Thuốc Dorijet 500mg Doripenem giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05290

 

Thuốc Dorijet 500mg với thành phần chính là Doripenem là một loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Doripenem có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả những vi khuẩn kháng thuốc với các loại kháng sinh khác.

Hoạt chất: Doripenem 500mg

Đóng gói: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

Hãng sản xuất: Lyka

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Dorijet 500mg là thuốc gì?

Thuốc Dorijet 500mg với thành phần chính là Doripenem là một loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Doripenem có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả những vi khuẩn kháng thuốc với các loại kháng sinh khác.

Tác dụng chính của Thuốc Dorijet 500mg Doripenem bao gồm:

Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng máu và nhiễm trùng đường tiểu và nhiễm trùng thận

Điều trị nhiễm trùng da và mô mềm.

Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem thường được tiêm tĩnh mạch và liều lượng sẽ được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem cũng có thể được sử dụng trong các phác đồ điều trị dự phòng nhiễm trùng cho các bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật, đặc biệt trong các phẫu thuật lớn hoặc khi có nguy cơ cao.

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) thường được sử dụng cho các bệnh nhân có các tình trạng sau:

Nhiễm trùng nặng: Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng đường hô hấp dưới (như viêm phổi).

Nhiễm trùng máu (sepsis).

Nhiễm trùng đường tiểu (bao gồm viêm bàng quang và viêm thận).

Nhiễm trùng da và mô mềm.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng kháng thuốc: Doripenem có thể được chỉ định cho bệnh nhân có nhiễm trùng do vi khuẩn đã kháng lại các loại kháng sinh khác, đặc biệt là các chủng vi khuẩn Gram âm kháng thuốc.

Bệnh nhân phẫu thuật: Doripenem có thể được sử dụng trong phác đồ điều trị dự phòng cho bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật lớn hoặc khi có nguy cơ cao về nhiễm trùng.

Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu: Những bệnh nhân có hệ miễn dịch bị suy yếu (như bệnh nhân ung thư, bệnh nhân đang điều trị hóa trị, hoặc bệnh nhân bị HIV/AIDS) có thể được chỉ định dùng Doripenem để điều trị hoặc phòng ngừa nhiễm trùng.

Lưu ý: Việc chỉ định thuốc phải dựa trên chẩn đoán và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xem xét lợi ích và rủi ro trước khi quyết định điều trị bằng Dorijet

Chống chỉ định của Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) có một số chống chỉ định mà bác sĩ cần lưu ý trước khi chỉ định cho bệnh nhân. Dưới đây là những chống chỉ định chính:

Quá mẫn cảm với Doripenem: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn cảm với Doripenem hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng thuốc này.

Quá mẫn cảm với nhóm carbapenem: Những bệnh nhân đã có phản ứng dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh nào thuộc nhóm carbapenem (như Meropenem, Imipenem) cũng nên tránh dùng Doripenem.

Bệnh nhân có tiền sử co giật: Doripenem có thể làm tăng nguy cơ co giật, vì vậy bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc các rối loạn thần kinh cần thận trọng khi sử dụng.

Bệnh nhân suy thận nặng: Doripenem chủ yếu được đào thải qua thận. Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng cần được điều chỉnh liều hoặc cân nhắc sử dụng thuốc khác.

Bệnh nhân mang thai và cho con bú: Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn, nhưng việc sử dụng Doripenem trong thai kỳ hoặc khi cho con bú cần được cân nhắc cẩn thận, và nên chỉ định khi lợi ích lớn hơn rủi ro.

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của nó:

Ức chế enzyme transpeptidase: Doripenem gắn vào enzyme transpeptidase, một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp peptidoglycan, màng bảo vệ của tế bào vi khuẩn. Peptidoglycan giúp duy trì cấu trúc và độ bền của tế bào vi khuẩn.

Giảm sự hình thành thành tế bào: Bằng cách ức chế transpeptidase, Doripenem làm giảm sự hình thành liên kết chéo giữa các chuỗi peptidoglycan, dẫn đến việc thành tế bào vi khuẩn không được củng cố đúng cách.

Tăng tính thấm của màng tế bào: Khi thành tế bào bị tổn thương, vi khuẩn trở nên nhạy cảm hơn với áp lực bên ngoài và các yếu tố gây hại khác, dẫn đến sự rối loạn chức năng và cuối cùng là cái chết của vi khuẩn.

Kháng với beta-lactamase: Doripenem có khả năng kháng lại nhiều loại enzyme beta-lactamase, là những enzyme do vi khuẩn tiết ra để phá hủy các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam (bao gồm cả penicillin và cephalosporin). Điều này giúp Doripenem duy trì hoạt tính kháng khuẩn chống lại nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Tóm lại, Thuốc Doripenem tiêu diệt vi khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp thành tế bào, làm cho chúng không thể duy trì cấu trúc và chức năng cần thiết để sống sót.

Dược động học của Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Dược động học của Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chính về dược động học của Doripenem:

Hấp thu:

Doripenem được tiêm tĩnh mạch, vì vậy nó không trải qua quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi tiêm, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được nhanh chóng.

Phân phối:

Doripenem có thể phân phối rộng rãi trong cơ thể, bao gồm các mô và dịch cơ thể. Thể tích phân phối (Vd) của Doripenem khoảng 20-30 L.

Thuốc có khả năng thấm qua hàng rào máu não và vào dịch não tủy, nhưng tỷ lệ này thấp hơn so với các mô khác.

Chuyển hóa:

Doripenem chủ yếu được thải trừ qua thận. Chỉ một phần nhỏ (dưới 10%) của thuốc được chuyển hóa thành dạng không hoạt động.

Không có sự chuyển hóa đáng kể nào xảy ra trong gan.

Thải trừ:

Thời gian bán thải của Doripenem khoảng 1 giờ, cho phép tiêm lặp lại trong các phác đồ điều trị.

Khoảng 70-80% liều Doripenem được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi, điều này cho thấy vai trò chính của thận trong quá trình loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

Đặc điểm ở bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, thời gian bán thải của Doripenem có thể kéo dài, do đó cần điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.

Liều dùng của Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Liều dùng của Dorijet 500mg (Doripenem) phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là chức năng thận. Dưới đây là hướng dẫn chung về liều dùng:

Liều khuyến cáo cho người lớn:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: 500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Nhiễm trùng nặng (như nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng đường hô hấp): 500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:

Ở bệnh nhân có suy thận, cần điều chỉnh liều dùng dựa trên mức độ suy thận. Liều dùng có thể giảm xuống tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin (CrCl):

CrCl > 50 mL/phút: 500 mg mỗi 8 giờ.

CrCl 30-50 mL/phút: 500 mg mỗi 12 giờ.

CrCl < 30 mL/phút: 500 mg mỗi 24 giờ.

Trẻ em:

Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định rõ ràng và cần có sự tham khảo từ bác sĩ.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể phải do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố liên quan khác

Cách dùng Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng thuốc:

Phương thức tiêm: Thuốc Dorijet 500mg Doripenem được tiêm tĩnh mạch (IV). Nó có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch sau khi hòa tan.

Trước khi sử dụng, thuốc cần được hòa tan trong dung dịch thích hợp (thường là dung dịch muối sinh lý hoặc dung dịch glucose).

Sau khi hòa tan, thuốc nên được sử dụng ngay lập tức hoặc có thể bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.

Liều dùng cụ thể phải theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và chức năng thận của bệnh nhân.

Thời gian tiêm: Thời gian tiêm tĩnh mạch thường khoảng 30 phút cho một liều 500 mg để đảm bảo thuốc được truyền đều vào cơ thể.

Theo dõi bệnh nhân:

Sau khi tiêm thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện các phản ứng phụ có thể xảy ra, như phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng không mong muốn khác.

Không tự ý điều chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp dùng thuốc: Bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và thông báo về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.

Sử dụng đúng cách: Thuốc Dorijet 500mg Doripenem không nên được dùng qua đường uống hoặc tiêm bắp, vì thuốc này được thiết kế để sử dụng qua đường tĩnh mạch.

Tác dụng phụ của Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải mọi bệnh nhân đều gặp phải. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ có thể xảy ra:

Tác dụng phụ phổ biến:

Tiêu hóa: Buồn nôn; Nôn; Tiêu chảy; Đau bụng

Hệ thần kinh: Đau đầu; Chóng mặt

Da: Phát ban; Ngứa

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):

Phát ban da nặng (hội chứng Stevens-Johnson)

Phù mạch

Khó thở

Co giật: Đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc bệnh lý thần kinh.

Tác dụng lên thận: Tăng creatinin huyết thanh hoặc giảm chức năng thận.

Nhiễm trùng nấm: Sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự phát triển của nhiễm trùng nấm thứ phát.

Nếu bạn hoặc người khác gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được chăm sóc kịp thời.

Để giảm thiểu rủi ro, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị với Doripenem, đặc biệt là những người có nguy cơ cao về phản ứng phụ.

Thận trọng khi dùng Thuốc Dorijet 500mg Doripenem

Khi sử dụng Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem), có một số điều cần thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

Quá mẫn cảm: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Doripenem hoặc bất kỳ loại kháng sinh nào thuộc nhóm carbapenem (như Imipenem, Meropenem) cần thận trọng và nên tránh sử dụng.

Suy thận: Doripenem chủ yếu được thải trừ qua thận. Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chặt chẽ để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể, có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tiền sử co giật: Doripenem có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc bệnh lý thần kinh. Cần thận trọng khi chỉ định cho những bệnh nhân này.

Nguy cơ nhiễm trùng nấm: Sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự phát triển của nhiễm trùng nấm thứ phát. Cần theo dõi và đánh giá tình trạng nhiễm trùng này trong quá trình điều trị.

Thai kỳ và cho con bú: Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn trong thai kỳ, Doripenem chỉ nên được sử dụng trong trường hợp lợi ích lớn hơn rủi ro. Nên thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác: Doripenem có thể tương tác với một số thuốc khác. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.

Theo dõi lâm sàng: Trong quá trình điều trị, cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện sớm các tác dụng phụ và điều chỉnh điều trị kịp thời.

Thuốc Dorijet 500mg Doripenem tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dorijet 500mg (Doripenem) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:

Probenecid:

Probenecid có thể làm giảm sự thải trừ của Doripenem qua thận, dẫn đến nồng độ thuốc trong huyết tương tăng cao. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc chống co giật:

Doripenem có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc chống co giật (như phenobarbital, phenytoin). Cần thận trọng và theo dõi bệnh nhân.

Kháng sinh khác:

Sử dụng đồng thời với các kháng sinh khác, đặc biệt là các loại kháng sinh có tác dụng kháng khuẩn mạnh, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của một trong các thuốc.

Thuốc chống đông:

Mặc dù không có tương tác trực tiếp được báo cáo, nhưng cần thận trọng khi sử dụng Doripenem với các thuốc chống đông máu (như warfarin), vì có thể ảnh hưởng đến chức năng đông máu.

Thuốc lợi tiểu:

Một số thuốc lợi tiểu (như furosemide) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng đồng thời với Doripenem. Cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng kết hợp.

Các thuốc có tác dụng trên hệ thần kinh:

Kết hợp với các thuốc có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (như benzodiazepine, thuốc an thần) có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh, đặc biệt là co giật.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà họ đang sử dụng để bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp và giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc.

Thuốc Dorijet 500mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Dorijet 500mg: LH 0985671128

Thuốc Dorijet 500mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/cons/doripenem.html

https://www.1mg.com/drugs/doripen-500mg-injection-226399?srsltid=AfmBOoosVxluDQDuGTmGDXZlu2AndInmjPPTyIXs1TMFoo_1RNyBv44R&wpsrc=Google+Organic+Search

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Photalaz Talazoparib 1mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Photalaz Talazoparib là một chất ức chế poly-ADP ribose polymerase được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn HER2-, BRCA và ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn đột biến gen HRR.

 

Mua hàng

Thuốc Enzamas Enzalutamide 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Enzamas Enzalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen thế hệ thứ hai được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến và ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với thiến di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Hertraz Trastuzumab 440mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Hertraz 440mg được sử dụng trong điều trị ung thư vú và dạ dày. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách ức chế HER2 (protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì của con người).

Mua hàng

Thuốc Zelboraf Vemurafenib 240mg giá bao nhiêu

13,000,000 ₫

15,000,000 ₫

- 13%

Thuốc Zelboraf Vemurafenib là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc một tình trạng hiếm gặp gọi là Bệnh Erdheim-Chester và một loại ung thư da gọi là khối u ác tính.

 

Mua hàng

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn