Thuốc Lucisemag Semaglutide là thuốc gì?
Thuốc Lucisemag Semaglutide là chất chủ vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 RA) tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi tuần (dạng tiêm) hoặc đường uống (dạng viên).
Về bản chất, thuốc Lucisemag Semaglutide mô phỏng GLP-1 nội sinh: tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm glucagon, làm chậm rỗng dạ dày, giảm cảm giác thèm ăn và điều biến trung khu ăn uống. Kết quả là hạ đường huyết bền vững ở T2D và giảm cân đáng kể ở béo phì.
Cơ chế tác dụng (phân tử → hệ thống)
- Tác động tụy–gan (hạ đường huyết phụ thuộc glucose):
- Kích thích tế bào β tụy tăng tiết insulin khi glucose cao, giảm nguy cơ hạ đường huyết đơn độc.
- Giảm glucagon, hạ sản xuất glucose tại gan.
- Tác động dạ dày–ruột:
- Chậm rỗng dạ dày, làm phẳng đỉnh đường huyết sau ăn, đồng thời góp phần tạo no sớm.
- Tác động thần kinh trung ương (hạ thèm ăn):
- Tác động lên vùng dưới đồi (hypothalamus), điều biến các mạch thần kinh kiểm soát cảm giác đói–no, qua đó giảm lượng ăn vào và hỗ trợ giảm cân (được khẳng định mạnh mẽ trong các thử nghiệm STEP/Wegovy).
- Khả năng bảo vệ tim mạch/thận (gián tiếp & trực tiếp):
- Từ SUSTAIN-6 (T2D) và SELECT (béo phì/OW + CVD), thuốc Lucisemag Semaglutide cho thấy giảm MACE; cơ chế có thể liên quan cải thiện chuyển hóa, cân nặng, huyết áp, viêm, và tác động trực tiếp nội mô/vi tuần hoàn (đang tiếp tục nghiên cứu).
Chỉ định chính
1) Đái tháo đường típ 2 (T2D)
- Mục tiêu: cải thiện kiểm soát đường huyết (HbA1c, FPG/PPG) và giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân T2D có ASCVD.
- Dạng thuốc:
- Ozempic® tiêm tuần (0,25 → 0,5 → 1 mg…; có bút 2 mg cho một số bệnh nhân cần kiểm soát chặt hơn theo nhãn cập nhật).
- Rybelsus® đường uống buổi sáng khi đói, với hướng dẫn nghiêm ngặt về nước và thời gian chờ để bảo đảm hấp thu.
2) Giảm cân/béo phì & lợi ích tim mạch
- Wegovy®: chỉ định giảm cân dài hạn kết hợp giảm năng lượng & tăng hoạt động, cho:
- Người lớn béo phì (BMI ≥30) hoặc thừa cân (BMI ≥27) có ≥1 bệnh lý kèm (THA, T2D, rối loạn lipid, OSA...)
- Trẻ vị thành niên ≥12 tuổi bị béo phì.
- Từ 2024, Wegovy còn chỉ định giảm nguy cơ MACE (CV death/MI đột quỵ không tử vong) ở người CVD xác lập + béo phì/thừa cân, dựa trên SELECT (HR 0,80; KTC 95%: 0,72–0,90).
Dược động học & bào chế
- Tiêm dưới da (Ozempic/Wegovy): t½ khoảng 1 tuần → cho phép dùng mỗi tuần một lần; nồng độ ổn định sau vài tuần.
- Đường uống (Rybelsus): hấp thu rất thấp (~1%) và phụ thuộc môi trường bụng đói; công thức có SNAC hỗ trợ hấp thu dạ dày. Cần uống với ≤120 ml nước lọc và chờ ≥30 phút trước khi ăn/uống thuốc khác để tối đa sinh khả dụng.
- Ảnh hưởng làm chậm rỗng dạ dày: có tiềm năng thay đổi hấp thu thuốc uống đồng thời—ví dụ levothyroxine tăng AUC ~33% khi dùng cùng Rybelsus; với dạng tiêm, tác động này không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu phần lớn thuốc trong các nghiên cứu dược lý, nhưng vẫn nên theo dõi với thuốc khoảng trị liệu hẹp (warfarin, v.v.).
Liều dùng – cách dùng (thực hành)
- T2D (Ozempic® – tiêm tuần)
- Khởi trị: 0,25 mg SC mỗi tuần × 4 tuần (không nhằm kiểm soát đường huyết, chỉ để giảm tác dụng phụ tiêu hóa).
- Tăng liều: 0,5 mg/tuần; nếu cần kiểm soát hơn, tăng 1 mg/tuần, và ở một số bệnh nhân có thể lên 2 mg/tuần theo nhãn mới. Điều chỉnh dựa trên HbA1c, PPG, dung nạp.
- T2D (đường uống) – Rybelsus®
- Cách dùng bắt buộc: sáng sớm khi đói, chỉ với nước lọc ≤120 ml, chờ ≥30 phút trước ăn/thuốc khác.
- Liều kinh điển (R1): 3 mg/ngày (khởi), sau 30 ngày chuyển 7 mg/ngày; có thể tăng 14 mg/ngày.
- Nhãn 2024/2025 (cập nhật thêm công thức R2) mô tả lịch 1,5 mg → 4 mg trong giai đoạn khởi/điều chỉnh cho công thức mới (không bàn sâu do khác biệt công thức; cần theo nhãn hiện hành tại nơi kê).
- Béo phì/giảm cân (Wegovy® – tiêm tuần)
- Thang tăng liều 4 tuần/ nấc để cải thiện dung nạp: 0,25 → 0,5 → 1,0 → 1,7 → 2,4 mg (duy trì). Có thể duy trì 1,7 mg nếu không dung nạp 2,4 mg.
Bằng chứng lâm sàng trọng yếu
1) T2D – SUSTAIN-6 (CVOT)
- Thiết kế: thử nghiệm an toàn tim mạch trên bệnh nhân T2D nguy cơ cao.
- Kết quả chính: giảm MACE vs placebo; giảm biến cố thận mới/xấu đi; nhưng tăng biến chứng võng mạc đái tháo đường (DR) ở nhóm có DR nền (HR ~1,76). Ý nghĩa: khi dùng thuốc Lucisemag Semaglutide cho người có DR nền, cần theo dõi mắt sát, nhất là giai đoạn hạ đường huyết nhanh.
2) Giảm cân – STEP 1 (NEJM 2021)
- Đối tượng: người lớn thừa cân/béo phì không T2D.
- Kết quả: 2,4 mg/tuần + thay đổi lối sống → giảm cân bền vững, có ý nghĩa lâm sàng so với placebo trong 68 tuần; cải thiện nhiều chỉ số chuyển hóa. Đây là nền tảng phê duyệt Wegovy cho quản lý cân nặng.
3) TIM MẠCH ở béo phì/OW không T2D – SELECT (NEJM 2023)
- Đối tượng: 17.604 người CVD đã xác lập + BMI≥27, không T2D; semaglutide 2,4 mg/tuần vs placebo, theo dõi ~40 tháng.
- Kết quả: MACE giảm 20% (HR 0,80; KTC 95%: 0,72–0,90; p<0,001). Đây là bước ngoặt chuyển Wegovy thành thuốc phòng ngừa thứ phát tim mạch ở nhóm béo phì/thừa cân có CVD.
Lưu ý: FDA đã phê duyệt chỉ định tim mạch mới của Wegovy ngày 8/3/2024.
4) Đường uống – PIONEER & hướng dẫn dùng Rybelsus
- Chuỗi PIONEER chứng thực hiệu quả hạ HbA1c và giảm cân ở T2D với Rybelsus; quy tắc dùng lúc đói rất quan trọng để đảm bảo hấp thu. Nhãn/ tài liệu chính thức nhấn mạnh ≤120 ml nước và chờ ≥30 phút.
An toàn & tác dụng không mong muốn (ADR)
1) Cảnh báo trọng yếu
- Cảnh báo hộp đen (Black Box): ở loài gặm nhấm, semaglutide gây u tế bào C tuyến giáp; chống chỉ định ở người tiền sử bản thân/ gia đình MTC hoặc MEN2. Khi có khối cổ/khàn tiếng/khó nuốt/khó thở, cần đánh giá ung thư tuyến giáp.
- Viêm tụy cấp: cảnh báo trên nhãn; nếu đau bụng dữ dội, kéo dài, ngừng thuốc và đánh giá. (Ghi nhận trong nhóm GLP-1 RA; cơ chế liên quan chưa kết luận).
- Bệnh túi mật (sỏi/viêm túi mật): nguy cơ tăng; theo dõi đau hạ sườn phải/sốt/ vàng da.
- Tổn thương thận cấp (AKI) thứ phát mất nước: nôn/tiêu chảy kéo dài có thể mất dịch → suy thận cấp, nhất là bệnh nền thận. Cần nhắc bù dịch và theo dõi creatinin khi triệu chứng tiêu hóa đáng kể.
- Biến chứng võng mạc đái tháo đường (DR): SUSTAIN-6 ghi nhận tăng biến chứng DR ở người có DR nền—cần khám đáy mắt trước & trong điều trị, đặc biệt khi hạ đường huyết nhanh.
- Ileus/giảm nhu động: nhãn cập nhật đã đề cập nguy cơ rối loạn nhu động ruột ở nhóm GLP-1 RA; cần lưu ý khi có đau bụng, táo bón nặng kéo dài.
- Thai kỳ & cho con bú: không dùng cho giảm cân trong thai kỳ; cân nhắc lợi ích–nguy cơ ở T2D; đa số khuyến cáo tránh GLP-1 RA khi mang thai.
- Hành vi/ý nghĩ tự sát (Wegovy): theo dõi ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần; báo ngay nếu xuất hiện ý nghĩ tự sát.
2) ADR thường gặp & quản lý
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng—liên quan liều và giai đoạn tăng liều.
- Xử trí: tăng liều từ từ đúng lịch; ăn chậm, bữa nhỏ, ít béo; ưu tiên nước/điện giải khi nôn/tiêu chảy.
- Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi—thường thoáng qua.
- Hạ đường huyết: hiếm khi xảy ra đơn độc, nhưng tăng nguy cơ khi phối hợp insulin/sulfonylurea → cân nhắc giảm liều các thuốc này khi bắt đầu thuốc Lucisemag Semaglutide.
- Tăng amylase/lipase: không nhất thiết là viêm tụy; theo dõi triệu chứng lâm sàng.
Tương tác thuốc (thực hành)
- Chậm rỗng dạ dày → ảnh hưởng hấp thu thuốc uống đồng thời:
- Rybelsus: tăng AUC levothyroxine ~33% khi dùng cùng; nên tách thời điểm và theo dõi TSH/FT4 khi cần.
- Thuốc khoảng trị liệu hẹp (ví dụ warfarin): theo dõi INR khi khởi/điều chỉnh liều thuốc Lucisemag Semaglutide; dữ liệu tiêm cho thấy không ảnh hưởng rõ hấp thu, nhưng thận trọng là hợp lý.
- Insulin/secretagogue (SU): giảm liều để hạn chế hạ đường huyết, đặc biệt khi HbA1c gần mục tiêu.
- Rượu & thuốc gây kích ứng dạ dày: có thể làm nặng ADR tiêu hóa.
Ghi nhớ: semaglutide không ức chế/cảm ứng CYP in vitro; tương tác chuyển hóa qua CYP không đáng kể. Vấn đề chủ yếu là hấp thu do rỗng dạ dày và tăng hiệu lực hạ đường khi phối hợp insulin/SU.
So sánh & phối hợp trong thực hành
- So với liraglutide (GLP-1 RA tiêm hàng ngày), thuốc Lucisemag Semaglutide cho hiệu quả hạ HbA1c và giảm cân vượt trội ở nhiều phân tích gián tiếp, cùng thuận tiện dùng mỗi tuần.
- So với SGLT2i, GLP-1 RA (trong đó có semaglutide) trội về giảm cân và MACE ở nhóm nguy cơ cao; trong khi SGLT2i trội về lợi ích suy tim & thận. Thực hành hay phối hợp GLP-1 RA + SGLT2i để tận dụng cộng hưởng tim–thận–chuyển hóa, nếu dung nạp và chi trả cho phép.
- Ở béo phì: Wegovy có dữ liệu mạnh cho giảm cân bền vững (STEP) và lợi ích tim mạch (SELECT). Với T2D kèm béo phì, lựa chọn Ozempic/Wegovy tùy mục tiêu ưu tiên (HbA1c vs giảm cân/tim mạch) và phạm vi chi trả.
Tối ưu hóa dùng thuốc (các “tip” thực hành)
- Khởi liều từ từ – “start low, go slow”:
Tuân thủ thang liều để giảm ADR tiêu hóa. Đừng nhảy bậc khi bệnh nhân còn buồn nôn/nôn. - Rybelsus – kỹ thuật dùng:
- Sáng sớm khi đói; chỉ nước lọc ≤120 ml; chờ ≥30 phút. Nếu quên hoặc không tuân quy tắc, đừng uống lại ngay với bữa ăn—chuyển sang liều ngày hôm sau đúng cách.
- Theo dõi mắt ở T2D có DR nền:
Kiểm tra mắt trước & trong điều trị, nhất là khi HbA1c giảm nhanh. - Giảm liều insulin/SU:
Khi khởi thuốc Lucisemag Semaglutide, đặc biệt Wegovy/Ozempic ở T2D, cân nhắc giảm 10–20% insulin nền hoặc giảm SU; theo dõi đường huyết sát để tránh hạ. - Tư vấn tiêu hóa:
Ăn chậm, lượng nhỏ, ít béo; tránh rượu; dùng ORS khi tiêu chảy; trao đổi sớm nếu nôn/đau bụng kéo dài. - Wegovy – mục tiêu giảm cân & bảo trì:
Kỳ vọng 5–15% cân nặng ở nhiều bệnh nhân; ≥2,4 mg/tuần duy trì cho hiệu quả tối đa; nếu không dung nạp 2,4 mg, có thể duy trì 1,7 mg nhưng theo dõi hiệu quả lâu dài.
Quản lý nhóm đặc biệt
- Người cao tuổi: dung nạp tiêu hóa có thể kém; tăng liều chậm hơn.
- Suy thận–gan: nhìn chung không cần hiệu chỉnh lớn, nhưng mất nước do nôn/tiêu chảy có thể làm nặng suy thận—nhắc bù dịch. (Theo nhãn).
- Thai kỳ & cho con bú: không sử dụng cho giảm cân; ở T2D mang thai, GLP-1 RA không phải lựa chọn hàng đầu—trao đổi chuyên khoa.
- Tiền sử MTC/MEN2: chống chỉ định tuyệt đối.
- Trẻ ≥12 tuổi (béo phì): Wegovy có chỉ định; theo dõi tăng trưởng, tâm lý–hành vi và dinh dưỡng.
Thuốc Lucisemag Semaglutide giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucisemag Semaglutide: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucisemag Semaglutide mua ở đâu?
- Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
-HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website:Semaglutide and Cardiovascular Outcomes in Patients with Type 2 Diabetes | New England Journal of Medicine