Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B lipid complex là một dạng kết hợp của thuốc kháng nấm Amphotericin B, một loại thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B lipid complex là một dạng cải tiến của Amphotericin B, giúp giảm độc tính trên thận và cải thiện khả năng dung nạp của cơ thể.

Amphotericin B lipid complex thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng nấm hệ thống, bao gồm:

Nhiễm nấm phổi hoặc các bộ phận khác của cơ thể do các loại nấm như Aspergillus, Candida, Cryptococcus, v.v.

Điều trị cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm khi không có lựa chọn điều trị hiệu quả khác hoặc khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng xấu với các dạng thuốc Amphotericin B thông thường.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Ampholip 50mg/10ml là thuốc gì?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B lipid complex là một dạng kết hợp của thuốc kháng nấm Amphotericin B, một loại thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B lipid complex là một dạng cải tiến của Amphotericin B, giúp giảm độc tính trên thận và cải thiện khả năng dung nạp của cơ thể.

Amphotericin B lipid complex thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng nấm hệ thống, bao gồm:

Nhiễm nấm phổi hoặc các bộ phận khác của cơ thể do các loại nấm như Aspergillus, Candida, Cryptococcus, v.v.

Điều trị cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm khi không có lựa chọn điều trị hiệu quả khác hoặc khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng xấu với các dạng thuốc Amphotericin B thông thường.

Do đặc tính mạnh mẽ và tác dụng phụ có thể xảy ra, thuốc này thường chỉ được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng và dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.

Thuốc Ampholip 50mg/10ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) thường được sử dụng cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là khi các loại thuốc kháng nấm khác không hiệu quả hoặc không thể sử dụng do tác dụng phụ. Thuốc này chủ yếu được chỉ định cho:

Bệnh nhân nhiễm nấm hệ thống:

Các bệnh nhiễm nấm gây ra bởi các loại nấm như Aspergillus, Candida, Cryptococcus, Histoplasma, Coccidioides, và các loại nấm gây bệnh nghiêm trọng khác.

Các trường hợp nhiễm nấm máu, nhiễm trùng nấm phổi, hoặc các nhiễm trùng khác có thể lan rộng đến các cơ quan nội tạng.

Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu:

Bệnh nhân bị HIV/AIDS, đặc biệt khi có các nhiễm trùng cơ hội.

Bệnh nhân sau ghép tạng, điều trị hóa trị liệu, hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, những người có nguy cơ cao nhiễm nấm.

Bệnh nhân không dung nạp các dạng Amphotericin B khác:

Thuốc này cũng được sử dụng cho các bệnh nhân không thể sử dụng Amphotericin B truyền thống do tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ: tổn thương thận).

Bệnh nhân có phản ứng phụ nghiêm trọng với các phương pháp điều trị khác:

Dạng lipid complex giúp giảm tác dụng phụ như tổn thương thận và cải thiện khả năng dung nạp của cơ thể, giúp thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân có sức khỏe yếu hoặc có nguy cơ cao.

Chống chỉ định của Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) có một số chống chỉ định, tức là các trường hợp hoặc tình trạng bệnh mà thuốc này không nên được sử dụng, bao gồm:

Quá mẫn cảm (dị ứng) với Amphotericin B hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Nếu bệnh nhân đã có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với Amphotericin B hoặc các thành phần khác trong thuốc, việc sử dụng Ampholip có thể dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Suy thận nặng:

Amphotericin B lipid complex có thể gây độc cho thận, mặc dù dạng lipid này ít gây tác dụng phụ lên thận hơn so với các dạng Amphotericin B khác. Tuy nhiên, bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nặng vẫn nên tránh sử dụng thuốc này, trừ khi không có lựa chọn điều trị nào khác và phải theo dõi chặt chẽ chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.

Suy gan nặng:

Mặc dù thuốc này không có tác dụng phụ rõ rệt lên gan, nhưng bệnh nhân bị suy gan nặng cần thận trọng khi sử dụng, và chỉ dùng thuốc khi bác sĩ cho phép, với sự giám sát y tế chặt chẽ.

Phụ nữ có thai và cho con bú (trong một số trường hợp):

Amphotericin B không nên được sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi, và phải được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng.

Thuốc cũng có thể tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ quyết định có tiếp tục điều trị hay không.

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng với thuốc Amphotericin B:

Những bệnh nhân đã từng có các phản ứng nghiêm trọng khi sử dụng Amphotericin B (như sốc, phản ứng dị ứng nặng) có thể không được chỉ định sử dụng Ampholip.

Trước khi sử dụng thuốc, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các tình trạng sức khỏe hiện tại, bao gồm bệnh thận, gan, và bất kỳ bệnh lý nào khác, cũng như các thuốc đang sử dụng, để bác sĩ có thể đánh giá liệu Ampholip có phù hợp hay không.

Thuốc Ampholip 50mg/10ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) là một dạng Amphotericin B kết hợp với lipid, giúp cải thiện tính an toàn và giảm thiểu tác dụng phụ, đặc biệt là các tác dụng độc hại lên thận. Cơ chế hoạt động của Ampholip dựa trên các yếu tố sau:

Cơ chế tác động kháng nấm:

Amphotericin B hoạt động bằng cách can thiệp vào màng tế bào nấm. Cụ thể, thuốc gắn kết với ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào của nấm. Việc gắn kết này gây ra sự thay đổi trong cấu trúc của màng, dẫn đến việc các ion (như kali và natri) rò rỉ ra khỏi tế bào nấm.

Sự mất cân bằng ion này làm rối loạn chức năng tế bào và cuối cùng dẫn đến sự chết của tế bào nấm. Điều này giúp ngừng sự phát triển và lây lan của nấm trong cơ thể.

Tính chất lipid hóa giúp giảm độc tính:

Ampholip là một dạng kết hợp của Amphotericin B với lipid, trong đó Amphotericin B được bao bọc trong một lớp lipid. Điều này giúp phân phối thuốc vào các mô và tế bào nấm hiệu quả hơn, đồng thời giảm khả năng thuốc tương tác với các tế bào của cơ thể, đặc biệt là tế bào thận, do đó giảm bớt độc tính thận mà dạng Amphotericin B truyền thống có thể gây ra.

Nhờ vào lớp lipid này, Ampholip có thể thâm nhập vào màng tế bào nấm một cách hiệu quả mà không gây tổn thương lớn cho các tế bào lành trong cơ thể.

Chế phẩm lipid giúp giảm tác dụng phụ:

Cơ chế lipid hóa không chỉ làm tăng hiệu quả của thuốc mà còn giúp giảm các tác dụng phụ điển hình của Amphotericin B, đặc biệt là độc tính thận và các phản ứng phụ liên quan đến đường tiêu hóa và huyết học.

Việc sử dụng Ampholip giúp giảm tỷ lệ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy thận, trong khi vẫn duy trì khả năng điều trị các nhiễm trùng nấm nặng.

Tóm lại, Ampholip 50mg/10ml hoạt động chủ yếu qua cơ chế gắn kết với ergosterol trên màng tế bào nấm, phá vỡ cấu trúc màng tế bào và dẫn đến cái chết của nấm. Sự kết hợp với lipid giúp giảm độc tính và tăng cường hiệu quả điều trị.

Dược động học của Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Dược động học của thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) mô tả cách thức thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm dược động học của thuốc này:

Hấp thu:

Ampholip được tiêm tĩnh mạch và không được sử dụng qua đường uống do không hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa.

Sau khi tiêm, thuốc sẽ vào hệ tuần hoàn và phân bố trong các mô.

Phân bố:

Ampholip có khả năng phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm các mô phổi, gan, thận, và tim.

Thuốc có khả năng thâm nhập vào dịch não tủy, mặc dù nồng độ trong dịch não tủy thấp. Do đó, thuốc có thể được sử dụng trong các trường hợp nhiễm nấm hệ thống nghiêm trọng, bao gồm nhiễm nấm màng não.

Vì Ampholip được bọc trong lipid, nó có thể phân phối vào các mô và cơ quan một cách hiệu quả hơn so với Amphotericin B truyền thống, giúp giảm thiểu độc tính đối với các cơ quan như thận.

Chuyển hóa:

Amphotericin B lipid complex chủ yếu không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể. Tuy nhiên, phần lớn thuốc vẫn giữ nguyên cấu trúc ban đầu khi đến các mô đích.

Có thể một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa và bài tiết dưới dạng các chất chuyển hóa, nhưng thông tin chi tiết về chuyển hóa vẫn còn hạn chế.

Thải trừ:

Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận, mặc dù khả năng thải trừ của thuốc có thể giảm ở bệnh nhân suy thận. Do đó, việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng trong quá trình điều trị với Ampholip.

Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm dần theo thời gian sau khi tiêm, và quá trình đào thải của thuốc có thể kéo dài vài ngày.

Thời gian bán hủy:

Thời gian bán hủy của Ampholip trong huyết tương là khoảng từ 24 đến 48 giờ, tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Thời gian bán hủy dài này cho phép thuốc duy trì tác dụng kháng nấm trong thời gian đủ lâu để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học:

Chức năng thận: Bệnh nhân suy thận có thể gặp nguy cơ cao hơn về các tác dụng phụ liên quan đến thận và cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Ampholip.

Chức năng gan: Mặc dù thuốc này ít có tác dụng phụ trực tiếp lên gan, nhưng bệnh nhân suy gan có thể cần được theo dõi trong quá trình điều trị.

Tóm lại, Ampholip có dược động học đặc trưng với khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu thải trừ qua thận và có thời gian bán hủy dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài. Tuy nhiên, cần theo dõi cẩn thận chức năng thận và các chỉ số sinh lý khác trong suốt quá trình điều trị.

Liều dùng của Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Liều dùng của thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và các yếu tố khác như chức năng thận và gan. Dưới đây là hướng dẫn chung về liều dùng, nhưng việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thông thường:

Nhiễm nấm hệ thống nghiêm trọng (nấm máu, nấm phổi, nhiễm nấm ở các cơ quan nội tạng):

Liều thông thường là 3-5 mg/kg/ngày.

Liều có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Trong một số trường hợp, liều có thể được tăng lên nếu nhiễm trùng nặng hơn.

Liều điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân có suy thận, bác sĩ sẽ xem xét giảm liều hoặc điều chỉnh chế độ dùng thuốc để giảm nguy cơ độc tính thận. Liều bắt đầu có thể là 3 mg/kg/ngày và có thể điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và chức năng thận.

Thời gian điều trị:

Thời gian điều trị với Ampholip thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm trùng nấm. Thời gian điều trị cũng phụ thuộc vào sự đáp ứng của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về chức năng thận, nồng độ thuốc trong huyết tương, và các chỉ số sinh lý khác để điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Cách dùng Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) là thuốc tiêm tĩnh mạch và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:

Ampholip được tiêm tĩnh mạch. Nó không được sử dụng qua đường uống.

Trước khi sử dụng, Ampholip cần phải được pha loãng với dung dịch pha chế thích hợp, thường là dung dịch dextrose 5% hoặc dung dịch muối sinh lý 0.9%. Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ pha loãng thuốc trước khi tiêm.

Liều dùng và cách tiêm sẽ tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Thông thường, thuốc được tiêm chậm qua tĩnh mạch, trong một thời gian từ 2 đến 4 giờ cho mỗi liều.

Không tiêm quá nhanh vì điều này có thể gây ra phản ứng phụ, đặc biệt là các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, và các vấn đề về huyết động.

Pha loãng và chuẩn bị thuốc:

Pha loãng: Thuốc phải được pha loãng đúng cách để tránh các vấn đề như kết tủa hay giảm hiệu quả thuốc. Lượng dung dịch pha chế thường sẽ được tính toán dựa trên liều thuốc và yêu cầu của bác sĩ.

Kiểm tra trước khi tiêm: Trước khi tiêm, thuốc phải được kiểm tra kỹ về màu sắc, độ trong suốt, và không có các hạt hoặc kết tủa. Chỉ sử dụng thuốc khi dung dịch hoàn toàn trong suốt và không có dấu hiệu của sự biến chất.

Theo dõi trong suốt quá trình điều trị:

Giám sát các phản ứng phụ: Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ để phát hiện sớm các tác dụng phụ, đặc biệt là liên quan đến thận và huyết động.

Kiểm tra chức năng thận: Bác sĩ cần theo dõi các chỉ số chức năng thận (creatinine, urê) trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu của suy thận.

Lưu ý quan trọng:

Không dùng thuốc nếu dung dịch bị thay đổi màu sắc hoặc có kết tủa.

Không tiêm thuốc quá nhanh, vì điều này có thể gây ra phản ứng như sốt, ớn lạnh, hoặc các vấn đề về huyết động.

Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến cách sử dụng hoặc các tác dụng phụ trong quá trình điều trị.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, vì Ampholip có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc cho thận hoặc các thuốc ức chế hệ miễn dịch.

Xử trí quên liều với Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Nếu bệnh nhân quên liều Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex), việc xử trí sẽ phụ thuộc vào thời điểm phát hiện và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Dưới đây là các bước xử trí khi quên liều:

Quên liều trong thời gian gần với liều tiếp theo:

Nếu bệnh nhân phát hiện quên liều gần thời điểm liều tiếp theo (thường là vài giờ trước hoặc sau), nên tiêm liều tiếp theo vào thời điểm bình thường mà không cần phải tiêm bù liều đã quên.

Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ và độc tính.

Quên liều xa hơn thời gian quy định:

Nếu bệnh nhân nhận thấy quên liều và thời gian giữa hai liều đã qua lâu, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng của bệnh nhân và quyết định liệu có cần tiêm lại liều đã quên hay không, hoặc có thể tiếp tục theo liều kế hoạch thông thường.

Xử trí quá liều với Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Xử trí quá liều với Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) rất quan trọng vì Amphotericin B có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là liên quan đến thận và các hệ thống khác. Dưới đây là các bước xử trí khi xảy ra quá liều:

Quá liều Ampholip có thể dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

Suy thận cấp: Do thuốc có tác dụng độc trên thận.

Tăng kali huyết (hyperkalemia), có thể gây nguy hiểm cho tim.

Hạ huyết áp (hypotension).

Rối loạn điện giải, đặc biệt là giảm magiê và kali.

Sốt, ớn lạnh, và rét run.

Ngừng thuốc ngay lập tức: Nếu nghi ngờ có quá liều, cần dừng tiêm thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.

Hỗ trợ chức năng thận: Điều trị suy thận có thể cần thiết, bao gồm việc sử dụng thuốc lợi tiểu (nếu bác sĩ chỉ định) và theo dõi chặt chẽ các chỉ số thận (creatinine, urê). Dịch truyền (IV fluids) có thể được chỉ định để duy trì huyết động và hỗ trợ chức năng thận.

Thuốc Ampholip 50mg/10ml có tác dụng phụ gì?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc với liều cao. Các tác dụng phụ này có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc:

Tác dụng phụ thường gặp:

Sốt và ớn lạnh: Đây là tác dụng phụ khá phổ biến khi bắt đầu điều trị bằng Ampholip, đặc biệt trong vài ngày đầu.

Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau hoặc viêm tại vị trí tiêm tĩnh mạch có thể xảy ra.

Nôn và buồn nôn: Đây là các triệu chứng đường tiêu hóa có thể gặp phải trong quá trình điều trị.

Nhức đầu: Một số bệnh nhân có thể gặp phải cơn đau đầu nhẹ đến vừa phải.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Suy thận: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng và là một trong những lý do khiến việc sử dụng Ampholip cần được theo dõi chặt chẽ. Amphotericin B có thể gây suy thận cấp hoặc suy thận mạn.

Rối loạn điện giải: Ampholip có thể gây hạ kali huyết (hypokalemia), hạ magiê huyết (hypomagnesemia), hoặc tăng kali huyết (hyperkalemia) trong một số trường hợp. Điều này cần được theo dõi cẩn thận.

Rối loạn huyết động: Các vấn đề như hạ huyết áp (hypotension) có thể xảy ra, đặc biệt là khi tiêm thuốc quá nhanh.

Phản ứng dị ứng: Mặc dù ít gặp, nhưng có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc phù mạch (angioedema), có thể cần phải ngừng thuốc và xử trí kịp thời.

Tổn thương gan: Có thể gặp tổn thương gan ở một số bệnh nhân khi điều trị kéo dài hoặc với liều cao.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

Bệnh nhân có phản ứng quá mẫn: Một số bệnh nhân có thể bị phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như sốc phản vệ, nhưng trường hợp này rất hiếm.

Các vấn đề về huyết học: Như giảm bạch cầu (leukopenia) hoặc giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) có thể xảy ra trong một số trường hợp.

Tổn thương thần kinh: Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về thần kinh như chóng mặt hoặc co giật.

Các tác dụng phụ lâu dài:

Tác động lên chức năng thận: Do Amphotericin B có tác dụng độc hại lên thận, bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề thận lâu dài nếu dùng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao.

Tổn thương mạch máu: Việc tiêm Ampholip qua tĩnh mạch có thể gây tổn thương mạch máu hoặc các vấn đề liên quan đến tuần hoàn nếu không được thực hiện đúng cách.

Biện pháp xử trí tác dụng phụ:

Giảm liều hoặc ngừng thuốc trong trường hợp có tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là suy thận, rối loạn điện giải, hoặc phản ứng dị ứng.

Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về các chỉ số như creatinine huyết thanh, huyết áp, điện giải, và các chức năng gan/thận.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.

Thận trọng khi dùng Thuốc Ampholip 50mg/10ml

Khi sử dụng Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex), bệnh nhân cần lưu ý một số yếu tố thận trọng để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là những điều cần thận trọng khi dùng thuốc:

Chức năng thận:

Ampholip có thể gây suy thận, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều cao. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Các chỉ số như creatinine huyết thanh và urê cần được kiểm tra thường xuyên.

Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc suy thận, bác sĩ cần xem xét giảm liều hoặc lựa chọn một phương pháp điều trị khác.

Điện giải:

Rối loạn điện giải, đặc biệt là hạ kali huyết và hạ magiê huyết, có thể xảy ra khi dùng thuốc này. Bệnh nhân cần được theo dõi nồng độ kali, magiê, và các điện giải khác trong suốt quá trình điều trị.

Tăng kali huyết (hyperkalemia) cũng có thể xảy ra trong một số trường hợp. Nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường, cần điều chỉnh ngay lập tức.

Tình trạng huyết động:

Hạ huyết áp có thể xảy ra, đặc biệt nếu thuốc được tiêm quá nhanh. Cần tiêm thuốc chậm rãi và theo dõi huyết áp để tránh các vấn đề về huyết động. Nếu có dấu hiệu hạ huyết áp nghiêm trọng, cần hỗ trợ huyết động kịp thời.

Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch:

Ampholip có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch (như suy tim, tăng huyết áp) cần được theo dõi kỹ trong suốt quá trình điều trị để tránh các biến chứng tim mạch.

Phản ứng dị ứng:

Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp phải phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc phù mạch (angioedema). Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc và xử trí kịp thời.

Tiền sử dị ứng với Amphotericin B hoặc các thành phần trong thuốc là một yếu tố quan trọng cần được bác sĩ xem xét.

Bệnh nhân có bệnh gan:

Ampholip có thể gây tổn thương gan, đặc biệt khi sử dụng lâu dài. Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc các vấn đề liên quan đến gan, cần theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị.

Sử dụng phối hợp với thuốc khác:

Tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Ampholip với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc cho thận (như NSAIDs, aminoglycosides) hoặc các thuốc ảnh hưởng đến huyết động. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú:

Ampholip không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và do bác sĩ chỉ định. Amphotericin B có thể gây hại cho thai nhi.

Không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú, vì thuốc có thể qua được sữa mẹ.

Giám sát liên tục trong suốt quá trình điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các tác dụng phụ, đặc biệt là suy thận, rối loạn điện giải, và tổn thương gan.

Kiểm tra chức năng thận, gan, điện giải và huyết động cần được thực hiện định kỳ.

Thuốc Ampholip 50mg/10ml tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Ampholip:

Thuốc gây độc cho thận:

Aminoglycosides (như Gentamicin, Tobramycin): Kết hợp với Ampholip có thể làm tăng nguy cơ gây suy thận vì cả hai thuốc đều có tác dụng độc đối với thận. Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ khi sử dụng đồng thời.

Ciclosporin: Thuốc này cũng có thể gây suy thận, và khi kết hợp với Ampholip, có thể tăng cường độc tính thận. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và giảm liều nếu cần.

Tacrolimus: Tương tự như ciclosporin, tacrolimus có thể làm tăng độc tính thận khi sử dụng đồng thời với Ampholip.

Diuretics (thuốc lợi tiểu): Sử dụng đồng thời với Ampholip có thể làm tăng nguy cơ rối loạn điện giải (như hạ kali huyết và hạ magiê huyết). Cần theo dõi các chỉ số điện giải trong máu.

Thuốc gây rối loạn điện giải:

Thuốc lợi tiểu (như Furosemide hoặc Hydrochlorothiazide): Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn điện giải (như hạ kali huyết hoặc hạ magiê huyết) khi sử dụng cùng Ampholip. Cần theo dõi điện giải thường xuyên.

Digoxin: Sự kết hợp với Ampholip có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc digoxin, đặc biệt nếu có hạ kali huyết đi kèm. Cần theo dõi nồng độ digoxin trong máu.

Thuốc chống đông:

Warfarin: Sử dụng đồng thời với Ampholip có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của warfarin và làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi thời gian prothrombin (INR) thường xuyên để điều chỉnh liều warfarin.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):

NSAIDs (như Ibuprofen, Aspirin) có thể làm tăng nguy cơ gây suy thận khi kết hợp với Ampholip. Việc sử dụng đồng thời có thể làm giảm khả năng lọc của thận, dẫn đến tổn thương thận nặng hơn.

Thuốc chống viêm corticosteroids:

Corticosteroids (như Prednisone, Dexamethasone): Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do ức chế hệ miễn dịch, do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với Ampholip trong các trường hợp nhiễm trùng nặng.

Thuốc chống nấm khác:

Fluconazole, Ketoconazole, Itraconazole: Các thuốc này là thuốc chống nấm, và nếu sử dụng cùng với Ampholip, có thể làm tăng tác dụng chống nấm của thuốc. Tuy nhiên, việc phối hợp này cần được cân nhắc kỹ càng để tránh quá liều hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):

NSAIDs có thể làm giảm lưu lượng máu thận, dẫn đến tổn thương thận khi sử dụng cùng với Ampholip. Cần phải theo dõi chức năng thận nếu dùng chung.

Thuốc giảm huyết áp:

Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE (như Enalapril, Lisinopril), Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (như Losartan): Kết hợp với Ampholip có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng. Theo dõi huyết áp là cần thiết.

Khi sử dụng Ampholip 50mg/10ml, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin, và các loại thảo dược. Bác sĩ sẽ quyết định liệu có cần điều chỉnh liều hoặc lựa chọn phương pháp điều trị thay thế để tránh tương tác không mong muốn.

Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Ampholip 50mg/10ml: LH 0985671128

Thuốc Ampholip 50mg/10ml mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-13565/amphotericin-b-injection/details

https://www.apollopharmacy.in/medicine/ampholip-50-injection-10-ml?srsltid=AfmBOoonwG5DqgfOHgJ8Vgr0Dgd_or5iRT0QCEFE0_jir49wQerjldRa

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Isuvaz Isavuconazole 100mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Isuvaz Isavuconazole là một loại thuốc kháng nấm triazole có phổ hoạt tính rộng và hồ sơ an toàn tốt 1. Nó được FDA và EMA phê duyệt để điều trị bệnh aspergillosis xâm lấn và bệnh mucormycosis

Mua hàng

Thuốc Butapenem 500 Doripenem giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Butapenem 500 Doripenem chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc tiêm Butapenem 500 Doripenem được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thuốc Butapenem 500 Doripenem sẽ không có tác dụng đối với cảm lạnh, cúm hoặc các bệnh nhiễm trùng do vi-rút khác.

Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Mua hàng

Thuốc Solufos Fosfomycin 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Solufos với thành phần chính là Fosfomycin 500mg là một loại kháng sinh, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Fosfomycin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thuốc thường được dùng để điều trị các nhiễm trùng đường tiểu, đặc biệt là nhiễm trùng bàng quang (viêm bàng quang cấp tính), và có thể được chỉ định trong một số nhiễm trùng khác.

Thuốc Solufos thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng nhẹ đến vừa phải và có thể được kê đơn dưới dạng viên nén hoặc bột pha uống. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải theo chỉ định của bác sĩ, vì nó có thể có tác dụng phụ và tương tác với các loại thuốc khác.

Thành phần chính: Fosfomycin 500mg (dưới dạng Fosfomycin calcium 703 mg)

Tá dược: Poliethylen glycol 6000, natri docusate, nang gelatin.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Entacapone 200mg Sandoz giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Entacapone Sandoz được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thường được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một tình trạng ảnh hưởng đến phần não kiểm soát các cử động của bạn.

Thuốc Entacapone cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz hoạt động như thế nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế catechol-O methyltransferase (COMT). Người ta tin rằng thuốc Entacapone  200mg Sandoz làm chậm quá trình phân hủy levodopa, một loại thuốc khác được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Điều này giúp kéo dài tác dụng của levodopa.

Mua hàng

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir được dùng để điều trị các triệu chứng của viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV), một bệnh nhiễm trùng ở mắt của những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir sẽ không chữa khỏi bệnh nhiễm trùng mắt này, nhưng có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc được dùng để điều trị nhiễm trùng do vi-rút gây ra. Thuốc Vancir 450 Valganciclovir cũng được dùng để ngăn ngừa bệnh CMV ở những bệnh nhân đã được ghép tạng (ví dụ, ghép tim, ghép thận hoặc ghép thận-tuyến tụy).

Tư vấn 0906297798

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn