Thuốc Barade 0.5 Entecavir giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Barade 0.5 Entecavir giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05162

Thuốc Barade 0.5 Entecavir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính. Hoạt chất chính của thuốc là Entecavir, một chất ức chế enzyme polymerase của virus viêm gan B (HBV). Điều này giúp ngăn chặn sự sao chép của virus và làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Thuốc Barade 0.5 Entecavir không phải là thuốc chữa bệnh, nhưng nó giúp kiểm soát virus viêm gan B. Bệnh nhân cần tuân thủ điều trị liên tục theo chỉ định của bác sĩ để tránh tái phát hoặc biến chứng của bệnh.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Barade 0.5 là thuốc gì?

Thuốc Barade 0.5 Entecavir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính. Hoạt chất chính của thuốc là Entecavir, một chất ức chế enzyme polymerase của virus viêm gan B (HBV). Điều này giúp ngăn chặn sự sao chép của virus và làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Công dụng của Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính ở người lớn có chức năng gan bị tổn thương, có sự nhân đôi của virus và có dấu hiệu viêm gan hoặc xơ gan.

Thuốc Barade 0.5 Entecavir không phải là thuốc chữa bệnh, nhưng nó giúp kiểm soát virus viêm gan B. Bệnh nhân cần tuân thủ điều trị liên tục theo chỉ định của bác sĩ để tránh tái phát hoặc biến chứng của bệnh.

Thuốc Barade 0.5 Entecavir được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Barade 0.5 Entecavir được dùng chủ yếu cho các bệnh nhân nhiễm viêm gan B mạn tính. Cụ thể, thuốc này thường được chỉ định cho các đối tượng sau:

Bệnh nhân viêm gan B mạn tính:

Người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên bị nhiễm viêm gan B mạn tính, có sự nhân đôi của virus (HBV DNA dương tính) và có dấu hiệu viêm gan hoặc xơ gan.

Bệnh nhân có chức năng gan bị tổn thương:

Những bệnh nhân có biểu hiện tổn thương gan do viêm gan B mạn tính, đặc biệt là những người đã bắt đầu có dấu hiệu xơ gan.

Bệnh nhân chưa được điều trị với nucleoside analogs:

Entecavir thường được sử dụng cho những bệnh nhân chưa từng điều trị bằng các thuốc ức chế enzyme polymerase khác (như lamivudine).

Bệnh nhân có tải lượng virus cao:

Đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân có tải lượng virus cao (lượng HBV DNA cao trong máu).

Bệnh nhân có chống chỉ định với các thuốc kháng virus khác:

Có thể được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng hoặc có chống chỉ định với các liệu pháp kháng virus khác.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Thuốc Barade 0.5 Entecavir hoạt động dựa trên cơ chế ức chế sự nhân đôi của virus viêm gan B (HBV). Hoạt chất chính là Entecavir, một chất ức chế enzyme polymerase của HBV. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:

Ức chế enzyme DNA polymerase của virus:

Entecavir là một chất tương tự nucleoside guanosine, sau khi vào trong cơ thể, nó được chuyển đổi thành dạng triphosphate hoạt động.

Dạng triphosphate này cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên để gắn vào enzyme DNA polymerase của virus HBV.

Khi Entecavir triphosphate gắn vào enzyme polymerase, nó ức chế hoạt động của enzyme này, ngăn chặn quá trình sao chép của DNA virus HBV.

Ngăn chặn tổng hợp DNA của virus:

Enzyme DNA polymerase của HBV chịu trách nhiệm tổng hợp DNA mới từ RNA thông tin của virus.

Khi enzyme này bị ức chế, quá trình tổng hợp DNA của HBV bị dừng lại, dẫn đến ngăn chặn sự nhân đôi của virus trong tế bào gan.

Giảm tải lượng virus trong cơ thể:

Do quá trình nhân đôi của HBV bị ngăn chặn, lượng virus trong máu (HBV DNA) giảm dần theo thời gian.

Điều này giúp làm giảm các triệu chứng lâm sàng của viêm gan B, giảm nguy cơ tổn thương gan thêm, và hạn chế nguy cơ phát triển thành xơ gan hoặc ung thư gan

Dược động học của Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Dược động học của thuốc Barade 0.5 Entecavir bao gồm các thông tin về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của Entecavir trong cơ thể:

Hấp thu:

Entecavir được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với sinh khả dụng đường uống gần như hoàn toàn (khoảng 100%).

Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (C_max) thường là khoảng 0,5 đến 1,5 giờ sau khi uống thuốc lúc đói.

Thức ăn có thể làm giảm hấp thu của Entecavir, do đó thuốc thường được khuyến cáo uống khi đói (ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn).

Phân bố:

Entecavir có mức độ gắn kết với protein huyết tương thấp (khoảng 13%).

Thể tích phân bố của thuốc khoảng 4,4 lít/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả mô gan, nơi virus HBV tập trung.

Chuyển hóa:

Entecavir không bị chuyển hóa đáng kể bởi các enzyme cytochrome P450 ở gan.

Phần lớn Entecavir được thải trừ dưới dạng không đổi, cho thấy sự chuyển hóa của thuốc là không đáng kể.

Thải trừ:

Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận, với khoảng 62-73% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Thời gian bán thải (t_1/2) của thuốc khoảng 128-149 giờ, cho thấy Entecavir có thời gian tác dụng dài và chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.

Độ thanh thải qua thận của Entecavir là khoảng 360 ml/phút, và độ thanh thải toàn phần là khoảng 426 ml/phút.

Dược động học ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt:

Ở bệnh nhân suy thận: Do Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận, ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.

Ở bệnh nhân suy gan: Dược động học của Entecavir không bị ảnh hưởng đáng kể ở bệnh nhân suy gan, do thuốc không bị chuyển hóa nhiều ở gan.

Tóm lại, Barade 0.5 Entecavir có sinh khả dụng cao, phân bố rộng rãi trong cơ thể, ít bị chuyển hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận. Những đặc điểm này giúp thuốc duy trì hiệu quả điều trị lâu dài với chỉ một liều dùng mỗi ngày.

Cách dùng Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Uống thuốc với một ly nước đầy.

Thuốc nên được uống khi đói, tức là ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn. Điều này giúp tối đa hóa sự hấp thu của thuốc vào cơ thể.

Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định của thuốc trong máu.

Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Việc điều trị với Entecavir có thể kéo dài nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng bệnh.

Liều dùng Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Liều dùng của thuốc Barade 0.5 Entecavir thường phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và tiền sử điều trị trước đó. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể:

Liều dùng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên:

Bệnh nhân chưa từng điều trị với nucleoside analogs hoặc có HBeAg dương tính:

Liều thông thường là 0,5 mg mỗi ngày một lần.

Bệnh nhân kháng Lamivudine hoặc có tiền sử điều trị với Lamivudine:

Liều thông thường là 1 mg mỗi ngày một lần.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

Độ thanh thải creatinine (CrCl) ≥ 50 ml/phút:

Liều dùng vẫn giữ nguyên (0,5 mg hoặc 1 mg mỗi ngày một lần tùy theo trường hợp).

CrCl 30-49 ml/phút:

0,5 mg mỗi 48 giờ cho bệnh nhân chưa điều trị với nucleoside analogs.

1 mg mỗi 48 giờ cho bệnh nhân kháng Lamivudine.

CrCl 10-29 ml/phút:

0,5 mg mỗi 72 giờ cho bệnh nhân chưa điều trị với nucleoside analogs.

1 mg mỗi 72 giờ cho bệnh nhân kháng Lamivudine.

CrCl < 10 ml/phút (bệnh nhân cần chạy thận nhân tạo):

0,5 mg mỗi 5-7 ngày cho bệnh nhân chưa điều trị với nucleoside analogs.

1 mg mỗi 5-7 ngày cho bệnh nhân kháng Lamivudine.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo nên uống thuốc sau khi chạy thận.

Bệnh nhân suy gan:

Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, tuy nhiên, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Tuân thủ liều lượng: Bệnh nhân nên tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Việc sử dụng liều không đúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Chống chỉ định của Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Thuốc Barade 0.5 Entecavir có một số chống chỉ định quan trọng. Dưới đây là các trường hợp không nên sử dụng thuốc này:

Dị ứng hoặc mẫn cảm với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc không nên sử dụng Barade 0.5.

Bệnh nhân suy thận nặng chưa được đánh giá và điều chỉnh liều:

Vì Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận, bệnh nhân suy thận nặng cần được đánh giá cẩn thận và điều chỉnh liều trước khi sử dụng. Sử dụng thuốc mà không điều chỉnh liều có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Trẻ em dưới 16 tuổi:

Hiệu quả và độ an toàn của Entecavir chưa được xác định đầy đủ ở trẻ em dưới 16 tuổi, do đó thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho nhóm đối tượng này.

Bệnh nhân đồng nhiễm HIV mà không đang được điều trị đồng thời với liệu pháp kháng retrovirus:

Entecavir không nên được sử dụng đơn độc ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV mà không được điều trị đồng thời bằng thuốc kháng retrovirus, vì điều này có thể dẫn đến kháng thuốc ở HIV.

Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan nghiêm trọng (chẳng hạn như xơ gan mất bù):

Mặc dù Entecavir có thể được sử dụng ở một số bệnh nhân xơ gan, nhưng việc sử dụng thuốc này cần thận trọng và phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa. Chống chỉ định có thể áp dụng trong các trường hợp bệnh gan nghiêm trọng hơn, tùy thuộc vào đánh giá của bác sĩ.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Không có đủ dữ liệu về độ an toàn của Entecavir trong thai kỳ và cho con bú. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng thuốc này trừ khi thật cần thiết và sau khi đã được bác sĩ đánh giá lợi ích so với rủi ro.

Lưu ý:

Trước khi bắt đầu điều trị với Barade 0.5 Entecavir, bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định xem có nằm trong nhóm chống chỉ định hay không.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý nền, dị ứng, và tình trạng sức khỏe khác để bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Thuốc Barade 0.5 Entecavir có tác dụng phụ gì?

Thuốc Barade 0.5 Entecavir có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và ít gặp hơn của thuốc:

Tác dụng phụ thường gặp

Đau đầu: Là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường là nhẹ đến trung bình.

Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc yếu sức, có thể liên quan đến tác dụng của thuốc hoặc tình trạng bệnh lý nền.

Buồn nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị.

Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt có thể xảy ra, đặc biệt khi đứng dậy quá nhanh.

Khó tiêu hoặc đau bụng: Có thể có cảm giác khó chịu ở vùng bụng, chướng bụng hoặc đau bụng nhẹ.

Tiêu chảy: Một số người có thể bị tiêu chảy trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ ít gặp hơn

Phát ban hoặc ngứa: Phản ứng dị ứng trên da như phát ban, mẩn đỏ hoặc ngứa có thể xảy ra.

Rụng tóc: Một số người có thể gặp tình trạng rụng tóc trong quá trình điều trị.

Mất ngủ: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ.

Tác dụng phụ hiếm gặp và nghiêm trọng:

Nhiễm acid lactic (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng):

Một tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp là nhiễm acid lactic, một tình trạng khẩn cấp y tế. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi nặng, yếu sức, đau cơ, khó thở, đau dạ dày, buồn nôn và nôn mửa.

Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào của nhiễm acid lactic, bệnh nhân cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Suy giảm chức năng gan:

Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người đã có tổn thương gan trước đó, thuốc có thể gây suy gan hoặc làm nặng thêm tình trạng suy gan. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ):

Rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, với các triệu chứng như sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở hoặc nuốt, cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Tác dụng phụ thường nhẹ và có thể giảm dần khi cơ thể quen với thuốc. Tuy nhiên, nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng hoặc gây khó chịu, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ.

Bệnh nhân cũng nên được theo dõi thường xuyên về chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Barade 0.5 Entecavir, hoặc nếu bạn có thắc mắc về tình trạng của mình, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Những lưu ý khi dùng Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Khi sử dụng thuốc Barade 0.5 Entecavir, bệnh nhân cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ:

Tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ:

Uống thuốc đúng liều lượng đã được chỉ định, thường là 0,5 mg mỗi ngày một lần.

Không tự ý ngừng thuốc, thay đổi liều hoặc bỏ qua liều mà không có sự đồng ý của bác sĩ, vì việc này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Uống thuốc khi đói:

Thuốc nên được uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn để tối ưu hóa sự hấp thu vào cơ thể.

Uống thuốc với một ly nước đầy, và nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

Theo dõi chức năng gan và thận:

Bệnh nhân nên được theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh gan hoặc thận. Điều này giúp phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn.

Đối với bệnh nhân suy thận, liều lượng thuốc có thể cần được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.

Cảnh giác với các triệu chứng nhiễm acid lactic:

Mặc dù hiếm gặp, nhưng nhiễm acid lactic là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra. Bệnh nhân cần chú ý đến các triệu chứng như mệt mỏi nặng, yếu sức, đau cơ, khó thở, đau bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Tránh dùng Barade 0.5 Entecavir cùng lúc với thức ăn hoặc các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kháng acid, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của Entecavir.

Cảnh giác với dấu hiệu tái phát bệnh viêm gan B: Sau khi ngừng thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của tái phát bệnh viêm gan B. Viêm gan có thể trở nên nặng hơn sau khi ngừng thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Thuốc Barade 0.5 Entecavir không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú trừ khi thật cần thiết và đã được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng.

Đồng nhiễm HIV:

Đối với bệnh nhân đồng nhiễm HIV, Entecavir không nên được sử dụng đơn độc mà không có liệu pháp kháng retrovirus đồng thời, vì có thể dẫn đến kháng thuốc ở HIV.

Thông báo ngay khi có tác dụng phụ:

Hai phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng đối với loại thuốc này là nhiễm toan lactic (quá nhiều axit trong máu) và độc tính với gan, bao gồm gan to. Những phản ứng này thường gặp hơn nếu bạn là phụ nữ, thừa cân (béo phì) hoặc đã dùng thuốc chống HIV trong thời gian dài. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn hoặc con bạn cảm thấy mệt mỏi, yếu, chóng mặt hoặc buồn nôn, nếu bạn nôn hoặc đau dạ dày, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau cơ bất thường, khó thở hoặc nếu da hoặc mắt bạn chuyển sang màu vàng.

Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng như phản vệ, nhiễm acid lactic, hoặc suy gan.

Tương tác thuốc với Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Khi sử dụng thuốc Barade 0.5 Entecavir, việc tương tác với các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về tương tác thuốc với Entecavir:

Thuốc kháng virus khác:

Tenofovir: Khi dùng cùng với Tenofovir (một thuốc kháng virus khác), có thể làm tăng nồng độ của cả hai thuốc trong huyết tương. Điều này có thể làm tăng hiệu quả nhưng cũng có thể tăng nguy cơ độc tính. Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ chức năng thận.

Lamivudine: Không có tương tác dược động học đáng kể khi dùng cùng Lamivudine, tuy nhiên, việc kết hợp cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể.

Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:

Các thuốc gây độc cho thận (như thuốc chống viêm không steroid - NSAIDs, aminoglycosides, amphotericin B) có thể làm tăng nguy cơ tích lũy Entecavir trong cơ thể do giảm khả năng thải trừ qua thận. Cần thận trọng khi phối hợp và theo dõi chức năng thận thường xuyên.

Thuốc ức chế miễn dịch:

Các thuốc ức chế miễn dịch (như ciclosporin, tacrolimus) có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và cần theo dõi chặt chẽ khi dùng cùng Entecavir để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc kháng acid và thuốc chống loét:

Các thuốc kháng acid hoặc các thuốc có chứa aluminium/magnesium hydroxide có thể làm giảm hấp thu của Entecavir. Nên dùng các thuốc này cách xa thời gian uống Entecavir (ít nhất 2 giờ trước hoặc sau).

Thuốc ức chế protease và thuốc ức chế enzyme P450:

Không có bằng chứng cụ thể về tương tác giữa Entecavir với các thuốc ức chế protease hoặc thuốc ức chế enzyme P450, do Entecavir không được chuyển hóa nhiều qua hệ thống này. Tuy nhiên, cần thận trọng và theo dõi nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc này.

Các thuốc khác:

Methotrexate, Probenecid: Không có tương tác đáng kể được ghi nhận, nhưng cần theo dõi khi dùng đồng thời với các thuốc có ảnh hưởng đến chức năng thận.

Thuốc tránh thai nội tiết: Không có tương tác đáng kể giữa Entecavir và các thuốc tránh thai nội tiết, do đó có thể sử dụng đồng thời.

Xử trí quên liều với Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Nếu bạn quên uống một liều của thuốc Barade 0.5 Entecavir, hãy làm theo các bước sau để xử trí:

Nếu bạn nhớ ra trong khoảng thời gian gần với liều kế tiếp:

Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo vào thời điểm thường lệ.

Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì việc này có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Nếu bạn nhớ ra sớm hơn, trước khi đến giờ uống liều tiếp theo:

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Trong trường hợp này, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp vào thời điểm thường lệ.

Đảm bảo không uống hai liều cùng một lúc hoặc uống liều bù để tránh làm tăng nồng độ thuốc trong cơ thể.

Lưu ý quan trọng:

Duy trì thói quen uống thuốc đều đặn: Cố gắng thiết lập một thói quen để không quên uống thuốc, chẳng hạn như sử dụng ứng dụng nhắc nhở thuốc hoặc đặt đồng hồ báo thức.

Xử trí quá liều với Thuốc Barade 0.5 Entecavir

Nếu nghi ngờ hoặc xác định rằng bạn đã dùng quá liều Barade 0.5 Entecavir, cần thực hiện các bước sau để xử trí:

Nếu bạn nhận ra rằng đã uống liều quá cao, hãy ngừng uống thuốc thêm và không cố gắng bù đắp bằng việc uống thêm thuốc.

Hãy chú ý đến bất kỳ triệu chứng nào có thể xuất hiện sau khi quá liều. Một số triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mệt mỏi, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, hoặc các dấu hiệu bất thường khác.

Các triệu chứng không mong muốn: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của nhiễm acid lactic (mệt mỏi nặng, đau cơ, khó thở, đau bụng), hoặc triệu chứng suy gan.

Thông báo ngay: Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thông báo về tình trạng quá liều.

Đi cấp cứu nếu cần thiết: Trong trường hợp nghiêm trọng, hãy đến phòng cấp cứu hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc.

Điều trị hỗ trợ:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu: Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Entecavir. Điều trị quá liều thường là điều trị hỗ trợ để giảm nhẹ triệu chứng và quản lý các vấn đề sức khỏe phát sinh.

Theo dõi chức năng thận và gan: Đặc biệt chú ý đến chức năng thận và gan, vì Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận và có thể ảnh hưởng đến gan.

Thuốc Barade 0.5 Entecavir giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Barade 0.5 Entecavir: LH 0985671128

Thuốc Barade 0.5 Entecavir mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/entecavir-oral-route/side-effects/drg-20063656?p=1

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Hepa-Merz 5g/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Hepa-Merz 5g/10ml chứa hoạt chất L-Ornithine L-Aspartate, là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về gan, đặc biệt là tình trạng tăng amoniac trong máu, một biểu hiện của bệnh gan như viêm gan, xơ gan, và gan nhiễm mỡ.

Hoạt chất: L-Ornithine L-Aspartate

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Hãng sản xuất: B.Braun, B.Braun Melsungen AG, Đức

Đơn vị đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Khang

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Fedovir 0.5mg Entecavir giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Fedovir 0.5mg là một loại thuốc kháng virus chứa hoạt chất Entecavir. Entecavir được sử dụng chủ yếu trong điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi có bằng chứng của sự nhân đôi virus viêm gan B (HBV) và có dấu hiệu của tổn thương gan.

Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 6 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Tonios 0.5 Entecavir giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Tonios 0.5 với thành phần chính là Entecavir 0.5mg là thuốc chống virus viêm gan siêu vi B (HBV). Nó được sử dụng để điều trị nhiễm virus viêm gan B mãn tính hoặc mãn tính, đảm bảo ức chế sao cho virus không phát triển hoặc phát triển chậm. Nó có thể giúp giảm nguy cơ viêm gan, xơ gan và ung thư gan do virus viêm gan B gây ra.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Hepbest Tenofovir Alafenamide 25mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

800,000 ₫

900,000 ₫

- 11%

Thuốc Hepbest Tenofovir Alafenamide 25mg thuộc nhóm thuốc kháng vi-rút, được sử dụng để điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B (HBV) mãn tính ở người lớn bị bệnh gan còn bù. Viêm gan B mãn tính là một bệnh nhiễm vi rút kéo dài do vi rút viêm gan B gây ra.

Mua hàng

Giá Thuốc Baraclude 0.5mg Entecavir

2,550,000 ₫

2,600,000 ₫

- 2%

Thuốc Baraclude là một loại thuốc kháng vi-rút, với thành phần chính là Entecavir ngăn chặn một số tế bào vi rút nhân lên trong cơ thể bạn.

Thuốc Baraclude là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị vi rút viêm gan B mãn tính ( HBV ) ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị bệnh gan hoạt động.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn