Thuốc Lipiodol Ultra Fluide 10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide 10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05234

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong các quy trình chẩn đoán và điều trị hình ảnh y khoa, như là một chất cản quang (contrast agent) trong chụp X-quang và CT scan.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide chỉ định để:

Chụp X-quang và CT scan: Lipiodol được sử dụng để giúp các bác sĩ nhìn rõ hơn các cấu trúc bên trong cơ thể, đặc biệt là gan, tử cung, và ống dẫn trứng. Nó là một loại dầu iod, vì thế dễ dàng hiển thị trên các hình ảnh y khoa.

Điều trị ung thư gan: Lipiodol còn được dùng trong điều trị ung thư tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC) bằng phương pháp TACE (Transarterial Chemoembolization). Trong quy trình này, thuốc Lipiodol có thể được trộn với thuốc hóa trị, giúp đưa thuốc vào chính xác khu vực ung thư trong gan và hạn chế tác động lên các tế bào khỏe mạnh.

Hoạt chất: Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%),  dung dịch 10ml (tương đương 4,8g iod/10ml)

Hãng sản xuất: Guerbet, Pháp

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 50 ống x 10ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide là thuốc gì?

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong các quy trình chẩn đoán và điều trị hình ảnh y khoa, như là một chất cản quang (contrast agent) trong chụp X-quang và CT scan.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide chỉ định để:

Chụp X-quang và CT scan: Lipiodol được sử dụng để giúp các bác sĩ nhìn rõ hơn các cấu trúc bên trong cơ thể, đặc biệt là gan, tử cung, và ống dẫn trứng. Nó là một loại dầu iod, vì thế dễ dàng hiển thị trên các hình ảnh y khoa.

Điều trị ung thư gan: Lipiodol còn được dùng trong điều trị ung thư tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC) bằng phương pháp TACE (Transarterial Chemoembolization). Trong quy trình này, thuốc Lipiodol có thể được trộn với thuốc hóa trị, giúp đưa thuốc vào chính xác khu vực ung thư trong gan và hạn chế tác động lên các tế bào khỏe mạnh.

Thành phần chính: Ethiodized oil (dầu iod hóa): Là thành phần chính, có khả năng bắt giữ tia X, giúp tạo ra hình ảnh rõ nét khi chụp X-quang hoặc CT.

Thuốc Lipiodol là một công cụ rất hữu ích trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến gan và hệ sinh sản.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide có tác dụng gì?

Lipiodol Ultra Fluide có một số tác dụng quan trọng trong cả lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh và điều trị bệnh, đặc biệt là liên quan đến ung thư và bệnh lý mạch máu. Các tác dụng chính của thuốc bao gồm:

Chất cản quang trong chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang và CT scan: Lipiodol Ultra Fluide được dùng như một chất cản quang để làm rõ hơn các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là gan, ống dẫn trứng và tử cung, giúp xác định các tổn thương hoặc khối u. Vì thuốc chứa iod (dầu iod hóa), nó dễ bắt giữ tia X, từ đó giúp các bác sĩ chẩn đoán tốt hơn qua hình ảnh X-quang hoặc CT.

Hysterosalpingography (HSG): Lipiodol còn được sử dụng trong quy trình kiểm tra hình ảnh tử cung và ống dẫn trứng (HSG) để xác định các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản, chẳng hạn như tắc ống dẫn trứng.

Điều trị ung thư gan bằng phương pháp TACE (Transarterial Chemoembolization)

Trong điều trị ung thư tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC), Lipiodol được sử dụng kết hợp với thuốc hóa trị trong quy trình TACE. Thuốc được tiêm trực tiếp vào động mạch nuôi khối u gan, giúp đưa thuốc hóa trị vào khu vực ung thư một cách chính xác.

Cơ chế: Lipiodol có khả năng lưu giữ lâu trong các mô ung thư, từ đó giúp tăng cường hiệu quả của thuốc hóa trị tại chỗ, đồng thời giảm thiểu sự lan rộng của thuốc hóa trị vào các tế bào lành. Ngoài ra, Lipiodol còn giúp làm nghẽn động mạch nuôi khối u, cắt nguồn cung cấp máu cho khối u.

Điều trị các bệnh lý tuyến giáp

Do có chứa iod, Lipiodol Ultra Fluide cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và đôi khi được dùng trong các trường hợp điều trị dự phòng thiếu iod ở những bệnh nhân có vấn đề về tuyến giáp.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện cả chẩn đoán và điều trị trong các bệnh lý nghiêm trọng.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide dùng cho bệnh nhân nào?

Lipiodol Ultra Fluide được sử dụng chủ yếu cho các nhóm bệnh nhân sau:

Bệnh nhân cần chẩn đoán hình ảnh đặc biệt

Ung thư gan: Bệnh nhân mắc ung thư tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma - HCC) hoặc các loại ung thư gan khác cần chụp X-quang hoặc CT scan để phát hiện và xác định kích thước, vị trí của khối u. Lipiodol Ultra Fluide giúp hình ảnh gan rõ nét hơn, nhờ khả năng cản quang của nó.

Bệnh nhân nữ có vấn đề về sinh sản: Những bệnh nhân cần kiểm tra tình trạng ống dẫn trứng và tử cung để tìm nguyên nhân gây vô sinh (ví dụ, trong hysterosalpingography - HSG) cũng có thể sử dụng Lipiodol như một chất cản quang để làm rõ hình ảnh chẩn đoán.

Bệnh nhân ung thư gan cần điều trị bằng TACE (Transarterial Chemoembolization)

Ung thư gan không phẫu thuật được: Lipiodol được sử dụng trong điều trị ung thư gan nguyên phát và khối u gan bằng phương pháp TACE. Đây là một kỹ thuật kết hợp việc tiêm thuốc hóa trị trực tiếp vào động mạch gan, đồng thời sử dụng Lipiodol để hỗ trợ làm nghẽn động mạch nuôi khối u, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Ung thư gan có di căn: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có ung thư di căn đến gan cũng có thể được điều trị bằng phương pháp TACE với sự hỗ trợ của Lipiodol.

Bệnh nhân có bệnh lý về tuyến giáp hoặc cần iod bổ sung

Bệnh nhân bị thiếu iod hoặc có vấn đề về tuyến giáp có thể được chỉ định dùng Lipiodol trong một số trường hợp đặc biệt, như dự phòng hoặc điều trị thiếu iod, vì thành phần iod trong thuốc có thể tác động đến chức năng tuyến giáp.

Bệnh nhân có các vấn đề về mạch máu

Lipiodol có thể được sử dụng trong chụp mạch máu để kiểm tra các mạch máu bị tổn thương hoặc tắc nghẽn, hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị.

Chống chỉ định của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Lipiodol Ultra Fluide có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý, đặc biệt là ở các bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cụ thể. Dưới đây là các trường hợp chống chỉ định chính của thuốc:

Dị ứng với iod hoặc các chất cản quang iod

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với iod hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc cản quang chứa iod đều không nên sử dụng Lipiodol, vì có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.

Bệnh lý tuyến giáp

Suy giáp (hypothyroidism) nặng hoặc cường giáp (hyperthyroidism): Việc sử dụng Lipiodol có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý này do thành phần iod trong thuốc. Đặc biệt, bệnh nhân bị bướu cổ đa nhân độc hoặc có tiền sử các bệnh lý tuyến giáp cần thận trọng vì iod có thể làm thay đổi chức năng tuyến giáp.

Bệnh nhân nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán rối loạn chức năng tuyến giáp không nên dùng thuốc này.

Mang thai: Do nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến giáp ở thai nhi và khả năng gây ra các biến chứng liên quan đến thiếu iod hoặc quá liều iod, thuốc không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Việc tiếp xúc với iod trong thời gian mang thai có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp của thai nhi, dẫn đến suy giáp bẩm sinh.

Cho con bú: Mặc dù Lipiodol có thể bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, cần cân nhắc kỹ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú, vì có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của trẻ sơ sinh.

Bệnh lý về hô hấp và gan: Do khả năng thuốc có thể tích tụ trong các mô hoặc gan, bệnh nhân có các bệnh lý hô hấp hoặc gan nghiêm trọng nên tránh sử dụng thuốc này vì nguy cơ gây tổn thương thêm cho các cơ quan này.

Bệnh lý liên quan đến mạch máu hoặc tim mạch nặng: Bệnh nhân có các bệnh lý nặng về tim mạch cần được theo dõi chặt chẽ hoặc tránh sử dụng Lipiodol do nguy cơ biến chứng liên quan đến tắc nghẽn mạch máu khi sử dụng thuốc trong quá trình chụp mạch hoặc điều trị.

Bệnh nhân có tiền sử huyết khối: Vì Lipiodol có thể gây tắc nghẽn mạch khi được tiêm vào động mạch trong các quy trình như TACE, bệnh nhân có nguy cơ cao bị huyết khối hoặc tắc nghẽn mạch cần thận trọng khi sử dụng.

Bệnh lý dị ứng khác: Các bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn với các chất cản quang khác cũng cần tránh sử dụng Lipiodol để giảm nguy cơ xảy ra các phản ứng dị ứng hoặc phản vệ.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide có cơ chế hoạt động như thế nào?

Lipiodol Ultra Fluide hoạt động chủ yếu như một chất cản quang trong chẩn đoán hình ảnh và hỗ trợ điều trị ung thư gan qua các cơ chế sau:

Chất cản quang (Contrast Agent)

Cơ chế cản quang: Lipiodol là một loại dầu iod hóa, có chứa hàm lượng iod cao, giúp nó dễ bắt giữ và phản xạ tia X. Khi được tiêm vào cơ thể, Lipiodol sẽ tập trung ở các khu vực cần chẩn đoán (như gan, ống dẫn trứng, tử cung) và giúp các cấu trúc này hiện rõ hơn trên hình ảnh X-quang hoặc CT scan.

Trong chụp X-quang và CT: Khi Lipiodol được tiêm vào, iod trong thuốc hấp thụ tia X và làm nổi bật hình ảnh của các cơ quan và mô được thăm khám, giúp phát hiện các tổn thương, khối u hoặc các cấu trúc bất thường khác trong cơ thể.

Điều trị ung thư gan bằng phương pháp TACE (Transarterial Chemoembolization)

Mục tiêu chính: Trong điều trị ung thư gan, Lipiodol được sử dụng kết hợp với phương pháp TACE, trong đó thuốc hóa trị được trộn lẫn với Lipiodol và tiêm trực tiếp vào động mạch nuôi dưỡng khối u gan. Lipiodol có khả năng tồn tại trong mô ung thư lâu dài hơn so với mô bình thường.

Cơ chế vận chuyển thuốc hóa trị: Lipiodol đóng vai trò như một phương tiện vận chuyển thuốc hóa trị, giúp giữ thuốc trong khối u và làm tăng cường thời gian tiếp xúc của thuốc với tế bào ung thư, từ đó tăng hiệu quả điều trị.

Tác dụng làm nghẽn mạch: Ngoài khả năng vận chuyển thuốc hóa trị, Lipiodol còn giúp làm tắc nghẽn các động mạch nuôi khối u, cắt nguồn cung cấp máu cho khối u. Khi các tế bào ung thư mất đi nguồn máu, chúng sẽ chết dần theo cơ chế thiếu oxy và dinh dưỡng.

Sự tập trung trong mô khối u: Do tính chất kỵ nước và ái lực với mô mỡ, Lipiodol có khả năng lưu giữ lâu hơn trong mô ung thư, đặc biệt là trong gan, giúp cung cấp hình ảnh chi tiết về khối u cũng như hỗ trợ tối ưu trong việc nhắm trúng đích khi điều trị.

Làm sáng hình ảnh trong chụp HSG (Hysterosalpingography)

Kiểm tra ống dẫn trứng và tử cung: Trong thủ thuật Hysterosalpingography (HSG), Lipiodol được tiêm vào tử cung và ống dẫn trứng để làm sáng các cấu trúc này trên hình ảnh X-quang. Nhờ khả năng phản chiếu tia X, Lipiodol giúp xác định các vấn đề như tắc nghẽn ống dẫn trứng, dị tật tử cung, hoặc các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của phụ nữ.

Tác động lên chức năng tuyến giáp

Tác động của iod: Vì Lipiodol chứa iod, nó có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp ở một số bệnh nhân. Tuyến giáp sử dụng iod để sản xuất hormone, và một lượng iod lớn từ Lipiodol có thể gây ra cường giáp hoặc suy giáp, tùy thuộc vào tình trạng tuyến giáp của bệnh nhân.

Thuốc Lipiodol là một công cụ hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị y học nhờ vào các cơ chế hoạt động độc đáo này.

Dược động học của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Dược động học của Lipiodol Ultra Fluide liên quan đến cách thức thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể sau khi tiêm vào. Do thành phần chính là dầu iod hóa, quá trình dược động học của thuốc khá đặc biệt.

Hấp thu (Absorption)

Sau khi tiêm trực tiếp vào các cơ quan hoặc mạch máu, Lipiodol Ultra Fluide không được hấp thu nhanh qua hệ thống tuần hoàn như các thuốc thông thường. Thay vào đó, nó tập trung tại vị trí tiêm, như gan, tử cung, hoặc ống dẫn trứng, và có khả năng tồn tại trong mô đích trong một khoảng thời gian dài.

Trong các quy trình TACE (Transarterial Chemoembolization), Lipiodol được tiêm trực tiếp vào động mạch nuôi khối u gan và sẽ giữ lại trong các tế bào ung thư gan do ái lực cao với mô mỡ và mạch máu tại vùng này.

Phân bố (Distribution)

Tập trung tại khối u: Lipiodol có đặc điểm là lưu lại lâu trong các mô khối u, đặc biệt là trong ung thư gan, nhờ tính chất dầu và sự ái lực với mô mỡ. Nó phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các tế bào ung thư do tính chất mạch máu đặc biệt của khối u, trong khi ít ảnh hưởng đến các mô lành.

Tác động khu trú: Sau khi tiêm vào mạch máu gan, Lipiodol phân bố vào vùng gan bị ảnh hưởng bởi khối u mà ít lan rộng ra các khu vực khác của gan, nhờ đó giúp điều trị tại chỗ mà hạn chế tác dụng phụ.

Phân bố trong cơ quan sinh sản: Trong quy trình chụp HSG, thuốc phân bố trong tử cung và ống dẫn trứng, giúp làm rõ hình ảnh của các cấu trúc này trên phim X-quang.

Chuyển hóa (Metabolism)

Không chuyển hóa đáng kể: Lipiodol chủ yếu là một dầu iod hóa và không trải qua quá trình chuyển hóa sinh học phức tạp như các thuốc khác. Nó có thể lưu giữ lâu dài trong mô mà không bị biến đổi đáng kể bởi các enzyme hoặc các quá trình sinh hóa trong cơ thể.

Iod: Mặc dù bản thân Lipiodol không chuyển hóa nhiều, iod trong thành phần của nó có thể được giải phóng dần vào hệ thống tuần hoàn và ảnh hưởng đến các cơ quan như tuyến giáp, từ đó có khả năng gây ra các thay đổi trong chức năng của tuyến này.

Thải trừ (Elimination)

Thải trừ chậm: Do Lipiodol không tan trong nước và không được hấp thu nhanh chóng vào hệ tuần hoàn, nó có thể lưu lại trong các mô ung thư hoặc các cơ quan mà nó được tiêm vào trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng sau khi tiêm.

Đào thải qua hệ bạch huyết: Một phần Lipiodol có thể được đào thải qua hệ bạch huyết. Tuy nhiên, quá trình thải trừ này rất chậm, đặc biệt trong các mô ung thư gan, do tính chất đặc biệt của dầu iod hóa.

Đào thải qua phân và nước tiểu: Iod trong Lipiodol có thể được thải qua phân và nước tiểu, nhưng với một lượng rất nhỏ. Quá trình này diễn ra chậm và có thể mất thời gian dài.

Tích lũy trong cơ thể

Vì quá trình thải trừ chậm, Lipiodol có thể tích lũy trong cơ thể, đặc biệt là ở các vùng có nhiều mô mỡ hoặc khối u. Điều này giúp duy trì tác dụng lâu dài của thuốc trong điều trị ung thư hoặc trong chẩn đoán hình ảnh.

Sự phân bố và lưu giữ lâu trong mô của Lipiodol là yếu tố then chốt giúp nó trở thành công cụ hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt trong ung thư gan và các quy trình hình ảnh học.

Liều dùng của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Liều dùng của Lipiodol Ultra Fluide phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng bệnh nhân và loại quy trình y tế. Dưới đây là các liều lượng thường được khuyến cáo theo các mục đích khác nhau:

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp tử cung và ống dẫn trứng (Hysterosalpingography - HSG):

Liều khuyến cáo: Từ 10 đến 20 ml được tiêm vào tử cung và ống dẫn trứng. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo kích thước và tình trạng của bệnh nhân, cũng như mục tiêu của bác sĩ trong quá trình chụp.

Chụp mạch bạch huyết (Lymphangiography):

Liều khuyến cáo: Từ 5 đến 10 ml cho mỗi chi dưới (tổng cộng khoảng 20 ml cho cả hai chi), được tiêm từ từ vào hệ bạch huyết.

Trong một số trường hợp, có thể điều chỉnh liều tùy theo mục tiêu chụp.

Điều trị ung thư gan bằng TACE (Transarterial Chemoembolization)

Ung thư tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC):

Liều dùng khuyến cáo: Từ 2 đến 20 ml Lipiodol Ultra Fluide, tùy thuộc vào kích thước và số lượng khối u gan.

Lipiodol thường được pha trộn với thuốc hóa trị như Doxorubicin hoặc Cisplatin và được tiêm trực tiếp vào động mạch gan trong quá trình TACE.

Liều lượng và tỷ lệ trộn thuốc hóa trị có thể điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân.

Điều trị ung thư khác

Điều trị khối u gan di căn: Liều có thể tương tự như điều trị ung thư gan nguyên phát, nhưng thường được điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và loại khối u.

Điều trị ung thư khác bằng phương pháp TACE: Liều dùng thường tuân theo phác đồ tương tự như trong ung thư gan.

Sử dụng trong các quy trình chẩn đoán và điều trị khác

Chụp X-quang và CT các cơ quan khác (như gan hoặc phổi): Liều khuyến cáo: 5 đến 15 ml tiêm vào vùng cần khảo sát, tùy theo kích thước cơ quan và mục tiêu chẩn đoán.

Chụp dạ dày, ruột, hoặc các cơ quan bụng: Liều lượng có thể thay đổi từ **5 đến

Cách dùng Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Lipiodol Ultra Fluide là một chất cản quang dầu chứa iod, được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị ung thư. Cách dùng thuốc phụ thuộc vào mục đích sử dụng và quy trình y tế cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng thuốc trong các trường hợp phổ biến:

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp tử cung và ống dẫn trứng (Hysterosalpingography - HSG):

Thuốc được tiêm chậm vào tử cung và ống dẫn trứng qua catheter. Lượng thuốc tiêm vào thường khoảng 10-20 ml, tùy theo yêu cầu của bác sĩ.

Trong quá trình tiêm, bác sĩ theo dõi hình ảnh X-quang để xác định rõ ràng hình ảnh của ống dẫn trứng và tử cung.

Chụp mạch bạch huyết (Lymphangiography):

Lipiodol được tiêm từ từ qua một catheter vào hệ thống bạch huyết, thường ở vùng bẹn. Lượng thuốc sử dụng thường từ 5 đến 10 ml mỗi bên.

Quy trình cần được theo dõi cẩn thận để đảm bảo rằng thuốc được phân bố đúng vào hệ bạch huyết.

Điều trị ung thư gan bằng TACE (Transarterial Chemoembolization)

Trong phương pháp TACE, Lipiodol được trộn với một loại thuốc hóa trị (như Doxorubicin hoặc Cisplatin) và sau đó được tiêm trực tiếp vào động mạch gan qua một catheter.

Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc tùy theo kích thước và vị trí của khối u. Thông thường, từ 2 đến 20 ml Lipiodol được sử dụng trong một lần điều trị.

Sau khi tiêm, Lipiodol sẽ phân bố trong khối u, làm tăng hiệu quả của thuốc hóa trị và giúp cắt nguồn cung cấp máu cho khối u (gây tắc nghẽn mạch máu nuôi khối u).

Sử dụng trong các quy trình chẩn đoán và điều trị khác

Chụp X-quang gan hoặc các cơ quan khác:

Lipiodol được tiêm từ từ vào vùng cần khảo sát (như gan, phổi) qua đường tĩnh mạch hoặc qua catheter nội tạng. Liều lượng thường dao động từ 5 đến 15 ml tùy vào cơ quan và mục đích chẩn đoán.

Quá trình tiêm thuốc cần được theo dõi bằng X-quang hoặc CT để đảm bảo thuốc được phân bố đúng cách trong cơ quan cần chẩn đoán.

Chụp hệ tiêu hóa (dạ dày, ruột):

Lipiodol có thể được tiêm qua đường tiêu hóa để chụp dạ dày hoặc ruột. Tuy nhiên, ứng dụng này ít phổ biến hơn so với các ứng dụng khác.

Quá trình này đòi hỏi phải thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

Hướng dẫn chung

Đường dùng: Lipiodol Ultra Fluide được tiêm theo đường nội động mạch, nội tĩnh mạch, hoặc tiêm qua catheter trực tiếp vào cơ quan cần khảo sát. Tùy vào mục đích sử dụng, nó có thể được tiêm vào tử cung, ống dẫn trứng, hệ bạch huyết, hoặc động mạch gan.

Tốc độ tiêm: Thuốc nên được tiêm từ từ và cẩn thận để tránh phản ứng bất lợi, đặc biệt trong các quy trình TACE hoặc lymphangiography. Sự phân bố thuốc trong cơ thể phải được giám sát bằng các thiết bị hình ảnh như X-quang hoặc CT scan.

Chuẩn bị trước tiêm: Bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ về tiền sử dị ứng với iod hoặc các chất cản quang trước khi sử dụng Lipiodol. Nếu có tiền sử bệnh lý tuyến giáp, cần theo dõi chặt chẽ.

Theo dõi sau tiêm: Bệnh nhân cần được giám sát trong thời gian ngắn sau khi sử dụng để phát hiện kịp thời các phản ứng bất lợi, như dị ứng hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp.

Lưu ý đặc biệt:

Thuốc này phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm, đặc biệt là trong các quy trình phức tạp như TACE hoặc chụp mạch bạch huyết.

Bệnh nhân cần tránh sử dụng nếu có tiền sử dị ứng với iod, bệnh lý tuyến giáp nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan, thận nặng.

Xử trí quên liều với Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Vì Lipiodol Ultra Fluide là một loại thuốc cản quang và thường được sử dụng trong các quy trình y tế do bác sĩ thực hiện (chẳng hạn như chẩn đoán hình ảnh hoặc điều trị ung thư), việc sử dụng thuốc này thường không tuân theo lịch uống hoặc tiêm hàng ngày như các thuốc thông thường.

Nếu lỡ một lần điều trị hoặc chẩn đoán: Nếu bệnh nhân lỡ một cuộc hẹn để thực hiện thủ thuật sử dụng Lipiodol (ví dụ, chụp tử cung, TACE, hoặc chụp mạch bạch huyết), cần nhanh chóng liên hệ với bác sĩ để sắp xếp lại cuộc hẹn.

Không tự ý dùng lại: Vì Lipiodol được dùng trong các quy trình phức tạp và phải có sự giám sát y tế, không nên tự ý sử dụng hoặc tìm cách thay thế.

Việc quên thực hiện quy trình y tế có thể làm chậm quá trình điều trị hoặc chẩn đoán, nhưng điều quan trọng là không tự ý hành động mà phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Xử trí quá liều với Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Quá liều với Lipiodol Ultra Fluide có thể xảy ra khi lượng thuốc cản quang này được sử dụng vượt quá mức khuyến cáo trong quá trình chẩn đoán hoặc điều trị. Mặc dù quá liều rất hiếm gặp, nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ và biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Dưới đây là các bước xử trí và điều trị khi quá liều Lipiodol Ultra Fluide:

Triệu chứng khi quá liều Lipiodol Ultra Fluide

Rối loạn hô hấp: Lipiodol có thể gây thâm nhập vào phổi và dẫn đến suy hô hấp, phù phổi, hoặc viêm phổi do dầu nếu được sử dụng với liều cao, đặc biệt trong quá trình TACE hoặc chụp mạch bạch huyết.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng quá mẫn (như sốc phản vệ, mề đay, phù nề) có thể xảy ra khi sử dụng quá liều.

Rối loạn thần kinh: Lipiodol có thể tích tụ trong hệ thần kinh, gây ra triệu chứng lú lẫn, nhức đầu, mất ý thức, hoặc các dấu hiệu thần kinh khác.

Rối loạn chức năng gan và thận: Khi tiêm liều quá lớn, thuốc có thể gây gánh nặng cho gan và thận, dẫn đến suy gan, suy thận.

Ảnh hưởng tuyến giáp: Do Lipiodol chứa iod, sử dụng quá liều có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây cường giáp hoặc suy giáp.

Xử trí khi quá liều Lipiodol Ultra Fluide

Dừng sử dụng thuốc ngay lập tức: Ngừng ngay lập tức việc tiêm thuốc khi có dấu hiệu quá liều hoặc phản ứng bất lợi.

Điều trị triệu chứng:

Suy hô hấp: Trong trường hợp có dấu hiệu suy hô hấp hoặc phù phổi, bệnh nhân cần được cung cấp oxy hoặc hỗ trợ thông khí ngay lập tức. Trường hợp nặng có thể cần đặt nội khí quản và thở máy.

Phản ứng quá mẫn: Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu của sốc phản vệ hoặc dị ứng, cần tiêm adrenaline, dùng thuốc kháng histamine và corticosteroid để kiểm soát phản ứng.

Rối loạn thần kinh: Nếu có triệu chứng thần kinh, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về các dấu hiệu thần kinh và điều trị hỗ trợ.

Suy gan, suy thận: Nếu có dấu hiệu suy gan hoặc suy thận, cần hỗ trợ chức năng gan và thận, có thể bao gồm lọc máu trong trường hợp suy thận cấp nặng.

Giảm nồng độ iod trong cơ thể:

Vì Lipiodol chứa iod, quá liều có thể dẫn đến tình trạng quá tải iod trong cơ thể. Bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng giáp để điều chỉnh chức năng tuyến giáp nếu có dấu hiệu cường giáp.

Theo dõi hô hấp: Sau khi xử lý triệu chứng, bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ các chức năng hô hấp, đặc biệt là nguy cơ phù phổi hoặc viêm phổi do dầu.

Chức năng gan và thận: Theo dõi liên tục chức năng gan và thận, có thể thông qua xét nghiệm máu để đánh giá mức độ tổn thương.

Chức năng tuyến giáp: Cần theo dõi tuyến giáp trong một thời gian dài sau quá liều để phát hiện các bất thường về hormon tuyến giáp.

Tóm lại: Quá liều Lipiodol Ultra Fluide là tình huống cần xử lý cấp cứu, đòi hỏi ngừng thuốc ngay lập tức và xử trí triệu chứng nhanh chóng. Việc điều trị quá liều chủ yếu tập trung vào hỗ trợ hô hấp, điều trị sốc phản vệ, và theo dõi chức năng gan, thận cũng như tuyến giáp.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide có tác dụng phụ gì?

Lipiodol Ultra Fluide có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

Tác dụng phụ phổ biến

Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện các triệu chứng như mề đay, ngứa, sưng tấy, hoặc phát ban. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra sốc phản vệ, gây khó thở và tụt huyết áp.

Rối loạn tiêu hóa: Một số bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, hoặc đau bụng sau khi tiêm thuốc.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Viêm phổi do dầu (Oil embolism): Khi Lipiodol được tiêm vào mạch máu, nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu phổi và dẫn đến viêm phổi. Triệu chứng bao gồm khó thở, ho có đờm, và sốt.

Suy hô hấp: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể phát triển tình trạng suy hô hấp do phản ứng của cơ thể với thuốc, đặc biệt khi tiêm liều cao hoặc tiêm vào động mạch.

Rối loạn chức năng gan và thận: Lipiodol có thể gây gánh nặng cho gan và thận, dẫn đến các triệu chứng như vàng da, nước tiểu sẫm màu, hoặc giảm sản xuất nước tiểu.

Tác dụng phụ liên quan đến tuyến giáp

Cường giáp hoặc suy giáp: Lipiodol chứa iod, và việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm cường giáp (tăng tiết hormon tuyến giáp) hoặc suy giáp (giảm tiết hormon tuyến giáp).

Tác dụng phụ khác

Đau tại chỗ tiêm: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu tại vị trí tiêm thuốc.

Chóng mặt và nhức đầu: Một số người có thể gặp phải triệu chứng chóng mặt hoặc nhức đầu sau khi tiêm.

Theo dõi sau khi tiêm: Bệnh nhân cần được theo dõi sau khi tiêm Lipiodol để phát hiện sớm các tác dụng phụ, đặc biệt là trong trường hợp sử dụng cho các quy trình phức tạp như TACE hoặc chụp mạch bạch huyết.

Thận trọng khi dùng Thuốc Lipiodol Ultra Fluide

Khi sử dụng Lipiodol Ultra Fluide, cần phải thận trọng để tránh các tác dụng phụ và biến chứng có thể xảy ra. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

Kiểm tra tiền sử dị ứng: Bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về tiền sử dị ứng với iod hoặc các thuốc cản quang khác trước khi sử dụng Lipiodol. Những người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng có nguy cơ cao hơn về phản ứng dị ứng khi tiêm thuốc.

Theo dõi chức năng gan và thận: Lipiodol có thể gây gánh nặng cho gan và thận, vì vậy cần theo dõi chức năng của hai cơ quan này trước và sau khi tiêm thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý gan hoặc thận sẵn có.

Đánh giá chức năng tuyến giáp: Do Lipiodol chứa iod, việc sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Cần kiểm tra tình trạng tuyến giáp trước khi tiêm, đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tuyến giáp.

Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim: Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch cần được theo dõi chặt chẽ, vì việc tiêm thuốc có thể dẫn đến các biến chứng như huyết áp thấp hoặc khó thở.

Tránh sử dụng trong thai kỳ: Lipiodol có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi, do đó cần tránh sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai nếu không thật sự cần thiết.

Thận trọng khi cho con bú: Không rõ Lipiodol có thể truyền qua sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng và có thể cần tạm ngừng cho con bú sau khi sử dụng thuốc.

Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân: Sau khi tiêm Lipiodol, bệnh nhân cần được theo dõi trong khoảng thời gian nhất định để phát hiện sớm các phản ứng bất lợi như dị ứng, viêm phổi do dầu, hoặc các triệu chứng suy hô hấp.

Quy trình tiêm thuốc: Lipiodol chỉ nên được tiêm bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong các quy trình y tế liên quan. Việc tiêm thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của các thiết bị hình ảnh như X-quang hoặc CT để đảm bảo thuốc được phân bố đúng cách.

Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng với những bệnh nhân cao tuổi, vì họ có thể có nhiều bệnh lý kèm theo và dễ gặp phải các tác dụng phụ.

Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu: Những bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu, suy dinh dưỡng hoặc suy giảm miễn dịch cũng cần được theo dõi chặt chẽ.

Tóm lại: Việc sử dụng Lipiodol Ultra Fluide cần được thực hiện cẩn thận, với sự theo dõi chặt chẽ của đội ngũ y tế, để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc biến chứng. Trước khi tiêm thuốc, bác sĩ sẽ thực hiện các bước đánh giá và chuẩn bị cần thiết để giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide tương tác với những thuốc nào?

Lipiodol Ultra Fluide có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Dưới đây là một số nhóm thuốc và tình huống cần lưu ý khi sử dụng Lipiodol:

Các thuốc cản quang khác

Sử dụng Lipiodol cùng với các thuốc cản quang iod khác có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng dị ứng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với iod. Cần thận trọng và theo dõi kỹ khi sử dụng nhiều loại thuốc cản quang cùng lúc.

Thuốc chống đông: Lipiodol có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chống đông như warfarin, cần theo dõi chỉ số INR (International Normalized Ratio) chặt chẽ để điều chỉnh liều lượng cần thiết, tránh nguy cơ chảy máu.

Thuốc điều trị bệnh tuyến giáp: Việc sử dụng Lipiodol có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc điều trị bệnh tuyến giáp (như levothyroxine), cần theo dõi chặt chẽ chức năng tuyến giáp và có thể điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Thuốc lợi tiểu: Các thuốc lợi tiểu có thể làm giảm thể tích huyết tương và ảnh hưởng đến sự phân bố của Lipiodol trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc biến chứng. Cần thận trọng và theo dõi khi kết hợp với thuốc lợi tiểu.

Thuốc chứa iod khác: Cần thận trọng khi sử dụng Lipiodol với các thuốc hoặc sản phẩm chứa iod khác, như thuốc điều trị viêm tuyến giáp hoặc các sản phẩm bổ sung chứa iod, để tránh tình trạng quá tải iod.

Kháng sinh và thuốc chống viêm: Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống viêm, cần theo dõi kỹ để đảm bảo không xảy ra phản ứng tương tác không mong muốn.

Thuốc điều trị tiểu đường: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng Lipiodol có thể ảnh hưởng đến kiểm soát glucose trong máu ở bệnh nhân tiểu đường. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường.

Thuốc ức chế miễn dịch: Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (như cyclosporine, azathioprine) cũng cần được theo dõi kỹ, vì Lipiodol có thể tác động đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thông báo cho bác sĩ: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược, để bác sĩ có thể đánh giá các tương tác tiềm năng và điều chỉnh điều trị nếu cần.

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lipiodol Ultra Fluide: LH 0985671128

Thuốc Lipiodol Ultra Fluide mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng chủ yếu trong các quy trình chẩn đoán và điều trị hình ảnh y khoa, như là một chất cản quang (contrast agent) trong chụp X-quang và CT scan, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website: 

https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10628401/

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Darzalex Daratumumab 400mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Darzalex Daratumumab là một kháng thể phân giải tế bào định hướng CD38 được sử dụng một mình hoặc như một loại thuốc bổ trợ trong điều trị đa u tủy và amyloidosis chuỗi nhẹ.

 

Mua hàng

Thuốc Cyramza Ramucirumab 500mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Cyramza Ramucirumab là một chất chống ung thư và chất đối kháng VEGFR2 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu 2) trực tiếp ngăn chặn sự liên kết của các phối tử VEGF tự nhiên, được tiết ra bởi các khối u rắn để thúc đẩy sự hình thành mạch và tăng cường cung cấp máu khối u.

 

Mua hàng

Thuốc Imjudo Tremelimumab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Imjudo Tremelimumab là một kháng thể chống CTLA-4 được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào gan không thể cắt bỏ kết hợp với durvalumab.

 

Mua hàng

Thuốc Regoget Regorafenib 40mg giá bao nhiêu?

2,500,000 ₫

3,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Regoget Regorafenib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn, khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể cắt bỏ, tiến triển cục bộ hoặc di căn và ung thư biểu mô tế bào gan.

 

Mua hàng

Thuốc Dasatinib Teva giá bao nhiêu mua ở đâu?

2,000,000 ₫

2,500,000 ₫

- 20%

Thuốc Dasatinib là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia hoặc bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn