Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05449

 

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml là một loại thuốc tiêm có chứa Dobutamine, thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-adrenergic (beta-agonist), thường được sử dụng trong điều trị suy tim cấp tính hoặc sốc tim, khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả.

Hãng sản xuất: Hameln Pharma, Đức

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 20 ml

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml là thuốc gì?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml là một loại thuốc tiêm có chứa Dobutamine, thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-adrenergic (beta-agonist), thường được sử dụng trong điều trị suy tim cấp tính hoặc sốc tim, khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả.

Công dụng của Thuốc Dobutamine:

Dobutamine chủ yếu kích thích thụ thể beta-1 trên tim, giúp:

Tăng sức co bóp cơ tim (tăng inotropy)

Tăng cung lượng tim mà không làm tăng quá mức nhu cầu oxy cơ tim (so với các thuốc giống adrenaline khác)

Có tác dụng nhanh chóng và thường dùng trong môi trường hồi sức cấp cứu

Chỉ định của Thuốc Dobutamine-hamelm :

Suy tim cấp (suy tim sung huyết, suy tim sau phẫu thuật, sốc tim)

Hỗ trợ ngắn hạn cho những bệnh nhân suy tim nặng

Trong một số trường hợp, có thể dùng trong thử nghiệm gắng sức dược lý thay cho vận động thể lực (trong siêu âm tim gắng sức)

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml được dùng cho bệnh nhân suy tim cấp tính hoặc trong tình trạng cần hỗ trợ tim mạch ngắn hạn, cụ thể như sau:

Đối tượng bệnh nhân sử dụng Dobutamine-hamelm:

Bệnh nhân suy tim cấp:

Suy tim mất bù, khó thở, tụt huyết áp

Tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả

Có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim hoặc trong suy tim mạn nặng

Bệnh nhân sốc tim (cardiogenic shock):

Tụt huyết áp nặng do tim không bơm máu đủ

Dobutamine giúp cải thiện cung lượng tim, tăng huyết áp, cải thiện tưới máu mô

Hỗ trợ tim sau phẫu thuật tim:

Ví dụ: sau phẫu thuật thay van, bắc cầu động mạch vành, bệnh nhân có thể bị suy giảm chức năng co bóp tạm thời → cần hỗ trợ bằng Dobutamine

Thử nghiệm gắng sức dược lý trong chẩn đoán bệnh mạch vành:

Khi bệnh nhân không thể vận động thể lực để làm test gắng sức, Dobutamine có thể được dùng thay thế (trong siêu âm tim gắng sức)

Chống chỉ định của Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml

Chống chỉ định của thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml là những trường hợp mà việc sử dụng thuốc có thể gây hại nghiêm trọng cho bệnh nhân. Dưới đây là danh sách các chống chỉ định chính:

Dị ứng hoặc quá mẫn với Dobutamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Có thể gây phản ứng phản vệ, nổi mề đay, tụt huyết áp

Bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại (hypertrophic obstructive cardiomyopathy - HOCM)

Dobutamine làm tăng co bóp cơ tim, có thể làm hẹp thêm đường ra thất trái → nguy hiểm tính mạng

Hẹp van động mạch chủ nặng hoặc hẹp van hai lá có ý nghĩa huyết động

Làm tăng hậu gánh, tim không thể tống máu ra hiệu quả ngay cả khi tăng co bóp → nguy cơ phù phổi, tụt huyết áp

Rối loạn nhịp tim nhanh chưa được kiểm soát

Dobutamine có thể làm nặng thêm loạn nhịp nhanh (rung nhĩ nhanh, nhịp nhanh thất)

Phối hợp với thuốc gây nhạy cảm cơ tim với catecholamine (ví dụ cyclopropane, halothane) trong gây mê

Có nguy cơ gây loạn nhịp nguy hiểm

Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi chặt chẽ):

Nhồi máu cơ tim cấp (có thể làm tăng nhu cầu oxy cơ tim)

Tăng huyết áp nặng

Tiểu đường (vì có thể làm tăng đường huyết nhẹ)

Rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magiê có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp)

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml hoạt động theo cơ chế kích thích chọn lọc thụ thể β1-adrenergic trên tim, từ đó tăng co bóp cơ tim và cung lượng tim, mà không làm tăng nhiều nhịp tim hoặc sức cản mạch máu ngoại biên.

Cơ chế hoạt động chi tiết của Dobutamine:

Tác động lên thụ thể β1-adrenergic (chính):

Khi tiêm Dobutamine, thuốc kích thích mạnh thụ thể beta-1 trên tế bào cơ tim → hoạt hóa hệ thống adenyl cyclase → tăng nồng độ cAMP nội bào → kích hoạt protein kinase A → tăng dòng canxi vào trong tế bào → tăng co bóp cơ tim (tác dụng inotropic dương).

Tăng lực co bóp giúp tim bơm máu hiệu quả hơn, tăng cung lượng tim (cardiac output).

Tác động nhẹ lên thụ thể β2-adrenergic:

Làm giãn nhẹ các mạch máu ngoại biên → giảm nhẹ sức cản mạch máu toàn thân (SVR) → hỗ trợ cải thiện lưu lượng máu mà không gây tăng gánh nặng cho tim.

Ít tác động lên thụ thể alpha-adrenergic:

Ở liều điều trị, Dobutamine có rất ít hoặc không ảnh hưởng đến huyết áp động mạch hoặc nhịp tim nếu so với các catecholamine khác như dopamine hay adrenaline.

Tóm lại: Thuốc Dobutamine giúp "đỡ sức" cho tim trong các tình trạng suy tim cấp bằng cách tăng co bóp mà không làm tim đập nhanh quá mức hay gây co mạch mạnh. Nhờ vậy, nó phù hợp trong các tình huống cần cải thiện lưu lượng tim nhưng vẫn đảm bảo tưới máu và huyết áp ổn định.

Dược động học của Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml

Dược động học của thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml phản ánh cách mà hoạt chất dobutamine được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Vì Dobutamine chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch (IV) và có tác dụng ngắn, nên dược động học của nó rất đặc trưng trong môi trường hồi sức – cấp cứu.

Hấp thu (Absorption):

Dobutamine không dùng đường uống vì sẽ bị phá hủy nhanh chóng trong gan (do chuyển hóa lần đầu).

Thuốc được tiêm truyền tĩnh mạch liên tục để đạt và duy trì hiệu quả, tác dụng xuất hiện sau 1-2 phút.

Phân bố (Distribution):

Thể tích phân bố (Vd): khoảng 0.2 L/kg → chủ yếu phân bố trong dịch ngoại bào, ít vào mô mỡ.

Liên kết protein huyết tương: thấp, khoảng < 10%

Không qua hàng rào máu não nhiều → ít tác động trên thần kinh trung ương

Chuyển hóa (Metabolism):

Dobutamine được chuyển hóa nhanh chóng tại gan và các mô khác (đặc biệt là gan, thận, và mô cơ) thông qua enzym catechol-O-methyltransferase (COMT).

Sản phẩm chuyển hóa chính là các chất không còn hoạt tính như:

Dobutamine-3-O-methyl

Conjugate dạng sulfate hoặc glucuronide

Thải trừ (Elimination):

Thải qua thận chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính

Thời gian bán thải (T1/2): rất ngắn, khoảng 2 phút

Vì vậy, hiệu quả dược lý phụ thuộc hoàn toàn vào tốc độ truyền tĩnh mạch liên tục.

Trước khi sử dụng Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml

Trước khi sử dụng thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml, cần lưu ý kỹ các yếu tố lâm sàng, bệnh lý nền, tương tác thuốc và điều kiện theo dõi. Vì đây là thuốc sử dụng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là hồi sức – cấp cứu, nên cần tuân thủ nghiêm ngặt.

Đánh giá chỉ định lâm sàng rõ ràng:

Dobutamine chỉ nên dùng khi:

Bệnh nhân suy tim cấp, sốc tim, hoặc cần tăng cung lượng tim ngắn hạn

Có giảm tưới máu mô với bằng chứng như tụt huyết áp, thiểu niệu, toan chuyển hóa...

Kiểm tra chống chỉ định:

Không nên dùng nếu bệnh nhân có:

Hẹp động mạch chủ nặng, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (HOCM)

Rối loạn nhịp nhanh chưa kiểm soát

Dị ứng với dobutamine hoặc tá dược của thuốc

Đang dùng thuốc mê dễ gây loạn nhịp (halothane...)

Cận lâm sàng cần kiểm tra trước khi dùng:

ECG: đánh giá nhịp tim, nguy cơ loạn nhịp

Điện giải đồ: hạ kali, hạ magnesi cần được hiệu chỉnh vì nguy cơ loạn nhịp cao hơn

Chức năng gan – thận: ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ thuốc

Huyết áp động mạch: nếu quá thấp, có thể cần phối hợp thuốc vận mạch

Đo cung lượng tim (nếu có): qua catheter động mạch phổi hoặc siêu âm tim

Chuẩn bị đường truyền & pha thuốc:

Pha đúng nồng độ theo hướng dẫn (thường pha loãng trong dung dịch glucose 5% hoặc NaCl 0.9%)

Truyền bằng bơm tiêm điện, chỉnh liều tính theo mcg/kg/phút

Chuẩn bị theo dõi liên tục huyết động học: mạch, huyết áp, SpO₂, ECG

Theo dõi trong quá trình truyền:

Khởi đầu liều thấp, tăng dần nếu cần (thường bắt đầu 2.5–5 mcg/kg/phút, tối đa khoảng 20 mcg/kg/phút)

Theo dõi:

Nhịp tim (tránh loạn nhịp nhanh)

Huyết áp (tránh hạ/tăng huyết áp quá mức)

Dấu hiệu cải thiện tưới máu mô (nước tiểu, tri giác, lactate...)

Lưu ý đặc biệt:

Không dùng như liệu pháp lâu dài

Không tiêm bolus tĩnh mạch nhanh → gây loạn nhịp nặng hoặc tụt huyết áp

Dừng thuốc cần giảm liều từ từ nếu dùng liều cao

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml được dùng như thế nào?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch liên tục trong môi trường bệnh viện (thường là ICU hoặc khoa hồi sức). Do tác dụng ngắn và mạnh, thuốc phải được truyền bằng bơm tiêm điện, với liều lượng và tốc độ điều chỉnh dựa trên đáp ứng huyết động học của bệnh nhân.

Cách dùng thuốc Dobutamine-hamelm:

Đường dùng: Truyền tĩnh mạch liên tục

Không được tiêm bolus tĩnh mạch nhanh

Phải được pha loãng trước khi truyền (thường pha trong glucose 5% hoặc NaCl 0.9%)

Liều dùng (tham khảo):

Suy tim cấp / sốc tim: 2.5 – 5 mcg/kg/phút. Tối đa 20 mcg/kg/phút

Tăng cung lượng tim trong phẫu thuật tim: Có thể điều chỉnh theo đáp ứng. Tối đa 40 mcg/kg/phút (trong thời gian ngắn, theo dõi sát)

Liều được điều chỉnh mỗi 10 – 30 phút tùy đáp ứng lâm sàng:

Tăng nếu: huyết áp thấp, giảm tưới máu mô, tiểu ít

Giảm nếu: loạn nhịp, tăng nhịp tim, tăng huyết áp quá mức

Cách pha thuốc:

Một số hướng dẫn pha thường gặp:

Lấy 1 ống 20ml (250mg Dobutamine) pha vào 230ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc Glucose 5% → tổng thể tích: 250ml

Nồng độ sau pha: 1000 mcg/ml

Truyền bằng bơm tiêm điện để đạt liều chính xác (mcg/kg/phút)

Ví dụ:

Bệnh nhân 60kg, cần truyền 5 mcg/kg/phút = 300 mcg/phút = 18 ml/giờ (nếu dung dịch có nồng độ 1000 mcg/ml)

Theo dõi trong quá trình truyền:

Mạch, huyết áp, SpO₂: Ổn định, không quá nhanh hoặc cao

ECG liên tục: Phát hiện loạn nhịp sớm

Nước tiểu, toan máu, lactate: Cải thiện tưới máu mô

Điện giải đồ (K+, Mg²+): Tránh hạ gây loạn nhịp

Ngừng thuốc:

Khi tình trạng huyết động ổn định → giảm liều từ từ, tránh dừng đột ngột

Thường không dùng kéo dài quá vài ngày

Nếu bạn cần:

File excel tính liều Dobutamine theo cân nặng

Protocol truyền Dobutamine trong ICU

Sơ đồ/đồ thị tốc độ truyền – đáp ứng cung lượng tim

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml có tác dụng phụ gì?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml tuy rất hữu ích trong điều trị suy tim cấp và sốc tim, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ (ADR – adverse drug reactions), đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:

Tác dụng phụ thường gặp (≥1%):

Tăng nhịp tim (nhịp nhanh xoang): Tim đập nhanh, hồi hộp

Ngoại tâm thu thất: Tim đập “hẫng”, không đều

Tăng huyết áp nhẹ: Thường thoáng qua

Đau đầu, buồn nôn: Do kích thích giao cảm

Co thắt mạch ngoại vi nhẹ: Da lạnh, tái nếu liều cao

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Loạn nhịp tim nguy hiểm: Như nhịp nhanh thất, rung thất – đặc biệt khi hạ kali/magnesi

Tụt huyết áp (hiếm): Do liều quá cao hoặc đáp ứng nghịch

Thiếu máu cơ tim / đau thắt ngực: Ở bệnh nhân có bệnh mạch vành sẵn

Sốc phản vệ: Rất hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng

Co thắt phế quản: Đặc biệt ở người có tiền sử hen suyễn

Tác dụng phụ liên quan đến truyền tĩnh mạch:

Viêm tĩnh mạch tại vị trí truyền (nếu truyền ngoại vi)

Hoại tử mô nếu truyền ngoài mạch (extravasation) → cần xử trí ngay bằng phentolamine hoặc chườm ấm

Yếu tố tăng nguy cơ tác dụng phụ:

Suy tim nặng

Mất cân bằng điện giải (hạ Kali, hạ Magnesi)

Bệnh nhân cao tuổi, có bệnh mạch vành, rối loạn nhịp từ trước

Truyền liều cao >10 mcg/kg/phút trong thời gian dài

Biện pháp phòng ngừa:

Theo dõi ECG liên tục

Kiểm tra điện giải, đặc biệt K⁺ và Mg²⁺

Truyền từ liều thấp, tăng dần

Không dùng phối hợp với các thuốc gây loạn nhịp nếu không cần thiết

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml có thể tương tác với một số thuốc làm thay đổi hiệu lực hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là loạn nhịp tim, rối loạn huyết áp. Dưới đây là các nhóm thuốc quan trọng cần lưu ý khi phối hợp với Dobutamine:

Thuốc mê dễ gây loạn nhịp (nhóm halogen):

Halothane, Enflurane, Isoflurane

Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, rung thất khi dùng đồng thời với Dobutamine.

Lưu ý: Nếu bắt buộc dùng trong gây mê, cần theo dõi sát ECG và huyết áp.

Thuốc chẹn beta giao cảm (β-blockers):

Propranolol, Metoprolol, Atenolol

Có thể đối kháng tác dụng của Dobutamine (vì Dobutamine kích thích β1).

Lưu ý: Nếu đang dùng chẹn beta, Dobutamine có thể kém hiệu quả → cân nhắc liều hoặc lựa chọn thuốc khác.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs):

Phenelzine, Tranylcypromine, Selegiline

Có thể tăng cường tác dụng giao cảm của Dobutamine → gây tăng huyết áp, loạn nhịp.

Ngưng MAOI ít nhất 2 tuần trước khi dùng Dobutamine nếu có thể.

Thuốc gây loạn nhịp khác:

Digoxin, Amiodarone, Quinidine, Flecainide

Khi phối hợp với Dobutamine, có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp (đặc biệt nếu có hạ Kali/Mg).

Thuốc tăng co bóp tim khác (tác dụng cộng hưởng):

Dopamine, Adrenaline (epinephrine), Norepinephrine (noradrenaline)

Có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp, thiếu máu cơ tim, loạn nhịp khi phối hợp.

Chỉ phối hợp nếu có chỉ định và phải theo dõi huyết động học liên tục.

Thuốc lợi tiểu làm mất điện giải:

Furosemide, Thiazide

Tăng nguy cơ hạ Kali, từ đó làm tăng độc tính tim mạch của Dobutamine.

Nên kiểm tra điện giải đồ thường xuyên khi phối hợp.

Thuốc giãn mạch (đối kháng tác dụng):

Nitroglycerin, Nitroprusside, Hydralazine

Làm giảm hậu tải → có thể cộng hưởng với Dobutamine, gây tụt huyết áp quá mức nếu không theo dõi sát.

Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml

Ngoài các tương tác thuốc điển hình, Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml còn có thể gây ra một số tương tác khác ít phổ biến nhưng có ý nghĩa lâm sàng, bao gồm:

Tương tác với điều kiện sinh lý và xét nghiệm:

Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm:

Nồng độ glucose huyết thanh: Có thể tăng nhẹ do kích thích β2 → tăng phân giải glycogen.

Xét nghiệm catecholamine trong nước tiểu: Dobutamine có thể gây dương tính giả, vì là một dẫn xuất catechol.

Xét nghiệm troponin: Trong suy tim nặng, dobutamine có thể gây tăng nhẹ troponin mà không có nhồi máu cơ tim thật → cần kết hợp lâm sàng và ECG để đánh giá.

Tương tác với dung dịch pha loãng / thiết bị truyền:

Dung môi không phù hợp: Không pha trong dung dịch kiềm (pH cao), vì Dobutamine dễ bị phân hủy.

Dung dịch heparin: Có thể tủa nếu pha chung → cần truyền riêng.

Thiết bị truyền nhựa PVC: Một số dữ liệu cũ cho thấy Dobutamine có thể bị hấp phụ nhẹ vào thành ống PVC → hiện không còn đáng ngại lâm sàng, nhưng vẫn khuyến nghị dùng hệ thống truyền chuẩn.

Tương tác với tình trạng bệnh lý:

Hẹp động mạch chủ nặng: Dobutamine làm tăng co bóp, có thể tăng hậu tải và làm trầm trọng tình trạng → dùng thận trọng.

Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (HOCM): Làm tăng co bóp và nhịp tim → tăng tắc nghẽn đường ra thất trái, nguy hiểm.

Rung nhĩ: Có thể làm tăng dẫn truyền qua nút AV → tăng nguy cơ nhịp nhanh thất.

Tăng áp phổi nặng: Dùng Dobutamine có thể làm trầm trọng tình trạng thiếu oxy nếu không được bù oxy tốt.

Tương tác với tuổi và cân nặng:

Người cao tuổi và người nhẹ cân có thể nhạy cảm hơn với Dobutamine, đặc biệt về loạn nhịp và tăng huyết áp → khởi đầu liều thấp.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần hiệu chỉnh liều cẩn thận do khác biệt về chuyển hóa và phân bố.

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml: LH 0985671128

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị suy tim cấp tính hoặc sốc tim, khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.hameln-pharma.com/product/nz-dobutamin-12-5-mg-ml-250-mg-in-20-ml-3131/

https://www.medicines.org.uk/emc/product/100017/smpc#gref

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Niglyvid là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất glyceryl trinitrate (còn gọi là nitroglycerin), thuộc nhóm thuốc giãn mạch và chống đau thắt ngực.​

Thành phần và dạng bào chế

Hoạt chất chính: Glyceryl trinitrate 10 mg (Nitroglycerin) trong mỗi ống 10 ml (tương đương 1 mg/ml).

Hãng sản xuất: Hameln Pharma, Siegfried Hameln GmbH

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Mua hàng

Thuốc Repatha Evolocumab giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Repatha Evolocumab thường được sử dụng cho các tình trạng sau.

Để giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và một số loại phẫu thuật tim ở những người mắc bệnh tim

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người có mức cholesterol cao

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người sinh ra mắc bệnh di truyền ảnh hưởng đến cách cơ thể loại bỏ cholesterol khỏi máu (tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử hoặc tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử)

Thuốc Repatha cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Mua hàng

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Epinosine-B Forte với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Hoạt chất: Adenosine, Lidocain, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

Hãng sản xuất: EIPICO, Egyptian Int Pharmaceutical Industries, Ai Cập

Công ty đăng ký: Galien Pharma, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.

Hoạt chất: Ticagrelor 90mg

Đóng gói: Hộp 56 viên       

Thương hiệu: AstraZeneca- Thụy Điển

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn