Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05262

Thuốc Blucan Injection là một loại thuốc có chứa hoạt chất Methylene Blue, một chất nhuộm hóa học thường được sử dụng trong y học với nhiều ứng dụng khác nhau. Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% được biết đến với các tác dụng như sau:

Điều trị methemoglobinemia: Đây là tình trạng mà hemoglobin trong máu bị chuyển thành dạng methemoglobin, gây cản trở khả năng vận chuyển oxy. Methylene Blue giúp chuyển hóa methemoglobin trở lại thành hemoglobin bình thường, giúp tăng cường khả năng vận chuyển oxy trong cơ thể.

Thuốc kháng khuẩn: Methylene Blue có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng niệu đạo và bàng quang.

Dùng trong phẫu thuật: Methylene Blue có thể được sử dụng như một thuốc nhuộm để làm rõ các cấu trúc trong phẫu thuật, giúp bác sĩ nhận diện rõ hơn các mô cần xử lý.

Điều trị ngộ độc thuốc: Trong một số trường hợp ngộ độc, như ngộ độc nitrite hoặc cyanide, Methylene Blue có thể được sử dụng như một biện pháp điều trị.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%  là thuốc gì?

Thuốc Blucan Injection là một loại thuốc có chứa hoạt chất Methylene Blue, một chất nhuộm hóa học thường được sử dụng trong y học với nhiều ứng dụng khác nhau. Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% được biết đến với các tác dụng như sau:

Điều trị methemoglobinemia: Đây là tình trạng mà hemoglobin trong máu bị chuyển thành dạng methemoglobin, gây cản trở khả năng vận chuyển oxy. Methylene Blue giúp chuyển hóa methemoglobin trở lại thành hemoglobin bình thường, giúp tăng cường khả năng vận chuyển oxy trong cơ thể.

Thuốc kháng khuẩn: Methylene Blue có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng niệu đạo và bàng quang.

Dùng trong phẫu thuật: Methylene Blue có thể được sử dụng như một thuốc nhuộm để làm rõ các cấu trúc trong phẫu thuật, giúp bác sĩ nhận diện rõ hơn các mô cần xử lý.

Điều trị ngộ độc thuốc: Trong một số trường hợp ngộ độc, như ngộ độc nitrite hoặc cyanide, Methylene Blue có thể được sử dụng như một biện pháp điều trị.

Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của nhân viên y tế và phải được dùng theo chỉ định cụ thể về liều lượng và cách sử dụng.

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% dùng cho bệnh nhân nào?

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% thường được chỉ định cho các bệnh nhân trong những tình huống lâm sàng sau:

Bệnh nhân methemoglobinemia:

Đây là tình trạng trong đó hàm lượng methemoglobin trong máu tăng cao, làm giảm khả năng vận chuyển oxy. Methylene Blue được dùng để điều trị tình trạng này bằng cách chuyển hóa methemoglobin trở lại thành hemoglobin bình thường. Bệnh nhân bị ngộ độc do hóa chất hoặc thuốc (như nitrites, aniline) gây ra methemoglobinemia thường là đối tượng được chỉ định.

Bệnh nhân ngộ độc nitrite hoặc cyanide:

Blucan Injection có thể được sử dụng như một biện pháp cấp cứu trong các trường hợp ngộ độc nitrite hoặc cyanide, giúp trung hòa các chất độc và giảm nguy cơ tổn thương tế bào do thiếu oxy.

Bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật:

Trong một số ca phẫu thuật, thuốc được dùng để nhuộm hoặc đánh dấu mô, giúp các bác sĩ dễ dàng xác định vùng phẫu thuật hoặc phát hiện rò rỉ hoặc các biến chứng khác liên quan đến các cơ quan nội tạng.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu:

Methylene Blue có thể được sử dụng như một chất kháng khuẩn trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt là trong các trường hợp mãn tính hoặc tái phát.

Bệnh nhân bị hạ huyết áp liên quan đến phẫu thuật:

Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị hạ huyết áp nặng trong các ca phẫu thuật tim hoặc mạch máu, do tác dụng tăng huyết áp của Methylene Blue khi kích thích các receptor alpha-adrenergic.

Chống chỉ định của Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% có một số chống chỉ định quan trọng, nghĩa là thuốc không nên được sử dụng trong những trường hợp sau vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm xấu đi tình trạng bệnh. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Thiếu hụt enzyme G6PD (glucose-6-phosphate dehydrogenase):

Bệnh nhân có thiếu hụt enzyme này không nên sử dụng Methylene Blue vì thuốc có thể gây ra tan máu cấp tính. G6PD là enzyme bảo vệ các tế bào hồng cầu khỏi sự phá hủy do oxy hóa, và việc dùng Methylene Blue ở người thiếu enzyme này có thể dẫn đến tán huyết nghiêm trọng.

Mẫn cảm với Methylene Blue hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm với Methylene Blue, không nên dùng thuốc để tránh các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

Phụ nữ mang thai:

Methylene Blue có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, đặc biệt trong giai đoạn đầu của thai kỳ (ba tháng đầu). Thuốc có khả năng gây dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong thai kỳ, nên cần tránh sử dụng ở phụ nữ có thai trừ khi thực sự cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú:

Methylene Blue có thể qua được sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ. Do đó, nên tránh dùng thuốc trong thời gian cho con bú, hoặc nếu sử dụng, mẹ cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

Bệnh nhân bị suy thận nặng:

Do Methylene Blue được thải trừ chủ yếu qua thận, bệnh nhân suy thận nặng có thể không thải trừ được thuốc một cách hiệu quả, làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc và gây độc.

Bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO inhibitors):

Methylene Blue có thể ức chế enzyme MAO, vì vậy khi dùng chung với các thuốc ức chế MAO (thường được dùng để điều trị trầm cảm hoặc Parkinson), có thể dẫn đến hội chứng serotonin – một tình trạng nguy hiểm với các triệu chứng như kích động, tăng huyết áp, co giật, và sốt cao.

Lưu ý thêm:

Cẩn trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý gan hoặc hệ thần kinh, vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn thần kinh, kích động, hoặc hội chứng serotonin.

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% có cơ chế hoạt động như thế nào?

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% có cơ chế hoạt động dựa trên tác dụng hóa học của hoạt chất Methylene Blue trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là cách mà Methylene Blue hoạt động trong các cơ chế chính:

Điều trị methemoglobinemia:

Trong tình trạng methemoglobinemia, hemoglobin (Hb) bị chuyển hóa thành methemoglobin (MetHb), một dạng hemoglobin không thể gắn kết và vận chuyển oxy. Methylene Blue đóng vai trò như một chất khử.

Cơ chế hoạt động của Methylene Blue trong việc điều trị methemoglobinemia là:

Sau khi được chuyển hóa trong cơ thể thành leucomethylene blue, chất này hoạt động như một tác nhân khử, giúp chuyển đổi methemoglobin trở lại thành hemoglobin chức năng.

Quá trình này được xúc tác bởi enzyme NADPH-methemoglobin reductase, một enzyme có sẵn trong các tế bào hồng cầu, giúp đưa sắt trong hemoglobin từ dạng oxi hóa Fe³⁺ trở lại dạng Fe²⁺ bình thường, giúp hemoglobin có thể vận chuyển oxy.

Tác dụng kháng khuẩn:

Methylene Blue có tính chất kháng khuẩn yếu do khả năng tạo ra các dạng oxy hoạt động, chẳng hạn như các gốc tự do oxy hóa. Những gốc này có thể gây tổn thương màng tế bào và DNA của vi khuẩn, từ đó giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Ức chế monoamine oxidase (MAO):

Methylene Blue có thể ức chế hoạt động của monoamine oxidase (MAO), một enzyme liên quan đến sự phân hủy các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine và dopamine. Điều này có thể làm tăng nồng độ các chất này trong não.

Tuy nhiên, việc ức chế MAO có thể gây ra các biến chứng như hội chứng serotonin, nếu dùng cùng với các thuốc khác có tác dụng trên hệ serotonin.

Tăng huyết áp và điều chỉnh tuần hoàn máu:

Trong các trường hợp hạ huyết áp nặng, đặc biệt là trong quá trình phẫu thuật, Methylene Blue có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, đặc biệt là các receptor alpha-adrenergic, từ đó gây co mạch và tăng huyết áp.

Nó còn được cho là có khả năng làm giảm sản xuất nitric oxide (NO), một chất gây giãn mạch. Bằng cách ức chế sự tổng hợp NO, Methylene Blue giúp cải thiện tình trạng hạ huyết áp.

Ứng dụng trong nhuộm và phẫu thuật:

Methylene Blue là một chất nhuộm, và khi được sử dụng trong phẫu thuật hoặc các thủ thuật chẩn đoán, nó có thể giúp làm rõ các cấu trúc giải phẫu. Cơ chế này đơn giản là dựa vào tính chất nhuộm màu của chất, giúp phân biệt các mô và cấu trúc cần xử lý.

Tất cả các cơ chế trên cho thấy sự đa năng của Methylene Blue trong nhiều tình huống lâm sàng khác nhau.

Dược động học của Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%

Dược động học của Blucan Injection Methylene Blue 1.0% bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của Methylene Blue trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin cụ thể:

Hấp thu:

Khi tiêm tĩnh mạch, Methylene Blue nhanh chóng được hấp thu trực tiếp vào máu và bắt đầu phát huy tác dụng.

Thuốc đạt nồng độ cao trong máu ngay sau khi tiêm, giúp điều trị cấp cứu các tình trạng như methemoglobinemia hoặc ngộ độc nhanh chóng.

Phân bố:

Sau khi vào tuần hoàn, Methylene Blue được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan của cơ thể, đặc biệt là ở thận và gan.

Methylene Blue có khả năng thấm qua hàng rào máu-não (blood-brain barrier), do đó có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và có nguy cơ gây hội chứng serotonin khi sử dụng với các thuốc tác động lên serotonin.

Thuốc có ái lực với hồng cầu, nơi nó thực hiện tác dụng chính trong việc điều trị methemoglobinemia.

Chuyển hóa:

Methylene Blue chủ yếu được chuyển hóa trong gan bởi enzyme NADPH-dependent reductase thành leucomethylene blue, một dạng chất khử có tác dụng chính trong việc chuyển methemoglobin trở lại thành hemoglobin chức năng.

Sự chuyển đổi thành leucomethylene blue giúp duy trì tác dụng kéo dài của thuốc trong việc giảm methemoglobin.

Thải trừ:

Methylene Blue và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua thận. Một lượng nhỏ có thể được thải qua phân.

Methylene Blue thường được thải trừ ra ngoài qua nước tiểu, làm cho nước tiểu có màu xanh, một dấu hiệu đặc trưng của thuốc.

Thời gian bán thải của thuốc có thể dao động từ 5 đến 24 giờ, tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học:

Ở bệnh nhân suy thận, quá trình thải trừ Methylene Blue có thể bị chậm lại, dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Suy gan cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa của thuốc, dẫn đến kéo dài tác dụng và tăng

Việc hiểu rõ dược động học của Methylene Blue rất quan trọng để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp cần điều chỉnh liều lượng do suy giảm chức năng gan hoặc thận.

Liều dùng của Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%

Liều dùng của Blucan Injection Methylene Blue 1.0% phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cần điều trị và phản ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là các chỉ định liều dùng thông thường cho một số tình huống lâm sàng phổ biến:

Điều trị methemoglobinemia:

Liều khuyến cáo:

Tiêm tĩnh mạch từ 1 - 2 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương với 0,1 - 0,2 ml/kg Blucan Injection), trong 5 phút.

Nếu tình trạng methemoglobinemia không được cải thiện sau 1 giờ, có thể tiêm nhắc lại với cùng liều lượng.

Liều tối đa: Không nên vượt quá 7 mg/kg trọng lượng cơ thể trong 24 giờ vì có nguy cơ gây ra methemoglobinemia thứ phát hoặc tan máu.

Điều trị ngộ độc nitrite hoặc cyanide:

Liều thông thường: Tiêm tĩnh mạch liều ban đầu là 1 - 2 mg/kg trọng lượng cơ thể (0,1 - 0,2 ml/kg Blucan Injection), dùng trong thời gian 5 phút.

Liều có thể được lặp lại tùy theo đáp ứng lâm sàng và mức độ ngộ độc.

Điều trị trong phẫu thuật và các tình huống khác:

Trong các trường hợp phẫu thuật hoặc thủ thuật, khi sử dụng Methylene Blue để phát hiện rò rỉ hoặc đánh dấu mô, liều lượng và cách dùng sẽ được điều chỉnh theo mục đích lâm sàng và sẽ do bác sĩ phẫu thuật chỉ định.

Điều trị hội chứng serotonin (khi dùng với các thuốc gây tăng serotonin):

Liều điều chỉnh:

Trong các trường hợp nghi ngờ hội chứng serotonin, Methylene Blue có thể được dùng với liều thấp hơn để tránh gây ra hội chứng serotonin nặng hơn.

Liều dùng đặc biệt:

Người cao tuổi: Không có chỉ định liều đặc biệt, nhưng cần theo dõi kỹ lưỡng phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh liều nếu cần thiết, đặc biệt với những người có suy giảm chức năng gan hoặc thận.

Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em thường được điều chỉnh dựa trên cân nặng, thường từ 1 - 2 mg/kg, nhưng nên thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ và theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ.

Thuốc nên được tiêm chậm qua đường tĩnh mạch, không tiêm nhanh hoặc quá liều để tránh các phản ứng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc tổn thương tế bào máu.

Ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi cẩn thận do nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.

Cách dùng Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% là thuốc tiêm, thường được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Cách sử dụng cụ thể như sau:

Tiêm tĩnh mạch chậm: Thuốc phải được tiêm chậm vào tĩnh mạch trong thời gian 5 phút. Điều này giúp tránh các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn hoặc tăng huyết áp đột ngột.

Theo dõi trong và sau khi tiêm: Trong quá trình tiêm, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo không có phản ứng bất thường. Sau khi tiêm, bệnh nhân cũng cần được theo dõi để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ.

Lắc kỹ trước khi dùng: Nếu thuốc ở dạng hỗn dịch hoặc bị lắng đọng, cần lắc kỹ ống tiêm trước khi sử dụng.

Nồng độ: Blucan Injection có nồng độ Methylene Blue là 1%, tức là 10 mg/ml. Dung dịch này có màu xanh đậm và có thể làm thay đổi màu sắc của nước tiểu sau khi tiêm.

Pha loãng nếu cần thiết: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể pha loãng thuốc với dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%) trước khi tiêm. Việc pha loãng phụ thuộc vào mục đích điều trị và liều lượng cần thiết.

Liều lượng và tần suất:

Liều đơn: Thường là 1 - 2 mg/kg trọng lượng cơ thể, có thể lặp lại sau 1 giờ nếu cần.

Liều tối đa: Không nên vượt quá 7 mg/kg trong vòng 24 giờ để tránh nguy cơ gây methemoglobinemia thứ phát hoặc tán huyết.

Chỉ dùng tiêm tĩnh mạch: Không sử dụng thuốc qua đường uống hoặc tiêm bắp vì những con đường này có thể gây kích ứng hoặc không đạt hiệu quả mong muốn.

Không tiêm nhanh hoặc quá liều: Việc tiêm nhanh có thể gây ra các phản ứng phụ như buồn nôn, đau đầu, và tăng huyết áp đột ngột.

Theo dõi phản ứng phụ: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có các bệnh lý như suy gan, suy thận, hoặc đang dùng các thuốc ức chế MAO để tránh tương tác thuốc và tác dụng phụ.

Trẻ em và người già: Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân. Người già và trẻ em thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.

Suy gan và suy thận: Ở những bệnh nhân này, khả năng thải trừ Methylene Blue có thể giảm, do đó cần điều chỉnh liều và theo dõi cẩn thận.

Nước tiểu có màu xanh: Một hiện tượng bình thường khi sử dụng Methylene Blue là nước tiểu có màu xanh sau khi tiêm. Đây là kết quả của việc thuốc được thải trừ qua thận.

Theo dõi hiệu quả điều trị: Sau khi tiêm, cần theo dõi các chỉ số lâm sàng như nồng độ methemoglobin, huyết áp, và các dấu hiệu ngộ độc nếu có.

Tóm lại: Blucan Injection Methylene Blue 1.0% được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch chậm và chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Việc sử dụng phải theo chỉ định và liều lượng của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% có tác dụng phụ gì?

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% có thể gây ra một số tác dụng phụ khi sử dụng, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể khác nhau từ nhẹ đến nghiêm trọng, và việc theo dõi sau khi sử dụng thuốc là cần thiết để phát hiện kịp thời các phản ứng bất thường.

Tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất khi tiêm Methylene Blue, đặc biệt nếu tiêm nhanh.

Chóng mặt, nhức đầu: Thuốc có thể gây nhức đầu hoặc chóng mặt, nhất là khi tiêm liều cao hoặc tiêm nhanh.

Tăng huyết áp thoáng qua: Methylene Blue có thể gây tăng huyết áp ngắn hạn, đặc biệt ở những bệnh nhân nhạy cảm với tác dụng co mạch.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phản ứng quá mẫn (dị ứng):

Bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Trong trường hợp này, cần dừng ngay thuốc và xử lý cấp cứu.

Hội chứng serotonin:

Nếu dùng Methylene Blue cùng với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), hoặc các thuốc tăng cường serotonin khác, có thể dẫn đến hội chứng serotonin – một tình trạng nguy hiểm. Triệu chứng bao gồm kích động, lú lẫn, sốt cao, đổ mồ hôi, run rẩy, co giật, và nhịp tim nhanh.

Tan máu cấp:

Đặc biệt nghiêm trọng ở những bệnh nhân thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD). Tan máu cấp có thể dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng và các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, vàng da, và nước tiểu có màu nâu.

Methemoglobinemia thứ phát:

Dùng liều quá cao hoặc không đúng có thể gây methemoglobinemia, tình trạng mà Methylene Blue điều trị, nhưng cũng có thể gây ra nếu lạm dụng thuốc.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh:

Lo lắng, lú lẫn, hoặc kích động: Một số bệnh nhân có thể trải qua các thay đổi tâm trạng, cảm giác kích động, hoặc lo lắng sau khi sử dụng Methylene Blue.

Co giật: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc khi dùng thuốc liều cao.

Tác dụng phụ trên da và niêm mạc:

Xanh da, nước tiểu, hoặc phân: Methylene Blue có thể làm thay đổi màu sắc của da, nước tiểu, hoặc phân thành màu xanh, nhưng điều này không phải là dấu hiệu nguy hiểm mà chỉ là biểu hiện bình thường của thuốc. Màu xanh thường sẽ mất đi sau khi thuốc được đào thải ra ngoài.

Phát ban da: Một số bệnh nhân có thể phát ban nhẹ do dị ứng nhẹ với thuốc.

Tác dụng phụ trên tiêu hóa:

Tiêu chảy hoặc đau bụng: Hiếm gặp nhưng có thể xuất hiện, đặc biệt khi dùng thuốc trong thời gian dài hoặc ở liều cao.

Tác dụng phụ trên hệ tim mạch:

Tăng nhịp tim: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng nhịp tim thoáng qua.

Tụt huyết áp: Hiếm khi xảy ra, nhưng tụt huyết áp có thể là phản ứng phụ nếu thuốc được tiêm quá nhanh.

Tác dụng phụ khác: Nóng bừng mặt hoặc cảm giác nóng trong người: Có thể xảy ra trong quá trình tiêm thuốc.

Lưu ý đặc biệt:

Nguy cơ tán huyết: Bệnh nhân có thiếu hụt G6PD đặc biệt nhạy cảm với Methylene Blue và không nên dùng thuốc này, vì có thể dẫn đến tan máu cấp.

Tương tác thuốc: Cẩn thận khi sử dụng với các thuốc ảnh hưởng đến serotonin hoặc các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), vì có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các tác dụng phụ của Blucan Injection Methylene Blue 1.0% có thể bao gồm từ các triệu chứng nhẹ như buồn nôn, nhức đầu, cho đến các tình trạng nghiêm trọng như tan máu cấp hoặc hội chứng serotonin. Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ sau khi sử dụng thuốc để phát hiện kịp thời các tác dụng phụ và xử lý thích hợp.

Thận trọng khi dùng Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%

Khi sử dụng Blucan Injection Methylene Blue 1.0%, cần thận trọng trong một số trường hợp nhất định để tránh tác dụng phụ hoặc biến chứng không mong muốn. Dưới đây là các tình huống và yếu tố cần chú ý:

Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD)

Chống chỉ định: Ở những bệnh nhân thiếu hụt enzyme G6PD, Methylene Blue có thể gây ra tan máu cấp, dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng và các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi và nước tiểu sẫm màu.

Bệnh nhân này tuyệt đối không nên sử dụng thuốc vì nguy cơ đe dọa tính mạng.

Hội chứng serotonin

Nguy cơ tương tác thuốc: Khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs), thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hoặc các thuốc khác có khả năng ảnh hưởng đến serotonin, Methylene Blue có thể gây ra hội chứng serotonin, một tình trạng nguy hiểm với các triệu chứng như sốt cao, tăng nhịp tim, run rẩy, co giật, lú lẫn và kích động.

Thận trọng khi sử dụng: Cần theo dõi bệnh nhân kỹ lưỡng nếu có nguy cơ tương tác thuốc.

Bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc co giật

Nguy cơ: Methylene Blue có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, làm tăng nguy cơ co giật ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các rối loạn co giật khác.

Thận trọng: Nên điều chỉnh liều lượng và theo dõi cẩn thận trong trường hợp này.

Suy gan và suy thận

Chuyển hóa và thải trừ: Ở những bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận, khả năng chuyển hóa và thải trừ Methylene Blue có thể bị suy giảm, dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều lượng thuốc và giám sát chặt chẽ phản ứng của bệnh nhân.

Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch

Tăng huyết áp thoáng qua: Methylene Blue có thể gây tăng huyết áp tạm thời, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, bệnh mạch vành, hoặc các rối loạn tim mạch khác.

Cần theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình điều trị.

Mang thai: Methylene Blue được xếp vào nhóm thuốc C (theo phân loại của FDA), nghĩa là các nghiên cứu trên động vật cho thấy có nguy cơ đối với thai nhi, nhưng chưa có đủ nghiên cứu trên người. Do đó, chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi.

Cho con bú: Methylene Blue có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú. Cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị nếu cần thiết.

Ở bệnh nhân cao tuổi, chức năng gan và thận thường suy giảm theo tuổi, dẫn đến thay đổi về chuyển hóa và thải trừ thuốc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Thuốc ức chế MAO: Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế MAO có thể dẫn đến tăng nguy cơ các phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp và hội chứng serotonin.

Thuốc gây methemoglobinemia: Khi sử dụng cùng với các thuốc có khả năng gây methemoglobinemia (như nitrite, dapsone), cần thận trọng và theo dõi nồng độ methemoglobin trong máu để tránh tình trạng methemoglobinemia thứ phát.

Methylene Blue có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu hoặc lú lẫn, do đó bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị.

Đổi màu da và nước tiểu: Thuốc có thể làm da, niêm mạc và nước tiểu có màu xanh, đây là hiện tượng bình thường và không cần quá lo lắng, nhưng nên thông báo trước với bệnh nhân để tránh hoang mang.

Kết luận: Việc sử dụng Blucan Injection Methylene Blue 1.0% cần thận trọng trong nhiều trường hợp đặc biệt như thiếu hụt G6PD, tương tác thuốc, suy gan thận, và nguy cơ hội chứng serotonin.

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% tương tác với những thuốc nào?

Blucan Injection Methylene Blue 1.0% có thể tương tác với một số thuốc khác, có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm thay đổi hiệu quả điều trị. Dưới đây là các nhóm thuốc và các loại thuốc cụ thể có thể tương tác với Methylene Blue:

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)

Sử dụng Methylene Blue cùng với các thuốc ức chế MAO (như phenelzine, tranylcypromine) có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp hoặc các phản ứng serotonin. Cần tránh sử dụng đồng thời hoặc theo dõi cẩn thận nếu không thể tránh được.

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs)

Các thuốc như fluoxetine, sertraline, và paroxetine có thể tương tác với Methylene Blue, dẫn đến hội chứng serotonin. Cần thận trọng và theo dõi các triệu chứng khi sử dụng chung.

Các thuốc gây methemoglobinemia

Nitrite (như nitroglycerin), dapsone, và các thuốc khác có thể gây methemoglobinemia có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý này khi dùng với Methylene Blue. Việc sử dụng cần được theo dõi kỹ lưỡng.

Các thuốc điều trị tiểu đường

Sử dụng Methylene Blue có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc điều trị tiểu đường, có thể làm tăng hoặc giảm mức đường huyết. Cần theo dõi cẩn thận mức đường huyết khi sử dụng chung.

Thuốc an thần và thuốc gây mê

Các thuốc như midazolam hoặc propofol có thể tương tác với Methylene Blue, làm tăng nguy cơ trầm cảm thần kinh trung ương. Cần thận trọng khi sử dụng cùng với các thuốc này trong quá trình gây mê.

Các thuốc có thể gây tổn thương gan hoặc thận

Sử dụng Methylene Blue có thể gây tổn thương thêm cho gan và thận, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có vấn đề về chức năng gan hoặc thận. Cần thận trọng với các thuốc như acetaminophen, các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và các thuốc khác có tác động đến gan hoặc thận.

Các thuốc gây ức chế CYP450

Methylene Blue có thể được chuyển hóa bởi enzym CYP450, và các thuốc gây ức chế enzym này có thể làm tăng nồng độ Methylene Blue trong cơ thể. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu sử dụng chung.

Các thuốc nitrate (như nitroglycerin) có thể làm tăng huyết áp khi dùng chung với Methylene Blue, do tác động đồng thời lên hệ thống mạch máu.

Một số vitamin và khoáng chất có thể tương tác với Methylene Blue, đặc biệt là các chất bổ sung chứa vitamin B6 (pyridoxine). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng chung.

Khi sử dụng Blucan Injection Methylene Blue 1.0%, cần lưu ý về các tương tác thuốc có thể xảy ra với nhiều loại thuốc khác nhau. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng để có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0%: LH 0985671128

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để điều trị methemoglobinemia, nhiễm trùng niệu đạo và bàng quang hoặc Điều trị ngộ độc thuốc, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/mtm/methylene-blue-injection.html

https://www.rxlist.com/methylene-blue-drug.htm#medguide

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Gemapaxane chứa hoạt chất Enoxaparin Natri 600IU, là một loại heparin phân tử thấp (low molecular weight heparin - LMWH). Thuốc Gemapaxane chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cục máu đông, đặc biệt là trong các trường hợp như:

Dự phòng cục máu đông: Sử dụng sau phẫu thuật lớn hoặc ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về tắc mạch.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cùng với huyết khối phổi tắc nghẽn (PE).

Sử dụng trong các tình huống đặc biệt: Như ở những bệnh nhân điều trị bằng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật chỉnh hình hoặc ung thư.

Thuốc Gemapaxane giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng cách ức chế quá trình đông máu trong cơ thể. Thuốc thường được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, và liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

Hoạt chất: Enoxaparin Natri

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Hãng sản xuất: LIFEPharma, Italfarmaco S.P.A, Ý

Quy cách đóng gói: Hộp 6 bơm tiêm

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Vortero Voriconazole 200mg giá bao nhiêu

600,000 ₫

800,000 ₫

- 25%

Thuốc Vortero Voriconazole là một hợp chất triazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm.

Mua hàng

Thuốc Actilyse 50mg Alteplase giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Actilyse 50mg là một dạng tái tổ hợp của chất hoạt hóa plasminogen mô người được sử dụng trong điều trị khẩn cấp nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ và thuyên tắc phổi.

 

Mua hàng

Thuốc Ajovy fremanezumab giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ajovy fremanezumab là một loại thuốc tiêm theo toa được dùng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu ở người lớn.

Thuốc Ajovy hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của peptide liên quan đến gen calcitonin (CGRP).

Thuốc Ajovy cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Cảnh báo quan trọng khi dùng thuốc Ajovy fremanezumab-vfrm

Thực hiện theo mọi hướng dẫn trên nhãn thuốc và bao bì. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về mọi tình trạng bệnh lý, dị ứng và mọi loại thuốc bạn đang sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Kerendia Finerenone 10mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Kerendia Finerenone là một chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không steroid được chỉ định để giảm nguy cơ suy giảm eGFR, bệnh thận giai đoạn cuối, tử vong do tim mạch, đau tim và nhập viện vì suy tim trong bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn