Thuốc Clofazimine 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Clofazimine 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05299

Thuốc Clofazimine 100mg là một loại thuốc kháng khuẩn được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous có biến chứng là ban đỏ dạng nốt phong leprosum.

Thuốc có tác dụng diệt vi khuẩn Mycobacterium leprae, tác nhân gây ra bệnh phong. Ngoài ra, Clofazimine cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium không điển hình hoặc kháng thuốc lao (tuberculosis).

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Clofazimine 100mg là thuốc gì?

Thuốc Clofazimine 100mg là một loại thuốc kháng khuẩn được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous có biến chứng là ban đỏ dạng nốt phong leprosum. Bệnh phong lepromatous là một dạng bệnh nghiêm trọng hơn và dễ lây lan hơn, có các nốt sần và phát ban trên da lan rộng (bệnh phong đa trực khuẩn), tê liệt và yếu cơ, và cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể (ví dụ: mũi, thận, cơ quan sinh sản nam).

Thuốc có tác dụng diệt vi khuẩn Mycobacterium leprae, tác nhân gây ra bệnh phong. Ngoài ra, Clofazimine cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium không điển hình hoặc kháng thuốc lao (tuberculosis).

Thuốc Clofazimine 100mg được chỉ định trong:

Điều trị bệnh phong: Clofazimine thường được sử dụng phối hợp với các thuốc khác như Dapsone và Rifampicin để tăng hiệu quả và ngăn ngừa sự kháng thuốc.

Điều trị nhiễm trùng do Mycobacterium không điển hình: Đôi khi, thuốc được sử dụng trong các phác đồ điều trị phối hợp cho những bệnh nhân mắc nhiễm trùng do các loại vi khuẩn kháng thuốc lao hoặc Mycobacterium khác.

Clofazimine hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn qua việc liên kết với DNA của vi khuẩn. Thuốc có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm giảm các triệu chứng viêm ở bệnh nhân mắc bệnh phong.

Thuốc Clofazimine 100mg có tác dụng gì?

Thuốc Clofazimine 100mg có tác dụng chính là kháng khuẩn và chống viêm, đặc biệt là trong điều trị bệnh phong (bệnh Hansen) và các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Mycobacterium gây ra. Dưới đây là các tác dụng cụ thể của Clofazimine:

Điều trị bệnh phong: Clofazimine có khả năng diệt khuẩn Mycobacterium leprae, tác nhân chính gây bệnh phong. Thuốc này thường được dùng kết hợp với các thuốc kháng sinh khác như Dapsone và Rifampicin để điều trị bệnh phong, giúp giảm nguy cơ kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.

Kháng khuẩn đối với các vi khuẩn không điển hình: Clofazimine còn được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do một số loại Mycobacterium không điển hình khác, đặc biệt là các chủng kháng thuốc lao.

Chống viêm: Clofazimine có tác dụng chống viêm, giúp giảm các phản ứng viêm do vi khuẩn gây ra trong cơ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong bệnh phong, nơi mà viêm thường gây tổn thương mô nghiêm trọng.

Ức chế sự phát triển của vi khuẩn: Thuốc tác động bằng cách can thiệp vào DNA của vi khuẩn, ức chế sự tăng sinh và phát triển của chúng, từ đó giúp kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ thể.

Clofazimine có thể gây ra một số tác dụng phụ như đổi màu da (thường chuyển sang màu đỏ hoặc sậm), rối loạn tiêu hóa, hoặc các vấn đề về gan nếu dùng lâu dài. Vì vậy, thuốc này cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc Clofazimine 100mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Clofazimine 100mg thường được chỉ định cho các bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm khuẩn do Mycobacterium, đặc biệt là:

Bệnh nhân mắc bệnh phong (Hansen): Đây là đối tượng chính sử dụng Clofazimine. Thuốc được dùng trong phác đồ điều trị bệnh phong, thường phối hợp với các thuốc khác như Dapsone và Rifampicin để đạt hiệu quả tối ưu và ngăn ngừa hiện tượng kháng thuốc. Clofazimine giúp giảm vi khuẩn phong và giảm triệu chứng viêm trong bệnh này.

Bệnh nhân nhiễm Mycobacterium không điển hình: Ở một số trường hợp nhiễm khuẩn do các chủng Mycobacterium không điển hình hoặc kháng thuốc lao, Clofazimine có thể được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị phối hợp. Ví dụ, nó có thể được dùng để điều trị các nhiễm trùng do Mycobacterium avium complex (MAC) ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Bệnh nhân bị lao kháng thuốc (trong một số trường hợp đặc biệt): Clofazimine có thể được dùng như một lựa chọn thứ hai khi các thuốc điều trị lao khác không hiệu quả do tình trạng kháng thuốc.

Clofazimine không phải là lựa chọn đầu tay và thường chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, do có thể gây ra một số tác dụng phụ đáng kể.

Những bệnh nhân cần điều trị dài hạn với Clofazimine nên được theo dõi chặt chẽ về chức năng gan, đường tiêu hóa và da.

Thuốc này chủ yếu được chỉ định cho các bệnh nhân bị nhiễm khuẩn do Mycobacterium, đặc biệt là trong các trường hợp khó điều trị hoặc kháng thuốc.

Chống chỉ định của Thuốc Clofazimine 100mg

Thuốc Clofazimine 100mg có một số chống chỉ định, tức là không nên dùng cho các trường hợp sau đây do nguy cơ tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân:

Dị ứng với Clofazimine: Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Clofazimine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng, vì có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận nghiêm trọng: Clofazimine có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, do đó cần tránh dùng cho bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng. Trong trường hợp nhẹ hơn, thuốc có thể được sử dụng nhưng cần có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Clofazimine có thể gây ra tác dụng phụ ở thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, đặc biệt là liên quan đến màu sắc da và niêm mạc. Do đó, thuốc này không nên được sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú trừ khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn.

Bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng: Clofazimine có thể gây các tác dụng phụ về đường tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, và tích tụ tinh thể trong ruột. Do đó, không nên dùng cho những bệnh nhân đang có rối loạn tiêu hóa nặng.

Bệnh nhân rối loạn sắc tố hoặc bệnh về da nghiêm trọng: Clofazimine có thể gây tăng sắc tố da (đổi màu da thành đỏ hoặc sậm). Do đó, cần cân nhắc cẩn thận ở các bệnh nhân có bệnh lý da khác hoặc nhạy cảm về ngoại hình.

Bệnh nhân sử dụng Clofazimine cần được theo dõi chức năng gan, thận, và các phản ứng phụ khác trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Clofazimine 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Clofazimine 100mg có cơ chế hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng kháng khuẩn và chống viêm, đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium. Cụ thể, cơ chế hoạt động của Clofazimine bao gồm:

Tác động lên DNA của vi khuẩn: Clofazimine liên kết với DNA của vi khuẩn Mycobacterium leprae và các loại vi khuẩn Mycobacterium không điển hình khác, gây ức chế sự nhân đôi và sao chép DNA. Điều này làm ngừng sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, giúp kiểm soát sự lây lan của nhiễm khuẩn.

Hoạt động kháng khuẩn qua sản xuất gốc tự do: Clofazimine tạo ra các gốc tự do và các dạng oxy hóa, gây tổn thương màng tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn mất khả năng hoạt động và chết đi.

Chống viêm: Clofazimine có tác dụng chống viêm do nó làm giảm quá trình sinh tổng hợp và giải phóng cytokine, các chất trung gian của viêm. Điều này rất quan trọng trong điều trị bệnh phong, vì phản ứng viêm quá mức có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho da, dây thần kinh và các mô khác.

Ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong đại thực bào: Clofazimine có khả năng tích tụ trong các đại thực bào (một loại tế bào miễn dịch), nơi vi khuẩn Mycobacterium leprae thường trú ngụ. Việc tích tụ này giúp Clofazimine tiêu diệt vi khuẩn từ bên trong các tế bào nhiễm bệnh, hỗ trợ loại bỏ vi khuẩn một cách hiệu quả hơn.

Tóm lại, Clofazimine tiêu diệt vi khuẩn thông qua tác động lên DNA, tạo gốc tự do gây tổn thương màng vi khuẩn và giảm phản ứng viêm. Nhờ đó, thuốc này không chỉ kiểm soát nhiễm khuẩn mà còn hạn chế các tổn thương do viêm, giúp điều trị hiệu quả bệnh phong và các nhiễm trùng Mycobacterium khác.

Dược động học của Thuốc Clofazimine 100mg

Dược động học của Thuốc Clofazimine 100mg, bao gồm sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc, có một số đặc điểm nổi bật như sau:

Hấp thu

Clofazimine được hấp thu qua đường uống, nhưng khả năng hấp thu thường thấp và thay đổi giữa các bệnh nhân.

Sinh khả dụng của thuốc tăng lên khi dùng cùng với thức ăn giàu chất béo. Điều này giúp tăng lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể và tăng cường hiệu quả điều trị.

Phân bố

Clofazimine phân bố rộng rãi trong cơ thể và có khả năng tích lũy trong các mô, đặc biệt là trong các mô mỡ, gan, lách và da.

Thuốc có ái lực cao với các tế bào chứa lipid và các tế bào đại thực bào (một loại tế bào miễn dịch), giúp tập trung Clofazimine tại các vị trí nhiễm khuẩn và nơi có phản ứng viêm.

Do tính chất này, Clofazimine có thể gây đổi màu da (da có thể chuyển sang màu đỏ hoặc sậm) và nhuộm màu các mô nội tạng.

Chuyển hóa

Clofazimine được chuyển hóa một phần trong cơ thể, chủ yếu ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.

Quá trình chuyển hóa của Clofazimine diễn ra chậm, một phần do thuốc tích lũy trong các mô và giải phóng từ từ ra khỏi các kho dự trữ trong cơ thể.

Thải trừ

Clofazimine có thời gian bán thải rất dài, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng (từ 70 ngày đến hơn 100 ngày ở một số bệnh nhân).

Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân, với một phần nhỏ qua nước tiểu. Việc tích lũy lâu dài của Clofazimine trong mô mỡ và mô da góp phần làm kéo dài thời gian bán thải của thuốc.

Do dược động học đặc biệt của Clofazimine, thuốc này thường cần thời gian dài để đạt nồng độ ổn định trong máu và mô, vì vậy phác đồ điều trị với Clofazimine thường kéo dài. Các đặc điểm này cũng giải thích tại sao thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ kéo dài sau khi ngưng sử dụng, chẳng hạn như sự thay đổi màu da.

Liều dùng của Thuốc Clofazimine 100mg

Liều dùng của Thuốc Clofazimine 100mg phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Dưới đây là liều dùng tham khảo, tuy nhiên, bệnh nhân nên tuân theo chỉ định cụ thể của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Điều trị bệnh phong (Hansen)

Liều thông thường cho người lớn: 50–100 mg mỗi ngày hoặc 300 mg mỗi 2–4 tuần, thường được kết hợp với các thuốc kháng khuẩn khác như Dapsone và Rifampicin.

Thời gian điều trị: Thông thường từ 6 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào loại phong (phong đa khuẩn hoặc phong ít khuẩn) và đáp ứng của bệnh nhân. Một số trường hợp cần kéo dài điều trị đến 2 năm hoặc hơn để đảm bảo loại trừ hoàn toàn vi khuẩn.

Điều trị nhiễm trùng Mycobacterium không điển hình

Liều dùng: Tùy vào từng trường hợp, liều có thể dao động từ 100–200 mg mỗi ngày, thường là một phần trong phác đồ điều trị phối hợp với các kháng sinh khác.

Thời gian điều trị: Có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy vào đáp ứng của bệnh nhân và sự phức tạp của nhiễm trùng.

Điều trị các phản ứng phong (Type 2 leprosy reactions - Erythema Nodosum Leprosum, ENL)

Liều dùng: 100–300 mg mỗi ngày trong giai đoạn phản ứng cấp tính.

Clofazimine giúp giảm viêm và làm dịu các triệu chứng của phản ứng phong, nhưng liều cao cần được cân nhắc và theo dõi chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ.

Theo dõi trong quá trình điều trị: Do khả năng gây tác dụng phụ, đặc biệt là đổi màu da, rối loạn tiêu hóa, và ảnh hưởng đến gan, thận, bệnh nhân nên được theo dõi chức năng gan, thận và các tác dụng phụ khác trong suốt quá trình dùng thuốc.

Clofazimine là một loại thuốc có tác dụng lâu dài và cần thời gian để phát huy hiệu quả, nên bệnh nhân cần kiên nhẫn và tuân thủ đúng phác đồ điều trị mà bác sĩ đưa ra.

Cách dùng Thuốc Clofazimine 100mg

Cách dùng Thuốc Clofazimine 100mg cần tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cơ bản:

Clofazimine thường được chỉ định dưới dạng liều hàng ngày hoặc cách ngày tùy thuộc vào bệnh lý và phác đồ điều trị.

Liều lượng, thời gian dùng thuốc và cách dùng cụ thể nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

Nên uống Clofazimine cùng bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo, để tăng cường khả năng hấp thu của thuốc.

Tránh uống thuốc khi đói vì khả năng hấp thu sẽ thấp hơn và có thể gây kích ứng dạ dày.

Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy.

Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc, vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và gây kích ứng niêm mạc dạ dày.

Nếu dùng liều hàng ngày, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì nồng độ ổn định của thuốc trong máu.

Thời gian điều trị với Clofazimine thường kéo dài, đặc biệt trong điều trị bệnh phong và nhiễm trùng Mycobacterium không điển hình, có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.

Bệnh nhân không nên tự ý ngưng thuốc ngay cả khi các triệu chứng đã giảm mà cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để tránh tái phát hoặc kháng thuốc.

Xử trí quên liều với Thuốc Clofazimine 100mg

Nếu quên một liều Clofazimine 100mg, bệnh nhân có thể xử trí như sau:

Uống ngay khi nhớ ra: Nếu thời gian còn cách xa liều kế tiếp, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra.

Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến liều kế tiếp: Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ lỡ, vì có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Duy trì liều đều đặn: Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để giảm khả năng quên liều.

Xử trí quá liều với Thuốc Clofazimine 100mg

Xử trí khi dùng quá liều Clofazimine 100mg là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần thực hiện các biện pháp sau:

Các dấu hiệu của quá liều Clofazimine có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng trên da (đổi màu da quá mức).

Trong trường hợp nặng, quá liều Clofazimine có thể gây tổn thương gan, tụ dịch trong ruột và gây các phản ứng độc tính khác trong cơ thể.

Do Clofazimine có thời gian bán thải dài và tích lũy trong cơ thể, tác dụng của quá liều có thể kéo dài. Việc theo dõi dài hạn có thể cần thiết để kiểm tra và xử lý các tác dụng phụ tiềm ẩn trên gan, da, và hệ tiêu hóa.

Tác dụng phụ của Thuốc Clofazimine 100mg

Thuốc Clofazimine 100mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:

Tác dụng phụ thường gặp

Đổi màu da: Đây là tác dụng phụ nổi bật nhất, da có thể chuyển sang màu hồng, nâu hoặc đỏ, thường không gây hại nhưng có thể làm bệnh nhân lo lắng.

Rối loạn tiêu hóa: Có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau bụng.

Khô miệng: Cảm giác khô trong miệng có thể xảy ra.

Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt hơn bình thường.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Tổn thương gan: Clofazimine có thể gây tổn thương gan, biểu hiện qua tăng enzyme gan, vàng da, hoặc triệu chứng rối loạn chức năng gan khác.

Rối loạn huyết học: Có thể gây ra các vấn đề về máu, như giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.

Tác dụng trên hệ thần kinh: Một số bệnh nhân có thể gặp phải triệu chứng như chóng mặt hoặc mất cảm giác (tê bì).

Phản ứng dị ứng: Bao gồm ngứa, phát ban, hoặc mẩn ngứa. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ) hiếm nhưng có thể xảy ra.

Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Do Clofazimine có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, bệnh nhân cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.

Tác dụng phụ kéo dài: Vì Clofazimine có thời gian bán thải dài và có thể tích lũy trong cơ thể, một số tác dụng phụ có thể kéo dài ngay cả khi ngừng sử dụng thuốc.

Thận trọng khi dùng Thuốc Clofazimine 100mg

Khi sử dụng Thuốc Clofazimine 100mg, cần lưu ý một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các khuyến cáo cần xem xét:

Theo dõi chức năng gan

Thuốc Clofazimine có thể gây tổn thương gan, do đó, cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

Nếu có dấu hiệu của tổn thương gan như vàng da, ngứa, mệt mỏi, hoặc nước tiểu sẫm màu, bệnh nhân nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Kiểm soát tình trạng huyết học

Clofazimine có thể ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu, vì vậy cần theo dõi công thức máu định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề như giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.

Nếu có dấu hiệu của nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh) hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân, bệnh nhân nên đến bệnh viện ngay.

Cẩn thận với bệnh nhân có tiền sử dị ứng

Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Clofazimine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, nên thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.

Các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm phát ban, ngứa, khó thở, và sưng mặt hoặc họng.

Clofazimine có thời gian bán thải dài và có thể tích lũy trong cơ thể, do đó cần phải điều chỉnh liều dùng cho những bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận.

Việc sử dụng thuốc lâu dài cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để đảm bảo không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tác động đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Clofazimine có thể gây chóng mặt hoặc cảm giác mệt mỏi ở một số bệnh nhân. Bệnh nhân nên cẩn trọng khi lái xe hoặc thực hiện các công việc cần sự tập trung cao.

Tránh tự ý ngưng thuốc

Không nên ngừng sử dụng Clofazimine mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến tái phát bệnh hoặc kháng thuốc.

Tương tác thuốc

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà họ đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và thảo dược, để tránh các tương tác có thể xảy ra.

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Clofazimine, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ nhỏ.

Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể ở người cao tuổi có thể hạn chế tính hữu ích của clofazimine ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc các vấn đề về gan, thận hoặc tim liên quan đến tuổi tác, có thể cần thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng thuốc Clofazimine 100mg.

Cần nhớ rằng việc tuân thủ các khuyến cáo thận trọng này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng Clofazimine 100mg.

Thuốc Clofazimine 100mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Clofazimine 100mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng với Clofazimine:

Thuốc kháng sinh

Rifampicin: Có thể làm giảm nồng độ của Clofazimine trong máu, do đó cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi sát hơn trong quá trình điều trị.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên dạ dày và đường tiêu hóa, do đó cần cẩn trọng khi sử dụng đồng thời.

Thuốc chống co giật

Một số thuốc chống co giật như phenytoin có thể làm giảm tác dụng của Clofazimine, do đó cần theo dõi cẩn thận.

Thuốc điều trị HIV/AIDS

Clofazimine có thể tương tác với các thuốc điều trị HIV, chẳng hạn như protease inhibitors, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị.

Thuốc gây độc cho gan

Các thuốc có khả năng gây độc cho gan như acetaminophen, methotrexate có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng cùng với Clofazimine.

Các thuốc gây ức chế enzym gan

Clofazimine chủ yếu được chuyển hóa qua gan. Các thuốc ức chế enzym CYP450 có thể làm tăng nồng độ Clofazimine trong máu, cần thận trọng khi phối hợp.

Tương tác với thảo dược

Một số thảo dược cũng có thể tương tác với Clofazimine, đặc biệt là các sản phẩm có chứa St. John's Wort, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch

Các thuốc ức chế miễn dịch (như corticosteroid) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi sử dụng cùng với Clofazimine.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc họ đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược, để bác sĩ có thể điều chỉnh liệu trình điều trị phù hợp và theo dõi tác dụng phụ nếu cần.

Việc theo dõi các triệu chứng và xét nghiệm định kỳ trong quá trình điều trị cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các tác động tiêu cực có thể xảy ra do tương tác thuốc.

Thuốc Clofazimine 100mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Clofazimine 100mg: LH 0985671128

Thuốc Clofazimine 100mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous có biến chứng là ban đỏ dạng nốt phong leprosum, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20574-clofazimine-capsules

https://www.drugs.com/cons/clofazimine.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Zinforo Ceftaroline fosamil 600mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Zinforo chứa thành phần chính là Ceftaroline fosamil 600mg là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ năm, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Ceftaroline fosamil hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thuốc Zinforo thường được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng phức tạp, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Nhiễm trùng phổi (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).

Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Thuốc Zinforo có phổ tác dụng rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng kháng methicillin - MRSA) và các vi khuẩn Gram âm. Nó được sử dụng khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách: Hộp 10 lọ

Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.p.A, Ý

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Diflucan 150mg Fluconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Diflucan 150mg chứa hoạt chất Fluconazole, là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole. Thuốc này được dùng để điều trị và phòng ngừa các nhiễm trùng nấm trong cơ thể, đặc biệt là các nhiễm nấm ở vùng miệng, thực quản, họng, phổi, đường tiết niệu, âm đạo và nhiễm trùng nấm toàn thân như viêm màng não do nấm.

Hoạt chất: Fluconazole 150mg

Hãng sản xuất: Pfizer, Fareva Amboise

Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Scapho Secukinumab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Scapho Secukinumab là một tác nhân điều hòa miễn dịch và chất đối kháng interleukin được sử dụng để kiểm soát bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, cùng với các rối loạn viêm khớp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Linezan chứa thành phần chính là Linezolid 2mg/ml là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Viêm phổi do vi khuẩn.

Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, chẳng hạn như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Thuốc Linezan Linezolid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi.

Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng và khả năng hấp thu của bệnh nhân.

Hoạt chất chính: Linezolid 2mg

Hãng sản xuất: Anfarm Hellas, Anfarm hellas S.A, Hy Lạp

Công ty đăng ký: Dược Mỹ phẩm Nam Phương

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi 300ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Lucirit Ritlecitinib 50mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Lucirit Ritlecitinib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị rụng tóc areata nghiêm trọng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn