Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05105

Thuốc Tisercin với thành phần chính là Levomepromazin 25mg là một loại thuốc an thần kinh, thuộc nhóm phenothiazine. Thuốc Tisercin được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

Rối loạn tâm thần, Chống nôn và buồn nôn và Giảm đau

Rối loạn tâm thần: Thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng của rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt và các rối loạn liên quan.

Chống nôn và buồn nôn: Thuốc Tisercin Levomepromazine cũng có thể được sử dụng để giảm buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến hóa trị liệu hoặc sau phẫu thuật.

Giảm đau: Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc giảm đau khác để điều trị các cơn đau mãn tính, đặc biệt là trong các tình trạng đau nghiêm trọng như ung thư.

An thần: Thuốc Tisercin Levomepromazine có tác dụng an thần mạnh, giúp bệnh nhân giảm lo lắng, căng thẳng và có giấc ngủ tốt hơn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg được dùng để làm gì?

Hoạt chất: Levomepromazin 25mg

Hãng sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited, Hungary

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 50 viên nén bao phim

Thuốc Tisercin với thành phần chính là Levomepromazin 25mg là một loại thuốc an thần kinh, thuộc nhóm phenothiazine. Thuốc Tisercin được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

Rối loạn tâm thần, Chống nôn và buồn nôn và Giảm đau

Rối loạn tâm thần: Thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng của rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt và các rối loạn liên quan.

Chống nôn và buồn nôn: Thuốc Tisercin Levomepromazine cũng có thể được sử dụng để giảm buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến hóa trị liệu hoặc sau phẫu thuật.

Giảm đau: Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc giảm đau khác để điều trị các cơn đau mãn tính, đặc biệt là trong các tình trạng đau nghiêm trọng như ung thư.

An thần: Thuốc Tisercin Levomepromazine có tác dụng an thần mạnh, giúp bệnh nhân giảm lo lắng, căng thẳng và có giấc ngủ tốt hơn.

Lưu ý: Việc sử dụng Thuốc Tisercin cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và không nên tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn y tế. Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, và giảm huyết áp. Trong trường hợp có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế ảnh hưởng đến các thụ thể dẫn truyền thần kinh trong não. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:

Kháng thụ thể dopamine (D2): Levomepromazine ức chế hoạt động của dopamine bằng cách gắn vào và chặn các thụ thể dopamine D2 trong não. Điều này giúp giảm các triệu chứng loạn thần như ảo giác và hoang tưởng do sự hoạt động quá mức của dopamine.

Kháng thụ thể serotonin (5-HT2A): Thuốc cũng có khả năng ức chế các thụ thể serotonin 5-HT2A, góp phần vào tác dụng chống loạn thần và an thần.

Kháng thụ thể histamine (H1): Levomepromazine chặn các thụ thể histamine H1, gây ra tác dụng an thần mạnh mẽ và giảm căng thẳng, lo âu.

Kháng thụ thể alpha-adrenergic (α1): Thuốc cũng ức chế các thụ thể alpha-adrenergic, dẫn đến giảm huyết áp và có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng dậy đột ngột (hạ huyết áp tư thế đứng).

Kháng thụ thể muscarinic (M1): Levomepromazine có tác dụng kháng cholinergic, làm giảm hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, và mờ mắt.

Nhờ vào sự kết hợp của những cơ chế này, Levomepromazine có thể điều trị hiệu quả các triệu chứng loạn thần, buồn nôn và nôn mửa, cũng như có tác dụng an thần mạnh mẽ. Tuy nhiên, sự ức chế nhiều loại thụ thể cũng đồng nghĩa với việc thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, và việc sử dụng thuốc cần được theo dõi cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

Chống chỉ định của Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) có một số chống chỉ định cụ thể. Dưới đây là các trường hợp mà thuốc không nên được sử dụng:

Quá mẫn cảm với thành phần thuốc: Những người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Levomepromazine hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.

Hôn mê hoặc ức chế thần kinh trung ương: Thuốc không nên được sử dụng ở những bệnh nhân đang trong tình trạng hôn mê hoặc có ức chế mạnh hệ thần kinh trung ương.

Suy gan nặng: Bệnh nhân bị suy gan nặng không nên dùng thuốc này do nguy cơ tích tụ thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng.

Suy thận nặng: Những người có chức năng thận kém cũng không nên sử dụng Levomepromazine vì thuốc có thể tích tụ và gây độc.

Rối loạn tạo máu: Những bệnh nhân có rối loạn tạo máu như giảm bạch cầu, thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu không nên dùng thuốc này.

Glaucoma góc đóng: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng glaucoma góc đóng.

U tủy thượng thận (pheochromocytoma): Thuốc có thể gây ra phản ứng tăng huyết áp nghiêm trọng ở những bệnh nhân bị u tủy thượng thận.

Bệnh Parkinson: Levomepromazine có thể làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Nếu cần thiết phải sử dụng, cần phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Rối loạn nhịp tim: Những người có các vấn đề về nhịp tim, bao gồm QT kéo dài, không nên sử dụng thuốc này do nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng.

Lưu ý: Luôn luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) cần được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc này:

Liều lượng: Liều lượng của Levomepromazine có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và phản ứng của họ với thuốc. Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và tăng dần để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Cách dùng:

Thuốc có thể được dùng bằng đường uống, dưới dạng viên nén.

Uống thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc trừ khi có chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ.

Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức độ ổn định trong máu.

Tần suất dùng: Tần suất dùng thuốc có thể là một lần hoặc nhiều lần mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Một số bệnh nhân có thể được yêu cầu dùng thuốc vào buổi tối do tác dụng an thần mạnh của Levomepromazine.

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể và phản ứng của bệnh nhân với điều trị. Không nên tự ý ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy tốt hơn.

Thận trọng khi dùng:

Tránh uống rượu trong thời gian sử dụng thuốc vì có thể tăng cường tác dụng phụ của Levomepromazine.

Theo dõi các tác dụng phụ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi dùng thuốc.

Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không nên uống hai liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.

Lưu ý: Mọi thông tin về liều lượng và cách dùng thuốc chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Liều dùng thông thường của Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Liều dùng thông thường của thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân. Dưới đây là các liều lượng tham khảo cho một số tình trạng bệnh lý:

Điều trị loạn thần:

Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 25-50mg mỗi ngày, chia làm 1-2 lần. Liều có thể tăng dần dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và chỉ dẫn của bác sĩ, thường tăng thêm 25-50mg mỗi ngày cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị. Liều duy trì thường nằm trong khoảng 50-200mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.

Người cao tuổi: Liều khởi đầu thấp hơn, thường từ 12.5-25mg mỗi ngày, sau đó tăng dần dựa trên đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Điều trị chống nôn và buồn nôn:

Người lớn: Liều thông thường là 6.25-12.5mg mỗi 4-6 giờ nếu cần thiết.

Điều trị đau mãn tính:

Người lớn: Liều thông thường là 12.5-25mg mỗi 4-6 giờ, tùy thuộc vào mức độ đau và phản ứng của bệnh nhân.

An thần:

Người lớn: Liều thông thường là 25-50mg trước khi đi ngủ.

Lưu ý:

Trẻ em: Việc sử dụng Levomepromazine cho trẻ em cần phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ, với liều lượng và cách dùng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và tình trạng cụ thể của trẻ.

Bệnh nhân có bệnh lý đặc biệt: Những người có vấn đề về gan, thận, hoặc các tình trạng bệnh lý khác cần điều chỉnh liều lượng phù hợp và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

Quan trọng: Việc điều chỉnh liều lượng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân và phản ứng của họ với thuốc. Không tự ý điều chỉnh liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Tác dụng phụ của Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn ngủ hoặc mệt mỏi: Levomepromazine có tác dụng an thần mạnh, do đó, bệnh nhân thường cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi.

Khô miệng: Tác dụng kháng cholinergic của thuốc có thể gây ra cảm giác khô miệng.

Táo bón: Tác dụng kháng cholinergic cũng có thể dẫn đến táo bón.

Chóng mặt hoặc hạ huyết áp tư thế: Khi đứng dậy đột ngột, bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc ngất xỉu do hạ huyết áp tư thế.

Tăng cân: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tăng cân khi sử dụng thuốc lâu dài.

Mờ mắt: Tác dụng kháng cholinergic có thể gây mờ mắt.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phản ứng dị ứng: Gồm phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, hoặc họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây là trường hợp cần cấp cứu y tế ngay lập tức.

Rối loạn tạo máu: Bao gồm giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn và các vấn đề về chảy máu.

Rối loạn nhịp tim: Bao gồm kéo dài QT, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.

Hội chứng ác tính do thuốc an thần kinh (Neuroleptic Malignant Syndrome - NMS): Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, bao gồm sốt cao, cứng cơ, rối loạn thần kinh, và tăng hoặc giảm huyết áp đột ngột.

Rối loạn vận động muộn (Tardive Dyskinesia): Gồm các cử động không kiểm soát được của mặt và cơ thể, có thể không hồi phục ngay cả khi ngừng thuốc.

Hội chứng ngoại tháp: Bao gồm các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, chậm chạp trong cử động, và không thể ngồi yên.

Các biện pháp phòng ngừa:

Theo dõi thường xuyên: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ để phát hiện và quản lý các tác dụng phụ sớm.

Báo cáo triệu chứng: Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc tác dụng phụ nào, bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ.

Tránh lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng khi đang sử dụng thuốc.

Lưu ý: Đây chỉ là các thông tin tham khảo và không thể thay thế sự tư vấn trực tiếp từ bác sĩ. Bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Trước khi dùng Thuốc Tisercin levomepromazine

Một số loại thuốc không phù hợp với những người mắc một số bệnh lý nhất định và đôi khi chỉ có thể sử dụng thuốc nếu được chăm sóc đặc biệt. Vì những lý do này, trước khi bạn bắt đầu dùng levomepromazine, điều quan trọng là bác sĩ của bạn phải biết:

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Nếu bạn bị bệnh tim hoặc bệnh mạch máu.

Nếu bạn có vấn đề về gan, thận hoặc tuyến tiền liệt.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về hô hấp.

Nếu bạn mắc bất kỳ bệnh nào sau đây: động kinh, bệnh Parkinson , trầm cảm , tăng áp lực trong mắt (cườm nước) hoặc tình trạng gây yếu cơ, gọi là nhược cơ .

Nếu bạn từng bị vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt ( vàng da ) hoặc rối loạn máu.

Nếu bạn có khối u ở tuyến thượng thận (tình trạng này gọi là u tủy thượng thận).

Nếu bạn bị dị ứng với thuốc.

Nếu bạn đang dùng hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng có sẵn để mua mà không cần toa bác sĩ, cũng như các loại thuốc thảo dược và thuốc bổ sung.

Trước khi bắt đầu điều trị, hãy đọc tờ thông tin in sẵn của nhà sản xuất bên trong bao bì. Tờ thông tin này sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về levomepromazine và cũng cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc.

Dùng Thuốc Tisercin levomepromazine chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi bạn bắt đầu dùng levomepromazine lần đầu, bác sĩ có thể cho bạn dùng một liều nhỏ rồi tăng dần. Thuốc thường được kê đơn ba liều một ngày. Hướng dẫn dùng thuốc sẽ được in trên nhãn của gói thuốc để nhắc bạn về những gì bác sĩ đã nói với bạn.

Cố gắng tạo thói quen uống thuốc vào cùng thời điểm trong ngày mỗi ngày, vì điều này sẽ giúp bạn nhớ uống thuốc đều đặn. Bạn có thể uống viên levomepromazine trước hoặc sau bữa ăn. Nuốt viên thuốc với một cốc nước.

Nếu bạn quên uống một liều, hãy bỏ qua liều đã quên nhưng hãy nhớ uống liều tiếp theo khi đến hạn. Không dùng hai liều cùng nhau để bù cho liều đã quên.

Khi sử dụng thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine), có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng cần được lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các điểm cần chú ý:

Cảnh báo:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, hoặc họng), chóng mặt nghiêm trọng, và khó thở. Cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.

Hội chứng ác tính do thuốc an thần kinh (Neuroleptic Malignant Syndrome - NMS): Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, bao gồm sốt cao, cứng cơ, rối loạn thần kinh, và tăng hoặc giảm huyết áp đột ngột. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc ngay và điều trị y tế khẩn cấp.

Rối loạn nhịp tim: Thuốc có thể kéo dài QT, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch như loạn nhịp tim. Bệnh nhân cần được theo dõi điện tâm đồ (ECG) định kỳ, đặc biệt là những người có nguy cơ cao.

Rối loạn vận động muộn (Tardive Dyskinesia): Gồm các cử động không kiểm soát được của mặt và cơ thể, có thể không hồi phục ngay cả khi ngừng thuốc. Nguy cơ này tăng lên khi dùng thuốc trong thời gian dài.

Hội chứng ngoại tháp: Bao gồm các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, chậm chạp trong cử động, và không thể ngồi yên. Cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Biện pháp phòng ngừa:

Theo dõi y tế định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ để phát hiện sớm các tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.

Kiểm tra sức khỏe trước khi dùng thuốc: Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được kiểm tra sức khỏe tổng quát để đảm bảo không có các bệnh lý cản trở việc dùng thuốc, như các vấn đề về tim, gan, thận, hoặc rối loạn máu.

Báo cáo triệu chứng bất thường: Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc tác dụng phụ nào xuất hiện.

Tránh lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng trong thời gian sử dụng thuốc.

Tránh sử dụng rượu và các chất kích thích: Rượu và các chất kích thích khác có thể tăng cường tác dụng phụ của Levomepromazine, do đó cần tránh sử dụng.

Thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc khác: Levomepromazine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và các thực phẩm chức năng, mà bệnh nhân đang sử dụng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Nếu cần thiết phải sử dụng, cần phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Quá trình điều trị của bạn sẽ cần được theo dõi cẩn thận để đảm bảo rằng bạn nhận được lợi ích tốt nhất có thể từ Thuốc Tisercin levomepromazine. Hãy giữ lịch hẹn khám bác sĩ thường xuyên để có thể kiểm tra tiến trình của bạn. Bạn sẽ cần phải làm một số xét nghiệm theo thời gian trong quá trình điều trị.

Điều trị bằng Thuốc Tisercin levomepromazine cho bệnh tâm thần phân liệt thường kéo dài trừ khi bạn gặp tác dụng phụ. Tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ nói với bạn cách khác. Ngừng levomepromazine đột ngột có thể gây ra vấn đề và bác sĩ có thể muốn bạn giảm liều dần dần nếu điều này trở nên cần thiết.

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, bạn có thể cần kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên hơn vì levomepromazine có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn. Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về điều này.

Thuốc Tisercin Levomepromazine có thể khiến da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời hơn bình thường. Sử dụng kem chống nắng bảo vệ khỏi tia UVA và có hệ số chống nắng (SPF), đặc biệt là dưới ánh nắng gay gắt hoặc cho đến khi bạn biết làn da của mình phản ứng như thế nào. Không sử dụng giường phơi nắng.

Nếu bạn sắp phải điều trị y khoa hoặc nha khoa, hãy cho người thực hiện điều trị biết bạn đang dùng thuốc gì. Điều này rất quan trọng vì levomepromazine có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại thuốc gây mê nào bạn đang dùng.

Lưu ý: Tất cả các biện pháp trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế sự tư vấn trực tiếp từ bác sĩ. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tương tác thuốc với Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị của cả hai thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Tương tác thuốc cần lưu ý:

Các thuốc ức chế thần kinh trung ương:

Các thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống lo âu: Sử dụng cùng Levomepromazine có thể tăng cường tác dụng an thần, gây buồn ngủ nghiêm trọng, và tăng nguy cơ ức chế hô hấp.

Rượu: Có thể tăng cường tác dụng an thần và gây ức chế thần kinh trung ương mạnh mẽ hơn.

Thuốc chống trầm cảm:

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ như hội chứng serotonin.

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Tăng nguy cơ tác dụng phụ kháng cholinergic và rối loạn nhịp tim.

Thuốc chống loạn nhịp tim:

Amiodarone, quinidine, sotalol: Có thể tăng nguy cơ kéo dài QT và rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

Thuốc điều trị cao huyết áp:

Thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci: Có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp, dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Thuốc kháng cholinergic:

Atropine, benztropine: Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ kháng cholinergic như khô miệng, táo bón, và mờ mắt.

Thuốc kháng histamine:

Thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất: Có thể tăng cường tác dụng an thần và kháng cholinergic.

Thuốc chống co giật:

Phenytoin, carbamazepine: Tương tác có thể làm thay đổi nồng độ trong máu của cả hai thuốc, yêu cầu theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng.

Thuốc gây hạ đường huyết:

Insulin, metformin: Có thể thay đổi kiểm soát đường huyết, cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):

Ibuprofen, naproxen: Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như loét và chảy máu dạ dày.

Thuốc ức chế enzym cytochrome P450:

Cimetidine, erythromycin: Có thể làm tăng nồng độ levomepromazine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Biện pháp phòng ngừa:

Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và các thực phẩm chức năng, mà bạn đang sử dụng.

Theo dõi triệu chứng bất thường: Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc tác dụng phụ nào xuất hiện khi dùng các thuốc kết hợp, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Điều chỉnh liều lượng: Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của Levomepromazine hoặc các thuốc khác để tránh tương tác và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Theo dõi y tế định kỳ: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để kiểm tra tác dụng của thuốc và điều chỉnh liệu trình điều trị nếu cần thiết.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo và không thể thay thế sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ. Bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia y tế khi sử dụng thuốc.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg (Levomepromazine) đã được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của nó trong điều trị các rối loạn tâm thần, chống nôn, giảm đau và an thần. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng tiêu biểu về hiệu quả của thuốc này:

Điều trị rối loạn tâm thần:

Levomepromazine đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn loạn thần khác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Levomepromazine có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng loạn thần như ảo giác, hoang tưởng và suy nghĩ rối loạn.

Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, có kiểm soát đã so sánh Levomepromazine với các thuốc an thần kinh khác như haloperidol và risperidone. Kết quả cho thấy Levomepromazine có hiệu quả tương đương trong việc kiểm soát các triệu chứng loạn thần nhưng có tác dụng an thần mạnh hơn, làm giảm sự kích động và lo lắng ở bệnh nhân .

Chống nôn và buồn nôn:

Levomepromazine đã được sử dụng thành công trong điều trị buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư đang trải qua hóa trị liệu.

Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, có kiểm soát đã đánh giá hiệu quả của Levomepromazine trong việc kiểm soát buồn nôn và nôn mửa do hóa trị liệu so với metoclopramide. Kết quả cho thấy Levomepromazine có hiệu quả cao hơn trong việc giảm tần suất và mức độ buồn nôn và nôn mửa .

Giảm đau:

Levomepromazine đã được sử dụng kết hợp với các thuốc giảm đau khác để điều trị đau mãn tính và đau ung thư.

Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu ngẫu nhiên, có kiểm soát đã so sánh hiệu quả của Levomepromazine kết hợp với morphine so với morphine đơn thuần trong điều trị đau ung thư. Kết quả cho thấy nhóm sử dụng kết hợp Levomepromazine và morphine có mức độ giảm đau tốt hơn và cần ít liều morphine hơn, giảm nguy cơ tác dụng phụ của morphine .

An thần:

Levomepromazine có tác dụng an thần mạnh mẽ, được sử dụng trong điều trị các trạng thái kích động, lo âu và mất ngủ.

Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu lâm sàng đã so sánh hiệu quả của Levomepromazine với benzodiazepine trong việc kiểm soát kích động ở bệnh nhân tâm thần phân liệt. Kết quả cho thấy

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Levomepromazine là một thuốc hiệu quả trong điều trị rối loạn tâm thần, chống nôn, giảm đau và an thần. Tuy nhiên, do thuốc có tác dụng an thần mạnh và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, việc sử dụng cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Các nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh liều lượng phù hợp và theo dõi tình trạng bệnh nhân để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg: LH 0985671128

Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị Rối loạn tâm thần, Chống nôn và buồn nôn và Giảm đau, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://patient.info/medicine/levomepromazine-tablets-nozinan-2

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Tisercin Levomepromazin 25mg và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Oxycodone 10mg 20mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Oxycodone là một loại thuốc opioid dùng để giảm đau, thường được sử dụng cho các cơn đau vừa và nặng. Nó hoạt động bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong não và hệ thần kinh trung ương để giảm cảm giác đau.

Oxycodone có thể được kê đơn dưới dạng viên nén, viên nang với hàm lượng 10mg, 20mg hoặc dạng lỏng. Tuy nhiên, vì có nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ nghiêm trọng, nó thường chỉ được sử dụng khi các thuốc giảm đau khác không hiệu quả hoặc không phù hợp.

Tư vấn 0985671128

Mua hàng

Thuốc gây mê Sevoflurane giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Sevoflurane là một loại thuốc gây mê hô hấp được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để gây mê toàn thân. Đây là một trong những chất gây mê bay hơi, được hít vào qua phổi, giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật.

Công ty đăng ký: Baxter Healthcare of Puerto Rico, Mỹ

Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

Quy cách đóng gói: Chai 250ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Prega 75 Pregabalin giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Prega 75 chứa hoạt chất Pregabalin, là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng sau: Đau thần kinh, động kinh, rối loạn lo âu lan tỏa và đau cơ xơ hóa

Hoạt chất: Pregabalin

Quy cách đóng gói: Hộp 28 viên

Hãng sản xuất: Hetero Drugs, Ấn độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Doenza 5mg Donepezil giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Doenza 5mg chứa hoạt chất Donepezil, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer – một dạng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức thường gặp ở người cao tuổi. Donepezil thuộc nhóm thuốc ức chế men acetylcholinesterase, giúp tăng cường hoạt động của acetylcholine trong não, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và tư duy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Valtrex Valacyclovir 500mg giá bao nhiêu?

900,000 ₫

1,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Valtrex Valacyclovir là một thuốc kháng vi-rút guanine nucleoside được sử dụng để điều trị các đợt cấp herpes.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn