Thuốc Cetabudol giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Cetabudol giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05115

Thuốc Cetabudol là một loại thuốc kết hợp chứa hai thành phần hoạt chất: Paracetamol (325mg) và Tramadol Hydrochloride (37.5mg) được sử dụng cho những bệnh nhân cần điều trị đau từ mức độ vừa đến nặng, các cơn đau vừa đến nặng, chẳng hạn như đau do phẫu thuật, đau do chấn thương, hoặc các tình trạng đau mãn tính khác. 

Quy cách đóng gói: 100 viên

Hãng sản xuất: OPV Pharma

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Cetabudol là thuốc gì?

Thuốc Cetabudol là một loại thuốc kết hợp chứa hai thành phần hoạt chất: Paracetamol (325mg) và Tramadol Hydrochloride (37.5mg).

Thành phần và công dụng:

Paracetamol (Acetaminophen): Là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến.

Hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương và bằng cách chặn các tín hiệu đau ở ngoại vi.

Tramadol Hydrochloride: Là thuốc giảm đau trung ương (opioid).

Hoạt động bằng cách thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Nó có thể gắn kết với các thụ thể μ-opioid và cũng ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.

Thuốc Cetabudol được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Cetabudol được sử dụng cho những bệnh nhân cần điều trị đau từ mức độ vừa đến nặng, các cơn đau vừa đến nặng, chẳng hạn như đau do phẫu thuật, đau do chấn thương, hoặc các tình trạng đau mãn tính khác. Đây là một số trường hợp cụ thể mà Cetabudol có thể được chỉ định:

Đau do chấn thương hoặc sau phẫu thuật: Cetabudol thường được dùng để giảm đau sau phẫu thuật hoặc do chấn thương nặng.

Đau do bệnh lý mãn tính: Bao gồm các bệnh như viêm khớp, đau thần kinh, đau lưng mãn tính, hoặc các tình trạng đau mãn tính khác.

Đau cấp tính: Bao gồm các cơn đau cấp tính như đau răng, đau đầu nặng, hoặc đau bụng kinh dữ dội.

Thuốc Cetabudol có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Cetabudol có cơ chế hoạt động thông qua hai thành phần chính là Paracetamol (Acetaminophen) và Tramadol Hydrochloride. Dưới đây là cơ chế hoạt động của từng thành phần:

Paracetamol (Acetaminophen):

Cơ chế hoạt động:

Paracetamol hoạt động chủ yếu thông qua ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là trong não và tủy sống. Prostaglandin là các chất hóa học gây viêm và đau.

Nó cũng có tác dụng hạ sốt bằng cách tác động lên trung tâm điều nhiệt trong não.

Tác dụng: Giảm đau và hạ sốt.

Tramadol Hydrochloride:

Cơ chế hoạt động:

Tramadol là một opioid tổng hợp hoạt động chủ yếu thông qua hai cơ chế:

Gắn kết với các thụ thể μ-opioid: Tramadol gắn kết với các thụ thể μ-opioid trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm cảm giác đau.

Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine: Tramadol ức chế tái hấp thu của các chất dẫn truyền thần kinh serotonin và norepinephrine, tăng cường tác dụng giảm đau và cải thiện cảm giác khó chịu.

Tác dụng: Giảm đau vừa đến nặng.

Tác dụng kết hợp của Cetabudol:

Hiệu quả giảm đau tăng cường: Sự kết hợp của Paracetamol và Tramadol giúp tăng cường hiệu quả giảm đau so với khi sử dụng từng thành phần riêng lẻ. Paracetamol giúp giảm đau nhanh chóng và hạ sốt, trong khi Tramadol cung cấp hiệu quả giảm đau kéo dài hơn thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Giảm liều opioid cần thiết: Việc kết hợp Paracetamol và Tramadol giúp giảm lượng opioid (Tramadol) cần thiết để đạt hiệu quả giảm đau mong muốn, từ đó giảm nguy cơ phụ thuộc và tác dụng phụ liên quan đến opioid.

Cetabudol hoạt động thông qua sự kết hợp của Paracetamol và Tramadol, giúp giảm đau và hạ sốt thông qua các cơ chế khác nhau. Sự kết hợp này cung cấp một giải pháp hiệu quả cho việc điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng opioid đơn lẻ.

Chống chỉ định của Thuốc Cetabudol

Thuốc Cetabudol có một số chống chỉ định cần được tuân thủ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các trường hợp chống chỉ định chính:

Chống chỉ định của Thuốc Cetabudol:

Quá mẫn cảm:

Người bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Paracetamol, Tramadol, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Người đang sử dụng hoặc đã sử dụng thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors):

Tramadol không nên được sử dụng cùng với các thuốc ức chế MAO hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng các thuốc này do nguy cơ gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng.

Suy hô hấp nặng:

Tramadol có thể gây ức chế hô hấp, do đó không nên sử dụng ở những người bị suy hô hấp cấp tính hoặc nặng.

Người bị ngộ độc cấp tính với rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, hoặc các thuốc tâm thần khác:

Sử dụng Cetabudol trong tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp và gây nguy hiểm cho tính mạng.

Bệnh nhân bị động kinh không kiểm soát:

Tramadol có thể làm tăng nguy cơ co giật, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh không được kiểm soát tốt.

Người bị suy gan hoặc suy thận nặng:

Do Paracetamol và Tramadol được chuyển hóa qua gan và thận, nên việc sử dụng ở những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng cần được cân nhắc và giám sát chặt chẽ hoặc tránh sử dụng.

Trẻ em dưới 12 tuổi:

An toàn và hiệu quả của Tramadol ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định, do đó không nên sử dụng thuốc này cho trẻ nhỏ.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Tramadol có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Thận trọng khi sử dụng:

Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ do nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ.

Người có tiền sử lạm dụng chất hoặc nghiện thuốc: Tramadol có khả năng gây nghiện, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho những đối tượng này.

Người bị bệnh gan hoặc thận: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận.

Luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Cetabudol để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Thuốc Cetabudol được dùng như thế nào?

Việc sử dụng thuốc Cetabudol cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chung cho thuốc Cetabudol:

Liều dùng của thuốc Cetabudol

Người lớn:

Liều khởi đầu thông thường là 1-2 viên mỗi 4-6 giờ khi cần để giảm đau.

Không nên dùng quá 8 viên trong 24 giờ.

Người cao tuổi:

Bắt đầu với liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ, có thể cần điều chỉnh liều dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp thuốc.

Cách dùng thuốc Cetabudol

Uống thuốc nguyên viên với một ly nước đầy.

Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu có dấu hiệu khó chịu dạ dày, nên uống cùng thức ăn.

Không nên nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giải phóng thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Không tự ý tăng liều hoặc dùng nhiều hơn liều quy định: Dùng quá liều Paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng và Tramadol có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như ức chế hô hấp.

Tránh sử dụng đồng thời với các sản phẩm khác chứa Paracetamol: Để tránh nguy cơ quá liều Paracetamol.

Không sử dụng cùng với rượu hoặc các chất gây ức chế hệ thần kinh trung ương khác: Điều này có thể làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp và tác dụng phụ.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Cetabudol

Người có tiền sử bệnh gan hoặc thận: Cần theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Người có tiền sử co giật hoặc động kinh: Tramadol có thể làm tăng nguy cơ co giật.

Người bị bệnh tâm thần hoặc có tiền sử nghiện chất: Tramadol có khả năng gây nghiện.

Quên liều khi dùng thuốc Cetabudol

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Ngừng dùng thuốc Cetabudol

Không nên ngừng thuốc đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt nếu đã dùng trong thời gian dài, vì có thể gây ra triệu chứng cai thuốc.

Luôn cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ hoặc triệu chứng bất thường nào khi sử dụng Cetabudol.

Thuốc Cetabudol gây tác dụng phụ gì?

Thuốc Cetabudol có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp của thuốc này:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ thường gặp, có thể giảm khi dùng thuốc cùng với thức ăn.

Chóng mặt và buồn ngủ: Thuốc có thể gây cảm giác mệt mỏi và buồn ngủ, do đó cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

Táo bón: Tác dụng phụ này thường gặp ở các thuốc opioid và có thể được giảm bớt bằng cách uống nhiều nước và ăn thực phẩm giàu chất xơ.

Khô miệng: Có thể gây cảm giác khô miệng, cần uống đủ nước.

Đau đầu: Có thể xuất hiện khi bắt đầu sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:

Ức chế hô hấp: Tramadol có thể gây ức chế hô hấp, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kết hợp với các thuốc gây ức chế hệ thần kinh trung ương khác.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Bao gồm phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nặng, và khó thở. Cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu này.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

Thở ồn ào, thở dài, thở nông, thở ngừng khi ngủ

Nhịp tim chậm hoặc mạch yếu

Cảm giác choáng váng, như thể bạn sắp ngất đi

Co giật (co giật) hoặc

Mức cortisol thấp - buồn nôn, nôn, chán ăn, chóng mặt, mệt mỏi hoặc yếu đi.

Rối loạn tâm thần: Bao gồm cảm giác lú lẫn, lo âu, ảo giác, hoặc thay đổi tâm trạng.

Co giật: Tramadol có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những người có tiền sử co giật hoặc động kinh.

Tăng huyết áp: Một số trường hợp có thể gặp tình trạng tăng huyết áp.

Phụ thuộc thuốc: Tramadol là một opioid và có thể gây nghiện nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc không đúng cách.

Hội chứng serotonin: Khi dùng cùng với các thuốc tăng cường serotonin, Tramadol có thể gây ra hội chứng serotonin, một tình trạng nghiêm trọng với các triệu chứng như kích động, ảo giác, sốt cao, nhịp tim nhanh, và co giật.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

Rối loạn thị giác: Mờ mắt hoặc thay đổi thị giác.

Rối loạn tiết niệu: Khó tiểu hoặc tiểu ít.

Suy gan: Dùng quá liều Paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào: Đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau một thời gian sử dụng thuốc.

Điều chỉnh liều dùng nếu cần thiết: Dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp của từng cá nhân.

Theo dõi các triệu chứng bất thường: Đặc biệt ở người cao tuổi, người có tiền sử bệnh gan, thận, hoặc các bệnh lý thần kinh.

Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ và thảo luận với bác sĩ về bất kỳ lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Cetabudol.

Những lưu ý quan trọng khi dùng Thuốc Cetabudol

Khi sử dụng thuốc Cetabudol, có một số lưu ý quan trọng mà người dùng cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các lưu ý cần thiết:

Uống thuốc đúng theo liều lượng và chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.

Tránh sử dụng cùng các sản phẩm chứa Paracetamol khác:

Điều này giúp tránh nguy cơ quá liều Paracetamol, có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Cảnh giác với các tác dụng phụ nghiêm trọng:

Ngừng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng như khó thở, phát ban, sưng mặt hoặc cổ, hoặc co giật.

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc:

Cetabudol có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Hạn chế sử dụng rượu và các chất gây ức chế hệ thần kinh trung ương khác:

Sử dụng cùng lúc với các chất này có thể tăng nguy cơ ức chế hô hấp và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác.

Thận trọng ở người cao tuổi:

Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc, cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ.

Kiểm tra tương tác thuốc:

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược, và các thực phẩm chức năng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Theo dõi chức năng gan và thận:

Đặc biệt quan trọng ở những người có tiền sử bệnh gan hoặc thận. Thường xuyên kiểm tra chức năng gan, thận nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài.

Không ngừng thuốc đột ngột:

Nếu đã sử dụng trong thời gian dài, ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra triệu chứng cai thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ để giảm liều dần dần.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, vì Tramadol có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.

Người có tiền sử lạm dụng chất hoặc nghiện thuốc:

Thận trọng và theo dõi chặt chẽ để tránh nguy cơ lạm dụng hoặc phụ thuộc thuốc.

Thông báo cho bác sĩ về các tình trạng bệnh lý khác:

Bao gồm các bệnh lý về tim, động kinh, rối loạn tâm thần, hoặc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc.

Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được chỉ định.

Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào: Đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau một thời gian sử dụng thuốc.

Những lưu ý này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Cetabudol.

Tương tác thuốc với Thuốc Cetabudol

Thuốc Cetabudol (Paracetamol 325mg và Tramadol HCl 37.5mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Tương tác với các thuốc khác:

Thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors):

Tramadol không nên được sử dụng cùng với các thuốc ức chế MAO hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng các thuốc này. Tương tác này có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như huyết áp cao đột ngột, tăng thân nhiệt và co giật.

Thuốc chống trầm cảm:

Các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs), thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), và các thuốc khác tăng cường hoạt động của serotonin có thể tương tác với Tramadol, dẫn đến hội chứng serotonin (tình trạng nghiêm trọng với các triệu chứng như sốt cao, co giật, và tăng nhịp tim).

Thuốc gây ức chế hệ thần kinh trung ương:

Bao gồm các thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc chống loạn thần, và các loại opioid khác. Sử dụng cùng với Tramadol có thể tăng nguy cơ ức chế hô hấp, buồn ngủ, và các tác dụng phụ khác liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Thuốc chống động kinh:

Sử dụng Tramadol cùng với các thuốc chống động kinh như carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của Tramadol và tăng nguy cơ co giật.

Thuốc chống đông máu:

Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu như warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme gan:

Thuốc như rifampicin, phenytoin, hoặc carbamazepine (cảm ứng enzyme) có thể làm giảm nồng độ Tramadol trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc. Ngược lại, các thuốc ức chế enzyme như erythromycin hoặc ketoconazole có thể tăng nồng độ Tramadol trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc khác chứa Paracetamol:

Tránh dùng đồng thời với các thuốc khác chứa Paracetamol để tránh nguy cơ quá liều Paracetamol, có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Tương tác với thực phẩm và rượu:

Rượu: Tránh uống rượu khi đang sử dụng Cetabudol. Rượu có thể tăng nguy cơ ức chế hô hấp và các tác dụng phụ khác của Tramadol.

Thực phẩm:

Cetabudol có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, dùng cùng với thức ăn có thể giảm bớt tác dụng phụ gây khó chịu dạ dày.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng: Bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Nếu có bất kỳ triệu chứng không mong muốn nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Việc hiểu rõ về tương tác thuốc giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị khi sử dụng Cetabudol.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cetabudol

Cetabudol, với thành phần chính là Paracetamol và Tramadol, đã được nghiên cứu trong nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trong việc giảm đau. Dưới đây là tóm tắt một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng về hiệu quả của thuốc Cetabudol:

Nghiên cứu về hiệu quả của Cetabudol:

Nghiên cứu về đau sau phẫu thuật:

Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của Cetabudol trong việc giảm đau sau phẫu thuật. Kết quả cho thấy Cetabudol có hiệu quả giảm đau vượt trội so với giả dược và tương đương hoặc tốt hơn so với một số thuốc giảm đau khác như codeine và paracetamol kết hợp.

Nghiên cứu về đau do thoái hóa khớp:

Một nghiên cứu khác đã so sánh hiệu quả của Cetabudol với celecoxib trong việc điều trị đau do thoái hóa khớp. Nghiên cứu này cho thấy Cetabudol có hiệu quả giảm đau tương đương với celecoxib, một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), nhưng với ít tác dụng phụ liên quan đến đường tiêu hóa hơn.

Nghiên cứu về đau lưng mãn tính:

Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược đã đánh giá hiệu quả của Cetabudol trong điều trị đau lưng mãn tính. Kết quả cho thấy Cetabudol giảm đáng kể mức độ đau so với giả dược và cải thiện chức năng vận động của bệnh nhân.

Nghiên cứu tổng hợp và phân tích meta:

Một phân tích meta dựa trên nhiều nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của Cetabudol trong điều trị các loại đau khác nhau, bao gồm đau cấp tính và mãn tính. Kết quả phân tích cho thấy Cetabudol có hiệu quả cao trong việc giảm đau và được dung nạp tốt ở hầu hết các bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp.

Các điểm cần lưu ý từ các nghiên cứu:

Hiệu quả giảm đau: Cetabudol được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc giảm đau sau phẫu thuật, đau do thoái hóa khớp, và đau lưng mãn tính.

Tác dụng phụ: Các nghiên cứu cho thấy Cetabudol có ít tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến đường tiêu hóa so với NSAID và một số thuốc giảm đau khác. Tuy nhiên, tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, và táo bón vẫn có thể xảy ra.

Tính an toàn: Cetabudol được dung nạp tốt ở hầu hết các bệnh nhân khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Cetabudol là một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong việc điều trị đau từ nhẹ đến nặng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc truy cập vào các nghiên cứu cụ thể, vui lòng cho tôi biết để tôi có thể tìm kiếm và cung cấp thêm thông tin cho bạn.

Thuốc Cetabudol giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Cetabudol: LH 0985671128

Thuốc Cetabudol mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128          

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị đau từ mức độ vừa đến nặng, các cơn đau vừa đến nặng, chẳng hạn như đau do phẫu thuật, đau do chấn thương, hoặc các tình trạng đau mãn tính khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/tramadol.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Amatadine Zydus 100mg giá bao nhiêu

3,000,000 ₫

3,500,000 ₫

- 14%

Thuốc Amatadine Zydus là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn vận động ở bệnh nhân Parkinson dùng levodopa, cũng như tác dụng phụ ngoại tháp của thuốc.

 

Mua hàng

Thuốc Citysaam Citicoline 250mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Citysaam chứa Citicoline 250mg (hay còn gọi là CDP-choline), một hợp chất tự nhiên trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc sản xuất phospholipid cho màng tế bào. Citicoline được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm:

Đột quỵ não: Citicoline có thể giúp cải thiện chức năng não và giảm thiểu tổn thương do thiếu máu cục bộ. 

Chấn thương đầu: Hỗ trợ phục hồi chức năng não sau khi bị chấn thương.

Sa sút trí tuệ: Có thể cải thiện các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer và các loại sa sút trí tuệ khác.

Rối loạn nhận thức: Hỗ trợ trong việc cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.

Thành phần hoạt chất: Citicoline dưới dạng Citicolin natri 250 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ pha tiêm

Hãng sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 4ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Bromazepam 6mg Viatris giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Bromazepam 6mg là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepin, được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu, căng thẳng, hoặc rối loạn hoảng sợ. Thuốc có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương, giúp người dùng cảm thấy thư giãn và bớt căng thẳng.

Hãng sản xuất: Viatris, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Temesta 2.5mg Lorazepam giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Temesta 2.5mg với thành phần chính là Lorazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, và đôi khi trong trường hợp cần thư giãn cơ bắp hoặc điều trị co giật. Lorazepam có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế giúp làm giảm hoạt động thần kinh.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Modafresh 200 Modafinil giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Modafresh 200 chứa hoạt chất Modafinil, là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như:

Ngủ rũ (Narcolepsy): Giúp người bệnh duy trì sự tỉnh táo và giảm thiểu các cơn buồn ngủ bất ngờ.

Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Hỗ trợ người dùng cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban ngày.

Rối loạn giấc ngủ do ca làm việc: Giúp những người làm việc theo ca có thể duy trì sự tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc.

Thành phần hoạt chất: Modafinil 200mg

Quy cách: Hộp 10 vĩ 100 Viên

Hãng sản xuất: Sunrise Remedies Pvt, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn