Thuốc Rocuronium 50mg là thuốc gì?
Thuốc Rocuronium 50mg là một loại thuốc giãn cơ không khử cực, thuộc nhóm thuốc phong bế thần kinh - cơ, thường được sử dụng trong gây mê để hỗ trợ đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ trong quá trình phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu.
Hoạt chất chính: Rocuronium bromide 50mg/5ml (tương đương 10mg/ml)
Công dụng của Thuốc Rocuronium 50mg
Hỗ trợ đặt nội khí quản trong gây mê toàn thân.
Duy trì giãn cơ trong quá trình phẫu thuật cần đặt ống nội khí quản.
Hỗ trợ thông khí cơ học ở bệnh nhân cần thở máy trong hồi sức cấp cứu.
Rocuronium là một thuốc giãn cơ không khử cực, hoạt động bằng cách cạnh tranh với acetylcholine tại thụ thể nicotinic trên cơ vân, ngăn chặn sự khử cực và gây giãn cơ. Thuốc có tác dụng nhanh và thời gian tác dụng trung bình.
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml được sử dụng cho các bệnh nhân cần giãn cơ trong gây mê toàn thân hoặc hỗ trợ thở máy trong hồi sức cấp cứu. Cụ thể, thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân cần đặt nội khí quản trong gây mê
Phẫu thuật: Rocuronium giúp giãn cơ để bác sĩ dễ dàng đặt ống nội khí quản trong quá trình gây mê.
Thủ thuật cấp cứu: Dùng trong các tình huống cần đặt nội khí quản khẩn cấp, như suy hô hấp cấp hoặc ngừng tim.
Bệnh nhân cần duy trì giãn cơ trong phẫu thuật
Những bệnh nhân trải qua phẫu thuật kéo dài, đặc biệt là các ca phẫu thuật bụng hoặc lồng ngực, cần giãn cơ để bác sĩ thao tác dễ dàng hơn.
Bệnh nhân được gây mê toàn thân cần duy trì giãn cơ để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ.
Bệnh nhân cần hỗ trợ thở máy trong hồi sức cấp cứu
Suy hô hấp cấp tính: Ví dụ như trong hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), sốc nhiễm trùng hoặc tổn thương phổi nặng.
Bệnh nhân bị tổn thương thần kinh trung ương: Như chấn thương sọ não, đột quỵ nặng cần thở máy kéo dài.
Chống chỉ định của Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng hoặc quá mẫn với Rocuronium bromide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phản ứng quá mẫn có thể gây phát ban, phù mạch, sốc phản vệ, đe dọa tính mạng.
Bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền thần kinh - cơ
Nhược cơ nặng (Myasthenia Gravis): Bệnh nhân bị nhược cơ có thể nhạy cảm quá mức với Rocuronium, dẫn đến giãn cơ kéo dài và suy hô hấp nghiêm trọng.
Hội chứng Eaton-Lambert: Một rối loạn thần kinh - cơ hiếm gặp có thể làm tăng tác dụng của thuốc giãn cơ.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng
Rocuronium thải trừ chủ yếu qua gan và thận, do đó, ở bệnh nhân suy chức năng gan hoặc thận nặng, thuốc có thể bị tích lũy, kéo dài tác dụng giãn cơ và tăng nguy cơ biến chứng.
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc giãn cơ không khử cực
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng phản vệ hoặc phản ứng dị ứng nặng với các thuốc giãn cơ khác như Vecuronium, Atracurium hoặc Pancuronium, cần tránh sử dụng Rocuronium.
Không sử dụng cho bệnh nhân không có phương tiện hồi sức thích hợp
Vì Rocuronium gây liệt cơ hô hấp tạm thời, cần có thiết bị và nhân viên y tế để hỗ trợ hô hấp khi dùng thuốc.
Lưu ý: Ngoài các chống chỉ định trên, cần thận trọng khi sử dụng Rocuronium ở bệnh nhân có bệnh tim mạch, rối loạn điện giải hoặc tăng nhạy cảm với thuốc giãn cơ.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml là một thuốc giãn cơ không khử cực, thuộc nhóm chất ức chế thần kinh - cơ. Thuốc hoạt động bằng cách cạnh tranh với acetylcholine (ACh) tại thụ thể nicotinic trên màng sau synap của cơ vân, làm ức chế sự dẫn truyền xung động thần kinh, dẫn đến giãn cơ.
Quá trình hoạt động cụ thể
Cạnh tranh với Acetylcholine (ACh) tại thụ thể nicotinic
Ở trạng thái bình thường, ACh gắn vào thụ thể nicotinic trên màng sau synap, kích hoạt sự khử cực, gây co cơ.
Rocuronium cạnh tranh với ACh, ngăn không cho ACh gắn vào thụ thể, làm mất khả năng khử cực và gây giãn cơ tạm thời.
Không gây khử cực mà chỉ ức chế
Khác với thuốc giãn cơ khử cực như Succinylcholine, Rocuronium không gây khử cực liên tục mà chỉ đơn thuần ngăn chặn sự hoạt động của ACh, giúp kiểm soát tốt hơn mức độ giãn cơ.
Hồi phục nhờ thuốc giải ức chế thần kinh - cơ
Tác dụng của Rocuronium có thể được đảo ngược bằng thuốc ức chế cholinesterase (như Neostigmine) hoặc Sugammadex (thuốc đối kháng chuyên biệt).
Đặc điểm dược lý
Thời gian khởi phát tác dụng nhanh: Khoảng 1-2 phút sau khi tiêm tĩnh mạch.
Thời gian tác dụng trung bình: Khoảng 30-40 phút, tùy theo liều lượng.
Đào thải: Chủ yếu qua gan (mật) và thận, do đó cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
Dược động học của Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Dược động học của Rocuronium bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ như sau:
Hấp thu
Đường dùng: Rocuronium không dùng đường uống, chỉ được sử dụng qua tiêm tĩnh mạch (IV).
Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc khởi phát tác dụng nhanh (trong khoảng 1-2 phút).
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 0,21 - 0,45 L/kg, chủ yếu phân bố trong dịch ngoại bào.
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: 10 - 30%, thấp hơn so với các thuốc giãn cơ khác.
Qua hàng rào nhau thai: Không đáng kể.
Chuyển hóa
Gan là cơ quan chuyển hóa chính, nhưng Rocuronium ít bị chuyển hóa, chủ yếu được đào thải dưới dạng không đổi.
Thải trừ
Đào thải chủ yếu qua gan (mật) và một phần qua thận.
Khoảng 40-75% thuốc được thải qua phân, còn lại qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t1/2):
Ở người khỏe mạnh: 60 - 90 phút.
Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Tăng lên đáng kể do giảm khả năng thải trừ.
Thanh thải huyết tương: 3,7 - 5,2 mL/kg/phút.
Ảnh hưởng của bệnh lý đến dược động học
Suy gan: Giảm chuyển hóa và bài tiết qua mật, kéo dài tác dụng.
Suy thận: Tích lũy thuốc, dẫn đến giãn cơ kéo dài hơn bình thường.
Người cao tuổi: Chức năng gan, thận suy giảm có thể làm tăng thời gian bán thải và kéo dài tác dụng của thuốc.
Liều dùng của Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Liều dùng Rocuronium phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tuổi tác, cân nặng và tình trạng bệnh nhân. Dưới đây là các khuyến cáo chung:
Liều dùng cho người lớn
Đặt nội khí quản (khởi phát giãn cơ)
Liều thông thường: 0,6 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV).
Liều khởi phát nhanh (cấp cứu): 1,0 - 1,2 mg/kg IV giúp đặt nội khí quản trong vòng 45-60 giây.
Duy trì giãn cơ trong phẫu thuật
Liều duy trì: 0,15 mg/kg IV, có thể lặp lại khi cần.
Truyền tĩnh mạch liên tục: 0,3 - 0,6 mg/kg/giờ tùy mức độ giãn cơ mong muốn.
Hỗ trợ thở máy trong hồi sức cấp cứu
Liều ban đầu: 0,6 mg/kg IV.
Truyền duy trì: 0,3 - 0,6 mg/kg/giờ hoặc liều bolus 0,1 - 0,2 mg/kg mỗi 20-40 phút.
Liều dùng cho trẻ em
Đặt nội khí quản
Trẻ từ 1 tháng - 12 tuổi: 0,6 mg/kg IV.
Trẻ sơ sinh (dưới 1 tháng): Thận trọng, do chưa có nhiều dữ liệu an toàn.
Duy trì giãn cơ trong phẫu thuật
Trẻ 1 tháng - 12 tuổi: 0,075 - 0,125 mg/kg IV khi cần.
Trẻ em cần truyền liên tục: 0,4 - 0,6 mg/kg/giờ.
Liều dùng đặc biệt
Ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan, suy thận
Giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều do thời gian thải trừ kéo dài.
Khi dùng Sugammadex để hồi phục giãn cơ
Nếu hồi phục sớm: Sugammadex 2 - 4 mg/kg có thể đảo ngược tác dụng Rocuronium nhanh chóng.
Xử trí quên liều với Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Rocuronium là thuốc giãn cơ dùng trong phẫu thuật và hồi sức, chỉ được tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế trong môi trường bệnh viện. Vì vậy, việc quên liều thường không xảy ra, nhưng nếu liều bị bỏ lỡ hoặc không đủ, cách xử trí sẽ như sau:
Trường hợp quên liều trong quá trình phẫu thuật hoặc hồi sức
Nếu bệnh nhân chưa đạt mức giãn cơ mong muốn, bác sĩ có thể:
Tiêm bổ sung liều Rocuronium (thường là 0,1 - 0,2 mg/kg tùy mức độ giãn cơ cần thiết).
Theo dõi sát độ giãn cơ bằng thiết bị giám sát thần kinh cơ.
Nếu đã gần đến thời gian cần tiêm liều tiếp theo nhưng bị quên: Tiêm ngay khi phát hiện để duy trì hiệu quả giãn cơ. Điều chỉnh liều lượng và thời gian truyền nếu cần.
Trường hợp quên liều trong hồi sức cấp cứu (thở máy)
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu hồi phục trương lực cơ sớm do quên liều: Tiêm liều bolus Rocuronium 0,1 - 0,2 mg/kg để tiếp tục duy trì giãn cơ. Điều chỉnh tốc độ truyền nếu đang truyền liên tục.
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu khó thở, cử động ngoài ý muốn:
Hỗ trợ hô hấp ngay lập tức nếu cần.
Tiêm lại Rocuronium hoặc cân nhắc thuốc thay thế nếu cần duy trì giãn cơ.
Lưu ý quan trọng
Rocuronium không phải là thuốc tự sử dụng, việc quên liều chỉ xảy ra trong môi trường bệnh viện và phải được xử trí bởi bác sĩ gây mê hoặc bác sĩ hồi sức.
Theo dõi chặt chẽ nhịp thở, nhịp tim và mức độ giãn cơ để điều chỉnh liều kịp thời.
Nếu cần hồi phục nhanh tác dụng Rocuronium (do nhầm liều hoặc cần đảo ngược tác dụng), có thể dùng Sugammadex để giải giãn cơ.
Xử trí quá liều với Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Quá liều Rocuronium có thể dẫn đến giãn cơ kéo dài, gây nguy hiểm do suy hô hấp và mất khả năng tự thở. Dưới đây là cách xử trí khi gặp tình huống này:
Triệu chứng quá liều Rocuronium
Giãn cơ quá mức, kéo dài hơn dự kiến.
Suy hô hấp nghiêm trọng, mất hoàn toàn khả năng tự thở.
Hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
Trong trường hợp nặng: Ngừng hô hấp, cần hỗ trợ thở máy ngay lập tức.
Cách xử trí khi quá liều Rocuronium
Hỗ trợ hô hấp ngay lập tức
Đặt nội khí quản nếu bệnh nhân chưa được đặt.
Duy trì thở máy với oxy 100% để đảm bảo oxy máu.
Sử dụng thuốc giải giãn cơ (Sugammadex hoặc Neostigmine)
Sugammadex (đặc hiệu cho Rocuronium):
4 mg/kg nếu có giãn cơ sâu.
16 mg/kg nếu cần hồi phục nhanh ngay lập tức (quá liều nặng).
Neostigmine (kết hợp với Atropine hoặc Glycopyrrolate):
0,03 - 0,07 mg/kg IV nếu Rocuronium đã bắt đầu thải trừ một phần.
Theo dõi chặt chẽ
Kiểm soát nhịp tim, huyết áp, độ bão hòa oxy (SpO₂).
Nếu không có Sugammadex hoặc Neostigmine, duy trì hỗ trợ hô hấp cho đến khi thuốc thải trừ hoàn toàn.
Điều chỉnh liều trong lần sử dụng sau
Nếu có suy gan hoặc suy thận, cần giảm liều hoặc kéo dài thời gian giữa các liều để tránh tích lũy thuốc.
Lưu ý quan trọng
Không có thuốc đối kháng đặc hiệu ngoài Sugammadex → Nếu không có, hỗ trợ hô hấp cho đến khi thuốc thải trừ.
Bệnh nhân cần được theo dõi tại khoa hồi sức cho đến khi hồi phục hoàn toàn chức năng cơ hô hấp.
Thận trọng khi dùng Rocuronium cho bệnh nhân suy gan, suy thận do nguy cơ tích lũy và quá liều cao hơn.
Tác dụng phụ của Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Mặc dù Rocuronium thường được dung nạp tốt khi sử dụng đúng liều, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp:
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 1%)
Hạ huyết áp: Do giãn cơ trơn mạch máu, có thể gây chóng mặt, choáng váng.
Tăng hoặc giảm nhịp tim (nhịp tim nhanh hoặc chậm).
Đau hoặc phản ứng tại vị trí tiêm (nóng rát, khó chịu khi tiêm nhanh).
Tác dụng phụ ít gặp (0,1% - 1%)
Tăng tiết nước bọt (có thể gây tắc đường thở nếu không hút đàm nhớt kịp thời).
Nổi mẩn đỏ, ngứa (phản ứng da nhẹ).
Kéo dài thời gian giãn cơ: Gặp ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc dùng quá liều.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (< 0,1%)
Sốc phản vệ (dị ứng nặng)
Hiếm nhưng nguy hiểm, có thể gây khó thở, phù mạch, tụt huyết áp nặng, sốc phản vệ.
Xử trí: Dừng thuốc ngay, tiêm Adrenaline, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, dùng kháng histamine và corticosteroid nếu cần.
Tăng áp lực nội nhãn (nhãn áp cao)
Có thể nguy hiểm với bệnh nhân glaucoma (cườm nước).
Bác sĩ cần thận trọng khi chỉ định.
Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng
Gồm loạn nhịp, ngừng tim thoáng qua (hiếm gặp).
Thường xảy ra nếu Rocuronium được dùng cùng với thuốc mê, opioid hoặc thuốc giãn cơ khác.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (khó thở, sốc phản vệ, tim đập chậm...), cần xử trí ngay lập tức.
Thận trọng khi dùng Thuốc Rocuronium 50mg/5ml
Thuốc Rocuronium là thuốc giãn cơ ngoại vi được sử dụng trong gây mê và hồi sức. Tuy nhiên, cần đặc biệt thận trọng trong một số trường hợp để tránh biến chứng nguy hiểm.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Rocuronium hoặc các thuốc giãn cơ khác
Rocuronium có thể gây sốc phản vệ nghiêm trọng dù hiếm gặp.
Cần thử phản ứng trước nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc.
Bệnh nhân nhược cơ (Myasthenia Gravis) hoặc hội chứng Eaton-Lambert
Nhóm bệnh này rất nhạy cảm với Rocuronium, dễ bị giãn cơ quá mức, kéo dài thời gian hồi phục.
Cần giảm liều và theo dõi sát bằng máy giám sát thần kinh cơ.
Bệnh nhân suy gan, suy thận
Gan là cơ quan chính chuyển hóa Rocuronium, còn thận giúp thải trừ.
Suy gan/suy thận nặng có thể làm tích lũy thuốc, kéo dài giãn cơ.
Cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch
Rocuronium có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim chậm hoặc loạn nhịp.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, suy tim, rối loạn nhịp tim.
Bệnh nhân có bệnh lý hô hấp (hen suyễn, COPD, hội chứng suy hô hấp cấp - ARDS)
Rocuronium không gây giải phóng histamine nhiều như Succinylcholine nhưng vẫn có thể gây co thắt phế quản ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn.
Cần đảm bảo thông khí tốt và chuẩn bị thuốc giãn phế quản khi cần.
Bệnh nhân tăng áp lực nội nhãn (Glaucoma)
Rocuronium có thể làm tăng nhãn áp, cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị cườm nước (glaucoma).
Bệnh nhân có mất cân bằng điện giải (hạ kali, tăng magiê, toan chuyển hóa, mất nước)
Những rối loạn này có thể tăng nhạy cảm với thuốc giãn cơ hoặc kéo dài thời gian tác dụng.
Cần điều chỉnh rối loạn điện giải trước khi sử dụng Rocuronium.
Thận trọng trong quá trình sử dụng Rocuronium
Cần có thiết bị hỗ trợ hô hấp đầy đủ
Rocuronium gây mất hoàn toàn khả năng tự thở, bệnh nhân cần thở máy đến khi hồi phục.
Theo dõi mức độ giãn cơ bằng máy giám sát thần kinh cơ
Để điều chỉnh liều Rocuronium hợp lý, tránh quá liều hoặc giãn cơ kéo dài.
Cần sẵn sàng thuốc đối kháng Sugammadex hoặc Neostigmine
Nếu cần đảo ngược tác dụng Rocuronium nhanh chóng (ví dụ: bệnh nhân không thể tự thở sau phẫu thuật), có thể dùng:
Sugammadex: 4-16 mg/kg (tác dụng nhanh, mạnh).
Neostigmine (kèm Atropine/Glycopyrrolate): nếu Rocuronium đã thải trừ một phần.
Không nên phối hợp với các thuốc giãn cơ khác (Succinylcholine, Atracurium...)
Có thể làm tăng hoặc kéo dài tác dụng giãn cơ quá mức.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc mê, kháng sinh, corticosteroid
Một số thuốc tăng tác dụng giãn cơ của Rocuronium:
Thuốc mê hít (Isoflurane, Sevoflurane, Desflurane).
Kháng sinh nhóm Aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin).
Corticosteroid (có thể kéo dài giãn cơ nếu dùng lâu dài).
Thuốc Rocuronium chỉ được dùng trong bệnh viện bởi bác sĩ gây mê hoặc bác sĩ hồi sức.
Cần đánh giá kỹ tình trạng bệnh nhân trước khi sử dụng để tránh biến chứng.
Cần có sẵn thiết bị hỗ trợ hô hấp, thuốc đối kháng Rocuronium khi dùng.
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rocuronium có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng giãn cơ, ảnh hưởng đến quá trình gây mê và hồi sức. Dưới đây là những tương tác quan trọng cần lưu ý:
Nhóm thuốc làm tăng tác dụng của Rocuronium
Dùng chung có thể kéo dài thời gian giãn cơ, tăng nguy cơ suy hô hấp.
Thuốc mê hít (Isoflurane, Sevoflurane, Desflurane, Halothane, Enflurane)
Tăng tác dụng giãn cơ của Rocuronium, làm kéo dài thời gian phục hồi.
Đặc biệt Desflurane có tác dụng mạnh nhất trong nhóm này.
Kháng sinh nhóm Aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin, Tobramycin, Streptomycin, Kanamycin)
Gây ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, làm tăng tác dụng giãn cơ.
Kháng sinh nhóm Lincosamide (Clindamycin, Lincomycin)
Cũng có thể tăng cường tác dụng giãn cơ.
Kháng sinh nhóm Polypeptide (Colistin, Polymyxin B, Bacitracin)
Làm kéo dài tác dụng của Rocuronium do ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh cơ.
Thuốc chẹn kênh calci (Amlodipine, Nifedipine, Verapamil, Diltiazem)
Có thể làm tăng tác dụng giãn cơ bằng cách ảnh hưởng đến dòng ion calci trong tế bào cơ.
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Bumetanide, Ethacrynic acid, Thiazide)
Ở liều cao, thuốc lợi tiểu có thể làm mất kali, tăng nhạy cảm của cơ với Rocuronium.
Corticosteroid (Prednisolone, Dexamethasone, Hydrocortisone)
Sử dụng lâu dài có thể gây yếu cơ, làm tăng nguy cơ giãn cơ kéo dài sau phẫu thuật.
Magnesi sulfat (MgSO₄) - Dùng trong sản khoa (tiền sản giật, sản giật)
Magnesi ức chế giải phóng acetylcholine, làm tăng tác dụng của Rocuronium.
Nhóm thuốc làm giảm tác dụng của Rocuronium
Dùng chung có thể làm giảm hiệu quả giãn cơ, gây khó khăn trong kiểm soát giãn cơ.
Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital)
Tăng chuyển hóa Rocuronium, làm giảm thời gian tác dụng.
Nếu bệnh nhân dùng thuốc chống động kinh dài ngày, cần tăng liều Rocuronium.
Theophylline (thuốc giãn phế quản)
Làm giảm tác dụng giãn cơ của Rocuronium.
Caffeine và các dẫn xuất xanthine khác (Aminophylline, Theobromine)
Đối kháng một phần tác dụng của Rocuronium, có thể làm giảm thời gian giãn cơ.
Thuốc đối kháng Rocuronium (thuốc giải Rocuronium)
Sugammadex (tác dụng nhanh và đặc hiệu nhất)
Gắn trực tiếp vào Rocuronium trong huyết tương, giúp đảo ngược tác dụng giãn cơ nhanh chóng.
Neostigmine + Atropine hoặc Glycopyrrolate
Ức chế men Acetylcholinesterase, làm tăng acetylcholine tại khe synapse, giúp hồi phục giãn cơ.
Hiệu quả kém hơn Sugammadex và chỉ có tác dụng khi Rocuronium đã thải trừ một phần.
Các tương tác đặc biệt cần lưu ý
Nếu dùng Rocuronium sau Succinylcholine (thuốc giãn cơ khử cực)
Tác dụng của Rocuronium có thể bị chậm lại, không mạnh như mong đợi.
Cần theo dõi sát để tránh giãn cơ không đủ trong phẫu thuật.
Nếu dùng chung với Lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực)
Lithium có thể kéo dài tác dụng giãn cơ.
Nếu dùng chung với Propofol (thuốc mê tĩnh mạch)
Không ảnh hưởng trực tiếp đến Rocuronium, nhưng cần điều chỉnh liều dựa trên tình trạng lâm sàng.
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Rocuronium 50mg/5ml: LH 0985671128
Thuốc Rocuronium 50mg/5ml mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc giãn cơ không khử cực, thuộc nhóm thuốc phong bế thần kinh - cơ, thường được sử dụng trong gây mê để hỗ trợ đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ trong quá trình phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/8841/smpc#gref