Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05450

Thuốc Niglyvid là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất glyceryl trinitrate (còn gọi là nitroglycerin), thuộc nhóm thuốc giãn mạch và chống đau thắt ngực.​

Thành phần và dạng bào chế

Hoạt chất chính: Glyceryl trinitrate 10 mg (Nitroglycerin) trong mỗi ống 10 ml (tương đương 1 mg/ml).

Hãng sản xuất: Hameln Pharma, Siegfried Hameln GmbH

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Niglyvid là thuốc gì?

Thuốc Niglyvid là một loại thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất glyceryl trinitrate (còn gọi là nitroglycerin), thuộc nhóm thuốc giãn mạch và chống đau thắt ngực.​

Thành phần và dạng bào chế

Hoạt chất chính: Glyceryl trinitrate 10 mg (Nitroglycerin) trong mỗi ống 10 ml (tương đương 1 mg/ml).

Hãng sản xuất: Hameln Pharma, Siegfried Hameln GmbH

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

Thuốc Niglyvid có tác dụng gì?

Thuốc Niglyvid được sử dụng trong các trường hợp sau:​

Suy tim sung huyết không đáp ứng với điều trị thông thường, bao gồm nhồi máu cơ tim cấp và suy tim trái cấp tính.

Đau thắt ngực không ổn định hoặc kéo dài, bao gồm cả đau thắt ngực Prinzmetal.​

Kiểm soát tăng huyết áp trong và sau phẫu thuật tim mạch hoặc các thủ thuật can thiệp tim mạch.​

Giảm huyết áp trước phẫu thuật để giảm tải cho tim.​

Glyceryl trinitrate là một nitrat hữu cơ có tác dụng giãn cơ trơn mạch máu, đặc biệt là tĩnh mạch, giúp:​

Giảm lượng máu trở về tim (giảm tiền gánh).​

Giảm sức cản ngoại vi (giảm hậu gánh).​

Giảm nhu cầu oxy của cơ tim.​

Tăng lưu lượng máu đến cơ tim thông qua giãn động mạch vành.​

Tác dụng của thuốc thường xuất hiện trong vòng 1–2 phút sau khi tiêm và kéo dài khoảng 3–5 phút. ​

Thuốc Niglyvid dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) là thuốc giãn mạch tĩnh mạch mạnh, thường dùng qua đường truyền tĩnh mạch, và chỉ được sử dụng trong bệnh viện dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

Đau thắt ngực cấp hoặc kéo dài (angina pectoris)

Bao gồm đau thắt ngực không ổn định và đau thắt ngực Prinzmetal.

Dùng để giảm nhanh cơn đau ngực do co thắt mạch vành.

Suy tim sung huyết cấp tính

Đặc biệt trong nhồi máu cơ tim cấp có biến chứng suy tim trái hoặc phù phổi cấp.

Giúp giảm tiền gánh và hậu gánh cho tim, từ đó cải thiện tình trạng suy tim.

Kiểm soát huyết áp trong và sau phẫu thuật

Giảm huyết áp có kiểm soát trong các phẫu thuật tim mạch hoặc phẫu thuật có nguy cơ cao.

Dùng trong can thiệp mạch vành, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, hoặc phẫu thuật thay van tim.

Điều trị bổ trợ trong nhồi máu cơ tim cấp

Giúp cải thiện tuần hoàn và giảm gánh nặng cho tim khi phối hợp với các thuốc khác như aspirin, thuốc chống đông, thuốc chẹn beta.

Chống chỉ định của Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate

Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) – một dạng thuốc tiêm tĩnh mạch dùng trong điều trị đau thắt ngực và suy tim cấp:

Chống chỉ định của thuốc Niglyvid

Tụt huyết áp nặng

Huyết áp tâm thu <90 mmHg hoặc sốc do tim mà chưa được hỗ trợ huyết động (ví dụ chưa được đặt bóng đối xung nội động mạch).

Đang dùng thuốc ức chế PDE5

Như: Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil (Levitra).

Kết hợp sẽ làm tụt huyết áp đột ngột nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Tăng áp lực nội sọ hoặc chấn thương đầu

Vì Glyceryl Trinitrate có thể làm tăng áp lực nội sọ thêm → nguy cơ phù não, chảy máu nội sọ.

Dị ứng với glyceryl trinitrate hoặc các nitrat khác

Biểu hiện có thể là nổi mẩn, khó thở, sốc phản vệ.

Thiếu máu nặng

Do có thể làm giảm cung cấp oxy hơn nữa, làm nặng tình trạng thiếu máu cơ quan.

Hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá nặng

Vì thuốc làm giảm tiền tải, có thể làm giảm cung lượng tim nghiêm trọng ở các trường hợp này.

Glaucoma góc đóng (tăng nhãn áp)

Thận trọng vì có thể làm tăng áp lực trong mắt (tuy không phải chống chỉ định tuyệt đối).

Lưu ý: Thuốc Niglyvid là thuốc cần theo dõi sát khi sử dụng – thường chỉ dùng trong môi trường hồi sức/tim mạch nội trú.

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Niglyvid chứa Glyceryl Trinitrate (Nitroglycerin) – là một thuốc thuộc nhóm nitrat hữu cơ, hoạt động bằng cách giãn mạch máu, từ đó giảm gánh nặng cho tim và cải thiện tưới máu cơ tim.

Chuyển hóa thành oxit nitric (NO)

Trong cơ thể, glyceryl trinitrate được chuyển hóa thành oxit nitric (NO) – một chất giãn mạch mạnh.

NO hoạt hóa enzyme guanylate cyclase, làm tăng nồng độ GMP vòng (cGMP) trong tế bào cơ trơn mạch máu.

Tác dụng trên cơ trơn mạch máu

cGMP làm giãn cơ trơn → gây giãn tĩnh mạch là chủ yếu, và giãn động mạch ở liều cao hơn.

Giảm tiền gánh (preload)

Giãn tĩnh mạch → giảm lượng máu trở về tim → giảm áp lực đổ đầy thất trái → giảm công tim → giảm nhu cầu oxy cơ tim.

Giảm hậu gánh (afterload)

Ở liều cao hơn, gây giãn động mạch → giảm sức cản ngoại vi, giúp tim bơm máu dễ hơn → cải thiện cung lượng tim.

Tăng lưu lượng máu mạch vành

Giãn các động mạch vành → cải thiện tưới máu cho vùng cơ tim thiếu máu, đặc biệt là trong đau thắt ngực Prinzmetal (co thắt mạch vành).

Thời gian tác dụng

Khởi phát: trong vòng 1–2 phút sau truyền tĩnh mạch.

Kéo dài: khoảng 3–5 phút (nếu không tiếp tục truyền).

Tác dụng nhanh: Nhờ truyền tĩnh mạch, hiệu quả trong vài phút

Dược động học của Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate

Dưới đây là thông tin về dược động học của thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) – một dạng nitrat hữu cơ dùng đường truyền tĩnh mạch, thường trong điều trị cấp cứu tim mạch:

Hấp thu (Absorption)

Đường dùng: Truyền tĩnh mạch → hấp thu trực tiếp vào máu, không qua gan lần đầu.

Khởi phát tác dụng:

Rất nhanh, trong vòng 1–2 phút sau bắt đầu truyền.

Phân bố (Distribution)

Thể tích phân bố (Vd): ~3 L/kg.

Phân bố nhanh vào mô đích, đặc biệt là thành mạch máu và tim.

Gắn kết protein huyết tương: khoảng 60%.

Chuyển hóa (Metabolism)

Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym glutathione-organic nitrate reductase, tạo thành:

Dinitrat và mononitrat (có hoạt tính yếu hơn).

Ngoài ra, hồng cầu và mô ngoài gan cũng có khả năng chuyển hóa thuốc.

Khi dùng liều cao kéo dài, có thể dẫn đến dung nạp (tolerance) → giảm tác dụng điều trị.

Thải trừ (Excretion)

Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.

Thời gian bán thải (t½):

Nitroglycerin: khoảng 1–4 phút.

Các chất chuyển hóa (dinitrat, mononitrat): có thời gian bán thải dài hơn (30–60 phút).

Trước khi sử dụng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate

Trước khi sử dụng thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml), cần đặc biệt thận trọng do thuốc có tác dụng nhanh, mạnh, và chỉ định chủ yếu trong các tình huống cấp cứu nội/tim mạch. Dưới đây là các yếu tố cần đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc:

Cần đánh giá kỹ trước khi dùng Niglyvid

Tình trạng huyết động

Huyết áp: Không dùng nếu huyết áp tâm thu < 90 mmHg.

Mạch: Theo dõi mạch chậm, nhanh bất thường.

Dấu hiệu sốc tim: Đảm bảo đã có hỗ trợ huyết động trước khi truyền.

Thuốc dùng đồng thời

Không dùng nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế PDE5 như:

Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil. → Có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng, nguy hiểm tính mạng.

Tình trạng thần kinh – nội sọ

Tăng áp lực nội sọ hoặc có chấn thương sọ não, xuất huyết não → chống chỉ định dùng thuốc.

Tình trạng máu

Thiếu máu nặng → thận trọng vì thuốc có thể làm giảm thêm cung cấp oxy mô.

Bệnh van tim nặng

Đặc biệt hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá nặng → có thể làm giảm cung lượng tim nguy hiểm.

Dị ứng với nitrat

Tiền sử dị ứng với Glyceryl Trinitrate hoặc các dẫn chất nitrat khác.

Yêu cầu về môi trường sử dụng

Chỉ dùng tại bệnh viện, nơi có thiết bị theo dõi huyết áp, mạch, ECG liên tục, và có nhân viên y tế trực 24/24.

Cảnh báo đặc biệt

Hiện tượng dung nạp (tolerance): Có thể xuất hiện nếu dùng kéo dài liên tục → cần theo dõi đáp ứng lâm sàng.

Ngưng thuốc đột ngột sau khi dùng liều cao kéo dài có thể gây rebound đau thắt ngực → nên giảm liều từ từ nếu có thể.

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate được dùng như thế nào?

Thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) là dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch có tác dụng giãn mạch nhanh, chủ yếu sử dụng trong các tình huống cấp cứu tim mạch như đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim cấp, hoặc phù phổi cấp do suy tim trái.

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chính xác và thận trọng dành cho nhân viên y tế:

Cách dùng thuốc Niglyvid

Đường dùng:

Truyền tĩnh mạch liên tục (IV infusion).

Không tiêm bolus trực tiếp

Pha loãng trước khi truyền:

Pha loãng Niglyvid 1mg/ml với dung dịch:

NaCl 0,9% hoặc glucose 5%.

Dung dịch sau khi pha phải trong suốt, không có tủa.

Liều dùng tham khảo (cho người lớn)

Đau thắt ngực/nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu 5 mcg/phút            

Tăng liều +5 mcg

Liều tối đa thường dùng mỗi 3–5 phút: 100 mcg/phút

Suy tim cấp/phù phổi cấp            

Liều khởi đầu 10–20 mcg/phút  

Tăng liều: Tùy đáp ứng  

Liều tối đa thường dùng Lên đến 200 mcg/phút trong ICU

1 ml thuốc = 1 mg = 1000 mcg → cần bơm truyền điện tử chính xác.

Theo dõi trong quá trình truyền

Huyết áp động mạch (MAP, SBP)

Mạch

Điện tâm đồ (ECG)

Triệu chứng đau ngực, khó thở

Ngưng thuốc hoặc giảm liều nếu:

Huyết áp tâm thu < 90 mmHg.

Xuất hiện nhức đầu nặng, tụt huyết áp, ngất.

Có dấu hiệu của methemoglobinemia (hiếm gặp, tím tái không đáp ứng oxy).

Lưu ý quan trọng

Không nên ngừng truyền đột ngột nếu đang dùng liều cao → cần giảm từ từ để tránh "rebound ischemia" (đau thắt ngực tái phát nặng).

Thời gian dùng thường ngắn hạn trong vòng vài giờ đến vài ngày, tuỳ theo đáp ứng lâm sàng.

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có tác dụng phụ gì?

Thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) là một dạng nitrat tác dụng nhanh dùng qua truyền tĩnh mạch, chủ yếu để điều trị cấp cứu tim mạch. Tuy nhiên, như nhiều thuốc giãn mạch mạnh, Niglyvid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt liên quan đến hệ tim mạch và thần kinh.

Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp cần lưu ý:

Tác dụng phụ thường gặp (Chiếm >10% bệnh nhân dùng thuốc)

Nhức đầu: Do giãn mạch não → rất thường gặp với nitrat

Hạ huyết áp: Do giãn mạch ngoại biên nhanh → tụt huyết áp

Chóng mặt, choáng váng: Do hạ huyết áp tư thế hoặc thiếu máu não nhẹ

Đỏ bừng mặt: Do giãn mạch ngoại biên

Buồn nôn: Có thể do giảm tưới máu dạ dày, giãn mạch

Tim đập nhanh (phản xạ): Hệ quả bù trừ khi tụt huyết áp

Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)

Tăng áp nội sọ: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh não nền

Loạn nhịp tim: Nhất là nếu tụt huyết áp quá nhanh

Khó thở nhẹ: Rối loạn tưới máu phổi tạm thời

Mệt mỏi, yếu cơ: Do giảm tưới máu mô

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)

Methemoglobinemia: Làm giảm khả năng vận chuyển oxy → tím tái, khó thở

Phản ứng quá mẫn/dị ứng: Ngứa, phát ban, sốc phản vệ (rất hiếm)

Suy tuần hoàn, sốc: Khi truyền liều cao mà không theo dõi huyết động kỹ

Ngộ độc nitrat (overdose): Gây tụt huyết áp sâu, hôn mê, co giật

Gợi ý theo dõi khi dùng thuốc

Huyết áp, mạch: Phát hiện sớm tụt huyết áp hoặc phản xạ tim nhanh

ECG: Theo dõi loạn nhịp hoặc thiếu máu cơ tim

Mức độ tỉnh táo: Phát hiện chóng mặt, choáng váng, methemoglobinemia

Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) có thể tương tác nghiêm trọng với nhiều loại thuốc, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến huyết áp, mạch và hệ thần kinh trung ương. Dưới đây là các nhóm thuốc cần đặc biệt thận trọng hoặc tránh dùng cùng với Niglyvid:

TƯƠNG TÁC NGHIÊM TRỌNG – CHỐNG CHỈ ĐỊNH DÙNG CÙNG

Thuốc ức chế PDE5 (Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil): Điều trị rối loạn cương. Gây tụt huyết áp nghiêm trọng, có thể dẫn đến choáng, nhồi máu cơ tim, tử vong

Riociguat: Tăng hoạt động guanylate cyclase → giãn mạch. Tác dụng cộng hưởng với nitrat → tụt huyết áp trầm trọng

TƯƠNG TÁC CẦN THẬN TRỌNG – GIÁM SÁT CHẶT

Thuốc hạ huyết áp (ức chế men chuyển, chẹn beta, chẹn kênh canxi, lợi tiểu): Làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitrat. Theo dõi huyết áp sát, điều chỉnh liều

Thuốc gây mê (propofol, thiopental…): Làm tăng nguy cơ tụt huyết áp hoặc tương tác huyết động. Giám sát huyết áp và nhịp tim liên tục

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc chống loạn thần: Có thể gây hạ huyết áp tư thế. Cần giám sát khi phối hợp

Heparin: Tác dụng chống đông của heparin có thể giảm khi dùng chung nitrat. Cần kiểm tra thời gian đông máu nếu phối hợp

Ergotamine (điều trị đau nửa đầu): Nitrat có thể làm giảm tác dụng co mạch của ergotamine. Cần tránh dùng đồng thời nếu không cần thiết

Lời khuyên lâm sàng

Luôn kiểm tra tiền sử dùng thuốc gần đây của bệnh nhân, đặc biệt là các loại PDE5 (như Sildenafil) trong vòng 24–48 giờ trước khi dùng Niglyvid.

Sử dụng máy theo dõi huyết áp liên tục, đặc biệt khi phối hợp thuốc có nguy cơ tương tác huyết động.

Tương tác khác có thể xảy ra khi dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate

Ngoài các tương tác thuốc-thuốc rõ rệt đã liệt kê trước đó, thuốc Niglyvid (Glyceryl Trinitrate 1mg/ml) còn có thể gây ra một số tương tác khác cần lưu ý, bao gồm:

Tương tác với thực phẩm và đồ uống

Thực phẩm/Đồ uống:

Rượu (ethanol): Làm tăng mạnh tác dụng giãn mạch → tụt huyết áp, chóng mặt, ngất. Tránh hoàn toàn trong và sau truyền vài giờ

Thức ăn nóng/spicy: Có thể gây giãn mạch nhẹ → cộng hưởng với tác dụng của thuốc. Cần thận trọng nếu bệnh nhân thấy choáng váng sau ăn

Nước bưởi (grapefruit): Không tương tác trực tiếp, nhưng có thể ảnh hưởng chuyển hóa một số thuốc dùng kèm (nếu có). Cần theo dõi thêm nếu phối hợp nhiều thuốc

Tương tác với xét nghiệm hoặc chỉ số sinh học

Methemoglobin               Glyceryl Trinitrate có thể làm tăng methemoglobin (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng): Cần kiểm tra nếu bệnh nhân tím tái, SPO2 thấp không đáp ứng oxy

Troponin/ECG: Có thể gây thay đổi huyết động → ảnh hưởng đánh giá đau ngực cấp. Cần phối hợp kết quả lâm sàng để chẩn đoán

Tốc độ lọc cầu thận (GFR): Tụt huyết áp có thể làm giảm GFR tạm thời. Cần giám sát nếu bệnh nhân có bệnh thận nền

Tương tác sinh học – hiện tượng "tolerance" (nhờn thuốc)

Dạng nhờn thuốc (tolerance): Cơ thể giảm nhạy cảm với nitrat khi dùng kéo dài. Không dùng liên tục >24–48h nếu không cần thiết. Có thể cần khoảng nghỉ nitrat (nitrate-free interval)

Tương tác với điều kiện bệnh lý

Tăng áp nội sọ: Có thể làm nặng thêm tình trạng phù não

Hẹp van động mạch chủ: Làm giảm tưới máu → sốc nặng hơn

Thiếu máu nặng: Tác dụng giãn mạch có thể làm giảm cung cấp oxy

Glaucoma góc đóng (hiếm): Giãn mạch có thể ảnh hưởng áp lực nội nhãn

Thuốc Niglyvid giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Niglyvid: LH 0985671128

Thuốc Niglyvid mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Suy tim sung huyết, Đau thắt ngực không ổn định hoặc kéo dài, Kiểm soát tăng huyết áp trong và sau phẫu thuật tim mạch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-6928/nitroglycerin/details

https://www.hameln-pharma.com/product/vn-glyceryl-trinitrate-1-mg-ml-10-mg-in-10-ml-3302/

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml là một loại thuốc tiêm có chứa Dobutamine, thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-adrenergic (beta-agonist), thường được sử dụng trong điều trị suy tim cấp tính hoặc sốc tim, khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả.

Hãng sản xuất: Hameln Pharma, Đức

Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 20 ml

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Mua hàng

Thuốc Repatha Evolocumab giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Repatha Evolocumab thường được sử dụng cho các tình trạng sau.

Để giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và một số loại phẫu thuật tim ở những người mắc bệnh tim

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người có mức cholesterol cao

Để giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) ở những người sinh ra mắc bệnh di truyền ảnh hưởng đến cách cơ thể loại bỏ cholesterol khỏi máu (tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử hoặc tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử)

Thuốc Repatha cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Mua hàng

Thuốc Epinosine-B Forte giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Epinosine-B Forte với thành phần Adenosine triphosphate (ATP) và Cocarboxylase (Thiamine pyrophosphate), có thể được sử dụng trong việc điều trị viêm dây thần kinh và bổ sung vitamin cho cơ thể.

Hoạt chất: Adenosine, Lidocain, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine HCl)

Hãng sản xuất: EIPICO, Egyptian Int Pharmaceutical Industries, Ai Cập

Công ty đăng ký: Galien Pharma, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Jollimex 50 Mexiletine Hydrochloride giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Jollimex 50 có hoạt chất chính là Mexiletine Hydrochloride. Mexiletine là một loại thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim, đặc biệt là loạn nhịp thất.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

 

Thuốc Brilinta với thành phần chính là Ticagrelor là một loại thuốc chống tiểu cầu, thuộc nhóm thuốc ức chế P2Y12 receptor. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong các bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị đau tim hoặc có bệnh tim mạch.

Hoạt chất: Ticagrelor 90mg

Đóng gói: Hộp 56 viên       

Thương hiệu: AstraZeneca- Thụy Điển

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn