Thuốc Colistimethate 150mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Colistimethate 150mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05318

Thuốc tiêm Colistimethate 150mg là một dạng thuốc kháng sinh tiêm dùng trong điều trị các loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là những nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram âm kháng thuốc. Thành phần chính của thuốc là Colistimethate sodium, là một tiền chất của colistin – một loại kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá vỡ màng tế bào của chúng.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Colistimethate 150mg là thuốc gì?

Thuốc tiêm Colistimethate 150mg là một dạng thuốc kháng sinh tiêm dùng trong điều trị các loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là những nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram âm kháng thuốc. Thành phần chính của thuốc là Colistimethate sodium, là một tiền chất của colistin – một loại kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá vỡ màng tế bào của chúng.

Công dụng của Thuốc Colistimethate 150mg

Thuốc Colistimethate thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn phức tạp do các vi khuẩn kháng thuốc, như:

Nhiễm khuẩn hô hấp ở bệnh nhân xơ nang.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.

Nhiễm khuẩn huyết.

Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Thuốc Colistimethate 150mg được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc phun khí dung, tuỳ theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên tuổi, cân nặng và chức năng thận của bệnh nhân.

Vì đây là thuốc kháng sinh mạnh, việc sử dụng Colistimethate nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Colistimethate 150mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Colistimethate 150mg thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng do các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc, đặc biệt khi các kháng sinh khác không còn hiệu quả. Đây là loại thuốc mạnh và chỉ được dùng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Các nhóm bệnh nhân chính thường được dùng Colistimethate bao gồm:

Bệnh nhân xơ nang (cystic fibrosis):

Colistimethate có thể dùng để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp mãn tính, đặc biệt là do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa, một loại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn phổi mãn tính và kháng nhiều loại kháng sinh khác.

Bệnh nhân nhiễm khuẩn đa kháng thuốc:

Dùng trong các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc như Acinetobacter baumannii, Klebsiella pneumoniae, và Enterobacter spp., thường gặp ở các bệnh nhân đã sử dụng nhiều loại kháng sinh nhưng không đáp ứng, đặc biệt là ở những bệnh nhân nằm viện lâu ngày.

Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch:

Các bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu do ung thư, cấy ghép tạng, hoặc các bệnh lý khác có thể dễ bị nhiễm khuẩn Gram âm nghiêm trọng, vì vậy Colistimethate có thể được dùng như liệu pháp cứu cánh.

Bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não:

Colistimethate được dùng cho các nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não hoặc các nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng khi các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc xâm nhập vào máu hoặc hệ thần kinh trung ương.

Bệnh nhân có các nhiễm khuẩn khác không đáp ứng với điều trị thông thường:

Bao gồm nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn mô mềm, hoặc nhiễm khuẩn ở các bộ phận khác khi các phương pháp điều trị khác không có hiệu quả.

Thuốc Colistimethate 150mg chỉ nên dùng dưới sự giám sát của bác sĩ vì thuốc có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính với thận và hệ thần kinh.

Chống chỉ định của Thuốc Colistimethate 150mg

Những trường hợp chống chỉ định chính của Colistimethate 150mg bao gồm:

Dị ứng hoặc mẫn cảm với Colistimethate sodium hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Colistimethate hoặc colistin không nên dùng thuốc vì có nguy cơ cao gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả sốc phản vệ.

Bệnh nhân suy thận nặng hoặc bệnh lý thận tiến triển:

Colistimethate có độc tính với thận, nên những bệnh nhân suy thận nặng cần đặc biệt thận trọng. Trong trường hợp bắt buộc phải sử dụng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng thận chặt chẽ.

Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh cơ:

Các bệnh nhân mắc bệnh lý như nhược cơ (myasthenia gravis) có nguy cơ gặp tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh và cơ, như yếu cơ trầm trọng hơn, do Colistimethate có thể làm tăng tình trạng yếu cơ.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 1 tuổi):

Colistimethate có thể gây độc tính đối với thận và hệ thần kinh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, vì vậy không được khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này trừ khi có chỉ định đặc biệt và được giám sát cẩn thận.

Bệnh nhân đang dùng thuốc có tác dụng gây độc lên thận hoặc hệ thần kinh:

Sử dụng đồng thời Colistimethate với các thuốc khác có khả năng gây độc cho thận hoặc hệ thần kinh (như aminoglycoside, thuốc lợi tiểu mạnh) có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Colistimethate có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi và có khả năng bài tiết qua sữa mẹ. Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích trước khi sử dụng thuốc.

Thuốc Colistimethate 150mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Colistimethate 150mg có chứa hoạt chất Colistimethate sodium, một tiền chất của colistin. Khi vào cơ thể, Colistimethate sodium chuyển hóa thành colistin, một kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, có tác dụng chính là tiêu diệt vi khuẩn Gram âm.

Tác động lên màng tế bào vi khuẩn:

Colistin liên kết với lớp lipid A của lipopolysaccharide (LPS) ở màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, làm thay đổi tính thấm của màng tế bào. Lớp màng ngoài này có vai trò bảo vệ vi khuẩn khỏi các tác nhân bên ngoài, nên khi bị tổn thương, vi khuẩn mất đi khả năng bảo vệ.

Phá vỡ màng tế bào và gây rò rỉ các chất bên trong:

Colistin tiếp tục làm tổn thương màng tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự rò rỉ của các ion và chất dinh dưỡng thiết yếu từ bên trong tế bào ra ngoài. Điều này phá vỡ cân bằng ion và làm suy yếu cấu trúc của tế bào, khiến vi khuẩn không thể sống sót.

Gây chết tế bào vi khuẩn:

Sự phá vỡ màng tế bào và thoát các chất cần thiết sẽ dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Colistin có tính diệt khuẩn mạnh, đặc biệt với các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, và Klebsiella pneumoniae, những tác nhân thường gây nhiễm khuẩn đa kháng thuốc.

Hiệu quả và phổ kháng khuẩn

Colistimethate sodium chủ yếu có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm như:

Pseudomonas aeruginosa

Acinetobacter baumannii

Klebsiella pneumoniae

Enterobacter spp.

Tuy nhiên, thuốc có tác dụng hạn chế đối với vi khuẩn Gram dương và không có hiệu quả trên các vi khuẩn Gram âm có cấu trúc màng ngoài đặc biệt hoặc cơ chế kháng colistin.

Do khả năng kháng thuốc của các vi khuẩn Gram âm gia tăng, Colistimethate hiện nay thường được dùng như một lựa chọn điều trị cuối cùng khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả.

Dược động học của Thuốc Colistimethate 150mg

Dược động học của thuốc Colistimethate 150mg (Colistimethate sodium) khá phức tạp, do nó là một tiền chất cần được chuyển hóa thành hoạt chất có tác dụng, colistin. Dưới đây là các thông tin chính về dược động học của thuốc:

Hấp thu (Absorption):

Colistimethate sodium không được hấp thu khi dùng đường uống, vì vậy thuốc chỉ có hiệu quả khi dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc dạng khí dung.

Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi hoàn tất truyền.

Phân bố (Distribution):

Colistimethate phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.

Thể tích phân bố (Vd) của colistimethate trung bình khoảng 0.2–0.5 L/kg.

Thuốc ít thấm qua hàng rào máu não, trừ khi màng não bị viêm.

Nồng độ cao của thuốc có thể tìm thấy trong nước tiểu, phổi và mô nhiễm khuẩn.

Chuyển hóa (Metabolism):

Colistimethate là tiền chất và phải được chuyển hóa thành colistin để có hoạt tính kháng khuẩn.

Quá trình chuyển hóa chủ yếu xảy ra trong huyết tương và phụ thuộc vào chức năng thận.

Thải trừ (Elimination):

Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 60–70% colistimethate được bài tiết qua nước tiểu).

Thời gian bán thải (t1/2) của colistimethate là khoảng 2–3 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, thời gian này kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận.

Colistin có thời gian bán thải dài hơn, khoảng 14–20 giờ, phụ thuộc vào mức độ chuyển hóa từ colistimethate và chức năng thận.

Tích lũy ở bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân suy thận, colistimethate và colistin có thể tích lũy, làm tăng nguy cơ gây độc cho thận và hệ thần kinh. Do đó, liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy thận, dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl).

Ý nghĩa lâm sàng:

Dược động học của Colistimethate 150mg cho thấy thuốc cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc những người sử dụng lâu dài.

Do khả năng thấm kém qua hàng rào máu não, nếu cần điều trị nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, có thể cần điều chỉnh liều hoặc bổ sung các biện pháp hỗ trợ.

Việc sử dụng Colistimethate cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chức năng thận thường xuyên để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều dùng của Thuốc Colistimethate 150mg

Liều dùng của Colistimethate 150mg (Colistimethate sodium) phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi, cân nặng và chức năng thận của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều lượng tham khảo:

Người lớn:

Liều thông thường: 2,5–5 mg colistin base activity (CBA)/kg/ngày, chia làm 2–3 lần tiêm tĩnh mạch. Tương đương khoảng 75.000–150.000 IU/kg/ngày.

Nhiễm khuẩn nghiêm trọng hoặc đa kháng thuốc: Có thể sử dụng liều cao hơn, lên tới 6–9 mg CBA/kg/ngày (tương đương 225.000–270.000 IU/kg/ngày), chia làm 2–3 lần.

Thời gian dùng: Kéo dài từ 5–14 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và mức độ nhiễm khuẩn.

Trẻ em và trẻ sơ sinh:

Liều thông thường: 2,5–5 mg CBA/kg/ngày, chia làm 2–3 lần. Tương đương khoảng 75.000–150.000 IU/kg/ngày.

Trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (<1 tháng tuổi):

Thận trọng khi dùng do nguy cơ gây độc cho thận và hệ thần kinh.

Liều khuyến cáo: 4 mg CBA/kg/ngày, chia làm 2 lần.

Suy thận:

Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl):

CrCl ≥50 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.

CrCl 20–50 mL/phút: Dùng 50–75% liều thông thường, chia làm 2 lần/ngày.

CrCl <20 mL/phút: Dùng 25–50% liều thông thường, tiêm mỗi 24 giờ hoặc kéo dài hơn.

Khí dung:

Dùng trong nhiễm khuẩn hô hấp (như xơ nang): 1–2 triệu IU (80–160 mg CBA), chia làm 2–3 lần mỗi ngày qua khí dung. Phương pháp này giúp đạt nồng độ thuốc cao tại phổi và giảm tác dụng phụ toàn thân.

Lưu ý quan trọng:

Liều của Colistimethate thường được tính bằng colistin base activity (CBA) hoặc International Units (IU). Một lọ Colistimethate 150mg tương đương với 1.500.000 IU.

Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng thận, gan và các dấu hiệu độc tính thần kinh trong suốt quá trình điều trị.

Cách dùng Thuốc Colistimethate 150mg

Colistimethate sodium (Colistimethate 150mg) có thể được sử dụng qua các đường sau tùy thuộc vào mục đích điều trị và tình trạng của bệnh nhân:

Dùng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV):

Chuẩn bị dung dịch:

Pha loãng thuốc:

Dung dịch được pha bằng cách hòa tan thuốc với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%).

Sau khi pha, lắc kỹ để đảm bảo thuốc hòa tan hoàn toàn.

Tiêm truyền tĩnh mạch (IV infusion):

Thời gian truyền: 30–60 phút để giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

Liều dùng được chia đều trong ngày, thường 2–3 lần/ngày.

Tiêm tĩnh mạch nhanh (bolus):

Trong trường hợp cấp cứu, có thể tiêm trực tiếp trong vòng vài phút, nhưng cần theo dõi sát để tránh tác dụng phụ.

Dùng qua đường khí dung (Nebulization):

Phương pháp này thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn phổi, như trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis) hoặc nhiễm Pseudomonas aeruginosa.

Pha thuốc: Pha thuốc với nước cất hoặc dung dịch NaCl 0,9% để đạt thể tích phù hợp với máy khí dung.

Khí dung: Bệnh nhân hít dung dịch thuốc qua máy khí dung. Quá trình thường kéo dài khoảng 10–15 phút. Nên thực hiện trong môi trường thông thoáng.

Dùng nội tủy sống hoặc nội thất màng bụng (hiếm):

Trong trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm màng não do vi khuẩn Gram âm, Colistimethate có thể được tiêm trực tiếp vào nội tủy sống hoặc nội thất màng bụng.

Phương pháp này chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.

Không pha thuốc sẵn để dự trữ lâu dài:

Dung dịch đã pha chỉ nên dùng ngay hoặc trong thời gian ngắn (theo hướng dẫn của nhà sản xuất) để tránh giảm hiệu quả.

Dung dịch đã pha nếu chưa dùng ngay cần được bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C và dùng trong vòng 24 giờ.

Theo dõi sát các dấu hiệu độc tính trên thận, hệ thần kinh, hoặc phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).

Thuốc chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận hoặc cần liều cao.

Việc dùng Colistimethate 150mg đúng cách và theo hướng dẫn sẽ giúp đạt hiệu quả điều trị cao nhất đồng thời giảm nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Xử trí quên liều với Thuốc Colistimethate 150mg

Khi quên liều thuốc Colistimethate 150mg, việc xử trí cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây nguy cơ tác dụng phụ hoặc kháng thuốc. Dưới đây là hướng dẫn chung:

Nếu phát hiện quên liều gần với thời điểm cần tiêm: Tiêm ngay liều đã quên và tiếp tục các liều sau như lịch thông thường. Giữ khoảng cách hợp lý giữa các liều để tránh quá liều.

Nếu phát hiện quên liều gần với thời điểm của liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên. Tiêm liều kế tiếp theo lịch bình thường.

Lưu ý: Không tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể gây ra nguy cơ độc tính, đặc biệt là độc tính trên thận và hệ thần kinh.

Xử trí quá liều với Thuốc Colistimethate 150mg

Quá liều Colistimethate 150mg có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính trên thận và hệ thần kinh. Việc xử trí cần được thực hiện khẩn trương và phù hợp với tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn:

Triệu chứng quá liều:

Độc tính thần kinh:

Hoa mắt, chóng mặt, lẫn lộn.

Co giật, suy giảm ý thức.

Liệt cơ, yếu cơ, suy hô hấp.

Độc tính thận:

Tăng creatinine máu, suy thận cấp.

Giảm lượng nước tiểu (thiểu niệu hoặc vô niệu).

Phản ứng khác:

Sốc phản vệ (hiếm nhưng nghiêm trọng).

Rối loạn điện giải (như hạ kali hoặc magiê máu).

Ngừng sử dụng Colistimethate sodium ngay khi nghi ngờ quá liều để tránh tích lũy thêm thuốc trong cơ thể.

Điều trị triệu chứng:

Độc tính thần kinh:

Quản lý co giật bằng thuốc chống co giật như diazepam hoặc phenytoin.

Theo dõi và hỗ trợ hô hấp nếu có suy hô hấp hoặc liệt cơ.

Độc tính thận:

Điều chỉnh tình trạng mất cân bằng dịch và điện giải.

Sử dụng biện pháp thay thế thận (như lọc máu hoặc thẩm tách máu) nếu cần.

Sốc phản vệ:

Tiêm adrenaline ngay lập tức.

Bổ sung thuốc kháng histamin và corticosteroid để kiểm soát phản ứng dị ứng.

Lọc máu (Hemodialysis):

Colistimethate sodium có thể được loại bỏ một phần bằng phương pháp thẩm tách máu hoặc thẩm phân màng bụng, đặc biệt hữu ích trong trường hợp suy thận hoặc tích lũy thuốc quá mức.

Theo dõi chặt chẽ:

Theo dõi liên tục các chỉ số:

Chức năng thận (creatinine, ure máu).

Dấu hiệu thần kinh (trạng thái ý thức, co giật).

Dấu hiệu sinh tồn (huyết áp, nhịp thở).

Phòng ngừa quá liều:

Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl).

Theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương nếu có điều kiện.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như co giật, khó thở, thiểu niệu, hoặc mất ý thức, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.

Tác dụng phụ của Thuốc Colistimethate 150mg

Thuốc Colistimethate 150mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp:

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn, nôn.

Đau bụng hoặc tiêu chảy.

Dị cảm (cảm giác tê hoặc châm chích).

Chóng mặt, đau đầu.

Yếu cơ hoặc liệt cơ tạm thời.

Suy giảm phản xạ.

Độc tính trên thận: Tăng creatinine và ure máu.

Suy thận cấp (liên quan đến liều dùng hoặc khi dùng kéo dài).

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:

Co giật.

Mất ý thức, lú lẫn.

Rối loạn thị giác, nghe hoặc nói.

Suy hô hấp do liệt cơ (khi dùng liều cao hoặc tích lũy thuốc).

Phát ban da, ngứa.

Phản ứng quá mẫn, có thể dẫn đến sốc phản vệ.

Hạ huyết áp.

Nhịp tim không đều (rất hiếm).

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

Giảm bạch cầu, tiểu cầu.

Tăng bạch cầu ưa eosin (eosinophilia).

Đau hoặc sưng tại vị trí tiêm.

Rối loạn điện giải (hạ kali máu, hạ magiê máu).

Viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm.

Ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

Trong trường hợp sốc phản vệ hoặc suy hô hấp, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Kiểm tra chức năng thận, gan, và dấu hiệu thần kinh trong suốt quá trình điều trị.

Ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng kéo dài để tránh tích lũy thuốc.

Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong khi dùng Colistimethate 150mg, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

Thận trọng khi dùng Thuốc Colistimethate 150mg

Khi sử dụng Colistimethate 150mg, cần đặc biệt thận trọng đối với một số nhóm bệnh nhân và tình huống để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc biến chứng. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:

Colistimethate có thể gây độc tính thận, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc ở liều cao.

Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận, đặc biệt là những người có độ thanh thải creatinine thấp.

Điều chỉnh liều: Cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều ở bệnh nhân suy thận. Theo dõi chặt chẽ các chỉ số chức năng thận (creatinine, ure).

Tác dụng phụ thần kinh: Colistimethate có thể gây co giật, yếu cơ hoặc liệt cơ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân có bệnh lý thần kinh nền như động kinh hoặc các bệnh lý về cơ.

Theo dõi: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt nếu xuất hiện các dấu hiệu như chóng mặt, tê bì, hoặc co giật.

Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban, ngứa hoặc sốc phản vệ trong một số trường hợp hiếm gặp.

Kiểm tra phản ứng dị ứng: Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra tiền sử dị ứng với Colistimethate hoặc các aminoglycoside khác.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu của phản ứng dị ứng (ví dụ: khó thở, phát ban, sưng phù mặt hoặc họng), ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.

Colistimethate có thể gây ra các rối loạn điện giải như hạ kali máu và hạ magiê máu, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu.

Theo dõi: Cần kiểm tra nồng độ kali, magiê và các điện giải khác trong quá trình điều trị.

Cảnh giác với tương tác thuốc: Colistimethate có thể tương tác với các thuốc khác có tác dụng độc đối với thận hoặc hệ thần kinh, ví dụ như các thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật, hoặc thuốc điều trị nhiễm khuẩn khác (aminoglycoside).

Điều chỉnh phác đồ: Khi dùng đồng thời, bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều để tránh nguy cơ tăng độc tính.

Mang thai: Colistimethate không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Nếu phải sử dụng, cần có sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ.

Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Sử dụng trong điều trị phổi xơ nang: Colistimethate thường được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn phổi ở bệnh nhân xơ nang, tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây thêm các tác dụng phụ về thần kinh và thận.

Điều chỉnh liều và theo dõi: Cần theo dõi cẩn thận để tránh độc tính thần kinh và thận.

Tiêm thuốc có thể gây kích ứng tại chỗ (đau, sưng hoặc viêm tĩnh mạch). Đảm bảo tuân thủ kỹ thuật tiêm hoặc truyền để giảm thiểu tác dụng phụ tại chỗ.

Trước khi sử dụng Colistimethate 150mg, bệnh nhân cần được đánh giá tình trạng sức khỏe toàn diện, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ liên quan đến thận, thần kinh và dị ứng. Cần có sự giám sát y tế liên tục trong quá trình điều trị để phát hiện và xử trí kịp thời các tác dụng phụ.

Thuốc Colistimethate 150mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Colistimethate 150mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như độc tính thận hoặc độc tính thần kinh. Dưới đây là các nhóm thuốc mà Colistimethate có thể tương tác:

Thuốc kháng sinh aminoglycoside (như gentamicin, tobramycin, amikacin):

Tương tác: Colistimethate là một loại kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, và khi sử dụng đồng thời với các thuốc aminoglycoside (cũng là thuốc kháng sinh), sẽ tăng nguy cơ độc tính thận và độc tính thần kinh.

Hướng xử trí: Nếu cần sử dụng đồng thời, bác sĩ cần theo dõi chức năng thận và các dấu hiệu độc tính thần kinh chặt chẽ, và điều chỉnh liều của các thuốc này nếu cần.

Thuốc lợi tiểu (như furosemide, bumetanide):

Tương tác: Thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận khi sử dụng kết hợp với Colistimethate.

Hướng xử trí: Theo dõi chức năng thận và các dấu hiệu thay đổi điện giải. Có thể cần điều chỉnh liều của thuốc lợi tiểu hoặc Colistimethate.

Thuốc chống co giật (như phenytoin, carbamazepine):

Tương tác: Colistimethate có thể làm tăng nguy cơ co giật và các vấn đề về thần kinh khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống co giật.

Hướng xử trí: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc bệnh lý thần kinh. Theo dõi cẩn thận các dấu hiệu co giật và các tác dụng phụ thần kinh.

Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (như cyclosporine, tacrolimus):

Tương tác: Các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận khi dùng kết hợp với Colistimethate.

Hướng xử trí: Theo dõi chặt chẽ chức năng thận và khả năng suy thận khi dùng đồng thời với các thuốc này.

Thuốc giảm đau nhóm NSAID (như ibuprofen, naproxen):

Tương tác: Các thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận khi sử dụng đồng thời với Colistimethate.

Hướng xử trí: Thận trọng khi dùng đồng thời, theo dõi chức năng thận và điện giải, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc ở bệnh nhân suy thận.

Thuốc gây độc tính trên thần kinh (như các thuốc điều trị ung thư, thuốc kháng virus):

Tương tác: Các thuốc gây độc tính trên thần kinh như metronidazole, amphotericin B, hoặc một số thuốc điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ độc tính thần kinh khi sử dụng chung với Colistimethate.

Hướng xử trí: Theo dõi tình trạng thần kinh của bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu của độc tính thần kinh.

Thuốc chống đông máu (như warfarin):

Tương tác: Dù tương tác này không phổ biến, nhưng có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc chống đông máu khi sử dụng kết hợp với Colistimethate.

Hướng xử trí: Theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu và điều chỉnh liều warfarin nếu cần.

Khi dùng Colistimethate 150mg, việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số chức năng thận, chức năng thần kinh, và các tương tác thuốc khác là rất quan trọng, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc có khả năng gây độc tính thận hoặc thần kinh. Nếu có thể, hạn chế sử dụng kết hợp với các thuốc nêu trên, hoặc điều chỉnh liều lượng và tăng cường giám sát.

Thuốc Colistimethate 150mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Colistimethate 150mg: LH 0985671128

Thuốc Colistimethate 150mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là những nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn Gram âm kháng thuốc, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/mtm/colistimethate.html

https://www.goodrx.com/colistimethate/what-is

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B lipid complex là một dạng kết hợp của thuốc kháng nấm Amphotericin B, một loại thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B lipid complex là một dạng cải tiến của Amphotericin B, giúp giảm độc tính trên thận và cải thiện khả năng dung nạp của cơ thể.

Amphotericin B lipid complex thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng nấm hệ thống, bao gồm:

Nhiễm nấm phổi hoặc các bộ phận khác của cơ thể do các loại nấm như Aspergillus, Candida, Cryptococcus, v.v.

Điều trị cho các bệnh nhân bị nhiễm trùng nấm khi không có lựa chọn điều trị hiệu quả khác hoặc khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng xấu với các dạng thuốc Amphotericin B thông thường.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Entacapone 200mg Sandoz giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Entacapone Sandoz được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thường được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một tình trạng ảnh hưởng đến phần não kiểm soát các cử động của bạn.

Thuốc Entacapone cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz hoạt động như thế nào?

Thuốc Entacapone  200mg Sandoz thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế catechol-O methyltransferase (COMT). Người ta tin rằng thuốc Entacapone  200mg Sandoz làm chậm quá trình phân hủy levodopa, một loại thuốc khác được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Điều này giúp kéo dài tác dụng của levodopa.

Mua hàng

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir được dùng để điều trị các triệu chứng của viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV), một bệnh nhiễm trùng ở mắt của những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir sẽ không chữa khỏi bệnh nhiễm trùng mắt này, nhưng có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Thuốc Vancir 450 Valganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc được dùng để điều trị nhiễm trùng do vi-rút gây ra. Thuốc Vancir 450 Valganciclovir cũng được dùng để ngăn ngừa bệnh CMV ở những bệnh nhân đã được ghép tạng (ví dụ, ghép tim, ghép thận hoặc ghép thận-tuyến tụy).

Tư vấn 0906297798

Mua hàng

Thuốc Vicimlastatin 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vicimlastatin 1g là một loại thuốc kháng sinh kết hợp chứa hai hoạt chất chính: Imipenem và Cilastatin, mỗi thành phần 750mg. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh carbapenem, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần và cơ chế hoạt động:

Imipenem: Là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm và vi khuẩn kỵ khí.

Cilastatin: Không phải là kháng sinh mà là chất ức chế enzym dehydropeptidase-I ở thận, ngăn chặn sự phân hủy Imipenem trong thận, giúp tăng hiệu quả và kéo dài thời gian tác dụng của Imipenem.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Cromobact Aztreonam giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Cromobact Aztreonam là một monobactam, có cấu trúc khác với các kháng sinh beta-lactam khác, bao gồm penicillin, cephalosporin và cephamycin.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn