Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe giá bao nhiêu?

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe giá bao nhiêu?

  • AD_05537

Thuốc Abevmy 400 có thành phần chính là Bevacizumabe, là một thuốc điều trị ung thư sinh học thuộc nhóm kháng thể đơn dòng chống lại VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) — còn gọi là thuốc điều trị đích chống tạo mạch. Nó là thuốc biosimilar, tức là tương tự sinh học với Avastin (thuốc gốc chứa bevacizumab).

Thuốc Abevmy 400 thường được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị một số loại ung thư ở người lớn, ví dụ như:

Ung thư đại trực tràng (colorectal cancer) di căn

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)

Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc

Ung thư vú di căn (trong những trường hợp nhất định)

Tư vấn 0338102129

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe là thuốc gì?

Thuốc Abevmy 400 có thành phần chính là Bevacizumabe, là một thuốc điều trị ung thư sinh học thuộc nhóm kháng thể đơn dòng chống lại VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) — còn gọi là thuốc điều trị đích chống tạo mạch. Nó là thuốc biosimilar, tức là tương tự sinh học với Avastin (thuốc gốc chứa bevacizumab).

Thuốc Abevmy 400 thường được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị một số loại ung thư ở người lớn, ví dụ như:

Ung thư đại trực tràng (colorectal cancer) di căn

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)

Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc

Ung thư vú di căn (trong những trường hợp nhất định)

Thành phần chính: Bevacizumab – một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người hoá, ức chế hoạt động của VEGF, từ đó ngăn không cho khối u tạo mạch máu mới, “cắt” nguồn dinh dưỡng và oxy nuôi tế bào ung thư.

Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV infusion) dưới sự giám sát của đội ngũ y tế có kinh nghiệm; liều lượng và lịch truyền tùy thuộc loại ung thư, cân nặng bệnh nhân và phác đồ điều trị.

Cơ chế tác dụng của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Bevacizumab liên kết với VEGF (vascular endothelial growth factor), ngăn không cho VEGF gắn vào thụ thể của nó trên tế bào nội mô mạch máu. Điều này ức chế quá trình tạo mạch mới (angiogenesis) vốn cần thiết để khối u phát triển và lan rộng.

Chỉ định của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Thuốc Abevmy 400 là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của Avastin, được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị ung thư ở người lớn, theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Các chỉ định thường gặp

Ung thư đại trực tràng di căn: Dùng kết hợp hóa trị dựa trên fluoropyrimidine (như FOLFOX, FOLFIRI…).

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Thể không phải tế bào vảy, giai đoạn tiến triển/di căn. Kết hợp với hóa trị chứa platinum; có thể dùng duy trì sau giai đoạn tấn công theo phác đồ.

Ung thư buồng trứng, ung thư ống dẫn trứng, ung thư phúc mạc nguyên phát: Điều trị bước đầu, tái phát nhạy platinum hoặc kháng platinum (tùy phác đồ). Thường kết hợp hóa trị, có thể dùng duy trì.

Ung thư cổ tử cung tái phát, dai dẳng hoặc di căn: Dùng kết hợp hóa trị.

Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển/di căn: Kết hợp với interferon alfa (theo một số phác đồ).

Ung thư vú di căn: Trong một số phác đồ chọn lọc, thường kết hợp hóa trị (lưu ý chỉ định có thể khác nhau giữa các quốc gia/hướng dẫn).

Lưu ý quan trọng

Abevmy không dùng đơn độc, mà kết hợp theo phác đồ chuẩn.

Chỉ định cụ thể, liều và lịch truyền phụ thuộc loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng người bệnh và hướng dẫn điều trị hiện hành.

Thuốc chỉ dùng theo đơn và truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế.

Chống chỉ định của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Thuốc Abevmy 400 là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Chống chỉ định tuyệt đối

Quá mẫn với: Bevacizumab. Bất kỳ tá dược nào của thuốc

Các kháng thể đơn dòng tái tổ hợp có nguồn gốc từ tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc (CHO)

Phụ nữ có thai: Bevacizumab ức chế tạo mạch, có thể gây độc tính trên thai nhi và dị tật bẩm sinh.

Không được sử dụng / cần tránh dùng

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thể tế bào vảy

Nguy cơ xuất huyết phổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

Bệnh nhân đang có xuất huyết nặng hoặc nguy cơ chảy máu cao

Ví dụ: xuất huyết tiêu hóa đang tiến triển, ho ra máu nhiều gần đây.

Vết thương chưa lành hoặc mới phẫu thuật

Do bevacizumab làm chậm lành vết thương.

Thường không dùng trong vòng ≥ 28 ngày sau phẫu thuật lớn và chỉ dùng lại khi vết mổ đã lành hoàn toàn.

Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)

Tăng huyết áp chưa kiểm soát

Tiền sử thủng đường tiêu hóa

Huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ)

Suy thận, protein niệu nặng

Rối loạn đông máu

Những trường hợp trên cần đánh giá kỹ lợi ích – nguy cơ trước khi dùng thuốc.

Lưu ý quan trọng

Thuốc Abevmy 400 chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối.

Dược động học của Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của bevacizumab, vì vậy dược động học tương đương với Avastin. Các đặc điểm chính như sau:

Hấp thu

Đường dùng: truyền tĩnh mạch (IV)

Sinh khả dụng: ~100% (do dùng đường IV)

Thời gian đạt nồng độ đỉnh: ngay sau khi kết thúc truyền

Phân bố

Thể tích phân bố (Vd): nhỏ, xấp xỉ thể tích huyết tương

Khoảng 2,7–3,3 L

Phân bố chủ yếu trong khoang mạch máu và dịch kẽ

Ít thấm qua hàng rào máu–não

Chuyển hóa

Bevacizumab là kháng thể đơn dòng IgG1,

Không chuyển hóa qua gan (CYP450)

Bị phân hủy dần thành acid amin và peptide nhỏ thông qua:

Hệ thống thoái hóa protein nội sinh (tế bào nội mô, đại thực bào)

Vì vậy ít nguy cơ tương tác thuốc qua enzym gan.

Thải trừ

Thanh thải (CL): Trung bình khoảng 0,20–0,30 L/ngày

Có thể tăng ở bệnh nhân nam giới, khối u lớn, albumin thấp

Thời gian bán thải (t½): Khoảng 18–20 ngày. Cho phép dùng thuốc cách quãng 2–3 tuần

Đường thải trừ: Không thải trực tiếp qua thận hay mật. Thải trừ thông qua dị hóa protein toàn thân

Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học

Giới tính: nam có thể thanh thải nhanh hơn nữ

Cân nặng: liều tính theo mg/kg giúp giảm biến thiên nồng độ

Albumin huyết thanh thấp: tăng thanh thải thuốc

Tuổi: không ảnh hưởng đáng kể

Suy gan, suy thận: không cần chỉnh liều trên lâm sàng

Ý nghĩa lâm sàng

Phù hợp với truyền tĩnh mạch định kỳ (2 hoặc 3 tuần/lần)

Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan/suy thận

Có thể dùng phối hợp với nhiều thuốc hóa trị mà ít lo tương tác dược động học

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, chỉ dùng theo đơn và dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Trước khi bắt đầu điều trị, cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

Đánh giá trước điều trị

Huyết áp: Kiểm tra và kiểm soát tốt tăng huyết áp trước khi dùng.

Xét nghiệm nước tiểu: Tầm soát protein niệu (que thử hoặc định lượng).

Chức năng thận – gan: Đánh giá nền, theo dõi trong quá trình điều trị.

Tiền sử bệnh lý:

Huyết khối (nhồi máu cơ tim, đột quỵ)

Xuất huyết, loét tiêu hóa, thủng tiêu hóa

Rối loạn đông máu

Nguy cơ xuất huyết

Có thể gây chảy máu nghiêm trọng, bao gồm:

Xuất huyết tiêu hóa

Xuất huyết phổi (đặc biệt ở ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thể tế bào vảy)

Không dùng nếu bệnh nhân đang xuất huyết nặng hoặc ho ra máu gần đây.

Thủng đường tiêu hóa & rò

Nguy cơ thủng đường tiêu hóa, rò tiêu hóa – âm đạo (đặc biệt ở ung thư phụ khoa).

Cần ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện đau bụng dữ dội, sốt, dấu hiệu viêm phúc mạc.

Lành vết thương & phẫu thuật

Bevacizumab làm chậm lành vết thương:

Không dùng ít nhất 28 ngày sau phẫu thuật lớn

Chỉ dùng lại khi vết mổ đã lành hoàn toàn

Cân nhắc ngưng thuốc trước các can thiệp xâm lấn.

Huyết khối & biến cố tim mạch

Tăng nguy cơ:

Huyết khối động mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim)

Huyết khối tĩnh mạch

Thận trọng ở bệnh nhân:

Tuổi cao

Có bệnh tim mạch, đái tháo đường, hút thuốc

Tăng huyết áp & hội chứng não sau hồi phục (PRES)

Theo dõi huyết áp định kỳ trong suốt quá trình điều trị.

Ngưng thuốc nếu xuất hiện:

Đau đầu dữ dội

Rối loạn thị giác

Co giật, lú lẫn (nghi ngờ PRES)

Protein niệu & suy thận

Theo dõi protein niệu định kỳ: Ngưng thuốc nếu protein niệu nặng hoặc hội chứng thận hư.

Phản ứng truyền & dị ứng

Có thể xảy ra trong hoặc sau truyền: Sốt, rét run, khó thở, hạ huyết áp. Truyền tại cơ sở y tế có phương tiện cấp cứu.

Phụ nữ có thai & cho con bú

Chống chỉ định trong thai kỳ.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần: Tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ≥ 6 tháng sau liều cuối. Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng.

Đối tượng đặc biệt

Người cao tuổi: tăng nguy cơ biến cố huyết khối → theo dõi sát

Suy gan, suy thận: thường không cần chỉnh liều, nhưng vẫn cần theo dõi

Liều dùng và Cách dùng Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe

Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, dùng theo phác đồ ung bướu chuẩn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Cách dùng

Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV).

Không tiêm bolus, không tiêm bắp, không tiêm dưới da.

Truyền tại cơ sở y tế có đầy đủ phương tiện theo dõi và cấp cứu.

Thời gian truyền:

Lần đầu: ≥ 90 phút

Nếu dung nạp tốt: lần 2 ≥ 60 phút

Các lần sau: ≥ 30 phút

Liều dùng theo chỉ định thường gặp

Liều tính theo mg/kg cân nặng, dùng kết hợp hóa trị/điều trị khác.

Ung thư đại trực tràng di căn: 5 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 7,5 mg/kg mỗi 3 tuần

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (không phải tế bào vảy): 7,5 mg/kg hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần (kết hợp hóa trị chứa platinum; có thể duy trì sau đó)

Ung thư buồng trứng / ống dẫn trứng / phúc mạc nguyên phát

Điều trị bước đầu: 7,5 mg/kg hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần

Tái phát (nhạy hoặc kháng platinum): 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần (tùy phác đồ)

Ung thư cổ tử cung tái phát, dai dẳng hoặc di căn 15 mg/kg mỗi 3 tuần

Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển 10 mg/kg mỗi 2 tuần

Dùng kết hợp interferon alfa

Ung thư vú di căn (chỉ định chọn lọc) 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần

Thời gian điều trị

Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.

Điều chỉnh liều

Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân:

Suy thận

Suy gan

Người cao tuổi

Ngưng hoặc tạm ngưng thuốc khi xảy ra:

Xuất huyết nặng

Thủng đường tiêu hóa

Huyết khối nặng

Tăng huyết áp không kiểm soát

Protein niệu nặng / hội chứng thận hư

Lưu ý khi pha và truyền

Pha loãng bằng NaCl 0,9% (không dùng dung dịch glucose).

Không lắc mạnh lọ thuốc.

Theo dõi huyết áp, dấu hiệu xuất huyết, phản ứng truyền trong và sau truyền.

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe có tác dụng phụ gì?

Thuốc Abevmy là thuốc sinh học tương tự bevacizumab, có thể gây tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến ức chế tạo mạch. Các tác dụng phụ thường gặp và quan trọng cần lưu ý gồm:

Tác dụng phụ thường gặp

Tăng huyết áp

Mệt mỏi

Buồn nôn, nôn

Tiêu chảy, táo bón

Chán ăn, sụt cân

Đau đầu

Đau bụng

Protein niệu (đạm niệu)

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi chặt chẽ)

Xuất huyết tiêu hóa

Xuất huyết phổi (ho ra máu – đặc biệt ở ung thư phổi không tế bào vảy)

Chảy máu cam, chảy máu lợi

Có thể đe dọa tính mạng

Thủng đường tiêu hóa & rò

Đau bụng dữ dội, sốt, viêm phúc mạc

Rò tiêu hóa, rò âm đạo (nhất là ung thư phụ khoa)

Ngưng thuốc ngay nếu xảy ra

Rối loạn lành vết thương

Chậm lành vết mổ

Bục vết mổ sau phẫu thuật

Huyết khối & biến cố tim mạch

Huyết khối động mạch: nhồi máu cơ tim, đột quỵ

Huyết khối tĩnh mạch: thuyên tắc phổi, huyết khối sâu

Tăng huyết áp nặng & PRES

Huyết áp tăng khó kiểm soát

Hội chứng não sau hồi phục (PRES):

Đau đầu dữ dội

Co giật

Rối loạn thị giác

Lú lẫn

Tổn thương thận

Protein niệu nặng

Hội chứng thận hư

Hiếm: suy thận

Phản ứng truyền & dị ứng

Sốt, rét run

Khó thở

Hạ huyết áp

Phản vệ (hiếm)

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng

Suy tim

Xuất huyết nội sọ

Hoại tử xương hàm (hiếm, nhất là khi dùng kèm thuốc ảnh hưởng xương)

Nhiễm trùng nặng

Lưu ý quan trọng

Tác dụng phụ có thể nặng hơn khi phối hợp hóa trị.

Cần theo dõi huyết áp, nước tiểu, dấu hiệu xuất huyết, đau bụng trong suốt quá trình điều trị.

Báo ngay cho bác sĩ khi có: Ho ra máu; Đau bụng dữ dội; Đau ngực, khó thở; Đau đầu dữ dội, co giật

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe tương tác với những thuốc nào?

Bevacizumab là kháng thể đơn dòng, không chuyển hóa qua CYP450, nên ít tương tác dược động học. Tuy nhiên, có tương tác dược lực học quan trọng làm tăng nguy cơ biến cố, cần đặc biệt lưu ý:

Các tương tác cần thận trọng / tránh phối hợp

Thuốc chống đông & thuốc kháng kết tập tiểu cầu

Warfarin, Heparin, DOACs (apixaban, rivaroxaban, dabigatran…); Aspirin, Clopidogrel

Tăng nguy cơ xuất huyết (tiêu hóa, phổi, nội sọ).

Chỉ phối hợp khi thật cần thiết, theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.

Thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết

NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…), Corticosteroid liều cao kéo dài

Tăng nguy cơ xuất huyết và thủng tiêu hóa.

Hóa trị có nguy cơ độc tính cộng gộp

Platinum (cisplatin, carboplatin); Taxane (paclitaxel, docetaxel); Irinotecan, 5-FU, capecitabine

Có thể tăng độc tính (xuất huyết, tăng huyết áp, tiêu chảy, suy nhược).

Đây là phối hợp thường dùng, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.

Thuốc/biện pháp ảnh hưởng lành vết thương

Phẫu thuật lớn, thủ thuật xâm lấn

Thuốc ảnh hưởng quá trình lành thương

Bevacizumab làm chậm lành vết thương.

Không dùng trong vòng ≥ 28 ngày sau phẫu thuật lớn và chỉ dùng lại khi vết mổ lành hoàn toàn.

Thuốc điều trị tăng huyết áp

Bevacizumab có thể gây hoặc làm nặng tăng huyết áp

Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ áp (ACEI, ARB, CCB…).

Bisphosphonates (hiếm)

Khi dùng kéo dài (đặc biệt ở bệnh nhân ung thư). Tăng nguy cơ hoại tử xương hàm (hiếm).

Các tương tác ít đáng lo

Không có tương tác đáng kể qua CYP450

Không cần chỉnh liều khi dùng chung với đa số thuốc thường gặp

Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kê đơn, không kê đơn, thảo dược).

Theo dõi định kỳ:

Dấu hiệu xuất huyết

Huyết áp

Protein niệu

Báo ngay nếu có ho ra máu, đau bụng dữ dội, đau ngực, khó thở, đau đầu dữ dội.

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe mua ở đâu?

Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc BEVACizumabe có tham khảo một số thông tin từ website: clevelandclinicdrugs

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Farydak Panobinostat 20mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Farydak Panobinostat là một chất ức chế histone deacetylase không chọn lọc được sử dụng để điều trị đa u tủy kết hợp với các thuốc chống ung thư khác.

 

Mua hàng

Thuốc Vesanoid Tretinoin 10mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Vesanoid Tretinoin là một dẫn xuất vitamin A được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và một số loại bệnh bạch cầu tiền tủy, cũng như các tình trạng da khác nhau trong các loại thuốc không kê đơn.

 

Mua hàng

Thuốc Bleosted 15 Bleomycin giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Bleosted 15 chứa hoạt chất chính là Bleomycin, là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc chống ung thư (antineoplastic antibiotic), được dùng chủ yếu trong hóa trị liệu cho nhiều loại khối u ác tính khác nhau. 

Thành phần chính: Bleomycin sulfate, hàm lượng 15 đơn vị (15 IU) trong mỗi lọ thuốc tiêm.

Thuốc Bleosted 15 được sử dụng trong điều trị và phối hợp hóa trị cho các loại ung thư sau:

U lympho Hodgkin và non-Hodgkin

Ung thư tinh hoàn

Ung thư buồng trứng

Ung thư cổ tử cung

Ung thư đầu-cổ

Kiểm soát dịch màng phổi ác tính (qua tiêm nội màng phổi để xơ hóa)

TƯ VẤN 0338102129

Mua hàng

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Integrawin chứa Dolutegravir 50mg, là thuốc kháng virus (ARV) thuộc nhóm ức chế men tích hợp HIV (Integrase Inhibitors – INSTI), được dùng trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em đủ điều kiện.

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg được dùng cho:

Điều trị nhiễm HIV-1: Cho người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi, cân nặng ≥ 40 kg. Dùng kết hợp với các thuốc ARV khác (không dùng đơn độc).

Điều trị bệnh nhân HIV mới bắt đầu hoặc đã điều trị nhưng thất bại phác đồ trước đó.

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm platinum thế hệ thứ ba, được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa.

Thuốc Eloxatin 5mg/ml thường được chỉ định:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ sau phẫu thuật)

Ung thư đại trực tràng di căn

Tư vấn 0338102129

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn