Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05349

Thuốc Febukaso 80mg với hoạt chất chính là Febuxostat là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gout (gút) và các tình trạng liên quan đến tăng axit uric trong máu (tăng uric máu).

Hoạt chất chính: Febuxostat 80mg.

Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc enzyme xanthine oxidase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine thành axit uric. Bằng cách ức chế enzyme này, Febuxostat giúp giảm nồng độ axit uric trong máu, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat gây viêm khớp do gout.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat là thuốc gì?

Thuốc Febukaso 80mg với hoạt chất chính là Febuxostat là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gout (gút) và các tình trạng liên quan đến tăng axit uric trong máu (tăng uric máu).

Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc enzyme xanthine oxidase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine thành axit uric. Bằng cách ức chế enzyme này, Febuxostat giúp giảm nồng độ axit uric trong máu, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể urat gây viêm khớp do gout.

Chỉ định của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Điều trị gout mạn tính liên quan đến tăng axit uric máu.

Dùng để kiểm soát nồng độ axit uric ở những bệnh nhân có nguy cơ phát triển biến chứng liên quan đến tăng uric máu (như bệnh thận do axit uric).

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat) được chỉ định cho những bệnh nhân mắc các tình trạng liên quan đến tăng axit uric trong máu, cụ thể:

Bệnh nhân gout mạn tính:

Dùng để kiểm soát và giảm nồng độ axit uric máu ở bệnh nhân mắc gout mạn tính.

Febukaso đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với allopurinol – một thuốc điều trị gout phổ biến khác.

Bệnh nhân có tăng axit uric máu mạn tính (không triệu chứng hoặc có triệu chứng):

Điều trị cho các trường hợp nồng độ axit uric máu tăng cao kéo dài, có nguy cơ dẫn đến biến chứng như bệnh thận do axit uric, hình thành sỏi thận hoặc tinh thể urat lắng đọng ở các khớp và mô mềm.

Bệnh nhân cần phòng ngừa các biến chứng do tăng axit uric máu:

Febuxostat được chỉ định để phòng ngừa biến chứng ở bệnh nhân đang trải qua liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị gây hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome), làm tăng đột ngột nồng độ axit uric.

Ở bệnh nhân suy gan: Có thể cần giảm liều hoặc theo dõi chức năng gan chặt chẽ.

Chống chỉ định của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat) có một số chống chỉ định cụ thể nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Những trường hợp sau đây không nên sử dụng thuốc:

Quá mẫn với Febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Nếu bệnh nhân từng bị dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm (như phát ban, sưng, khó thở) với Febuxostat hoặc các tá dược trong thuốc, không được sử dụng.

Bệnh nhân đang trong cơn gout cấp tính:

Febukaso không được sử dụng để điều trị các cơn gout cấp.

Trong trường hợp đang có cơn gout cấp, nên dùng các thuốc giảm đau, chống viêm (như colchicine hoặc NSAIDs) trước khi bắt đầu điều trị với Febuxostat.

Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng:

Các nghiên cứu đã cho thấy thuốc có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ).

Vì vậy, bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng cần tránh dùng, hoặc chỉ sử dụng khi có chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ.

Suy gan nặng:

Febukaso được chuyển hóa chủ yếu ở gan, do đó, bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) không nên sử dụng thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Chưa có đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Do đó, không khuyến cáo sử dụng thuốc trong hai trường hợp này, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối:

Ở bệnh nhân có độ lọc cầu thận (eGFR) <30 mL/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo, việc sử dụng Febuxostat không được khuyến cáo do dữ liệu an toàn còn hạn chế.

Thận trọng khi sử dụng:

Ngoài các chống chỉ định trên, cần thận trọng khi dùng thuốc cho:

Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc làm giảm axit uric khác.

Bệnh nhân có nguy cơ sỏi thận hoặc hội chứng ly giải khối u.

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat) hoạt động bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase, giúp giảm nồng độ axit uric trong máu. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:

Tác động vào enzyme xanthine oxidase:

Xanthine oxidase là một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine, biến đổi hypoxanthine thành xanthine, sau đó chuyển xanthine thành axit uric.

Febuxostat ức chế chọn lọc và mạnh mẽ enzyme xanthine oxidase, làm gián đoạn quá trình sản xuất axit uric.

Kết quả: Nồng độ axit uric trong máu giảm xuống, từ đó ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể urat trong khớp và mô mềm (nguyên nhân gây viêm và đau trong bệnh gout).

Hiệu quả cao hơn so với allopurinol (một thuốc ức chế xanthine oxidase khác):

Febuxostat có khả năng ức chế mạnh mẽ cả dạng oxy hóa và khử của enzyme xanthine oxidase. Điều này giúp thuốc có hiệu quả cao hơn so với allopurinol ở một số bệnh nhân.

Febuxostat không cạnh tranh với purine hoặc hypoxanthine, do đó giảm nguy cơ tương tác thuốc và ít phụ thuộc vào chức năng thận hơn.

Không ảnh hưởng đến các enzyme khác:

Febuxostat có tính chọn lọc cao với xanthine oxidase, ít tác động đến các enzyme khác tham gia vào chuyển hóa purine hoặc pyrimidine.

Điều này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.

Kết quả của cơ chế này:

Giảm nhanh và duy trì nồng độ axit uric máu ở mức dưới ngưỡng hòa tan (thường <6 mg/dL).

Phòng ngừa hình thành tinh thể urat, từ đó:

Giảm nguy cơ các cơn gout cấp.

Ngăn ngừa lắng đọng urat trong khớp và mô mềm (gout mạn tính tophi).

Phòng ngừa tổn thương thận liên quan đến axit uric, như sỏi thận hoặc bệnh thận do axit uric.

Tác động liên quan:

Trong giai đoạn đầu sử dụng Febuxostat, do nồng độ axit uric giảm nhanh, các tinh thể urat lắng đọng trong khớp có thể tái hòa tan, kích hoạt phản ứng viêm và gây cơn gout cấp.

Vì vậy, bệnh nhân thường được khuyến cáo sử dụng thêm thuốc chống viêm (như colchicine hoặc NSAIDs) trong vài tháng đầu điều trị.

Febuxostat là một lựa chọn hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân gout mạn tính hoặc tăng axit uric máu, đặc biệt ở những người không dung nạp hoặc không đáp ứng tốt với allopurinol. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Dược động học của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Dược động học của thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat) mô tả cách thức hoạt chất Febuxostat được hấp thụ, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết:

Hấp thu (Absorption):

Sinh khả dụng: Febuxostat được hấp thu tốt qua đường uống với sinh khả dụng tương đối cao.

Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1–1.5 giờ sau khi uống.

Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu thuốc, vì vậy thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Phân bố (Distribution):

Liên kết protein huyết tương: Febuxostat liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin (khoảng 99%).

Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 50 L, cho thấy thuốc phân bố tốt trong cơ thể.

Chuyển hóa (Metabolism):

Chuyển hóa chủ yếu ở gan:

Febuxostat được chuyển hóa thông qua:

Con đường pha I: Enzyme cytochrome P450 (CYP1A1, CYP1A2, CYP2C8, CYP2C9).

Con đường pha II: Quá trình liên hợp glucuronide.

Các chất chuyển hóa chính (dạng hydroxy và acyl glucuronide) không còn hoạt tính đáng kể.

Thải trừ (Elimination):

Thuốc và chất chuyển hóa được thải trừ qua:

Nước tiểu: Khoảng 49% liều dùng.

Trong đó, khoảng 3% Febuxostat ở dạng không đổi.

Phân: Khoảng 45% liều dùng, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.

Thời gian bán thải (T1/2): Khoảng 5–8 giờ, tùy thuộc vào liều dùng.

Ảnh hưởng trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt:

Bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (eGFR 30–89 mL/phút), không cần điều chỉnh liều.

Suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút): Cần thận trọng, vì dữ liệu còn hạn chế.

Bệnh nhân suy gan:

Suy gan nhẹ (Child-Pugh A) và trung bình (Child-Pugh B): Không cần chỉnh liều, nhưng cần giám sát.

Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng.

Người cao tuổi:

Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học ở nhóm tuổi này, nhưng cần thận trọng vì thường có nhiều bệnh lý kèm theo.

Hiểu rõ dược động học giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat), đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân có suy gan, suy thận hoặc cần phối hợp thuốc khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Liều dùng của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Liều dùng của Thuốc Febukaso 80mg (Febuxostat) được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng dẫn liều lượng cụ thể:

Liều dùng cho bệnh nhân gout mạn tính:

Liều khởi đầu: 40 mg/ngày (uống 1 lần/ngày).

Áp dụng với các trường hợp nhẹ hoặc nồng độ axit uric máu không quá cao.

Liều duy trì: Nếu nồng độ axit uric máu không đạt mục tiêu (<6 mg/dL) sau 2–4 tuần, tăng liều lên 80 mg/ngày.

Liều tối đa: Có thể tăng đến 120 mg/ngày trong một số trường hợp đặc biệt, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.

Thời gian điều trị: Điều trị dài hạn để duy trì nồng độ axit uric ở mức mục tiêu, phòng ngừa các biến chứng như cơn gout cấp và tophi.

Phòng ngừa hội chứng ly giải khối u (Tumor Lysis Syndrome):

Liều khuyến cáo: 80 mg/ngày hoặc tăng lên 120 mg/ngày tùy vào nồng độ axit uric trước điều trị.

Thời điểm bắt đầu: Bắt đầu điều trị 2 ngày trước liệu pháp hóa trị/xạ trị.

Thời gian điều trị: Duy trì trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 7 ngày sau liệu pháp.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

Suy thận nhẹ hoặc trung bình (eGFR 30–89 mL/phút): Không cần chỉnh liều.

Suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút): Thận trọng khi sử dụng liều cao, tối đa không quá 80 mg/ngày do dữ liệu an toàn hạn chế.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan:

Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần chỉnh liều.

Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Tính an toàn và hiệu quả của Febuxostat chưa được xác lập ở trẻ em dưới 18 tuổi. Không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.

Lưu ý quan trọng:

Dự phòng cơn gout cấp khi bắt đầu điều trị: Trong 6 tháng đầu sử dụng Febuxostat, bệnh nhân có thể được chỉ định thêm colchicine (0.5 mg/ngày) hoặc NSAIDs để ngăn ngừa cơn gout cấp do tái hòa tan tinh thể urat.

Duy trì dùng thuốc lâu dài: Febuxostat không được ngừng ngay cả khi các triệu chứng gout giảm, vì việc ngừng thuốc có thể làm tăng nguy cơ tái phát.

Theo dõi định kỳ: Kiểm tra nồng độ axit uric máu sau 2–4 tuần bắt đầu điều trị và định kỳ sau đó để đánh giá hiệu quả.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc và điều chỉnh liều lượng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt đối với các bệnh nhân có bệnh lý kèm theo như suy gan, suy thận, hoặc bệnh tim mạch.

Cách dùng của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ, thuốc Febukaso 80mg cần được sử dụng đúng cách theo hướng dẫn sau:

Có thể uống thuốc trước, trong, hoặc sau bữa ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc.

Tuy nhiên, nên cố định thời gian uống mỗi ngày (ví dụ: buổi sáng).

Uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, thường là 1 viên/ngày (80 mg), tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc đột ngột nếu chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

Dự phòng cơn gout cấp: Trong 6 tháng đầu điều trị với Febuxostat, nguy cơ xảy ra cơn gout cấp có thể tăng do sự tái hòa tan các tinh thể urat trong khớp.

Bệnh nhân thường được kê thêm thuốc giảm đau chống viêm (như colchicine hoặc NSAIDs) để dự phòng trong giai đoạn này.

Uống cùng với nước: Uống thuốc với một ly nước đầy để đảm bảo thuốc được hấp thu tốt.

Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc: Uống nguyên viên để đảm bảo hiệu quả giải phóng thuốc.

Quên liều: Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như lịch trình. Không uống gấp đôi liều.

Ngừng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc, ngay cả khi các triệu chứng gout đã thuyên giảm. Việc dừng thuốc có thể làm tăng nguy cơ tái phát bệnh.

Tác dụng phụ của Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Thuốc Febukaso 80mg, với hoạt chất Febuxostat, có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng. Mức độ nghiêm trọng và tần suất các tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Dưới đây là danh sách chi tiết:

Tác dụng phụ thường gặp:

Những tác dụng phụ này xuất hiện ở một số lượng đáng kể bệnh nhân, nhưng thường nhẹ và thoáng qua:

Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Nhức đầu.

Phát ban nhẹ: Có thể kèm ngứa.

Tăng men gan (ALT, AST): Thường gặp khi xét nghiệm chức năng gan.

Tác dụng phụ ít gặp:

Cơn gout cấp: Có thể xảy ra trong giai đoạn đầu điều trị do sự tái hòa tan tinh thể urat.

Chóng mặt, mệt mỏi.

Phù ngoại biên: Sưng ở tay, chân do tích nước.

Tăng cholesterol máu.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

Cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp những tình trạng sau:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:

Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc khó thở (phản vệ).

Hội chứng Stevens-Johnson:

Một tình trạng da nghiêm trọng với tổn thương mụn nước, bong tróc da.

Rối loạn chức năng gan nặng:

Xuất hiện vàng da, vàng mắt, hoặc đau vùng gan.

Vấn đề tim mạch:

Đau ngực, nhịp tim bất thường, hoặc tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ (cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch).

Suy thận cấp: Hiếm nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân đã suy giảm chức năng thận.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh:

Trầm cảm, lo âu.

Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ác mộng).

Rối loạn cảm giác: Dị cảm hoặc tê bì tay chân.

Tác dụng phụ trên hệ cơ xương:

Đau cơ, đau khớp, yếu cơ.

Đau lưng hoặc cổ.

Tác dụng phụ trên da:

Phát ban nghiêm trọng.

Rụng tóc.

Theo dõi định kỳ: Kiểm tra chức năng gan, thận và nồng độ axit uric định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ tác dụng phụ nào.

Không tự ý ngừng thuốc: Nếu có tác dụng phụ nhẹ, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi dừng thuốc.

Thông báo cho bác sĩ: Nếu bạn có tiền sử dị ứng, bệnh tim mạch, hoặc các bệnh lý nền khác, hãy thông báo để được cân nhắc liều lượng và theo dõi phù hợp.

Mặc dù Febukaso 80mg thường được dung nạp tốt, bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn điều trị và theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ.

Thận trọng khi dùng Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat

Sử dụng thuốc Febukaso 80mg cần được cân nhắc cẩn thận trong một số trường hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:

Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch:

Nguy cơ tăng biến cố tim mạch nghiêm trọng:

Các nghiên cứu đã ghi nhận nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và tử vong do tim mạch ở bệnh nhân sử dụng Febuxostat, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim.

Cần cân nhắc kỹ trước khi dùng cho nhóm bệnh nhân này và theo dõi chặt chẽ.

Bệnh nhân suy gan:

Suy gan nhẹ đến trung bình:

Có thể sử dụng nhưng cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Suy gan nặng:

Không khuyến cáo dùng do thiếu dữ liệu về độ an toàn.

Bệnh nhân suy thận:

Suy thận nhẹ hoặc trung bình (eGFR 30–89 mL/phút):

Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút):

Thận trọng khi sử dụng liều cao. Theo dõi chức năng thận định kỳ.

Dự phòng cơn gout cấp:

Trong giai đoạn đầu điều trị, Febuxostat có thể gây tái hòa tan tinh thể urat, dẫn đến cơn gout cấp.

Dự phòng bằng colchicine (0.5 mg/ngày) hoặc NSAIDs trong ít nhất 6 tháng đầu điều trị.

Dị ứng và phản ứng da nghiêm trọng:

Nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng:

Bao gồm hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).

Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện phát ban, ngứa, hoặc triệu chứng dị ứng.

Sử dụng ở trẻ em và người cao tuổi:

Trẻ em dưới 18 tuổi:

Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định, không khuyến cáo sử dụng.

Người cao tuổi:

Thận trọng, đặc biệt nếu có suy giảm chức năng gan, thận, hoặc bệnh tim mạch kèm theo.

Thai kỳ và cho con bú:

Phụ nữ mang thai:

Không khuyến cáo sử dụng. Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú:

Không có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ. Tránh sử dụng hoặc ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.

Kết hợp với các thuốc khác:

Tránh dùng chung với:

Azathioprine, mercaptopurine: Tăng nguy cơ độc tính nghiêm trọng.

Theophylline: Có thể làm tăng nồng độ trong máu.

Thận trọng khi dùng chung với:

Thuốc chống đông máu (như warfarin): Cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến sự tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu xuất hiện các triệu chứng này.

Xét nghiệm chức năng gan, thận và nồng độ axit uric: Thực hiện định kỳ trong quá trình điều trị.

Theo dõi tác dụng phụ tim mạch: Báo cáo ngay nếu có đau ngực, khó thở, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Việc sử dụng Febukaso 80mg (Febuxostat) cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ về tiền sử bệnh lý và thuốc đang dùng để bác sĩ đánh giá nguy cơ và theo dõi phù hợp.

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat tương tác với những thuốc nào?

Febukaso 80mg (hoạt chất Febuxostat) có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách chi tiết:

Azathioprine và Mercaptopurine:

Febuxostat ức chế enzym xanthine oxidase (XO), dẫn đến tăng nồng độ của azathioprine và mercaptopurine trong máu.

Nguy cơ: Gây độc tính nghiêm trọng (ức chế tủy xương, giảm bạch cầu).

Khuyến cáo: Tránh dùng Febuxostat với các thuốc này.

Theophylline: Xanthine oxidase là enzym quan trọng trong chuyển hóa theophylline. Ức chế enzym này có thể tăng nồng độ theophylline trong máu.

Nguy cơ: Ngộ độc theophylline (buồn nôn, nôn, rối loạn nhịp tim, co giật).

Khuyến cáo: Thận trọng khi dùng chung, theo dõi nồng độ theophylline trong máu.

Warfarin: Febuxostat có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa warfarin, làm tăng tác dụng chống đông.

Nguy cơ: Tăng nguy cơ chảy máu.

Khuyến cáo: Theo dõi chỉ số INR và điều chỉnh liều warfarin nếu cần.

Tương tác với thuốc giảm đau, chống viêm:

NSAIDs (ibuprofen, naproxen):

Không có tương tác nghiêm trọng, nhưng việc sử dụng đồng thời NSAIDs và Febuxostat trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.

Khuyến cáo:

Sử dụng NSAIDs trong thời gian ngắn và theo dõi chức năng thận.

Aspirin liều thấp:

Không có tương tác lâm sàng quan trọng, nhưng aspirin liều cao có thể làm giảm hiệu quả hạ axit uric của Febuxostat.

Tương tác với thuốc lợi tiểu:

Thiazide và Furosemide:

Các thuốc lợi tiểu này có thể làm tăng nồng độ axit uric, giảm hiệu quả của Febuxostat.

Khuyến cáo: Theo dõi nồng độ axit uric máu khi dùng đồng thời.

Tương tác với các thuốc điều trị gout khác:

Allopurinol: Dùng đồng thời với Febuxostat không được khuyến cáo, vì cả hai đều ức chế xanthine oxidase, có thể dẫn đến nồng độ cao của các chất chuyển hóa trung gian (như xanthine).

Colchicine hoặc Probenecid: Không có tương tác nghiêm trọng. Colchicine thường được sử dụng đồng thời để dự phòng cơn gout cấp trong giai đoạn đầu điều trị với Febuxostat.

Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch:

Cyclosporine: Febuxostat có thể làm tăng nồng độ cyclosporine trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

Khuyến cáo: Theo dõi nồng độ cyclosporine thường xuyên khi dùng chung.

Tương tác với thuốc tim mạch:

Amiodarone: Amiodarone có thể làm giảm sự chuyển hóa của Febuxostat, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.

Khuyến cáo: Thận trọng khi phối hợp và theo dõi tác dụng phụ.

Tương tác với thuốc chống viêm loét:

Antacid chứa nhôm và magiê hydroxide:

Có thể làm giảm hấp thu Febuxostat nếu uống cùng lúc.

Khuyến cáo: Uống các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.

Tương tác với rượu: Rượu có thể làm tăng nồng độ axit uric, giảm hiệu quả điều trị của Febuxostat.

Khuyến cáo: Hạn chế hoặc tránh uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat: LH 0985671128

Thuốc Febukaso 80mg Febuxostat mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh gout (gút) và các tình trạng liên quan đến tăng axit uric trong máu (tăng uric máu), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/mtm/febuxostat.html

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a609020.html

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Viên Gout TW3 - Hỗ trợ đắc lực cho bệnh nhân Gout

150,000 ₫

Viên Gout TW3 là sản phẩm của dược phẩm trung ương 3 thích hợp sử dụng cho những người bị viêm đa khớp dạng thấp, người bị gout cấp và mãn tính, người vôi hoá khớp và hỗ trợ giảm sưng, đau các khớp

Xuất xứ: Việt Nam

Kho hàng: 10

Quy cách: Hộp 30 viên

Mua hàng

MS Gout Support - Hỗ trợ điều trị gout

550,000 ₫

MS Gout Canada là sản phẩm được nhập khẩu 100% từ Nutralab Canada, thành phần đặc biệt từ tự nhiên: quả anh đào, móng quỷ, hạt cần tây,… với quy trình sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới tạo ra một sản phẩm với công dụng đột phá: hiệu quả giảm đau & chống viêm tức thì, hạ acid uric nhanh chóng

Xuất xứ: Canada

Kho hàng : 10

Quy cách : Chai 100 viên

Mua hàng

Bột Tía Tô Akina - Hỗ trợ giảm đau nhức xương khớp

390,000 ₫

Bột tía tô Akina được chọn lọc nguyên liệu từ giống Perilla ocymoides L. var. bicolorlaciniata và giống P. frutescens var. Crispa của Nhật Bản có hương vị và dược tính tốt nhất. Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp, giải cảm mạo và tốt cho đường tiêu hóa. 

Xuất xứ: Việt Nam

Quy cách: Hộp bột 400g

Kho: 10

Mua hàng

Gout AZ - Giảm đau khớp, hỗ trợ điều trị Gout

260,000 ₫

Gout AZ chiết xuất từ các dược liệu tự nhiên, giúp giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp, viêm khớp do bị gout, hỗ trợ làm tan cục Tophi.

Xuất xứ: Việt Nam

Kho hàng: 10

Quy cách: Lọ 30 viên

Mua hàng

Antigout – Hỗ trợ điều trị bệnh Gout

550,000 ₫

Antigout có tác dụng ưu việt trong hỗ trợ giảm các triệu chứng đau nhức do gout, điều trị và giúp phòng ngừa bệnh gout.

Xuất xứ: Úc

Kho hàng: 10

Quy cách: 60 viên nang

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn