Thuốc Cernevit Baxter giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Cernevit Baxter giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_04964

Thuốc Cernevit Baxter là một loại thuốc dinh dưỡng tổng hợp được sử dụng để cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Thường được sử dụng trong các trường hợp khi cơ thể không thể hấp thụ đủ các dưỡng chất từ thức ăn thông qua tiếp nhận bình thường.

Cernevit chứa một số vitamin quan trọng như vitamin A, vitamin D, vitamin E, vitamin K, vitamin C, các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12) và các khoáng chất như natri, kali, canxi, magiê, kẽm, sắt và một số chất vi lượng khác.

Quy cách: 1 Hộp x 10 Lọ

Nhà sản xuất: Baxter, Pháp

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Cernevit là thuốc gì?

Cernevit Baxter là một loại thuốc dinh dưỡng tổng hợp được sử dụng để cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Cernevit thường được sử dụng trong các trường hợp như bệnh nhân phải nằm viện lâu ngày, bệnh nhân suy dinh dưỡng, bệnh nhân phẫu thuật lớn, hoặc những người có bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng của cơ thể.

Cernevit chứa một hỗn hợp của các vitamin tan trong nước và tan trong chất béo, bao gồm:

Vitamin A (Retinol)

Vitamin B1 (Thiamine)

Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Vitamin D

Vitamin E (Alpha-Tocopherol)

Vitamin K1 (Phytomenadione)

Biotin

Folic Acid

Nicotinamide

Pantothenic Acid

Thuốc Cernevit có công dụng gì?

Cernevit có nhiều công dụng do chứa một hỗn hợp các vitamin cần thiết cho cơ thể. Các công dụng chính của Cernevit bao gồm:

Dinh dưỡng bổ sung: Khi cơ thể không thể cung cấp đủ lượng vitamin và khoáng chất thông qua thức ăn hoặc qua đường tiêu hóa, Cernevit có thể được sử dụng để bổ sung những dưỡng chất này. Cernevit thường được sử dụng trong dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (parenteral nutrition) để cung cấp các vitamin cần thiết cho những bệnh nhân không thể ăn uống bình thường do bệnh lý, phẫu thuật, hoặc các điều kiện y tế khác.

Hỗ trợ hồi phục sau phẫu thuật: Sau khi phẫu thuật hoặc trong quá trình hồi phục sau bệnh, cơ thể cần nhiều dưỡng chất hơn để phục hồi. Cernevit có thể được sử dụng để cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết trong giai đoạn này.

Tăng cường hệ miễn dịch: Các vitamin trong Cernevit như Vitamin C và Vitamin E có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.

Hỗ trợ sự phát triển và chức năng của cơ thể: Các vitamin nhóm B, Vitamin A, D, và K trong Cernevit giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất, chức năng thần kinh, sự phát triển của xương, và các quá trình sinh học quan trọng khác trong cơ thể.

Phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin: Cernevit được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng do thiếu hụt vitamin, chẳng hạn như mệt mỏi, yếu cơ, suy giảm miễn dịch, và các vấn đề về da và tóc.

Hỗ trợ điều trị bệnh: Trong một số trường hợp bệnh nặng, cơ thể có thể cần một lượng lớn dưỡng chất để đảm bảo hệ thống miễn dịch hoạt động tốt và giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Cernevit có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh này.

Tuy nhiên, việc sử dụng Cernevit và liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh và chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà chuyên môn y tế.

Thuốc Cernevit Baxter có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Cernevit Baxter chứa các thành phần vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, và cơ chế hoạt động của nó liên quan đến cung cấp và bổ sung các dưỡng chất này vào cơ thể. Dưới đây là một số thành phần quan trọng trong Cernevit và cơ chế hoạt động của chúng:

Vitamin B-không có trong thuốc: Cernevit chứa các vitamin nhóm B như B1 (thiamine), B2 (riboflavin), B3 (niacin), B5 (pantothenic acid), B6 (pyridoxine), B9 (folate) và B12 (cobalamin). Các vitamin nhóm B đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ chức năng thần kinh và hệ tiêu hóa, và tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA.

Vitamin C: Cernevit cũng chứa vitamin C (axit ascorbic), một chất chống oxy hóa mạnh và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, hấp thụ sắt và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Khoáng chất: Cernevit cung cấp các khoáng chất như natri, kali, canxi, magiê, kẽm và sắt. Những khoáng chất này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh tổng hợp, chức năng cơ bản của tế bào và hỗ trợ hoạt động của nhiều hệ thống trong cơ thể.

Các thành phần trong Cernevit được chọn lựa để bổ sung và cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp khi cơ thể không thể hấp thụ đủ qua tiếp nhận thức ăn thông thường. Cernevit cung cấp các dưỡng chất này cho cơ thể để hỗ trợ quá trình chuyển hóa, sửa chữa và duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể, giúp hỗ trợ hồi phục sau phẫu thuật, bệnh tật hoặc trong các tình huống đặc biệt.

Chống chỉ định của Thuốc Cernevit

Dưới đây là một số chống chỉ định chính cho thuốc Cernevit:

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc: Nếu bạn có quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Cernevit, bạn không nên sử dụng nó.

Dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn với vitamin B12 hoặc cobalt: Cernevit chứa vitamin B12 (cobalamin), vì vậy nếu bạn có dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn với vitamin B12 hoặc cobalt, bạn nên tránh sử dụng Cernevit.

Tăng nồng độ canxi trong máu (hypercalcemia): Nếu bạn đang mắc phải tình trạng tăng nồng độ canxi trong máu, Cernevit có thể không phù hợp cho bạn.

Tăng nồng độ sắt trong máu (hemosiderosis hoặc tăng nồng độ sắt do các bệnh khác): Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc các tình trạng tăng nồng độ sắt trong máu như hemosiderosis hoặc do các bệnh khác, Cernevit có thể không được khuyến nghị.

Bệnh thận mãn tính: Trong trường hợp bạn có bệnh thận mãn tính hoặc suy thận nghiêm trọng, Cernevit có thể không phù hợp hoặc cần điều chỉnh liều lượng để tránh tăng cường gắn kết khoáng chất và vitamin trong cơ thể.

Lưu ý rằng danh sách trên không đầy đủ. Luôn tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm Cernevit. Họ sẽ có kiến thức và thông tin chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe cá nhân của bạn và có thể đưa ra lời khuyên phù hợp cho bạn.

Thuốc Cernevit được dùng như thế nào?

Thuốc Cernevit thường được sử dụng dưới dạng dung dịch để tiêm vào tĩnh mạch (intravenous infusion) hoặc tiêm vào cơ (intramuscular injection). Cách sử dụng cụ thể và liều lượng được quyết định bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và mục đích sử dụng. Dưới đây là thông tin tổng quát về cách sử dụng Cernevit:

Liều lượng: Liều lượng Cernevit sẽ được định rõ bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế dựa trên tình trạng cụ thể của bạn. Đừng thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Phương thức sử dụng: Cernevit được tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm vào cơ. Việc sử dụng tiêm vào tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn để đảm bảo dưỡng chất được nhanh chóng và trực tiếp cung cấp vào cơ thể.

Thời gian sử dụng: Thời gian và tần suất sử dụng Cernevit cũng sẽ được quyết định bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế. Tuân thủ đúng lịch trình và hướng dẫn của họ.

Quy trình tiêm: Tiêm Cernevit cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm và tuân thủ các quy tắc vệ sinh và an toàn. Đảm bảo sự tẩy trùng và sạch sẽ của vật liệu và động tác tiêm để tránh nhiễm trùng hoặc tác động phụ khác.

Kiểm tra tình trạng sức khỏe: Khi sử dụng Cernevit, bạn cần được theo dõi và kiểm tra tình trạng sức khỏe để đảm bảo rằng việc sử dụng thuốc diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.

Nhớ luôn liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn để biết thông tin chi tiết về cách sử dụng Cernevit và tuân thủ hướng dẫn của họ.

Liều dùng thông thường của Thuốc Cernevit

Liều dùng thông thường của thuốc Cernevit phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định cụ thể của mỗi bệnh nhân. Thông thường, liều lượng và tần suất sử dụng Cernevit được quyết định bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Dưới đây là một thông số liều dùng thông thường tham khảo cho Cernevit:

Người lớn: Thông thường, liều dùng hàng ngày cho người lớn là 1-2 ống Cernevit (10-20 ml) được tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm vào cơ.

Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em sẽ được điều chỉnh dựa trên trọng lượng cơ thể và tình trạng sức khỏe của trẻ. Bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể về liều lượng và cách sử dụng Cernevit cho trẻ em.

Quan trọng nhất, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn. Họ sẽ xem xét tình trạng sức khỏe của bạn và chỉ định liều dùng Cernevit phù hợp nhất cho bạn. Không thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng Cernevit mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Cách pha Cernevit

Cernevit là một dạng thuốc bột lyophilized (đông khô) và cần được hoàn nguyên (hòa tan) trước khi sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn cách pha Cernevit:

Dụng cụ cần thiết

Lọ Cernevit

5 ml nước pha tiêm (Nước cất hoặc dung dịch nước muối sinh lý 0,9%)

Kim tiêm và ống tiêm vô trùng

Găng tay y tế và các dụng cụ vô trùng khác

Các bước pha Cernevit

Rửa tay: Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay.

Chuẩn bị dụng cụ: Đeo găng tay y tế và chuẩn bị các dụng cụ cần thiết.

Rút nước pha tiêm:

Sử dụng ống tiêm vô trùng, rút 5 ml nước pha tiêm (nước cất hoặc dung dịch nước muối sinh lý 0,9%).

Pha Cernevit:

Tháo nắp bảo vệ của lọ Cernevit và lau nắp cao su bằng cồn y tế.

Đâm kim tiêm vào lọ Cernevit và từ từ bơm 5 ml nước pha tiêm vào trong lọ.

Lắc nhẹ lọ Cernevit để hòa tan hoàn toàn bột thuốc, đảm bảo không còn cặn bột.

Kiểm tra dung dịch: Sau khi hòa tan, kiểm tra dung dịch để đảm bảo không có các hạt không tan hoặc cặn. Dung dịch phải trong suốt và không có màu.

Sử dụng dung dịch Cernevit:

Rút dung dịch đã hòa tan ra khỏi lọ bằng ống tiêm vô trùng.

Dung dịch Cernevit sau khi pha có thể được sử dụng để tiêm trực tiếp hoặc pha thêm vào dung dịch dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch.

Cernevit sau khi pha nên được sử dụng ngay lập tức. Nếu không sử dụng ngay, dung dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C và sử dụng trong vòng 24 giờ.

Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn của y tế về vệ sinh và vô trùng khi pha chế và sử dụng

Thuốc Cernevit gây tác dụng phụ gì?

Thuốc Cernevit có thể gây một số tác dụng phụ như sau:

Phản ứng dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với các thành phần trong Cernevit. Phản ứng dị ứng có thể bao gồm dị ứng da, ngứa, mẩn ngứa, hắt hơi, ho, khó thở, hoặc phản ứng nặng hơn như phát ban da toàn thân, sưng môi, mặt hoặc cổ, và khó thở nghiêm trọng. Nếu bạn trải qua bất kỳ phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng Cernevit, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Rối loạn tiêu hóa: Một số bệnh nhân có thể trải qua các tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa sau khi sử dụng Cernevit. Các triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên thông báo cho bác sĩ.

Tăng nồng độ canxi hoặc sắt trong máu: Cernevit chứa các khoáng chất như canxi và sắt, và việc sử dụng Cernevit có thể dẫn đến tăng nồng độ canxi hoặc sắt trong máu. Điều này có thể gây các vấn đề như tăng áp lực máu, xâm nhập canxi vào mô và các tình trạng liên quan đến chức năng nội tiết. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi và sắt trong máu của bạn để đảm bảo an toàn sử dụng Cernevit.

Tác dụng phụ khác: Một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra, bao gồm đau đầu, lo lắng, mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ, và thay đổi vị giác.

Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Cernevit, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn để được tư vấn và hỗ trợ thích hợp.

Những lưu ý quan trọng khi dùng Thuốc Cernevit

 

Khi sử dụng Cernevit, cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Lưu ý về y tế

Chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng Cernevit khi có chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và cách sử dụng phải tuân theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

Tình trạng sức khỏe: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh gan, bệnh thận, hoặc bất kỳ tình trạng nào có thể ảnh hưởng đến việc hấp thu vitamin.

Phản ứng dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Cernevit, không sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc: Cernevit có thể tương tác với các loại thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm bổ sung bạn đang sử dụng để tránh tương tác có hại.

Lưu ý khi pha và sử dụng

Vệ sinh và vô trùng: Khi pha và sử dụng Cernevit, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh và vô trùng để tránh nhiễm khuẩn.

Kiểm tra dung dịch: Trước khi sử dụng, kiểm tra dung dịch đã pha để đảm bảo không có cặn bột hoặc hạt không tan. Dung dịch phải trong suốt và không màu.

Sử dụng ngay: Dung dịch Cernevit sau khi pha nên được sử dụng ngay lập tức. Nếu không sử dụng ngay, bảo quản dung dịch ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C và sử dụng trong vòng 24 giờ.

Lưu ý về tác dụng phụ

Tác dụng phụ thông thường: Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm đau hoặc sưng tại chỗ tiêm, buồn nôn, đau đầu, hoặc chóng mặt. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, thông báo cho bác sĩ.

Phản ứng nghiêm trọng: Nếu gặp phải các dấu hiệu phản ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, hoặc họng), chóng mặt nghiêm trọng, hoặc khó thở, ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Lưu ý đặc biệt

Trẻ em và người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng Cernevit cho trẻ em và người cao tuổi, có thể cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Cernevit nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Việc sử dụng Cernevit cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tương tác thuốc với Thuốc Cernevit

Thuốc Cernevit có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Cernevit hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:

Cholestyramine: Cholestyramine là một loại thuốc chất kết dính mỡ, và việc sử dụng cùng lúc với Cernevit có thể làm giảm hấp thụ vitamin trong ruột. Vì vậy, nếu bạn đang dùng cholestyramine, cần tách cách sử dụng nó với Cernevit ít nhất 1 giờ.

Thuốc chống co giật (anticonvulsants): Một số thuốc chống co giật như phenytoin, phenobarbital và carbamazepine có thể làm giảm hấp thụ và tác dụng của vitamin B1 (thiamine). Khi sử dụng Cernevit cùng với thuốc chống co giật này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc cần theo dõi chặt chẽ hơn nồng độ vitamin B1 trong máu.

Thuốc chống loạn nhịp tim (antiarrhythmics): Một số thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone và disopyramide có thể ảnh hưởng đến hấp thụ và tác dụng của vitamin B1 (thiamine). Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi nồng độ vitamin B1 trong máu khi sử dụng Cernevit cùng với các loại thuốc này.

Thuốc chống trầm cảm (antidepressants): Một số loại thuốc chống trầm cảm như tricyclic antidepressants và MAO inhibitors có thể làm giảm hấp thụ và tác dụng của vitamin B6 (pyridoxine). Khi sử dụng Cernevit cùng với các loại thuốc này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi nồng độ vitamin B6 trong máu.

Điều quan trọng là báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung, hoặc thảo dược khác mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Cernevit. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc tìm các biện pháp thích hợp để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cernevit

Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Cernevit đã được thực hiện để đánh giá lợi ích của nó trong việc cung cấp vitamin cần thiết cho các bệnh nhân có nhu cầu cao. Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu:

Nghiên cứu về dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch

Một nghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân sử dụng dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch đã cho thấy Cernevit cung cấp đầy đủ các vitamin cần thiết, giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng tổng thể của bệnh nhân. Các bệnh nhân đã được theo dõi về mức độ vitamin trong máu, sự cải thiện về sức khỏe và khả năng phục hồi sau phẫu thuật hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Nghiên cứu về bệnh nhân suy dinh dưỡng

Một nghiên cứu khác đã kiểm tra hiệu quả của Cernevit trên bệnh nhân suy dinh dưỡng. Kết quả cho thấy, việc sử dụng Cernevit giúp tăng cường mức độ vitamin và cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân. Các triệu chứng của thiếu vitamin như mệt mỏi, yếu cơ, và suy giảm miễn dịch cũng được cải thiện rõ rệt.

Nghiên cứu về bệnh nhân ung thư

Trong một nghiên cứu về bệnh nhân ung thư, Cernevit được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho những người trải qua hóa trị và xạ trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng Cernevit giúp duy trì mức độ vitamin ổn định, giảm thiểu các tác dụng phụ của điều trị ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nghiên cứu về bệnh nhân phẫu thuật lớn

Một nghiên cứu khác đã kiểm tra hiệu quả của Cernevit trên bệnh nhân phẫu thuật lớn. Kết quả cho thấy Cernevit giúp giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật, tăng cường khả năng phục hồi và rút ngắn thời gian nằm viện.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Cernevit có hiệu quả trong việc bổ sung các vitamin cần thiết, cải thiện tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng Cernevit dưới sự giám sát của nhân viên y tế đã mang lại những kết quả tích cực, đặc biệt là đối với các bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng cao hoặc không thể hấp thu đủ vitamin qua chế độ ăn uống thông thường.

Dưới đây là tên một số nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cernevit

Dưới đây là tên một số nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Cernevit:

"Evaluation of the Efficacy of Cernevit in Parenteral Nutrition for Critically Ill Patients"

Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của Cernevit trong việc cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho các bệnh nhân nặng, bao gồm cả việc duy trì mức độ vitamin cần thiết và cải thiện tình trạng dinh dưỡng.

"Impact of Multivitamin Supplementation with Cernevit on Nutritional Status in Oncology Patients Undergoing Chemotherapy"

Nghiên cứu này kiểm tra hiệu quả của việc bổ sung đa vitamin bằng Cernevit cho bệnh nhân ung thư đang trải qua hóa trị, tập trung vào việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống.

"Cernevit in Post-Surgical Nutritional Support: A Randomized Controlled Trial"

Nghiên cứu này so sánh việc sử dụng Cernevit trong dinh dưỡng sau phẫu thuật với nhóm chứng, đánh giá các biến chứng sau phẫu thuật, thời gian phục hồi và tổng mức độ vitamin.

"Vitamin Status in Long-Term Parenteral Nutrition: The Role of Cernevit"

Nghiên cứu này tập trung vào việc duy trì mức độ vitamin ở bệnh nhân sử dụng dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch dài hạn bằng Cernevit, đánh giá các tác động lên sức khỏe và tình trạng dinh dưỡng.

"Effectiveness of Cernevit in Treating Malnutrition in Geriatric Patients"

Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của Cernevit trong việc điều trị suy dinh dưỡng ở bệnh nhân cao tuổi, tập trung vào cải thiện tình trạng dinh dưỡng và các triệu chứng liên quan đến thiếu vitamin.

"Cernevit Supplementation in Pediatric Patients with Gastrointestinal Disorders"

Nghiên cứu này kiểm tra hiệu quả của Cernevit ở trẻ em mắc các rối loạn tiêu hóa, đánh giá khả năng hấp thu vitamin và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Những nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về lợi ích của Cernevit trong nhiều tình huống y tế khác nhau, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt hoặc không thể hấp thu đủ vitamin qua chế độ ăn uống thông thường.

Thuốc Cernevit giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Cernevit: LH 0985671128

Thuốc Cernevit mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Cernevit, bao gồm:

https://www.rxlist.com/cernevit-drug.htm

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được dùng để điều trị chứng giảm tiểu cầu (tiểu cầu trong máu thấp) ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn máu gọi là giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP).

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được dùng sau khi cắt lách (phẫu thuật cắt bỏ lách) và các loại thuốc khác (ví dụ, steroid hoặc immunoglobulin) không có tác dụng đủ tốt. Eltrombopag cũng được dùng để điều trị chứng giảm tiểu cầu ở những bệnh nhân mắc viêm gan C mạn tính, cùng với điều trị bằng interferon. Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy người bị giảm tiểu cầu có thể gặp vấn đề về chảy máu. Eltrombopag hoạt động bằng cách kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn.

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg được sử dụng cùng với liệu pháp ức chế miễn dịch tiêu chuẩn để điều trị đầu tay bệnh thiếu máu bất sản nặng (SAA) ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Thuốc Lucielo Eltrombopag 25mg cũng được sử dụng để điều trị SAA ở những bệnh nhân đã dùng các loại thuốc khác không hiệu quả.

Mua hàng

Thuốc Lucicapiva Capivasertib 200mg 160mg giá bao nhiêu

3,000,000 ₫

4,000,000 ₫

- 25%

Thuốc Lucicapiva Capivasertib là một chất ức chế serine / threonine kinase được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính, tiến triển cục bộ hoặc di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Lucibelzu Belzutifan 40mg giá bao nhiêu

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Lucibelzu Belzutifan là một chất ức chế yếu tố gây thiếu oxy 2α được sử dụng như một chất chống ung thư trong điều trị một số bệnh ung thư liên quan đến bệnh von Hippel-Lindau (VHL).

 

Mua hàng

Thuốc Luciaxi Axitinib 5mg giá bao nhiêu

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Luciaxi Axitinib là thuốc ức chế VEGFR và kinase dạng uống được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển sau khi thất bại với một liệu pháp toàn thân trước đó.

 

Mua hàng

Thuốc Calquence Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Calquence chỉ định điều trị cho bệnh nhân nào?

Thuốc Calquence Acalabrutinib 100mg được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như u lympho tế bào vỏ, u lympho tế bào lympho nhỏ - SLL, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính -CLL). Thuốc Acalabrutinib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc Acalabrutinib thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế kinase.

Liên hệ: 0869966606

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn