Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05141

 

Thuốc Fyranco 400mg với thành phần chính là Teicoplanin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương như tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA). Ngoài ra, nó còn hữu ích trong điều trị nhiễm trùng da & mô mềm, máu, tim, xương và phổi .

Teicoplanin thuộc nhóm kháng sinh glycopeptide, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn.

Thành phần chính: Teicoplanin 400 mg

Tá dược khác: Natri Clorid, Natri Hydroxid

Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry - HY LẠP

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Fyranco 400mg là thuốc gì?

Thuốc Fyranco 400mg với thành phần chính là Teicoplanin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương như tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA). Ngoài ra, nó còn hữu ích trong điều trị nhiễm trùng da & mô mềm, máu, tim, xương và phổi .

Teicoplanin thuộc nhóm kháng sinh glycopeptide, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn.

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin được chỉ định cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương. Cụ thể, nó được dùng cho các bệnh nhân sau:

Nhiễm trùng da và mô mềm:

Bệnh nhân có các nhiễm trùng da và mô mềm nghiêm trọng như áp-xe, viêm mô tế bào, và các nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Nhiễm trùng xương và khớp:

Bệnh nhân bị viêm tủy xương (osteomyelitis) hoặc viêm khớp nhiễm trùng.

Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết):

Bệnh nhân có nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt là do vi khuẩn tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA).

Viêm nội tâm mạc:

Bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc (endocarditis), là tình trạng nhiễm trùng lớp lót bên trong tim.

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới:

Bệnh nhân bị viêm phổi hoặc các nhiễm trùng nghiêm trọng khác của đường hô hấp dưới do vi khuẩn Gram dương.

Nhiễm trùng liên quan đến các thiết bị y tế:

Bệnh nhân có các nhiễm trùng liên quan đến thiết bị y tế như catheter, khớp nhân tạo, hoặc các thiết bị cấy ghép khác.

Các đối tượng đặc biệt:

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng teicoplanin ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và gây tác dụng phụ.

Bệnh nhân dị ứng: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra lịch sử dị ứng của bệnh nhân với teicoplanin hoặc các kháng sinh khác trong nhóm glycopeptide.

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có tác dụng gì?

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt đối với các vi khuẩn Gram dương. Các tác dụng chính của Teicoplanin bao gồm:

Kháng khuẩn:

Chống lại vi khuẩn Gram dương: Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có hiệu quả cao chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus (kể cả các chủng kháng methicillin - MRSA), Streptococcus pneumoniae, và Enterococcus faecalis.

Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn: Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin hoạt động bằng cách gắn vào các tiền chất của thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào và làm vi khuẩn không thể phát triển hoặc tồn tại.

Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng:

Nhiễm trùng da và mô mềm: Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da và mô mềm nghiêm trọng như áp-xe, viêm mô tế bào, và nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Nhiễm trùng xương và khớp: Nó cũng được dùng để điều trị các nhiễm trùng xương và khớp như viêm tủy xương và viêm khớp nhiễm trùng.

Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết): Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do các vi khuẩn Gram dương.

Viêm nội tâm mạc: Thuốc Fyranco 400mg được sử dụng để điều trị viêm nội tâm mạc, một tình trạng nhiễm trùng lớp lót bên trong tim.

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có thể điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm phổi do vi khuẩn Gram dương.

Điều trị nhiễm trùng liên quan đến các thiết bị y tế:

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin cũng được dùng để điều trị các nhiễm trùng liên quan đến thiết bị y tế như catheter, khớp nhân tạo, hoặc các thiết bị cấy ghép khác.

Tác dụng của Teicoplanin trong các tình huống cụ thể:

Dự phòng nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có thể được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc trong các phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng cao.

Kháng khuẩn lâu dài: Nhờ khả năng duy trì nồng độ kháng sinh ổn định trong cơ thể, Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có thể được sử dụng trong điều trị dài hạn cho các bệnh nhân mắc các nhiễm trùng mãn tính hoặc dai dẳng.

Chống chỉ định của Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin có một số chống chỉ định cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Các chống chỉ định chính bao gồm:

Dị ứng với Teicoplanin hoặc các thành phần của thuốc:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Teicoplanin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng thuốc này.

Dị ứng với các kháng sinh khác trong nhóm glycopeptide:

Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng với các kháng sinh khác trong nhóm glycopeptide (như vancomycin), cần thận trọng hoặc tránh sử dụng Teicoplanin.

Các cảnh báo và thận trọng:

Rối loạn chức năng thận:

Ở những bệnh nhân bị suy thận hoặc có tiền sử rối loạn chức năng thận, cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chặt chẽ chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.

Rối loạn máu:

Teicoplanin có thể gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và các rối loạn máu khác. Cần theo dõi công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị.

Phản ứng quá mẫn và sốc phản vệ:

Mặc dù hiếm, Teicoplanin có thể gây phản ứng quá mẫn và sốc phản vệ, cần chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp cấp cứu khi cần thiết.

Sử dụng kéo dài:

Việc sử dụng kéo dài Teicoplanin có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm. Cần theo dõi và điều trị phù hợp nếu xảy ra nhiễm trùng thứ cấp.

Rối loạn thính giác và tiền đình:

Mặc dù ít gặp, nhưng Teicoplanin có thể gây rối loạn thính giác và tiền đình, đặc biệt ở liều cao hoặc trong thời gian điều trị kéo dài.

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin được dùng như thế nào?

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin thường được sử dụng dưới dạng tiêm và liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, tình trạng bệnh nhân và phản ứng của họ với điều trị. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách dùng thuốc:

Cách dùng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin:

Dạng tiêm:

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin thường được tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM). Cách dùng phổ biến nhất là tiêm tĩnh mạch.

Pha Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin:

Thuốc thường được pha với dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) hoặc nước cất trước khi tiêm. Cần tuân theo hướng dẫn pha thuốc của nhà sản xuất.

Liều dùng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin:

Liều dùng có thể thay đổi dựa trên loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

Nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương và khớp:

Liều khởi đầu: 400mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 3 liều đầu.

Liều duy trì: 400mg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết):

Liều khởi đầu: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 3 liều đầu.

Liều duy trì: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Viêm nội tâm mạc:

Liều khởi đầu: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 3 liều đầu.

Liều duy trì: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới:

Liều khởi đầu: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 3 liều đầu.

Liều duy trì: 6mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày một lần.

Điều chỉnh liều:

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận. Liều khởi đầu thường không thay đổi, nhưng liều duy trì có thể giảm phụ thuộc vào mức độ suy thận.

Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine (CrCl) từ 30-80 ml/phút: Liều duy trì là 3-6 mg/kg mỗi 48 giờ.

Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút: Liều duy trì là 3-6 mg/kg mỗi 72 giờ.

Theo dõi:

Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận thường xuyên để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Công thức máu: Theo dõi công thức máu để phát hiện sớm các tác dụng phụ.

Phản ứng dị ứng: Quan sát kỹ phản ứng của bệnh nhân trong và sau khi tiêm thuốc để phát hiện các dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin cụ thể về cách sử dụng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, vui lòng cho biết.

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin gây tác dụng phụ gì?

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, như nhiều loại kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Teicoplanin:

Tác dụng phụ thường gặp:

Phản ứng tại chỗ tiêm:

Đau, đỏ, sưng tại chỗ tiêm.

Rối loạn tiêu hóa:

Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

Phát ban và ngứa da:

Phát ban, ngứa, mề đay.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:

Phản ứng dị ứng và quá mẫn:

Phản ứng dị ứng nặng, bao gồm sốc phản vệ, có thể đe dọa tính mạng.

Triệu chứng bao gồm khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Rối loạn chức năng thận:

Tăng nồng độ creatinine trong máu, chỉ ra suy giảm chức năng thận.

Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có tiền sử suy thận hoặc dùng liều cao trong thời gian dài.

Rối loạn máu:

Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc giảm hồng cầu.

Theo dõi công thức máu thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường.

Rối loạn thính giác và tiền đình:

Giảm thính lực, ù tai.

Rối loạn thăng bằng hoặc chóng mặt.

Rối loạn gan:

Tăng nồng độ men gan (AST, ALT), có thể chỉ ra tổn thương gan.

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

Hội chứng Steven-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc:

Phản ứng da nghiêm trọng, gây phát ban đỏ rực, loét miệng, mắt, và da bong tróc.

Rối loạn thần kinh:

Đau đầu, co giật, rối loạn tâm thần (rất hiếm).

Lưu ý và thận trọng:

Giám sát y tế: Bệnh nhân sử dụng Teicoplanin cần được giám sát chặt chẽ bởi nhân viên y tế để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ.

Điều chỉnh liều lượng: Đối với bệnh nhân có tiền sử suy thận hoặc các bệnh lý khác, cần điều chỉnh liều lượng phù hợp và theo dõi chức năng cơ thể thường xuyên.

Khi gặp tác dụng phụ:

Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

Các triệu chứng nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy có thể được quản lý bằng các biện pháp hỗ trợ, nhưng nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần báo cho bác sĩ.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thêm thông tin chi tiết về tác dụng phụ của Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, vui lòng cho biết.

Những lưu ý quan trọng khi dùng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin

Khi sử dụng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của điều trị. Dưới đây là các lưu ý chính:

Kiểm tra dị ứng:

Trước khi sử dụng, cần kiểm tra tiền sử dị ứng với Teicoplanin hoặc các kháng sinh khác trong nhóm glycopeptide (như vancomycin).

Liều lượng và cách dùng:

Tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý đối với bệnh nhân có các tình trạng y tế đặc biệt:

Bệnh nhân suy thận:

Điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận và theo dõi chức năng thận thường xuyên.

Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút, liều duy trì có thể cần giảm xuống mỗi 72 giờ.

Bệnh nhân có tiền sử rối loạn máu:

Theo dõi công thức máu định kỳ để phát hiện sớm các rối loạn như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc giảm hồng cầu.

Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan:

Theo dõi chức năng gan, đặc biệt là nồng độ men gan (AST, ALT) trong suốt quá trình điều trị.

Theo dõi và kiểm tra:

Chức năng thận và gan:

Thường xuyên kiểm tra chức năng thận và gan trong suốt quá trình điều trị để phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu suy giảm chức năng.

Công thức máu:

Theo dõi công thức máu để phát hiện sớm các bất thường có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

Tương tác thuốc:

Kháng sinh khác:

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Teicoplanin với các kháng sinh khác có tác dụng độc trên thận hoặc thính giác.

Thuốc lợi tiểu:

Một số thuốc lợi tiểu có thể tăng nguy cơ độc tính thận khi sử dụng cùng với Teicoplanin.

Phản ứng phụ và xử lý:

Phản ứng dị ứng:

Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng (khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng), cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

Phản ứng tại chỗ tiêm:

Quan sát kỹ các phản ứng tại chỗ tiêm như đau, đỏ, sưng và báo cho bác sĩ nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng.

Thận trọng khác:

Sử dụng dài hạn:

Việc sử dụng kéo dài Teicoplanin có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ cấp do vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm. Cần theo dõi và điều trị phù hợp nếu xảy ra nhiễm trùng thứ cấp.

Rối loạn thính giác và tiền đình:

Theo dõi các triệu chứng như giảm thính lực, ù tai, rối loạn thăng bằng hoặc chóng mặt, đặc biệt ở liều cao hoặc trong thời gian điều trị kéo dài.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin cụ thể hơn về việc sử dụng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, vui lòng cho biết.

Tương tác thuốc với Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin

Khi sử dụng Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, cần lưu ý về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:

Tương tác thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ:

Các thuốc có độc tính trên thận (nephrotoxic drugs):

Ví dụ: Aminoglycosides (gentamicin, tobramycin), amphotericin B, cisplatin.

Sử dụng đồng thời với Teicoplanin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên nếu phải dùng phối hợp.

Các thuốc có độc tính trên thính giác (ototoxic drugs):

Ví dụ: Aminoglycosides, furosemide, ethacrynic acid.

Sử dụng cùng với Teicoplanin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thính giác. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thính giác nếu phải dùng phối hợp.

Thuốc lợi tiểu:

Ví dụ: Furosemide, bumetanide.

Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với Teicoplanin. Cần thận trọng và theo dõi chức năng thận.

Tương tác thuốc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị:

Các kháng sinh khác:

Sự phối hợp với các kháng sinh khác cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tương tác không mong muốn và đảm bảo hiệu quả điều trị. Một số kháng sinh có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của Teicoplanin.

Warfarin và các thuốc chống đông máu khác:

Teicoplanin có thể làm tăng tác dụng của warfarin và các thuốc chống đông máu khác, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Cần theo dõi thời gian prothrombin (PT) và INR thường xuyên để điều chỉnh liều lượng thuốc chống đông máu.

Tương tác có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm y khoa:

Kết quả xét nghiệm chức năng thận:

Teicoplanin có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng thận, do đó cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng Teicoplanin khi thực hiện các xét nghiệm này.

Khuyến cáo và thận trọng:

Theo dõi chặt chẽ:

Khi dùng phối hợp với các thuốc khác có nguy cơ tương tác cao, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng bất thường, cũng như các chỉ số xét nghiệm liên quan.

Thông báo cho bác sĩ:

Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể quản lý các tương tác thuốc một cách hiệu quả.

Điều chỉnh liều lượng:

Trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh liều lượng của Teicoplanin hoặc các thuốc khác để giảm thiểu nguy cơ tương tác và tác dụng phụ.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin chi tiết về tương tác thuốc của Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, vui lòng cho biết.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin

Để tìm hiểu về các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến hiệu quả của Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, chúng ta có thể xem xét các nghiên cứu và tài liệu đã được công bố về Teicoplanin, hoạt chất chính trong thuốc này. Dưới đây là một số điểm nổi bật từ các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Teicoplanin:

Nghiên cứu về nhiễm trùng da và mô mềm

Một nghiên cứu đã so sánh hiệu quả của Teicoplanin với vancomycin trong điều trị nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn Gram dương. Kết quả cho thấy Teicoplanin có hiệu quả tương đương với vancomycin và ít gây tác dụng phụ hơn, đặc biệt là về độc tính trên thận.

Nghiên cứu về nhiễm trùng xương và khớp

Teicoplanin đã được nghiên cứu trong điều trị viêm tủy xương và viêm khớp nhiễm trùng. Kết quả cho thấy Teicoplanin có thể đạt được nồng độ cao trong mô xương, giúp kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả mà không cần điều chỉnh liều lượng phức tạp như một số kháng sinh khác.

Nghiên cứu về nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết)

Một số nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Teicoplanin có hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng kháng methicillin (MRSA). Nghiên cứu cho thấy Teicoplanin có thể duy trì nồng độ huyết thanh ổn định và hiệu quả với liều dùng hàng ngày.

Nghiên cứu về viêm nội tâm mạc

Teicoplanin đã được sử dụng trong điều trị viêm nội tâm mạc nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương. Một nghiên cứu so sánh với vancomycin cho thấy Teicoplanin có hiệu quả tương đương và ít gây ra phản ứng phụ về mặt thính giác và thận.

Nghiên cứu về nhiễm trùng đường hô hấp dưới

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Teicoplanin hiệu quả trong điều trị viêm phổi do vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các trường hợp viêm phổi bệnh viện do MRSA. Teicoplanin cho thấy khả năng tốt trong việc thâm nhập vào mô phổi và duy trì nồng độ đủ để tiêu diệt vi khuẩn.

Nghiên cứu về an toàn và tác dụng phụ

Một phân tích tổng hợp từ nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Teicoplanin có tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với vancomycin, đặc biệt là về độc tính trên thận và thính giác. Điều này làm cho Teicoplanin trở thành một lựa chọn an toàn hơn trong nhiều trường hợp.

Các nghiên cứu này chứng minh rằng Teicoplanin, và do đó là Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin, là một kháng sinh hiệu quả và an toàn trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin: LH 0985671128

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương như tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/generics/teicoplanin-210782

https://www.medicoverhospitals.in/medicine/teicoplanin

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucirit Ritlecitinib 50mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Lucirit Ritlecitinib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị rụng tóc areata nghiêm trọng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

 

Mua hàng

Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib là một chất ức chế TYK2 đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị bệnh vẩy nến.

 

Mua hàng

Thuốc Cosentyx Secukinumab giá bao nhiêu?

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Cosentyx Secukinumab là một tác nhân điều hòa miễn dịch và chất đối kháng interleukin được sử dụng để kiểm soát bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, cùng với các rối loạn viêm khớp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Valtrex Valacyclovir 500mg giá bao nhiêu?

900,000 ₫

1,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Valtrex Valacyclovir là một thuốc kháng vi-rút guanine nucleoside được sử dụng để điều trị các đợt cấp herpes.

 

Mua hàng

Thuốc Dupixent Dupilumab giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Dupixent Dupilumab là một kháng thể đơn dòng được sử dụng để điều trị viêm da dị ứng từ trung bình đến nặng, hen suyễn và polyp mũi kèm theo viêm mũi xoang mãn tính ở thanh thiếu niên và người lớn.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn