Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05272

Thuốc Dapaflix với thành phần chính là Dapagliflozin 10mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Hoạt chất chính trong thuốc là Dapagliflozin, thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT2 (sodium-glucose cotransporter 2 inhibitors).

Dapagliflozin hoạt động bằng cách ngăn cản tái hấp thu glucose ở thận, giúp cơ thể loại bỏ glucose qua nước tiểu. Điều này giúp giảm lượng đường trong máu, kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.

Hoạt chất: Dapagliflozin 10mg

Nước sản xuất: Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 14 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg là thuốc gì?

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Hoạt chất chính trong thuốc là Dapagliflozin, thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT2 (sodium-glucose cotransporter 2 inhibitors).

Dapagliflozin hoạt động bằng cách ngăn cản tái hấp thu glucose ở thận, giúp cơ thể loại bỏ glucose qua nước tiểu. Điều này giúp giảm lượng đường trong máu, kiểm soát mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.

Thuốc Dapaflix 10mg giúp loại bỏ lượng đường dư thừa ra khỏi cơ thể bạn qua nước tiểu. Giảm lượng đường huyết là một phần thiết yếu trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Nếu bạn có thể kiểm soát lượng đường huyết, bạn sẽ giảm nguy cơ mắc bất kỳ biến chứng nghiêm trọng nào của bệnh tiểu đường như tổn thương thận, tổn thương mắt, các vấn đề về thần kinh và mất chi. Thuốc Dapaflix 10mg sẽ làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch nếu bạn bị tiểu đường loại 2 và đã mắc bệnh tim mạch. Dùng thuốc Dapaflix 10mg thường xuyên cùng với chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý sẽ giúp bạn sống một cuộc sống bình thường, khỏe mạnh

Ngoài ra, Dapagliflozin còn có thể được sử dụng trong điều trị suy tim và giảm nguy cơ tiến triển bệnh thận mãn tính ở một số bệnh nhân. Một số lợi ích khác của thuốc bao gồm giảm cân và hạ huyết áp nhẹ.

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg được chỉ định sử dụng chủ yếu cho các bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Cụ thể, thuốc thường được dùng cho:

Bệnh nhân tiểu đường tuýp 2:

Dapaflix giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người có bệnh tiểu đường tuýp 2 khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ để duy trì mức đường huyết ổn định.

Thuốc có thể được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác như metformin, insulin, hoặc các thuốc khác để tối ưu hiệu quả điều trị.

Bệnh nhân có nguy cơ tim mạch:

Đối với những bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ cao về các biến chứng tim mạch (như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ), Dapaflix có thể giúp giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch nhờ khả năng cải thiện chức năng tim mạch và giảm khối lượng tuần hoàn máu.

Bệnh nhân suy tim:

Dapaflix cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) nhằm giảm nguy cơ nhập viện và cải thiện triệu chứng suy tim.

Bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính:

Thuốc này cũng được sử dụng để làm chậm tiến triển của bệnh thận mãn tính ở những bệnh nhân có hoặc không có tiểu đường.

Chống chỉ định của Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg có một số chống chỉ định, nghĩa là không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với Dapagliflozin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Dị ứng với thuốc có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, sưng phù, hoặc khó thở.

Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường tuýp 1:

Dapagliflozin không được sử dụng cho người mắc tiểu đường tuýp 1 vì thuốc này không phù hợp để kiểm soát đường huyết ở nhóm bệnh nhân này và có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường (diabetic ketoacidosis - DKA).

Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao nhiễm toan ceton do đái tháo đường:

Nhiễm toan ceton là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Dapagliflozin có thể làm tăng nguy cơ này, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao (ví dụ: người ăn kiêng quá mức, mất nước nghiêm trọng, hoặc bệnh nhân có chức năng thận suy yếu).

Bệnh nhân suy thận nặng:

Những người có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút) hoặc đang chạy thận nhân tạo không nên sử dụng Dapagliflozin vì hiệu quả của thuốc bị giảm đi và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Dapagliflozin chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, thuốc không nên được sử dụng trong các trường hợp này, trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

Trẻ em dưới 18 tuổi:

Dapagliflozin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này.

Cần thận trọng: Ngoài các chống chỉ định trên, những bệnh nhân bị huyết áp thấp, mất nước, hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu cần thận trọng khi dùng Dapagliflozin vì nó có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng này.

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg hoạt động thông qua cơ chế ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose loại 2 (SGLT2) tại thận. Dưới đây là cách cơ chế hoạt động của thuốc:

Ức chế SGLT2 ở thận:

SGLT2 là một protein có vai trò chính trong quá trình tái hấp thu glucose từ nước tiểu sơ cấp vào máu, xảy ra tại các ống thận gần. Thông thường, khoảng 90% lượng glucose được tái hấp thu qua SGLT2 để giúp duy trì mức đường huyết ổn định.

Dapagliflozin ức chế hoạt động của SGLT2, ngăn chặn quá trình tái hấp thu glucose. Kết quả là glucose dư thừa trong máu được thải qua nước tiểu, giúp làm giảm mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.

Tăng thải glucose qua nước tiểu:

Khi SGLT2 bị ức chế, cơ thể loại bỏ một lượng lớn glucose qua nước tiểu (một quá trình gọi là glucosuria). Điều này giúp giảm nồng độ glucose trong máu, giúp kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả hơn.

Giảm tái hấp thu natri:

Dapagliflozin cũng ngăn cản sự tái hấp thu natri, làm tăng thải natri qua nước tiểu. Điều này có thể giúp làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng lên tim mạch, mang lại lợi ích cho bệnh nhân suy tim hoặc có nguy cơ tim mạch.

Ảnh hưởng đến cân nặng:

Do cơ thể mất đi glucose thông qua nước tiểu, người dùng Dapagliflozin thường thấy giảm cân nhẹ, đây là một tác dụng tích cực đối với những bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 thường gặp vấn đề với thừa cân hoặc béo phì.

Tóm lại, cơ chế hoạt động của Dapaflix Dapagliflozin 10mg là giúp giảm đường huyết bằng cách ngăn cản quá trình tái hấp thu glucose tại thận, dẫn đến tăng thải glucose qua nước tiểu và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

Dược động học của Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Dược động học của Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể như sau:

Hấp thu (Absorption):

Sinh khả dụng: Dapagliflozin có sinh khả dụng đường uống tương đối cao, khoảng 78% sau khi uống một liều 10mg.

Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax): Dapagliflozin đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 1-2 giờ sau khi uống.

Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của dapagliflozin, vì vậy thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Phân bố (Distribution):

Thể tích phân bố: Dapagliflozin có thể tích phân bố khoảng 118 lít, cho thấy thuốc phân bố tốt vào các mô.

Liên kết với protein huyết tương: Dapagliflozin gắn kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ 91%.

Chuyển hóa (Metabolism):

Dapagliflozin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thận thông qua quá trình glucuronid hóa, chủ yếu bởi enzyme UGT1A9. Sản phẩm chuyển hóa chính là dapagliflozin 3-O-glucuronide, chất này không có hoạt tính dược lý đáng kể.

Chuyển hóa qua cytochrome P450 (CYP) không đáng kể, do đó ít có khả năng tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến hệ enzyme này.

Thải trừ (Elimination):

Thời gian bán thải (T1/2): Thời gian bán thải của dapagliflozin khoảng 12,9 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.

Thải trừ qua thận: Khoảng 75% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa glucuronide. Chỉ một lượng nhỏ (< 2%) được thải trừ dưới dạng thuốc không đổi qua nước tiểu.

Thải trừ qua phân: Khoảng 21% liều dùng được thải trừ qua phân, chủ yếu dưới dạng dapagliflozin không đổi.

Dược động học ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt:

Bệnh nhân suy thận: Ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, nồng độ dapagliflozin trong huyết tương có xu hướng tăng lên, do đó hiệu quả giảm glucose cũng giảm vì cơ chế chính của thuốc phụ thuộc vào chức năng thận.

Bệnh nhân suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy gan nặng, nồng độ dapagliflozin tăng, nên cần thận trọng.

Người cao tuổi: Dược động học của dapagliflozin không thay đổi đáng kể ở người cao tuổi, nhưng cần lưu ý đến các yếu tố khác như chức năng thận.

Nhìn chung, Dapagliflozin có khả năng hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi trong cơ thể, và thải trừ chủ yếu qua thận sau khi chuyển hóa.

Liều dùng của Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Liều dùng của Dapaflix Dapagliflozin 10mg phụ thuộc vào mục đích điều trị và tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là các liều khuyến cáo phổ biến:

Điều trị tiểu đường tuýp 2:

Liều khởi đầu: Thường là 5 mg uống mỗi ngày một lần, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Tăng liều: Nếu bệnh nhân dung nạp tốt và cần kiểm soát đường huyết tốt hơn, liều có thể được tăng lên 10 mg mỗi ngày. Đây là liều tối đa khuyến cáo.

Suy tim:

Liều khuyến cáo: Dùng 10 mg mỗi ngày một lần cho bệnh nhân suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) để giảm nguy cơ nhập viện do suy tim.

Bệnh thận mãn tính:

Liều khuyến cáo: Dùng 10 mg mỗi ngày một lần cho bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính để giảm nguy cơ tiến triển bệnh thận và biến cố tim mạch.

Điều chỉnh liều theo chức năng thận:

Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút) hoặc đang phải chạy thận nhân tạo: Không khuyến cáo sử dụng Dapagliflozin, do hiệu quả thuốc giảm đi và nguy cơ tác dụng phụ tăng lên.

Bệnh nhân suy gan:

Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.

Suy gan nặng: Thận trọng khi sử dụng, có thể cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.

Trẻ em và thanh thiếu niên:

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi, do đó Dapagliflozin không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.

Người cao tuổi:

Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, tuy nhiên cần lưu ý các yếu tố như chức năng thận và tình trạng mất nước.

Lưu ý: Cần theo dõi chức năng thận và nguy cơ nhiễm toan ceton (diabetic ketoacidosis) ở bệnh nhân dùng Dapagliflozin, đặc biệt là những người có nguy cơ cao.

Trước khi tăng liều, cần đảm bảo bệnh nhân dung nạp tốt với liều thấp hơn và không có các yếu tố nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Cách dùng Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Cách dùng thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg như sau:

Liều dùng: Uống một viên (10 mg) mỗi ngày một lần.

Liều có thể thay đổi tùy theo chỉ định của bác sĩ, nhưng thường là 5 mg hoặc 10 mg mỗi ngày tùy vào tình trạng bệnh.

Thời điểm uống: Có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, vào buổi sáng hoặc buổi tối, miễn là bệnh nhân duy trì lịch trình uống thuốc đều đặn mỗi ngày.

Thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước, không nên nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên thuốc trước khi uống.

Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có chỉ định của bác sĩ.

Không bỏ liều: Nếu lỡ quên uống thuốc trong một ngày, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch uống thuốc bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Trong quá trình dùng thuốc, bệnh nhân cần theo dõi mức đường huyết thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị.

Cần chú ý đến các dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc cơ quan sinh dục, vì Dapagliflozin có thể tăng nguy cơ mắc các loại nhiễm trùng này.

Bệnh nhân cũng nên theo dõi mức huyết áp, vì thuốc có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt ở những người dùng thuốc lợi tiểu hoặc có tình trạng mất nước.

Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể để tránh tình trạng mất nước khi dùng Dapagliflozin.

Tránh dùng thuốc nếu bệnh nhân có triệu chứng nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ suy thận, vì Dapagliflozin chủ yếu được thải trừ qua thận.

Tác dụng phụ của Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp:

Tác dụng phụ thường gặp:

Nhiễm trùng đường tiết niệu: Dapagliflozin làm tăng lượng glucose trong nước tiểu, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng đường tiết niệu (các triệu chứng bao gồm tiểu rắt, đau khi tiểu, nước tiểu có màu đục hoặc mùi hôi).

Nhiễm trùng cơ quan sinh dục: Thường gặp ở phụ nữ và nam giới không cắt bao quy đầu, bao gồm nhiễm nấm Candida âm đạo, âm hộ hoặc nhiễm trùng dương vật (ngứa, đỏ, đau rát).

Tăng tiểu tiện: Bệnh nhân có thể tiểu tiện thường xuyên hơn, đặc biệt vào ban đêm, do tăng thải glucose qua nước tiểu.

Hạ huyết áp: Dapagliflozin có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt ở những người đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc có tình trạng mất nước.

Khát nước: Do tăng thải nước và glucose qua nước tiểu, bệnh nhân có thể cảm thấy khát hơn bình thường.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:

Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA): Đây là tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng. Mặc dù DKA thường xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 dùng Dapagliflozin. Các triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, khó thở, mệt mỏi và lơ mơ.

Suy thận cấp: Dapagliflozin có thể làm trầm trọng thêm chức năng thận, đặc biệt ở những người đã có bệnh thận hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận.

Hạ đường huyết: Thường xảy ra khi Dapagliflozin được dùng chung với các thuốc hạ đường huyết khác như insulin hoặc sulfonylurea. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, hoa mắt, tim đập nhanh, run rẩy.

Viêm hoại tử sinh dục (Fournier’s gangrene): Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng nặng mô mềm vùng sinh dục, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Tác dụng phụ khác:

Tăng cholesterol: Một số bệnh nhân dùng Dapagliflozin có thể thấy tăng nhẹ mức cholesterol LDL (cholesterol xấu).

Giảm cân: Thuốc có thể gây giảm cân nhẹ, điều này có thể có lợi cho bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì.

Mất cân bằng điện giải: Do tăng thải natri và nước qua nước tiểu, bệnh nhân có thể bị mất cân bằng điện giải, đặc biệt là natri.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

Mất nước: Dapagliflozin có thể gây mất nước, đặc biệt ở những người không uống đủ nước hoặc dùng thuốc lợi tiểu.

Đau lưng: Một số bệnh nhân báo cáo cảm giác đau lưng khi sử dụng thuốc này, nhưng cơ chế không rõ ràng.

Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau bụng nặng, buồn nôn liên tục, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Theo dõi chức năng thận và mức điện giải định kỳ là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.

Thận trọng khi dùng Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg

Khi sử dụng Dapaflix Dapagliflozin 10mg, cần thận trọng trong một số trường hợp nhất định để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:

Suy thận:

Thận trọng với bệnh nhân suy thận: Dapagliflozin chủ yếu hoạt động thông qua việc thải glucose qua thận, do đó hiệu quả của thuốc giảm nếu chức năng thận suy giảm. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có độ lọc cầu thận (eGFR) dưới 30 mL/phút/1,73 m².

Nguy cơ suy thận cấp: Một số bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi, hoặc những người dùng thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có nguy cơ bị suy thận cấp khi sử dụng Dapagliflozin.

Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA):

Nguy cơ nhiễm toan ceton: Mặc dù nhiễm toan ceton thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, nhưng cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 dùng Dapagliflozin. Các triệu chứng của DKA như đau bụng, buồn nôn, khó thở, mệt mỏi cần được theo dõi và can thiệp kịp thời.

Tránh sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ DKA: Thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử nhiễm toan ceton hoặc đang trong tình trạng căng thẳng như phẫu thuật, nhiễm trùng nặng.

Nguy cơ nhiễm trùng:

Nhiễm trùng đường tiết niệu: Bệnh nhân dùng Dapagliflozin có nguy cơ tăng nhiễm trùng đường tiết niệu do tăng glucose trong nước tiểu. Nên cảnh giác với các triệu chứng nhiễm trùng đường tiết niệu như tiểu rắt, đau rát khi tiểu.

Viêm hoại tử sinh dục (Fournier’s gangrene): Một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường xảy ra ở vùng sinh dục. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, đau ở vùng sinh dục hoặc hậu môn, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức.

Suy gan:

Thận trọng ở bệnh nhân suy gan: Dapagliflozin có thể được sử dụng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình mà không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy gan nặng, cần thận trọng hơn do nồng độ thuốc trong máu có thể tăng.

Mất nước và hạ huyết áp:

Nguy cơ mất nước: Do thuốc làm tăng thải nước qua thận, bệnh nhân có nguy cơ mất nước, đặc biệt là người cao tuổi hoặc người đang dùng thuốc lợi tiểu. Cần đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước, đặc biệt trong những ngày thời tiết nóng bức hoặc khi bị tiêu chảy.

Hạ huyết áp: Bệnh nhân đang dùng thuốc hạ huyết áp hoặc bị mất nước có thể bị hạ huyết áp đột ngột khi dùng Dapagliflozin. Cần theo dõi chặt chẽ huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp.

Nguy cơ hạ đường huyết: Khi dùng kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác (như insulin hoặc sulfonylurea), bệnh nhân có nguy cơ bị hạ đường huyết. Cần theo dõi mức đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết nếu cần.

Dapagliflozin có thể gây chóng mặt, choáng váng và ngất xỉu khi bạn đứng dậy quá nhanh từ tư thế nằm. Nếu bạn gặp vấn đề này, hãy gọi cho bác sĩ. Vấn đề này thường gặp hơn khi bạn mới bắt đầu dùng dapagliflozin. Để tránh vấn đề này, hãy từ từ ra khỏi giường, đặt chân xuống sàn trong vài phút trước khi đứng dậy.

Hãy hỏi bác sĩ của bạn những gì cần làm nếu bạn bị bệnh, bị nhiễm trùng hoặc sốt, bị căng thẳng bất thường hoặc bị thương. Những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn và lượng dapagliflozin mà bạn có thể cần.

Thận trọng ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ mất nước, suy thận hoặc hạ huyết áp cao hơn, do đó cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng Dapagliflozin.

Chưa được chứng minh an toàn ở trẻ em: Dapagliflozin chưa được nghiên cứu đủ trên trẻ em dưới 18 tuổi, do đó không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Không khuyến cáo dùng trong thai kỳ: Do nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, Dapagliflozin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Không khuyến cáo dùng trong giai đoạn cho con bú: Chưa rõ liệu Dapagliflozin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy cần tránh dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Dapagliflozin có thể tương tác với các thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), và các thuốc hạ đường huyết. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bệnh nhân đang sử dụng.

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg có thể gây ra nhiễm trùng nấm sinh dục và/hoặc đường tiết niệu (UTI) ở cả nam và nữ, vì vậy hãy thực hiện vệ sinh tốt.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn liên tục bị chóng mặt, đau khớp, các triệu chứng giống cảm lạnh hoặc buồn nôn/nôn không rõ nguyên nhân.

Tóm lại, khi sử dụng Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg, cần lưu ý các tình trạng bệnh lý và nguy cơ tiềm ẩn để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng và trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến có thể tương tác với Dapagliflozin:

Thuốc hạ đường huyết khác:

Insulin và sulfonylurea (như glimepiride, glibenclamide):

Khi dùng đồng thời với Dapagliflozin, nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng lên. Do đó, cần giảm liều insulin hoặc sulfonylurea khi sử dụng kết hợp để tránh hạ đường huyết quá mức.

Thuốc lợi tiểu:

Thuốc lợi tiểu thiazide hoặc thuốc lợi tiểu quai (như furosemide, hydrochlorothiazide):

Dapagliflozin làm tăng thải natri và nước qua thận, do đó dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến mất nước và hạ huyết áp nghiêm trọng. Cần theo dõi sát bệnh nhân để tránh tình trạng mất cân bằng điện giải hoặc tụt huyết áp đột ngột.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):

Ibuprofen, naproxen, diclofenac:

NSAIDs có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, tăng nguy cơ suy thận cấp khi dùng chung với Dapagliflozin. Sự kết hợp này cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs):

Enalapril, lisinopril (thuốc ACEI) hoặc losartan, valsartan (thuốc ARB):

Các thuốc này thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp và bảo vệ thận. Tuy nhiên, khi dùng chung với Dapagliflozin, chúng có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và suy thận, do đó cần giám sát cẩn thận huyết áp và chức năng thận.

Thuốc chống tăng huyết áp:

Các loại thuốc hạ huyết áp khác, chẳng hạn như beta-blocker (propranolol, metoprolol) hoặc thuốc chẹn kênh canxi (amlodipine):

Kết hợp với Dapagliflozin có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp do tác dụng lợi tiểu và giãn mạch của cả hai loại thuốc.

Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:

Thuốc cản quang có iod: Dùng Dapagliflozin chung với các thuốc này có thể tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt khi sử dụng chất cản quang có iod trong các xét nghiệm hình ảnh.

Ciclosporin, tacrolimus: Những thuốc này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, tăng nguy cơ khi dùng đồng thời với Dapagliflozin.

Thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4:

Rifampin (rifampicin), phenytoin, carbamazepine, phenobarbital:

Những thuốc này có thể làm tăng chuyển hóa của Dapagliflozin, do đó làm giảm hiệu quả của thuốc trong việc kiểm soát đường huyết. Cần theo dõi mức đường huyết chặt chẽ nếu sử dụng đồng thời và có thể cần điều chỉnh liều Dapagliflozin.

Thuốc ức chế enzyme CYP3A4:

Ketoconazole, itraconazole, ritonavir, clarithromycin:

Các thuốc này ức chế enzyme CYP3A4, có thể làm tăng nồng độ Dapagliflozin trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như mất nước, hạ huyết áp, và nhiễm trùng đường tiết niệu.

Digoxin:

Dapagliflozin có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu, một thuốc được dùng để điều trị suy tim và rối loạn nhịp tim. Cần theo dõi cẩn thận nồng độ digoxin và điều chỉnh liều nếu cần thiết để tránh tình trạng ngộ độc digoxin.

Thuốc corticosteroid:

Prednisone, dexamethasone: Những thuốc này có thể làm tăng mức đường huyết, đối kháng với tác dụng hạ đường huyết của Dapagliflozin. Cần theo dõi mức đường huyết thường xuyên khi dùng đồng thời và có thể cần điều chỉnh liều thuốc.

Khi bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ để có thể theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần thiết, tránh các tương tác có hại.

Tránh tự ý ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.

Như vậy, Dapaflix Dapagliflozin 10mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau. Do đó, bệnh nhân nên báo cáo tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng cho bác sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg: LH 0985671128

Thuốc Dapaflix Dapagliflozin 10mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/drugs/dapaflix-10mg-tablet-1005515?wpsrc=Google+Organic+Search

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a614015.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc GPL1 Semaglutide Spcell Lab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc GPL1 Semaglutide Spcell Lab là một phần của một nhóm thuốc được gọi là Chất chủ vận GLP-1 - chúng cũng có thể được gọi là chất tương tự GLP-1, GLP-1 RA và bắt chước incretin.

Mua hàng

Thuốc Orsema Semaglutide giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Orsema Semaglutide được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và chương trình tập thể dục để kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Mua hàng

Thuốc Fitaro Semaglutide giảm cân giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Fitaro Semaglutide là một chất chủ vận thụ thể peptide 1 giống glucagon được sử dụng để cải thiện kiểm soát đường huyết trong bệnh đái tháo đường loại 2, điều trị béo phì và giảm nguy cơ biến cố tim mạch bất lợi lớn ở người lớn được chọn.

 

Mua hàng

Thuốc Tirzep Tirzepatide giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Tirzep Tirzepatide là một chất chủ vận thụ thể GIP và GLP-1 kép được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại II ở người lớn như một chất bổ trợ cho chế độ ăn uống và tập thể dục.

 

Mua hàng

Bút tiêm Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Bút tiêm Mixtard 30 FlexPen 100IU/ml là một loại insulin hỗn hợp, được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường (đái tháo đường). Thuốc Mixtard 30 FlexPen chứa hai loại insulin:

Insulin isophane (NPH): Là một loại insulin có tác dụng kéo dài, giúp kiểm soát lượng đường huyết trong suốt cả ngày.

Insulin regular (insulin hòa tan): Là loại insulin tác dụng nhanh, giúp kiểm soát đường huyết sau bữa ăn.

Công thức Mixtard 30 chứa 30% insulin tác dụng nhanh và 70% insulin tác dụng kéo dài, nhằm cung cấp hiệu quả điều hòa đường huyết liên tục trong ngày, cả sau bữa ăn và trong khoảng thời gian giữa các bữa.

Mixtard 30 FlexPen được cung cấp dưới dạng bút tiêm tự động, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Đây là một trong những phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân đái tháo đường loại 1 và loại 2, đặc biệt khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc khi insulin không hoạt động hiệu quả.

Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn

Quy cách: Hộp 5 Cây x 3ml

Thành phần: Insulin người

Hãng sản xuất: NOVO NORDISK, Đan Mạch

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn