Thuốc Envafolimab giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Envafolimab giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05514

Thuốc Envafolimab là kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 dùng dưới da (SC) đầu tiên được chấp thuận trên thế giới, phát triển với mục tiêu rút ngắn thời gian dùng thuốc và tối ưu trải nghiệm người bệnh so với các thuốc PD-1/PD-L1 đường truyền tĩnh mạch. Envafolimab có cấu trúc single-domain antibody gắn với vùng Fc người (IgG1), dung tích tiêm nhỏ, có thể tiêm dưới da trong vòng vài chục giây, phù hợp triển khai tại phòng khám ngoại trú đông bệnh nhân.

 

Thuốc Envafolimab là thuốc gì?

Thuốc Envafolimab là kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 dùng dưới da (SC) đầu tiên được chấp thuận trên thế giới, phát triển với mục tiêu rút ngắn thời gian dùng thuốc và tối ưu trải nghiệm người bệnh so với các thuốc PD-1/PD-L1 đường truyền tĩnh mạch. Envafolimab có cấu trúc single-domain antibody gắn với vùng Fc người (IgG1), dung tích tiêm nhỏ, có thể tiêm dưới da trong vòng vài chục giây, phù hợp triển khai tại phòng khám ngoại trú đông bệnh nhân.

Về mặt sinh học, envafolimab chặn tương tác PD-L1 trên tế bào u/tế bào trình diện kháng nguyên với PD-1 trên tế bào T, từ đó giải phóng phanh miễn dịch, khôi phục hoạt tính gây độc của tế bào T chống lại tế bào ung thư. Hồ sơ an toàn mang đặc trưng của nhóm miễn dịch checkpoint: các tác dụng không mong muốn liên quan miễn dịch (irAEs) có thể xảy ra nhiều cơ quan, cần phát hiện sớm và xử trí theo bậc.

Cơ chế tác dụng của thuốc Envafolimab

Con đường PD-1/PD-L1 là trục kiểm soát miễn dịch trung tâm: khi PD-L1 trên tế bào u gắn với PD-1 trên tế bào T, tín hiệu ức chế được kích hoạt, làm giảm sinh interferon-γ, giảm tăng sinh và chức năng gây độc của tế bào T. Envafolimab gắn chọn lọc vào PD-L1, ngăn PD-L1 tiếp cận PD-1, đồng thời vẫn bảo tồn cân bằng miễn dịch hệ thống tốt hơn so với ức chế đồng thời nhiều trục tín hiệu. Hậu quả là tăng thâm nhiễm tế bào T CD8+, tăng trình diện kháng nguyên và có thể tạo trí nhớ miễn dịch kéo dài – nền tảng cho đáp ứng sâu và bền ở một tỷ lệ bệnh nhân.

Là kháng thể đơn vùng (single-domain) kích thước nhỏ, envafolimab có khả năng khuếch tán mô tốt sau tiêm dưới da và đạt nồng độ hệ thống ổn định với lịch dùng hàng tuần; vùng Fc người giúp kéo dài thời gian lưu hành nhờ tái chế qua thụ thể FcRn.

Dược động học của thuốc Envafolimab

  • Đường dùng: dưới da (thường vùng bụng, cánh tay, đùi).
  • Hấp thu: gần như hoàn toàn qua bạch mạch; nồng độ đỉnh đạt sau vài chục giờ; dao động giữa các cá nhân thấp – trung bình.
  • Phân bố: thể tích phân bố ở trạng thái ổn định đặc trưng nhóm kháng thể đơn dòng (xấp xỉ thể tích huyết tương mở rộng), khuếch tán mô tốt nhờ kích thước nhỏ.
  • Chuyển hóa/Thải trừ: thoái hóa thành acid amin qua con đường dị hóa protein; không phụ thuộc men CYP; ít tương tác thuốc-thuốc chuyển hóa.
  • Thời gian bán thải hiệu quả: vào khoảng 5–7 ngày, phù hợp chế độ tiêm mỗi tuần; tích lũy khi dùng lặp lại đạt trạng thái ổn định sau ~4–6 liều.
  • Ảnh hưởng thức ăn/thuốc kháng acid: không đáng kể do dùng SC.

Ý nghĩa thực hành: dược sĩ có thể chuẩn hóa lịch tiêm cố định hàng tuần, dễ nhắc liều – theo dõi, và đánh giá dung nạp sớm trong 1–2 tháng đầu.

Chỉ định của thuốc Envafolimab

Envafolimab được sử dụng trong các bối cảnh sau (phạm vi thực hành có thể khác nhau tùy quốc gia/quy chế):

  • Ung thư thể rắn MSI-H/dMMR tiến triển hoặc không còn lựa chọn điều trị thỏa đáng (ví dụ: ung thư đại-trực tràng, nội mạc tử cung, dạ dày… mang kiểu hình MSI-H/dMMR).
  • Một số chỉ định đặc hiệu theo cơ quan tại thị trường châu Á (ví dụ ung thư dạ dày/gastro-esophageal theo tiêu chí chọn lọc).
  • Các nghiên cứu lâm sàng: mềm mô/ sarcoma, gan mật, phối hợp với hóa trị hoặc kháng VEGF nhằm tăng thâm nhập tế bào T.

Chiến lược định danh sinh học

  • MSI-H/dMMR: bằng IHC (MLH1/PMS2/MSH2/MSH6) hoặc PCR/NGS.
  • PD-L1: có thể tham khảo (CPS/TPS) nhưng không phải lúc nào cũng là điều kiện tiên quyết; giá trị dự báo đáp ứng thay đổi theo mô bệnh học.
  • Tải lượng đột biến (TMB)EBV/HPV: chỉ có ý nghĩa định hướng ở một số mô tả; chưa là tiêu chí bắt buộc phổ quát.

Liều dùng và cách dùng của thuốc Envafolimab

  • Liều khuyến cáo (phổ biến): 150 mg tiêm dưới da, mỗi tuần một lần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận được.
  • Chuẩn bị: để ống/bơm tiêm đạt nhiệt độ phòng, kiểm tra dung dịch trong, không lắng/cặn; sát khuẩn vùng tiêm, luân phiên vị trí giữa các lần.
  • Thời gian tiêm: thường <1 phút, thuận lợi cho mô hình phòng khám ngoại trú.
  • Bỏ lỡ liều: tiêm bù sớm nhất có thể trong cùng tuần; nếu đã qua chu kỳ kế tiếp, bỏ qua liều cũ và tiếp tục lịch đều đặn.

Điều chỉnh liều/gián đoạn

  • Độc tính độ 2 người bệnh chịu đựng kém hoặc độ ≥3: tạm ngừng; xử trí irAEs theo bậc; khởi lại khi hồi phục về ≤độ 1 với cân nhắc giảm tần suất (ví dụ mỗi 2 tuần) tùy phác đồ địa phương.
  • Độc tính đe dọa tính mạng (ví dụ viêm phổi cấp nặng, viêm gan nặng, viêm cơ tim): ngừng vĩnh viễn.

Tác dụng phụ của thuốc Envafolimab

Các irAEs của envafolimab tương tự nhóm PD-1/PD-L1; phần lớn độ 1–2, nhưng một số ít độ 3–4 cần can thiệp tức thì. Dưới đây là nhóm cơ quan thường gặp, tần suất tương đối và chiến lược xử trí thực hành:

Da – niêm mạc

  • Phát ban, ngứa, khô da, viêm da: thường trong 4–8 tuần đầu.
  • Xử trí: dưỡng ẩm, kháng histamin; độ ≥2 kéo dài → corticoid tại chỗ; độ 3 → tạm ngừng, prednisone 0,5–1 mg/kg/ngày; giảm liều dần 4–6 tuần sau hồi phục.

Tiêu hóa

  • Tiêu chảy/viêm đại tràng: chú ý khi >4 lần đi ngoài/ngày, đau quặn, máu lẫn phân.
  • Xử trí: loại trừ nhiễm trùng; độ 2 kéo dài hoặc độ ≥3 → tạm ngừng, methylprednisolone 1–2 mg/kg/ngày; kháng TNF-α (infliximab) khi kháng corticoid, trừ khi nghi thủng ruột.

Gan

  • Viêm gan tăng ALT/AST: đa số nhẹ-vừa; cần theo dõi sát 6–8 tuần đầu.
  • Xử trí: ALT/AST >3–5×ULN (độ 2–3) → tạm ngừng, prednisone 0,5–1 mg/kg/ngày; >5×ULN hoặc bilirubin tăng rõ → ngừng vĩnh viễn, thêm mycophenolate nếu kháng corticoid (tránh infliximab trong viêm gan).

Nội tiết

  • Suy giáp/cường giáp, viêm tuyến giáp chuyển pha, suy thượng thận, viêm tuyến yên: biểu hiện mơ hồ (mệt, tăng/giảm cân, hạ natri…).
  • Xử trí: xét nghiệm TSH/FT4 định kỳ; thay thế hormon (levothyroxine, hydrocortisone) lâu dài khi cần; không nhất thiết phải ngừng miễn dịch nếu đã kiểm soát ổn.

Hô hấp

  • Viêm phổi mô kẽ (pneumonitis): ho khan, khó thở, thâm nhiễm mới.
  • Xử trí: tạm ngừng ngay, đánh giá CT-ngực; độ 2 → prednisone 1 mg/kg/ngày; độ 3–4 → nội trú, methylprednisolone 2 mg/kg/ngày, cân nhắc thêm IVIG/thuốc ức chế miễn dịch bậc hai.

Thận, thần kinh-cơ, tim

  • Viêm thận kẽ: creatinine tăng, tiểu máu vi thể → corticoid liều trung bình-cao.
  • Viêm cơ, viêm thần kinh ngoại biên, viêm cơ tim miễn dịch: hiếm nhưng nặng; ngừng vĩnh viễn, corticoid liều cao, phối hợp chuyên khoa tim-cơ-thần kinh.

Phản ứng tại chỗ tiêm

  • Đỏ, đau nhẹ, sưng: thường thoáng qua; chườm lạnh, đổi vị trí tiêm.
  • Quá mẫn cấp: hiếm do không truyền IV; xử trí theo phản vệ chuẩn nếu xảy ra.

Theo dõi trong thực hành dược lâm sàng

  • Trước điều trị: công thức máu, ALT/AST/bilirubin, creatinine, TSH/FT4, glucose; đánh giá MSI-H/dMMR/PD-L1 theo chỉ định; chụp nền (CT/MRI).
  • 4–8 tuần đầu: men gan mỗi 2–3 tuần, TSH/FT4 mỗi 4–6 tuần, đánh giá triệu chứng hô hấp – tiêu hóa – da.
  • Sau đó: giãn cách theo lâm sàng (4–6 tuần); hình ảnh học mỗi 8–12 tuần.
  • Giáo dục người bệnh: nhận biết sớm irAEs, đặc biệt tiêu chảy kéo dài, sốt/khó thở, vàng da, mệt kiệt sức bất thường.

Tương tác thuốc và thận trọng đặc biệt

  • Ít tương tác chuyển hóa: không qua CYP, nhưng tương tác chức năng miễn dịch đáng kể.
  • Tránh/giảm thiểu corticoid toàn thân liều cao kéo dài khi không cần thiết vì có thể giảm hiệu quả kháng u; vẫn ưu tiên dùng khi xử trí irAEs vừa-nặng.
  • Tránh vaccine sống trong khi dùng và ít nhất 3–6 tháng sau kết thúc; vaccine bất hoạt có thể dùng theo hướng dẫn.
  • Bệnh tự miễn hoạt động: cân nhắc nguy cơ bùng phát; cần hội chẩn đa chuyên khoa, theo dõi sát.
  • Ghép tạng rắn: nguy cơ thải ghép khi kích hoạt miễn dịch; thường chống chỉ định tương đối.
  • Thai kỳ/cho con bú: tránh dùng; tư vấn kế hoạch hóa gia đình, tránh thai hiệu quả trong và ít nhất vài tháng sau điều trị.

Hiệu quả lâm sàng của thuốc Envafolimab

Trong các nghiên cứu pha II ở nhóm MSI-H/dMMR thể rắn từng điều trị, envafolimab cho thấy:

  • Tỷ lệ đáp ứng khách quan ở mức ý nghĩa lâm sàng, nhiều đáp ứng kéo dài.
  • Thời gian sống không tiến triểnsống toàn bộ cải thiện so với dữ liệu lịch sử; một phần bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn kéo dài.
  • An toàn thuận lợi với ưu thế tiêm SC nhanh, giảm tải thời gian ghế truyền, giảm nhu cầu đặt đường truyền và phản ứng truyền.

Trong ung thư dạ dày – thực quản chọn lọc, dữ liệu bước đầu gợi ý lợi ích ở phân nhóm có dấu ấn miễn dịch thuận lợi (MSI-H, TMB cao, EBV dương), tuy nhiên chiến lược kết hợp hóa trị/kháng VEGF đang được khai triển để tăng tỷ lệ đáp ứng.

Vai trò và “playbook” cho dược sĩ lâm sàng

Thiết lập điều trị

  • Xác nhận sinh học u (MSI-H/dMMR/PD-L1 nếu liên quan).
  • Sàng lọc bệnh tự miễn, ghép tạng, nhiễm HBV/HCV; xây dựng kế hoạch dự phòng/giám sát (ví dụ kháng virus HBV nếu nguy cơ tái hoạt).
  • Lập phiếu theo dõi irAEs chuẩn hóa: mốc thời gian, thang độ CTCAE, lưu đồ corticoid.

Trong quá trình điều trị

  • Tiêm đúng kỹ thuật SC: đổi vị trí, kim phù hợp, tốc độ ổn định.
  • Bộ kit đồng hành: dung dịch bù nước đường uống, loperamide, kem dưỡng ẩm, hướng dẫn chăm sóc da-móng.
  • Điều phối đa chuyên khoa: tiêu hóa, hô hấp, nội tiết, gan mật khi irAEs xuất hiện; chủ động hẹn tái khám sớm (48–72 giờ) sau khi khởi corticoid.
  • Quản lý corticoid: liều tấn công – giảm liều chậm 4–6 tuần để giảm nguy cơ bùng phát lại.

Giao tiếp – giáo dục người bệnh

  • Nguyên tắc “báo sớm – xử trí sớm”: một ngày tiêu chảy nhiều, sốt không rõ, ho mới xuất hiện, mẩn ngứa lan rộng đều đáng báo.
  • Thẻ cảnh báo mang theo người ghi “đang dùng thuốc ức chế PD-L1” để nhân viên y tế khác nhận biết khi cấp cứu.

Ưu điểm, hạn chế và vị trí hiện nay

Ưu điểm

  • Tiêm dưới da nhanh, giảm thời gian giường ghế, tối ưu dòng bệnh nhân.
  • Hồ sơ an toàn dễ dự đoán, xử trí theo phác đồ irAEs chuẩn.
  • Ít tương tác chuyển hóa, thuận lợi ở bệnh nhân đa thuốc.
  • Hiệu quả rõ ở MSI-H/dMMR – quần thể có nền tảng miễn dịch thuận lợi.

Hạn chế

  • Cần lựa chọn đúng sinh học u; PD-L1 không luôn là điều kiện tiên quyết.
  • irAEs có thể nghiêm trọng (viêm phổi, viêm gan, nội tiết), đòi hỏi hệ thống nhận biết – xử trí nhanh.
  • Chưa có dữ liệu đối đầu rộng rãi với tất cả PD-1/PD-L1 IV trong từng chỉ định; quyết định lựa chọn còn phụ thuộc tiếp cận, quy chế và chi phí.

Vị trí
Envafolimab là phương án PD-L1 SC hiệu quả – tiện lợi, đặc biệt trong thiết lập ngoại trú, và là giải pháp hấp dẫn khi cơ sở muốn rút ngắn thời gian điều trị mà vẫn duy trì tiêu chuẩn chăm sóc miễn dịch.

Thuốc Envafolimab giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Envafolimab: 0778718459

Thuốc Envafolimab mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Envafolimab: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Mobdx Mobocertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Mobdx Mobocertinib là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các đột biến chèn exon 20 (exon 20 insertion, ex20ins) của gen EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là một trong số ít liệu pháp đích dành cho nhóm bệnh nhân mang EGFR ex20ins, một dạng đột biến ít đáp ứng với các EGFR-TKI thế hệ trước.

 

Mua hàng

Thuốc Qinlock Ripretinib 50mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Qinlock Ripretinib là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích (TKI), được phát triển dành riêng cho bệnh nhân u mô đệm đường tiêu hóa (Gastrointestinal Stromal Tumor – GIST) tiến triển hoặc di căn, sau khi thất bại với ít nhất 3 dòng điều trị trước đó, bao gồm imatinib, sunitinib và regorafenib.

 

Mua hàng

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib là một thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase EGFR (epidermal growth factor receptor), được thiết kế đặc biệt để ức chế đột biến chèn exon 20 (EGFR exon-20 insertion, gọi tắt là exon20ins) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là lựa chọn đột phá cho nhóm bệnh nhân có EGFR exon20ins sau khi đã trải qua liệu pháp hóa trị dựa trên platina.

Mua hàng

Thuốc Lucifutib Futibatinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucifutib Futibatinib là một thuốc nhắm trúng đích thế hệ mới, thuộc nhóm ức chế không thuận nghịch FGFR1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptor). Đây là một bước tiến trong điều trị các loại ung thư có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2, đặc biệt là ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma – iCCA).

 

Mua hàng

Thuốc Lucibinim Binimetinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucibinim Binimetinib là thuốc nhắm trúng đích, thuộc nhóm ức chế chọn lọc MEK1 và MEK2 trong đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK). Đây là con đường trung tâm kiểm soát tăng sinh, sống sót và biệt hóa tế bào – vốn bị kích hoạt bất thường trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là melanoma có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn