Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05155

Thuốc Epinosine-B Forte với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Hoạt chất: Adenosine, Lidocain, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

Hãng sản xuất: EIPICO, Egyptian Int Pharmaceutical Industries, Ai Cập

Công ty đăng ký: Galien Pharma, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

 

Thuốc Epinosine-B Forte là thuốc gì?

Thuốc Epinosine-B Forte, với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Thuốc Epinosine-B Forte có tác dụng gì?

Dưới đây là công dụng của thuốc Epinosine-B Forte:

Điều trị viêm dây thần kinh

ATP (Adenosine triphosphate): Là ATP là một hợp chất hữu cơ cung cấp năng lượng cho nhiều quá trình sinh học trong tế bào, bao gồm các tế bào thần kinh. ATP hỗ trợ các quá trình sinh học cơ bản và giúp duy trì chức năng thần kinh, có thể giúp giảm triệu chứng của viêm dây thần kinh.

Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate): Là một dạng hoạt động của vitamin B1. Nó là một coenzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa glucose thành năng lượng. Việc cung cấp đủ vitamin B1 có thể hỗ trợ chức năng thần kinh và giảm nguy cơ viêm dây thần kinh, đặc biệt là ở những người có nguy cơ thiếu hụt vitamin B1.

Bổ sung vitamin cho cơ thể

Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate): Là một dạng của vitamin B1, giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, hỗ trợ hệ thần kinh và tim mạch. Việc bổ sung vitamin B1 thông qua thuốc Epinosine-B Forte có thể giúp duy trì mức độ năng lượng và chức năng cơ bản của các hệ cơ quan.

 

Thuốc Epinosine-B Forte được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Epinosine-B Forte, với các thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), thường được dùng cho các bệnh nhân có các điều kiện sức khỏe sau:

Bệnh nhân viêm dây thần kinh:

Điều trị viêm dây thần kinh do thiếu hụt vitamin B1.

Hỗ trợ trong các trường hợp viêm dây thần kinh do các nguyên nhân khác, bao gồm tổn thương do tiểu đường, rượu hoặc nhiễm độc.

Bệnh nhân suy nhược cơ thể:

Những người mệt mỏi, suy nhược, cần tăng cường năng lượng và chức năng cơ bản của cơ thể.

Hỗ trợ trong các trường hợp suy nhược do bệnh lý hoặc sau phẫu thuật.

Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch:

Hỗ trợ chức năng tim mạch, đặc biệt ở những người có bệnh tim mạch mãn tính hoặc suy tim.

Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa:

Những người có vấn đề về chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là trong trường hợp thiếu hụt ATP hoặc rối loạn chuyển hóa carbohydrate.

Bệnh nhân cần bổ sung vitamin B1:

Những người có nguy cơ thiếu hụt vitamin B1 do chế độ ăn uống không đầy đủ hoặc các tình trạng y tế làm giảm hấp thụ vitamin B1.

Bệnh nhân hồi phục sau bệnh tật hoặc phẫu thuật:

Hỗ trợ phục hồi và tăng cường năng lượng sau các tình trạng bệnh lý nặng hoặc phẫu thuật.

Thuốc Epinosine-B Forte có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Epinosine-B Forte chứa hai thành phần chính là Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), mỗi thành phần có cơ chế hoạt động riêng biệt nhưng cả hai đều liên quan đến việc cung cấp năng lượng và hỗ trợ chuyển hóa tế bào. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của từng thành phần:

Adenosine Triphosphate (ATP)

Nguồn năng lượng chính: ATP là phân tử mang năng lượng chính trong các tế bào sống. Nó lưu trữ và vận chuyển năng lượng cần thiết cho các quá trình sinh học.

Chuyển hóa năng lượng: Khi ATP được thủy phân thành ADP (Adenosine diphosphate) và Pi (phosphate vô cơ), năng lượng được giải phóng và sử dụng cho các hoạt động tế bào như co cơ, dẫn truyền tín hiệu thần kinh, và tổng hợp các chất sinh hóa.

Hỗ trợ chức năng tế bào: ATP tham gia vào nhiều quá trình tế bào, bao gồm tổng hợp protein, chuyển hóa đường, và bảo trì màng tế bào.

Cocarboxylase (Thiamine Pyrophosphate)

Coenzyme trong chuyển hóa carbohydrate: Cocarboxylase là dạng hoạt động của vitamin B1 (Thiamine). Nó hoạt động như một coenzyme trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, cụ thể là trong quá trình decarboxyl hóa axit alpha-keto như pyruvate và alpha-ketoglutarate.

Sản xuất năng lượng: Bằng cách tham gia vào chu trình Krebs (chu trình acid citric), cocarboxylase giúp chuyển hóa glucose thành năng lượng dưới dạng ATP.

Hỗ trợ chức năng thần kinh: Thiamine là cần thiết cho sự dẫn truyền thần kinh và chức năng thần kinh bình thường. Thiếu thiamine có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh như viêm dây thần kinh.

Tác dụng kết hợp của Epinosine-B Forte

Tăng cường chuyển hóa tế bào: Sự kết hợp của ATP và cocarboxylase giúp cung cấp năng lượng trực tiếp và hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, cải thiện hiệu quả sản xuất năng lượng của tế bào.

Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp: Cả hai thành phần đều hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp, làm giảm triệu chứng của viêm dây thần kinh và suy nhược cơ thể.

Cải thiện tổng thể sức khỏe tế bào: Bằng cách cung cấp các yếu tố cần thiết cho chuyển hóa và năng lượng tế bào, thuốc giúp cải thiện chức năng và sức khỏe tổng thể của các tế bào.

Ứng dụng lâm sàng

Điều trị viêm dây thần kinh: Cung cấp năng lượng và hỗ trợ chuyển hóa giúp giảm triệu chứng viêm dây thần kinh.

Suy nhược cơ thể: Tăng cường năng lượng tế bào, giúp cải thiện sức khỏe và giảm mệt mỏi.

Bệnh lý tim mạch: Hỗ trợ chức năng tim mạch bằng cách cung cấp năng lượng cho các tế bào tim.

Liều dùng của Thuốc Epinosine-B Forte

Liều dùng của thuốc Epinosine-B Forte cần được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và các yếu tố y tế khác. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về liều dùng:

Liều dùng chung cho người lớn:

Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm: Thông thường, liều lượng sẽ là 1-2 ống (mỗi ống chứa Adenosine triphosphate 10mg và Cocarboxylase 50mg) mỗi ngày. Liều lượng cụ thể và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể.

Liều dùng trong một số trường hợp cụ thể:

Viêm dây thần kinh: Có thể cần điều trị kéo dài trong vài tuần, tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Suy nhược cơ thể: Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ suy nhược và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.

Hỗ trợ sau phẫu thuật hoặc hồi phục: Liều lượng sẽ phụ thuộc vào tình trạng hồi phục và yêu cầu của bệnh nhân.

Lưu ý khi sử dụng:

Thời gian dùng thuốc: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về thời gian và cách dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Phản ứng phụ: Nếu xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, đau dạ dày, hoặc bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, cần báo ngay cho bác sĩ.

Không tự ý ngưng thuốc: Ngay cả khi cảm thấy tốt hơn, cần hoàn thành liệu trình điều trị như chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Thuốc Epinosine-B Forte có tác dụng phụ gì?

Thuốc Epinosine-B Forte, giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mặc dù không phải tất cả các bệnh nhân đều gặp phải các tác dụng phụ này, nhưng việc biết về chúng sẽ giúp người dùng nhận biết và quản lý tình trạng sức khỏe tốt hơn. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Epinosine-B Forte:

Tác dụng phụ thường gặp

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc chứa ATP và Cocarboxylase.

Đau dạ dày hoặc khó chịu dạ dày: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu ở dạ dày sau khi dùng thuốc.

Tác dụng phụ hiếm gặp

Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm, một số người có thể bị phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc. Các triệu chứng có thể bao gồm:

Phát ban

Ngứa ngáy

Sưng (đặc biệt là mặt, môi, lưỡi, hoặc họng)

Khó thở

Đau đầu: Một số người có thể trải qua đau đầu khi sử dụng thuốc này.

Chóng mặt: Có thể xảy ra, đặc biệt khi đứng dậy nhanh chóng sau khi ngồi hoặc nằm.

Đỏ bừng mặt: Một số bệnh nhân có thể trải qua đỏ bừng hoặc cảm giác nóng rát ở mặt.

Lưu ý khi sử dụng thuốc

Báo cáo tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bạn nên báo cáo ngay cho bác sĩ.

Kiểm tra dị ứng: Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc, hãy chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tuân thủ liều lượng: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng.

Khi nào nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu bạn có triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hoặc các triệu chứng không cải thiện sau một thời gian sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Việc theo dõi và quản lý tác dụng phụ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Epinosine-B Forte.

Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Epinosine-B Forte

Khi sử dụng thuốc Epinosine-B Forte, bệnh nhân cần lưu ý đến một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cần thiết:

Cảnh báo

Phản ứng dị ứng:

Tránh sử dụng thuốc nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Ngừng sử dụng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, môi, lưỡi, hoặc họng), và khó thở.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch:

Cẩn thận khi sử dụng thuốc này nếu bạn có tiền sử bệnh tim mạch, đặc biệt là rối loạn nhịp tim, vì ATP có thể ảnh hưởng đến chức năng tim.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận:

Thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, vì chức năng gan và thận kém có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa và bài tiết thuốc.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh:

Theo dõi các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh như đau đầu, chóng mặt, hoặc cảm giác bồn chồn.

Biện pháp phòng ngừa

Kiểm tra tiền sử dị ứng:

Trước khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dị ứng nào bạn có hoặc các phản ứng bất lợi trước đây với thuốc.

Theo dõi tình trạng sức khỏe:

Theo dõi tình trạng sức khỏe khi bắt đầu sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

Sử dụng đúng liều lượng:

Tuân thủ đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc:

Nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ sau khi sử dụng thuốc, hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Không dùng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hỏng:

Đảm bảo thuốc còn hạn sử dụng và không có dấu hiệu hỏng hóc trước khi dùng.

Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Thức ăn và đồ uống: Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn hoặc đồ uống, vì một số thực phẩm hoặc đồ uống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để kiểm tra chức năng gan, thận, và tim trong quá trình sử dụng thuốc.

Thuốc Epinosine-B Forte có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Epinosine-B Forte có thể tương tác với một số loại thuốc khác, điều này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số loại thuốc và chất có thể tương tác với Epinosine-B Forte:

Thuốc chống đông máu (Anticoagulants)

Thuốc như warfarin có thể tương tác với ATP và cocarboxylase, làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống đông máu.

Thuốc điều trị bệnh tim mạch

Các thuốc như digoxin hoặc các thuốc chẹn beta (beta-blockers) có thể tương tác với ATP, ảnh hưởng đến chức năng tim mạch và dẫn đến rối loạn nhịp tim.

Thuốc điều trị động kinh (Antiepileptics)

Thuốc như phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của thiamine (cocarboxylase), dẫn đến nguy cơ thiếu hụt vitamin B1.

Thuốc lợi tiểu (Diuretics)

Các thuốc lợi tiểu như furosemide có thể làm giảm mức độ thiamine trong cơ thể, do đó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cocarboxylase.

Thuốc điều trị Parkinson

Thuốc như levodopa có thể tương tác với cocarboxylase, làm thay đổi hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Thực phẩm và đồ uống

Rượu (Alcohol)

Rượu có thể làm giảm hấp thụ thiamine và tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin B1, làm giảm hiệu quả của cocarboxylase.

Chế độ ăn uống

Một chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin B1 có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, do đó, cần đảm bảo cung cấp đủ vitamin B1 từ thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe đặc biệt

Bệnh nhân có các tình trạng sức khỏe đặc biệt như suy gan hoặc suy thận cần được theo dõi chặt chẽ vì chức năng gan và thận ảnh hưởng đến chuyển hóa và bài tiết thuốc.

 

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Epinosine-B Forte: LH 0985671128

Thuốc Epinosine-B Forte mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.ndrugs.com/?s=epinosine-%20b%20-%20forte

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.

Hoạt chất: Ticagrelor 90mg

Đóng gói: Hộp 56 viên       

Thương hiệu: AstraZeneca- Thụy Điển

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg là một dạng ethyl ester của acid eicosapentaenoic (EPA), một loại acid béo omega-3 được chiết xuất từ dầu cá. Thuốc Icosapent Ethyl 500mg được sử dụng chủ yếu để giảm mức triglyceride cao trong máu, một loại chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc giảm triglyceride có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch như đau tim và đột quỵ

Ngoài việc giảm triglyceride, Thuốc Icosapent Ethyl còn có thể có các lợi ích khác cho tim mạch, nhưng bạn nên thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro cụ thể của thuốc đối với tình trạng sức khỏe của bạn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Flecainide 100mg Viatris giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Flecainide 100mg là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những rối loạn nhịp tim có liên quan đến nhịp tim nhanh (tachyarrhythmias), bao gồm cả nhịp tim rung nhĩ (atrial fibrillation) và nhịp tim đánh đập nhanh ở buồng tim dưới (ventricular tachycardia).

Flecainide thuộc nhóm thuốc chống rối loạn nhịp tim (antiarrhythmic drugs). Nó hoạt động bằng cách làm chậm dòng ion natri trong tế bào cơ tim, từ đó làm chậm hoặc làm giảm các loại rối loạn nhịp tim như đã đề cập ở trên.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Flecainide Acetate 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Flecainide Acetate là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những trường hợp liên quan đến nhịp tim nhanh (tachycardia). Nó thuộc nhóm các chất chống nhịp tim.

Cụ thể, Flecainide Acetate có thể được sử dụng để điều trị các loại nhịp tim không đều như nhịp tim siêu nhanh (supraventricular tachycardia) và nhịp tim bất thường (atrial fibrillation). Thuốc này cũng có thể được kết hợp với các loại khác để kiểm soát nhịp tim ổn định hơn ở những người có các vấn đề nhịp tim.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn