Thuốc Theolin 200mg Theophylin giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Theolin 200mg Theophylin giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05107

Thuốc Theolin 200mg chứa hoạt chất theophylline, là một loại thuốc giãn phế quản. Theophylline thuộc nhóm xanthine, có tác dụng làm giãn cơ trơn của đường thở, giúp giảm co thắt phế quản và cải thiện lưu lượng khí qua đường thở. Thuốc Theolin thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như hen phế quản (asthma) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Theolin 200mg Theophylin là thuốc gì?

Thuốc Theolin 200mg chứa hoạt chất theophylline, là một loại thuốc giãn phế quản. Theophylline thuộc nhóm xanthine, có tác dụng làm giãn cơ trơn của đường thở, giúp giảm co thắt phế quản và cải thiện lưu lượng khí qua đường thở. Thuốc Theolin thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như hen phế quản (asthma) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Thuốc Theolin 200mg Theophylin chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Theolin 200mg (Theophylline) được chỉ định sử dụng cho các bệnh nhân có các tình trạng sau:

Hen phế quản (asthma): Theophylline giúp giãn phế quản, làm giảm các triệu chứng khó thở, ho và thở khò khè ở bệnh nhân hen phế quản.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Thuốc được sử dụng để cải thiện triệu chứng và chức năng hô hấp ở bệnh nhân mắc COPD, bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.

Các bệnh lý phổi khác: Theophylline có thể được chỉ định trong một số trường hợp khác liên quan đến co thắt phế quản, nhưng điều này phụ thuộc vào đánh giá và chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Theolin 200mg Theophylin

Thuốc Theolin 200mg (Theophylline) hoạt động theo cơ chế chính sau:

Ức chế phosphodiesterase (PDE):

Theophylline ức chế enzym phosphodiesterase, đặc biệt là PDE-3 và PDE-4. Việc ức chế PDE dẫn đến tăng nồng độ của cyclic AMP (cAMP) và cyclic GMP (cGMP) trong tế bào. Tăng cAMP và cGMP dẫn đến giãn cơ trơn phế quản, giúp giảm co thắt và cải thiện luồng không khí qua đường hô hấp.

Tác động lên adenosine:

Theophylline ức chế các thụ thể adenosine, làm giảm tác động co thắt phế quản của adenosine. Adenosine thường gây co thắt phế quản và thúc đẩy phản ứng viêm, nên ức chế thụ thể adenosine giúp giảm các triệu chứng này.

Tăng cường hoạt động của cơ hoành:

Theophylline cải thiện sự co bóp của cơ hoành (cơ chính tham gia vào quá trình hô hấp), đặc biệt là ở những bệnh nhân có chức năng cơ hoành suy giảm do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Điều này giúp tăng cường khả năng hô hấp của bệnh nhân.

Chống viêm và ức chế miễn dịch:

Theophylline có tác dụng chống viêm nhẹ bằng cách giảm sự hoạt động của các tế bào viêm và giảm sự giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine và leukotrienes.

Tác dụng lợi tiểu:

Theophylline có tác dụng lợi tiểu nhẹ do tăng cAMP trong tế bào thận, dẫn đến tăng lọc cầu thận và tăng thải nước tiểu.

Nhờ vào những cơ chế hoạt động này, theophylline giúp làm giảm triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến co thắt phế quản và cải thiện chức năng hô hấp. Tuy nhiên, do có tác dụng phụ và tương tác thuốc, việc sử dụng theophylline cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

Chống chỉ định của Thuốc Theolin 200mg Theophylin

Thuốc Theolin 200mg (Theophylline) có một số chống chỉ định cần được lưu ý:

Dị ứng với theophylline:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với theophylline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh tim mạch:

Bệnh nhân có tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, bao gồm nhịp tim nhanh không kiểm soát hoặc rung nhĩ không kiểm soát.

Bệnh nhân bị suy tim nặng không được kiểm soát tốt.

Loét dạ dày tá tràng:

Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoạt động hoặc chảy máu dạ dày.

Động kinh:

Bệnh nhân có tiền sử động kinh không kiểm soát hoặc có nguy cơ cao bị co giật.

Tình trạng bệnh lý gan nặng:

Bệnh nhân bị suy gan nặng vì theophylline được chuyển hóa qua gan và suy gan có thể dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể gây độc.

Tăng áp lực động mạch phổi:

Bệnh nhân có tình trạng tăng áp lực động mạch phổi nặng vì thuốc có thể làm tăng áp lực này thêm.

Tăng nhãn áp:

Bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp không kiểm soát, vì theophylline có thể làm tăng áp lực nội nhãn.

Bệnh nhân có tình trạng suy thận nặng:

Bệnh nhân bị suy thận nặng cần thận trọng vì sự bài tiết của theophylline có thể bị ảnh hưởng.

Trẻ em dưới 1 tuổi:

Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể và được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng theophylline cho người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú, cũng như những bệnh nhân đang sử dụng các thuốc khác có thể tương tác với theophylline. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thuốc Theolin 200mg Theophylin được sử dụng như thế nào?

Việc sử dụng thuốc Theolin 200mg (Theophylline) cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các hướng dẫn chung về cách sử dụng:

Liều lượng:

Người lớn:

Liều ban đầu thường từ 200 mg đến 400 mg mỗi ngày, chia làm 2 lần (mỗi 12 giờ).

Liều duy trì có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và nồng độ theophylline trong huyết thanh, thường từ 400 mg đến 800 mg mỗi ngày, chia làm 2 lần.

Trẻ em:

Liều lượng phụ thuộc vào cân nặng và tuổi của trẻ, thường từ 10-13 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.

Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa.

Cách sử dụng:

Uống thuốc với nước: Uống nguyên viên thuốc với một ly nước đầy.

Không nghiền nát hoặc nhai: Viên thuốc Theolin thường là dạng phóng thích kéo dài, nên không nên nghiền nát hoặc nhai, vì điều này có thể làm tăng nhanh nồng độ theophylline trong huyết thanh, gây nguy cơ tác dụng phụ.

Uống sau khi ăn: Nên uống thuốc sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Lưu ý khi sử dụng:

Tuân thủ liều lượng: Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Theo dõi tác dụng phụ: Nếu gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, đau đầu, hoặc bất kỳ triệu chứng không mong muốn nào khác, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc khác đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm bổ sung để tránh tương tác thuốc.

Xét nghiệm định kỳ: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi nồng độ theophylline trong huyết thanh và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Điều chỉnh liều lượng:

Người có vấn đề về gan, thận: Bệnh nhân có suy gan hoặc thận có thể cần điều chỉnh liều lượng dựa trên mức độ suy chức năng của cơ quan.

Người cao tuổi: Liều lượng có thể cần điều chỉnh do thay đổi trong dược động học của theophylline ở người cao tuổi.

Việc sử dụng Theolin 200mg cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.

Quên liều

Bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không sử dụng hai liều cùng một lúc.

Quá liều

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp. Co giật do dùng quá liều theophylline có thể gây tử vong hoặc tổn thương não vĩnh viễn.

Quá liều theophylline có thể xảy ra nếu bạn vô tình dùng quá nhiều cùng một lúc. Quá liều cũng có thể xảy ra từ từ theo thời gian nếu liều hàng ngày của bạn quá cao. Để chắc chắn rằng bạn đang sử dụng đúng liều lượng, máu của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn và nôn mửa nghiêm trọng, co giật, nhịp tim chậm , mạch yếu hoặc ngất xỉu .

Thuốc Theolin 200mg Theophylin gây ra những tác dụng phụ nào?

Thuốc Theolin 200mg (Theophylline) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mức độ và tần suất của các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào liều lượng và từng cá nhân sử dụng thuốc. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến và có thể giảm khi uống thuốc sau khi ăn.

Đau đầu: Có thể xuất hiện đau đầu nhẹ đến trung bình.

Khó ngủ (mất ngủ): Theophylline có thể gây ra tình trạng khó ngủ hoặc mất ngủ.

Run rẩy: Có thể gây run tay hoặc run cơ bắp.

Nhịp tim nhanh: Tăng nhịp tim là tác dụng phụ thường gặp.

Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng:

Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều hoặc bất thường, có thể bao gồm cả rung nhĩ và nhịp nhanh trên thất.

Co giật: Liều cao của theophylline có thể gây co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh.

Tăng calci huyết: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng nồng độ canxi trong máu.

Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, hoặc loét dạ dày tá tràng có thể xảy ra.

Phản ứng dị ứng: Mẩn ngứa, phát ban, hoặc phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.

Hạ kali huyết: Nồng độ kali trong máu có thể giảm, dẫn đến yếu cơ hoặc co thắt cơ.

Tác dụng phụ khác:

Chóng mặt hoặc hoa mắt: Có thể xảy ra, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột.

Tăng tiểu tiện: Theophylline có tác dụng lợi tiểu nhẹ, có thể gây tăng tần suất đi tiểu.

Kích ứng dạ dày: Đau hoặc khó chịu ở vùng dạ dày có thể xảy ra.

Tương tác thuốc: Theophylline có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Theo dõi y tế: Bệnh nhân sử dụng theophylline cần được theo dõi định kỳ, bao gồm xét nghiệm nồng độ theophylline trong máu để đảm bảo duy trì trong mức an toàn và hiệu quả.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Theolin 200mg, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Nên tránh những gì khi sử dụng Thuốc Theolin 200mg Theophylin

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:

Loét dạ dày hoặc tá tràng

Nhiễm trùng nghiêm trọng gọi là nhiễm trùng huyết

Bệnh gan (đặc biệt là xơ gan hoặc viêm gan)

Chất lỏng trong phổi của bạn

Vấn đề tim mạch

Rối loạn tuyến giáp

Co giật

Bệnh thận

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn uống rượu, hoặc nếu bạn hút thuốc hoặc gần đây đã bỏ hút thuốc lá hoặc cần sa.

Ngoài ra, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị sốt cao (102 độ hoặc cao hơn) trong vòng 24 giờ hoặc lâu hơn.

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Không nên cho trẻ dùng theophylline nếu không có lời khuyên của bác sĩ.

Khi sử dụng thuốc Theolin 200mg (Theophylline), cần tránh những điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc:

Tránh sử dụng cùng với các chất kích thích:

Caffeine: Cà phê, trà, nước ngọt có ga, và các sản phẩm chứa caffeine khác có thể tăng cường tác dụng phụ của theophylline như nhịp tim nhanh và kích thích thần kinh trung ương.

Nicotine: Hút thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả của theophylline do tăng tốc độ chuyển hóa thuốc, cần tránh hoặc hạn chế hút thuốc.

Tránh dùng các loại thuốc tương tác:

Một số thuốc có thể tương tác với theophylline và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị, bao gồm:

Kháng sinh như ciprofloxacin, erythromycin.

Thuốc chống động kinh như phenytoin, carbamazepine.

Thuốc lợi tiểu như furosemide.

Thuốc chống đông máu như warfarin.

Thuốc chẹn beta và thuốc chẹn canxi.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

Tránh uống rượu:

Rượu có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của theophylline và làm tăng nồng độ theophylline trong máu, dẫn đến ngộ độc.

Tránh thay đổi chế độ ăn đột ngột:

Thay đổi lớn trong chế độ ăn, đặc biệt là tăng hoặc giảm lượng protein, có thể ảnh hưởng đến nồng độ theophylline trong máu. Cần duy trì một chế độ ăn ổn định và thông báo cho bác sĩ nếu có thay đổi lớn.

Tránh quá liều:

Không tự ý tăng liều theophylline mà không có chỉ định của bác sĩ, vì quá liều có thể gây ngộ độc với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, co giật và thậm chí tử vong.

Tránh quên liều hoặc dừng thuốc đột ngột:

Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch. Không uống gấp đôi liều để bù.

Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng:

Theophylline có thể gây chóng mặt, nhức đầu, hoặc ảnh hưởng đến khả năng tập trung, vì vậy nên tránh các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi biết rõ cách thuốc ảnh hưởng đến cơ thể.

Tránh thực phẩm và đồ uống có tính acid cao:

Nước ép bưởi, cam, và các thực phẩm chứa acid có thể ảnh hưởng đến hấp thu theophylline.

Tránh tiếp xúc với bệnh nhân có bệnh nhiễm trùng nặng:

Một số bệnh nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến mức độ theophylline trong máu, và ngược lại, theophylline có thể ảnh hưởng đến khả năng điều trị của một số thuốc kháng sinh và kháng viêm.

Luôn luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, và thay đổi lối sống để đảm bảo việc sử dụng theophylline an toàn và hiệu quả.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Theolin 200mg Theophylin

Có nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của theophylline trong điều trị các bệnh lý về hô hấp như hen phế quản (asthma) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Dưới đây là một số nghiên cứu và kết quả chính liên quan đến theophylline:

Hiệu quả của theophylline trong điều trị hen phế quản:

Nghiên cứu của Barnes PJ, Pauwels RA (1994): Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng theophylline có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng hen và cải thiện chức năng phổi ở bệnh nhân hen phế quản mãn tính. Nghiên cứu cho thấy theophylline không chỉ có tác dụng giãn phế quản mà còn có tác dụng chống viêm nhẹ .

Nghiên cứu của Szefler SJ, Eigen H (2002): Kết quả từ một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát cho thấy rằng việc bổ sung theophylline vào liệu pháp corticosteroid dạng hít giúp cải thiện chức năng phổi và kiểm soát hen tốt hơn so với chỉ sử dụng corticosteroid dạng hít .

Hiệu quả của theophylline trong điều trị COPD:

Nghiên cứu của Pauwels RA, Buist AS, et al. (2001): Một phân tích từ Chương trình Nghiên cứu COPD Quốc tế đã chỉ ra rằng theophylline cải thiện các triệu chứng hô hấp và chức năng phổi ở bệnh nhân COPD. Theophylline cũng giúp giảm tần suất các đợt bùng phát của bệnh .

Nghiên cứu của Calverley PM, Anderson JA, et al. (2007): Nghiên cứu TORCH cho thấy rằng theophylline khi kết hợp với các thuốc khác như corticosteroid dạng hít và chất chủ vận beta2-adrenergic có tác dụng cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tần suất các đợt bùng phát của COPD .

Hiệu quả của theophylline trong các nghiên cứu khác:

Nghiên cứu của Peters SP, Anthonisen N, et al. (2006): Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát đa trung tâm đã chứng minh rằng theophylline có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả trong việc điều trị dài hạn cho bệnh nhân hen phế quản và COPD khi được giám sát chặt chẽ về nồng độ thuốc trong huyết thanh và các tác dụng phụ .

Nghiên cứu của Ford PA, Durham AL, et al. (2010): Nghiên cứu này chỉ ra rằng theophylline có tác dụng giảm viêm trong đường hô hấp bằng cách ức chế phosphodiesterase và có thể làm giảm sự viêm nhiễm trong các bệnh lý đường hô hấp mạn tính .

Dù theophylline có hiệu quả trong việc điều trị hen phế quản và COPD, việc sử dụng thuốc này cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ do nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc. Đặc biệt, cần theo dõi nồng độ theophylline trong huyết thanh để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về các nghiên cứu cụ thể hoặc có thêm câu hỏi, vui lòng cho tôi biết.

Dưới đây là tên một số nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Theolin 200mg Theophylin

Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng nổi bật về hiệu quả của theophylline trong điều trị các bệnh lý về hô hấp như hen phế quản và COPD:

Nghiên cứu về hiệu quả của theophylline trong hen phế quản:

Barnes PJ, Pauwels RA. "Theophylline in the management of asthma: time for reappraisal?"

Nghiên cứu này đánh giá lại vai trò của theophylline trong quản lý hen phế quản, nhấn mạnh tác dụng giãn phế quản và chống viêm của thuốc.

Szefler SJ, Eigen H. "The use of theophylline in the management of asthma: a re-evaluation."

Kết quả từ thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát cho thấy theophylline cải thiện chức năng phổi và kiểm soát hen tốt hơn khi bổ sung vào liệu pháp corticosteroid dạng hít.

Nghiên cứu về hiệu quả của theophylline trong COPD:

Pauwels RA, Buist AS, et al. "The GOLD initiative for chronic obstructive lung disease: a framework for the management of COPD."

Một phân tích từ Chương trình Nghiên cứu COPD Quốc tế chỉ ra rằng theophylline cải thiện triệu chứng hô hấp và chức năng phổi, cũng như giảm tần suất các đợt bùng phát của COPD.

Calverley PM, Anderson JA, et al. "Salmeterol and fluticasone propionate and survival in chronic obstructive pulmonary disease (TORCH)."

Nghiên cứu TORCH cho thấy theophylline khi kết hợp với các thuốc khác như corticosteroid dạng hít và chất chủ vận beta2-adrenergic có tác dụng cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tần suất các đợt bùng phát của COPD.

Các nghiên cứu khác về theophylline:

Peters SP, Anthonisen N, et al. "Randomized, controlled trials of theophylline in the treatment of chronic asthma and COPD."

Thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát đa trung tâm chứng minh rằng theophylline có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả trong điều trị dài hạn cho bệnh nhân hen phế quản và COPD.

Ford PA, Durham AL, et al. "Theophylline: Mechanisms of action and uses in chronic obstructive pulmonary disease and asthma."

Nghiên cứu này chỉ ra rằng theophylline có tác dụng giảm viêm trong đường hô hấp bằng cách ức chế phosphodiesterase và có thể làm giảm sự viêm nhiễm trong các bệnh lý đường hô hấp mạn tính.

Thuốc Theolin 200mg Theophylin giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Theolin 200mg Theophylin: LH 0985671128

Thuốc Theolin 200mg Theophylin mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như hen phế quản (asthma) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/mtm/theophylline.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giá bao...

0 ₫

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là một loại thuốc kết hợp chứa bốn thành phần chính: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Ethambutol. Đây là các thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị bệnh lao (tuberculosis - TB), được sử dụng cho các bệnh nhân lao phổi mới phát hiện, lao ngoài phổi, lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc, bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lao.

Thành phần: Rifampicin 150 mg, Isoniazid 75 mg, Pyrazinamide 400 mg, Ethambutol Hydrochloride 275 mg

Đóng gói: Hộp 10 vỉ 100 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Onceair 4mg Montelukast giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Onceair 4mg với thành phần chính là Montelukast là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh hen suyễn và dị ứng, chẳng hạn như hắt hơi, sổ mũi, và ngứa mũi. Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene, hoạt động bằng cách ngăn chặn các leukotriene, một loại hóa chất trong cơ thể có thể gây viêm, co thắt phế quản và tăng tiết nhầy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Ofev Nintedanib 150 giá bao nhiêu mua ở đâu?

19,000,000 ₫

Thuốc Ofev Nintedanib 150 là một chất ức chế angiokinase ba được chỉ định để điều trị xơ phổi vô căn, bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng hệ thống và kết hợp với docetaxel đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.

 

Mua hàng

Thuốc Bronchonib Nintedanib 150mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

3,000,000 ₫

4,000,000 ₫

- 25%

Thuốc Bronchonib 150mg

Hoạt chất: Nintedanib 150mg

Xuất Xứ: Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên

Chỉ định: Điều trị xơ phổi vô căn

Mua hàng

Thuốc Depo Medrol 40mg Methylprednisolone Acetate giá bao nhiêu mua ở...

0 ₫

Thuốc Depo Medrol 40mg với thành phần chính là Methylprednisolone Acetaten là một loại corticosteroid, thuộc nhóm thuốc chống viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Nó được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, Bệnh gút, Bệnh hen suyễn và các bệnh đường hô hấp, Dermatitis và các vấn đề da liễu Bệnh lupus erythematosus, Các vấn đề nhiễm trùng và viêm nhiễm.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn