Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05235

Thuốc Linezan chứa thành phần chính là Linezolid 2mg/ml là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Viêm phổi do vi khuẩn.

Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, chẳng hạn như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Thuốc Linezan Linezolid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi.

Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng và khả năng hấp thu của bệnh nhân.

Hoạt chất chính: Linezolid 2mg

Hãng sản xuất: Anfarm Hellas, Anfarm hellas S.A, Hy Lạp

Công ty đăng ký: Dược Mỹ phẩm Nam Phương

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi 300ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Linezan là thuốc gì?

Thuốc Linezan chứa thành phần chính là Linezolid 2mg/ml là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Viêm phổi do vi khuẩn.

Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, chẳng hạn như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Thuốc Linezan Linezolid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi.

Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng và khả năng hấp thu của bệnh nhân.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml có tác dụng gì?

Thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml có các tác dụng chính như sau:

Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn: Linezolid được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da, như viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng vết thương.

Viêm phổi do vi khuẩn, bao gồm cả viêm phổi mắc phải trong cộng đồng và bệnh viện.

Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và các vi khuẩn kháng thuốc khác.

Đặc tính kháng khuẩn: Linezolid có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của chúng. Điều này giúp làm giảm sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn.

Thích hợp cho bệnh nhân nhạy cảm: Linezolid thường được sử dụng cho những bệnh nhân có nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn đã kháng lại các kháng sinh khác, đặc biệt trong trường hợp điều trị các nhiễm trùng nặng hoặc kéo dài.

Có thể dùng cho bệnh nhân không dung nạp kháng sinh khác: Linezolid là một lựa chọn cho những bệnh nhân không thể sử dụng các kháng sinh khác do tác dụng phụ hoặc kháng thuốc.

Lưu ý: Việc sử dụng Linezolid cần được theo dõi cẩn thận, vì thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm rối loạn huyết học (như giảm bạch cầu), và có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml thường được sử dụng cho các bệnh nhân có các tình trạng sau:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da: Bao gồm viêm mô tế bào, nhiễm trùng vết thương hoặc các nhiễm trùng da nặng khác do vi khuẩn nhạy cảm.

Viêm phổi do vi khuẩn: Dùng để điều trị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng hoặc bệnh viện, đặc biệt khi vi khuẩn gây bệnh là Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Nhiễm trùng huyết: Dùng cho bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết (sepsis) do các vi khuẩn nhạy cảm.

Bệnh nhân kháng thuốc: Linezolid thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nhiễm trùng do vi khuẩn đã kháng lại các kháng sinh khác, bao gồm các chủng vi khuẩn đa kháng.

Bệnh nhân không dung nạp kháng sinh khác: Dùng cho những bệnh nhân không thể sử dụng các loại kháng sinh khác do tác dụng phụ hoặc dị ứng.

Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu: Linezolid có thể được sử dụng cho bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân nhiễm HIV hoặc người đang hóa trị liệu.

Lưu ý: Việc sử dụng Linezolid cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể và kết quả xét nghiệm vi khuẩn. Cần theo dõi cẩn thận để phát hiện và quản lý các tác dụng phụ, bao gồm thay đổi về huyết học.

Chống chỉ định của Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml có một số chống chỉ định quan trọng mà bác sĩ và bệnh nhân cần lưu ý, bao gồm:

Quá mẫn với Linezolid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng với Linezolid, thuốc không nên được sử dụng.

Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors): Linezolid có khả năng tương tác với các thuốc ức chế MAO, dẫn đến nguy cơ gây ra hội chứng serotonin, một tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra do tăng cường serotonin trong hệ thống thần kinh trung ương.

Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát: Sử dụng Linezolid có thể làm tăng huyết áp ở những bệnh nhân này, do tác động của nó lên các chất dẫn truyền thần kinh.

Rối loạn huyết học: Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang điều trị các rối loạn huyết học (như thiếu máu nặng, giảm bạch cầu) cần thận trọng khi sử dụng Linezolid, vì thuốc có thể gây ra rối loạn huyết học.

Bệnh nhân bị cường giáp: Linezolid có thể gây ra tác dụng phụ ở bệnh nhân có tiền sử bệnh lý liên quan đến tuyến giáp.

Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú: Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về tác hại, nhưng việc sử dụng Linezolid trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên dùng nếu lợi ích lớn hơn rủi ro.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Linezolid, bác sĩ nên thực hiện các đánh giá cần thiết để xác định sự phù hợp của thuốc với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Nếu bạn hoặc ai đó đang xem xét việc sử dụng Linezolid và có bất kỳ thắc mắc nào về chống chỉ định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml hoạt động theo cơ chế ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, thuốc tác động lên quá trình dịch mã (translation) của ribosome, cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất protein trong tế bào vi khuẩn.

Gắn kết với ribosome: Linezolid gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này ngăn chặn sự gắn kết của tiểu đơn vị 30S, dẫn đến ức chế việc khởi đầu quá trình tổng hợp protein.

Ngăn chặn sự hình thành phức hợp khởi đầu: Linezolid ngăn cản sự hình thành phức hợp khởi đầu của mRNA với ribosome, do đó ngăn chặn việc tổng hợp protein cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

Tác động lên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm: Linezolid đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng kháng thuốc như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và Enterococcus faecium kháng vancomycin.

Tác động của Linezolid:

Kháng sinh phổ rộng: Linezolid có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt đối với các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Giảm vi khuẩn: Bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp protein, Linezolid làm giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn, giúp kiểm soát và tiêu diệt nhiễm trùng.

Với cơ chế này, Linezolid là một lựa chọn quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt trong các tình huống lâm sàng khó khăn.

Dược động học của Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Dược động học của Linezan (Linezolid) 2mg/ml bao gồm các khía cạnh chính về hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc. Dưới đây là các thông tin chi tiết:

Hấp thu

Hấp thu nhanh: Linezolid được hấp thu nhanh qua đường uống, với sinh khả dụng khoảng 100%. Điều này có nghĩa là thuốc đạt được nồng độ điều trị trong huyết tương gần như hoàn toàn sau khi sử dụng.

Thời gian đạt đỉnh: Nồng độ tối đa trong huyết tương (C_max) đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống.

Phân phối

Phân phối rộng: Linezolid có thể phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, da và mô liên kết.

Thể tích phân phối (Vd): Thể tích phân phối của Linezolid khoảng 40-50 L, cho thấy khả năng phân tán tốt trong các mô.

Chuyển hóa

Chuyển hóa ở gan: Linezolid được chuyển hóa chủ yếu ở gan, nhưng không thông qua hệ thống cytochrome P450 (CYP), điều này giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc với các thuốc khác liên quan đến CYP.

Sản phẩm chuyển hóa: Các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu là không có hoạt tính và được bài tiết qua thận.

Thải trừ

Thời gian bán thải: Thời gian bán thải của Linezolid khoảng 4-6 giờ.

Thải trừ qua thận: Khoảng 30-40% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi và các sản phẩm chuyển hóa.

Tích lũy: Không có tích lũy đáng kể trong cơ thể ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường, nhưng cần thận trọng ở những bệnh nhân có suy thận nặng.

Do dược động học của Linezolid, bệnh nhân cần được theo dõi để điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết, đặc biệt ở những người có chức năng thận suy giảm hoặc có bệnh lý gan.

Liều dùng của Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Liều dùng của Linezan (Linezolid) 2mg/ml có thể thay đổi tùy theo tình trạng nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng chung cho một số trường hợp:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da:

Người lớn: 600 mg (300 ml) uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 10-14 ngày.

Viêm phổi do vi khuẩn:

Người lớn: 600 mg (300 ml) uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 10-14 ngày.

Nhiễm trùng huyết:

Người lớn: 600 mg (300 ml) uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị tùy thuộc vào phản ứng lâm sàng và kết quả vi sinh.

Liều dùng cho trẻ em

Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều tương tự như người lớn.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều thường được tính dựa trên trọng lượng cơ thể (10 mg/kg) uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng và đáp ứng điều trị.

Suy thận: Ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận.

Tương tác thuốc: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc khác có thể tương tác với Linezolid.

Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo liều lượng và phương thức sử dụng đúng đắn, phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn hoặc người bệnh.

Cách dùng Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Linezan (Linezolid) 2mg/ml có thể được sử dụng qua hai cách chính: uống và tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng thuốc:

Cách dùng qua đường tiêm tĩnh mạch

Dạng bào chế: Linezan cũng có thể được cung cấp dưới dạng dung dịch tiêm.

Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường là 600 mg (300 ml) mỗi 12 giờ.

Tiêm tĩnh mạch chậm, thường kéo dài ít nhất 30-120 phút, theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Đảm bảo rằng dung dịch không có bất kỳ tạp chất nào và không bị đổi màu trước khi sử dụng.

Theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình tiêm để phát hiện các phản ứng phụ tiềm ẩn.

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị nên tuân theo chỉ định của bác sĩ và có thể từ 10-14 ngày tùy theo tình trạng nhiễm trùng.

Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi bệnh nhân để phát hiện sớm các tác dụng phụ như rối loạn huyết học hoặc các triệu chứng bất thường khác.

Ngừng thuốc: Nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.

Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc để đảm bảo cách dùng và liều lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn hoặc người bệnh.

Xử trí quên liều với Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Khi quên liều của Linezan (Linezolid) 2mg/ml, xử trí đúng cách rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là hướng dẫn xử trí khi quên liều:

Dùng ngay khi nhớ ra: Nếu bạn nhớ ra liều đã quên trong vòng 1-2 giờ sau thời gian dự kiến, hãy dùng liều đó ngay lập tức.

Bỏ qua liều đã quên: Nếu thời gian gần đến liều tiếp theo (thường là trong khoảng 1 giờ), hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Việc quên liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị, vì vậy việc tuân thủ đúng lịch dùng thuốc là rất quan trọng.

Xử trí quá liều với Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Nếu có nghi ngờ về việc quá liều thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml, việc xử trí kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là các bước cần thực hiện:

Một số triệu chứng có thể xảy ra khi quá liều Linezolid bao gồm:

Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ hoặc mất phối hợp.

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, có thể dẫn đến dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.

Hội chứng serotonin: Khi sử dụng Linezolid cùng với các thuốc ức chế MAO hoặc thuốc tăng cường serotonin, có thể dẫn đến triệu chứng như kích thích, mất ngủ, lo âu, hoặc co giật.

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy gọi cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Không tự ý ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu gặp bất kỳ tình huống nào khẩn cấp hoặc dấu hiệu bất thường, hãy gọi ngay đến số cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml có tác dụng phụ gì?

Thuốc Linezan (Linezolid) 2mg/ml có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà người dùng có thể gặp phải:

Tác dụng phụ phổ biến

Rối loạn tiêu hóa:

Buồn nôn

Nôn mửa

Tiêu chảy

Đau bụng

Rối loạn thần kinh:

Đau đầu

Chóng mặt

Mất ngủ

Buồn ngủ

Rối loạn huyết học:

Giảm bạch cầu (có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng)

Giảm tiểu cầu (có thể dẫn đến dễ bầm tím hoặc chảy máu)

Phản ứng dị ứng:

Phát ban

Ngứa

Phù mạch (sưng một phần cơ thể, thường là mặt hoặc môi)

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Hội chứng serotonin:

Khi sử dụng Linezolid cùng với các thuốc ức chế MAO hoặc các thuốc tăng cường serotonin, có thể dẫn đến triệu chứng như:

Kích thích

Lo âu

Tăng nhịp tim

Co giật

Rối loạn chức năng gan:

Tăng men gan có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.

Viêm thần kinh ngoại vi:

Đau, tê hoặc yếu ở chân tay, đặc biệt khi dùng trong thời gian dài.

Phản ứng nghiêm trọng:

Phản ứng quá mẫn như sốc phản vệ (mặc dù hiếm gặp) có thể xảy ra.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc không mong muốn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được tư vấn và xử trí kịp thời. Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tiền sử dị ứng nào trước khi bắt đầu điều trị với Linezolid.

Thận trọng khi dùng Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml

Khi sử dụng Linezan (Linezolid) 2mg/ml, có một số điểm cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các khuyến cáo cụ thể:

Rối loạn huyết học

Theo dõi công thức máu: Linezolid có thể gây ra giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu. Nên theo dõi công thức máu trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân điều trị kéo dài.

Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp

Theo dõi huyết áp: Linezolid có thể làm tăng huyết áp ở bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp. Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều lượng nếu cần.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan

Theo dõi chức năng gan: Linezolid được chuyển hóa tại gan, do đó cần thận trọng ở những bệnh nhân có bệnh lý gan và theo dõi chức năng gan định kỳ.

Hội chứng serotonin

Tương tác với thuốc: Nếu bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế MAO hoặc các thuốc có tác dụng tăng cường serotonin, cần thận trọng vì có nguy cơ cao mắc hội chứng serotonin.

Nhiễm toan lactic

Nhiễm toan lactic đã được báo cáo khi sử dụng linezolid. Bệnh nhân phát triển các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm toan chuyển hóa bao gồm buồn nôn hoặc nôn tái phát, đau bụng, mức bicarbonate thấp hoặc tăng thông khí trong khi dùng linezolid nên được chăm sóc y tế ngay lập tức. Nếu nhiễm toan lactic xảy ra, cần cân nhắc lợi ích của việc tiếp tục sử dụng linezolid so với các rủi ro tiềm ẩn.

Rối loạn chức năng ty thể

Linezolid ức chế tổng hợp protein ty thể. Các tác dụng phụ, chẳng hạn như nhiễm toan lactic, thiếu máu và bệnh thần kinh (thị giác và ngoại biên), có thể xảy ra do sự ức chế này; những tác dụng phụ này phổ biến hơn khi thuốc được sử dụng lâu hơn 28 ngày.

Bệnh nhân có tiền sử co giật

Theo dõi triệu chứng co giật: Đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc rối loạn thần kinh, cần thận trọng và theo dõi tình trạng sức khỏe.

Sử dụng kéo dài

Rủi ro viêm thần kinh ngoại vi: Sử dụng Linezolid trong thời gian dài có thể dẫn đến viêm thần kinh ngoại vi. Cần theo dõi triệu chứng như tê, đau hoặc yếu ở chân tay.

Bệnh thần kinh ngoại biên và thị giác

Bệnh lý thần kinh ngoại biên, cũng như bệnh lý thần kinh thị giác và viêm dây thần kinh thị giác đôi khi tiến triển thành mất thị lực, đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng Linezolid; những báo cáo này chủ yếu xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị lâu hơn thời gian khuyến cáo tối đa là 28 ngày.

Tất cả bệnh nhân nên được khuyên báo cáo các triệu chứng suy giảm thị lực, chẳng hạn như thay đổi về thị lực, thay đổi về thị lực màu, nhìn mờ hoặc khiếm khuyết trường thị giác. Trong những trường hợp như vậy, nên đánh giá kịp thời và chuyển đến bác sĩ nhãn khoa nếu cần thiết. Nếu bất kỳ bệnh nhân nào dùng linezolid lâu hơn 28 ngày khuyến cáo, cần theo dõi chức năng thị giác của họ thường xuyên.

Nếu xảy ra bệnh lý thần kinh ngoại biên hoặc thần kinh thị giác, việc tiếp tục sử dụng linezolid cần được cân nhắc so với những rủi ro tiềm ẩn.

Có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên khi sử dụng Linezolid ở những bệnh nhân đang dùng hoặc gần đây đã dùng thuốc kháng vi khuẩn lao để điều trị bệnh lao.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi dùng: Mặc dù chưa có đủ dữ liệu về tác động của Linezolid đối với thai kỳ, cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội hơn rủi ro.

Trẻ em

Sử dụng thận trọng: Liều dùng cho trẻ em cần được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể, và cần theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình điều trị.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Linezolid, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ điều kiện y tế hiện tại nào, cũng như các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml tương tác với những thuốc nào?

Linezan (Linezolid) 2mg/ml có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là các nhóm thuốc và thuốc cụ thể cần lưu ý khi dùng cùng với Linezolid:

Thuốc ức chế MAO

Tương tác: Linezolid là một chất ức chế MAO yếu, do đó việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế MAO khác (như phenelzine, tranylcypromine) có thể dẫn đến hội chứng serotonin.

Triệu chứng: Kích thích, tăng huyết áp, lo âu, co giật.

Thuốc có tác dụng tăng cường serotonin

Tương tác: Các thuốc như SSRI (serotonin-selective reuptake inhibitors), SNRI (serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors), triptans và một số thuốc chống trầm cảm có thể tương tác với Linezolid và gây ra hội chứng serotonin.

Thuốc điều trị tăng huyết áp

Tương tác: Một số thuốc chống tăng huyết áp có thể bị giảm hiệu quả khi sử dụng cùng Linezolid, do đó cần theo dõi huyết áp thường xuyên.

Thuốc chống đông

Tương tác: Linezolid có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với các thuốc chống đông như warfarin hoặc các thuốc kháng tiểu cầu khác.

Các thuốc ức chế CYP: Mặc dù Linezolid không chủ yếu được chuyển hóa qua hệ thống cytochrome P450, nhưng việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc khác.

Trước khi bắt đầu điều trị với Linezolid, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml: LH 0985671128

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng da và cấu trúc da, viêm phổi do vi khuẩn, nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.medicines.org.uk/emc/product/7300/smpc#gref

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucirit Ritlecitinib 50mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Lucirit Ritlecitinib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị rụng tóc areata nghiêm trọng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

 

Mua hàng

Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib 6mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc LuciDeucra Deucravacitinib là một chất ức chế TYK2 đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị bệnh vẩy nến.

 

Mua hàng

Thuốc Cosentyx Secukinumab giá bao nhiêu?

4,000,000 ₫

5,000,000 ₫

- 20%

Thuốc Cosentyx Secukinumab là một tác nhân điều hòa miễn dịch và chất đối kháng interleukin được sử dụng để kiểm soát bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, cùng với các rối loạn viêm khớp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Valtrex Valacyclovir 500mg giá bao nhiêu?

900,000 ₫

1,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Valtrex Valacyclovir là một thuốc kháng vi-rút guanine nucleoside được sử dụng để điều trị các đợt cấp herpes.

 

Mua hàng

Thuốc Fyranco 400mg Teicoplanin giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Fyranco 400mg với thành phần chính là Teicoplanin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram dương như tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA). Ngoài ra, nó còn hữu ích trong điều trị nhiễm trùng da & mô mềm, máu, tim, xương và phổi .

Teicoplanin thuộc nhóm kháng sinh glycopeptide, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn.

Thành phần chính: Teicoplanin 400 mg

Tá dược khác: Natri Clorid, Natri Hydroxid

Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry - HY LẠP

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn