Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05246

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa hoạt chất L-Asparaginase, và được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL). L-Asparaginase là một enzyme giúp phá vỡ asparagine, một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư. Bởi vì tế bào ung thư không thể tự tổng hợp asparagine, chúng phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ bên ngoài. L-Asparaginase làm giảm lượng asparagine trong máu, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Thành phần chính: L- Asparaginase 10000 IU

Dạng Bào Chế: Tiêm truyền

Đóng Gói: Hộp 1 lọ

Hãng sản xuất: Neuva Biogen – Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase là thuốc gì?

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa hoạt chất L-Asparaginase, và được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL). L-Asparaginase là một enzyme giúp phá vỡ asparagine, một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư. Bởi vì tế bào ung thư không thể tự tổng hợp asparagine, chúng phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ bên ngoài. L-Asparaginase làm giảm lượng asparagine trong máu, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc L-ASAP 10000IU L-Asparagine có tác dụng gì?

Thuốc L-ASAP 10000IU thực chất chứa L-Asparaginase. L-Asparaginase là một enzyme có tác dụng chính trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL).

Cơ chế tác dụng của L-Asparaginase dựa trên khả năng làm cạn kiệt asparagine, một axit amin cần thiết cho sự sống sót và phát triển của tế bào ung thư. Tế bào ung thư, đặc biệt là tế bào bạch cầu lympho, không thể tự tổng hợp asparagine mà phải dựa vào nguồn cung từ máu. Khi L-Asparaginase được tiêm vào cơ thể, nó phá vỡ asparagine trong máu, làm giảm lượng asparagine sẵn có cho tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của các tế bào này.

Tác dụng của L-ASAP 10000IU (L-Asparaginase):

Chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL): Đây là dạng phổ biến của bệnh bạch cầu ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Đôi khi có thể được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư khác, tùy thuộc vào phác đồ điều trị, nhưng hiệu quả chủ yếu tập trung vào các tế bào ung thư phụ thuộc vào asparagine.

Một số tác dụng khác (ngoài chỉ định chính):

Có thể được sử dụng kết hợp trong phác đồ hóa trị liệu để cải thiện hiệu quả điều trị ung thư.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase) chủ yếu được sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho cấp tính (acute lymphoblastic leukemia - ALL), đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể được dùng cho người lớn mắc bệnh này.

Đối tượng bệnh nhân sử dụng L-ASAP 10000IU:

Bệnh nhân bạch cầu lympho cấp tính (ALL):

L-Asparaginase là một phần của phác đồ điều trị cho bệnh nhân ALL, vì loại tế bào ung thư này phụ thuộc nhiều vào nguồn asparagine từ máu để phát triển. Thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư thông qua việc làm cạn kiệt asparagine.

Bệnh nhân có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa:

Ngoài bệnh bạch cầu lympho cấp tính, L-Asparaginase đôi khi có thể được dùng trong điều trị một số loại ung thư khác theo hướng dẫn của bác sĩ, nhưng trường hợp này ít phổ biến hơn.

Đối tượng cần thận trọng

Những người có chức năng gan hoặc thận bị suy yếu nặng cần phải được giám sát chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.

Bệnh nhân có nguy cơ cao về nhiễm trùng hoặc các vấn đề về máu cũng cần được theo dõi kỹ.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị kết hợp với các loại thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị bệnh ung thư. Việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Chống chỉ định của Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase, và có một số chống chỉ định quan trọng đối với việc sử dụng thuốc này. Các trường hợp sau đây cần phải tránh sử dụng L-Asparaginase:

Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với L-Asparaginase:

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (quá mẫn) với L-Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc đều bị chống chỉ định. Các phản ứng dị ứng có thể bao gồm sốc phản vệ, nổi mề đay, khó thở, hoặc các phản ứng hệ miễn dịch khác.

Viêm tụy cấp hoặc tiền sử viêm tụy:

Bệnh nhân đang bị viêm tụy cấp hoặc có tiền sử bị viêm tụy không nên sử dụng thuốc này. L-Asparaginase có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy nặng hơn, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng.

Suy gan nghiêm trọng:

Bệnh nhân có suy gan nặng hoặc rối loạn chức năng gan không kiểm soát được nên tránh sử dụng L-Asparaginase vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

Rối loạn đông máu nghiêm trọng:

L-Asparaginase có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, do đó, bệnh nhân có các vấn đề nghiêm trọng về đông máu, chẳng hạn như giảm fibrinogen hoặc các yếu tố đông máu khác, không nên sử dụng.

Tăng amylase hoặc lipase huyết:

Nếu bệnh nhân có mức amylase hoặc lipase trong máu tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của tổn thương tụy hoặc gan, và L-Asparaginase có thể làm tăng thêm nguy cơ.

Suy thận nặng:

Thuốc cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, và trong một số trường hợp có thể bị chống chỉ định hoàn toàn nếu chức năng thận bị suy yếu nghiêm trọng.

Các tình trạng cần thận trọng:

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Không nên dùng cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, vì L-Asparaginase có thể gây hại cho thai nhi. Tương tự, việc sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú cần được xem xét cẩn thận.

Bệnh nhân nhiễm trùng hoặc suy giảm miễn dịch: Vì L-Asparaginase có thể ức chế hệ miễn dịch, bệnh nhân dễ nhiễm trùng hoặc đang nhiễm trùng cần được theo dõi chặt chẽ.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase, và cơ chế hoạt động của thuốc này chủ yếu liên quan đến việc phá vỡ asparagine, một axit amin cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là tế bào ung thư lympho (liên quan đến bệnh bạch cầu lympho cấp tính - ALL).

Phá vỡ asparagine trong máu:

L-Asparaginase là một enzyme giúp xúc tác quá trình thủy phân asparagine thành aspartic acid và ammonia.

Asparagine là một axit amin cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và sự phát triển của tế bào. Trong các tế bào ung thư như tế bào lympho của bệnh bạch cầu cấp tính (ALL), asparagine rất cần thiết cho sự sống còn của chúng.

Làm cạn kiệt nguồn asparagine của tế bào ung thư:

Tế bào ung thư lympho trong bệnh ALL không thể tự tổng hợp đủ lượng asparagine để đáp ứng nhu cầu của chúng và phải phụ thuộc vào nguồn cung cấp asparagine từ máu.

Khi L-Asparaginase phá vỡ asparagine trong máu, tế bào ung thư không thể lấy đủ lượng asparagine từ bên ngoài để duy trì sự sống và phát triển. Kết quả là tế bào ung thư chết đi hoặc giảm tốc độ phát triển.

Tác dụng chọn lọc trên tế bào ung thư:

Các tế bào bình thường trong cơ thể có khả năng tự tổng hợp asparagine qua enzyme asparagine synthetase, do đó ít bị ảnh hưởng bởi sự giảm asparagine trong máu. Tuy nhiên, các tế bào ung thư phụ thuộc vào nguồn cung từ máu sẽ bị ảnh hưởng nhiều hơn.

Tổng kết:

L-Asparaginase làm giảm nồng độ asparagine trong cơ thể, khiến các tế bào ung thư thiếu hụt axit amin cần thiết này để tổng hợp protein và tồn tại, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Tác dụng này chủ yếu được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL), nơi các tế bào ung thư không thể tự sản xuất asparagine hiệu quả.

Dược động học của Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Dược động học của thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase) mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.

Hấp thu:

L-Asparaginase thường được tiêm qua đường tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) vì thuốc là một enzyme và sẽ bị phân hủy trong đường tiêu hóa nếu uống.

Sau khi tiêm, thuốc được hấp thu nhanh vào máu và bắt đầu tác động trên asparagine trong hệ tuần hoàn.

Phân bố:

L-Asparaginase sau khi vào máu có xu hướng phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào và các mô khác.

Nồng độ thuốc trong máu tăng nhanh sau khi tiêm, và thuốc tập trung tại các mô bị ảnh hưởng bởi bệnh bạch cầu, nơi có nhiều tế bào ung thư lympho phụ thuộc vào asparagine.

L-Asparaginase có thể vượt qua một số hàng rào tế bào, nhưng nó không dễ dàng đi qua hàng rào máu não (blood-brain barrier), do đó, hiệu quả trong các loại ung thư hệ thần kinh trung ương có thể hạn chế.

Chuyển hóa:

L-Asparaginase là một enzyme protein, nên nó bị chuyển hóa và phân hủy như các protein khác trong cơ thể.

Enzyme này bị phân giải thành các thành phần axit amin bởi các protease trong gan và các cơ quan khác.

Thải trừ:

L-Asparaginase bị thải trừ chủ yếu qua đường thận sau khi được phân giải thành các axit amin.

Thời gian bán thải của L-Asparaginase khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, cách tiêm và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, nhưng trung bình thời gian bán thải thường là khoảng 8 đến 30 giờ khi tiêm tĩnh mạch và có thể kéo dài hơn khi tiêm bắp.

Thời gian tác dụng:

Tác dụng làm cạn kiệt asparagine có thể kéo dài trong vài ngày sau một lần tiêm, tùy thuộc vào phác đồ điều trị và phản ứng của cơ thể bệnh nhân.

Do tính chất enzyme của L-Asparaginase, tác dụng không phải lúc nào cũng ngay lập tức mà có thể mất một thời gian để đạt được mức độ giảm asparagine mong muốn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học:

Chức năng gan và thận: Bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy yếu có thể gặp khó khăn trong việc chuyển hóa và thải trừ L-Asparaginase, điều này đòi hỏi sự điều chỉnh liều lượng hoặc tăng cường theo dõi.

Phản ứng miễn dịch: Một số bệnh nhân có thể phát triển phản ứng miễn dịch với L-Asparaginase (tạo ra kháng thể chống lại thuốc), làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.

Liều dùng của Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase, và liều dùng của thuốc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, cân nặng, phác đồ điều trị, và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, đặc biệt là đối với bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL). Liều dùng cũng có thể thay đổi tùy theo đường dùng (tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp).

Liều dùng cho người lớn và trẻ em:

Trong điều trị bạch cầu lympho cấp tính (ALL), L-Asparaginase thường được sử dụng theo một trong các phác đồ điều trị kết hợp với các loại thuốc khác, như vincristine và prednisone.

Liều dùng thường tính theo diện tích cơ thể (mg/m²) hoặc dựa trên cân nặng (IU/kg).

Liều tiêm tĩnh mạch (IV):

Liều phổ biến: 5000 - 10000 IU/m² (diện tích bề mặt cơ thể), dùng mỗi 3 ngày một lần trong một số chu kỳ điều trị.

Có thể tiêm trong khoảng từ 30 phút đến 2 giờ tùy vào tốc độ truyền dịch.

Liều tiêm bắp (IM):

Liều dùng phổ biến: 1000 IU/kg thể trọng mỗi 3 ngày một lần.

Tiêm bắp có thể được ưu tiên nếu cần kiểm soát tác dụng phụ liên quan đến việc truyền tĩnh mạch.

Phác đồ điều trị chuẩn cho ALL:

Giai đoạn tấn công (Induction phase): Liều L-Asparaginase thường được dùng liên tục trong khoảng từ 2 đến 4 tuần kết hợp với các loại thuốc khác.

Giai đoạn củng cố (Consolidation phase): Liều L-Asparaginase có thể được lặp lại sau thời gian nghỉ ngơi, cũng thường kết hợp với hóa trị liệu.

Điều chỉnh liều:

Suy giảm chức năng gan hoặc thận: Có thể cần điều chỉnh liều hoặc thay đổi khoảng cách giữa các liều nếu bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận, vì thuốc có thể gây tác dụng phụ nặng hơn trong các trường hợp này.

Phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn: Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thuốc có thể phải được ngưng ngay lập tức hoặc thay thế bằng một loại enzyme khác (Pegaspargase) để giảm nguy cơ dị ứng.

Liều dùng thay thế (Pegaspargase):

Trong một số trường hợp, khi bệnh nhân có phản ứng miễn dịch hoặc dị ứng với L-Asparaginase thông thường, Pegaspargase (một dạng kéo dài của L-Asparaginase) có thể được sử dụng với liều lượng ít hơn và thời gian tác dụng kéo dài hơn, giúp giảm số lần tiêm.

Theo dõi chặt chẽ: Việc điều trị bằng L-Asparaginase đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận, tụy, và các dấu hiệu của phản ứng dị ứng. Các xét nghiệm máu thường xuyên được yêu cầu để đánh giá tác dụng của thuốc và phản ứng của cơ thể.

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị có thể khác nhau tùy vào giai đoạn và tình trạng của bệnh nhân, thường kéo dài trong nhiều tuần hoặc tháng.

Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của phác đồ điều trị.

Cách dùng Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase và được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL). Việc dùng thuốc cần tuân thủ theo đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Cách dùng thuốc chủ yếu liên quan đến hai đường chính: tiêm tĩnh mạch (IV) và tiêm bắp (IM).

Tiêm tĩnh mạch (IV):

L-Asparaginase có thể được truyền qua đường tĩnh mạch, thường là một lần mỗi 3 ngày.

Quá trình truyền thuốc có thể kéo dài từ 30 phút đến 2 giờ, tùy vào tốc độ truyền dịch và liều lượng.

Trước khi tiêm, dung dịch thuốc có thể cần được pha loãng trong dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%) hoặc dung dịch dextrose (glucose).

Bệnh nhân cần được giám sát kỹ trong quá trình truyền để phát hiện sớm các phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn có thể xảy ra, chẳng hạn như nổi mề đay, khó thở hoặc sốc phản vệ.

Tiêm bắp (IM):

Trong trường hợp tiêm bắp, thuốc được tiêm trực tiếp vào cơ, thường là vùng mông hoặc đùi.

Tiêm bắp có thể được ưu tiên trong một số trường hợp để kiểm soát các tác dụng phụ liên quan đến đường tĩnh mạch, hoặc khi cần giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.

Liều tiêm bắp thường được lặp lại mỗi 3 ngày một lần, và bệnh nhân cũng cần được theo dõi sau khi tiêm.

Các lưu ý khi sử dụng:

Điều kiện bảo quản: L-ASAP 10000IU cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (trong tủ lạnh), và không nên đông đá. Thuốc nên được sử dụng ngay sau khi pha, hoặc nếu cần, có thể bảo quản ngắn hạn nhưng phải theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.

Theo dõi sau khi dùng thuốc: Bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ về các dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng phụ như rối loạn đông máu, tổn thương gan, viêm tụy, và nhiễm trùng. Các xét nghiệm máu thường xuyên cần được thực hiện để theo dõi chức năng gan, thận, và các thông số đông máu.

Xử lý tác dụng phụ: Nếu xảy ra phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn, bác sĩ có thể ngừng ngay thuốc và thay thế bằng một loại thuốc khác (như Pegaspargase) hoặc điều chỉnh phác đồ điều trị.

Sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ: Do tính chất và tiềm năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, L-Asparaginase chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của các bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Chú ý phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng có thể xuất hiện ngay sau khi tiêm hoặc sau vài giờ, vì vậy việc giám sát sau khi tiêm là rất quan trọng.

Kiểm soát liều lượng: Liều lượng và tần suất dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều.

Xử trí quên liều với Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Trong trường hợp quên liều thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase), bệnh nhân hoặc người chăm sóc cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn. Việc tự ý bổ sung liều hoặc thay đổi lịch dùng thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình hình và quyết định có cần bổ sung liều hay thay đổi lịch trình điều trị tiếp theo.

Không tự ý tiêm bù: L-Asparaginase là thuốc được dùng trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Bệnh nhân không được tự ý tiêm thuốc tại nhà mà không có chỉ định hoặc không có người có chuyên môn y tế hỗ trợ.

Xử trí quá liều với Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Trong trường hợp quá liều thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase), việc xử trí cần phải cẩn thận và kịp thời để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là các bước xử trí quá liều:

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

Tăng nguy cơ xuất huyết: do ảnh hưởng đến hệ thống đông máu.

Rối loạn chức năng gan: có thể biểu hiện bằng vàng da, ngứa, hoặc mệt mỏi.

Rối loạn chức năng thận: có thể dẫn đến giảm lượng nước tiểu hoặc phù nề.

Viêm tụy: có thể gây đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: có thể bao gồm khó thở, sưng mặt hoặc cổ, và sốc phản vệ.

Ngay khi nghi ngờ quá liều, cần gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc kịp thời.

Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế, bao gồm:

Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn (nhịp tim, huyết áp, nhịp thở).

Kiểm tra các chỉ số chức năng gan và thận.

Theo dõi các chỉ số đông máu để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.

Ngừng sử dụng L-Asparaginase và không tiêm liều tiếp theo cho đến khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase có tác dụng phụ gì?

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt do cơ chế tác động của nó trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL). Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng có thể xảy ra:

Tác dụng phụ thường gặp:

Phản ứng dị ứng: Có thể gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, ngứa, hoặc phát ban da.

Tăng men gan: Các chỉ số men gan (như AST, ALT) có thể tăng, cần theo dõi trong quá trình điều trị.

Rối loạn đông máu: Có thể dẫn đến nguy cơ xuất huyết hoặc hình thành cục máu đông.

Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.

Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu sức thường gặp trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng: Có thể dẫn đến sốc phản vệ, với các triệu chứng như khó thở, sưng mặt hoặc cổ, nhịp tim nhanh, và tụt huyết áp. Đây là tình trạng khẩn cấp và cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Viêm tụy: Một số bệnh nhân có thể phát triển viêm tụy, gây ra đau bụng dữ dội, buồn nôn, và nôn.

Tổn thương gan: Mức độ nghiêm trọng của tổn thương gan có thể thay đổi, và một số bệnh nhân có thể phát triển suy gan.

Tác động lên chức năng thận: Có thể dẫn đến tổn thương thận hoặc suy thận ở một số bệnh nhân.

Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, bệnh nhân có thể dễ bị nhiễm trùng hơn trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ lâu dài:

Tác dụng lâu dài: Sử dụng L-Asparaginase trong thời gian dài có thể gây ra các tác động lâu dài trên chức năng gan và thận.

Bệnh nhân sử dụng L-Asparaginase cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ để phát hiện sớm và quản lý các tác dụng phụ.

Các xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan, thận, và đông máu thường xuyên được yêu cầu.

L-Asparaginase là một thuốc có hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính, nhưng đi kèm với các nguy cơ tác dụng phụ. Việc theo dõi và quản lý là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Thận trọng khi dùng Thuốc L-ASAP 10000IU L-Asparagine

Khi sử dụng thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase), cần chú ý một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số khuyến nghị cần lưu ý:

Kiểm tra xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với L-Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Nếu có, cần xem xét việc thay thế bằng một thuốc khác (như Pegaspargase).

Theo dõi chức năng gan và thận: L-Asparaginase có thể gây tổn thương gan và thận. Cần thực hiện các xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT) và chức năng thận (creatinine, BUN) trước và trong quá trình điều trị.

Bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận có thể cần điều chỉnh liều hoặc tần suất sử dụng thuốc.

Rối loạn đông máu: L-Asparaginase có thể ảnh hưởng đến hệ thống đông máu. Cần theo dõi các chỉ số đông máu và có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ xuất huyết. Nếu bạn bị chảy máu đáng kể trong thời gian điều trị bằng L-Asparaginase, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức vì L-Asparaginase có thể ảnh hưởng đến khả năng ngăn ngừa chảy máu quá mức của cơ thể bạn.

Nguy cơ nhiễm trùng: Do thuốc có thể ức chế hệ miễn dịch, bệnh nhân có thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau nhức, hoặc các triệu chứng khác, và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường.

Tác dụng phụ tiềm tàng: Theo dõi các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, và các triệu chứng bất thường khác. Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, khó thở, hoặc phản ứng dị ứng, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Bạn nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị bằng L-Asparaginase vì có thể có nguy cơ cho trẻ bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, vui lòng thông báo cho bác sĩ trước khi dùng L-Asparaginase. Ngoài ra, bạn nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trước và trong ít nhất ba tháng sau khi điều trị bằng L-Asparaginase để tránh mang thai.

Tránh lái xe sau khi dùng L-Asparaginase nếu bạn bị buồn ngủ hoặc chóng mặt.

Việc sử dụng L-Asparaginase cần được thực hiện theo đúng phác đồ điều trị đã được chỉ định. Không tự ý điều chỉnh liều hoặc thời gian tiêm mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Kiểm tra chức năng tụy: Theo dõi chức năng tụy vì L-Asparaginase có thể gây viêm tụy. Bệnh nhân cần thông báo nếu cảm thấy đau bụng dữ dội hoặc các triệu chứng khác liên quan đến tụy.

Thận trọng ở trẻ em: Trẻ em có thể có phản ứng khác với thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi điều trị cho trẻ em và theo dõi kỹ lưỡng.

Thời gian điều trị bằng L-Asparaginase có thể kéo dài, cần đảm bảo rằng bệnh nhân được theo dõi định kỳ để điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.

Cần giáo dục bệnh nhân và gia đình về tác dụng phụ có thể xảy ra và khuyến khích họ liên lạc với bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Kết luận: Sử dụng L-Asparaginase đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Việc thực hiện các biện pháp thận trọng có thể giúp giảm thiểu các rủi ro và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase tương tác với những thuốc nào?

Thuốc L-ASAP 10000IU chứa L-Asparaginase có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:

Thuốc chống đông máu:

Warfarin và các thuốc chống đông khác có thể tương tác với L-Asparaginase, làm tăng nguy cơ chảy máu do thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thống đông máu. Cần theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu (INR) và điều chỉnh liều nếu cần.

Corticosteroids:

Việc sử dụng corticosteroids (như prednisone) cùng với L-Asparaginase có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ theo dõi cẩn thận bệnh nhân nếu hai loại thuốc này được sử dụng đồng thời.

Thuốc điều trị ung thư khác:

Một số thuốc hóa trị liệu khác có thể tương tác với L-Asparaginase, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị. Điều này bao gồm các thuốc như methotrexate và cytarabine. Cần thảo luận với bác sĩ về phác đồ điều trị cụ thể để đảm bảo an toàn.

Kháng sinh:

Một số kháng sinh, đặc biệt là nhóm aminoglycoside (như gentamicin), có thể tương tác với L-Asparaginase và làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng đồng thời.

Vaccine:

Sử dụng L-Asparaginase có thể ức chế hệ miễn dịch, do đó làm giảm hiệu quả của các loại vaccine sống. Bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ trước khi tiêm vaccine trong thời gian điều trị bằng L-Asparaginase.

Thuốc điều trị tiểu đường:

Một số bệnh nhân có thể cần điều chỉnh liều thuốc điều trị tiểu đường (như insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác) khi sử dụng L-Asparaginase, do có thể gây ra sự thay đổi trong đường huyết.

Các thuốc khác:

Một số thuốc khác có thể tương tác với L-Asparaginase và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Điều này bao gồm các thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen.

Việc sử dụng L-Asparaginase cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, và bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc và đảm bảo an toàn trong điều trị.

Cách bảo quản Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase

Việc bảo quản thuốc L-ASAP 10000IU (chứa L-Asparaginase) đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của thuốc. Dưới đây là các hướng dẫn về cách bảo quản thuốc này:

Bảo quản trong tủ lạnh: L-ASAP 10000IU nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Không nên để thuốc ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.

Không đông đá: Tránh đông đá thuốc. Nếu thuốc bị đông đá, không nên sử dụng.

Tránh ẩm: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao.

Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, tránh ánh sáng trực tiếp để bảo vệ hoạt chất.

Không để thuốc ở những nơi có nhiệt độ cao như trong xe hơi hoặc gần nguồn nhiệt.

Sử dụng trong thời gian quy định: Sau khi mở hoặc pha thuốc, cần sử dụng ngay theo chỉ định. Nếu không sử dụng ngay, thuốc nên được bảo quản trong tủ lạnh và phải được sử dụng trong thời gian ngắn (thường là trong vòng 24 giờ), tùy thuộc vào hướng dẫn của nhà sản xuất.

Trước khi tiêm, kiểm tra thuốc để đảm bảo không có dấu hiệu bất thường như sự thay đổi màu sắc, lắng đọng, hoặc mùi lạ. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, không nên sử dụng thuốc và nên liên hệ với bác sĩ.

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase giá bao nhiêu?

Giá Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase: LH 0985671128

Thuốc L-ASAP 10000IU L- Asparaginase mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-5892/asparaginase-injection/details

https://www.apollopharmacy.in/salt/L%20ASPARAGINASE

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Darzalex Daratumumab 400mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Darzalex Daratumumab là một kháng thể phân giải tế bào định hướng CD38 được sử dụng một mình hoặc như một loại thuốc bổ trợ trong điều trị đa u tủy và amyloidosis chuỗi nhẹ.

 

Mua hàng

Thuốc Cyramza Ramucirumab 500mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Cyramza Ramucirumab là một chất chống ung thư và chất đối kháng VEGFR2 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu 2) trực tiếp ngăn chặn sự liên kết của các phối tử VEGF tự nhiên, được tiết ra bởi các khối u rắn để thúc đẩy sự hình thành mạch và tăng cường cung cấp máu khối u.

 

Mua hàng

Thuốc Imjudo Tremelimumab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Imjudo Tremelimumab là một kháng thể chống CTLA-4 được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào gan không thể cắt bỏ kết hợp với durvalumab.

 

Mua hàng

Thuốc Regoget Regorafenib 40mg giá bao nhiêu?

2,500,000 ₫

3,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Regoget Regorafenib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn, khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể cắt bỏ, tiến triển cục bộ hoặc di căn và ung thư biểu mô tế bào gan.

 

Mua hàng

Thuốc Dasatinib Teva giá bao nhiêu mua ở đâu?

2,000,000 ₫

2,500,000 ₫

- 20%

Thuốc Dasatinib là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia hoặc bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn