Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin giá bao nhiêu?

Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin giá bao nhiêu?

  • AD_05531

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm platinum thế hệ thứ ba, được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa.

Thuốc Eloxatin 5mg/ml thường được chỉ định:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ sau phẫu thuật)

Ung thư đại trực tràng di căn

Tư vấn 0338102129

Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin là thuốc gì?

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm platinum thế hệ thứ ba, được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa.

Thuốc Eloxatin 5mg/ml thường được chỉ định:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ sau phẫu thuật)

Ung thư đại trực tràng di căn

Thường phối hợp với các thuốc khác trong phác đồ như:

FOLFOX (Oxaliplatin + 5-FU + Leucovorin)

XELOX/CAPOX (Oxaliplatin + Capecitabine)

Đối tượng sử dụng

Người lớn mắc ung thư đại – trực tràng theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu

Không dùng đơn độc tại nhà, thuốc chỉ được sử dụng tại bệnh viện

Hàm lượng: 5 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

Cơ chế tác dụng của Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Oxaliplatin tạo liên kết chéo với DNA của tế bào ung thư, làm ức chế quá trình sao chép và phiên mã DNA, từ đó ngăn tế bào ung thư phân chia và gây chết tế bào.

Lưu ý quan trọng

Eloxatin không phải thuốc uống

Phải được pha loãng và truyền tĩnh mạch chậm

Việc dùng thuốc cần:

Theo dõi chặt chẽ của bác sĩ

Xét nghiệm máu định kỳ

Đánh giá chức năng thần kinh và thận

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) được chỉ định cho các bệnh nhân ung thư sau, theo phác đồ và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ)

Bệnh nhân đã phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát

Dùng sau mổ nhằm giảm nguy cơ tái phát

Thường phối hợp trong phác đồ FOLFOX (Oxaliplatin + 5-FU + Leucovorin)

Ung thư đại trực tràng di căn

Bệnh nhân có di căn xa (gan, phổi, phúc mạc…)

Dùng như: Điều trị bước một hoặc điều trị sau khi thất bại phác đồ khác

Phối hợp thường gặp: FOLFOX hoặc XELOX/CAPOX (Oxaliplatin + Capecitabine)

Một số ung thư khác (ngoài chỉ định chính, theo phác đồ)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định ngoài nhãn (off-label):

Ung thư dạ dày

Ung thư tụy

Ung thư đường mật

Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, tại cơ sở chuyên khoa ung thư.

Đối tượng bệnh nhân phù hợp

Người lớn được chẩn đoán ung thư đại – trực tràng

Thể trạng cho phép điều trị hóa chất

Chức năng tủy xương – gan – thận còn chấp nhận được

Chống chỉ định của Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Quá mẫn với Oxaliplatin hoặc hợp chất platin

Dị ứng với Oxaliplatin

Dị ứng chéo với các thuốc nhóm platin khác như: Cisplatin, Carboplatin

Có thể gây phản vệ nặng, đe dọa tính mạng

Suy tủy xương nặng

Không dùng nếu bệnh nhân có:

Bạch cầu trung tính rất thấp

Tiểu cầu giảm nặng

Thiếu máu nặng chưa được kiểm soát

Nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết nghiêm trọng

Rối loạn thần kinh ngoại biên nặng từ trước

Dị cảm, tê bì, đau thần kinh mức độ nặng

Ảnh hưởng rõ đến sinh hoạt hằng ngày

Oxaliplatin có thể làm trầm trọng tổn thương thần kinh

Phụ nữ có thai

Đặc biệt 3 tháng đầu thai kỳ

Có nguy cơ gây độc cho phôi thai và dị tật

Phụ nữ đang cho con bú

Chưa có dữ liệu an toàn

Nguy cơ thuốc bài tiết qua sữa mẹ

Phải ngừng cho bú nếu bắt buộc dùng thuốc

Suy thận nặng (chống chỉ định tương đối / cần đánh giá)

Độ thanh thải creatinin rất thấp

Nguy cơ tăng độc tính nghiêm trọng

Lưu ý quan trọng

Thuốc chỉ sử dụng tại cơ sở y tế

Phải đánh giá công thức máu, chức năng gan – thận và thần kinh trước mỗi chu kỳ

Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều

Dược động học của Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Dược động học của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) mô tả quá trình hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ của thuốc trong cơ thể như sau:

Hấp thu

Đường dùng: Truyền tĩnh mạch

Sinh khả dụng: ~100% (do dùng IV)

Thời gian truyền: thường 2–6 giờ

Thuốc không bị ảnh hưởng bởi hấp thu qua đường tiêu hóa

Phân bố

Sau khi truyền, Oxaliplatin nhanh chóng chuyển thành các phức chất có hoạt tính

Gắn protein huyết tương: cao (≈ 85–90%)

Thể tích phân bố: lớn → phân bố rộng vào mô

Có thể xâm nhập vào tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư

Một phần gắn vào:

Hồng cầu

Mô ngoại vi

Chuyển hóa

Không chuyển hóa qua hệ enzym cytochrome P450

Bị biotransformation không enzym trong huyết tương thành:

Các phức chất platin có hoạt tính

Các chất chuyển hóa không hoạt tính

Do đó ít tương tác thuốc qua CYP450

Thải trừ

Đường thải trừ chính: qua thận

Khoảng 50% liều dùng được thải qua nước tiểu trong 48 giờ

Thải trừ qua phân: rất ít

Độ thanh thải: phụ thuộc chức năng thận

Thời gian bán thải

Pha phân bố: ngắn (vài giờ)

Pha thải trừ cuối: kéo dài, có thể lên tới vài ngày

Platin có thể tồn tại lâu trong mô, góp phần gây độc thần kinh tích lũy

Ảnh hưởng của suy gan – suy thận

Suy gan: Ít ảnh hưởng đáng kể đến dược động học

Thường không cần chỉnh liều nếu suy gan nhẹ – vừa

Suy thận: Ảnh hưởng rõ rệt

Suy thận trung bình – nặng → giảm thanh thải, tăng độc tính

Cần giảm liều hoặc tránh dùng tùy mức độ

Ý nghĩa lâm sàng

Truyền tĩnh mạch chậm giúp giảm độc tính cấp

Theo dõi chức năng thận, thần kinh và công thức máu

Tránh phối hợp thuốc làm tăng độc tính thần kinh hoặc thận

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Khi sử dụng Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin), cần lưu ý các điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

Chỉ sử dụng tại cơ sở y tế

Thuốc không dùng tại nhà

Phải được pha chế và truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm hóa trị

Có sẵn phương tiện xử trí phản ứng quá mẫn / sốc phản vệ

Đánh giá trước mỗi chu kỳ điều trị

Cần kiểm tra:

Công thức máu (bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin)

Chức năng thận (creatinin, ClCr)

Chức năng gan

Đánh giá thần kinh ngoại biên (tê bì, dị cảm)

Chỉ tiếp tục điều trị khi các chỉ số ở mức cho phép

Độc tính thần kinh ngoại biên

Tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp

Có thể xuất hiện:

Tê, dị cảm tay chân

Co thắt họng, khó chịu khi nuốt

Nhạy cảm với lạnh (uống nước lạnh, tiếp xúc lạnh)

Triệu chứng thường nặng hơn sau nhiều chu kỳ

Khuyến cáo:

Tránh đồ lạnh trong vài ngày sau truyền

Báo ngay cho bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng lên

Nguy cơ suy tủy xương

Có thể gây:

Giảm bạch cầu → nhiễm trùng

Giảm tiểu cầu → chảy máu

Theo dõi dấu hiệu: Sốt, viêm họng; Bầm tím, xuất huyết bất thường

Phản ứng quá mẫn

Có thể xảy ra trong hoặc sau truyền:

Phát ban, ngứa

Khó thở, tụt huyết áp

Nguy cơ tăng khi dùng nhiều chu kỳ

Phải ngừng truyền ngay và xử trí cấp cứu nếu xảy ra

Thận trọng ở bệnh nhân suy thận

Oxaliplatin thải trừ chủ yếu qua thận

Cần:

Đánh giá ClCr

Điều chỉnh liều hoặc tránh dùng nếu suy thận nặng

Thai kỳ và cho con bú

Không dùng cho phụ nữ có thai

Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị

Nam và nữ nên tránh thai hiệu quả trong và sau điều trị (ít nhất 6 tháng)

Tương tác thuốc và các lưu ý khác

Tránh phối hợp thuốc làm:

Tăng độc tính thần kinh

Ức chế tủy mạnh

Không pha với dung dịch chứa chloride (NaCl)

Chỉ pha trong dung dịch glucose 5%

Liều dùng của Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Liều dùng của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) được xác định theo diện tích bề mặt cơ thể (BSA, m²), tình trạng bệnh và phác đồ điều trị. Cụ thể:

Liều chuẩn cho người lớn

Liều khuyến cáo: 85 mg/m²

Đường dùng: truyền tĩnh mạch

Chu kỳ: mỗi 2 tuần (14 ngày)

Đây là liều dùng phổ biến trong các phác đồ FOLFOX và XELOX/CAPOX.

Theo chỉ định điều trị

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ)

Oxaliplatin: 85 mg/m², ngày 1

Kết hợp: 5-Fluorouracil (5-FU), Leucovorin

Chu kỳ: 2 tuần/lần

Thời gian điều trị: thường 6 tháng

Ung thư đại trực tràng di căn

Oxaliplatin: 85 mg/m² mỗi 2 tuần hoặc 130 mg/m² mỗi 3 tuần (phác đồ XELOX/CAPOX)

Cách truyền

Thời gian truyền: 2 – 6 giờ

Dung môi pha: Glucose 5%

Không dùng dung dịch chứa chloride (NaCl)

Điều chỉnh liều (rất quan trọng)

Độc tính thần kinh

Dị cảm kéo dài > 7 ngày hoặc ảnh hưởng sinh hoạt: Giảm liều xuống 65–75 mg/m²

Độc tính thần kinh độ nặng: Ngừng Oxaliplatin

Suy tủy xương

Trì hoãn điều trị nếu: Bạch cầu trung tính < mức cho phép

Tiểu cầu giảm nặng

Giảm liều khi tái diễn độc tính

Suy thận

Suy thận nhẹ – trung bình: thận trọng, theo dõi sát

Suy thận nặng: thường không khuyến cáo sử dụng

Không dùng cho

Trẻ em (chưa đủ dữ liệu an toàn)

Bệnh nhân quá mẫn với platin

Tác dụng phụ của Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) có thể gây nhiều tác dụng phụ, mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp và cần lưu ý nhất trong lâm sàng:

Độc tính thần kinh ngoại biên (rất thường gặp)

Cấp tính (sau truyền):

Tê bì, dị cảm tay chân, quanh miệng

Co thắt họng, khó nuốt tạm thời

Nhạy cảm với lạnh (uống nước lạnh, không khí lạnh)

Mạn tính (tích lũy):

Tê bì kéo dài

Giảm cảm giác, yếu vận động

Ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày

Thường liên quan liều tích lũy, có thể hồi phục chậm sau ngừng thuốc

Suy tủy xương

Giảm bạch cầu / bạch cầu trung tính → tăng nguy cơ nhiễm trùng

Giảm tiểu cầu → bầm tím, chảy máu

Thiếu máu

Cần xét nghiệm công thức máu trước mỗi chu kỳ

Rối loạn tiêu hóa (rất thường gặp)

Buồn nôn, nôn

Tiêu chảy hoặc táo bón

Viêm niêm mạc miệng

Đau bụng, chán ăn

Thường được kiểm soát bằng thuốc chống nôn

Phản ứng quá mẫn / dị ứng

Phát ban, ngứa

Mề đay

Khó thở, co thắt phế quản

Tụt huyết áp, sốc phản vệ (hiếm nhưng nguy hiểm)

Thường xảy ra sau nhiều chu kỳ điều trị

Ảnh hưởng gan

Tăng men gan (AST, ALT)

Tăng bilirubin

Hiếm gặp: tổn thương xoang gan

Ảnh hưởng khác

Mệt mỏi, suy nhược

Sốt

Đau đầu, chóng mặt

Rối loạn vị giác

Rụng tóc nhẹ (ít hơn nhiều thuốc hóa trị khác)

Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng

Hội chứng tan máu – tăng ure máu (HUS)

Suy thận cấp

Loạn nhịp tim

Độc tính phổi (rất hiếm)

Khi nào cần báo bác sĩ ngay?

Sốt ≥ 38°C

Tê bì nặng, kéo dài

Khó thở, phát ban nặng

Chảy máu bất thường

Tiêu chảy nặng, mất nước

Tương tác thuốc với Thuốc Eloxatin 5mg/ml

Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) có ít tương tác qua enzym gan (CYP450), tuy nhiên vẫn có những tương tác thuốc quan trọng trên lâm sàng cần lưu ý:

Thuốc làm tăng độc tính thần kinh

Phối hợp có thể làm nặng dị cảm, tê bì: Taxane (Paclitaxel, Docetaxel), Vinca alkaloid (Vincristine), Thalidomide, Cisplatin, Carboplatin

Cần theo dõi sát hoặc điều chỉnh liều

Thuốc ức chế tủy xương

Dùng đồng thời làm tăng nguy cơ: Giảm bạch cầu; Giảm tiểu cầu; Nhiễm trùng, xuất huyết

Ví dụ: 5-Fluorouracil (5-FU), Capecitabine, Irinotecan, Gemcitabine

Phối hợp là chủ đích trong phác đồ, nhưng cần theo dõi công thức máu chặt chẽ

Thuốc gây độc thận

Làm tăng nguy cơ suy thận và tích lũy Oxaliplatin: Aminoglycoside (Gentamicin…), Amphotericin B, Cisplatin, NSAIDs liều cao

Cần tránh hoặc theo dõi chức năng thận sát

Thuốc ảnh hưởng đông máu

Thuốc chống đông đường uống (Warfarin)

Thuốc kháng tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel)

Nguy cơ chảy máu tăng khi kết hợp với giảm tiểu cầu do hóa trị → Cần theo dõi INR, dấu hiệu xuất huyết

Tương tác với vắc-xin

Vắc-xin sống giảm độc lực (sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, sốt vàng…)

Chống chỉ định trong thời gian hóa trị do nguy cơ nhiễm trùng nặng

Vắc-xin bất hoạt: có thể dùng nhưng đáp ứng miễn dịch giảm

Tương kỵ khi pha chế (rất quan trọng)

Không pha hoặc truyền chung với:

Dung dịch chứa chloride (NaCl 0,9%)

Thuốc có môi trường kiềm

Chỉ dùng dung dịch Glucose 5% để pha loãng

Thuốc Eloxatin 5mg/ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Eloxatin 5mg/ml: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Eloxatin 5mg/ml mua ở đâu?

Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc Eloxatin có tham khảo một số thông tin từ website: medicalnewstodaymayoclinic

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir 300mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.

 

Mua hàng

Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
  • U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Mua hàng

Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD)ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).

Mua hàng

Thuốc Besidx Abemaciclib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc Cyclin-Dependent Kinase 4 và 6 (CDK4/6), được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2-).

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn