Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05146

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Jollimex 50 là thuốc gì?

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Công dụng chính của Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride:

Điều trị rối loạn nhịp tim thất: Thuốc Jollimex 50 Mexiletine thường được sử dụng để điều trị các loại loạn nhịp thất như nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia) và ngoại tâm thu thất (ventricular extrasystole).

Tác động chống loạn nhịp nhóm IB: Thuốc Jollimex 50 làm giảm tốc độ truyền xung điện trong cơ tim, từ đó giúp ổn định nhịp tim.

Thuốc Jollimex 50 được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride thường được sử dụng cho các bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim, đặc biệt là các rối loạn nhịp thất. Dưới đây là các trường hợp cụ thể mà thuốc này có thể được sử dụng:

Nhịp nhanh thất (Ventricular Tachycardia):

Đây là tình trạng nhịp tim nhanh bất thường xuất phát từ các buồng tim dưới (thất). Jollimex 50 giúp ổn định nhịp tim và ngăn chặn các cơn nhịp nhanh thất.

Ngoại tâm thu thất (Ventricular Extrasystole):

Đây là những nhịp đập bất thường xuất phát từ thất trái hoặc phải, gây ra cảm giác "đập mạnh" hoặc "bỏ nhịp" trong lồng ngực. Thuốc Jollimex 50 có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn ngoại tâm thu thất.

Rối loạn nhịp tim khác:

Trong một số trường hợp, Mexiletine Hydrochloride có thể được sử dụng để điều trị các loại rối loạn nhịp tim khác theo chỉ định của bác sĩ.

Đối tượng sử dụng:

Người lớn: Chủ yếu sử dụng cho người lớn có các rối loạn nhịp tim như đã nêu trên.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim: Những người có tiền sử mắc các bệnh lý tim mạch và có triệu chứng rối loạn nhịp tim có thể được chỉ định sử dụng Jollimex 50.

Lưu ý khi sử dụng:

Kiểm tra chức năng gan và thận: Bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan và thận trước và trong quá trình sử dụng thuốc, vì Mexiletine có thể ảnh hưởng đến các cơ quan này.

Theo dõi điện tâm đồ (ECG): Bệnh nhân cần được theo dõi điện tâm đồ thường xuyên để đảm bảo rằng nhịp tim được kiểm soát tốt và không có biến chứng.

Tương tác thuốc: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Thuốc Jollimex 50 có tác dụng gì?

Thuốc Jollimex 50, với hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride, có tác dụng chính là chống loạn nhịp tim. Dưới đây là các tác dụng cụ thể của thuốc:

Ổn định nhịp tim:

Jollimex 50 giúp điều chỉnh và ổn định nhịp tim bất thường, đặc biệt là trong các trường hợp loạn nhịp thất như nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia) và ngoại tâm thu thất (ventricular extrasystole).

Chống loạn nhịp nhóm IB:

Thuốc này thuộc nhóm chống loạn nhịp nhóm IB, hoạt động bằng cách làm giảm tốc độ truyền xung điện trong cơ tim. Điều này giúp kiểm soát các xung điện bất thường gây ra rối loạn nhịp tim.

Giảm triệu chứng rối loạn nhịp tim:

Bệnh nhân sử dụng Jollimex 50 có thể giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn nhịp tim như đánh trống ngực, chóng mặt, và ngất xỉu.

Ngăn ngừa cơn nhịp nhanh thất tái phát:

Jollimex 50 có thể được sử dụng để ngăn ngừa tái phát các cơn nhịp nhanh thất, giúp bệnh nhân duy trì nhịp tim bình thường và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tóm lại, Jollimex 50 là một loại thuốc chống loạn nhịp hiệu quả, giúp kiểm soát và điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Thuốc Jollimex 50 có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Jollimex 50, với hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride, hoạt động theo cơ chế của thuốc chống loạn nhịp nhóm IB. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:

Cơ chế hoạt động của Mexiletine Hydrochloride:

Ức chế kênh natri (Na+):

Mexiletine Hydrochloride ức chế các kênh natri nhanh trong màng tế bào cơ tim. Điều này làm giảm dòng ion natri đi vào trong tế bào, dẫn đến sự giảm biên độ và tốc độ tăng của pha 0 trong điện thế hoạt động của tim.

Giảm tốc độ truyền xung điện:

Bằng cách ức chế dòng natri, Mexiletine làm giảm tốc độ khử cực của tế bào cơ tim, điều này làm chậm lại quá trình truyền xung điện qua các tế bào cơ tim. Kết quả là nhịp tim trở nên ổn định hơn và các xung điện bất thường gây loạn nhịp được giảm thiểu.

Tác động chọn lọc trên mô bị tổn thương:

Mexiletine có xu hướng tác động mạnh hơn trên các mô cơ tim bị tổn thương hoặc bị bệnh so với mô khỏe mạnh. Điều này giúp làm giảm các ổ xung động bất thường trong tim mà không ảnh hưởng quá nhiều đến mô tim bình thường.

Tác dụng trên giai đoạn tái cực (repolarization):

Thuốc có tác động nhẹ lên giai đoạn tái cực của tế bào cơ tim, giúp kéo dài thời gian trơ tương đối (refractory period) và làm giảm khả năng phát sinh các xung động bất thường sau giai đoạn tái cực.

Ứng dụng lâm sàng:

Điều trị loạn nhịp thất: Nhờ vào cơ chế ức chế kênh natri và giảm tốc độ truyền xung điện, Mexiletine rất hiệu quả trong việc điều trị các loạn nhịp thất như nhịp nhanh thất và ngoại tâm thu thất.

Ngăn ngừa tái phát cơn loạn nhịp: Bằng cách ổn định nhịp tim và ngăn chặn các xung điện bất thường, thuốc giúp ngăn ngừa tái phát các cơn loạn nhịp.

Cơ chế hoạt động của Jollimex 50 (Mexiletine Hydrochloride) dựa trên việc ức chế các kênh natri trong tế bào cơ tim, giảm tốc độ truyền xung điện và ổn định nhịp tim. Điều này giúp điều trị hiệu quả các rối loạn nhịp thất và ngăn ngừa các cơn loạn nhịp tim tái phát.

Chống chỉ định của Thuốc Jollimex 50

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride có một số chống chỉ định cần lưu ý. Dưới đây là các trường hợp mà thuốc này không nên được sử dụng:

Chống chỉ định của Jollimex 50:

Quá mẫn cảm với Mexiletine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Mexiletine Hydrochloride hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc không nên sử dụng Jollimex 50.

Bệnh nhân có nhịp tim chậm nghiêm trọng:

Những người bị nhịp tim chậm (bradycardia) nặng mà không có sự hỗ trợ của máy tạo nhịp (pacemaker) không nên sử dụng thuốc này vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhịp tim chậm.

Blốc nhĩ-thất (AV block) độ hai hoặc ba:

Bệnh nhân bị blốc nhĩ-thất (AV block) cấp độ hai hoặc ba mà không có máy tạo nhịp tim không nên sử dụng Mexiletine vì có thể làm tăng nguy cơ của các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến dẫn truyền xung điện trong tim.

Hội chứng QT kéo dài:

Bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài hoặc có tiền sử mắc hội chứng này không nên sử dụng Jollimex 50 vì có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều nghiêm trọng.

Suy tim nặng:

Bệnh nhân bị suy tim nặng không được kiểm soát tốt không nên sử dụng Mexiletine vì có thể làm tình trạng suy tim xấu đi.

Cảnh báo và thận trọng:

Bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận vì Mexiletine được chuyển hóa qua gan và bài tiết qua thận. Liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp và bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan và thận.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.

Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Mexiletine cho người cao tuổi, do họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.

Việc tuân thủ các chống chỉ định và cảnh báo này rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Jollimex 50. Bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về tiền sử bệnh lý và các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác và tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Jollimex 50 được dùng như thế nào?

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride cần được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là các thông tin về cách sử dụng thuốc này:

Liều dùng thông thường Thuốc Jollimex 50:

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 200 mg (2 viên Jollimex 50) mỗi 8 giờ. Liều có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ gặp phải.

Điều chỉnh liều: Nếu cần, liều có thể được tăng lên, nhưng tổng liều hàng ngày thường không vượt quá 1200 mg (24 viên Jollimex 50).

Cách dùng Thuốc Jollimex 50:

Dùng đường uống: Thuốc được dùng qua đường uống, nên nuốt toàn bộ viên thuốc với một cốc nước.

Dùng sau bữa ăn: Để giảm thiểu tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa, nên uống thuốc sau bữa ăn.

Lưu ý khi sử dụng:

Tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc: Quan trọng là phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc mà bác sĩ đã chỉ định.

Không tự ý ngừng thuốc: Không nên tự ý ngừng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng về tim mạch.

Theo dõi phản ứng phụ: Cần theo dõi các phản ứng phụ khi sử dụng thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng bất thường.

Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt:

Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận: Có thể cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ hơn do nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.

Người cao tuổi: Liều dùng có thể cần điều chỉnh cho phù hợp với tình trạng sức khỏe tổng thể và chức năng cơ quan của bệnh nhân cao tuổi.

Quên liều:

Nếu quên một liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không nên uống hai liều cùng lúc để bù liều đã quên.

Thuốc Jollimex 50 có tác dụng phụ gì?

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp của thuốc này:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến và thường xảy ra trong giai đoạn đầu của quá trình điều trị.

Đau bụng và tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa.

Chóng mặt và đau đầu: Do tác dụng của thuốc lên hệ thần kinh trung ương.

Mệt mỏi và cảm giác yếu: Có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ ít gặp hơn:

Run tay (tremor): Một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng run tay nhẹ.

Chứng mất ngủ (insomnia): Có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của một số bệnh nhân.

Cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran ở tay và chân: Cảm giác này có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở có thể xảy ra. Nếu gặp các triệu chứng này, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Mặc dù Mexiletine được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim, nhưng trong một số trường hợp hiếm, nó có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim.

Thay đổi chức năng gan: Một số bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về gan như viêm gan hoặc tăng men gan. Cần theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.

Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Có thể làm giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu trong máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.

Theo dõi và báo cáo tác dụng phụ:

Theo dõi các triệu chứng bất thường: Bệnh nhân cần theo dõi và báo cáo ngay cho bác sĩ bất kỳ triệu chứng bất thường nào xuất hiện trong quá trình sử dụng thuốc.

Điều chỉnh liều: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Việc hiểu rõ các tác dụng phụ của Jollimex 50 và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Jollimex 50

Khi sử dụng thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride, cần lưu ý đến các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các điểm quan trọng cần lưu ý:

Cảnh báo:

Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng:

Thuốc có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Bệnh nhân cần được theo dõi điện tâm đồ (ECG) thường xuyên.

Bệnh gan:

Mexiletine được chuyển hóa qua gan, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh gan. Theo dõi chức năng gan định kỳ là cần thiết.

Bệnh thận:

Do thuốc được bài tiết qua thận, cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận và theo dõi chức năng thận thường xuyên.

Suy tim nặng:

Bệnh nhân bị suy tim nặng cần được giám sát chặt chẽ, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.

Tương tác thuốc:

Mexiletine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống loạn nhịp khác, thuốc chống đông, và các thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Dị ứng:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Mexiletine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng Jollimex 50.

Ngoài ra, Thuốc Jollimex 50 Mexiletine có thể gây chóng mặt. Không lái xe hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung tinh thần cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ natri và kali, chức năng thận và chức năng phổi của bạn trước khi bắt đầu điều trị bằng loại thuốc Jollimex 50 Mexiletine.

Bác sĩ có thể theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên trong khi dùng thuốc Jollimex 50 Mexiletine.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, buồn ngủ , lú lẫn, cảm thấy choáng váng, co giật , mất ý thức và nhịp tim không đều ngày càng trầm trọng hơn.

Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn bị nhịp tim chậm hoặc nhanh, đau ngực, khó thở.

Biện pháp phòng ngừa:

Theo dõi y tế thường xuyên:

Bệnh nhân cần được theo dõi y tế thường xuyên, bao gồm kiểm tra điện tâm đồ, chức năng gan và thận.

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ:

Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian quy định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Báo cáo tác dụng phụ:

Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng như nhịp tim không đều, sưng, khó thở, hoặc phản ứng dị ứng.

Kiểm tra các tương tác thuốc:

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc có thể gây hại.

Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc:

Do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào.

Các lưu ý khác:

Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thảo luận với bác sĩ về nguy cơ và lợi ích của việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Người cao tuổi: Liều dùng có thể cần điều chỉnh cho phù hợp với tình trạng sức khỏe tổng thể và chức năng cơ quan của người cao tuổi.

Việc tuân thủ các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ và tương tác thuốc không mong muốn, đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc Jollimex 50.

Tương tác thuốc với Thuốc Jollimex 50

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng Jollimex 50:

Các tương tác thuốc cần chú ý:

Thuốc chống loạn nhịp khác:

Quinidine, Procainamide, Lidocaine: Sử dụng đồng thời với các thuốc này có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tim và gây loạn nhịp nghiêm trọng hơn.

Thuốc chống trầm cảm:

Amitriptyline, Nortriptyline: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Mexiletine trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc thuốc.

Thuốc chống động kinh:

Phenytoin, Carbamazepine: Những thuốc này có thể làm giảm nồng độ Mexiletine trong máu, giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc ức chế enzyme CYP1A2:

Ciprofloxacin, Fluoxetine: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Mexiletine trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc thuốc.

Thuốc cảm ứng enzyme CYP1A2:

Rifampicin, Omeprazole: Những thuốc này có thể làm giảm nồng độ Mexiletine trong máu, giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc kháng sinh nhóm quinolone:

Ciprofloxacin, Levofloxacin: Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp khi sử dụng đồng thời với Mexiletine.

Thuốc chẹn beta:

Propranolol, Metoprolol: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng tác dụng giảm nhịp tim và huyết áp, cần theo dõi chặt chẽ.

Thuốc chống đông máu:

Warfarin: Mexiletine có thể làm tăng hiệu quả của Warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.

Biện pháp phòng ngừa khi có tương tác thuốc:

Thông báo cho bác sĩ: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ tương tác thuốc.

Theo dõi y tế thường xuyên: Nếu phải sử dụng các thuốc có nguy cơ tương tác, cần theo dõi y tế thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc thay đổi hiệu quả điều trị.

Điều chỉnh liều lượng: Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của Mexiletine hoặc các thuốc khác để giảm nguy cơ tương tác.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các hướng dẫn về tương tác thuốc sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị với Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride.

Thuốc Jollimex 50 giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Jollimex 50: LH 0985671128

Thuốc Jollimex 50 mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/drugs/jollimex-50-capsule-702460#:~:text=Jollimex%2050%20Capsule%20is%20used,even%20if%20you%20feel%20better.

https://www.drugs.com/mtm/mexiletine.html

 

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Epinosine-B Forte với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Hoạt chất: Adenosine, Lidocain, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

Hãng sản xuất: EIPICO, Egyptian Int Pharmaceutical Industries, Ai Cập

Công ty đăng ký: Galien Pharma, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.

Hoạt chất: Ticagrelor 90mg

Đóng gói: Hộp 56 viên       

Thương hiệu: AstraZeneca- Thụy Điển

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg là một dạng ethyl ester của acid eicosapentaenoic (EPA), một loại acid béo omega-3 được chiết xuất từ dầu cá. Thuốc Icosapent Ethyl 500mg được sử dụng chủ yếu để giảm mức triglyceride cao trong máu, một loại chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc giảm triglyceride có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch như đau tim và đột quỵ

Ngoài việc giảm triglyceride, Thuốc Icosapent Ethyl còn có thể có các lợi ích khác cho tim mạch, nhưng bạn nên thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro cụ thể của thuốc đối với tình trạng sức khỏe của bạn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Flecainide 100mg Viatris giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Flecainide 100mg là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những rối loạn nhịp tim có liên quan đến nhịp tim nhanh (tachyarrhythmias), bao gồm cả nhịp tim rung nhĩ (atrial fibrillation) và nhịp tim đánh đập nhanh ở buồng tim dưới (ventricular tachycardia).

Flecainide thuộc nhóm thuốc chống rối loạn nhịp tim (antiarrhythmic drugs). Nó hoạt động bằng cách làm chậm dòng ion natri trong tế bào cơ tim, từ đó làm chậm hoặc làm giảm các loại rối loạn nhịp tim như đã đề cập ở trên.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Flecainide Acetate 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Flecainide Acetate là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những trường hợp liên quan đến nhịp tim nhanh (tachycardia). Nó thuộc nhóm các chất chống nhịp tim.

Cụ thể, Flecainide Acetate có thể được sử dụng để điều trị các loại nhịp tim không đều như nhịp tim siêu nhanh (supraventricular tachycardia) và nhịp tim bất thường (atrial fibrillation). Thuốc này cũng có thể được kết hợp với các loại khác để kiểm soát nhịp tim ổn định hơn ở những người có các vấn đề nhịp tim.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn