Thuốc Flecainide Acetate 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Flecainide Acetate 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_04999

Thuốc Flecainide Acetate là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những trường hợp liên quan đến nhịp tim nhanh (tachycardia). Nó thuộc nhóm các chất chống nhịp tim.

Cụ thể, Flecainide Acetate có thể được sử dụng để điều trị các loại nhịp tim không đều như nhịp tim siêu nhanh (supraventricular tachycardia) và nhịp tim bất thường (atrial fibrillation). Thuốc này cũng có thể được kết hợp với các loại khác để kiểm soát nhịp tim ổn định hơn ở những người có các vấn đề nhịp tim.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Flecainide Acetate 100mg được dùng để làm gì?

Thuốc Flecainide Acetate là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là những trường hợp liên quan đến nhịp tim nhanh (tachycardia). Nó thuộc nhóm các chất chống nhịp tim.

Cụ thể, Flecainide Acetate có thể được sử dụng để điều trị các loại nhịp tim không đều như nhịp tim siêu nhanh (supraventricular tachycardia) và nhịp tim bất thường (atrial fibrillation). Thuốc này cũng có thể được kết hợp với các loại khác để kiểm soát nhịp tim ổn định hơn ở những người có các vấn đề nhịp tim.

Cụ thể:

Flecainide acetate được chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân mắc chứng rối loạn nhịp tim sau:

Rối loạn nhịp trên thất có triệu chứng nặng

Nhịp tim nhanh qua lại nút AV.

Chứng loạn nhịp tim liên quan đến hội chứng Wolff-Parkinson-White và các tình trạng tương tự liên quan đến sự hiện diện của các con đường phụ.

Rung nhĩ kịch phát ở bệnh nhân có triệu chứng tàn phế sau chuyển nhịp.

Nên loại trừ bệnh nhân mắc bệnh tim cấu trúc và/hoặc suy giảm chức năng tâm thất trái vì tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim. Chứng loạn nhịp tim khởi phát gần đây sẽ đáp ứng dễ dàng hơn.

Nhịp nhanh thất kéo dài có triệu chứng.

Các cơn co tâm thất sớm và/hoặc nhịp nhanh thất không kéo dài đang gây ra các triệu chứng tàn tật không đáp ứng với các hình thức trị liệu khác hoặc các phương pháp điều trị khác không được dung nạp.

Thuốc Flecainide Acetate 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Flecainide Acetate là một chất chống nhịp tim thuộc nhóm Ic antiarrhythmics, được sử dụng để kiểm soát các rối loạn nhịp tim. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến ảnh hưởng đến dòng ion sodium trong tế bào cơ tim.

Cụ thể, Flecainide ức chế dòng ion sodium vào tế bào cơ tim, làm chậm quá trình dẫn dụng của tín hiệu điện trong cơ tim. Điều này giúp kiểm soát và điều chỉnh nhịp tim, đặc biệt là trong các trường hợp nhịp tim nhanh hay không đều.

Thuốc này có tác động chủ yếu ở các nguyên tử sodium kênh cửa mở nhanh (fast sodium channels) trong màng tế bào cơ tim. Bằng cách ức chế dòng ion sodium qua các kênh này, Flecainide giảm khả năng tế bào cơ tim dẫn dụng tín hiệu điện, làm chậm lại hoạt động của cơ tim và kiểm soát nhịp tim.

Tuy nhiên, vui lòng lưu ý rằng cơ chế hoạt động chi tiết và tác động của thuốc có thể phức tạp, và thông tin chi tiết này thường được chuyên gia y tế cung cấp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc cần thông tin cụ thể hơn, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp.

Chống chỉ định của Thuốc Flecainide Acetate 100mg

Dưới đây là một số chống chỉ định chính:

Suy tim: Không nên sử dụng Flecainide ở những người có suy tim nặng.

Nhịp tim nhanh: Không nên sử dụng Flecainide nếu bệnh nhân có các vấn đề về nhịp tim nhanh mà không có bước điều trị phù hợp trước đó.

Chứng rối loạn nhịp tim ở tử cung (Wolff-Parkinson-White syndrome): Không nên sử dụng nếu bệnh nhân có bất kỳ loại rối loạn nhịp tim cụ thể này.

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn với Flecainide: Nếu bệnh nhân đã có phản ứng quá mẫn hoặc phản ứng tiêu cực nào đối với Flecainide, không nên sử dụng lại.

Bệnh nhân có bệnh nền nặng về gan hoặc thận: Cần thận trọng khi sử dụng Flecainide ở những người có vấn đề về gan hoặc thận.

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Nên thận trọng khi sử dụng Flecainide trong các trường hợp này và chỉ khi lợi ích dự kiến vượt quá rủi ro tiềm ẩn.

Bệnh nhân già: Cần thận trọng khi sử dụng ở người già vì có thể tăng nguy cơ gặp các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.

Thuốc Flecainide Acetate 100mg được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng thuốc này:

Liều lượng: Liều lượng cụ thể sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đặc điểm cá nhân. Thông thường, liều bắt đầu thấp và sau đó có thể được tăng dần dần.

Dạng thuốc: Flecainide Acetate thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc viên nén giải phóng chậm. Việc lựa chọn dạng thuốc cụ thể sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

Thời điểm uống: Thông thường, thuốc được uống bằng đường uống, với hoặc không có thức ăn. Hãy tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

Điều chỉnh liều lượng: Không tự thay đổi liều lượng hoặc dừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ. Bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng dựa trên phản ứng của bạn với thuốc và theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe.

Thời gian sử dụng: Uống thuốc theo lịch hẹn của bác sĩ và không bỏ sót bất kỳ liều nào.

Báo cáo tác dụng phụ: Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn xuất hiện, bạn nên ngay lập tức thông báo cho bác sĩ.

Đề phòng tương tác thuốc: Thông báo bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Liều dùng thông thường của Thuốc Flecainide Acetate 100mg

Liều bắt đầu: Liều bắt đầu thường là khoảng 50 mg đến 100 mg, uống mỗi 12 giờ.

Tăng liều: Dựa vào phản ứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng, thường tăng dần dần theo thời gian.

Liều tối đa: Liều tối đa thường không vượt quá 300 mg mỗi ngày.

Người già: Liều thường phải được điều chỉnh cho người già do chức năng thận giảm đi.

Sử dụng chung với các loại khác thuốc: Nếu Flecainide được kết hợp với các loại khác thuốc, bác sĩ sẽ xác định liều dùng cụ thể cho mỗi loại thuốc.

Tác dụng phụ của Thuốc Flecainide Acetate 100mg

Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của Flecainide:

Rối loạn nhịp tim: Flecainide có thể gây ra hoặc làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, đặc biệt là ở những người có tiền sử về nhịp tim không ổn định.

Tăng nguy cơ nhồi máu: Có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu trong tim, đặc biệt là ở những người già.

Tăng nguy cơ chấn thương tim: Có thể tăng nguy cơ chấn thương tim trong một số trường hợp, đặc biệt là khi bắt đầu sử dụng hoặc tăng liều lượng.

Chói lọi và chói sáng: Một số người dùng Flecainide có thể trải qua các vấn đề liên quan đến thị giác như chói lọi hoặc chói sáng.

Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng: Các vấn đề dạ dày và tiêu hóa là một số tác dụng phụ phổ biến.

Chóng mặt và cảm giác hoa mắt: Một số người có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc mất cảm giác ổn định.

Thay đổi tâm trạng và giảm tinh thần: Có thể gây ra thay đổi tâm lý như lo âu, căng thẳng, hoặc giảm tinh thần.

Buồn ngủ hoặc mệt mỏi: Mệt mỏi và buồn ngủ có thể là một tác dụng phụ phổ biến của thuốc.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

Việc điều trị bằng flecainide acetate đường uống phải được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của bệnh viện hoặc chuyên gia đối với những bệnh nhân mắc:

  • Nhịp tim nhanh qua lại nút AV; rối loạn nhịp tim liên quan đến Hội chứng Wolff-Parkinson-White và các tình trạng tương tự với các con đường phụ.
  • Rung nhĩ kịch phát ở bệnh nhân có triệu chứng tàn tật.

Khuyến cáo theo dõi ECG liên tục ở tất cả các bệnh nhân được tiêm bolus.

Flecainide acetate, giống như các thuốc chống loạn nhịp tim khác, có thể gây ra tác dụng thúc đẩy rối loạn nhịp tim, tức là nó có thể gây ra sự xuất hiện của một loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hơn, làm tăng tần suất rối loạn nhịp tim hiện có hoặc mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng (xem phần 4.8).

Nên tránh sử dụng Flecainide acetate ở những bệnh nhân mắc bệnh tim cấu trúc hoặc chức năng tâm thất trái bất thường

Nên thận trọng khi sử dụng Flecainide acetate ở những bệnh nhân bị rung nhĩ cấp tính sau phẫu thuật tim.

Flecainide có tác dụng chọn lọc làm tăng thời gian trơ của con đường xuôi dòng và đặc biệt là con đường ngược dòng. Flecainide acetate kéo dài khoảng QT và mở rộng phức hợp QRS thêm 12-20%. Ảnh hưởng đến khoảng JT là không đáng kể. Tuy nhiên, đã có báo cáo về việc kéo dài khoảng JT lên tới 4%. Tuy nhiên, tác dụng này ít rõ rệt hơn so với tác dụng được quan sát thấy ở thuốc chống loạn nhịp nhóm 1a.

Hội chứng Brugada có thể được bộc lộ do điều trị bằng flecainide acetate. Trong trường hợp có sự thay đổi điện tâm đồ trong quá trình điều trị bằng flecainide axetat có thể chỉ ra hội chứng Brugada, nên cân nhắc ngừng điều trị.

Vì việc loại bỏ flecainide axetat khỏi huyết tương có thể chậm hơn rõ rệt ở những bệnh nhân bị suy gan đáng kể, nên không nên sử dụng flecainide axetat ở những bệnh nhân này trừ khi lợi ích tiềm năng vượt trội rõ ràng so với rủi ro. Việc theo dõi nồng độ huyết tương được khuyến khích mạnh mẽ trong những trường hợp này.

Nên thận trọng khi sử dụng flecainide acetate ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận (độ thanh thải creatinine 35 ml/phút/1,73 m2 ) và nên theo dõi thuốc điều trị vì việc tăng nồng độ trong huyết tương cũng có thể do suy thận do độ thanh thải flecainide giảm. .

Tốc độ loại bỏ flecainide acetate khỏi huyết tương có thể giảm ở người cao tuổi. Điều này nên được xem xét khi thực hiện điều chỉnh liều.

Flecainide không được khuyến cáo ở trẻ em dưới 12 tuổi vì không có đủ bằng chứng về việc sử dụng nó ở nhóm tuổi này

Cần điều chỉnh rối loạn điện giải (ví dụ hạ và tăng kali máu) trước khi sử dụng flecainide acetate

Nhịp tim chậm nghiêm trọng hoặc hạ huyết áp rõ rệt nên được điều chỉnh trước khi sử dụng flecainide acetate.

Flecainide acetate được biết là làm tăng ngưỡng tạo nhịp nội tâm mạc - tức là làm giảm độ nhạy của nhịp nội tâm mạc. Tác dụng này có thể đảo ngược và được biểu hiện rõ ràng hơn ở ngưỡng tạo nhịp cấp tính hơn là ở ngưỡng mãn tính. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng Flecainide acetate ở tất cả các bệnh nhân có máy điều hòa nhịp tim vĩnh viễn hoặc điện cực tạo nhịp tạm thời, và không nên dùng cho những bệnh nhân hiện có ngưỡng kém hoặc máy điều hòa nhịp tim không thể lập trình trừ khi có sẵn phương pháp giải cứu nhịp tim phù hợp.

Nên thận trọng khi sử dụng Flecainide acetate ở những bệnh nhân mắc “hội chứng bệnh xoang”.

Nói chung, việc tăng gấp đôi độ rộng xung hoặc điện áp là đủ để lấy lại khả năng bắt giữ, nhưng có thể khó đạt được ngưỡng tâm thất dưới 1 volt khi cấy ghép ban đầu khi có mặt flecainide acetate.

Tác dụng co bóp tiêu cực nhỏ của flecainide acetate có thể có tầm quan trọng ở những bệnh nhân dễ bị suy tim. Khó khăn đã xảy ra trong việc khử rung tim cho một số bệnh nhân. Hầu hết các trường hợp được báo cáo đều có bệnh tim từ trước với tình trạng tim to, tiền sử nhồi máu cơ tim, bệnh tim xơ cứng động mạch và suy tim.

Flecainide acetate đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim bị rối loạn nhịp thất không có triệu chứng.

Trong thử nghiệm lâm sàng có đối chứng giả dược trên quy mô lớn; Ở những bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim bị rối loạn nhịp thất không có triệu chứng, flecainide acetate đường uống có liên quan đến tỷ lệ tử vong hoặc ngừng tim không gây tử vong cao gấp 2,2 lần so với giả dược tương ứng. Trong cùng nghiên cứu đó, tỷ lệ tử vong thậm chí còn cao hơn ở những bệnh nhân được điều trị bằng flecainide acetate bị nhồi máu cơ tim nhiều hơn một lần. Các thử nghiệm lâm sàng đối chứng giả dược có thể so sánh chưa được thực hiện để xác định xem liệu flecainide acetate có liên quan đến nguy cơ tử vong cao hơn ở các nhóm bệnh nhân khác hay không.

Các sản phẩm từ sữa (sữa, sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh và có thể cả sữa chua) có thể làm giảm sự hấp thu flecainide acetate ở trẻ em và trẻ sơ sinh. Flecainide acetate không được chấp thuận sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi, tuy nhiên độc tính của flecainide acetate đã được báo cáo trong quá trình điều trị bằng flecainide acetate ở những trẻ giảm lượng sữa và ở trẻ sơ sinh được chuyển từ sữa công thức sang cho ăn dextrose.

Flecainide là một loại thuốc có chỉ số điều trị hẹp cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi chuyển bệnh nhân sang một công thức khác.

Dưới đây là một số điều quan trọng:

Theo dõi y tế: Trước khi bắt đầu sử dụng Flecainide, bác sĩ cần biết về toàn bộ tình trạng sức khỏe của bạn, đặc biệt là về các vấn đề về tim mạch, gan, thận, và bất kỳ loại thuốc hoặc bổ sung nào bạn đang sử dụng.

Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ: Sử dụng thuốc theo liều lượng và lịch trình mà bác sĩ chỉ định. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không thảo luận với bác sĩ.

Kiểm tra nhịp tim đều đặn: Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra nhịp tim đều đặn thông qua các xét nghiệm và điện tim (ECG) thường xuyên để theo dõi tình trạng của bạn.

Thông báo bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những thay đổi trong nhịp tim, thị giác, hoặc cảm giác, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Flecainide có thể gây chói lọi hoặc chói sáng, làm giảm sự tập trung. Thận trọng khi tham gia giao thông hoặc thao tác máy móc nặng.

Tránh thay đổi liều lượng đột ngột: Không nên ngừng sử dụng Flecainide mà không thảo luận với bác sĩ. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.

Tránh rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể tác động lên tác dụng của Flecainide, nên tránh sử dụng chúng mà không thảo luận với bác sĩ.

Thận trọng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ để đảm bảo an toàn cho thai nhi hoặc em bé. Flecainide chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội so với rủi ro. Nếu sử dụng flecainide acetate, cần theo dõi huyết tương của mẹ trong suốt thai kỳ.

Cho con bú: Flecainide acetate được bài tiết qua sữa mẹ và xuất hiện ở nồng độ phản ánh nồng độ trong máu mẹ. Nồng độ trong huyết tương thu được ở trẻ bú mẹ thấp hơn 5 – 10 lần so với nồng độ thuốc điều trị. Mặc dù nguy cơ tác dụng phụ đối với trẻ bú mẹ là rất nhỏ, nhưng chỉ nên sử dụng flecainide acetate trong thời gian cho con bú nếu lợi ích vượt trội so với rủi ro.

Đề phòng tương tác thuốc: Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và bổ sung dinh dưỡng bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Tương tác thuốc với Thuốc Flecainide Acetate 100mg

Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc mà bạn cần thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn khi sử dụng Flecainide Acetate:

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Cần tránh sử dụng Flecainide cùng lúc với MAOIs, vì có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp và các vấn đề nhịp tim.

Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) hoặc serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors (SNRIs) có thể tương tác với Flecainide, gây nguy cơ tăng nhịp tim.

Quinidine và Procainamide: Cùng lúc sử dụng Flecainide với các thuốc chống nhịp tim khác như Quinidine hoặc Procainamide có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Beta-blockers: Có thể cần điều chỉnh liều lượng của Flecainide khi sử dụng cùng lúc với beta-blockers, một loại thuốc giảm huyết áp và nhịp tim.

Amiodarone: Khi sử dụng Flecainide cùng lúc với Amiodarone, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng nhịp tim và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Thuốc chống dị ứng (antihistamines) và thuốc chống dựa (antiarrhythmics): Có thể có tương tác với Flecainide, cần thảo luận với bác sĩ.

Anticoagulants (thuốc chống đông máu): Tăng nguy cơ rối loạn đông máu, đặc biệt khi sử dụng Flecainide cùng lúc với anticoagulants như Warfarin.

Thuốc chống co bóp cơ (calcium channel blockers): Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cùng lúc với Flecainide.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Flecainide Acetate 100mg

"Flecainide acetate in the management of atrial fibrillation" (1998): Nghiên cứu này đã xem xét việc sử dụng Flecainide trong quản lý nhịp tim không đều ở bệnh nhân mắc bệnh nhĩ không ổn định.

"Efficacy and safety of flecainide for shock-resistant ventricular fibrillation" (2006): Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả và an toàn của Flecainide trong điều trị những trường hợp co bóp cơ tim khó điều trị.

"Flecainide acetate prevents recurrence of atrial fibrillation in patients with sick sinus syndrome" (2009): Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng Flecainide để ngăn chặn tái phát của nhịp tim không đều ở bệnh nhân mắc hội chứng nhĩ không ổn định.

"Prophylactic flecainide for the prevention of paroxysmal atrial fibrillation/flutter" (2016): Nghiên cứu này tìm hiểu về việc sử dụng Flecainide để ngăn chặn những cơn nhịp tim không đều đột ngột.

"Long-term efficacy and safety of flecainide acetate for atrial fibrillation or flutter" (2018): Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và an toàn của Flecainide trong điều trị dài hạn của những người mắc bệnh nhĩ không ổn định hoặc nhĩ dao động.

Thuốc Flecainide Acetate 100mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Flecainide Acetate 100mg: LH 0985671128

Thuốc Flecainide Acetate 100mg mua ở đâu?

Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các loại ung thư như ung thư buồng trứng, ung thư phổi, ung thư tiền liệt tuyến, và một số loại ung thư khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Flecainide Acetate 100mg, bao gồm:

https://www.drugs.com/mtm/flecainide.html

https://www.medicines.org.uk/emc/product/8157/smpc#gref

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Repatha Evolocumab giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Repatha Evolocumab thường được sử dụng cho các tình trạng sau.

Để giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và một số loại phẫu thuật tim ở những người mắc bệnh tim

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người có mức cholesterol cao

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người sinh ra mắc bệnh di truyền ảnh hưởng đến cách cơ thể loại bỏ cholesterol khỏi máu (tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử hoặc tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử)

Thuốc Repatha cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Mua hàng

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Epinosine-B Forte với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Hoạt chất: Adenosine, Lidocain, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

Hãng sản xuất: EIPICO, Egyptian Int Pharmaceutical Industries, Ai Cập

Công ty đăng ký: Galien Pharma, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.

Hoạt chất: Ticagrelor 90mg

Đóng gói: Hộp 56 viên       

Thương hiệu: AstraZeneca- Thụy Điển

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Icosapent Ethyl 500mg là một dạng ethyl ester của acid eicosapentaenoic (EPA), một loại acid béo omega-3 được chiết xuất từ dầu cá. Thuốc Icosapent Ethyl 500mg được sử dụng chủ yếu để giảm mức triglyceride cao trong máu, một loại chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc giảm triglyceride có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch như đau tim và đột quỵ

Ngoài việc giảm triglyceride, Thuốc Icosapent Ethyl còn có thể có các lợi ích khác cho tim mạch, nhưng bạn nên thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro cụ thể của thuốc đối với tình trạng sức khỏe của bạn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn