Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05160

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là một loại thuốc kết hợp chứa bốn thành phần chính: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Ethambutol. Đây là các thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị bệnh lao (tuberculosis - TB), được sử dụng cho các bệnh nhân lao phổi mới phát hiện, lao ngoài phổi, lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc, bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lao.

Thành phần: Rifampicin 150 mg, Isoniazid 75 mg, Pyrazinamide 400 mg, Ethambutol Hydrochloride 275 mg

Đóng gói: Hộp 10 vỉ 100 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là thuốc gì?

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là một loại thuốc kết hợp chứa bốn thành phần chính: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Ethambutol. Đây là các thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị bệnh lao (tuberculosis - TB), được sử dụng cho các bệnh nhân lao phổi mới phát hiện, lao ngoài phổi, lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc, bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lao.

Rifampicin: Là một kháng sinh thuộc nhóm rifamycin, có tác dụng ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn, do đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lao.

Isoniazid: Là một kháng sinh có tác dụng ức chế tổng hợp axit mycolic, một thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn lao.

Pyrazinamide: Là một thuốc chống lao có tác dụng tốt trong môi trường axit, thường gặp trong các tổn thương lao. Pyrazinamide giúp tiêu diệt vi khuẩn lao trong các ổ nhiễm khuẩn không hoạt động.

Ethambutol Hydrochloride: Là một kháng sinh giúp ngăn chặn sự nhân đôi của vi khuẩn lao bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride hoạt động bằng cách tấn công vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) theo các cơ chế khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa sự phát triển của kháng thuốc. Dưới đây là cơ chế hoạt động của từng thành phần:

Rifampicin:

Cơ chế hoạt động: Rifampicin ức chế enzyme RNA polymerase của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA từ DNA. Điều này làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn.

Kết quả: Rifampicin có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn đang hoạt động và phân chia nhanh chóng.

Isoniazid:

Cơ chế hoạt động: Isoniazid ức chế tổng hợp axit mycolic, một thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn lao. Axit mycolic là yếu tố quan trọng giúp vi khuẩn lao chống lại các yếu tố bên ngoài và tồn tại trong cơ thể.

Kết quả: Isoniazid làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn lao, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.

Pyrazinamide:

Cơ chế hoạt động: Pyrazinamide hoạt động tốt trong môi trường axit, thường gặp trong các ổ nhiễm khuẩn không hoạt động. Pyrazinamide chuyển hóa thành pyrazinoic acid, chất này làm giảm pH nội bào của vi khuẩn, gây ra sự bất ổn và tiêu diệt vi khuẩn.

Kết quả: Pyrazinamide giúp tiêu diệt vi khuẩn lao trong các ổ nhiễm khuẩn không hoạt động, bổ sung vào tác dụng của các thuốc khác.

Ethambutol Hydrochloride:

Cơ chế hoạt động: Ethambutol ức chế enzyme arabinosyl transferase, enzyme này có vai trò trong việc tổng hợp thành phần arabinogalactan của thành tế bào vi khuẩn. Sự ức chế này làm gián đoạn tổng hợp thành tế bào và làm vi khuẩn không thể nhân đôi.

Kết quả: Ethambutol ngăn chặn sự phát triển và nhân đôi của vi khuẩn lao, giúp kiểm soát nhiễm khuẩn.

Tóm lại

Rifampicin: Ức chế tổng hợp RNA.

Isoniazid: Ức chế tổng hợp axit mycolic của thành tế bào.

Pyrazinamide: Tạo môi trường axit gây bất ổn nội bào vi khuẩn.

Ethambutol: Ức chế tổng hợp thành phần arabinogalactan của thành tế bào.

Các cơ chế này phối hợp với nhau để tấn công vi khuẩn lao ở nhiều giai đoạn khác nhau của chu kỳ sống, đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Dược động học của Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Dược động học của thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của từng thành phần trong thuốc. Dưới đây là mô tả chi tiết:

Rifampicin (R):

Hấp thu:

Rifampicin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống là khoảng 70%.

Hấp thu tốt hơn khi dùng lúc đói.

Phân bố:

Phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy.

Khoảng 80% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Rifampicin được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành chất chuyển hóa hoạt động desacetyl-rifampicin.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua mật, và một phần qua thận.

Thời gian bán thải khoảng 3-5 giờ.

Isoniazid (H):

Hấp thu:

Isoniazid được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống gần 100%.

Hấp thu không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn.

Phân bố:

Phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy.

Khoảng 10-20% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Isoniazid được chuyển hóa chủ yếu tại gan, chủ yếu qua quá trình acetyl hóa, tạo thành acetylisoniazid và acid isonicotinic.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.

Thời gian bán thải khoảng 1-4 giờ, tùy thuộc vào tốc độ acetyl hóa (nhanh hoặc chậm).

Pyrazinamide (Z):

Hấp thu:

Pyrazinamide được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.

Phân bố:

Phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy.

Khoảng 10-20% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Pyrazinamide được chuyển hóa tại gan thành acid pyrazinoic, chất chuyển hóa hoạt động chính.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng acid pyrazinoic và các chất chuyển hóa khác.

Thời gian bán thải khoảng 9-10 giờ.

Ethambutol (E):

Hấp thu:

Ethambutol được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Phân bố:

Phân bố rộng rãi trong cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, nhưng thâm nhập kém vào dịch não tủy.

Khoảng 20-30% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Ethambutol được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.

Thời gian bán thải khoảng 3-4 giờ.

Tóm lại:

Rifampicin: Hấp thu tốt, phân bố rộng, chuyển hóa tại gan, thải trừ qua mật và thận.

Isoniazid: Hấp thu hoàn toàn, phân bố rộng, chuyển hóa tại gan, thải trừ qua thận.

Pyrazinamide: Hấp thu nhanh, phân bố rộng, chuyển hóa tại gan, thải trừ qua thận.

Ethambutol: Hấp thu tốt, phân bố rộng, chuyển hóa tại gan, thải trừ qua thận.

Dược động học của từng thành phần trong thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giúp đảm bảo hiệu quả điều trị lao và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ khi được sử dụng đúng cách

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân mắc bệnh lao (tuberculosis - TB). Đây là một phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh lao, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị. Dưới đây là những trường hợp cụ thể mà thuốc này được sử dụng:

Bệnh nhân lao phổi mới phát hiện

Giai đoạn tấn công: Thuốc này được dùng trong giai đoạn tấn công, thường kéo dài 2 tháng, để nhanh chóng giảm số lượng vi khuẩn lao trong cơ thể.

Giai đoạn duy trì: Sau giai đoạn tấn công, bệnh nhân có thể chuyển sang giai đoạn duy trì với các thuốc khác như Isoniazid và Rifampicin trong thời gian từ 4 đến 7 tháng, tùy thuộc vào phác đồ điều trị cụ thể.

Bệnh nhân lao ngoài phổi

Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị các dạng lao ngoài phổi, chẳng hạn như lao hạch, lao màng não, lao màng bụng, và lao cột sống.

Bệnh nhân lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc (MDR-TB)

Lao tái phát: Những bệnh nhân đã từng mắc bệnh lao và bị tái phát có thể được điều trị bằng phác đồ này hoặc các phác đồ khác tùy thuộc vào mức độ kháng thuốc và tiền sử điều trị trước đó.

Lao đa kháng thuốc (MDR-TB): Trong một số trường hợp, khi vi khuẩn lao kháng lại nhiều loại thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị bao gồm cả các thuốc trong nhóm này cùng với các thuốc kháng lao khác.

Bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao

Điều trị lao ở bệnh nhân HIV đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thuốc kháng lao và thuốc kháng retrovirus (ARV) để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tương tác thuốc cũng như tác dụng phụ.

Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh lao

Những người có tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân lao hoạt động, những người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao, hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu (chẳng hạn như bệnh nhân tiểu đường, suy dinh dưỡng, hoặc đang điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch) có thể được điều trị dự phòng để ngăn ngừa bệnh lao.

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là một phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh lao, được sử dụng cho các bệnh nhân lao phổi mới phát hiện, lao ngoài phổi, lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc, bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lao.

Chống chỉ định của Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride có một số chống chỉ định, tức là các trường hợp mà thuốc không nên được sử dụng hoặc cần phải thận trọng khi sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol, hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc không nên sử dụng thuốc này.

Bệnh gan nặng

Các thành phần trong thuốc, đặc biệt là Isoniazid và Rifampicin, có thể gây tổn thương gan. Do đó, bệnh nhân mắc bệnh gan nặng hoặc có tiền sử viêm gan, xơ gan không nên sử dụng thuốc này.

Viêm dây thần kinh thị giác (optic neuritis)

Ethambutol có thể gây viêm dây thần kinh thị giác, do đó, thuốc này chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại bị viêm dây thần kinh thị giác.

Bệnh nhân gút cấp tính

Pyrazinamide có thể làm tăng mức acid uric trong máu, do đó không nên dùng cho bệnh nhân đang trong giai đoạn gút cấp tính.

Bệnh nhân suy thận nặng

Bệnh nhân bị suy thận nặng cần phải thận trọng và có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc, do Ethambutol và Pyrazinamide được thải trừ qua thận.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Thuốc này nên được sử dụng thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú, chỉ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn. Các thành phần của thuốc có thể qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Trẻ em

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn và khó khăn trong việc theo dõi.

Bệnh nhân có vấn đề về thần kinh

Isoniazid có thể gây tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương, như co giật, tâm thần phân liệt. Bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại có vấn đề về thần kinh cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này.

Liều dùng của Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Người lớn: Rifampicin 10 mg/kg/ngày, Isoniazid 5 mg/kg/ngày, Pyrazinamide 25 mg/kg/ngày, Ethambutol 15 mg/kg/ngày.

Trẻ em: Rifampicin 10-20 mg/kg/ngày, Isoniazid 10-15 mg/kg/ngày, Pyrazinamide 30-40 mg/kg/ngày, Ethambutol 15-25 mg/kg/ngày.

Thời gian điều trị: 2 tháng giai đoạn tấn công, tiếp theo là 4-7 tháng giai đoạn duy trì với Rifampicin và Isoniazid.

Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.

Thời gian điều trị:

Giai đoạn tấn công: Thường kéo dài 2 tháng, sử dụng kết hợp 4 thuốc (Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol).

Giai đoạn duy trì: Sau giai đoạn tấn công, bệnh nhân thường được điều trị tiếp tục với Rifampicin và Isoniazid trong khoảng 4-7 tháng, tùy theo phác đồ cụ thể và đáp ứng điều trị.

Cách dùng Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Uống vào buổi sáng: Thuốc nên được uống vào buổi sáng, trước khi ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau khi ăn ít nhất 2 giờ để tăng cường hấp thu và hiệu quả của thuốc.

Uống thuốc cùng lúc: Nên uống thuốc cùng lúc mỗi ngày để duy trì mức độ ổn định của thuốc trong máu và tăng hiệu quả điều trị.

Theo dõi tác dụng phụ: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ, chẳng hạn như viêm gan, rối loạn tiêu hóa, dị ứng, và các vấn đề về thị lực (do Ethambutol).

Điều chỉnh liều lượng: Trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như suy gan, suy thận, hoặc ở trẻ em, liều lượng có thể cần được điều chỉnh.

Không bỏ lỡ liều: Nếu bỏ lỡ một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

Tránh rượu và các chất kích thích: Rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, do đó cần tránh uống rượu trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride gây tác dụng phụ gì?

Dưới đây là các tác dụng phụ chính của từng thành phần trong thuốc:

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Viêm gan (vàng da, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng trên phải).

Viêm dây thần kinh ngoại biên (đặc biệt ở bệnh nhân có dinh dưỡng kém hoặc nghiện rượu).

Phản ứng quá mẫn (dị ứng da, sốt, viêm khớp).

Viêm dây thần kinh thị giác (mờ mắt, giảm thị lực, khó phân biệt màu xanh và đỏ).

Phản ứng quá mẫn (dị ứng da, sốt).

Tác dụng phụ thường gặp:

Viêm gan: Do Rifampicin, Isoniazid, và Pyrazinamide. Triệu chứng bao gồm vàng da, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng trên phải.

Tác dụng phụ về tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy do hầu hết các thành phần.

Tác dụng phụ về thần kinh: Tê, ngứa ran, chóng mặt do Isoniazid.

Tăng acid uric: Do Pyrazinamide, gây ra cơn gút.

Viêm dây thần kinh thị giác: Do Ethambutol, gây mờ mắt, giảm thị lực.

Báo cáo tác dụng phụ: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp can thiệp phù hợp.

Những lưu ý khi dùng Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị: bệnh gan; nghiện rượu (hoặc nếu bạn uống đồ uống có cồn mỗi ngày); bệnh gout; bệnh tiểu đường; hoặc bệnh thận.

Thuốc này có thể làm thuốc tránh thai kém hiệu quả hơn. Hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng biện pháp tránh thai không có hormone (bao cao su, màng ngăn, mũ cổ tử cung hoặc miếng bọt biển tránh thai) để tránh thai.

Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc

Dùng thuốc đúng giờ: Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là buổi sáng trước khi ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau khi ăn ít nhất 2 giờ.

Không tự ý điều chỉnh liều lượng: Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Theo dõi và báo cáo tác dụng phụ

Thông báo cho bác sĩ: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào như buồn nôn, nôn, vàng da, mệt mỏi, đau bụng, hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra chức năng gan, thận, và các chỉ số sức khỏe khác theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi và phát hiện sớm các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Tránh rượu: Rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, do đó cần tránh uống rượu trong suốt quá trình điều trị.

Chế độ ăn uống cân đối: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi.

Lưu ý đặc biệt cho một số đối tượng

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tránh tương tác thuốc

Không dùng chung với một số thuốc khác: Rifampicin có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc khác, bao gồm thuốc tránh thai nội tiết, thuốc kháng retrovirus, và một số thuốc kháng sinh khác.

Theo dõi thị lực

Ethambutol: Có nguy cơ gây viêm dây thần kinh thị giác, do đó cần theo dõi thị lực thường xuyên. Nếu xuất hiện triệu chứng như mờ mắt, khó phân biệt màu sắc, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Phòng ngừa viêm gan

Isoniazid và Rifampicin: Có thể gây viêm gan. Theo dõi các triệu chứng như vàng da, đau bụng trên phải, mệt mỏi, chán ăn. Thực hiện xét nghiệm chức năng gan định kỳ.

Thuốc này thường được dùng trong ít nhất 4 tháng hoặc sau khi xét nghiệm cho thấy bệnh lao của bạn đã khỏi. Sử dụng thuốc này trong toàn bộ thời gian được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện.

Tương tác thuốc với Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Rifampicin:

Thuốc kháng vi rút HIV:

Rifampicin có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của các thuốc kháng vi rút HIV như Efavirenz, Nevirapine, Protease inhibitors.

Thuốc tránh thai nội tiết:

Rifampicin làm tăng chuyển hóa của các hormone tránh thai, làm giảm hiệu quả của chúng. Cần sử dụng phương pháp tránh thai không nội tiết thay thế.

Thuốc chống động kinh:

Rifampicin làm giảm nồng độ trong máu và hiệu quả của Phenytoin, Carbamazepine, Valproate.

Thuốc chống đông máu:

Rifampicin làm giảm nồng độ của Warfarin, dẫn đến giảm tác dụng chống đông máu. Cần điều chỉnh liều Warfarin và theo dõi INR thường xuyên.

Thuốc chống trầm cảm:

Rifampicin làm giảm nồng độ của Amitriptyline, Nortriptyline, và các thuốc chống trầm cảm khác.

Thuốc tiểu đường:

Rifampicin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc hạ đường huyết như Sulfonylureas.

Isoniazid:

Phenytoin: Isoniazid làm tăng nồng độ Phenytoin trong máu, có thể gây ngộ độc. Cần theo dõi nồng độ Phenytoin và điều chỉnh liều.

Rượu: Isoniazid và rượu cùng làm tăng nguy cơ viêm gan. Tránh uống rượu trong suốt quá trình điều trị.

Carbamazepine: Isoniazid làm tăng nồng độ Carbamazepine, có thể gây ngộ độc. Cần theo dõi và điều chỉnh liều.

Thuốc chống đông máu: Isoniazid có thể tăng cường tác dụng của Warfarin. Cần theo dõi INR và điều chỉnh liều Warfarin.

Pyrazinamide:

Allopurinol, Probenecid, Sulfinpyrazone: Pyrazinamide làm giảm hiệu quả của các thuốc này, tăng nồng độ acid uric và nguy cơ cơn gút.

Thuốc chống đông máu: Pyrazinamide có thể tăng cường tác dụng của Warfarin. Cần theo dõi INR và điều chỉnh liều.

Ethambutol:

Antacids: Antacids chứa nhôm hydroxide làm giảm hấp thu của Ethambutol. Nên uống Ethambutol ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng antacids.

Rifampicin: Tương tác với thuốc kháng vi rút HIV, thuốc tránh thai, thuốc chống động kinh, thuốc chống đông máu, thuốc chống trầm cảm, thuốc tiểu đường.

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride: LH 0985671128

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lao, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/mtm/isoniazid-pyrazinamide-and-rifampin.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Onceair 4mg Montelukast giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Onceair 4mg với thành phần chính là Montelukast là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh hen suyễn và dị ứng, chẳng hạn như hắt hơi, sổ mũi, và ngứa mũi. Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene, hoạt động bằng cách ngăn chặn các leukotriene, một loại hóa chất trong cơ thể có thể gây viêm, co thắt phế quản và tăng tiết nhầy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Ofev Nintedanib 150 giá bao nhiêu mua ở đâu?

19,000,000 ₫

Thuốc Ofev Nintedanib 150 là một chất ức chế angiokinase ba được chỉ định để điều trị xơ phổi vô căn, bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng hệ thống và kết hợp với docetaxel đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.

 

Mua hàng

Thuốc Theolin 200mg Theophylin giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Theolin 200mg chứa hoạt chất theophylline, là một loại thuốc giãn phế quản. Theophylline thuộc nhóm xanthine, có tác dụng làm giãn cơ trơn của đường thở, giúp giảm co thắt phế quản và cải thiện lưu lượng khí qua đường thở. Thuốc Theolin thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như hen phế quản (asthma) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Mua hàng

Thuốc Bronchonib Nintedanib 150mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

3,000,000 ₫

4,000,000 ₫

- 25%

Thuốc Bronchonib 150mg

Hoạt chất: Nintedanib 150mg

Xuất Xứ: Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên

Chỉ định: Điều trị xơ phổi vô căn

Mua hàng

Thuốc Depo Medrol 40mg Methylprednisolone Acetate giá bao nhiêu mua ở...

0 ₫

Thuốc Depo Medrol 40mg với thành phần chính là Methylprednisolone Acetaten là một loại corticosteroid, thuộc nhóm thuốc chống viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Nó được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, Bệnh gút, Bệnh hen suyễn và các bệnh đường hô hấp, Dermatitis và các vấn đề da liễu Bệnh lupus erythematosus, Các vấn đề nhiễm trùng và viêm nhiễm.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn