Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05055

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg chứa ba hoạt chất chính là bictegravir 50mg, emtricitabine 200mg và tenofovir alafenamide 25mg, được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị HIV-1 ở người trưởng thành thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, nặng ít nhất 14 kg không được điều trị trước đó hoặc đang ổn định trên một chế độ ARV khác.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg là thuốc gì?

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg là một loại thuốc kháng virus dùng để điều trị HIV (Human Immunodeficiency Virus). Nó là một loại thuốc kết hợp, chứa ba hoạt chất chính:

Bictegravir: Là một chất ức chế nghịch HIV-1, hoạt động bằng cách ức chế sự tích hợp của virus vào DNA của tế bào người.

Emtricitabine: Là một thuốc chống retrovirus (ARV) thuộc lớp các chất ức chế nghịch nucleoside. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn virus HIV-1 sao chép và nhân đôi ADN trong tế bào người.

Tenofovir alafenamide: Là một loại tenofovir mới được thiết kế để cung cấp nồng độ cao hơn của tenofovir trong các tế bào mục tiêu (như tế bào CD4+ nhiễm HIV) với liều lượng thấp hơn so với tenofovir disoproxil fumarate (TDF). Nó cũng hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme nghịch lưu transcriptase ngược, một enzyme cần thiết cho sự nhân đôi của virus HIV-1.

Tổ hợp này giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV-1 trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm và duy trì sức khỏe cho người nhiễm HIV. Tuy nhiên, việc sử dụng Biktarvy cần được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi một bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Biktarvy (50mg/200mg/25mg) được sử dụng để điều trị HIV-1 ở các đối tượng bệnh nhân sau:

Người lớn bị nhiễm HIV-1: Biktarvy được chỉ định cho người trưởng thành nhiễm HIV-1 chưa từng điều trị kháng retrovirus trước đó hoặc những người đang điều trị nhưng có tải lượng virus không phát hiện được (<50 bản sao/ml), và không có tiền sử thất bại điều trị hoặc kháng thuốc đối với các thành phần của Biktarvy.

Trẻ em từ 25 kg trở lên: Biktarvy cũng được chỉ định cho trẻ em nhiễm HIV-1 có cân nặng từ 25 kg trở lên và đáp ứng các tiêu chí tương tự như người lớn, tức là chưa từng điều trị kháng retrovirus hoặc đã điều trị nhưng có tải lượng virus không phát hiện được và không có tiền sử thất bại điều trị hoặc kháng thuốc đối với các thành phần của thuốc.

Những bệnh nhân này cần được đánh giá cẩn thận bởi bác sĩ chuyên khoa HIV để đảm bảo rằng Biktarvy là lựa chọn điều trị phù hợp, và cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Biktarvy là một phác đồ điều trị HIV-1, có chứa ba hoạt chất chính là bictegravir, emtricitabine và tenofovir alafenamide. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến các hoạt động chống virus HIV-1 khác nhau của các thành phần này:

Bictegravir: Là một chất ức chế nghịch HIV-1, hoạt động bằng cách ức chế enzyme integrase của virus. Enzyme này cần thiết cho việc tích hợp DNA virus HIV-1 vào gen của tế bào chủ. Bằng cách ngăn chặn quá trình này, bictegravir giúp ngăn chặn virus HIV-1 sao chép và nhân đôi trong tế bào người, từ đó làm giảm nồng độ virus trong cơ thể.

Emtricitabine: Là một thuốc chống retrovirus (ARV) thuộc lớp các chất ức chế nghịch nucleoside. Emtricitabine hoạt động bằng cách ức chế enzyme nghịch lưu transcriptase ngược, một enzyme cần thiết cho quá trình sao chép và nhân đôi của virus HIV-1. Bằng cách ngăn chặn quá trình này, emtricitabine giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV-1 trong cơ thể.

Tenofovir alafenamide: Là một dạng tenofovir mới được thiết kế để cung cấp tenofovir cho các tế bào mục tiêu với liều lượng thấp hơn so với dạng trước đó, tenofovir disoproxil fumarate (TDF). Tenofovir alafenamide hoạt động bằng cách chuyển hóa thành tenofovir trong cơ thể. Tenofovir là một chất ức chế nghịch của enzyme nghịch lưu transcriptase ngược, tương tự như emtricitabine. Bằng cách ức chế quá trình này, tenofovir alafenamide cũng giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV-1.

Tổ hợp của ba hoạt chất này trong Biktarvy giúp kiểm soát nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm và duy trì sức khỏe.

Chống chỉ định của Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Thuốc Biktarvy có một số chống chỉ định và cảnh báo quan trọng cần xem xét trước khi sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp mà Biktarvy không nên được sử dụng:

Quá mẫn cảm: Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với bất kỳ thành phần nào của Biktarvy, thì không nên sử dụng thuốc này.

Sự phối hợp với các thuốc khác: Biktarvy có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc có chứa rifampin hoặc carbamazepine, các thuốc gây giảm vận động của dạ dày và ruột, hoặc thuốc chống đông máu. Trước khi sử dụng Biktarvy, bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc và bổ sung đang được sử dụng.

Bệnh nhiễm viêm gan B không điều trị: Biktarvy không được khuyến nghị cho việc điều trị viêm gan B ở những người chưa được điều trị.

Bệnh nhiễm viêm gan C nặng: Biktarvy không được khuyến nghị cho việc điều trị viêm gan C ở những người có suy giảm chức năng gan nặng (Child-Pugh Class C) hoặc khi sử dụng với ribavirin.

Suy thận nặng: Biktarvy không được khuyến nghị cho việc sử dụng ở bệnh nhân với suy thận nặng (clearance creatinine dưới 30 mL/phút) hoặc đang tiếp tục điều trị với hemodialysis.

Trước khi bắt đầu sử dụng Biktarvy, bệnh nhân cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc này là lựa chọn phù hợp và an toàn cho họ.

Cách sử dụng Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Liều dùng của Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Biktarvy là một loại thuốc kết hợp dùng để điều trị HIV-1 ở người trưởng thành. Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng thuốc Biktarvy:

Liều lượng: Thường thì liều lượng khuyến nghị cho người trưởng thành là một viên mỗi ngày, uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Bác sĩ của bạn sẽ quyết định liều lượng cụ thể phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Mỗi viên chứa các thành phần hoạt chất sau:

Bictegravir 50 mg

Emtricitabine 200 mg

Tenofovir alafenamide 25 mg

Đây là liều dùng được khuyến nghị cho người trưởng thành không có các điều chỉnh đặc biệt nào. Tuy nhiên, việc quyết định liều lượng cụ thể phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Trong một số trường hợp đặc biệt, như khi bệnh nhân có suy thận hoặc mắc phải các tình trạng y tế khác, liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của tình trạng sức khỏe đó.

Uống thuốc: Biktarvy có thể uống trước hoặc sau khi ăn. Uống thuốc đồng thời mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Không bỏ qua liều: Đảm bảo uống đủ số lượng viên mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn bỏ qua một liều, hãy uống nó ngay khi bạn nhớ nhưng tránh uống hai liều cùng một lúc.

Theo dõi lịch trình: Đặt một hình thức nhắc nhở hoặc sử dụng một lịch trình để giúp bạn nhớ uống thuốc đều đặn mỗi ngày.

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Theo dõi hướng dẫn của bác sĩ và hỏi ý kiến của họ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng thuốc.

Không dừng thuốc mà không được chỉ định: Không ngừng sử dụng Biktarvy mà không thảo luận với bác sĩ của bạn, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Ngừng sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ cho sự phát triển của virus HIV-1 và có thể làm suy giảm hiệu quả điều trị.

Nhớ rằng việc tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất từ Biktarvy và duy trì sức khỏe của bạn.

Quên liều với Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Điều quan trọng là không bỏ lỡ một liều Biktarvy.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều:

Nếu bạn nhận thấy trong vòng 18 giờ kể từ thời điểm bạn thường dùng Biktarvy, bạn phải dùng máy tính bảng càng sớm càng tốt. Sau đó dùng liều tiếp theo như bình thường.

Nếu bạn nhận thấy 18 giờ trở lên sau thời gian bạn thường dùng Biktarvy thì đừng dùng liều đã quên. Đợi và uống liều tiếp theo vào thời gian thông thường của bạn.

Nếu bạn nôn ít hơn 1 giờ sau khi uống Biktarvy, hãy uống một viên khác. Nếu bạn nôn hơn 1 giờ sau khi uống Biktarvy, bạn không cần phải uống viên khác cho đến khi dùng viên thuốc thường xuyên tiếp theo.

Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg có tác dụng phụ gì?

Thuốc Biktarvy thường được tốt chịu và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Biktarvy:

Buồn nôn và nôn mửa: Một số người dùng Biktarvy có thể gặp phải các triệu chứng buồn nôn hoặc nôn mửa trong những ngày đầu tiên sử dụng thuốc, nhưng thường điều này sẽ giảm dần sau thời gian.

Tiêu chảy hoặc đau bụng: Một số người dùng cũng có thể gặp phải tiêu chảy hoặc đau bụng nhẹ khi sử dụng Biktarvy.

Đau đầu: Một số người dùng có thể gặp phải đau đầu khi bắt đầu sử dụng hoặc trong quá trình điều trị.

Dự phòng tiểu đường hoặc tăng đường huyết áp: Tenofovir alafenamide, một trong các thành phần của Biktarvy, có thể tăng nguy cơ của tiểu đường hoặc tăng huyết áp ở một số người dùng.

Thay đổi trong chức năng gan: Có một số trường hợp báo cáo về thay đổi trong chức năng gan khi sử dụng Biktarvy, đặc biệt là ở những người đã có tình trạng gan suy giảm trước đó.

Tăng cân: Một số người dùng cũng có thể trải qua tăng cân khi sử dụng thuốc.

Tác động đến hệ thống xương: Một số báo cáo cho thấy Biktarvy có thể gây ra sự suy giảm mật độ xương hoặc các vấn đề liên quan đến xương.

Tác dụng phụ cần chăm sóc y tế ngay lập tức:

Bất kỳ dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng. Ở một số bệnh nhân nhiễm HIV giai đoạn nặng (AIDS) và có tiền sử nhiễm trùng cơ hội (nhiễm trùng xảy ra ở những người có hệ miễn dịch yếu), các dấu hiệu và triệu chứng viêm do nhiễm trùng trước đó có thể xảy ra ngay sau khi bắt đầu điều trị HIV. Người ta cho rằng những triệu chứng này là do phản ứng miễn dịch của cơ thể được cải thiện, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng có thể xuất hiện mà không có triệu chứng rõ ràng.

Rối loạn tự miễn dịch, khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô cơ thể khỏe mạnh, cũng có thể xảy ra sau khi bạn bắt đầu dùng thuốc điều trị nhiễm HIV. Rối loạn tự miễn dịch có thể xảy ra nhiều tháng sau khi bắt đầu điều trị. Hãy để ý bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng hoặc các triệu chứng khác như:

Yếu cơ

Điểm yếu bắt đầu ở bàn tay và bàn chân và di chuyển lên phía thân cơ thể

Đánh trống ngực, run hoặc tăng động

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Biktarvy, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn. Đừng ngừng sử dụng thuốc mà không được chỉ định của bác sĩ.

Thận trọng khi dùng Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Khi sử dụng thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg, có một số điều cần phải thận trọng và lưu ý:

Dùng theo chỉ định của bác sĩ: Biktarvy chỉ nên được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà y tế. Không sử dụng quá hoặc dưới liều lượng được chỉ định.

Nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng Biktarvy:

Nếu bạn có vấn đề về gan hoặc có tiền sử bệnh gan, bao gồm cả viêm gan. Bệnh nhân mắc bệnh gan bao gồm viêm gan B hoặc C mãn tính, được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút, có nguy cơ cao bị biến chứng gan nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Nếu bạn bị nhiễm viêm gan B, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng phác đồ điều trị tốt nhất cho bạn.

Nếu bạn bị nhiễm viêm gan B. Các vấn đề về gan có thể trở nên tồi tệ hơn sau khi bạn ngừng dùng Biktarvy.

Đừng ngừng dùng Biktarvy nếu bạn bị viêm gan B. Hãy nói chuyện với bác sĩ trước.

Nếu bạn bị bệnh thận hoặc nếu các xét nghiệm cho thấy thận của bạn có vấn đề. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để theo dõi thận của bạn hoạt động như thế nào khi bắt đầu và trong khi điều trị bằng Biktarvy

Kiểm tra chức năng gan và thận: Trước khi bắt đầu sử dụng Biktarvy và thường xuyên trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra chức năng gan và thận của bạn để đảm bảo rằng thuốc không gây ra bất kỳ vấn đề gì với các cơ quan này.

Theo dõi các tác dụng phụ: Điều quan trọng là theo dõi và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào bạn có thể trải qua khi sử dụng Biktarvy cho bác sĩ của bạn.

Tương tác thuốc: Biktarvy có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà y tế về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung đang sử dụng.

Suy thận: Nếu bạn có suy thận hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chức năng thận, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Biktarvy có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc không phù hợp cho những người có suy thận.

Mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai, hoặc nếu bạn đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Biktarvy, vì hiệu quả và an toàn của thuốc trong trường hợp này vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Không cho con bú trong thời gian điều trị bằng Biktarvy. Điều này là do một số hoạt chất trong thuốc này truyền vào sữa mẹ. Việc cho con bú không được khuyến khích ở những phụ nữ nhiễm HIV vì nhiễm HIV có thể truyền sang em bé qua sữa mẹ. Nếu bạn đang cho con bú hoặc đang nghĩ đến việc cho con bú, bạn nên thảo luận với bác sĩ càng sớm càng tốt.

Không dùng thuốc này cho trẻ em và thanh thiếu niên có cân nặng dưới 25 kg bất kể tuổi tác. Dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, nặng ít nhất 14 kg nhưng dưới 25 kg Biktarvy có sẵn viên nén bao phim Biktarvy 30 mg/120 mg/15 mg. Việc sử dụng Biktarvy ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc nặng dưới 14 kg vẫn chưa được nghiên cứu.

Nếu bạn bị nhiễm cả HIV và viêm gan B, điều đặc biệt quan trọng là không ngừng điều trị bằng Biktarvy mà không nói chuyện với bác sĩ trước. Bạn có thể yêu cầu xét nghiệm máu trong vài tháng sau khi ngừng điều trị. Ở một số bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển hoặc xơ gan, việc ngừng điều trị không được khuyến khích vì điều này có thể khiến bệnh viêm gan của bạn trở nên trầm trọng hơn, có thể đe dọa đến tính mạng.

Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức về các triệu chứng mới hoặc bất thường sau khi bạn ngừng điều trị, đặc biệt là các triệu chứng liên quan đến nhiễm viêm gan B.

Tuân thủ lịch trình và liều lượng: Đảm bảo tuân thủ lịch trình và liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhà y tế của bạn để đảm bảo hiệu quả tốt nhất từ điều trị.

Tương tác thuốc với Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Thuốc Biktarvy có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, việc thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và bổ sung đang sử dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm năng của Biktarvy:

Thuốc có chứa tenofovir hoặc lamivudine: Biktarvy chứa emtricitabine và tenofovir alafenamide, có thể tạo ra tương tác với các thuốc khác chứa tenofovir hoặc lamivudine.

Thuốc chống co giật: Biktarvy có thể tương tác với một số loại thuốc chống co giật như carbamazepine, phenytoin hoặc phenobarbital, làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Cần thận trọng khi sử dụng NSAIDs, như ibuprofen hoặc naproxen, vì Biktarvy có thể tăng nguy cơ gây ra vấn đề về thận.

Thuốc chống tiểu đường: Biktarvy có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết, do đó, việc thay đổi liều lượng của thuốc chống tiểu đường có thể cần thiết khi sử dụng cùng với Biktarvy.

Thuốc chống đông máu: Biktarvy có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin, có thể tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc kích thích hệ thống miễn dịch: Cần thận trọng khi sử dụng Biktarvy cùng với thuốc kích thích hệ thống miễn dịch như corticosteroids hoặc interleukins, vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc chống lao: Biktarvy có thể tương tác với rifampin, một loại thuốc chống lao, làm giảm hiệu quả của Biktarvy.

Nhận lời khuyên từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng:

Thuốc kháng axit để điều trị loét dạ dày, ợ nóng hoặc trào ngược axit, có chứa nhôm và/hoặc magie hydroxit

Bổ sung khoáng chất hoặc vitamin có chứa magiê hoặc sắt

Thuốc kháng axit và chất bổ sung magiê: bạn sẽ cần dùng Biktarvy ít nhất 2 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit hoặc chất bổ sung có chứa nhôm và/hoặc magiê. Hoặc bạn có thể dùng Biktarvy cùng với thức ăn ít nhất 2 giờ sau đó.

Thuốc bổ sung sắt: bạn cần uống Biktarvy ít nhất 2 giờ trước khi bổ sung sắt, hoặc có thể dùng cùng với thức ăn.

Nếu bạn đang sử dụng hoặc cân nhắc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác cùng với Biktarvy, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà y tế của bạn để đảm bảo rằng không có tương tác nào xảy ra và điều chỉnh liều lượng hoặc phương pháp điều trị nếu cần.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg

Biktarvy đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của nó trong điều trị HIV-1 ở người trưởng thành. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý về Biktarvy:

Nghiên cứu AMBER: Một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III với tên gọi là nghiên cứu AMBER đã so sánh hiệu quả và an toàn của Biktarvy với một phác đồ điều trị ARV khác ở người trưởng thành không điều trị trước đó. Kết quả của nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Biktarvy đã đạt được mục tiêu chính là đạt được tỉ lệ người bệnh đạt được mức suy giảm viral dưới mức phát hiện được sau 48 tuần so với phác đồ so sánh.

Nghiên cứu ADVANCE: Một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III khác, gọi là nghiên cứu ADVANCE, đã so sánh Biktarvy với một phác đồ điều trị ARV khác ở người trưởng thành không điều trị trước đó. Kết quả của nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Biktarvy đã đạt được mục tiêu chính là đạt được tỉ lệ người bệnh đạt được mức suy giảm viral dưới mức phát hiện được sau 48 tuần so với phác đồ so sánh.

Nghiên cứu DISCOVER: Nghiên cứu DISCOVER là một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III tập trung vào việc sử dụng Biktarvy để ngăn chặn nhiễm HIV ở những người có rủi ro cao. Kết quả của nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Biktarvy có hiệu quả và an toàn trong việc ngăn chặn nhiễm HIV ở những người có rủi ro cao.

Những nghiên cứu lâm sàng này đã cung cấp bằng chứng vững chắc về hiệu quả và an toàn của Biktarvy trong điều trị và phòng ngừa HIV-1 ở người trưởng thành. Tuy nhiên, việc sử dụng Biktarvy cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn y tế.

Thuốc Biktarvy giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Biktarvy: LH 095671128

Thuốc Biktarvy mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị HIV-1 ở người trưởng thành không được điều trị trước đó hoặc đang ổn định trên một chế độ ARV khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo                

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg bao gồm:

https://www.medicines.org.uk/emc/product/9313/pil#gref

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được dùng để điều trị chứng giảm tiểu cầu (tiểu cầu trong máu thấp) ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn máu gọi là giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP).

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được dùng sau khi cắt lách (phẫu thuật cắt bỏ lách) và các loại thuốc khác (ví dụ, steroid hoặc immunoglobulin) không có tác dụng đủ tốt. Eltrombopag cũng được dùng để điều trị chứng giảm tiểu cầu ở những bệnh nhân mắc viêm gan C mạn tính, cùng với điều trị bằng interferon. Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy người bị giảm tiểu cầu có thể gặp vấn đề về chảy máu. Eltrombopag hoạt động bằng cách kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn.

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được sử dụng cùng với liệu pháp ức chế miễn dịch tiêu chuẩn để điều trị đầu tay bệnh thiếu máu bất sản nặng (SAA) ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg cũng được sử dụng để điều trị SAA ở những bệnh nhân đã dùng các loại thuốc khác không hiệu quả.

Mua hàng

Thuốc Lucicapiva Capivasertib 200mg 160mg giá bao nhiêu

3,000,000 ₫

4,000,000 ₫

- 25%

Thuốc Lucicapiva Capivasertib là một chất ức chế serine / threonine kinase được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính, tiến triển cục bộ hoặc di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Lucibelzu Belzutifan 40mg giá bao nhiêu

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Lucibelzu Belzutifan là một chất ức chế yếu tố gây thiếu oxy 2α được sử dụng như một chất chống ung thư trong điều trị một số bệnh ung thư liên quan đến bệnh von Hippel-Lindau (VHL).

 

Mua hàng

Thuốc Luciaxi Axitinib 5mg giá bao nhiêu

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Luciaxi Axitinib là thuốc ức chế VEGFR và kinase dạng uống được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển sau khi thất bại với một liệu pháp toàn thân trước đó.

 

Mua hàng

Thuốc Calquence Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Calquence chỉ định điều trị cho bệnh nhân nào?

Thuốc Calquence Acalabrutinib 100mg được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như u lympho tế bào vỏ, u lympho tế bào lympho nhỏ - SLL, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính -CLL). Thuốc Acalabrutinib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc Acalabrutinib thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế kinase.

Liên hệ: 0869966606

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn