Thuốc Vicimlastatin 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Vicimlastatin 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05358

Thuốc Vicimlastatin 1g là một loại thuốc kháng sinh kết hợp chứa hai hoạt chất chính: Imipenem và Cilastatin, mỗi thành phần 750mg. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh carbapenem, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần và cơ chế hoạt động:

Imipenem: Là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm và vi khuẩn kỵ khí.

Cilastatin: Không phải là kháng sinh mà là chất ức chế enzym dehydropeptidase-I ở thận, ngăn chặn sự phân hủy Imipenem trong thận, giúp tăng hiệu quả và kéo dài thời gian tác dụng của Imipenem.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Vicimlastatin 1g là thuốc gì?

Thuốc Vicimlastatin 1g là một loại thuốc kháng sinh kết hợp chứa hai hoạt chất chính: Imipenem và Cilastatin, mỗi thành phần 750mg. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh carbapenem, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần và cơ chế hoạt động:

Imipenem: Là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm và vi khuẩn kỵ khí.

Cilastatin: Không phải là kháng sinh mà là chất ức chế enzym dehydropeptidase-I ở thận, ngăn chặn sự phân hủy Imipenem trong thận, giúp tăng hiệu quả và kéo dài thời gian tác dụng của Imipenem.

Chỉ định của Thuốc Vicimlastatin 1g:

Thuốc được dùng trong điều trị các nhiễm trùng nặng hoặc phức tạp như:

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.

Nhiễm trùng ổ bụng.

Nhiễm trùng đường tiết niệu.

Nhiễm trùng da và mô mềm.

Nhiễm trùng huyết.

Các nhiễm trùng hậu phẫu.

Thuốc Vicimlastatin 1g dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Vicimlastatin 1g (chứa Imipenem 750mg và Cilastatin 750mg) được sử dụng cho những bệnh nhân cần điều trị các nhiễm trùng nặng hoặc phức tạp do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Cụ thể, thuốc thường được chỉ định cho các bệnh nhân trong các tình huống sau:

Nhiễm trùng nặng hoặc nguy hiểm đến tính mạng:

Bệnh nhân bị nhiễm trùng mà các loại kháng sinh thông thường không hiệu quả.

Nhiễm trùng kháng thuốc hoặc do vi khuẩn đa kháng.

Các loại nhiễm trùng cụ thể:

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: viêm phổi nặng, viêm phổi liên quan đến máy thở.

Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp: viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng.

Nhiễm trùng huyết: nhiễm khuẩn toàn thân có nguy cơ đe dọa tính mạng.

Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp: viêm bể thận, nhiễm trùng tiểu kháng thuốc.

Nhiễm trùng da và mô mềm: viêm mô tế bào, nhiễm trùng hậu phẫu hoặc áp xe da.

Nhiễm trùng sau phẫu thuật: đặc biệt ở bệnh nhân phẫu thuật ổ bụng hoặc vùng chậu.

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch:

Những người có hệ miễn dịch suy yếu (như bệnh nhân ung thư, ghép tạng, hoặc bị bệnh mãn tính) dễ mắc các nhiễm trùng nghiêm trọng.

Các bệnh nhân đặc biệt:

Bệnh nhân nằm viện lâu ngày có nguy cơ nhiễm vi khuẩn đa kháng.

Bệnh nhân sử dụng các thiết bị y tế như máy thở, ống thông tiểu, hoặc đường truyền tĩnh mạch dài ngày.

Lưu ý khi sử dụng thuốc:

Cần đánh giá chức năng thận: Liều lượng thuốc phải được điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận để tránh nguy cơ tích tụ thuốc, gây tác dụng phụ.

Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với beta-lactam: Những người có tiền sử dị ứng với nhóm penicillin hoặc cephalosporin cần thận trọng.

Theo dõi sát các tác dụng phụ: Đặc biệt là các phản ứng thần kinh như co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương hoặc suy giảm chức năng thận.

Chống chỉ định của Thuốc Vicimlastatin 1g

Thuốc Vicimlastatin 1g (Imipenem 750mg và Cilastatin 750mg) có một số chống chỉ định quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Thuốc không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Dị ứng với các thành phần của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với: Imipenem hoặc Cilastatin.

Các thuốc thuộc nhóm beta-lactam như penicillin, cephalosporin, hoặc các kháng sinh carbapenem khác.

Suy gan hoặc suy thận nặng không kiểm soát được

Ở những bệnh nhân bị suy thận nặng mà không thể hiệu chỉnh liều, nguy cơ tích tụ thuốc dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng tăng cao.

Trong trường hợp suy gan nặng, cần thận trọng vì có thể làm thay đổi dược động học của thuốc.

Rối loạn thần kinh trung ương

Những bệnh nhân có tiền sử động kinh, co giật, hoặc rối loạn thần kinh trung ương nặng khác cần thận trọng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mặc dù chưa có đủ nghiên cứu chi tiết trên người, việc sử dụng thuốc trong thai kỳ và phụ nữ đang cho con bú nên tránh trừ khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Trẻ em dưới 3 tháng tuổi

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu đầy đủ ở nhóm tuổi này, nên không khuyến cáo sử dụng.

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng do các bệnh đặc biệt

Ở bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nặng do hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) hoặc các bệnh lý khác có thể cần đánh giá cụ thể trước khi sử dụng.

Tương tác thuốc: Không sử dụng thuốc đồng thời với các thuốc khác có nguy cơ làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của Vicimlastatin (như các thuốc tác động trên thận hoặc thần kinh).

Theo dõi chức năng thận và điện giải thường xuyên ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý nền.

Thuốc Vicimlastatin 1g có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Vicimlastatin 1g hoạt động dựa trên sự kết hợp của hai thành phần chính: Imipenem và Cilastatin, với mỗi chất có vai trò riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau, giúp nâng cao hiệu quả điều trị nhiễm trùng.

Thành phần Imipenem: Kháng sinh nhóm carbapenem

Imipenem là một kháng sinh beta-lactam phổ rộng. Nó ức chế enzym transpeptidase trong quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Kết quả là thành tế bào vi khuẩn không được hình thành hoàn chỉnh, làm vi khuẩn mất đi tính toàn vẹn và dẫn đến chết tế bào.

Hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:

Vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Streptococcus spp.).

Vi khuẩn Gram âm (như Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter spp.).

Vi khuẩn kỵ khí (như Bacteroides fragilis).

Thành phần Cilastatin: Chất ức chế enzym thận

Cilastatin không phải là một kháng sinh mà là một chất ức chế enzym dehydropeptidase-I (DHP-I) tại thận.

DHP-I là enzym có khả năng phân hủy Imipenem, làm giảm nồng độ kháng sinh trong máu.

Khi kết hợp với Cilastatin, Imipenem không bị phân hủy, giúp kéo dài thời gian tác dụng và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Tác động hiệp đồng của hai thành phần

Imipenem cung cấp tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, trong khi Cilastatin bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy.

Nhờ cơ chế này, thuốc đạt được:

Hiệu quả kháng khuẩn cao hơn.

Tăng thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể.

Giảm nguy cơ thất bại điều trị do mất hoạt tính kháng sinh.

Phổ tác dụng

Thuốc có phổ tác dụng rất rộng, bao gồm:

Vi khuẩn nhạy cảm với beta-lactam.

Vi khuẩn đa kháng thuốc, đặc biệt trong môi trường bệnh viện (như nhiễm trùng do Acinetobacter hoặc Pseudomonas).

Điểm đặc biệt trong cơ chế

Imipenem và Cilastatin được thiết kế để dùng qua đường tiêm (tĩnh mạch hoặc tiêm bắp), đảm bảo sinh khả dụng cao.

Thuốc thường không bị ảnh hưởng bởi enzym beta-lactamase của vi khuẩn, giúp duy trì hiệu quả trước các vi khuẩn đã kháng các loại kháng sinh beta-lactam thông thường.

Thuốc Vicimlastatin 1g tận dụng sự kết hợp giữa tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ của Imipenem và tác dụng bảo vệ của Cilastatin để trở thành một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng nặng, đặc biệt là những trường hợp có nguy cơ kháng thuốc.

Dược động học của Thuốc Vicimlastatin 1g

Dược động học của thuốc Vicimlastatin 1g được phân tích dựa trên hai thành phần chính: Imipenem và Cilastatin. Mỗi thành phần có đặc điểm dược động học riêng, nhưng khi kết hợp, chúng bổ trợ lẫn nhau để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Imipenem

Hấp thu: Imipenem không được hấp thu tốt qua đường uống và phải sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) để đạt nồng độ hiệu quả trong máu.

Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm:

Dịch phổi.

Dịch ổ bụng.

Dịch não tủy (đặc biệt khi màng não bị viêm).

Liên kết protein huyết tương: khoảng 20%.

Chuyển hóa: Ở thận, Imipenem dễ bị phân hủy bởi enzym dehydropeptidase-I (DHP-I), làm mất hoạt tính kháng sinh. Đây là lý do Cilastatin được phối hợp để ức chế enzym này.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận.

Thời gian bán thải (t1/2): khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường.

70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi.

Cilastatin

Hấp thu: Tương tự Imipenem, Cilastatin không hấp thu qua đường uống và được sử dụng qua đường tiêm.

Phân bố: Phân bố tốt trong các mô và dịch cơ thể, đặc biệt là tại thận.

Liên kết protein huyết tương: khoảng 40%.

Chuyển hóa: Cilastatin không chuyển hóa rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu duy trì hoạt tính ức chế enzym DHP-I ở thận.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Thời gian bán thải (t1/2): khoảng 1 giờ, tương tự như Imipenem.

Đặc điểm dược động học khi kết hợp Imipenem và Cilastatin

Sự phối hợp: Cilastatin bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy bởi DHP-I, giúp duy trì nồng độ Imipenem trong máu đủ lâu để tiêu diệt vi khuẩn.

Tác động tại thận: Cilastatin giúp giảm độc tính của Imipenem đối với ống thận, làm tăng tính an toàn của thuốc.

Ảnh hưởng của suy giảm chức năng thận

Ở bệnh nhân suy thận, cả Imipenem và Cilastatin bị thải trừ chậm hơn, dẫn đến tăng nồng độ trong máu.

Hiệu chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl) để tránh tích tụ thuốc, đặc biệt là Imipenem, vì có thể gây độc thần kinh (như co giật).

Dược động học của Vicimlastatin 1g được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả kháng khuẩn, bảo vệ thuốc khỏi sự phân hủy và giảm thiểu tác dụng phụ, đặc biệt là ở bệnh nhân có nguy cơ suy giảm chức năng thận. Việc điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng bệnh nhân là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu và an toàn.

Liều dùng của Thuốc Vicimlastatin 1g

Liều dùng của thuốc Vicimlastatin 1g (Imipenem 750mg và Cilastatin 750mg) phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng, và tình trạng chức năng thận của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng chung:

Người lớn và trẻ em ≥40 kg

Liều thông thường: 500 mg Imipenem/500 mg Cilastatin mỗi 6 giờ (tương đương 2 g Imipenem và 2 g Cilastatin mỗi ngày).

Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng:

1 g Imipenem/1 g Cilastatin mỗi 6-8 giờ (tối đa 4 g Imipenem và 4 g Cilastatin mỗi ngày).

Trẻ em <40 kg

Liều thông thường: 15-25 mg/kg mỗi 6 giờ (tối đa 2 g Imipenem và 2 g Cilastatin mỗi ngày).

Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ dưới 3 tháng tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.

Bệnh nhân suy thận

Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl):

CrCl ≥90 ml/phút: Liều thông thường.

CrCl 60-89 ml/phút: Giảm 25% liều thông thường.

CrCl 30-59 ml/phút: Giảm 50% liều thông thường.

CrCl <30 ml/phút: Giảm 75% liều thông thường.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo (HD): Dùng liều sau mỗi lần chạy thận.

Đường dùng

Thuốc được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM):

Tiêm tĩnh mạch: Pha loãng thuốc với dung dịch nước muối sinh lý (hoặc dung dịch Ringer) và truyền trong 20-60 phút.

Tiêm bắp: Chỉ áp dụng khi tiêm tĩnh mạch không khả thi; cần pha loãng với dung dịch thích hợp (như lidocain) để giảm đau tại chỗ tiêm.

Tối đa hóa hiệu quả:

Nên chia đều liều trong ngày để duy trì nồng độ thuốc trong máu ổn định.

Điều chỉnh liều cẩn thận:

Tránh quá liều, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, để giảm nguy cơ co giật và tác dụng phụ khác.

Thời gian điều trị:

Thông thường kéo dài 7-14 ngày, tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm trùng.

Cảnh báo và hạn chế

Không vượt quá 4 g Imipenem và 4 g Cilastatin mỗi ngày ở người lớn.

Sử dụng thuốc phải được giám sát bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng phức tạp hoặc nguy hiểm đến tính mạng.

Cách dùng Thuốc Vicimlastatin 1g

Thuốc được sử dụng qua hai đường chính:

Tiêm tĩnh mạch (IV): Phổ biến nhất, dùng trong hầu hết các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng.

Tiêm bắp (IM): Lựa chọn thay thế nếu tiêm tĩnh mạch không khả thi.

Cách pha và sử dụng

Tiêm tĩnh mạch (IV):

Hòa tan thuốc trong dung dịch thích hợp (thường là nước muối sinh lý 0.9% hoặc dung dịch Ringer lactate).

Liều 500 mg Imipenem/500 mg Cilastatin pha với 100 ml dung dịch.

Liều 1 g Imipenem/1 g Cilastatin pha với 250 ml dung dịch.

Thời gian truyền:

Liều 500 mg Imipenem: Truyền trong 20-30 phút.

Liều 1 g Imipenem: Truyền trong 40-60 phút để giảm nguy cơ co giật hoặc phản ứng phụ khác.

Truyền chậm để tránh phản ứng quá mẫn.

Tiêm bắp (IM):

Pha bột thuốc với dung dịch lidocaine 1% không chứa chất bảo quản (thường là 2-3 ml) để giảm đau tại chỗ tiêm.

Không sử dụng dung dịch lidocaine nếu bệnh nhân dị ứng với lidocaine.

Kỹ thuật tiêm:

Tiêm sâu vào cơ lớn (như cơ mông hoặc cơ đùi trước bên).

Chỉ áp dụng trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ hoặc trung bình, khi tiêm tĩnh mạch không khả thi.

Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng, cần hỏi bệnh nhân về tiền sử dị ứng với Imipenem, Cilastatin, hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.

Theo dõi phản ứng: Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi dấu hiệu phản ứng quá mẫn hoặc tác dụng phụ như:

Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, sưng, đỏ).

Phản ứng toàn thân (phát ban, khó thở, sốc phản vệ).

Điều chỉnh liều:

Ở bệnh nhân suy thận hoặc người lớn tuổi, cần hiệu chỉnh liều theo độ thanh thải creatinine.

Vệ sinh dụng cụ: Sử dụng dụng cụ vô trùng khi pha thuốc và thực hiện tiêm để tránh nhiễm trùng thứ phát.

Lưu ý về bảo quản

Sau khi pha thuốc, cần sử dụng ngay hoặc trong thời gian cho phép:

Tiêm tĩnh mạch: Dung dịch pha nên được dùng trong vòng 4 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng, hoặc 24 giờ nếu để trong tủ lạnh (2-8°C).

Tiêm bắp: Dung dịch pha nên được sử dụng ngay để đảm bảo hiệu quả.

Tác dụng phụ của Thuốc Vicimlastatin 1g

Tác dụng phụ thường gặp

Đau, sưng, đỏ hoặc viêm tại chỗ tiêm.

Phát ban hoặc cảm giác nóng rát.

Buồn nôn, nôn mửa.

Tiêu chảy.

Đau bụng.

Nhức đầu.

Chóng mặt.

Co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).

Ban đỏ, ngứa.

Phát ban nhẹ.

Tác dụng phụ ít gặp

Sốt, khó thở.

Sốc phản vệ (hiếm, nhưng nghiêm trọng).

Lo âu, lú lẫn.

Ảo giác, kích thích.

Thiếu máu.

Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Tăng bạch cầu ái toan.

Tăng men gan (ALT, AST, phosphatase kiềm).

Vàng da (hiếm).

Viêm thận kẽ.

Protein niệu.

Tác dụng phụ hiếm gặp

Nhịp tim nhanh.

Hạ huyết áp.

Khó thở, co thắt phế quản.

Hội chứng Stevens-Johnson (rất hiếm nhưng nghiêm trọng).

Hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Tăng nồng độ ure máu (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận).

Rối loạn cân bằng điện giải (tăng hoặc giảm kali máu).

Tăng cao ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, suy thận, hoặc dùng liều cao.

Tác dụng phụ ở bệnh nhân suy thận: Tích tụ thuốc có thể gây độc thần kinh, biểu hiện như lú lẫn, run, co giật.

Khi nào cần ngừng thuốc và báo bác sĩ

Xuất hiện các triệu chứng phản ứng dị ứng nặng như:

Phát ban nghiêm trọng, ngứa nhiều, sưng môi, lưỡi, hoặc khó thở.

Co giật hoặc thay đổi ý thức.

Đau bụng dữ dội, tiêu chảy kéo dài hoặc có máu.

Vàng da hoặc nước tiểu sẫm màu (dấu hiệu tổn thương gan).

Giảm lượng nước tiểu hoặc tiểu khó (dấu hiệu tổn thương thận).

Các tác dụng phụ của Vicimlastatin 1g thường có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thông báo ngay khi có dấu hiệu bất thường để được xử lý kịp thời.

Thận trọng khi dùng Thuốc Vicimlastatin 1g

Khi sử dụng thuốc Vicimlastatin 1g (Imipenem 750mg và Cilastatin 750mg), cần thận trọng trong các trường hợp sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

Phản ứng dị ứng: Tiền sử dị ứng với Imipenem, Cilastatin, hoặc các kháng sinh beta-lactam khác (penicillin, cephalosporin) có thể tăng nguy cơ phản ứng quá mẫn.

Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng (phát ban, khó thở, sốc phản vệ).

Nhiễm trùng không phù hợp: Thuốc không hiệu quả đối với nhiễm trùng do virus (như cảm cúm). Sử dụng không đúng mục đích có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh.

Bệnh nhân suy thận: Imipenem và Cilastatin thải trừ qua thận, nên cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc, giảm nguy cơ co giật hoặc độc tính thần kinh.

Bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh: Tăng nguy cơ ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc tổn thương thần kinh trung ương.

Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường như lú lẫn, kích thích, hoặc co giật, cần ngừng thuốc và điều trị phù hợp.

Bệnh nhân suy gan: Tăng men gan hoặc tổn thương gan hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, cần theo dõi chức năng gan định kỳ.

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do chưa có đủ dữ liệu về an toàn trên phụ nữ mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Imipenem và Cilastatin có thể bài tiết qua sữa mẹ. Cần thận trọng hoặc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc trẻ có cân nặng dưới 20 kg do thiếu dữ liệu an toàn.

Nhiễm trùng phức tạp: Ở những bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc, hoặc nhiễm trùng phức tạp khác, cần đảm bảo liều dùng thích hợp và theo dõi hiệu quả điều trị.

Tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile (CDAD):

Có nguy cơ gây viêm đại tràng giả mạc. Nếu bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy kéo dài, cần kiểm tra để loại trừ CDAD.

Giảm nguy cơ kháng kháng sinh: Sử dụng đúng chỉ định, không tự ý ngừng thuốc sớm ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.

Thuốc Vicimlastatin 1g tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Vicimlastatin 1g (Imipenem 750mg và Cilastatin 750mg) có thể tương tác với một số thuốc, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc và tình huống tương tác phổ biến:

Thuốc chống động kinh (Anticonvulsants):

Phenytoin và Acid Valproic:

Sử dụng đồng thời có thể làm giảm nồng độ của acid valproic hoặc phenytoin trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả chống động kinh.

Nguy cơ tăng co giật ở bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ.

Các kháng sinh beta-lactam khác:

Penicillin hoặc Cephalosporin:

Sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ phản ứng chéo dị ứng.

Thuốc lợi tiểu:

Furosemide: Có thể tăng độc tính trên thận khi dùng chung, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Thuốc ức chế miễn dịch:

Cyclosporin và Tacrolimus: Có nguy cơ tăng độc tính thần kinh (như lú lẫn, co giật).

Probenecid ức chế sự bài tiết Imipenem qua thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ như co giật.

Thuốc Vicimlastatin 1g giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Vicimlastatin 1g: LH 0985671128

Thuốc Vicimlastatin 1g mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-2216/imipenem-cilastatin-intravenous/details

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B lipid complex là một dạng kết hợp của thuốc kháng nấm Amphotericin B, một loại thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B lipid complex là một dạng cải tiến của Amphotericin B, giúp giảm độc tính trên thận và cải thiện khả năng dung nạp của cơ thể.

Amphotericin B lipid complex thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng nấm hệ thống, bao gồm:

Nhiễm nấm phổi hoặc các bộ phận khác của cơ thể do các loại nấm như Aspergillus, Candida, Cryptococcus, v.v.

Điều trị cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm khi không có lựa chọn điều trị hiệu quả khác hoặc khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng xấu với các dạng thuốc Amphotericin B thông thường.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Entacapone 200mg Sandoz giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Entacapone Sandoz được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thường được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một tình trạng ảnh hưởng đến phần não kiểm soát các cử động của bạn.

Thuốc Entacapone cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz hoạt động như thế nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế catechol-O methyltransferase (COMT). Người ta tin rằng thuốc Entacapone  200mg Sandoz làm chậm quá trình phân hủy levodopa, một loại thuốc khác được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Điều này giúp kéo dài tác dụng của levodopa.

Mua hàng

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir được dùng để điều trị các triệu chứng của viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV), một bệnh nhiễm trùng ở mắt của những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir sẽ không chữa khỏi bệnh nhiễm trùng mắt này, nhưng có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc được dùng để điều trị nhiễm trùng do vi-rút gây ra. Thuốc Vancir 450 Valganciclovir cũng được dùng để ngăn ngừa bệnh CMV ở những bệnh nhân đã được ghép tạng (ví dụ, ghép tim, ghép thận hoặc ghép thận-tuyến tụy).

Tư vấn 0906297798

Mua hàng

Thuốc Colistimethate 150mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc tiêm Colistimethate 150mg là một dạng thuốc kháng sinh tiêm dùng trong điều trị các loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là những nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram âm kháng thuốc. Thành phần chính của thuốc là Colistimethate sodium, là một tiền chất của colistin – một loại kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá vỡ màng tế bào của chúng.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Cromobact Aztreonam giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Cromobact Aztreonam là một monobactam, có cấu trúc khác với các kháng sinh beta-lactam khác, bao gồm penicillin, cephalosporin và cephamycin.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn