Thuốc Acriptega giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Acriptega giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_04968

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg và Tenofovir disoproxil fumarate 300mg. Đây là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV (virus gây ra bệnh AIDS).

Kết hợp của ba hoạt chất này trong thuốc Acriptega giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV trong cơ thể, từ đó làm giảm mức độ tải virus trong máu và tế bào, duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể và giúp người nhiễm HIV có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Acriptega được dùng để làm gì?

Thành phần chính: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Hãng sản xuất: Mylan Laboratories Limited – Ấn

Đơn vị nhập khẩu: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1

Đóng gói: Hộp 30 viên

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg và Tenofovir disoproxil fumarate 300mg. Đây là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV (virus gây ra bệnh AIDS).

Cụ thể:

Dolutegravir là một loại thuốc kháng retrovirus (integrase inhibitor) được sử dụng để ngăn chặn việc virus HIV tích hợp vào DNA của tế bào người. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của virus.

Lamivudine cũng là một loại thuốc kháng retrovirus (nucleoside reverse transcriptase inhibitor) giúp ngăn chặn một enzym cần thiết cho việc sao chép và nhân bản virus HIV trong tế bào người.

Tenofovir disoproxil fumarate cũng thuộc loại kháng retrovirus (nucleotide reverse transcriptase inhibitor) và ngăn chặn việc sao chép và nhân bản virus HIV.

Kết hợp của ba hoạt chất này trong thuốc Acriptega giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV trong cơ thể, từ đó làm giảm mức độ tải virus trong máu và tế bào, duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể và giúp người nhiễm HIV có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Lưu ý rằng, việc sử dụng và liều lượng của các loại thuốc này nên được tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa nhiễm HIV/AIDS để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Thuốc Acriptega có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính là Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate. Mỗi thành phần có cơ chế hoạt động riêng để ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của virus HIV trong cơ thể. Dưới đây là cơ chế hoạt động của từng thành phần:

Dolutegravir: Dolutegravir là một loại kháng retrovirus thuộc nhóm "integrase inhibitors." Integrase là một enzym mà virus HIV sử dụng để tích hợp DNA của nó vào tế bào chủ. Dolutegravir ngăn chặn hoạt động của integrase, làm gián đoạn quá trình tích hợp của virus vào DNA của tế bào người. Khi virus không thể tích hợp vào DNA, nó không thể nhân bản và phát triển, giúp kiểm soát mức độ tải virus trong cơ thể.

Lamivudine: Lamivudine là một loại kháng retrovirus thuộc nhóm "nucleoside reverse transcriptase inhibitors" (NRTIs). Reverse transcriptase là một enzym mà virus HIV sử dụng để sao chép RNA của nó thành DNA, làm cho virus có thể tích hợp vào tế bào chủ. Lamivudine ức chế hoạt động của reverse transcriptase, ngăn chặn quá trình sao chép DNA và từ đó ngăn chặn sự nhân bản của virus.

Tenofovir disoproxil fumarate: Tenofovir disoproxil fumarate cũng thuộc nhóm "nucleotide reverse transcriptase inhibitors" (NtRTIs). Nó tương tự như Lamivudine, ngăn chặn hoạt động của reverse transcriptase, giúp ngăn chặn quá trình sao chép DNA của virus HIV.

Kết hợp ba thành phần này trong thuốc Acriptega tạo ra một phương pháp điều trị tổ hợp (combination therapy) mạnh mẽ. Bằng cách tác động vào các giai đoạn quan trọng của chu kỳ phát triển của virus HIV, thuốc này giúp kiểm soát sự phát triển của virus, giảm mức độ tải virus trong cơ thể và bảo vệ hệ miễn dịch của người nhiễm HIV.

Chống chỉ định của Thuốc Acriptega

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính là Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate. Dưới đây là một số tình huống và điều kiện sức khỏe khi sử dụng thuốc này có thể bị chống chỉ định hoặc cần thận trọng:

Dự phòng và điều trị HIV: Thuốc Acriptega được sử dụng để dự phòng và điều trị nhiễm HIV. Do đó, nếu bạn không nhiễm HIV hoặc không có nhu cầu sử dụng nó cho mục đích này, thì không nên sử dụng.

Quá mẫn với thành phần thuốc: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc Acriptega, bạn nên tránh sử dụng nó.

Suy thận nặng: Thuốc Acriptega chứa thành phần Tenofovir, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Người có suy thận nặng có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc cân nhắc sử dụng các phương pháp điều trị thay thế.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Việc sử dụng thuốc Acriptega trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần được thận trọng xem xét và chỉ dùng khi lợi ích vượt qua nguy cơ.

Tương tác thuốc: Thuốc Acriptega có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng bạn đang dùng.

Bệnh gan: Dolutegravir trong thuốc Acriptega có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Người có vấn đề về gan cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Nhớ rằng, việc sử dụng và ngưng sử dụng thuốc phải dựa trên hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ chuyên khoa nhiễm HIV/AIDS. Hãy thảo luận kỹ với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Acriptega.

Thuốc Acriptega được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính là Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate. Dưới đây là một số tình huống và điều kiện sức khỏe khi sử dụng thuốc này có thể bị chống chỉ định hoặc cần thận trọng:

Dự phòng và điều trị HIV: Thuốc Acriptega được sử dụng để dự phòng và điều trị nhiễm HIV. Do đó, nếu bạn không nhiễm HIV hoặc không có nhu cầu sử dụng nó cho mục đích này, thì không nên sử dụng.

Quá mẫn với thành phần thuốc: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc Acriptega, bạn nên tránh sử dụng nó.

Suy thận nặng: Thuốc Acriptega chứa thành phần Tenofovir, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Người có suy thận nặng có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc cân nhắc sử dụng các phương pháp điều trị thay thế.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Việc sử dụng thuốc Acriptega trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần được thận trọng xem xét và chỉ dùng khi lợi ích vượt qua nguy cơ.

Tương tác thuốc: Thuốc Acriptega có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng bạn đang dùng.

Bệnh gan: Dolutegravir trong thuốc Acriptega có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Người có vấn đề về gan cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Liều dùng thông thường của Thuốc Acriptega

Thông thường, liều dùng được khuyến nghị cho người lớn và thiếu niên từ 12 tuổi trở lên là 1 viên/ngày.

Mỗi viên Acriptega chứa Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg và Tenofovir disoproxil fumarate 300mg.

Tác dụng phụ của Thuốc Acriptega

Thuốc Acriptega, giống như hầu hết các loại thuốc, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Acriptega. Hãy lưu ý rằng không phải ai cũng sẽ gặp phải tất cả các tác dụng phụ này và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau từ người này sang người khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để được tư vấn cụ thể và quản lý tốt hơn.

Một số tác dụng phụ của thuốc Acriptega bao gồm:

Tác dụng phụ thông thường: Như mệt mỏi, đau đầu, buồn ngủ, chói mắt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn.

Tác dụng phụ liên quan đến dạ dày và ruột: Bao gồm đầy bụng, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.

Tác dụng phụ về gan và thận: Thay đổi chức năng gan, tăng enzyme gan, thay đổi chức năng thận.

Tác dụng phụ về xương và cơ: Đau xương và cơ, cảm giác tê liệt, đau khớp.

Tác dụng phụ liên quan đến máu và huyết đồ: Thay đổi cấu trúc máu, giảm số lượng tiểu cầu, tiểu cầu không đều.

Tác dụng phụ về da: Dị ứng da, phản ứng da như đỏ, ngứa, mẩn đỏ.

Tác dụng phụ về hệ thần kinh: Loạn giấc ngủ, cảm giác mất ngủ, tăng tình trạng lo lắng, trầm cảm.

Tác dụng phụ về hệ thống miễn dịch: Tăng cường phản ứng miễn dịch.

Tác dụng phụ về hệ tim mạch: Thay đổi điện tâm đồ, tăng nhịp tim.

Tác dụng phụ về tình dục: Thay đổi hormone tình dục, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Tác dụng phụ về thị lực: Thay đổi thị lực.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

Khi sử dụng thuốc Acriptega hoặc bất kỳ loại thuốc nào, việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia y tế là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình điều trị. Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa khi sử dụng thuốc Acriptega:

Tuân thủ hướng dẫn bác sĩ: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng thuốc, liều lượng, thời điểm uống và cách kết hợp với thức ăn (nếu có).

Không bỏ sót liều: Cố gắng không bỏ sót bất kỳ liều nào. Sự không tuân thủ liều dùng có thể làm giảm hiệu quả của điều trị.

Không dùng liều gấp đôi: Trong trường hợp bạn bỏ sót một liều, không nên dùng liều gấp đôi để bù đắp. Hãy liên hệ với bác sĩ để biết hướng dẫn cụ thể.

Liên hệ với bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và quản lý.

Định kỳ kiểm tra sức khỏe: Theo dõi định kỳ sức khỏe dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm các xét nghiệm máu và kiểm tra chức năng gan, thận.

Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, bổ sung dinh dưỡng hoặc sản phẩm không kê đơn mà bạn đang sử dụng. Điều này giúp đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn giữa các loại thuốc.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Duy trì một chế độ ăn uống cân đối, lối sống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt.

Thông báo cho bác sĩ về tình trạng mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng thuốc.

Hạn chế tiếp xúc với người nhiễm HIV khác: Mặc dù thuốc Acriptega giúp kiểm soát virus HIV, nhưng vẫn nên tuân thủ các biện pháp bảo vệ cơ bản như sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục.

Tương tác thuốc với Thuốc Acriptega

Thuốc Acriptega chứa ba thành phần chính là Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate. Như với bất kỳ loại thuốc nào, Acriptega cũng có thể tương tác với các loại thuốc khác hoặc thảo dược. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần biết:

Thuốc chứa nhôm, magiê hoặc canxi: Thuốc chứa nhôm, magiê hoặc canxi (như các loại men chống axit dạ dày) có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của Tenofovir disoproxil fumarate. Nếu bạn cần sử dụng các loại thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ về lịch trình uống để tránh tương tác.

Thuốc chứa chất chống dị ứng: Thuốc chứa chất chống dị ứng như antacid có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của Tenofovir disoproxil fumarate. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các loại thuốc này.

Thuốc chứa didanosine: Didanosine là một loại thuốc điều trị HIV khác. Khi sử dụng cùng với Acriptega, cần để cách giữa các liều ít nhất 2 giờ.

Các loại thuốc chống loạn tâm thần (antipsychotic drugs): Một số thuốc chống loạn tâm thần có thể tương tác với Dolutegravir trong Acriptega. Thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng chúng.

Thuốc tác động đến gan: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, làm thay đổi nồng độ các thành phần trong máu. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Thuốc kháng viêm nonsteroid (NSAIDs): Các loại thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen có thể tương tác với Tenofovir disoproxil fumarate. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thuốc tăng mức acid uric trong máu: Một số thuốc tăng mức acid uric trong máu (dùng để điều trị bệnh gút) có thể tương tác với Tenofovir disoproxil fumarate.

Thuốc tăng mức kali trong máu: Một số loại thuốc tăng mức kali trong máu cần được sử dụng cẩn thận khi sử dụng cùng với Tenofovir disoproxil fumarate.

Thuốc tương tác khác: Hãy luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung, thảo dược hoặc sản phẩm không kê đơn mà bạn đang sử dụng. Điều này giúp đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn giữa các loại thuốc.

Thuốc Acriptega giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Acriptega: LH 0985671128

Thuốc Acriptega mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội 

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị HIV, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Acriptega, bao gồm:

HIV.gov: Trang web này cung cấp thông tin cập nhật về HIV và AIDS, bao gồm cả thông tin về các loại thuốc điều trị. https://www.hiv.gov/

Centers for Disease Control and Prevention (CDC): CDC là một tổ chức y tế quốc gia của Hoa Kỳ và cung cấp thông tin về HIV/AIDS, bao gồm cả thông tin về điều trị và loại thuốc. https://www.cdc.gov/hiv/default.html

AIDSinfo: Một trang web do Viện Quốc gia về Dị ứng và Bệnh nhiễm khuẩn (NIAID) của Hoa Kỳ quản lý, cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc điều trị HIV/AIDS, bao gồm cả Acriptega. https://aidsinfo.nih.gov/

PubMed: Cơ sở dữ liệu y học lớn, PubMed cung cấp thông tin về nghiên cứu lâm sàng, bài báo và các tài liệu khoa học liên quan đến HIV và thuốc điều trị. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/

World Health Organization (WHO): Tổ chức Y tế Thế giới cung cấp các hướng dẫn và thông tin về việc quản lý và điều trị HIV/AIDS, bao gồm cả các loại thuốc. https://www.who.int/

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Photalaz Talazoparib 1mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Photalaz Talazoparib là một chất ức chế poly-ADP ribose polymerase được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn HER2-, BRCA và ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn đột biến gen HRR.

 

Mua hàng

Thuốc Enzamas Enzalutamide 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Enzamas Enzalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen thế hệ thứ hai được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến và ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với thiến di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Hertraz Trastuzumab 440mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Hertraz 440mg được sử dụng trong điều trị ung thư vú và dạ dày. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách ức chế HER2 (protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì của con người).

Mua hàng

Thuốc Zelboraf Vemurafenib 240mg giá bao nhiêu

13,000,000 ₫

15,000,000 ₫

- 13%

Thuốc Zelboraf Vemurafenib là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc một tình trạng hiếm gặp gọi là Bệnh Erdheim-Chester và một loại ung thư da gọi là khối u ác tính.

 

Mua hàng

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn