Thuốc Zinforo Ceftaroline fosamil 600mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Zinforo Ceftaroline fosamil 600mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05314

Thuốc Zinforo chứa thành phần chính là Ceftaroline fosamil 600mg là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ năm, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Ceftaroline fosamil hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thuốc Zinforo thường được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng phức tạp, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Nhiễm trùng phổi (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).

Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Thuốc Zinforo có phổ tác dụng rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng kháng methicillin - MRSA) và các vi khuẩn Gram âm. Nó được sử dụng khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách: Hộp 10 lọ

Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.p.A, Ý

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Zinforo là thuốc gì?

Thuốc Zinforo chứa thành phần chính là Ceftaroline fosamil 600mg là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ năm, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Ceftaroline fosamil hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thuốc Zinforo thường được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng phức tạp, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Nhiễm trùng phổi (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).

Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Nhiễm trùng do vi khuẩn:  Nhiễm trùng do vi khuẩn xảy ra khi vi khuẩn có hại xâm nhập, phát triển và lây nhiễm vào cơ thể. Nó có thể lây nhiễm bất kỳ bộ phận nào của cơ thể và sinh sôi rất nhanh. Những bệnh nhiễm trùng này có thể từ các bệnh nhẹ đến các bệnh nhiễm trùng não nghiêm trọng như viêm màng não và viêm não. Khi con bạn bị nhiễm những loại vi khuẩn này, chúng có thể gặp các triệu chứng chung như sốt, ớn lạnh và mệt mỏi. Trẻ em có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm trùng hơn. 

Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Thường do vi khuẩn Streptococcus pneumonia gây ra. Tên gọi viêm phổi mắc phải trong cộng đồng được dùng khi tình trạng nhiễm trùng xảy ra bên ngoài bệnh viện. Các triệu chứng bao gồm ho, đờm nhiều, khó thở, sốt và ớn lạnh. Các yếu tố nguy cơ là hút thuốc, tuổi trên 65, nghiện rượu và hệ miễn dịch yếu.

Thuốc Zinforo có phổ tác dụng rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng kháng methicillin - MRSA) và các vi khuẩn Gram âm. Nó được sử dụng khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.

Thuốc tiêm Zinforo 600mg hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn cần thiết (lớp phủ bảo vệ) để chúng tồn tại. Điều này gây tổn thương thành tế bào vi khuẩn và cuối cùng dẫn đến cái chết của tế bào vi khuẩn. Thuốc tiêm Zinforo 600mg chỉ có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra và không có hiệu quả đối với nhiễm trùng do vi-rút như cúm hoặc cảm lạnh thông thường.

Thuốc thường được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, và liều lượng được điều chỉnh theo tình trạng bệnh của bệnh nhân.

Thuốc Zinforo dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) được chỉ định cho bệnh nhân có các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và cần điều trị bằng kháng sinh. Cụ thể, Zinforo thường được sử dụng cho các nhóm bệnh nhân sau:

Bệnh nhân nhiễm trùng da và mô mềm:

Zinforo được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da và mô mềm phức tạp, bao gồm các vết thương, nhiễm trùng mô dưới da, và các vết loét nhiễm trùng.

Bệnh nhân viêm phổi cộng đồng (CAP):

Zinforo có thể được dùng để điều trị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, đặc biệt trong các trường hợp viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và các chủng Staphylococcus aureus (bao gồm cả các chủng kháng methicillin - MRSA).

Bệnh nhân nhiễm trùng huyết:

Ceftaroline fosamil có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Bệnh nhân có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc:

Zinforo là lựa chọn hữu ích cho bệnh nhân có nguy cơ nhiễm các vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt là các chủng kháng methicillin như MRSA, một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng khó điều trị.

Bệnh nhân có vấn đề về thận: Liều dùng cần được điều chỉnh đối với bệnh nhân suy thận để tránh tác dụng phụ.

Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc tình trạng nhiễm trùng phức tạp.

Chống chỉ định của Thuốc Zinforo

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) có một số chống chỉ định cần lưu ý để tránh gây hại cho bệnh nhân. Các chống chỉ định bao gồm:

Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin:

Zinforo không nên sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin, vì có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, sưng phù, hoặc phản ứng phản vệ. Do các thuốc trong nhóm cephalosporin có thể gây dị ứng chéo với nhóm penicillin, cần thận trọng khi sử dụng.

Sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với thuốc kháng sinh beta-lactam:

Bệnh nhân có phản ứng dị ứng nặng với bất kỳ loại thuốc kháng sinh beta-lactam (bao gồm cephalosporin và penicillin) đều không được sử dụng Zinforo, vì có nguy cơ gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Bệnh nhân có vấn đề về thận nghiêm trọng:

Thận trọng khi sử dụng Zinforo cho bệnh nhân suy thận nặng (đặc biệt là bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 15 mL/phút). Liều dùng của Zinforo có thể cần phải được điều chỉnh trong các trường hợp này.

Trẻ em và trẻ sơ sinh:

Mặc dù Zinforo có thể được sử dụng cho trẻ em trên 2 tháng tuổi, nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Việc sử dụng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi chưa được xác định rõ ràng trong các nghiên cứu.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Zinforo nên được sử dụng trong thai kỳ và cho con bú chỉ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai cần có sự chỉ định của bác sĩ, vì thuốc có thể truyền qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Ngoài các chống chỉ định chính, Zinforo cần được sử dụng thận trọng đối với các bệnh nhân có các tình trạng bệnh lý khác, và chỉ nên sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định của Thuốc Zinforo

Chống chỉ định của Zinforo (Ceftaroline fosamil) bao gồm:

Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin:

Zinforo không nên sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với cephalosporin, penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác, vì có nguy cơ cao gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, khó thở, và sốc phản vệ.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc kháng sinh beta-lactam:

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với bất kỳ thuốc kháng sinh trong nhóm beta-lactam, bao gồm cephalosporins và penicillins, không nên sử dụng Zinforo.

Suy thận nghiêm trọng:

Bệnh nhân suy thận nặng (đặc biệt là bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 15 mL/phút) cần thận trọng khi sử dụng Zinforo. Liều dùng có thể cần được điều chỉnh, và việc sử dụng Zinforo trong các trường hợp này nên được bác sĩ chỉ định cụ thể.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Zinforo chỉ nên sử dụng trong thai kỳ và cho con bú khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Việc sử dụng Zinforo trong thời gian mang thai và cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn, mặc dù thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

Trẻ sơ sinh và trẻ em:

Trẻ dưới 2 tháng tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn khi sử dụng Zinforo, vì vậy cần tránh sử dụng thuốc cho đối tượng này trừ khi có sự chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ tiền sử dị ứng nào với thuốc hoặc có các tình trạng bệnh lý liên quan, việc sử dụng Zinforo cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng.

Thuốc Zinforo có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) hoạt động theo cơ chế ức chế sự phát triển của vi khuẩn thông qua việc can thiệp vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế hoạt động của Zinforo như sau:

Cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn:

Ceftaroline fosamil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 5. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các protein liên kết với penicillin (PBPs), những enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thành tế bào vi khuẩn là cấu trúc cần thiết để bảo vệ vi khuẩn khỏi sự phá hủy và giúp duy trì hình dạng của vi khuẩn.

Khi các PBP bị ức chế, quá trình tổng hợp thành tế bào bị gián đoạn, dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là vỡ tế bào vi khuẩn.

Khả năng tác dụng trên các vi khuẩn Gram dương và Gram âm:

Zinforo có hiệu quả đặc biệt với các vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), một loại vi khuẩn kháng thuốc rất khó điều trị.

Nó cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm, giúp điều trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn này gây ra.

Kháng sinh phổ rộng:

Ceftaroline fosamil có phổ tác dụng rộng, giúp điều trị các nhiễm trùng gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả những vi khuẩn kháng thuốc mà các kháng sinh cũ không còn hiệu quả nữa.

Tóm lại, cơ chế hoạt động của Zinforo là ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, gây ra sự ly giải tế bào và diệt khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn kháng thuốc khó điều trị như MRSA.

Dược động học của Thuốc Zinforo

Dược động học của thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) bao gồm các đặc điểm về sự hấp thu, phân phối, chuyển hóa và bài tiết của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin cơ bản về dược động học của Zinforo:

Hấp thu:

Ceftaroline fosamil là một tiền thuốc (prodrug), có nghĩa là nó phải trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể để hoạt động. Sau khi tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, ceftaroline fosamil được chuyển hóa thành dạng hoạt động là ceftaroline trong máu. Do thuốc được tiêm trực tiếp vào cơ thể, tỷ lệ hấp thu qua đường tiêu hóa không áp dụng.

Phân phối:

Ceftaroline có khả năng phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm phổi, da, mô mềm, nước tiểu, và huyết tương. Nó có thể đạt nồng độ điều trị hiệu quả trong các mô nhiễm trùng, chẳng hạn như mô da và mô phổi.

Thuốc có khả năng liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 20-30%, điều này ảnh hưởng đến sự phân phối và tác dụng của thuốc.

Chuyển hóa:

Ceftaroline fosamil chuyển hóa chủ yếu ở gan thành dạng hoạt động ceftaroline. Sau khi chuyển hóa, ceftaroline vẫn duy trì hoạt tính kháng khuẩn.

Ceftaroline không bị chuyển hóa quá nhiều, điều này giúp duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể một cách ổn định.

Thải trừ:

Ceftaroline được thải trừ chủ yếu qua thận. Khoảng 80% lượng thuốc được bài tiết nguyên vẹn trong nước tiểu, trong khi phần còn lại được bài tiết qua phân.

Thời gian bán hủy của ceftaroline là khoảng 2-3 giờ, và thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận qua quá trình lọc và bài tiết.

Sự thay đổi dược động học ở bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân có suy thận, đặc biệt là suy thận nặng, cần phải điều chỉnh liều vì thuốc có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ gia tăng tác dụng phụ. Độ thanh thải của ceftaroline giảm ở những bệnh nhân này, nên phải theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.

Tóm lại, dược động học của Zinforo cho thấy thuốc được hấp thu qua tiêm tĩnh mạch, phân bố rộng vào các mô cơ thể, chuyển hóa tại gan và thải trừ chủ yếu qua thận.

Liều dùng của Thuốc Zinforo

Liều dùng của thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) sẽ được điều chỉnh tùy theo loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các liều dùng thông thường cho các trường hợp nhiễm trùng khác nhau:

Nhiễm trùng da và mô mềm (phức tạp):

Liều dùng thông thường: 600 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ, kéo dài trong 5-14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và sự đáp ứng của bệnh nhân.

Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (CAP):

Liều dùng thông thường: 600 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ, kéo dài từ 5 đến 7 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và sự đáp ứng điều trị.

Nhiễm trùng huyết:

Liều dùng có thể tương tự như điều trị nhiễm trùng da hoặc viêm phổi, tuy nhiên, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và mức độ đáp ứng.

Lưu ý về liều dùng:

Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh ở bệnh nhân có chức năng thận kém. Nếu bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 50 mL/phút, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều hoặc khoảng cách giữa các liều để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.

Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt là khi có suy giảm chức năng thận.

Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và sự đáp ứng của bệnh nhân, nhưng thường kéo dài từ 5 đến 14 ngày.

Cách dùng Thuốc Zinforo

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) là một kháng sinh tiêm tĩnh mạch, và nó được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là các bước cơ bản về cách dùng thuốc Zinforo:

Cách pha chế và chuẩn bị thuốc:

Thuốc Zinforo là dạng bột pha tiêm, vì vậy trước khi sử dụng, thuốc cần phải được pha loãng với dung môi thích hợp.

Dung môi thường được sử dụng là nước cất tiêm hoặc dung dịch natri clorua 0,9%.

Sau khi pha, thuốc sẽ được tạo thành dung dịch trong suốt, không có cặn.

Cách sử dụng:

Zinforo được sử dụng tiêm tĩnh mạch. Thuốc sẽ được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc truyền qua ống truyền tĩnh mạch.

Liều thông thường là 600 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ (tùy theo chỉ định của bác sĩ), kéo dài từ 5 đến 14 ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Để tránh các phản ứng phụ liên quan đến tốc độ truyền, thuốc nên được tiêm hoặc truyền trong khoảng 30 phút. Việc truyền quá nhanh có thể gây ra các phản ứng không mong muốn.

Hướng dẫn tiêm:

Tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Nếu sử dụng tiêm tĩnh mạch trực tiếp, Zinforo cần được tiêm chậm vào tĩnh mạch trong khoảng thời gian nhất định.

Truyền tĩnh mạch: Zinforo có thể được pha loãng thêm với dung dịch truyền (như dung dịch Natri clorua 0.9%) và được truyền tĩnh mạch trong khoảng 30 phút.

Trong suốt quá trình điều trị bằng Zinforo, bác sĩ sẽ theo dõi sự đáp ứng của bệnh nhân với thuốc và có thể điều chỉnh liều nếu cần thiết, đặc biệt là đối với bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc bệnh lý nền khác.

Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporins hoặc penicillins, bác sĩ cần thận trọng khi chỉ định Zinforo.

Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần phải được điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận và chức năng thận của họ.

Xử trí quên liều với Thuốc Zinforo

Nếu bạn quên một liều Zinforo (Ceftaroline fosamil), cách xử trí sẽ phụ thuộc vào thời gian đã trôi qua kể từ liều bị quên. Dưới đây là các hướng dẫn chung:

Nếu gần đến thời điểm tiêm liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch tiêm như bình thường. Không nên tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Nếu bạn nhận ra mình đã quên liều và thời gian còn lại đủ dài để tiêm liều đã quên, hãy tiêm ngay liều đã quên càng sớm càng tốt. Sau đó, quay lại với lịch tiêm thông thường của bạn.

Xử trí quá liều với Thuốc Zinforo

Xử trí quá liều với thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) sẽ được thực hiện tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng và sự hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là các thông tin cơ bản về cách xử trí khi quá liều thuốc Zinforo:

Triệu chứng quá liều:

Ceftaroline là một kháng sinh có khoảng điều trị rộng, do đó quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, các vấn đề về thận, hoặc các vấn đề về chức năng gan. Tuy nhiên, hiện tại không có báo cáo cụ thể nào về triệu chứng quá liều nghiêm trọng của Zinforo.

Nếu có quá liều, các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và có thể là phản ứng dị ứng.

Nếu phát hiện bệnh nhân dùng quá liều, cần ngừng ngay việc sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay lập tức.

Quá liều có thể yêu cầu điều trị triệu chứng, bao gồm việc điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp hoặc theo dõi các dấu hiệu phản ứng phụ.

Thuốc Zinforo có tác dụng phụ gì?

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil), như các kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải tác dụng phụ, nhưng một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Zinforo:

Tác dụng phụ phổ biến:

Tiêu chảy: Đây là một tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng kháng sinh.

Đau tại chỗ tiêm: Có thể xuất hiện đau hoặc viêm tại vị trí tiêm thuốc.

Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn khi sử dụng thuốc.

Phát ban hoặc ngứa: Đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nhẹ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (Anaphylaxis): Mặc dù hiếm, nhưng thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, khó thở, hạ huyết áp, hoặc phát ban nặng. Nếu có các dấu hiệu này, cần ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

Rối loạn chức năng thận: Trong một số trường hợp, Zinforo có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt là ở bệnh nhân có vấn đề về thận từ trước. Dấu hiệu bao gồm đau lưng dưới, giảm lượng nước tiểu, hoặc sưng.

Viêm ruột kết liên quan đến Clostridium difficile: Kháng sinh có thể làm giảm vi khuẩn có lợi trong ruột, dẫn đến sự phát triển của Clostridium difficile, gây viêm ruột kết. Dấu hiệu của tình trạng này bao gồm tiêu chảy nặng, đau bụng, và sốt.

Tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilia): Hiếm gặp, nhưng thuốc có thể gây tăng số lượng bạch cầu ái toan trong máu, dẫn đến một số triệu chứng như mệt mỏi và phát ban.

Tác dụng phụ ít gặp:

Tăng men gan: Một số bệnh nhân có thể có sự gia tăng các chỉ số men gan trong máu (ALT, AST).

Đau đầu hoặc chóng mặt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau đầu hoặc chóng mặt khi sử dụng Zinforo.

Phản ứng tại chỗ tiêm: Đôi khi có thể gặp các phản ứng tại vị trí tiêm như đỏ, đau, hoặc sưng.

Tác dụng phụ khác:

Thiếu máu hoặc giảm số lượng tế bào máu: Thuốc có thể ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu, gây thiếu máu hoặc giảm số lượng bạch cầu, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

Cách xử lý khi gặp tác dụng phụ:

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc các vấn đề nghiêm trọng về thận hoặc tiêu hóa (như tiêu chảy nặng, đau bụng, hoặc sốt), cần ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.

Đối với các tác dụng phụ nhẹ như đau tại chỗ tiêm, buồn nôn, hoặc phát ban, nếu không quá nghiêm trọng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị.

Lưu ý: Tác dụng phụ có thể khác nhau giữa các bệnh nhân, vì vậy việc thông báo cho bác sĩ về mọi tác dụng phụ gặp phải là rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Thận trọng khi dùng Thuốc Zinforo

Khi sử dụng Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil), có một số điều cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:

Dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc penicillin: Zinforo là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporins, do đó bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporins, penicillins hoặc các kháng sinh beta-lactam khác cần được thận trọng khi sử dụng. Nếu bệnh nhân có phản ứng dị ứng nghiêm trọng trước đó, bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng khi chỉ định thuốc.

Bệnh nhân suy thận:

Zinforo được bài tiết chủ yếu qua thận, vì vậy ở những bệnh nhân có suy thận hoặc chức năng thận giảm, việc sử dụng thuốc cần được điều chỉnh liều. Các bệnh nhân này cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để tránh các vấn đề liên quan đến tích tụ thuốc trong cơ thể.

Điều chỉnh liều có thể cần thiết nếu bệnh nhân có độ thanh thải creatinine thấp (dưới 50 mL/phút).

Viêm ruột kết liên quan đến Clostridium difficile:

Như nhiều kháng sinh khác, Zinforo có thể làm giảm số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột, tạo điều kiện cho Clostridium difficile phát triển và gây ra viêm ruột kết. Dấu hiệu của tình trạng này bao gồm tiêu chảy nặng, đau bụng, và sốt. Nếu có các triệu chứng này, bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc và tham khảo bác sĩ ngay lập tức.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú:

Phụ nữ mang thai: Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của Zinforo trên thai nhi, nên chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, và lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.

Phụ nữ cho con bú: Zinforo có thể được bài tiết qua sữa mẹ, do đó nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Bác sĩ sẽ xem xét liệu có cần phải tạm dừng việc cho con bú hay không khi điều trị bằng Zinforo.

Trong quá trình điều trị bằng Zinforo, việc theo dõi chức năng gan và thận là rất quan trọng, đặc biệt đối với bệnh nhân có các vấn đề về thận hoặc gan từ trước.

Đôi khi, Zinforo có thể gây ra tăng men gan (ALT, AST) hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận, vì vậy việc kiểm tra thường xuyên là cần thiết.

Viêm tĩnh mạch hoặc đau tại vị trí tiêm có thể xảy ra, đặc biệt nếu tiêm nhanh hoặc không đúng cách. Do đó, khi tiêm Zinforo, nên tiêm chậm và đảm bảo kỹ thuật tiêm đúng cách.

Đối với bệnh nhân tiêm qua đường tĩnh mạch, cần tuân thủ đúng quy trình pha loãng thuốc và truyền chậm trong khoảng thời gian từ 30 phút.

Việc sử dụng kháng sinh dài hạn hoặc không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Để giảm thiểu nguy cơ này, Zinforo chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, và cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.

Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc khác đồng thời với Zinforo, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng. Một số thuốc có thể tương tác với Zinforo và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc Zinforo tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zinforo (Ceftaroline fosamil) có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Zinforo:

Thuốc chống đông máu (anticoagulants):

Warfarin và các thuốc chống đông máu khác có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với Zinforo. Việc dùng Zinforo có thể làm thay đổi tác dụng của các thuốc này, vì vậy nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông, cần theo dõi tỉ lệ PT/INR (chỉ số đánh giá đông máu) thường xuyên để điều chỉnh liều nếu cần.

Thuốc lợi tiểu (diuretics):

Furosemide (lợi tiểu quai) và các thuốc lợi tiểu khác có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận khi dùng chung với Zinforo. Vì vậy, bệnh nhân cần theo dõi chức năng thận nếu sử dụng kết hợp các thuốc này.

Thuốc gây tác dụng phụ trên thận (nephrotoxic drugs):

Việc sử dụng Zinforo cùng với các thuốc có tác dụng phụ trên thận (như aminoglycosides, NSAIDs, hoặc thuốc điều trị HIV như tenofovir) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi sử dụng đồng thời với các thuốc này.

Thuốc chống vi khuẩn (antibiotics khác):

Việc sử dụng Zinforo đồng thời với các kháng sinh khác, đặc biệt là kháng sinh nhóm aminoglycoside (như gentamicin hoặc amikacin), có thể tăng nguy cơ độc tính trên thận. Việc kết hợp các kháng sinh cần phải được theo dõi chặt chẽ và chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.

Thuốc điều trị nhiễm trùng nấm (antifungal):

Các thuốc kháng nấm như fluconazole có thể tương tác với Zinforo, mặc dù tương tác này chưa được xác định rõ, nhưng việc sử dụng đồng thời với các thuốc này cần phải có sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc giảm acid dạ dày (antacids):

Một số thuốc giảm acid dạ dày như antacids có thể làm giảm sự hấp thu của ceftaroline fosamil. Vì vậy, nên tránh dùng Zinforo gần thời gian sử dụng các thuốc này. Tốt nhất là sử dụng Zinforo ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc antacid.

Thuốc điều trị HIV:

Một số thuốc điều trị HIV, như tenofovir, có thể tương tác với Zinforo và làm tăng nguy cơ tổn thương thận, do đó cần theo dõi chức năng thận nếu dùng đồng thời.

Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs):

Các NSAIDs như ibuprofen, diclofenac có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng đồng thời với Zinforo. Bệnh nhân có thể cần theo dõi chức năng thận khi dùng kết hợp các thuốc này.

Thuốc điều trị tăng huyết áp:

Việc sử dụng đồng thời Zinforo với một số thuốc điều trị huyết áp có thể cần theo dõi đặc biệt, mặc dù không phải là tương tác mạnh. Tuy nhiên, nếu sử dụng chung với các thuốc như ACE inhibitors hoặc ARB, bác sĩ cần theo dõi chức năng thận và huyết áp của bệnh nhân.

Khi sử dụng Zinforo đồng thời với các thuốc có tác dụng phụ trên thận, như aminoglycosides hoặc NSAIDs, cần kiểm tra chức năng thận định kỳ.

Đối với các thuốc chống đông máu hoặc thuốc lợi tiểu, việc điều chỉnh liều có thể cần thiết để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Zinforo, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc họ đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn (thuốc bổ sung, vitamin, thảo dược).

Thuốc Zinforo giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Zinforo: LH 0985671128

Thuốc Zinforo mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn như Nhiễm trùng da và cấu trúc da, Nhiễm trùng phổi (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng), Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/uk/zinforo.html

https://www.apollopharmacy.in/medicine/zinforo-600mg-injection-1-s?srsltid=AfmBOorO2F0uMTr2bXArjk60tWKiSjKh5IP8R3HnjDN5VFs1INAyUPk4

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Clofazimine 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Clofazimine 100mg là một loại thuốc kháng khuẩn được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous có biến chứng là ban đỏ dạng nốt phong leprosum.

Thuốc có tác dụng diệt vi khuẩn Mycobacterium leprae, tác nhân gây ra bệnh phong. Ngoài ra, Clofazimine cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium không điển hình hoặc kháng thuốc lao (tuberculosis).

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Diflucan 150mg Fluconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Diflucan 150mg chứa hoạt chất Fluconazole, là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole. Thuốc này được dùng để điều trị và phòng ngừa các nhiễm trùng nấm trong cơ thể, đặc biệt là các nhiễm nấm ở vùng miệng, thực quản, họng, phổi, đường tiết niệu, âm đạo và nhiễm trùng nấm toàn thân như viêm màng não do nấm.

Hoạt chất: Fluconazole 150mg

Hãng sản xuất: Pfizer, Fareva Amboise

Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Scapho Secukinumab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Scapho Secukinumab là một tác nhân điều hòa miễn dịch và chất đối kháng interleukin được sử dụng để kiểm soát bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, cùng với các rối loạn viêm khớp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Linezan chứa thành phần chính là Linezolid 2mg/ml là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Viêm phổi do vi khuẩn.

Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, chẳng hạn như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Thuốc Linezan Linezolid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi.

Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng và khả năng hấp thu của bệnh nhân.

Hoạt chất chính: Linezolid 2mg

Hãng sản xuất: Anfarm Hellas, Anfarm hellas S.A, Hy Lạp

Công ty đăng ký: Dược Mỹ phẩm Nam Phương

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi 300ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Lucirit Ritlecitinib 50mg giá bao nhiêu

5,000,000 ₫

6,000,000 ₫

- 17%

Thuốc Lucirit Ritlecitinib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị rụng tóc areata nghiêm trọng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn