Thuốc Brilinta 90mg là thuốc gì?
Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Brilinta 90mg (Ticagrelor) được chỉ định cho bệnh nhân trong những trường hợp sau:
Hội chứng mạch vành cấp tính (ACS):
Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI): Brilinta có thể được sử dụng để giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc NSTEMI.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI): Thuốc có thể được sử dụng ở những bệnh nhân đã trải qua STEMI, đặc biệt là những người đã được can thiệp mạch vành qua da (PCI) như đặt stent.
Can thiệp mạch vành qua da (PCI):
Sau khi thực hiện PCI, Brilinta được dùng để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong stent và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch liên quan đến mạch vành.
Phòng ngừa biến cố tim mạch:
Được kê đơn cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến cố tim mạch như đau tim, đột quỵ hoặc tử vong tim mạch do bệnh động mạch vành.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có tác dụng gì?
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có các tác dụng chính sau:
Giảm nguy cơ cục máu đông:
Tác dụng chính: Thuốc Brilinta là một thuốc chống tiểu cầu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các động mạch. Điều này rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim (đau tim) và đột quỵ.
Phòng ngừa biến cố tim mạch ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp tính (ACS):
Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI): Giảm nguy cơ tái phát nhồi máu cơ tim hoặc các biến cố tim mạch khác ở những bệnh nhân đã mắc NSTEMI.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI): Giảm nguy cơ các biến cố tim mạch sau khi điều trị STEMI, đặc biệt là sau khi can thiệp mạch vành qua da (PCI).
Hỗ trợ trong can thiệp mạch vành:
Sau PCI: Khi bệnh nhân đã trải qua can thiệp mạch vành qua da (như đặt stent), Brilinta giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong stent và duy trì sự thông suốt của động mạch.
Giảm nguy cơ tử vong tim mạch:
Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến cố tim mạch, Brilinta có thể giúp giảm nguy cơ tử vong liên quan đến bệnh động mạch vành.
Cơ chế hoạt động:
Brilinta ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ngăn cản receptor P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu. Điều này làm giảm khả năng tiểu cầu kết dính và hình thành cục máu đông.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn ngừa tiểu cầu trong máu của bạn dính lại với nhau. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông có thể chặn dòng máu chảy đến tim và làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Cơ chế hoạt động của Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có thể được mô tả như sau:
Ức chế Receptor P2Y12:
Ticagrelor là một thuốc ức chế P2Y12. Receptor P2Y12 là một loại receptor (thụ thể) trên bề mặt tiểu cầu, mà khi bị kích thích, sẽ dẫn đến sự kết tập của các tiểu cầu, làm tăng khả năng hình thành cục máu đông.
Ticagrelor gắn kết trực tiếp và mạnh mẽ với receptor P2Y12, ngăn cản receptor này hoạt động và giảm khả năng tiểu cầu kết dính.
Tác động không tồn tại:
Một điểm đặc biệt của Ticagrelor là nó không chỉ ức chế receptor P2Y12 mà còn có tác dụng không hoàn toàn dựa trên chuyển hóa qua gan. Điều này giúp thuốc có tác dụng nhanh hơn và duy trì hiệu quả trong thời gian dài hơn so với một số thuốc chống tiểu cầu khác.
Ticagrelor có thể liên kết với receptor P2Y12 một cách không cố định, giúp duy trì sự ức chế hiệu quả mà không cần phải chuyển hóa qua gan.
Ảnh hưởng đến đáp ứung tiểu cầu:
Bằng cách ức chế receptor P2Y12, Ticagrelor giảm khả năng tiểu cầu phản ứng với các yếu tố kích thích và giảm khả năng các tiểu cầu kết dính và hình thành cục máu đông.
Hiệu quả:
Giảm Nguy Cơ Cục Máu Đông: Bằng cách giảm sự kết dính của tiểu cầu, Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong các động mạch. Điều này giúp giảm nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các vấn đề liên quan đến mạch vành.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có tác dụng mạnh và nhanh chóng, giúp duy trì hiệu quả trong việc ngăn ngừa các biến cố tim mạch, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu như hội chứng mạch vành cấp tính hoặc sau khi can thiệp mạch vành.
Chống chỉ định của Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor
Thuốc Brilinta (Ticagrelor) có một số chống chỉ định quan trọng mà bạn cần lưu ý để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính của Brilinta:
Chảy máu nghiêm trọng hoặc chảy máu hoạt động:
Chảy máu nội sọ: Brilinta không nên được sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại có tình trạng xuất huyết nội sọ.
Chảy máu dạ dày: Các tình trạng xuất huyết dạ dày hoặc đường tiêu hóa cũng là chống chỉ định cho việc sử dụng Brilinta.
Tiền sử xuất huyết nghiêm trọng:
Bệnh nhân với tiền sử xuất huyết nghiêm trọng hoặc các tình trạng dễ bị chảy máu không nên dùng Brilinta vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Phẫu thuật gần đây:
Brilinta không nên được sử dụng ở những bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật lớn hoặc can thiệp ngoại khoa gần đây, đặc biệt nếu có nguy cơ cao xảy ra chảy máu.
Sử dụng đồng thời với một số thuốc khác:
Thuốc chống đông máu mạnh: Việc sử dụng đồng thời Brilinta với các thuốc chống đông máu mạnh (như warfarin hoặc heparin) cần thận trọng và thường không được khuyến cáo do nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Quá mẫn cảm với Ticagrelor hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Bệnh nhân có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như phát ban, khó thở, sưng mặt hoặc môi) với Ticagrelor hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên dùng Brilinta.
Bệnh gan nặng:
Suy gan nặng: Ticagrelor được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy bệnh nhân có bệnh gan nặng có thể cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng Brilinta.
Có bệnh lý đường hô hấp nghiêm trọng:
Bệnh nhân với bệnh lý đường hô hấp nghiêm trọng, như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) nặng có triệu chứng khó thở có thể cần cân nhắc thận trọng khi sử dụng Brilinta.
Bệnh nhân nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng sức khỏe của mình và tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Brilinta để đảm bảo thuốc phù hợp và an toàn.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor được dùng như thế nào?
Thuốc Brilinta (Ticagrelor) được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ và thường có những chỉ định cụ thể về liều lượng và cách dùng. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng Brilinta:
Cách dùng Thuốc Brilinta:
Liều khởi đầu: Thường là 180 mg, uống một lần. Liều khởi đầu này giúp nhanh chóng đạt được mức nồng độ cần thiết trong máu để bắt đầu tác dụng chống tiểu cầu.
Liều duy trì: 90 mg, uống hai lần mỗi ngày. Đây là liều duy trì để giữ hiệu quả chống tiểu cầu trong thời gian dài.
Cách uống Thuốc Brilinta:
Đường Uống: Uống thuốc với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Không Nhai Hoặc Đập Vỡ: Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc đập vỡ viên thuốc vì điều này có thể ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động.
Thời gian dùng Thuốc Brilinta:
Dùng đều đặn: Để duy trì hiệu quả và giảm nguy cơ quên liều, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều:
Suy gan: Ở bệnh nhân có bệnh gan nặng, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều dùng.
Chảy máu: Nếu xảy ra các triệu chứng bất thường như chảy máu nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor gây tác dụng phụ gì?
Thuốc Brilinta (Ticagrelor) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể gặp phải khi sử dụng Brilinta:
Tác dụng phụ thường gặp:
Chảy máu mũi: Tăng nguy cơ chảy máu từ mũi.
Chảy máu lợi: Xuất hiện tình trạng chảy máu hoặc chảy máu lợi dễ xảy ra.
Xuất huyết tiêu hóa: Có thể bao gồm chảy máu trong dạ dày hoặc ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, phân đen, hoặc nôn ra máu.
Khó thở:
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở hoặc có cảm giác hô hấp không bình thường.
Đau đầu và chóng mặt:
Có thể gặp đau đầu hoặc cảm giác chóng mặt khi sử dụng thuốc.
Mệt mỏi và cảm giác khó chịu:
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Chảy máu nghiêm trọng:
Xuất huyết nội sọ: Nguy cơ chảy máu trong não, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu dữ dội, thay đổi trạng thái tinh thần, hoặc yếu cơ.
Chảy máu dạ dày hoặc ruột: Có thể dẫn đến các triệu chứng như nôn ra máu hoặc phân đen, đau bụng nặng.
Phản ứng dị ứng:
Phát ban, ngứa: Có thể gặp phát ban, ngứa, hoặc sưng.
Sưng mặt, môi, lưỡi: Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây sưng mặt, môi, lưỡi hoặc khó thở.
Rối loạn hô hấp:
Khó thở mạnh: Các tình trạng hô hấp nghiêm trọng có thể bao gồm khó thở nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi.
Chú y khi sử dụng:
Theo dõi chảy máu: Theo dõi bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra.
Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Kiểm tra định kỳ: Thực hiện các kiểm tra định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe và các tác dụng phụ của thuốc.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Brilinta, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng nếu cần.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor
Khi sử dụng thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
Cảnh báo:
Chảy máu:
Thuốc Brilinta làm giảm khả năng đông máu, nên có nguy cơ cao xảy ra chảy máu nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết nội sọ và xuất huyết tiêu hóa. Cần theo dõi và báo cáo ngay lập tức bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường, như chảy máu không ngừng, bầm tím, hoặc phân đen.
Thuốc Brilinta 90mg làm tăng nguy cơ chảy máu. Hãy cẩn thận khi cạo râu, sử dụng vật sắc nhọn hoặc cắt móng tay hoặc móng chân.
Tiền sử xuất huyết:
Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết nghiêm trọng, như loét dạ dày hoặc xuất huyết nội sọ, cần thận trọng khi sử dụng Brilinta.
Bệnh gan:
Thuốc Brilinta được chuyển hóa qua gan, vì vậy bệnh nhân với bệnh gan nặng cần thận trọng. Cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng thuốc nếu chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng.
Bệnh hô hấp:
Bệnh nhân có bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc các vấn đề hô hấp khác, có thể gặp khó thở khi sử dụng Brilinta.
Phẫu thuật:
Trong trường hợp cần thực hiện phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ rằng bạn đang dùng Brilinta. Bác sĩ có thể yêu cầu ngừng thuốc trước khi phẫu thuật để giảm nguy cơ chảy máu.
Không được ngừng sử dụng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ vì điều này có thể làm tăng nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ lần nữa.
Bạn có thể bị khó thở trong những tuần đầu điều trị. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng này trở nên tệ hơn hoặc kéo dài trong thời gian dài.
Biện Pháp Phòng Ngừa:
Theo dõi chảy máu:
Thường xuyên theo dõi dấu hiệu chảy máu và các triệu chứng bất thường. Bệnh nhân nên báo cáo ngay bất kỳ dấu hiệu chảy máu hoặc các triệu chứng nghi ngờ khác cho bác sĩ.
Thông báo về tiền sử bệnh:
Cung cấp thông tin đầy đủ về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý về gan, bệnh hô hấp, và các tình trạng dễ chảy máu cho bác sĩ.
Kiểm tra định kỳ:
Thực hiện các kiểm tra và xét nghiệm định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe và hiệu quả của thuốc.
Tránh tự ý ngừng thuốc:
Không ngừng dùng thuốc Brilinta mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ cục máu đông và các biến cố tim mạch.
Sử dụng thuốc khác:
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc khác bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và các thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Xem xét kỹ lưỡng khi dùng các thuốc khác:
Nếu bạn cần sử dụng thuốc chống đông hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) cùng lúc với Brilinta, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ do nguy cơ tăng chảy máu.
Phản ứng dị ứng: Nếu gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như phát ban, sưng mặt hoặc môi, khó thở), cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Chảy máu nghiêm trọng: Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng chảy máu nghiêm trọng nào, như chảy máu không ngừng hoặc cảm giác chóng mặt, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Việc tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi tình trạng sức khỏe là rất quan trọng khi sử dụng Brilinta để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tương tác thuốc với Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Brilinta:
Tương tác thuốc chính:
Thuốc chống đông máu và thuốc chống tiểu cầu:
Warfarin: Khi sử dụng đồng thời với Brilinta, có thể tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều nếu cần.
Heparin: Cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung với Brilinta.
Thuốc chống viêm không Steroid (NSAIDs):
Aspirin, Ibuprofen, Naproxen: Việc sử dụng NSAIDs cùng với Brilinta có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nên thận trọng và cần sự chỉ định của bác sĩ.
Thuốc ức chế enzyme CYP3A4:
Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, Nefazodone: Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Ticagrelor trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là chảy máu.
Thận trọng: Tránh dùng các thuốc này đồng thời với Brilinta hoặc cần điều chỉnh liều cẩn thận.
Thuốc kích thích Enzyme CYP3A4:
Carbamazepine, Phenytoin, Rifampin: Các thuốc kích thích CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ Ticagrelor, làm giảm hiệu quả của thuốc. Cần điều chỉnh liều hoặc tìm các phương án điều trị thay thế.
Thuốc kháng sinh:
Clarithromycin: Là một ức chế CYP3A4, có thể làm tăng nồng độ Ticagrelor và nguy cơ tác dụng phụ. Cần theo dõi cẩn thận khi dùng chung.
Thuốc điều trị nhiễm Virus:
Indinavir, Saquinavir: Các thuốc điều trị HIV như vậy có thể tương tác với Brilinta, ảnh hưởng đến mức độ Ticagrelor trong cơ thể.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor
Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Brilinta (Ticagrelor) đã được thực hiện rộng rãi và chứng minh thuốc có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính (ACS) và sau can thiệp mạch vành. Dưới đây là một số nghiên cứu quan trọng về Ticagrelor:
Nghiên Cứu PLATO (Platelet Inhibition and Patient Outcomes)
Mục Tiêu: Đánh giá hiệu quả của Ticagrelor so với Clopidogrel ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính (ACS).
Thiết Kế: Nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi.
Kết Quả: Ticagrelor đã chứng minh hiệu quả vượt trội hơn Clopidogrel trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch chính, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và tử vong tim mạch. Ticagrelor làm giảm nguy cơ tử vong tim mạch khoảng 16% so với Clopidogrel.
Nghiên Cứu PEGASUS-TIMI 54
Mục Tiêu: Đánh giá hiệu quả của Ticagrelor trong việc giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim đã ổn định.
Thiết Kế: Nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi.
Kết Quả: Ticagrelor đã giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và tử vong tim mạch ở bệnh nhân đã trải qua nhồi máu cơ tim ít nhất 1 năm trước. Ticagrelor làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch chính khoảng 16% so với nhóm đối chứng.
Nghiên Cứu TWILIGHT
Mục Tiêu: Đánh giá hiệu quả và an toàn của việc ngừng sử dụng Aspirin sau khi bắt đầu điều trị bằng Ticagrelor ở bệnh nhân đã trải qua can thiệp mạch vành qua da (PCI).
Thiết Kế: Nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi.
Kết Quả: Nghiên cứu cho thấy việc ngừng sử dụng Aspirin sau 3 tháng điều trị bằng Ticagrelor không làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch trong khi làm giảm nguy cơ chảy máu so với điều trị bằng Ticagrelor cộng với Aspirin trong thời gian dài.
Nghiên Cứu THALES
Mục Tiêu: Đánh giá hiệu quả của Ticagrelor trong điều trị bệnh nhân đột quỵ cục bộ nhẹ và nhồi máu não cấp.
Thiết Kế: Nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi.
Kết Quả: Ticagrelor đã giảm nguy cơ tái phát đột quỵ và các biến cố tim mạch ở bệnh nhân đột quỵ nhẹ và nhồi máu não cấp, so với điều trị bằng Aspirin đơn thuần.
Tóm tắt kết quả nghiên cứu:
Hiệu quả: Ticagrelor đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch so với các thuốc chống tiểu cầu khác như Clopidogrel.
An toàn: Mặc dù có hiệu quả cao, Ticagrelor cũng liên quan đến nguy cơ chảy máu cao hơn, do đó cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
Các nghiên cứu lâm sàng này đã cung cấp bằng chứng vững chắc về hiệu quả và an toàn của Ticagrelor trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính và sau can thiệp mạch vành.
Thuốc Brilinta 90mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Brilinta 90mg: LH 0985671128
Thuốc Brilinta 90mg mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc phòng ngừa các biến cố tim mạch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-156521/brilinta-oral/details
https://www.1mg.com/drugs/brilinta-90mg-tablet-119687