô hấp:

Ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), Donepezil có thể làm tăng nguy cơ co thắt phế quản do tác dụng tăng cường acetylcholine.

Loét dạ dày-tá tràng:

Donepezil có thể kích thích tăng tiết dịch vị, do đó bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng hoặc các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa nên được thận trọng theo dõi.

Tóm lại, Donepezil cần được chỉ định và sử dụng thận trọng, đặc biệt ở các bệnh nhân có tiền sử tim mạch, bệnh hô hấp, hoặc các vấn đề về tiêu hóa, nhằm tránh những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều dùng của Thuốc Donepezil 5mg

Liều dùng của Doenza 5mg (Donepezil) thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và sự đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng thông thường cho bệnh nhân Alzheimer:

Bệnh Alzheimer mức độ nhẹ đến trung bình:

Liều khởi đầu: 5 mg, uống 1 lần/ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Liều 5 mg/ngày nên được duy trì trong ít nhất 4–6 tuần để đánh giá khả năng dung nạp và đáp ứng của bệnh nhân trước khi tăng liều.

Bệnh Alzheimer mức độ trung bình đến nặng:

Sau ít nhất 4–6 tuần dùng liều 5 mg/ngày, nếu bệnh nhân dung nạp tốt, liều có thể được tăng lên 10 mg, uống 1 lần/ngày vào buổi tối.

Liều tối đa khuyến cáo là 10 mg/ngày.

Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Để giảm thiểu các tác dụng phụ, đặc biệt là các phản ứng phụ về tiêu hóa (như buồn nôn, tiêu chảy), nên tăng liều dần dần như khuyến cáo.

Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng khi tăng liều, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận:

Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, thận trọng hơn ở bệnh nhân suy gan nặng do khả năng chuyển hóa thuốc bị giảm.

Quên liều:

Nếu quên một liều, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ của liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như lịch bình thường. Không nên dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Cách dùng Thuốc Donepezil 5mg

Uống nguyên viên với nước: Doenza 5mg nên được uống với một ly nước đầy. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.

Dùng vào buổi tối: Thông thường, thuốc được khuyến cáo uống 1 lần/ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ. Điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như buồn nôn và chóng mặt, vốn có thể làm phiền giấc ngủ.

Dùng cùng hoặc không cùng thức ăn: Thuốc có thể được uống cùng với thức ăn hoặc lúc đói, nhưng uống sau khi ăn có thể giúp giảm các tác dụng phụ về tiêu hóa.

Bệnh nhân nên tuân thủ liều lượng theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Đối với những bệnh nhân bắt đầu điều trị, liều ban đầu thường là 5mg, và có thể được tăng lên 10mg sau 4–6 tuần dựa trên khả năng dung nạp của cơ thể.

Không ngừng thuốc đột ngột:

Nếu muốn ngừng sử dụng Donepezil, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc đột ngột, vì việc ngừng có thể dẫn đến sự tái phát các triệu chứng suy giảm trí tuệ.

Tác dụng phụ của Thuốc Donepezil 5mg

Thuốc Doenza 5mg (Donepezil) có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy vào từng bệnh nhân và liều lượng sử dụng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng hơn của Donepezil:

Tác dụng phụ thường gặp (xảy ra ở nhiều bệnh nhân):

Buồn nôn.

Tiêu chảy.

Mất ngủ.

Chán ăn, sụt cân.

Mệt mỏi.

Đau đầu.

Chóng mặt.

Chuột rút.

Tác dụng phụ ít gặp hơn (nhưng có thể nghiêm trọng):

Nhịp tim chậm (bradycardia): Donepezil có thể gây nhịp tim chậm, điều này đặc biệt nguy hiểm đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.

Ngất xỉu: Do nhịp tim chậm hoặc huyết áp thấp, bệnh nhân có thể bị ngất xỉu.

Loét dạ dày – tá tràng: Do tăng tiết acid dịch vị, bệnh nhân có thể bị loét dạ dày hoặc tá tràng.

Rối loạn nhịp tim: Donepezil có thể gây block tim hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về dẫn truyền nhịp tim.

Co giật: Một số bệnh nhân có thể bị co giật, đặc biệt là những người có tiền sử động kinh hoặc yếu tố nguy cơ.

Co thắt phế quản: Đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Tiểu không kiểm soát hoặc tiểu khó.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

Hội chứng tiêu cơ vân: Đau cơ, yếu cơ, hoặc phá hủy mô cơ nghiêm trọng (rất hiếm khi xảy ra nhưng cần chú ý).

Hội chứng ly giải ác tính: Sốt cao, nhịp tim nhanh, và yếu cơ nghiêm trọng (rất hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng).

Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp):

Phát ban, mẩn đỏ, ngứa da.

Phù mạch (sưng mặt, môi, hoặc cổ họng).

Khó thở.

Bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ, đặc biệt là nhịp tim chậm, chóng mặt và ngất xỉu.

Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường, hoặc tiêu chảy kéo dài, bệnh nhân nên ngưng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Thận trọng khi dùng Thuốc Doenza 5mg Donepezil

Khi sử dụng thuốc Doenza 5mg Donepezil, cần thận trọng trong một số trường hợp để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

Bệnh tim mạch:

Donepezil có thể làm chậm nhịp tim (bradycardia) và gây rối loạn dẫn truyền nhịp tim, chẳng hạn như block nhĩ thất. Đặc biệt, bệnh nhân có tiền sử hội chứng nút xoang yếu, block nhĩ thất, hoặc nhịp tim chậm cần được theo dõi cẩn thận trong quá trình sử dụng thuốc.

Nguy cơ ngất xỉu do chậm nhịp tim cũng có thể tăng, đặc biệt ở bệnh nhân có vấn đề về tim mạch.

Bệnh lý về đường tiêu hóa:

Donepezil làm tăng tiết acid dạ dày, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng hoặc xuất huyết đường tiêu hóa. Những bệnh nhân này có nguy cơ tái phát loét hoặc xuất huyết dạ dày khi dùng thuốc.

Bệnh phổi:

Bệnh nhân mắc các bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể gặp nguy cơ co thắt phế quản do tác dụng tăng acetylcholine, gây co cơ trơn phế quản.

Co giật:

Donepezil có thể làm tăng nguy cơ co giật. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các yếu tố nguy cơ co giật. Mặc dù tác động này hiếm gặp, nhưng cần phải theo dõi triệu chứng co giật.

Bệnh gan:

Ở bệnh nhân suy gan nặng, khả năng chuyển hóa của gan có thể bị suy giảm, dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể. Dù Donepezil không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, nhưng với suy gan nặng, cần thận trọng hơn trong việc sử dụng thuốc.

Bệnh thận:

Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình không cần điều chỉnh liều, nhưng ở bệnh nhân suy thận nặng, cần giám sát cẩn thận vì sự đào thải thuốc qua thận có thể bị ảnh hưởng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Hiện chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Donepezil ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, không khuyến cáo sử dụng Donepezil cho các đối tượng này, trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Người cao tuổi:

Do người cao tuổi có nguy cơ cao hơn về chóng mặt, ngất xỉu, và các tác dụng phụ về tim mạch, nên cần thận trọng khi sử dụng Donepezil ở đối tượng này. Nên giảm liều từ từ và theo dõi kỹ càng.

Phẫu thuật:

Donepezil có thể tương tác với các loại thuốc gây mê và giãn cơ sử dụng trong quá trình phẫu thuật. Vì vậy, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ phẫu thuật về việc đang sử dụng Donepezil trước khi tiến hành bất kỳ cuộc phẫu thuật nào.

Sử dụng thuốc đồng thời:

Donepezil có thể tương tác với các loại thuốc khác như thuốc kháng cholinergic, thuốc ức chế enzyme CYP2D6 và CYP3A4 (như ketoconazole, quinidine), và các thuốc tác động lên nhịp tim. Do đó, cần phải thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.

Tóm lại, việc thận trọng khi sử dụng Donepezil là rất quan trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Donepezil 5mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Doenza 5mg (Donepezil) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc và các loại thuốc mà Donepezil có thể tương tác:

Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme cytochrome P450 (CYP3A4 và CYP2D6):

Donepezil được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 và CYP2D6. Do đó, bất kỳ thuốc nào ức chế hoặc cảm ứng các enzyme này đều có thể ảnh hưởng đến nồng độ Donepezil trong máu.

Thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2D6: Làm tăng nồng độ Donepezil, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole (thuốc kháng nấm), Erythromycin (kháng sinh), Quinidine (thuốc chống loạn nhịp), Fluoxetine (thuốc chống trầm cảm).

Thuốc cảm ứng CYP3A4: Giảm nồng độ Donepezil, giảm hiệu quả điều trị.

Ví dụ: Rifampicin (thuốc điều trị lao), Phenytoin (thuốc chống co giật), Carbamazepine (thuốc chống co giật), Dexamethasone (corticosteroid).

Thuốc kháng cholinergic:

Donepezil là thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase, làm tăng hoạt động của acetylcholine. Thuốc kháng cholinergic (ức chế tác dụng của acetylcholine) sẽ đối kháng tác dụng của Donepezil, làm giảm hiệu quả điều trị.

Ví dụ: Atropine, Scopolamine, Oxybutynin (thuốc điều trị rối loạn đường tiểu), Tolterodine.

Thuốc gây kéo dài khoảng QT:

Donepezil có thể làm chậm nhịp tim, do đó khi dùng chung với các thuốc gây kéo dài khoảng QT, nguy cơ loạn nhịp tim hoặc block nhĩ thất có thể tăng.

Ví dụ: Amiodarone, Sotalol (thuốc chống loạn nhịp), Haloperidol, Quetiapine (thuốc an thần kinh), Levofloxacin (kháng sinh nhóm quinolone).

Thuốc giãn cơ:

Donepezil có thể tương tác với thuốc giãn cơ loại khử cực (chẳng hạn như succinylcholine), làm kéo dài tác dụng giãn cơ và gây khó khăn trong việc duy trì hô hấp, đặc biệt trong phẫu thuật hoặc điều trị cấp cứu.

Thuốc NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid):

Donepezil có thể làm tăng tiết acid dạ dày, nên khi dùng chung với NSAIDs (như Ibuprofen, Aspirin, Naproxen), nguy cơ gây loét hoặc xuất huyết tiêu hóa có thể tăng.

Thuốc hạ huyết áp:

Donepezil có thể làm giảm nhịp tim, khi kết hợp với thuốc hạ huyết áp như beta-blockers (như Propranolol, Metoprolol), nguy cơ gây hạ huyết áp quá mức và nhịp tim chậm có thể tăng.

Thuốc an thần và thuốc chống trầm cảm:

Các thuốc an thần như Benzodiazepines và thuốc chống trầm cảm (đặc biệt là nhóm SSRI như Sertraline, Fluoxetine) có thể tương tác với Donepezil, làm tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt hoặc rối loạn tâm thần.

Thuốc chống động kinh:

Các thuốc chống động kinh như Phenytoin, Carbamazepine, và Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ Donepezil trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc.

Lưu ý khi phối hợp thuốc:

Nếu bệnh nhân đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc nhằm tránh tương tác bất lợi.

Thuốc Donepezil 5mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Donepezil 5mg: LH 0985671128

Thuốc Donepezil 5mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer – một dạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức thường gặp ở người cao tuổi, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/international/donepezil.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Oxycodone 10mg 20mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Oxycodone là một loại thuốc opioid dùng để giảm đau, thường được sử dụng cho các cơn đau vừa và nặng. Nó hoạt động bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong não và hệ thần kinh trung ương để giảm cảm giác đau.

Oxycodone có thể được kê đơn dưới dạng viên nén, viên nang với hàm lượng 10mg, 20mg hoặc dạng lỏng. Tuy nhiên, vì có nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ nghiêm trọng, nó thường chỉ được sử dụng khi các thuốc giảm đau khác không hiệu quả hoặc không phù hợp.

Tư vấn 0985671128

Mua hàng

Thuốc gây mê Sevoflurane giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Sevoflurane là một loại thuốc gây mê hô hấp được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để gây mê toàn thân. Đây là một trong những chất gây mê bay hơi, được hít vào qua phổi, giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật.

Công ty đăng ký: Baxter Healthcare of Puerto Rico, Mỹ

Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

Quy cách đóng gói: Chai 250ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Prega 75 Pregabalin giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Prega 75 chứa hoạt chất Pregabalin, là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng sau: Đau thần kinh, động kinh, rối loạn lo âu lan tỏa và đau cơ xơ hóa

Hoạt chất: Pregabalin

Quy cách đóng gói: Hộp 28 viên

Hãng sản xuất: Hetero Drugs, Ấn độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Valtrex Valacyclovir 500mg giá bao nhiêu?

900,000 ₫

1,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Valtrex Valacyclovir là một thuốc kháng vi-rút guanine nucleoside được sử dụng để điều trị các đợt cấp herpes.

 

Mua hàng

Thuốc Actilyse 50mg Alteplase giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Actilyse 50mg là một dạng tái tổ hợp của chất hoạt hóa plasminogen mô người được sử dụng trong điều trị khẩn cấp nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ và thuyên tắc phổi.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn