Thuốc Lidocain 10% giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Lidocain 10% giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05044

Thuốc Lidocaine 10% thường được sử dụng để:

Gây tê cục bộ: Lidocaine là một loại thuốc gây tê cục bộ, được sử dụng để làm giảm cảm giác đau ở vùng da hoặc niêm mạc cụ thể. Nó thường được sử dụng trước khi tiến hành các thủ tục y tế như phẫu thuật nhỏ, lấy mẫu máu, hoặc tiêm.

Điều trị đau: Lidocaine cũng có thể được sử dụng để điều trị đau cục bộ hoặc do các tình trạng như đau dây thần kinh, đau cơ, hoặc đau do viêm.

Sản phẩm chăm sóc da: Trong một số trường hợp, Lidocaine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như các kem hoặc gel giảm đau hoặc ngứa.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Lidocain 10% được dùng để làm gì?

Thành phần: Lidocaine 10%

Dạng bào chế: Thuốc phun mù

Hãng sản xuất: Egis Pharmaceuticals

Thuốc Lidocaine 10% thường được sử dụng để:

Gây tê cục bộ: Lidocaine là một loại thuốc gây tê cục bộ, được sử dụng để làm giảm cảm giác đau ở vùng da hoặc niêm mạc cụ thể. Nó thường được sử dụng trước khi tiến hành các thủ tục y tế như phẫu thuật nhỏ, lấy mẫu máu, hoặc tiêm.

Điều trị đau: Lidocaine cũng có thể được sử dụng để điều trị đau cục bộ hoặc do các tình trạng như đau dây thần kinh, đau cơ, hoặc đau do viêm.

Sản phẩm chăm sóc da: Trong một số trường hợp, Lidocaine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như các kem hoặc gel giảm đau hoặc ngứa.

Thuốc Lidocain 10% có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Lidocaine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự truyền tải các tín hiệu đau từ vùng cần gây tê đến não. Cơ chế hoạt động chính của nó là làm gián đoạn sự truyền tải tín hiệu thần kinh bằng cách ức chế dòng ion natri vào các tế bào thần kinh, đặc biệt là các tế bào thần kinh đóng vai trò trong việc truyền tải cảm giác đau.

Lidocaine là một loại thuốc tê cục bộ, nghĩa là nó chỉ tác động ở vùng da hoặc niêm mạc mà nó được áp dụng mà không ảnh hưởng đến các khu vực khác trong cơ thể. Khi áp dụng ngoài da hoặc niêm mạc, lidocaine được hấp thụ và tác động tại vị trí đó một cách tạm thời, giúp làm giảm cảm giác đau hoặc ngứa.

Chống chỉ định của Thuốc Lidocain 10%

Mặc dù Lidocaine là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong nhiều trường hợp, nhưng vẫn có một số trường hợp nên cân nhắc và không nên sử dụng nó. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định khi sử dụng Thuốc Lidocaine 10%:

Quá mẫn với lidocaine hoặc các thành phần khác trong thuốc: Nếu người dùng đã có phản ứng dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với lidocaine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, họ không nên sử dụng lidocaine.

Vùng da tổn thương hoặc viêm nhiễm: Lidocaine không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương, viêm nhiễm, hoặc có các vết thương hở.

Suy thận hoặc suy gan nặng: Người bệnh có suy thận hoặc suy gan nặng cần thận trọng khi sử dụng lidocaine, vì thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng trong trường hợp này.

Bệnh tim: Trong một số trường hợp, lidocaine có thể ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch, nên người bệnh có các vấn đề về tim cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ trước khi sử dụng.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Trong những trường hợp này, cần thận trọng khi sử dụng lidocaine và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi sử dụng lidocaine 10%, người dùng nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe và không gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Lidocain 10% được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Thuốc Lidocaine 10% thường được sử dụng như sau:

Gây tê cục bộ: Lidocaine thường được sử dụng để gây tê cục bộ cho vùng da hoặc niêm mạc trước khi thực hiện các thủ tục y tế như tiêm, lấy mẫu máu, hoặc phẫu thuật nhỏ. Việc này giúp giảm cảm giác đau trong quá trình thực hiện các thủ tục này.

Áp dụng ngoài da: Lidocaine cũng có thể được sử dụng bằng cách áp dụng trực tiếp lên vùng da để giảm đau hoặc ngứa. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem hoặc gel giảm đau, chẳng hạn như trong trường hợp bỏng nặng, vết thương, hoặc các vấn đề da liên quan đến viêm và ngứa.

Sử dụng trong y học đại cương: Lidocaine cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng y học đại cương như điều trị đau cơ hoặc đau do viêm.

Cách sử dụng chính xác của lidocaine 10% phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Người dùng nên tuân thủ chỉ dẫn và liều lượng được chỉ định bởi chuyên gia y tế hoặc theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo vệ sinh vùng da hoặc niêm mạc và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khác.

Liều dùng thông thường của Thuốc Lidocain 10%

Liều dùng thông thường của Thuốc Lidocaine 10% phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, vùng áp dụng, và tình trạng sức khỏe của người sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về liều lượng, nhưng luôn cần tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất:

Gây tê cục bộ: Đối với việc gây tê cục bộ trước khi thực hiện các thủ tục y tế như tiêm, lấy mẫu máu, hoặc phẫu thuật nhỏ, liều lượng thông thường của Lidocaine 10% thường là khoảng 1-5 ml, tùy thuộc vào diện tích vùng da cần gây tê và hướng dẫn của bác sĩ.

Áp dụng ngoài da: Khi sử dụng lidocaine 10% dưới dạng gel hoặc kem để giảm đau hoặc ngứa trên vùng da, lượng thuốc sử dụng cũng phụ thuộc vào diện tích và tình trạng da. Thường thì một lượng nhỏ, đủ để phủ kín vùng da cần điều trị, được áp dụng một cách đều đặn và nhẹ nhàng.

Sử dụng trong y học đại cương: Liều lượng và cách sử dụng lidocaine 10% cho các ứng dụng trong y học đại cương như điều trị đau cơ hoặc đau do viêm cũng cần được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ.

Trước khi sử dụng, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Tác dụng phụ của Thuốc Lidocain 10%

Thuốc Lidocaine 10% có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải và chúng thường là tạm thời. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Lidocaine 10%:

Phản ứng da: Một số người có thể phản ứng da như ngứa, phát ban, hoặc đỏ da tại nơi áp dụng thuốc. Điều này thường là tạm thời và biến mất sau khi ngừng sử dụng thuốc.

Vùng tê hoặc cảm giác khó chịu: Khi sử dụng lidocaine để gây tê, một số người có thể cảm thấy vùng da hoặc niêm mạc trở nên tê hoặc có cảm giác khó chịu. Điều này thường là tạm thời và biến mất sau khi tác dụng của thuốc kết thúc.

Rối loạn nhịp tim: Lidocaine có thể ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch ở một số người, gây ra các rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Chóng mặt hoặc hoa mắt: Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc thấy hoa mắt khi sử dụng lidocaine.

Nôn mửa hoặc tiêu chảy: Một số người có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như nôn mửa hoặc tiêu chảy sau khi sử dụng lidocaine.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mặc dù hiếm, nhưng lidocaine cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng nặng, phản ứng với hệ thống tim mạch, hoặc tổn thương da dưới dạng viêm nang.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu tác dụng phụ nào sau khi sử dụng lidocaine 10%, bạn nên liên hệ với bác sĩ hoặc nhà y tế để được tư vấn và xử lý đúng cách.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Lidocain 10%

Trước khi sử dụng thuốc lidocaine 10%, hãy cho bác sĩ, nha sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vết cắt/vết loét/chảy máu ở vùng bôi thuốc này, nhiễm trùng nặng kèm theo sốt cao , các vấn đề về tim (chẳng hạn như nhịp tim chậm/không đều , block tim ), sốc nặng, bệnh gan , bệnh thận , rối loạn máu nhất định (methemoglobinemia).

Thuốc Lidocaine 10% có thể khiến bạn chóng mặt, buồn ngủ hoặc gây ra các vấn đề về thị lực nếu bạn sử dụng quá nhiều hoặc rất nhạy cảm với tác dụng của thuốc. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn . Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc Lidocaine 10%.

Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc Lidocaine 10% khi thật cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Thuốc Lidocaine 10% đi vào sữa mẹ nhưng không có khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ . Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú .

Khi sử dụng Thuốc Lidocaine 10%, cần chú ý đến các cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Chú ý đến phản ứng dị ứng: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nào như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc đau ngực sau khi sử dụng lidocaine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Lidocaine chỉ được sử dụng ngoài da hoặc niêm mạc và không nên tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.

Tránh sử dụng trên vùng da tổn thương hoặc viêm nhiễm: Lidocaine không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương, viêm nhiễm, hoặc có các vết thương hở.

Kiểm tra tương tác thuốc: Trước khi sử dụng lidocaine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà y tế về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và bổ sung dinh dưỡng bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng.

Tránh sử dụng quá liều: Không sử dụng nhiều hơn liều lượng được chỉ định hoặc sử dụng lidocaine trong thời gian dài hơn so với hướng dẫn, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bảo quản đúng cách: Bảo quản lidocaine ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và đảm bảo rằng nó được giữ xa tầm tay của trẻ em.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng lidocaine 10%, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà y tế để được tư vấn và hỗ trợ.

Tương tác thuốc với Thuốc Lidocain 10%

Thuốc Lidocaine 10% có thể tương tác với một số loại thuốc khác khi sử dụng cùng một lúc. Dưới đây là một số loại thuốc mà Lidocaine có thể tương tác:

Thuốc chống đau opioid: Sử dụng lidocaine cùng với các thuốc chống đau opioid như morphine, oxycodone có thể tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim hoặc tăng nguy cơ gây chóng mặt và buồn nôn.

Thuốc chống co giật: Sử dụng lidocaine cùng với thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Thuốc chống loạn nhịp tim: Lidocaine có thể tương tác với các thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone, quinidine, hoặc propranolol, có thể làm tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim.

Thuốc trị trầm cảm: Các loại thuốc trị trầm cảm như tricyclic antidepressants hoặc selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) cũng có thể tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim khi sử dụng cùng lidocaine.

Thuốc chống co giật cơ: Lidocaine có thể tương tác với dantrolene hoặc baclofen, các loại thuốc chống co giật cơ, có thể làm tăng nguy cơ gây chóng mặt hoặc buồn nôn.

Trước khi sử dụng Lidocaine 10%, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc nhà y tế về tất cả các loại thuốc, bổ sung dinh dưỡng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác nào không mong muốn xảy ra. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lên kế hoạch chăm sóc phù hợp nếu cần thiết.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Lidocain 10%

Có nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của Thuốc Lidocaine 10% trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghiên cứu đáng chú ý:

Hiệu quả của Lidocaine trong giảm đau: Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng lidocaine trong các sản phẩm dạng gel hoặc kem có thể giảm đau ở các tình trạng như đau cơ, đau do viêm, đau sau phẫu thuật, và đau dây thần kinh. Các nghiên cứu này thường tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của lidocaine so với placebo hoặc các phương pháp điều trị khác.

Hiệu quả của Lidocaine trong gây tê cục bộ: Nghiên cứu đã chứng minh rằng lidocaine là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để gây tê cục bộ trước khi thực hiện các thủ tục y tế như tiêm, lấy mẫu máu, hoặc phẫu thuật nhỏ. Các nghiên cứu này thường đánh giá hiệu quả của lidocaine trong việc giảm đau và cảm giác không dễ chịu trong quá trình thực hiện các thủ tục này.

Sử dụng lidocaine trong điều trị các vấn đề da liên quan đến viêm và ngứa: Một số nghiên cứu đã tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của lidocaine trong việc giảm ngứa, viêm và đau liên quan đến các vấn đề da như phát ban, bỏng nặng, eczema, và các tình trạng da khác.

Sử dụng lidocaine trong điều trị đau thần kinh: Có một số nghiên cứu nhỏ đã tiến hành để đánh giá hiệu quả của lidocaine trong việc điều trị đau thần kinh như đau dây thần kinh cấp tính và mạn tính.

Dưới đây là tên một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý về hiệu quả của Thuốc Lidocaine 10%:

"Efficacy of 10% lidocaine spray in reducing the pain of nasogastric tube insertion: a randomized clinical trial."

"Comparison of lidocaine 10% gel versus lidocaine 10% spray in reducing pain during intraoral injection: A randomized clinical trial."

"Efficacy of 10% lidocaine cream for pain relief during transrectal prostate biopsy: A randomized controlled trial."

"Effect of topical 10% lidocaine spray on pain relief during venipuncture in children: A randomized controlled trial."

"The efficacy of 10% lidocaine spray in reducing pain during cystoscopy: A randomized clinical trial."

"Comparison of the efficacy of lidocaine 10% spray with lidocaine 10% gel in reducing pain during digital rectal examination: A randomized controlled trial."

"Efficacy of lidocaine 10% gel in reducing pain during photodynamic therapy for actinic keratosis: A randomized controlled trial."

"Effectiveness of lidocaine 10% spray in reducing pain during circumcision: A randomized controlled trial."

"Efficacy of lidocaine 10% spray in reducing pain during endometrial biopsy: A randomized controlled trial."

"Comparison of the efficacy of lidocaine 10% spray versus lidocaine 10% cream in reducing pain during laser hair removal: A randomized clinical trial."

Những nghiên cứu này đã giúp cung cấp thông tin cần thiết về hiệu quả của lidocaine 10% trong nhiều ứng dụng khác nhau và giúp cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Thuốc Lidocain 10% giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lidocain 10%: LH 0985671128

Thuốc Lidocain 10% mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều gây tê cục bộ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Lidocain 10% bao gồm:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-8532-1485/lidocaine-topical/lidocaine-ointment-topical-mucous-membrane/details

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Solian 400mg Amisulpride giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Solian 400mg có thành phần chính là Amisulpride, là một loại thuốc chủ trị được sử dụng trong điều trị các rối loạn tâm thần, đặc biệt là rối loạn tâm thần phân liệt và các triệu chứng của chúng như ảo giác và nghĩ rằng người khác muốn hại mình (điển hình cho các triệu chứng của rối loạn tâm thần). Amisulpride thường được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng đó mà bệnh nhân gặp phải.

Tâm thần phân liệt là một chứng rối loạn tâm thần trong đó khả năng suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một người trở nên bất thường. Solian 400mg giúp khôi phục sự mất cân bằng hóa học trong não gây ra những thay đổi đó. Nó cải thiện suy nghĩ, hành vi và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ngoài ra, Thuốc Solian 400mg Amisulpride cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ, như điều trị tăng acid dạ dày hoặc các triệu chứng liên quan đến rối loạn lo âu. 

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Resitune 100mg Axit acetylsalicylic giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Resitune 100mg chứa hoạt chất Axit acetylsalicylic, còn được gọi là Aspirin, được sử dụng để điều trị:

Giảm đau: Aspirin có tác dụng giảm đau và làm giảm cảm giác đau do nhiều nguyên nhân khác nhau như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau sau phẫu thuật, hoặc đau do viêm.

Hạ sốt: Aspirin cũng có tác dụng hạ sốt, nên thường được sử dụng để giảm sốt trong các trường hợp như cảm lạnh hoặc các bệnh nhiễm trùng.

Giảm viêm: Axit acetylsalicylic có tác dụng làm giảm viêm, nên được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm như viêm khớp, viêm đau dạ dày, và các tình trạng viêm khác.

Ngừa đột quỵ: Axit acetylsalicylic cũng có thể được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ đột quỵ và các vấn đề liên quan đến động mạch vành.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Sumatriptan 50mg, 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Sumatriptan là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cơn đau nửa đầu, hay còn được gọi là cơn đau nửa đầu cấp tính. Các cơn đau này thường gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau mắt, buồn nôn và nhức mỏi. Sumatriptan thuộc vào một nhóm thuốc gọi là triptans, chúng hoạt động bằng cách thu hẹp các mạch máu ở não, giúp giảm đau đầu.

Đây là một phương pháp điều trị phổ biến cho những người mắc bệnh đau nửa đầu. Để sử dụng thuốc này an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Lysanxia 10mg Prazepam giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Lysanxia 10mg chứa hoạt chất Prazepam, thuộc nhóm thuốc benzodiazepine, được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu và các rối loạn liên quan đến lo âu. Prazepam có tác dụng giảm căng thẳng, lo âu, cảm giác căng thẳng, và các triệu chứng liên quan đến lo âu.

Nó có thể được sử dụng tạm thời để giảm các triệu chứng trong các tình huống căng thẳng ngắn hạn, nhưng thường được khuyến cáo sử dụng trong thời gian ngắn và dưới sự theo dõi của một bác sĩ chuyên khoa.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Anafranil 25mg Clomipramine giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Anafranil 25mg với thành phần chính là Clomipramine là một loại thuốc tricyclic antidepressant (TCA), được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn trầm cảm và rối loạn lo âu. Dưới đây là một số chỉ định của thuốc Anafranil:

Rối loạn trầm cảm: Thuốc Anafranil 25mg Clomipramine thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của trầm cảm như tristimulus (cảm giác buồn chán), mất ngủ, suy giảm năng lượng và tự ti, và tư duy tiêu cực.

Rối loạn lo âu: Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu như rối loạn lo âu phổ biến, rối loạn lo âu xã hội, hoặc rối loạn lo âu kèm theo cơn hoảng loạn.

Rối loạn sợ hãi cụ thể: Thuốc Anafranil 25mg Clomipramine cũng có thể được sử dụng để điều trị rối loạn sợ hãi cụ thể như rối loạn sợ chó, sợ bệnh hoặc sợ chết.

Rối loạn giao tiếp: Trong một số trường hợp, thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị rối loạn giao tiếp như rối loạn giao tiếp tự kỷ.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn