Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe là thuốc gì?
Thuốc Abevmy 400 có thành phần chính là Bevacizumabe, là một thuốc điều trị ung thư sinh học thuộc nhóm kháng thể đơn dòng chống lại VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) — còn gọi là thuốc điều trị đích chống tạo mạch. Nó là thuốc biosimilar, tức là tương tự sinh học với Avastin (thuốc gốc chứa bevacizumab).
Thuốc Abevmy 400 thường được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị một số loại ung thư ở người lớn, ví dụ như:
Ung thư đại trực tràng (colorectal cancer) di căn
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc
Ung thư vú di căn (trong những trường hợp nhất định)
Thành phần chính: Bevacizumab – một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người hoá, ức chế hoạt động của VEGF, từ đó ngăn không cho khối u tạo mạch máu mới, “cắt” nguồn dinh dưỡng và oxy nuôi tế bào ung thư.
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV infusion) dưới sự giám sát của đội ngũ y tế có kinh nghiệm; liều lượng và lịch truyền tùy thuộc loại ung thư, cân nặng bệnh nhân và phác đồ điều trị.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Bevacizumab liên kết với VEGF (vascular endothelial growth factor), ngăn không cho VEGF gắn vào thụ thể của nó trên tế bào nội mô mạch máu. Điều này ức chế quá trình tạo mạch mới (angiogenesis) vốn cần thiết để khối u phát triển và lan rộng.
Chỉ định của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Thuốc Abevmy 400 là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của Avastin, được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị ung thư ở người lớn, theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Các chỉ định thường gặp
Ung thư đại trực tràng di căn: Dùng kết hợp hóa trị dựa trên fluoropyrimidine (như FOLFOX, FOLFIRI…).
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Thể không phải tế bào vảy, giai đoạn tiến triển/di căn. Kết hợp với hóa trị chứa platinum; có thể dùng duy trì sau giai đoạn tấn công theo phác đồ.
Ung thư buồng trứng, ung thư ống dẫn trứng, ung thư phúc mạc nguyên phát: Điều trị bước đầu, tái phát nhạy platinum hoặc kháng platinum (tùy phác đồ). Thường kết hợp hóa trị, có thể dùng duy trì.
Ung thư cổ tử cung tái phát, dai dẳng hoặc di căn: Dùng kết hợp hóa trị.
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển/di căn: Kết hợp với interferon alfa (theo một số phác đồ).
Ung thư vú di căn: Trong một số phác đồ chọn lọc, thường kết hợp hóa trị (lưu ý chỉ định có thể khác nhau giữa các quốc gia/hướng dẫn).
Lưu ý quan trọng
Abevmy không dùng đơn độc, mà kết hợp theo phác đồ chuẩn.
Chỉ định cụ thể, liều và lịch truyền phụ thuộc loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng người bệnh và hướng dẫn điều trị hiện hành.
Thuốc chỉ dùng theo đơn và truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế.
Chống chỉ định của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Thuốc Abevmy 400 là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với: Bevacizumab. Bất kỳ tá dược nào của thuốc
Các kháng thể đơn dòng tái tổ hợp có nguồn gốc từ tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc (CHO)
Phụ nữ có thai: Bevacizumab ức chế tạo mạch, có thể gây độc tính trên thai nhi và dị tật bẩm sinh.
Không được sử dụng / cần tránh dùng
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thể tế bào vảy
Nguy cơ xuất huyết phổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Bệnh nhân đang có xuất huyết nặng hoặc nguy cơ chảy máu cao
Ví dụ: xuất huyết tiêu hóa đang tiến triển, ho ra máu nhiều gần đây.
Vết thương chưa lành hoặc mới phẫu thuật
Do bevacizumab làm chậm lành vết thương.
Thường không dùng trong vòng ≥ 28 ngày sau phẫu thuật lớn và chỉ dùng lại khi vết mổ đã lành hoàn toàn.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Tăng huyết áp chưa kiểm soát
Tiền sử thủng đường tiêu hóa
Huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ)
Suy thận, protein niệu nặng
Rối loạn đông máu
Những trường hợp trên cần đánh giá kỹ lợi ích – nguy cơ trước khi dùng thuốc.
Lưu ý quan trọng
Thuốc Abevmy 400 chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối.
Dược động học của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của bevacizumab, vì vậy dược động học tương đương với Avastin. Các đặc điểm chính như sau:
Hấp thu
Đường dùng: truyền tĩnh mạch (IV)
Sinh khả dụng: ~100% (do dùng đường IV)
Thời gian đạt nồng độ đỉnh: ngay sau khi kết thúc truyền
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): nhỏ, xấp xỉ thể tích huyết tương
Khoảng 2,7–3,3 L
Phân bố chủ yếu trong khoang mạch máu và dịch kẽ
Ít thấm qua hàng rào máu–não
Chuyển hóa
Bevacizumab là kháng thể đơn dòng IgG1,
Không chuyển hóa qua gan (CYP450)
Bị phân hủy dần thành acid amin và peptide nhỏ thông qua:
Hệ thống thoái hóa protein nội sinh (tế bào nội mô, đại thực bào)
Vì vậy ít nguy cơ tương tác thuốc qua enzym gan.
Thải trừ
Thanh thải (CL): Trung bình khoảng 0,20–0,30 L/ngày
Có thể tăng ở bệnh nhân nam giới, khối u lớn, albumin thấp
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 18–20 ngày. Cho phép dùng thuốc cách quãng 2–3 tuần
Đường thải trừ: Không thải trực tiếp qua thận hay mật. Thải trừ thông qua dị hóa protein toàn thân
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học
Giới tính: nam có thể thanh thải nhanh hơn nữ
Cân nặng: liều tính theo mg/kg giúp giảm biến thiên nồng độ
Albumin huyết thanh thấp: tăng thanh thải thuốc
Tuổi: không ảnh hưởng đáng kể
Suy gan, suy thận: không cần chỉnh liều trên lâm sàng
Ý nghĩa lâm sàng
Phù hợp với truyền tĩnh mạch định kỳ (2 hoặc 3 tuần/lần)
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan/suy thận
Có thể dùng phối hợp với nhiều thuốc hóa trị mà ít lo tương tác dược động học
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, chỉ dùng theo đơn và dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Trước khi bắt đầu điều trị, cần lưu ý các điểm quan trọng sau:
Đánh giá trước điều trị
Huyết áp: Kiểm tra và kiểm soát tốt tăng huyết áp trước khi dùng.
Xét nghiệm nước tiểu: Tầm soát protein niệu (que thử hoặc định lượng).
Chức năng thận – gan: Đánh giá nền, theo dõi trong quá trình điều trị.
Tiền sử bệnh lý:
Huyết khối (nhồi máu cơ tim, đột quỵ)
Xuất huyết, loét tiêu hóa, thủng tiêu hóa
Rối loạn đông máu
Nguy cơ xuất huyết
Có thể gây chảy máu nghiêm trọng, bao gồm:
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết phổi (đặc biệt ở ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thể tế bào vảy)
Không dùng nếu bệnh nhân đang xuất huyết nặng hoặc ho ra máu gần đây.
Thủng đường tiêu hóa & rò
Nguy cơ thủng đường tiêu hóa, rò tiêu hóa – âm đạo (đặc biệt ở ung thư phụ khoa).
Cần ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện đau bụng dữ dội, sốt, dấu hiệu viêm phúc mạc.
Lành vết thương & phẫu thuật
Bevacizumab làm chậm lành vết thương:
Không dùng ít nhất 28 ngày sau phẫu thuật lớn
Chỉ dùng lại khi vết mổ đã lành hoàn toàn
Cân nhắc ngưng thuốc trước các can thiệp xâm lấn.
Huyết khối & biến cố tim mạch
Tăng nguy cơ:
Huyết khối động mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim)
Huyết khối tĩnh mạch
Thận trọng ở bệnh nhân:
Tuổi cao
Có bệnh tim mạch, đái tháo đường, hút thuốc
Tăng huyết áp & hội chứng não sau hồi phục (PRES)
Theo dõi huyết áp định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện:
Đau đầu dữ dội
Rối loạn thị giác
Co giật, lú lẫn (nghi ngờ PRES)
Protein niệu & suy thận
Theo dõi protein niệu định kỳ: Ngưng thuốc nếu protein niệu nặng hoặc hội chứng thận hư.
Phản ứng truyền & dị ứng
Có thể xảy ra trong hoặc sau truyền: Sốt, rét run, khó thở, hạ huyết áp. Truyền tại cơ sở y tế có phương tiện cấp cứu.
Phụ nữ có thai & cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần: Tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ≥ 6 tháng sau liều cuối. Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng.
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: tăng nguy cơ biến cố huyết khối → theo dõi sát
Suy gan, suy thận: thường không cần chỉnh liều, nhưng vẫn cần theo dõi
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe
Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, dùng theo phác đồ ung bướu chuẩn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Cách dùng
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV).
Không tiêm bolus, không tiêm bắp, không tiêm dưới da.
Truyền tại cơ sở y tế có đầy đủ phương tiện theo dõi và cấp cứu.
Thời gian truyền:
Lần đầu: ≥ 90 phút
Nếu dung nạp tốt: lần 2 ≥ 60 phút
Các lần sau: ≥ 30 phút
Liều dùng theo chỉ định thường gặp
Liều tính theo mg/kg cân nặng, dùng kết hợp hóa trị/điều trị khác.
Ung thư đại trực tràng di căn: 5 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 7,5 mg/kg mỗi 3 tuần
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (không phải tế bào vảy): 7,5 mg/kg hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần (kết hợp hóa trị chứa platinum; có thể duy trì sau đó)
Ung thư buồng trứng / ống dẫn trứng / phúc mạc nguyên phát
Điều trị bước đầu: 7,5 mg/kg hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần
Tái phát (nhạy hoặc kháng platinum): 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần (tùy phác đồ)
Ung thư cổ tử cung tái phát, dai dẳng hoặc di căn 15 mg/kg mỗi 3 tuần
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển 10 mg/kg mỗi 2 tuần
Dùng kết hợp interferon alfa
Ung thư vú di căn (chỉ định chọn lọc) 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần
Thời gian điều trị
Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
Điều chỉnh liều
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân:
Suy thận
Suy gan
Người cao tuổi
Ngưng hoặc tạm ngưng thuốc khi xảy ra:
Xuất huyết nặng
Thủng đường tiêu hóa
Huyết khối nặng
Tăng huyết áp không kiểm soát
Protein niệu nặng / hội chứng thận hư
Lưu ý khi pha và truyền
Pha loãng bằng NaCl 0,9% (không dùng dung dịch glucose).
Không lắc mạnh lọ thuốc.
Theo dõi huyết áp, dấu hiệu xuất huyết, phản ứng truyền trong và sau truyền.
Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe có tác dụng phụ gì?
Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, có thể gây tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến ức chế tạo mạch. Các tác dụng phụ thường gặp và quan trọng cần lưu ý gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
Tăng huyết áp
Mệt mỏi
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy, táo bón
Chán ăn, sụt cân
Đau đầu
Đau bụng
Protein niệu (đạm niệu)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi chặt chẽ)
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết phổi (ho ra máu – đặc biệt ở ung thư phổi không tế bào vảy)
Chảy máu cam, chảy máu lợi
Có thể đe dọa tính mạng
Thủng đường tiêu hóa & rò
Đau bụng dữ dội, sốt, viêm phúc mạc
Rò tiêu hóa, rò âm đạo (nhất là ung thư phụ khoa)
Ngưng thuốc ngay nếu xảy ra
Rối loạn lành vết thương
Chậm lành vết mổ
Bục vết mổ sau phẫu thuật
Huyết khối & biến cố tim mạch
Huyết khối động mạch: nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Huyết khối tĩnh mạch: thuyên tắc phổi, huyết khối sâu
Tăng huyết áp nặng & PRES
Huyết áp tăng khó kiểm soát
Hội chứng não sau hồi phục (PRES):
Đau đầu dữ dội
Co giật
Rối loạn thị giác
Lú lẫn
Tổn thương thận
Protein niệu nặng
Hội chứng thận hư
Hiếm: suy thận
Phản ứng truyền & dị ứng
Sốt, rét run
Khó thở
Hạ huyết áp
Phản vệ (hiếm)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Suy tim
Xuất huyết nội sọ
Hoại tử xương hàm (hiếm, nhất là khi dùng kèm thuốc ảnh hưởng xương)
Nhiễm trùng nặng
Lưu ý quan trọng
Tác dụng phụ có thể nặng hơn khi phối hợp hóa trị.
Cần theo dõi huyết áp, nước tiểu, dấu hiệu xuất huyết, đau bụng trong suốt quá trình điều trị.
Báo ngay cho bác sĩ khi có: Ho ra máu; Đau bụng dữ dội; Đau ngực, khó thở; Đau đầu dữ dội, co giật
Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe tương tác với những thuốc nào?
Bevacizumab là kháng thể đơn dòng, không chuyển hóa qua CYP450, nên ít tương tác dược động học. Tuy nhiên, có tương tác dược lực học quan trọng làm tăng nguy cơ biến cố, cần đặc biệt lưu ý:
Các tương tác cần thận trọng / tránh phối hợp
Thuốc chống đông & thuốc kháng kết tập tiểu cầu
Warfarin, Heparin, DOACs (apixaban, rivaroxaban, dabigatran…); Aspirin, Clopidogrel
Tăng nguy cơ xuất huyết (tiêu hóa, phổi, nội sọ).
Chỉ phối hợp khi thật cần thiết, theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.
Thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết
NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…), Corticosteroid liều cao kéo dài
Tăng nguy cơ xuất huyết và thủng tiêu hóa.
Hóa trị có nguy cơ độc tính cộng gộp
Platinum (cisplatin, carboplatin); Taxane (paclitaxel, docetaxel); Irinotecan, 5-FU, capecitabine
Có thể tăng độc tính (xuất huyết, tăng huyết áp, tiêu chảy, suy nhược).
Đây là phối hợp thường dùng, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc/biện pháp ảnh hưởng lành vết thương
Phẫu thuật lớn, thủ thuật xâm lấn
Thuốc ảnh hưởng quá trình lành thương
Bevacizumab làm chậm lành vết thương.
Không dùng trong vòng ≥ 28 ngày sau phẫu thuật lớn và chỉ dùng lại khi vết mổ lành hoàn toàn.
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Bevacizumab có thể gây hoặc làm nặng tăng huyết áp
Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ áp (ACEI, ARB, CCB…).
Bisphosphonates (hiếm)
Khi dùng kéo dài (đặc biệt ở bệnh nhân ung thư). Tăng nguy cơ hoại tử xương hàm (hiếm).
Các tương tác ít đáng lo
Không có tương tác đáng kể qua CYP450
Không cần chỉnh liều khi dùng chung với đa số thuốc thường gặp
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kê đơn, không kê đơn, thảo dược).
Theo dõi định kỳ:
Dấu hiệu xuất huyết
Huyết áp
Protein niệu
Báo ngay nếu có ho ra máu, đau bụng dữ dội, đau ngực, khó thở, đau đầu dữ dội.
Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc BEVACizumabe có tham khảo một số thông tin từ website: clevelandclinic, drugs
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

