Thuốc Temesta 2.5mg Lorazepam giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Temesta 2.5mg Lorazepam giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05282

Thuốc Temesta 2.5mg với thành phần chính là Lorazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, và đôi khi trong trường hợp cần thư giãn cơ bắp hoặc điều trị co giật. Lorazepam có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế giúp làm giảm hoạt động thần kinh.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Temesta 2.5mg là thuốc gì?

Thuốc Temesta 2.5mg với thành phần chính là Lorazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, và đôi khi trong trường hợp cần thư giãn cơ bắp hoặc điều trị co giật. Lorazepam có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế giúp làm giảm hoạt động thần kinh.

Thuốc Temesta 2.5mg có tác dụng gì?

Công dụng chính của Thuốc Temesta (Lorazepam):

Giảm lo âu: Thuốc Temesta 2.5mg Lorazepam thường được kê đơn để giảm các triệu chứng lo âu, căng thẳng.

Điều trị rối loạn giấc ngủ: Thuốc có thể giúp người bệnh ngủ nhanh hơn và ngủ sâu hơn trong trường hợp mất ngủ do lo âu.

Chống co giật: Trong một số trường hợp khẩn cấp, Thuốc Temesta 2.5mg lorazepam có thể được dùng để kiểm soát co giật.

Thư giãn cơ bắp: Thuốc Temesta 2.5mg được sử dụng trong trường hợp cần giãn cơ.

Tiền mê: Thường được sử dụng để làm dịu tâm trạng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật hoặc can thiệp y khoa.

Thuốc Temesta 2.5mg thường được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh tình trạng lệ thuộc và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Việc ngừng thuốc đột ngột sau khi sử dụng lâu dài có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng, nên cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc Temesta 2.5mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) thường được kê đơn cho các bệnh nhân gặp phải các vấn đề sau:

Rối loạn lo âu: Thuốc được dùng cho những người bị lo âu quá mức, lo âu mãn tính hoặc các rối loạn lo âu khác như lo âu lan tỏa (GAD), rối loạn hoảng sợ, và các trường hợp lo âu đi kèm với căng thẳng.

Mất ngủ: Temesta có thể được dùng để hỗ trợ giấc ngủ cho bệnh nhân bị mất ngủ, đặc biệt là khi mất ngủ xuất phát từ lo âu.

Trạng thái căng thẳng hoặc hoảng loạn: Thuốc có thể giúp làm dịu các triệu chứng căng thẳng quá mức hoặc hoảng loạn cấp tính.

Hỗ trợ trước phẫu thuật hoặc thủ thuật y khoa: Lorazepam có thể được sử dụng để làm giảm lo âu trước phẫu thuật, giúp bệnh nhân thư giãn.

Co giật: Trong một số trường hợp khẩn cấp, Lorazepam có thể được sử dụng để kiểm soát cơn co giật hoặc trạng thái động kinh liên tục (status epilepticus).

Chống chỉ định của Thuốc Temesta 2.5mg

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) có một số chống chỉ định mà bệnh nhân cần lưu ý, bao gồm:

Mẫn cảm với Lorazepam hoặc các benzodiazepine khác: Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các thuốc thuộc nhóm benzodiazepine không nên sử dụng Temesta.

Suy hô hấp nặng: Lorazepam có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy hô hấp, do đó chống chỉ định cho bệnh nhân suy hô hấp nặng hoặc các bệnh lý hô hấp mạn tính nghiêm trọng.

Ngưng thở khi ngủ: Bệnh nhân bị hội chứng ngưng thở khi ngủ không nên dùng Lorazepam vì thuốc có thể gây buồn ngủ và ức chế hô hấp trong lúc ngủ.

Suy gan nặng: Lorazepam được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy bệnh nhân suy gan nặng có thể gặp nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Bệnh nhược cơ: Lorazepam có thể làm suy yếu thêm cơ bắp và làm nặng hơn tình trạng nhược cơ.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Lorazepam có thể gây tác dụng phụ cho thai nhi và trẻ sơ sinh, bao gồm nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu dùng trong thai kỳ. Lorazepam cũng tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả của Lorazepam chưa được xác lập ở trẻ nhỏ, nên thường không được chỉ định cho đối tượng này trừ khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy yếu cơ thể nên cẩn thận khi dùng Temesta, vì họ có nguy cơ cao bị ngã hoặc tác dụng phụ như buồn ngủ quá mức.

Thuốc Temesta 2.5mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) hoạt động dựa trên cơ chế tác động vào hệ thần kinh trung ương, cụ thể là qua cơ chế tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh ức chế GABA (gamma-aminobutyric acid).

Tăng cường tác dụng của GABA: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng làm dịu hoạt động của các tế bào thần kinh trong não. Khi Lorazepam liên kết với các thụ thể benzodiazepine trên các tế bào thần kinh, nó làm tăng cường hiệu ứng của GABA. Điều này giúp tăng cường tín hiệu ức chế trong não, làm giảm hưng phấn thần kinh và giảm hoạt động thần kinh.

Tác dụng an thần và giảm lo âu: Nhờ tác dụng ức chế thần kinh này, Lorazepam giúp giảm căng thẳng, lo âu và tạo cảm giác an thần. Cơ chế này giúp người dùng cảm thấy thư giãn và giảm lo âu.

Chống co giật: Lorazepam cũng có khả năng làm giảm hoạt động điện trong não, do đó giúp kiểm soát và ngăn chặn các cơn co giật.

Giãn cơ: Lorazepam còn có tác dụng làm giãn cơ, giảm co thắt cơ bắp, do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.

Nhờ cơ chế này, Lorazepam (Temesta) được sử dụng phổ biến trong điều trị rối loạn lo âu, mất ngủ và đôi khi trong các trường hợp cấp cứu như kiểm soát cơn co giật.

Dược động học của Thuốc Temesta 2.5mg

Dược động học của Temesta 2.5mg (Lorazepam) gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ, được tóm tắt như sau:

Hấp thu:

Đường uống: Lorazepam hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa khi uống, với sinh khả dụng đường uống khoảng 85-90%.

Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

Phân bố:

Phân bố rộng trong cơ thể: Lorazepam phân bố dễ dàng vào các mô và đặc biệt là vào hệ thần kinh trung ương, nơi nó phát huy tác dụng an thần.

Liên kết với protein huyết tương: Khoảng 85% Lorazepam gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, giúp ổn định nồng độ thuốc trong máu.

Qua được hàng rào máu-não: Lorazepam dễ dàng qua hàng rào máu-não và nhau thai, và có thể tiết qua sữa mẹ.

Chuyển hóa:

Chuyển hóa ở gan: Lorazepam được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua quá trình liên hợp với acid glucuronic để tạo thành dạng không hoạt động.

Không chuyển hóa qua cytochrome P450: Điều này giúp Lorazepam có ít tương tác thuốc so với các benzodiazepine khác bị chuyển hóa qua hệ thống này.

Thải trừ:

Thời gian bán thải (T1/2): Khoảng 10-20 giờ, phù hợp cho điều trị các tình trạng lo âu và mất ngủ ngắn hạn.

Đường thải trừ: Lorazepam chủ yếu được đào thải qua thận dưới dạng glucuronide không hoạt động, và một lượng nhỏ qua phân.

Đào thải hoàn toàn: Khoảng 70-75% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24-72 giờ.

Ý nghĩa dược động học: Do có thời gian bán thải trung bình, Lorazepam giúp duy trì hiệu quả điều trị mà không cần dùng quá thường xuyên. Tuy nhiên, người dùng cần thận trọng vì thuốc có thể tích lũy trong cơ thể khi sử dụng kéo dài, nhất là ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy giảm chức năng gan, thận.

Liều dùng của Thuốc Temesta 2.5mg

Liều dùng của Temesta 2.5mg (Lorazepam) thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý, tuổi tác, và đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là các liều dùng tham khảo thường được sử dụng trong điều trị:

Điều trị lo âu:

Liều khởi đầu: 1-3 mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.

Liều duy trì: 2-6 mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.

Liều tối đa: Không vượt quá 10 mg mỗi ngày. Trong các trường hợp nặng, liều có thể được tăng dần theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị mất ngủ liên quan đến lo âu hoặc căng thẳng:

Liều thường dùng: 1-2 mg uống trước khi đi ngủ.

Ở một số trường hợp đặc biệt, liều có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân.

Liều dùng ở người cao tuổi hoặc người suy giảm chức năng gan/thận:

Liều khởi đầu thấp hơn: Khoảng 1-2 mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.

Người cao tuổi hoặc bệnh nhân có chức năng gan/thận suy giảm thường dễ bị tác dụng phụ và tích lũy thuốc, nên cần thận trọng khi tăng liều.

Sử dụng trước phẫu thuật (an thần tiền mê):

Liều thông thường: 2-4 mg uống 1-2 giờ trước khi phẫu thuật, theo chỉ định của bác sĩ.

Không nên tự ý ngưng thuốc đột ngột sau khi sử dụng lâu dài, vì có thể gây triệu chứng cai thuốc (hồi hộp, run tay, lo âu). Việc ngừng thuốc cần được thực hiện từ từ và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Không dùng quá liều chỉ định để tránh nguy cơ gây buồn ngủ quá mức, suy giảm hô hấp, và các tác dụng phụ khác.

Cách dùng Thuốc Temesta 2.5mg

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) nên được sử dụng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cách dùng chung:

Temesta 2.5mg dùng bằng đường uống, uống với một ly nước đầy.

Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, để giảm kích ứng dạ dày, nên uống sau bữa ăn nếu cần thiết.

Uống theo liều đã chỉ định: Không tự ý tăng hoặc giảm liều để tránh tình trạng phụ thuộc hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Nếu dùng để điều trị mất ngủ, nên uống thuốc trước khi đi ngủ khoảng 30 phút để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tránh rượu và các chất kích thích: Lorazepam có thể gây buồn ngủ và làm giảm khả năng tập trung. Rượu và chất kích thích sẽ tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, suy giảm nhận thức.

Không vận hành máy móc hoặc lái xe sau khi uống Temesta, đặc biệt là trong vài giờ đầu hoặc khi chưa biết rõ phản ứng của cơ thể đối với thuốc.

Xử trí quên liều với Thuốc Temesta 2.5mg

Khi quên liều Temesta 2.5mg (Lorazepam), bạn có thể xử trí như sau:

Nhớ ra sớm (trong cùng ngày): Uống ngay liều đã quên khi nhớ ra. Sau đó, tiếp tục uống các liều còn lại theo lịch bình thường.

Nhớ ra muộn (gần với liều kế tiếp): Bỏ qua liều đã quên nếu đã gần đến thời điểm của liều tiếp theo.

Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ như buồn ngủ quá mức, chóng mặt, hoặc suy giảm hô hấp.

Xử trí quá liều với Thuốc Temesta 2.5mg

Xử trí quá liều Temesta 2.5mg (Lorazepam) cần được thực hiện cẩn trọng, vì quá liều thuốc này có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng đến sức khỏe. Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn ngủ quá mức, lú lẫn, giảm phối hợp, thậm chí suy hô hấp và hôn mê trong các trường hợp nghiêm trọng.

Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

Không nên tự ý gây nôn, trừ khi được hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Không cố gắng tự điều trị bằng cách uống thêm thuốc khác mà chưa có chỉ dẫn của bác sĩ.

Trong một số trường hợp, Flumazenil có thể được sử dụng để đối kháng với tác dụng của benzodiazepine như Lorazepam, nhưng chỉ áp dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ vì có nguy cơ gây co giật.

Tác dụng phụ của Thuốc Temesta 2.5mg

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ này có thể từ nhẹ đến nặng, và mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào từng cá nhân, liều dùng, và thời gian sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ thường gặp

Buồn ngủ, mệt mỏi: Đây là tác dụng phụ phổ biến do tác dụng an thần của Lorazepam, có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và hoạt động thường ngày.

Chóng mặt, mất thăng bằng: Tăng nguy cơ ngã, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

Lú lẫn, suy giảm trí nhớ tạm thời: Đặc biệt là ở người lớn tuổi, hoặc khi dùng liều cao.

Đau đầu: Một số người có thể gặp đau đầu khi dùng thuốc.

Tác dụng phụ ít gặp hơn

Khó thở hoặc thở gấp: Đặc biệt nếu người dùng có các bệnh lý về hô hấp.

Buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón: Có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, nhưng thường nhẹ và tự hết.

Giảm khả năng phối hợp: Có thể làm suy giảm các động tác phức tạp, dễ mất thăng bằng.

Nhìn mờ hoặc các vấn đề thị lực khác.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Gây phát ban, ngứa, sưng, khó thở, chóng mặt nặng. Nếu gặp các triệu chứng này, cần ngưng thuốc ngay và liên hệ cấp cứu.

Rối loạn tâm thần: Lorazepam có thể gây tác động ngược, bao gồm các biểu hiện lo âu, kích động, bồn chồn, ảo giác, hung hăng hoặc có ý nghĩ tự sát.

Hạ huyết áp hoặc nhịp tim chậm: Trong trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn và huyết áp.

Suy hô hấp: Thường xảy ra ở người lớn tuổi hoặc những người có bệnh lý hô hấp mãn tính.

Nguy cơ lệ thuộc và hội chứng cai thuốc

Lệ thuộc thuốc: Việc sử dụng Temesta trong thời gian dài có thể dẫn đến lệ thuộc về cả thể chất và tâm lý.

Hội chứng cai thuốc: Nếu ngừng đột ngột sau thời gian dài sử dụng, người dùng có thể gặp các triệu chứng như run, bồn chồn, co giật, đổ mồ hôi và lo âu.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghiêm trọng, hãy ngưng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý phù hợp.

Thận trọng khi dùng Thuốc Temesta 2.5mg

Khi sử dụng Temesta 2.5mg (Lorazepam), có một số điểm cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số khuyến cáo quan trọng:

Thận trọng với bệnh nhân có các tình trạng sức khỏe sau:

Suy gan hoặc thận: Lorazepam chủ yếu được chuyển hóa qua gan, vì vậy bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận cần thận trọng khi dùng thuốc. Liều dùng có thể cần điều chỉnh.

Bệnh hô hấp mãn tính: Bệnh nhân bị suy hô hấp nặng, hội chứng ngưng thở khi ngủ có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ như suy hô hấp.

Bệnh nhược cơ: Lorazepam có thể làm nặng hơn triệu chứng của bệnh này.

Nguy cơ lệ thuộc và hội chứng cai thuốc:

Thời gian sử dụng: Tránh sử dụng lâu dài nếu không cần thiết, vì có nguy cơ phát triển lệ thuộc về cả thể chất và tâm lý.

Ngừng thuốc: Nếu cần ngừng thuốc, nên giảm liều từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh triệu chứng cai thuốc. Bạn nên giảm liều Lorazepam dần dần trước khi ngừng hẳn. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến các triệu chứng cai thuốc bao gồm mất cảm giác về thực tại, cảm thấy xa rời cuộc sống và không thể cảm nhận được cảm xúc. Một số bệnh nhân cũng bị tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân, ù tai (tiếng chuông trong tai), cử động không kiểm soát hoặc quá mức, co giật, run rẩy, cảm thấy buồn nôn, nôn, đau dạ dày hoặc đau dạ dày, chán ăn, bồn chồn và nhịp tim nhanh bất thường. Thuốc cũng có thể gây ra các cơn hoảng loạn, chóng mặt hoặc cảm thấy ngất xỉu, mất trí nhớ, ảo giác, cảm thấy cứng đờ và không thể cử động dễ dàng, cảm thấy rất nóng, co giật (cơ thể run rẩy hoặc giật đột ngột không kiểm soát) và quá nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh và xúc giác.

Dùng Lorazepam quá liều khuyến cáo có thể gây mất kiểm soát cơ, huyết áp thấp, lú lẫn, thở chậm và thậm chí hôn mê. Nếu bạn dùng Lorazepam quá liều khuyến cáo, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Nguy cơ tương tác thuốc:

Rượu và các chất ức chế thần kinh: Tránh dùng rượu và các thuốc ức chế thần kinh khác (như opioid) do có thể làm tăng cường tác dụng ức chế hệ thần kinh, gây buồn ngủ và nguy cơ suy hô hấp.

Các thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Thận trọng ở người cao tuổi:

Người lớn tuổi có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ như buồn ngủ, mất thăng bằng, và ngã. Cần bắt đầu với liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ. Mặc dù hiếm gặp, nhưng việc sử dụng Lorazepam có thể gây suy giảm trí nhớ, tình trạng này có thể rõ ràng hơn ở bệnh nhân lớn tuổi.

Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Do Lorazepam có thể gây buồn ngủ và giảm khả năng tập trung, bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ được phản ứng của cơ thể với thuốc.

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về các triệu chứng tâm lý, đặc biệt nếu có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc có ý nghĩ tự sát.

Thuốc Temesta 2.5mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Temesta 2.5mg (Lorazepam) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc mà Lorazepam có thể tương tác:

Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS)

Rượu: Tăng cường tác dụng ức chế của Lorazepam, dẫn đến nguy cơ suy hô hấp, buồn ngủ quá mức, hoặc hôn mê.

Thuốc an thần khác: Các thuốc như benzodiazepine khác, barbiturat, opioid (như morphin, oxycodone), và thuốc chống lo âu khác có thể làm tăng tác dụng ức chế của Lorazepam.

Thuốc gây mê và thuốc tiêm

Thuốc gây mê (anesthesia): Sử dụng đồng thời có thể làm tăng tác dụng của thuốc gây mê và dẫn đến giảm khả năng hô hấp.

Thuốc chống trầm cảm

SSRI và SNRI: Một số thuốc chống trầm cảm như fluoxetine, paroxetine có thể tương tác với Lorazepam, nhưng không phải lúc nào cũng gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần theo dõi khi sử dụng đồng thời.

Thuốc điều trị động kinh

Phenytoin và Carbamazepine: Những thuốc này có thể ảnh hưởng đến nồng độ của Lorazepam trong máu, gây thay đổi hiệu quả điều trị.

Thuốc điều trị viêm gan và nhiễm virus

Rifampicin: Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Lorazepam bằng cách tăng cường chuyển hóa ở gan.

Thuốc chống nấm: Một số thuốc chống nấm như ketoconazole có thể làm tăng nồng độ Lorazepam trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc trị huyết áp: Một số thuốc hạ huyết áp có thể tương tác, cần theo dõi huyết áp khi sử dụng đồng thời.

Thông báo với bác sĩ: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác (kể cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược), hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn.

Theo dõi tác dụng phụ: Khi bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ thuốc nào, hãy chú ý đến các dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Thuốc Temesta 2.5mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Temesta 2.5mg: LH 0985671128

Thuốc Temesta 2.5mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các vấn đề liên quan đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, và đôi khi trong trường hợp cần thư giãn cơ bắp hoặc điều trị co giật, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/generics/lorazepam-210181?srsltid=AfmBOoo8dkyBUrsyEVX4tJRsC35V-P9z0ONzsO1r-MRB39Qtd6ueC8Mk

https://www.drugs.com/lorazepam.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Amatadine Zydus 100mg giá bao nhiêu

3,000,000 ₫

3,500,000 ₫

- 14%

Thuốc Amatadine Zydus là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn vận động ở bệnh nhân Parkinson dùng levodopa, cũng như tác dụng phụ ngoại tháp của thuốc.

 

Mua hàng

Thuốc Citysaam Citicoline 250mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Citysaam chứa Citicoline 250mg (hay còn gọi là CDP-choline), một hợp chất tự nhiên trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc sản xuất phospholipid cho màng tế bào. Citicoline được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm:

Đột quỵ não: Citicoline có thể giúp cải thiện chức năng não và giảm thiểu tổn thương do thiếu máu cục bộ. 

Chấn thương đầu: Hỗ trợ phục hồi chức năng não sau khi bị chấn thương.

Sa sút trí tuệ: Có thể cải thiện các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer và các loại sa sút trí tuệ khác.

Rối loạn nhận thức: Hỗ trợ trong việc cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.

Thành phần hoạt chất: Citicoline dưới dạng Citicolin natri 250 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ pha tiêm

Hãng sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 4ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Bromazepam 6mg Viatris giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Bromazepam 6mg là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepin, được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu, căng thẳng, hoặc rối loạn hoảng sợ. Thuốc có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương, giúp người dùng cảm thấy thư giãn và bớt căng thẳng.

Hãng sản xuất: Viatris, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Modafresh 200 Modafinil giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Modafresh 200 chứa hoạt chất Modafinil, là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như:

Ngủ rũ (Narcolepsy): Giúp người bệnh duy trì sự tỉnh táo và giảm thiểu các cơn buồn ngủ bất ngờ.

Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Hỗ trợ người dùng cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban ngày.

Rối loạn giấc ngủ do ca làm việc: Giúp những người làm việc theo ca có thể duy trì sự tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc.

Thành phần hoạt chất: Modafinil 200mg

Quy cách: Hộp 10 vĩ 100 Viên

Hãng sản xuất: Sunrise Remedies Pvt, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Rasalect 1mg Rasagiline giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Rasalect chứa hoạt chất Rasagiline 1mg là một loại thuốc dùng để điều trị bệnh Parkinson. Rasagiline thuộc nhóm chất ức chế monoamine oxidase-B (MAO-B), hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ dopamine trong não. Đây là một loại thuốc giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson như run, cứng cơ và khó khăn trong vận động.

Thuốc Rasalect 1mg có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác, chẳng hạn như levodopa.

Hoạt chất: Rasagiline 1mg

Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Hãng sản xuất: Sunpharma, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn