Thuốc Hydrocortisone 10mg Resolution giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Hydrocortisone 10mg Resolution giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05345

Thuốc Hydrocortisone 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị suy tuyến thượng thận: Bệnh Addison., Suy thượng thận cấp hoặc mãn tính và Kháng viêm và ức chế miễn dịch: Các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống; Các bệnh viêm da: viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, hen phế quản, viêm mũi dị ứng.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

 

Thuốc Hydrocortisone 10mg là thuốc gì?

Thuốc Hydrocortisone 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng y tế khác nhau nhờ đặc tính chống viêm, ức chế miễn dịch và cân bằng nội tiết tố. Dưới đây là thông tin chi tiết về thuốc:

Thành phần chính Hydrocortisone 10mg: Là một loại glucocorticoid tự nhiên, có tác dụng tương tự như cortisol - hormone do tuyến thượng thận sản xuất.

Công dụng của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Điều trị suy tuyến thượng thận:

Bệnh Addison.

Suy thượng thận cấp hoặc mãn tính.

Kháng viêm và ức chế miễn dịch:

Các bệnh tự miễn: viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.

Các bệnh viêm da: viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc.

Hen phế quản, viêm mũi dị ứng.

Điều trị sốc hoặc các tình trạng cấp cứu y tế: Sốc phản vệ hoặc sốc nhiễm trùng nặng.

Điều trị thay thế nội tiết tố: Trong các trường hợp thiếu hụt cortisol tự nhiên do bệnh lý.

Thuốc Hydrocortisone 10mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Hydrocortisone 10mg được sử dụng cho nhiều nhóm bệnh nhân với các tình trạng bệnh lý khác nhau, nhờ tác dụng kháng viêm, ức chế miễn dịch, và thay thế hormone. Dưới đây là các nhóm bệnh nhân và tình trạng cụ thể mà thuốc thường được chỉ định:

Bệnh nhân bị suy tuyến thượng thận

Bệnh Addison: Dùng để bổ sung hormone cortisol cho bệnh nhân thiếu hụt do tuyến thượng thận không sản xuất đủ.

Suy thượng thận cấp: Hydrocortisone giúp thay thế cortisol, kiểm soát tình trạng cấp cứu như hạ huyết áp, sốc.

Suy thượng thận thứ phát (do bệnh lý tuyến yên).

Bệnh nhân bị bệnh tự miễn hoặc viêm

Viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý khớp tự miễn khác.

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Giảm viêm và ức chế miễn dịch trong đợt cấp.

Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, bệnh pemphigus.

Viêm ruột mạn tính: Như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.

Bệnh nhân cần điều trị cấp cứu hoặc sốc

Sốc phản vệ: Dùng cùng với adrenaline và kháng histamine để giảm phản ứng viêm nghiêm trọng.

Sốc nhiễm trùng hoặc các tình trạng sốc khác có liên quan đến viêm.

Bệnh nhân bị dị ứng hoặc hen suyễn

Hen phế quản nặng: Dùng trong các đợt cấp để giảm viêm đường thở.

Viêm mũi dị ứng nặng hoặc dị ứng toàn thân.

Bệnh nhân ghép tạng hoặc bệnh lý cần ức chế miễn dịch

Sau ghép tạng (ví dụ ghép thận, gan): Giảm nguy cơ thải ghép.

Các bệnh lý cần ức chế miễn dịch: Như bệnh lý tự miễn hoặc viêm nặng.

Bệnh nhân ung thư hoặc các rối loạn huyết học

Hỗ trợ điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu (leukemia, lymphoma).

Hội chứng thận hư: Giảm viêm và protein niệu.

Bệnh nhân cần điều trị thay thế hormone tạm thời

Khi bệnh nhân đang sử dụng corticosteroid lâu dài và cần phẫu thuật hoặc đối mặt với stress nặng, liều hydrocortisone sẽ được tăng tạm thời để đáp ứng nhu cầu cortisol tăng cao.

Chống chỉ định của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Thuốc Hydrocortisone 10mg có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Quá mẫn với Hydrocortisone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Nhiễm trùng toàn thân chưa được kiểm soát

Hydrocortisone có thể ức chế hệ miễn dịch, làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng.

Không dùng trong trường hợp nhiễm trùng nặng (như nhiễm trùng huyết) trừ khi có kháng sinh điều trị đồng thời.

Nhiễm trùng do virus, nấm hoặc ký sinh trùng không được kiểm soát

Virus: Tránh sử dụng trong trường hợp nhiễm herpes simplex mắt (do nguy cơ thủng giác mạc), thủy đậu, hoặc sởi.

Nấm: Không dùng khi có bệnh nấm toàn thân hoặc cục bộ chưa được điều trị.

Ký sinh trùng: Không dùng trong nhiễm ký sinh trùng (như giun lươn) vì có nguy cơ lan rộng.

Loét dạ dày – tá tràng tiến triển

Thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc thủng do kích thích sản xuất acid và giảm khả năng tự bảo vệ của niêm mạc.

Hydrocortisone có thể làm tăng nguy cơ gãy xương và nặng thêm tình trạng loãng xương.

Bệnh nhân tâm thần không ổn định: Tránh sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn tâm thần nặng vì thuốc có thể gây kích động, mất ngủ, hoặc rối loạn cảm xúc.

Bệnh nhân tăng huyết áp hoặc suy tim không kiểm soát

Corticosteroid như hydrocortisone có thể gây giữ muối và nước, làm tăng nguy cơ phù và nặng thêm tình trạng suy tim hoặc tăng huyết áp.

Bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát

Hydrocortisone làm tăng đường huyết, có thể làm nặng thêm tình trạng tiểu đường hoặc gây khó kiểm soát đường huyết.

Glôcôm hoặc tăng nhãn áp không kiểm soát

Thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn, gây nguy cơ tổn thương thần kinh thị giác.

Nhiễm lao hoạt động

Không dùng nếu bệnh lao đang hoạt động mà không có thuốc điều trị lao đồng thời.

Thận trọng đặc biệt (Không chống chỉ định tuyệt đối)

Phụ nữ có thai và cho con bú: Sử dụng thận trọng, chỉ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Trẻ em: Dùng lâu dài có thể gây chậm phát triển.

Người già: Nguy cơ loãng xương và tác dụng phụ tăng cao hơn.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Thuốc Hydrocortisone 10mg là một loại glucocorticoid, hoạt động dựa trên cơ chế điều chỉnh các quá trình sinh học trong cơ thể thông qua tác động vào thụ thể glucocorticoid. Cụ thể, cơ chế hoạt động của thuốc bao gồm:

Hoạt động trên mức tế bào

Hydrocortisone đi qua màng tế bào và gắn vào thụ thể glucocorticoid trong bào tương.

Phức hợp hydrocortisone-thụ thể sẽ di chuyển vào nhân tế bào và tương tác với DNA, kích hoạt hoặc ức chế biểu hiện của các gen liên quan đến phản ứng viêm và miễn dịch.

Tác dụng chống viêm

Hydrocortisone ức chế phản ứng viêm qua các cơ chế sau:

Ức chế tổng hợp cytokine: Giảm sản xuất các cytokine tiền viêm như interleukin (IL-1, IL-6), tumor necrosis factor-alpha (TNF-α).

Ức chế phospholipase A2: Giảm sản xuất axit arachidonic, dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin và leukotriene - các chất trung gian gây viêm.

Ổn định màng lysosome: Ngăn chặn giải phóng các enzyme gây tổn thương mô tại vùng viêm.

Giảm thâm nhập bạch cầu: Ức chế sự di chuyển và hoạt động của các tế bào viêm (như bạch cầu đa nhân trung tính, đại thực bào) đến vùng tổn thương.

Tác dụng ức chế miễn dịch

Hydrocortisone làm suy giảm phản ứng miễn dịch tự nhiên và thích nghi:

Ức chế hoạt động của tế bào T và B: Giảm sản xuất kháng thể và phản ứng qua trung gian tế bào.

Giảm trình diện kháng nguyên: Ức chế khả năng của đại thực bào và tế bào đuôi gai trong việc kích hoạt hệ miễn dịch.

Tác dụng điều chỉnh chuyển hóa

Hydrocortisone điều chỉnh chuyển hóa carbohydrate, protein, và lipid:

Tăng đường huyết: Kích thích tân tạo glucose ở gan và giảm sử dụng glucose ở mô ngoại vi.

Phân hủy protein: Tăng thoái hóa protein ở cơ và mô liên kết để cung cấp nguyên liệu cho tân tạo glucose.

Chuyển hóa lipid: Kích thích phân hủy lipid ở mô mỡ và tái phân bố mỡ (mặt, bụng, cổ).

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết

Ức chế trục hạ đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA):

Khi dùng lâu dài, hydrocortisone giảm sản xuất hormone ACTH (adrenocorticotropic hormone), từ đó làm giảm chức năng của tuyến thượng thận.

Tác động lên thần kinh trung ương:

Gây kích thích hoặc thay đổi tâm trạng, mất ngủ ở liều cao.

Tác động tổng thể

Chống viêm mạnh: Giảm sưng, đỏ, đau và tổn thương do viêm.

Ức chế miễn dịch: Hữu ích trong điều trị bệnh tự miễn và phản ứng thải ghép.

Thay thế hormone: Hỗ trợ trong suy thượng thận hoặc thiếu hụt cortisol.

Dươc động học của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Dược động học của Hydrocortisone 10mg mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết:

Hấp thu (Absorption)

Đường dùng: Hydrocortisone được hấp thu tốt qua đường uống.

Tốc độ hấp thu:

Sinh khả dụng đường uống: ~95%.

Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 1–2 giờ khi uống.

Đường khác: Khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, thuốc vào hệ tuần hoàn nhanh hơn so với đường uống.

Phân bố (Distribution)

Liên kết với protein huyết tương:

Khoảng 90–95% hydrocortisone gắn kết với globulin (transcortin) và albumin.

Chỉ khoảng 5–10% là dạng tự do, có hoạt tính sinh học.

Thể tích phân bố (Vd): ~0.4–0.6 L/kg.

Phân bố mô: Hydrocortisone đi vào các mô cơ thể, bao gồm da, cơ, gan, và thậm chí qua hàng rào máu-não.

Chuyển hóa (Metabolism)

Chuyển hóa chính:

Hydrocortisone được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua enzyme cytochrome P450 (CYP3A4).

Sản phẩm chuyển hóa chính: tetrahydrocortisone và tetrahydrocortisol (không hoạt tính).

Chuyển hóa thứ cấp:

Một phần nhỏ được chuyển hóa ở thận.

Thải trừ (Elimination)

Đào thải qua nước tiểu:

Khoảng 70% thuốc chuyển hóa được bài tiết qua thận dưới dạng liên hợp glucuronide và sulfate.

Dạng không chuyển hóa chiếm khoảng 1–2%.

Đào thải qua phân: Một phần nhỏ được bài tiết qua mật và ra ngoài cơ thể qua phân.

Thời gian bán thải (T½):

1.5–2 giờ trong huyết tương.

Tác dụng sinh học kéo dài hơn, do thuốc ảnh hưởng đến biểu hiện gen.

Đặc điểm dược động học ở các nhóm đặc biệt

Người suy gan: Giảm chuyển hóa, tăng thời gian bán thải.

Người suy thận: Ảnh hưởng ít, nhưng có thể tăng nguy cơ tích lũy nếu chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.

Trẻ em: Tốc độ chuyển hóa nhanh hơn so với người lớn, cần điều chỉnh liều.

Người cao tuổi: Chuyển hóa có thể chậm hơn, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Liều dùng của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Liều dùng của Hydrocortisone 10mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng, độ tuổi, và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chung về liều lượng sử dụng:

Liều dùng cho người lớn

Điều trị thay thế trong suy thượng thận mạn (Addison)

Liều duy trì:

15–30mg/ngày, chia làm 2–3 lần:

Sáng: Liều cao hơn (10–20mg).

Chiều: Liều thấp hơn (5–10mg).

Liều có thể điều chỉnh dựa trên triệu chứng và mức cortisol.

Điều trị viêm hoặc ức chế miễn dịch

Liều thông thường: 20–240mg/ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng.

Liều cao ngắn hạn:

Trường hợp cấp tính (viêm khớp dạng thấp, lupus, viêm cơ): 100–200mg/ngày chia làm 2–4 lần.

Điều trị cơn suy thượng thận cấp

Liều khởi đầu: 100mg tiêm tĩnh mạch ngay lập tức.

Liều duy trì: 50–100mg mỗi 6–8 giờ trong 24–48 giờ đầu, sau đó giảm dần.

Liều dùng cho trẻ em

Điều trị thay thế trong suy thượng thận mạn

Liều duy trì: 8–10mg/m² diện tích cơ thể/ngày, chia làm 2–3 lần

Điều trị viêm hoặc ức chế miễn dịch

Liều thông thường: 0.5–2mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.

Cấp tính nặng: Có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ.

Điều chỉnh liều trong các tình huống đặc biệt

Stress cấp tính (phẫu thuật, nhiễm trùng nặng):

Tăng liều hydrocortisone gấp 2–3 lần trong thời gian stress.

Mang thai: Có thể cần tăng liều ở quý 3 thai kỳ.

Người cao tuổi: Cần cân nhắc giảm liều do nguy cơ loãng xương và tác dụng phụ tăng.

Lưu ý khi sử dụng liều

Dùng thuốc vào buổi sáng: Giảm tác dụng phụ lên nhịp sinh học và tuyến thượng thận.

Giảm liều từ từ: Khi điều trị kéo dài, không nên ngừng thuốc đột ngột để tránh hội chứng cai steroid.

Theo dõi chặt chẽ: Đo huyết áp, đường huyết, và các dấu hiệu nhiễm trùng trong quá trình dùng thuốc.

Liều tối đa

Ngắn hạn (viêm cấp): Có thể lên đến 240mg/ngày nhưng chỉ dùng trong thời gian ngắn.

Dài hạn: Không nên vượt quá 30mg/ngày trừ khi có chỉ định đặc biệt.

Cách dùng Thuốc Hydrocortisone 10mg

Dùng đường uống, uống với một ly nước đầy.

Uống thuốc vào buổi sáng sau ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày và tuân theo nhịp sinh học của cơ thể.

Dùng theo giờ cố định hàng ngày: Điều này giúp duy trì mức độ hydrocortisone ổn định trong cơ thể.

Liều lớn hơn vào buổi sáng để mô phỏng sự tiết cortisol tự nhiên của cơ thể.

Liều nhỏ hơn vào buổi chiều hoặc tối (nếu cần).

Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc: Uống nguyên viên để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Không ngừng thuốc đột ngột: Đối với điều trị kéo dài, cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh hội chứng cai steroid hoặc suy thượng thận cấp.

Theo dõi triệu chứng: Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như tăng huyết áp, nhiễm trùng, đau dạ dày, hoặc thay đổi tâm trạng.

Khi dùng với thức ăn: Nên uống sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Xử trí quên liều với Thuốc Hydrocortisone 10mg

Xử trí khi quên liều thuốc Hydrocortisone 10mg cần được thực hiện cẩn thận, vì đây là thuốc có ảnh hưởng đến chức năng nội tiết và nhịp sinh học cơ thể. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Nếu nhớ ra trong thời gian ngắn (dưới 2–3 giờ): Uống liều đã quên ngay lập tức. Tiếp tục dùng các liều sau đúng lịch trình.

Nếu gần đến thời điểm liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên. Dùng liều kế tiếp đúng giờ như bình thường.

Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, tránh nguy cơ tác dụng phụ.

Xử trí quá liều với Thuốc Hydrocortisone 10mg

Xử trí khi quá liều thuốc Hydrocortisone 10mg cần được thực hiện cẩn thận để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Hydrocortisone thuộc nhóm corticosteroid, và việc sử dụng quá liều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến chuyển hóa, miễn dịch và thần kinh.

Triệu chứng của quá liều Hydrocortisone

Quá liều cấp tính (hiếm xảy ra vì Hydrocortisone có liều điều trị khá rộng):

Tăng huyết áp.

Phù nề do giữ nước và natri.

Hạ kali máu (kèm chuột rút, mệt mỏi, yếu cơ).

Đường huyết tăng.

Lo âu, bồn chồn, hoặc mất ngủ.

Quá liều mãn tính (do dùng liều cao kéo dài):

Hội chứng Cushing với các biểu hiện: Tăng cân, mặt tròn, mỡ vùng cổ gáy.

Loãng xương, dễ gãy xương.

Da mỏng, dễ bầm tím, vết thương chậm lành.

Ức chế trục HPA (hạ cortisol nội sinh): Mệt mỏi, yếu sức, nguy cơ suy thượng thận khi ngừng thuốc đột ngột.

Cách xử trí khi quá liều

Quá liều cấp tính:

Tăng huyết áp/phù nề: Hạn chế muối và dùng thuốc lợi tiểu nếu cần (theo chỉ định bác sĩ).

Hạ kali máu: Bổ sung kali qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch nếu nghiêm trọng.

Quá liều mãn tính:

Giảm liều từ từ: Không được ngừng thuốc đột ngột nếu đã dùng trong thời gian dài, để tránh suy thượng thận cấp.

Kiểm tra và điều trị các biến chứng:

Loãng xương: Bổ sung canxi, vitamin D, hoặc thuốc chống tiêu xương.

Kiểm soát đường huyết nếu có biểu hiện tiểu đường do steroid.

Cân nhắc chuyển sang thuốc corticosteroid khác với tác dụng tương tự nhưng ít tác dụng phụ hơn.

Tác dụng phụ của Thuốc Hydrocortisone 10mg

Tác dụng phụ của thuốc Hydrocortisone 10mg có thể xảy ra khi dùng thuốc, đặc biệt nếu sử dụng liều cao hoặc kéo dài. Những tác dụng phụ này được phân loại dựa trên các hệ cơ quan bị ảnh hưởng.

Tác dụng phụ thường gặp

Buồn nôn, nôn.

Kích ứng dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng (có thể dẫn đến xuất huyết tiêu hóa).

Rối loạn tiêu hóa, chướng bụng.

Mất ngủ, bồn chồn, lo âu.

Đau đầu, chóng mặt.

Trong một số trường hợp hiếm, có thể gây rối loạn tâm thần (kích động, trầm cảm, ảo giác).

Ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Các nhiễm trùng tiềm ẩn (như lao) có thể tái phát.

Hội chứng Cushing (mặt tròn, tăng cân, tích mỡ vùng cổ gáy).

Rối loạn chuyển hóa glucose (tăng đường huyết hoặc tiểu đường do steroid).

Ức chế trục HPA, gây suy thượng thận khi ngừng thuốc đột ngột.

Loãng xương, dễ gãy xương.

Yếu cơ, teo cơ.

Tăng huyết áp.

Rối loạn nhịp tim do rối loạn điện giải (hạ kali máu).

Da mỏng, dễ bầm tím, vết thương chậm lành.

Mụn trứng cá, rạn da.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng

Phù nề, giữ nước và natri: Có thể gây phù ngoại biên hoặc phù phổi.

Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể: Đặc biệt khi dùng lâu dài.

Loạn nhịp tim hoặc suy tim: Do mất cân bằng kali và natri.

Rối loạn tâm thần nặng: Gồm trầm cảm, loạn thần, hoặc hành vi bất thường.

Hoại tử vô mạch: Đặc biệt ở đầu xương lớn (như xương đùi, xương cánh tay).

Các yếu tố tăng nguy cơ tác dụng phụ

Dùng liều cao hoặc kéo dài: Nguy cơ loãng xương, hội chứng Cushing, suy thượng thận.

Người cao tuổi hoặc trẻ em: Dễ bị tác dụng phụ trên hệ miễn dịch, nội tiết và xương.

Bệnh nhân có bệnh nền: Như đái tháo đường, loãng xương, tăng huyết áp, loét dạ dày.

Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ

Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

Uống thuốc sau ăn: Giảm kích ứng dạ dày.

Theo dõi định kỳ: Huyết áp, đường huyết, mật độ xương, và chức năng tuyến thượng thận.

Hỗ trợ dinh dưỡng: Bổ sung canxi và vitamin D để phòng ngừa loãng xương.

Hạn chế muối để giảm phù nề và tăng huyết áp.

Khi nào cần liên hệ bác sĩ?

Tăng cân nhanh chóng, phù nề.

Đau bụng dữ dội, nôn ra máu, hoặc đi phân đen.

Khó thở, đau ngực.

Các dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng kéo dài).

Thận trọng khi dùng Thuốc Hydrocortisone 10mg

Thận trọng khi dùng thuốc Hydrocortisone 10mg là rất quan trọng để giảm nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo an toàn khi điều trị. Dưới đây là các lưu ý và cảnh báo khi sử dụng thuốc:

Bệnh tiểu đường: Hydrocortisone có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi thường xuyên mức đường huyết khi sử dụng thuốc.

Loãng xương: Dùng corticosteroid lâu dài có thể gây loãng xương, cần theo dõi mật độ xương và bổ sung canxi, vitamin D nếu cần.

Bệnh tim mạch: Hydrocortisone có thể gây tăng huyết áp và phù nề, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch. Cần kiểm soát huyết áp và theo dõi chức năng tim.

Nhiễm trùng: Hydrocortisone có thể ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có nhiễm trùng hiện tại hoặc tiền sử nhiễm trùng (đặc biệt là lao, nhiễm trùng nấm).

Bệnh dạ dày-tá tràng: Sử dụng corticosteroid có thể gây kích ứng dạ dày và viêm loét dạ dày, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc kết hợp với NSAID.

Bệnh thận: Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều và theo dõi sát mức độ lọc cầu thận, chức năng thận.

Tăng nguy cơ hội chứng Cushing: Sử dụng liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra hội chứng Cushing với các biểu hiện như mặt tròn, tăng cân, tăng huyết áp và loãng xương.

Ức chế tuyến thượng thận: Sử dụng lâu dài có thể ức chế sự sản xuất cortisol tự nhiên của cơ thể. Cần giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh suy thượng thận cấp.

Giảm khả năng đáp ứng với vắc xin: Vì corticosteroid có thể ức chế hệ miễn dịch, khả năng đáp ứng với vắc xin có thể bị giảm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm chủng trong thời gian điều trị.

Thuốc Hydrocortisone 10mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Ví dụ: Ibuprofen, Aspirin, Diclofenac

Thuốc chống đông máu (Warfarin)

Thuốc ức chế miễn dịch Ví dụ: Methotrexate, Azathioprine

Thuốc chống nấm (Ketoconazole, Itraconazole)

Thuốc kháng acid (Antacids)

Thuốc cảm cúm và thuốc ho (Phenobarbital, Phenytoin)

Thuốc điều trị HIV (Ritonavir, Efavirenz)

Thuốc chống động kinh (Carbamazepine)

Thuốc Hydrocortisone 10mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Hydrocortisone 10mg: LH 0985671128

Thuốc Hydrocortisone 10mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị suy tuyến thượng thận, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:                                

https://www.rxlist.com/hydrocortisone/generic-drug.htm

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ketosteril đạm thận giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ketosertil chỉ định cho bệnh nhân suy thận để bổ sung acid amin cần thiết cho thận. 

Công ty sản xuất: Fresenius Kabi

Đóng gói: Hộp 100 viên

Giá bán: 1.350.000/ hộp 

 

Mua hàng

Tongkat Ali - Tráng dương bổ thận

540,000 ₫

Tongkat Ali là sản phẩm hỗ trợ tăng cường sinh lực, tăng cường sức khỏe sinh lý cho nam giới. Sản phẩm này được chiết xuất hoàn toàn từ thảo dược, nhập khẩu từ Singapore. An toàn đối với sức khỏe nam giới.

Xuất xứ: Singapore

Kho 10

Quy cách: hộp 60viên

Mua hàng

Super Power UriClean - Duy trì sức khoẻ đường tiết niệu

650,000 ₫

Super Power UriClean được sản xuất bởi hãng Fine Living Pharmanaturals Hoa Kỳ từ nguồn nguyên liệu hoàn toàn từ thiên nhiên hỗ trợ làm tan sỏi thận, giúp duy trì sức khoẻ cho đường tiết niệu. 

Xuất xứ: Mỹ

Kho hàng: 10

Quy cách: Hộp 30 viên

Mua hàng

Bio Dạ Hoa Vương - Tăng cường sức khỏe sinh lý nam

580,000 ₫

HOT

Bio Dạ Hoa Vương Hỗ trợ bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lực, hỗ trợ sinh lý và cải thiện sức khỏe nam giới, là sản phẩm hỗ trợ giúp quý ông lấy lại phong độ.

Xuất xứ : Việt Nam

Quy cách: hộp 30 viên

Kho: 10

Mua hàng

PQA Mật Nhân - Nồng nàn tình nghĩa phu thê

950,000 ₫

HOT

Nam giới có dấu hiệu mãn dục: giảm ham muốn tình dục, khí lực suy giảm, rối loạn cương dương, yếu sinh lý, sức khoẻ suy giảm, mệt mỏi, nhược cơ, béo phì, khí sắc, thần thái suy nhược. Nam giới cần tăng cường sinh lực, hoạt động thể thao, làm việc căng thẳng, mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Xuất Xứ: Việt Nam
Kho: 10
Quy cách: Hộp 2 lọ: PQA Mật Nhân vàng lọ 100 viên, PQA Mật Nhân đỏ lọ 50 viên

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn