Thuốc Medozopen 1g Meropenem giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Medozopen 1g Meropenem giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05210

Thuốc Medozopen 1g là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm carbapenem. Thành phần chính của thuốc là meropenem 1g, một chất kháng sinh phổ rộng có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn gram dương, gram âm, và các vi khuẩn kỵ khí.

Thành phần: Meropenem

Dạng bào chế: Bột pha tiêm/truyền

Quy cách: Hộp 1 lọ 50g

Hãng sản xuất: Cyprus

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Medozopen 1g là thuốc gì?

Thuốc Medozopen 1g là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm carbapenem. Thành phần chính của thuốc là meropenem 1g, một chất kháng sinh phổ rộng có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn gram dương, gram âm, và các vi khuẩn kỵ khí.

Thuốc Meropenem 1g thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn nặng như:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phổi, viêm phổi bệnh viện)

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu         

Nhiễm khuẩn ổ bụng

Viêm màng não do vi khuẩn

Nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp

Nhiễm khuẩn huyết

Thuốc Medozopen 1g có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng: Meropenem có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm, và cả các vi khuẩn kỵ khí, giúp điều trị hiệu quả những trường hợp nhiễm trùng hỗn hợp hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn kháng các loại kháng sinh khác.

Ngoài ra, Thuốc Medozopen 1g còn hỗ trợ điều trị các nhiễm trùng đa kháng thuốc: Medozopen thường được sử dụng khi các kháng sinh thông thường không còn hiệu quả do vi khuẩn đã phát triển khả năng kháng thuốc.

Meropenem hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá vỡ thành tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

Thuốc Meropenem được chỉ định chủ yếu cho những nhiễm khuẩn nặng và kháng kháng sinh, và cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tình trạng kháng thuốc.

Thuốc Medozopen 1g dùng cho bệnh nhân nào?

Medozopen 1g Meropenem thường được sử dụng cho những bệnh nhân mắc các loại nhiễm khuẩn nặng, nguy hiểm đến tính mạng hoặc nhiễm trùng phức tạp, đặc biệt khi các kháng sinh khác không còn hiệu quả do vi khuẩn kháng thuốc. Cụ thể, thuốc này được chỉ định cho các đối tượng sau:

Bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng:

Viêm phổi bệnh viện hoặc viêm phổi do thở máy.

Nhiễm khuẩn huyết (nhiễm khuẩn lan truyền qua máu).

Viêm màng não do vi khuẩn, thường xảy ra ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc sau phẫu thuật não.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp, bao gồm nhiễm trùng do vết thương lớn hoặc vết loét sâu.

Nhiễm khuẩn ổ bụng như viêm phúc mạc, áp-xe ổ bụng.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp.

Bệnh nhân kháng kháng sinh:

Bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn đã kháng lại nhiều loại kháng sinh khác, đặc biệt là các vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc (MDR), chẳng hạn như Pseudomonas aeruginosa hoặc Acinetobacter.

Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm:

Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch do bệnh lý (như ung thư, HIV) hoặc do điều trị hóa trị, xạ trị, ghép tạng, thường có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nặng và khó điều trị.

Bệnh nhân trong điều trị hồi sức tích cực (ICU):

Những bệnh nhân nằm trong đơn vị chăm sóc tích cực, đặc biệt là những người đang sử dụng các thiết bị y tế như máy thở hoặc ống thông, dễ bị nhiễm trùng bệnh viện và cần điều trị kháng sinh mạnh như meropenem.

Việc sử dụng Medozopen 1g cần được bác sĩ chỉ định và giám sát chặt chẽ, do đây là loại kháng sinh mạnh, thường được dành cho các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, nhằm tránh lạm dụng và nguy cơ kháng thuốc.

Chống chỉ định của Thuốc Medozopen 1g

Medozopen 1g Meropenem là thuốc kháng sinh mạnh, nhưng không phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Dưới đây là những trường hợp chống chỉ định khi sử dụng thuốc này:

Dị ứng với meropenem hoặc các kháng sinh nhóm carbapenem:

Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với meropenem hoặc các kháng sinh thuộc nhóm carbapenem (như imipenem) không nên dùng Medozopen 1g. Dị ứng có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, nổi mẩn, hoặc khó thở.

Dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam khác:

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với các kháng sinh nhóm beta-lactam khác, bao gồm penicillin, cephalosporin, và monobactam, có nguy cơ cao phản ứng chéo với meropenem.

Bệnh nhân suy thận nặng mà không điều chỉnh liều:

Bệnh nhân suy thận nặng cần điều chỉnh liều lượng meropenem do thuốc được đào thải qua thận. Trong trường hợp không thể điều chỉnh liều hoặc thận quá yếu để xử lý thuốc, không nên sử dụng Medozopen 1g.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

Mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu cụ thể về tác động của meropenem đối với thai kỳ và sữa mẹ, nhưng cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ.

Trẻ em dưới 3 tháng tuổi:

Hiệu quả và an toàn của meropenem chưa được chứng minh rõ ràng ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi, do đó thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.

Bệnh nhân có tiền sử co giật:

Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị co giật hoặc rối loạn thần kinh nên thận trọng khi dùng thuốc này, vì meropenem có thể làm tăng nguy cơ co giật trong một số trường hợp.

Trước khi sử dụng Medozopen 1g, cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, tình trạng dị ứng, cũng như các thuốc khác đang sử dụng để đảm bảo an toàn khi điều trị.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Medozopen 1g

Medozopen 1g chứa hoạt chất meropenem, một kháng sinh thuộc nhóm carbapenem. Cơ chế hoạt động của meropenem dựa trên việc ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, làm vi khuẩn bị tiêu diệt. Dưới đây là chi tiết cơ chế hoạt động:

Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn:

Meropenem gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs), là những enzyme tham gia vào quá trình tạo thành tế bào vi khuẩn. Thành tế bào vi khuẩn là lớp màng bảo vệ, giữ cho vi khuẩn tồn tại và sinh trưởng.

Khi meropenem gắn vào PBPs, nó ngăn chặn quá trình liên kết chéo giữa các sợi peptidoglycan trong thành tế bào, dẫn đến sự bất ổn định của thành tế bào.

Làm vỡ thành tế bào và tiêu diệt vi khuẩn:

Do không thể tổng hợp thành tế bào, vi khuẩn trở nên yếu và dễ bị vỡ dưới áp lực thẩm thấu tự nhiên. Khi thành tế bào không còn nguyên vẹn, vi khuẩn bị tiêu diệt.

Meropenem có tác dụng diệt khuẩn đối với các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là vi khuẩn gram âm và gram dương.

Phổ kháng khuẩn rộng:

Meropenem có phổ tác dụng rất rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương, gram âm, và các vi khuẩn kỵ khí. Điều này làm cho thuốc rất hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn nặng và phức tạp.

Đặc biệt, meropenem thường được sử dụng để điều trị các vi khuẩn kháng thuốc như Pseudomonas aeruginosa và Acinetobacter, vốn kháng với nhiều loại kháng sinh khác.

Đề kháng với beta-lactamase:

Meropenem có khả năng kháng lại sự phân hủy bởi beta-lactamase, một enzyme do nhiều loại vi khuẩn sản xuất ra để phá hủy kháng sinh nhóm beta-lactam (như penicillin, cephalosporin). Điều này giúp meropenem duy trì hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn kháng thuốc.

Thành phần Meropenem trong Medozopen 1g tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào, dẫn đến sự phá vỡ và tiêu diệt vi khuẩn. Cơ chế này giúp thuốc có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng nhiều loại kháng sinh khác.

Dược động học của Thuốc Medozopen 1g

Dược động học của Medozopen 1g (hoạt chất meropenem) liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết dược động học của meropenem:

Hấp thu:

Meropenem được sử dụng dưới dạng tiêm tĩnh mạch (IV), do đó nó không cần qua đường tiêu hóa mà trực tiếp vào tuần hoàn hệ thống. Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương rất nhanh, thường trong vòng 15-30 phút.

Phân bố:

Phân bố rộng rãi: Meropenem phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy, dịch phúc mạc, phổi, thận, gan và mật. Thuốc có khả năng thâm nhập tốt vào các khu vực bị nhiễm trùng, bao gồm các mô bị viêm.

Liên kết với protein huyết tương: Meropenem có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương tương đối thấp, khoảng 2% đến 8%, cho phép phần lớn thuốc tồn tại ở dạng tự do, có hoạt tính để tiêu diệt vi khuẩn.

Thâm nhập vào dịch não tủy: Đối với bệnh nhân bị viêm màng não, meropenem có thể thâm nhập vào dịch não tủy với nồng độ đủ để điều trị nhiễm khuẩn trong hệ thần kinh trung ương.

Chuyển hóa:

Ít bị chuyển hóa: Meropenem chỉ bị chuyển hóa một phần nhỏ ở gan thông qua quá trình thủy phân, tạo thành một sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính. Do đó, phần lớn meropenem tồn tại ở dạng không chuyển hóa trong cơ thể và vẫn giữ được hoạt tính kháng khuẩn.

Thải trừ:

Đào thải qua thận: Phần lớn meropenem được thải trừ qua thận ở dạng không đổi (khoảng 70% sau 24 giờ). Điều này cho thấy thuốc phụ thuộc vào chức năng thận để được đào thải ra khỏi cơ thể.

Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của meropenem là khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở những bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài và cần điều chỉnh liều lượng.

Thẩm tách máu: Meropenem có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu, nên liều lượng thuốc có thể cần được điều chỉnh cho bệnh nhân đang trải qua liệu pháp thẩm tách.

Dược động học ở bệnh nhân đặc biệt:

Trẻ em: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, dược động học của meropenem có thể thay đổi, với thời gian bán thải dài hơn do chức năng thận chưa phát triển đầy đủ. Liều lượng và tần suất dùng thuốc cần được điều chỉnh phù hợp.

Người cao tuổi: Ở người lớn tuổi, do chức năng thận suy giảm theo tuổi, thời gian bán thải của meropenem có thể kéo dài, cần điều chỉnh liều lượng để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.

Bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, thải trừ meropenem bị giảm, do đó liều lượng phải được giảm để tránh gây ngộ độc.

Medozopen 1g (meropenem) có dược động học đặc trưng bởi sự hấp thu nhanh khi tiêm tĩnh mạch, phân bố rộng rãi trong các mô, ít bị chuyển hóa, và thải trừ chủ yếu qua thận. Các bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận cần điều chỉnh liều để tránh tích tụ thuốc.

Liều dùng của Thuốc Medozopen 1g

Liều dùng của Medozopen 1g (meropenem) phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của bệnh, và chức năng thận của bệnh nhân. Dưới đây là các liều lượng thông thường:

Người lớn và trẻ em trên 50 kg:

Nhiễm khuẩn phổi (bao gồm viêm phổi bệnh viện và viêm phổi do thở máy):

500 mg - 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp:

500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn ổ bụng (viêm phúc mạc, áp-xe ổ bụng):

500 mg - 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp:

500 mg - 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Viêm màng não do vi khuẩn:

2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn huyết:

1 g - 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Trẻ em dưới 50 kg (từ 3 tháng tuổi trở lên):

Nhiễm khuẩn phổi, ổ bụng, đường tiết niệu, da và mô mềm:

10 - 20 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Viêm màng não do vi khuẩn:

40 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn huyết:

20 - 40 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân suy thận, liều dùng phải được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl):

CrCl 26-50 ml/phút: 1 g mỗi 12 giờ.

CrCl 10-25 ml/phút: 500 mg mỗi 12 giờ.

CrCl dưới 10 ml/phút: 500 mg mỗi 24 giờ.

Ở bệnh nhân thẩm tách máu, liều thường là 500 mg mỗi 24 giờ và dùng thêm một liều sau khi thẩm tách.

Liều dùng ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo:

Meropenem có thể được loại bỏ qua thẩm tách, do đó bệnh nhân đang thẩm tách cần dùng thêm một liều sau khi quá trình thẩm tách kết thúc.

Liều tối đa:

Ở người lớn, liều tối đa là 2 g mỗi 8 giờ, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc viêm màng não.

Liều dùng của Medozopen 1g cần được điều chỉnh tùy theo loại nhiễm khuẩn, cân nặng, tuổi tác, và tình trạng thận của bệnh nhân. Việc điều trị với kháng sinh này nên được giám sát bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Xử trí quên liều với Thuốc Medozopen 1g

Nếu quên liều Medozopen 1g (meropenem), cần xử trí theo các hướng dẫn sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

Dùng ngay khi nhớ ra: Nếu phát hiện quên liều sớm và còn gần với thời điểm liều kế tiếp, hãy tiêm hoặc truyền ngay liều bị quên.

Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều kế tiếp: Nếu đã gần đến thời điểm của liều tiếp theo (ví dụ, chỉ còn dưới 2-3 giờ), hãy bỏ qua liều bị quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Nếu không chắc chắn về thời gian dùng thuốc hoặc cách xử lý khi quên liều, nên liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể, nhất là trong các trường hợp đang điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng.

Xử trí quá liều với Thuốc Medozopen 1g

Xử trí quá liều Medozopen 1g (meropenem) cần được thực hiện cẩn thận để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là cách xử trí khi gặp tình huống quá liều:

Quá liều meropenem có thể dẫn đến một số triệu chứng và tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

Co giật hoặc các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương (như lú lẫn, ảo giác).

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở.

Độc tính trên thận: Đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận, quá liều có thể gây tích tụ meropenem, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Theo dõi và điều trị triệu chứng: Nếu bệnh nhân có triệu chứng co giật hoặc phản ứng nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị kịp thời. Điều trị triệu chứng là biện pháp chính trong xử trí quá liều meropenem.

Thẩm tách máu: Meropenem có thể được loại bỏ khỏi cơ thể qua thẩm tách máu. Đây là một phương pháp hữu hiệu để giảm nồng độ meropenem trong máu, đặc biệt đối với các trường hợp quá liều nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận.

Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý ngay lập tức.

Đối với bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều phù hợp để tránh nguy cơ tích tụ thuốc và quá liều.

Quá liều Medozopen 1g là một tình huống nghiêm trọng và cần được xử lý nhanh chóng, với sự can thiệp y tế thích hợp để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Thuốc Medozopen 1g có tác dụng phụ gì?

Medozopen 1g (meropenem) có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp:

Tác dụng phụ thường gặp:

Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ, hoặc viêm tại vị trí tiêm.

Buồn nôn, nôn.

Tiêu chảy: Đây là một trong những tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng kháng sinh, bao gồm tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile, có thể dẫn đến viêm đại tràng giả mạc.

Đau đầu.

Phát ban hoặc ngứa.

Tăng men gan: Một số bệnh nhân có thể gặp tăng nhẹ các enzym gan như ALT, AST.

Tác dụng phụ ít gặp:

Giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu: Có thể gây nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết hoặc thiếu máu.

Chóng mặt.

Phản ứng dị ứng (quá mẫn): Bao gồm nổi mẩn, phát ban, ngứa, hoặc các phản ứng nghiêm trọng hơn như sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).

Nhiễm nấm: Việc sử dụng kháng sinh có thể làm mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong cơ thể, dẫn đến nhiễm nấm, đặc biệt là nhiễm nấm Candida.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

Co giật: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng co giật, đặc biệt là những người có tiền sử co giật hoặc có vấn đề về chức năng thận.

Viêm đại tràng giả mạc: Tiêu chảy nặng do vi khuẩn Clostridium difficile, có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): Gây khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng; đây là tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức.

Rối loạn chức năng gan: Gây viêm gan hoặc ứ mật, biểu hiện qua vàng da, vàng mắt.

Rối loạn về máu: Gồm giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu, hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh:

Ngoài co giật, meropenem cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như lú lẫn, kích động, hoặc ảo giác ở một số bệnh nhân, đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc bệnh nhân suy thận.

Tác dụng phụ khác:

Tăng nồng độ creatinine và ure máu: Điều này có thể chỉ ra suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có vấn đề về thận trước đó.

Thận trọng khi dùng Thuốc Medozopen 1g

Khi sử dụng Medozopen 1g (meropenem), cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

Thuốc Medozopen 1g có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng. Chúng có thể xảy ra trong vòng vài tuần đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Hãy liên hệ với bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay nếu bạn thấy sốt hoặc các triệu chứng giống cúm kèm theo phát ban. Phát ban có thể có màu đỏ hoặc tím rồi chuyển thành mụn nước hoặc bong tróc da. Hoặc, bạn có thể thấy phát ban đỏ kèm theo sưng mặt, môi hoặc hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới cánh tay.

Chức năng thận:

Điều chỉnh liều: Meropenem chủ yếu được thải trừ qua thận. Ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều để tránh tích tụ thuốc và nguy cơ quá liều. Theo dõi chức năng thận thường xuyên trong quá trình điều trị.

Tiền sử dị ứng:

Dị ứng thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin, cephalosporin) hoặc với các kháng sinh nhóm carbapenem (như imipenem) cần thận trọng khi dùng meropenem. Thực hiện test dị ứng nếu cần.

Rối loạn thần kinh:

Co giật: Meropenem có thể gây co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc những người có bệnh lý thần kinh. Theo dõi và xử lý các triệu chứng này nếu xảy ra.

Nhiễm trùng thứ phát:

Nhiễm nấm: Việc sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên và gây nhiễm nấm. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu nhiễm nấm.

Viêm đại tràng giả mạc:

Tiêu chảy nặng: Theo dõi các triệu chứng tiêu chảy nghiêm trọng và có thể điều trị bằng thuốc kháng khuẩn đặc hiệu hoặc ngừng sử dụng meropenem nếu cần.

Thử nghiệm chức năng gan:

Tăng men gan: Theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý gan trước đó.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Sử dụng cẩn thận: Meropenem nên chỉ được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc:

Tương tác với thuốc khác: Thận trọng khi sử dụng meropenem đồng thời với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc hệ thần kinh trung ương. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế:

Kiểm tra nhiễm khuẩn: Bệnh nhân có thiết bị y tế (như ống thông) nên được theo dõi chặt chẽ vì meropenem có thể không thâm nhập tốt vào các mô xung quanh thiết bị.

Không tự ý thay đổi liều: Không nên tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Sử dụng Medozopen 1g cần được theo dõi cẩn thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có các vấn đề về chức năng thận, tiền sử dị ứng, hoặc các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến sự an toàn và hiệu quả của thuốc. Luôn thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc vấn đề sức khỏe hiện tại.

Thuốc Medozopen 1g tương tác với những thuốc gì?

Medozopen 1g (meropenem) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là những tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Tương tác với thuốc chống đông:

Warfarin và các thuốc chống đông khác: Sử dụng đồng thời với meropenem có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin (PT) và INR (International Normalized Ratio) khi sử dụng chung.

Tương tác với thuốc điều trị bệnh động kinh:

Các thuốc chống co giật (như phenytoin, carbamazepine): Meropenem có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc chống co giật. Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu co giật ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống co giật.

Tương tác với thuốc lợi tiểu:

Thuốc lợi tiểu (như furosemide): Mặc dù không có tương tác trực tiếp được ghi nhận, nhưng bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu cần theo dõi chức năng thận cẩn thận khi dùng meropenem để tránh nguy cơ suy thận.

Tương tác với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):

NSAIDs (như ibuprofen, naproxen): Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận. Theo dõi chức năng thận là cần thiết.

Tương tác với thuốc kháng sinh khác:

Các kháng sinh khác: Có thể không có tương tác đáng kể với meropenem, nhưng việc sử dụng đồng thời với các kháng sinh khác cần được theo dõi để tránh tác dụng phụ không mong muốn và sự phát triển của kháng thuốc.

Tương tác với thuốc điều trị bệnh tiểu đường:

Thuốc điều trị tiểu đường (như metformin): Không có tương tác đáng kể với meropenem, nhưng bệnh nhân cần theo dõi mức đường huyết của mình để điều chỉnh liều lượng nếu cần.

Tương tác với thuốc chống viêm:

Các thuốc chống viêm khác: Thận trọng khi dùng chung với meropenem do nguy cơ gia tăng tác dụng phụ, đặc biệt là ở bệnh nhân có vấn đề về thận.

Tương tác với thuốc kháng nấm:

Thuốc kháng nấm (như fluconazole): Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến thận khi sử dụng đồng thời với meropenem.

Tương tác với thuốc giảm cholesterol:

Statins: Mặc dù không có tương tác nghiêm trọng được ghi nhận, nhưng theo dõi các triệu chứng bất thường và chức năng gan là cần thiết.

Tương tác với thuốc chống virus HIV:

Các thuốc điều trị HIV (như ritonavir): Thận trọng khi sử dụng chung và theo dõi chức năng thận và tác dụng phụ.

Khi sử dụng Medozopen 1g (meropenem), nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc khác đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các thực phẩm chức năng, để quản lý tương tác thuốc hiệu quả. Theo dõi các dấu hiệu tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu cần.

Cách bảo quản Thuốc Medozopen 1g

Medozopen 1g (meropenem) cần được bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản thuốc:

Trước khi pha chế: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C). Tránh ánh sáng trực tiếp và giữ ở nơi khô ráo.

Sau khi pha chế: Nếu thuốc đã được pha chế, nên sử dụng ngay lập tức hoặc bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C).

Pha với dung dịch tiêm: Sử dụng ngay lập tức sau khi pha chế. Nếu không thể sử dụng ngay, có thể bảo quản trong tủ lạnh và phải dùng trong vòng 1 giờ. Đối với các dung dịch pha chế mà không thể bảo quản lâu, không nên để quá lâu ngoài nhiệt độ phòng.

Không được đông đá thuốc. Đảm bảo thuốc không bị đông cứng vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc Medozopen 1g giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Medozopen 1g: LH 0985671128

Thuốc Medozopen 1g mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các loại nhiễm khuẩn nặng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20996-meropenem-injection

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Vortero Voriconazole 200mg giá bao nhiêu

600,000 ₫

800,000 ₫

- 25%

Thuốc Vortero Voriconazole là một hợp chất triazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm.

Mua hàng

Thuốc Guficap Caspofungin 50mg giá bao nhiêu

2,000,000 ₫

2,500,000 ₫

- 20%

Thuốc Guficap Caspofungin là một echinocandin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm nấm.

Mua hàng

Thuốc Valcyte Valganciclovir 450mg giá bao nhiêu?

10,000,000 ₫

10,500,000 ₫

- 5%

Thuốc Valcyte Valganciclovir là một loại thuốc chống virus được sử dụng để điều trị các bệnh do virus như viêm gan siêu vi B, viêm màng não do virus Herpes simplex và cytomegalovirus (CMV). Thuốc Valganciclovir được chỉ định cho những bệnh nhân sau:

Những người mắc viêm gan siêu vi B ở giai đoạn mạn tính hoặc mãn tính, khi có dấu hiệu viêm gan và bệnh viêm gan do virus B đã được xác định.

Những người mắc viêm màng não do virus Herpes simplex.

Những người mắc nhiễm virus CMV sau khi phẫu thuật ghép tạng hoặc xương.

Những người mắc bệnh AIDS và có nhiễm virus CMV.

Những người mắc bệnh do suy giảm miễn dịch và có nhiễm virus CMV.

Mua hàng

Thuốc Vorier Voriconazole 200mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

1,900,000 ₫

2,100,000 ₫

- 10%

Thuốc Vorier Voriconazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm hoặc nấm men nghiêm trọng, chẳng hạn như aspergillosis (nhiễm nấm trong phổi), candida (nhiễm nấm trong máu), candida thực quản (viêm thực quản candida), hoặc nhiễm nấm khác (nhiễm trùng ở da, dạ dày, thận, bàng quang, hoặc vết thương). Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nhân bị nhiễm nấm hoặc nấm men nghiêm trọng, những người không thể chịu đựng được hoặc không đáp ứng với các loại điều trị khác.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn