Thuốc camrelizumab 200mg là thuốc gì?
Thuốc camrelizumab (INN) là kháng thể đơn dòng nhân hóa thuộc lớp IgG4 kappa, nhắm vào thụ thể miễn dịch PD-1 (programmed cell death 1) trên tế bào T và các lympho khác. Khi camrelizumab gắn vào PD-1, nó ngăn chặn tương tác giữa PD-1 và các ligand của nó (PD-L1/PD-L2), qua đó giải phóng “phanh” miễn dịch, kích thích tế bào T hoạt hóa và tăng cường phản ứng miễn dịch chống khối u. Đây là một phần của chiến lược điều trị miễn dịch hiện đại trong ung thư.
Thuốc camrelizumab được phát triển bởi công ty Jiangsu Hengrui Medicine (Trung Quốc) với tên mã SHR-1210. Ở Trung Quốc, camrelizumab đã được phê duyệt cho một số chỉ định ung thư.
Cơ chế tác dụng của thuốc camrelizumab 200mg
Cơ chế tác dụng của thuốc camrelizumab dựa trên nguyên tắc ức chế checkpoint miễn dịch. Trong tình trạng bình thường, thụ thể PD-1 trên tế bào T khi được kích hoạt bởi PD-L1 hoặc PD-L2 sẽ truyền tín hiệu ức chế, làm giảm hoạt tính tế bào T, giúp duy trì miễn dịch tự thân và tránh phản ứng tự miễn. Nhiều tế bào u lợi dụng con đường này bằng cách biểu hiện PD-L1 để trốn tránh hệ miễn dịch.
Thuốc camrelizumab gắn vào PD-1, chặn PD-L1/PD-L2 không thể gắn được, khiến tín hiệu ức chế chấm dứt, tế bào T được tái kích hoạt, tăng tiết cytokine (ví dụ IFN-γ), tăng thâm nhiễm tế bào T vào khối u và tăng phản ứng chống khối u.
Đồng thời, camrelizumab có ái lực cao, giữ được độ che phủ receptor tốt, cho phép duy trì hoạt tính miễn dịch kéo dài trên tế bào T.
Một điểm đặc thù của camrelizumab là tỷ lệ xuất hiện phản ứng da đặc biệt: tăng sản mạch máu da phản ứng (reactive cutaneous capillary endothelial proliferation, RC-CEEP) – biểu hiện da thường và có thể được xem như dấu hiệu đặc trưng của thuốc này.
Dược động học của thuốc camrelizumab 200mg
- Dạng thuốc: tiêm truyền tĩnh mạch (IV) – thường mỗi 2 tuần hoặc mỗi 3 tuần tùy chỉ định.
- Hấp thu: do đường truyền IV nên hấp thu 100%.
- Phân bố: như các kháng thể đơn dòng, thể tích phân bố tương đối lớn so với huyết tương, phân bố vào mô khối u và mô lympho.
- Chuyển hóa: được thoái hóa thành các đoạn peptide/amino acid theo con đường protein phân huỷ tự nhiên, không phụ thuộc đáng kể vào CYP.
- Thải trừ: chủ yếu qua hệ thụ thể Fc và thoái hóa lysosomal; bán thải trung bình nằm trong khoảng từ 14 đến 20 ngày trong các nghiên cứu ban đầu.
- Tương tác thuốc: do đường dùng IV và không qua CYP mạnh, tương tác chuyển hóa ít hơn thuốc nhỏ phân tử, nhưng vẫn cần lưu ý tương tác miễn dịch (ví dụ dùng đồng thời ức chế miễn dịch) hoặc tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.
Ý nghĩa thực hành: Dược sĩ cần lưu ý lịch tiêm đúng, theo dõi trạng thái miễn dịch và chức năng gan/tiểu cầu vì kháng thể ức chế miễn dịch có thể gây các độc tính đặc hiệu.
Chỉ định của thuốc camrelizumab 200mg
Thuốc camrelizumab đã được phê duyệt tại Trung Quốc cho các chỉ định ung thư khác nhau, bao gồm:
- Lymphoma Hodgkin kinh điển tái phát/kháng trị (relapsed/refractory classical Hodgkin lymphoma) – lần đầu phê duyệt.
- Ung thư tế bào gan (hepatocellular carcinoma – HCC) tiến triển sau điều trị hoặc kết hợp trong một số trường hợp.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) âm tính EGFR/ALK ở một số nghiên cứu.
- Ung thư thực quản vảy (esophageal squamous cell carcinoma) sau hóa trị.
Ngoài ra, camrelizumab đang được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng mở rộng – kết hợp với thuốc chống mạch (VEGFR), hóa trị, miễn dịch trong nhiều mô ung thư khác.
Dược sĩ cần lưu ý rằng chỉ định cụ thể có thể khác nhau theo quốc gia và quy chế. Khi sử dụng tại Việt Nam hoặc quốc tế, cần tham khảo hướng dẫn địa phương và dữ liệu đăng ký.
Liều dùng, cách dùng của thuốc camrelizumab 200mg
Liều dùng
- Liều khởi đầu phổ biến trong thử nghiệm: 200 mg IV mỗi 2 tuần hoặc 600 mg mỗi 4 tuần tùy chỉ định. Ví dụ trong thử nghiệm pha 1 toàn cầu.
- Liều thực hành ở chỉ định cụ thể tại Trung Quốc có thể là 200 mg mỗi 2 tuần – dược sĩ cần kiểm tra hướng dẫn sử dụng tại quốc gia mình.
Cách dùng
- Truyền IV trong khoảng thời gian quy định (ví dụ 30–60 phút) – tùy theo hướng dẫn.
- Trước khi truyền, kiểm tra tình trạng bệnh nhân: nhiễm trùng, tình trạng miễn dịch, chức năng gan thận.
- Trong điều kiện ngoại trú: chuẩn bị sẵn túi truyền, theo dõi huyết áp, nhiệt độ, dấu hiệu dị ứng trong và sau truyền.
Điều chỉnh liều hoặc trì hoãn
- Nếu xuất hiện độc tính miễn dịch mức độ ≥3 (irreversible hoặc đe dọa tính mạng) → ngừng hoặc trì hoãn truyền lại, đánh giá chuyên khoa.
- Cân nhắc giảm tần suất truyền hoặc kết hợp với điều trị hỗ trợ khi độc tính vừa phải.
- Bệnh nhân có bệnh nền tự miễn đang hoạt động, hoặc nhiễm HBV/HCV cần kiểm soát trước khi khởi.
Tác dụng phụ của thuốc camrelizumab 200mg
Thuốc camrelizumab mang các đặc điểm chung của nhóm ức chế miễn dịch cũng như một số độc tính đặc trưng riêng.
Tác dụng phụ thường gặp
- Mệt mỏi, ngứa, phát ban da – đặc biệt dạng tăng sản mạch da (RC-CEEP): biểu hiện thương tổn mạch máu nhỏ nổi trên da, thường lành tính nhưng cần theo dõi.
- Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn.
- Tăng men gan (ALT/AST) nhẹ.
- Sốt, ớn lạnh sau truyền.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần lưu ý (irAEs)
- Viêm phổi miễn dịch (pneumonitis): ho, khó thở, thâm nhiễm mới → ngừng thuốc, bắt đầu corticoid liều cao.
- Viêm gan miễn dịch: ALT/AST tăng ≥5×ULN hoặc bilirubin tăng ≥2×ULN → ngừng thuốc, dùng corticoid.
- Viêm ruột/đại tràng: tiêu chảy nặng, máu phân → cần xử trí nhanh để tránh thủng/giãn đại tràng.
- Viêm tuyến giáp, suy thượng thận, viêm tuyến yên: mệt, buồn nôn, hạ huyết áp, hạ natri.
- Viêm cơ tim, viêm thận, viêm thần kinh ngoại biên: hiếm nhưng nguy hiểm. Ví dụ: đã có báo cáo về viêm cơ tim và myositis liên quan camrelizumab.
Quản lý thực hành
- Trước khi khởi: kiểm tra men gan, TSH/FT4, chức năng phổi (nếu có nguy cơ), HBV/HCV.
- Trong quá trình: theo dõi triệu chứng hô hấp, tiêu hóa, thần kinh, da; làm xét nghiệm men gan và điện giải định kỳ.
- Khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ irAE: tạm ngừng thuốc, khởi corticoid (prednisone 0,5-1 mg/kg/ngày) hoặc cao hơn tùy mức độ; nếu không cải thiện trong 48–72 giờ, cân nhắc thuốc ức chế miễn dịch bậc hai (ví dụ mycophenolate, infliximab) dưới phối hợp chuyên khoa.
- Giáo dục người bệnh: báo ngay khi ho/dyspnea, tiêu chảy nặng, vàng da, phát ban lan rộng, mệt kéo dài.
Tương tác thuốc và lưu ý đặc biệt
- Mặc dù camrelizumab không phụ thuộc nhiều vào CYP chuyển hóa, vẫn cần lưu ý tương tác miễn dịch:
- Tránh dùng đồng thời thuốc ức chế miễn dịch mạnh (ví dụ ciclosporin, tacrolimus) nếu không có chỉ định rõ – có thể làm giảm hiệu quả điều trị khối u.
- Tránh dùng vaccine sống trong thời gian và khoảng thời gian sau khi điều trị miễn dịch.
- Bệnh nhân có bệnh tự miễn đang hoạt động hoặc đã ghép tạng: cần đánh giá nguy cơ – lợi ích rất cá biệt.
- Khi phối hợp với thuốc chống ung thư khác (hóa trị, kháng VEGF…), cần phối hợp theo phác đồ và theo dõi chặt hơn vì tăng nguy cơ irAEs hoặc độc tính chồng lắp.
Cơ sở bằng chứng lâm sàng
- Giai đoạn I/II – nghiên cứu đầu tiên: đối tượng bệnh nhân ung thư rắn tiến triển, các liều khác nhau; camrelizumab cho thấy khả năng dung nạp tốt và hoạt tính chống u ban đầu (ORR khoảng 15,2% ở liều đầu tiên).
- Tổng hợp cho thấy camrelizumab đã được phê duyệt ở Trung Quốc cho nhiều chỉ định ung thư vì hiệu quả và an toàn chấp nhận được.
- Thử nghiệm lớn hơn, ví dụ kết hợp camrelizumab + rivoceranib (thuốc kháng VEGFR) trong ung thư tế bào gan chưa phẫu thuật (uHCC) cho thấy cải thiện tỷ lệ sống còn so với chuẩn điều trị, dẫn đến nộp đơn xin phê duyệt tại Mỹ.
Dữ liệu này cho thấy camrelizumab đang chuyển đổi từ “ứng dụng trong một số chỉ định” sang “chiến lược miễn dịch kết hợp” trong nhiều loại ung thư.
Vai trò và “playbook” cho dược sĩ
Trước khi khởi liệu pháp
- Xác nhận chỉ định và sinh học u (ví dụ: HCC, lymphoma, NSCLC hoặc chỉ định địa phương).
- Làm xét nghiệm nền: men gan, chức năng thận, TSH/FT4, HBV/HCV, chức năng phổi nếu có nguy cơ, ECG nếu có bệnh tim.
- Rà soát thuốc đang dùng: thuốc ức chế miễn dịch, thuốc kéo dài QT, các thuốc chống đông/kháng kết tập – vì irAEs có thể ảnh hưởng hệ tim mạch.
- Tư vấn bệnh nhân: cơ chế miễn dịch, thời gian tiêm truyền, cần báo ngay các dấu hiệu nghi ngờ irAE, không bỏ liều, tuân thủ lịch truyền.
Trong quá trình điều trị
- Theo dõi mỗi lần tái khám (ví dụ mỗi 2–4 tuần):
- Men gan (ALT/AST, bilirubin)
- TSH/FT4
- Triệu chứng hô hấp, tiêu hóa, da-niêm mạc, thần kinh.
- Trao đổi với bác sĩ khi có: ho/dyspnea, tiêu chảy >4 lần/ngày hoặc có máu, phát ban lan rộng, vàng da, mệt kéo dài không rõ lý do.
- Duy trì hồ sơ theo dõi irAE – lịch gồm triệu chứng, mức độ, thời điểm khởi, biện pháp xử trí, tái khởi liệu pháp nếu có.
Khi có irAEs
- Độ 2 (vừa): tiếp tục với giám sát chặt; nếu duy trì >7–14 ngày hoặc nặng lên → cân nhắc tạm ngừng.
- Độ ≥3: tạm ngừng ngay, khởi corticoid liều cao, hội chẩn chuyên khoa; giảm liều hoặc ngưng vĩnh viễn tùy trường hợp.
- Hồi phục → khởi lại: khi chỉ số ≤ grade 1, giảm liều hoặc kéo dài khoảng giữa liều nếu nguy cơ tái phát cao.
- Luôn cập nhật và lưu trữ hướng dẫn xử trí irAE theo tổ chức ung thư/phác đồ quốc tế.
Ưu điểm, hạn chế và vị trí ứng dụng
Ưu điểm
- Là kháng thể PD-1 uy tín phát triển tại Trung Quốc, có chi phí tiềm năng thấp hơn so với thuốc nhập khẩu quốc tế.
- Hiệu quả trong nhiều loại ung thư với nền tảng sinh học phù hợp – mở rộng lựa chọn cho bệnh nhân ở châu Á.
- Hồ sơ an toàn được quản lý tốt, với nguy cơ irAE có thể dự đoán và kiểm soát nếu có hệ thống theo dõi tốt.
Hạn chế
- Dữ liệu toàn cầu (ngoài Trung Quốc) còn hạn chế; chỉ định ở nhiều khu vực vẫn đang mở rộng.
- IrAEs vẫn tồn tại và nếu xử trí chậm có thể gây tổn thương nghiêm trọng.
- Việc kết hợp với các thuốc khác (như kháng VEGF, hóa trị) tăng nguy cơ độc tính; cần kinh nghiệm đa chuyên khoa.
- Cần theo dõi sát và có hệ thống hỗ trợ (như dược lâm sàng, nội tiết, hô hấp) để ứng phó.
Vị trí trong điều trị
Thuốc camrelizumab là giải pháp miễn dịch tiên phong tại thị trường châu Á, đặc biệt Trung Quốc, và đang dần mở rộng ra quốc tế. Với lựa chọn đúng bệnh nhân và quản lý tốt, nó đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư tiến triển – đồng thời dược sĩ có thể góp phần lớn vào việc đảm bảo an toàn và tuân thủ điều trị.
Thuốc camrelizumab 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc camrelizumab 200mg: 0778718459
Thuốc Envafolimab mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Camrelizumab: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online