Thuốc gây mê Sevoflurane giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc gây mê Sevoflurane giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05180

Thuốc Sevoflurane là một loại thuốc gây mê hô hấp được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để gây mê toàn thân. Đây là một trong những chất gây mê bay hơi, được hít vào qua phổi, giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật.

Công ty đăng ký: Baxter Healthcare of Puerto Rico, Mỹ

Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

Quy cách đóng gói: Chai 250ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Sevoflurane là thuốc gì?

Thuốc Sevoflurane là một loại thuốc gây mê hô hấp được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để gây mê toàn thân. Đây là một trong những chất gây mê bay hơi, được hít vào qua phổi, giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật.

Cơ chế hoạt động: Sevoflurane tác động lên hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường hiệu ứng của gamma-aminobutyric acid (GABA) ở các thụ thể GABA-A, dẫn đến ức chế hoạt động thần kinh và gây ra tình trạng mê.

Ưu điểm: Sevoflurane có tính ổn định, ít gây kích ứng đường hô hấp, có mùi dễ chịu hơn so với một số thuốc gây mê bay hơi khác, giúp dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ em. Nó cũng có khả năng khởi phát và phục hồi mê nhanh chóng.

Sevoflurane thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để đạt hiệu quả gây mê tốt hơn và giảm thiểu tác dụng phụ.

Thuốc Sevoflurane có tác dụng gì?

Sevoflurane là một loại thuốc gây mê toàn thân, và tác dụng chính của nó là giúp bệnh nhân mất cảm giác đau và mất ý thức trong suốt quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế. Đây là một chất gây mê hô hấp, tức là nó được hít vào qua phổi và nhanh chóng tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Các tác dụng chính của Sevoflurane:

Gây mê toàn thân: Sevoflurane được sử dụng để gây mê toàn thân, giúp bệnh nhân không còn cảm giác đau và mất ý thức trong suốt thời gian phẫu thuật. Điều này cho phép các thủ thuật y tế được thực hiện mà không gây đau đớn cho bệnh nhân.

Khởi phát mê nhanh: Sevoflurane có đặc tính khởi phát mê nhanh, giúp bệnh nhân đi vào trạng thái mê một cách nhanh chóng sau khi bắt đầu hít thuốc. Điều này rất hữu ích trong các tình huống cần gây mê nhanh chóng.

Phục hồi mê nhanh: Sau khi ngừng sử dụng Sevoflurane, thuốc sẽ được loại bỏ nhanh chóng khỏi cơ thể, giúp bệnh nhân phục hồi từ trạng thái mê một cách nhanh chóng. Điều này giảm thiểu thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

Ổn định trong quá trình gây mê: Sevoflurane giúp duy trì trạng thái mê ổn định trong suốt quá trình phẫu thuật, với ít tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và hô hấp.

Ít gây kích ứng đường hô hấp: So với một số thuốc gây mê bay hơi khác, Sevoflurane ít gây kích ứng đường hô hấp hơn, làm cho nó phù hợp hơn với cả trẻ em và người lớn, đặc biệt là những người có vấn đề về hô hấp.

Sevoflurane thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật, từ những ca tiểu phẫu đơn giản đến những ca đại phẫu phức tạp, nhờ vào tính hiệu quả và độ an toàn của nó.

Thuốc Sevoflurane được dùng cho bệnh nhân nào?

Sevoflurane được sử dụng để gây mê toàn thân cho nhiều loại bệnh nhân khác nhau trong các ca phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế. Do đặc tính an toàn và hiệu quả của nó, Sevoflurane phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.

Người lớn: Sevoflurane được sử dụng phổ biến cho bệnh nhân trưởng thành trong các ca phẫu thuật, từ tiểu phẫu đến đại phẫu. Nó giúp bệnh nhân mất ý thức và không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật.

Trẻ em: Sevoflurane là một trong những thuốc gây mê được ưa chuộng cho trẻ em vì nó có mùi dễ chịu hơn và ít gây kích ứng đường hô hấp so với một số thuốc khác. Khả năng khởi phát và phục hồi nhanh chóng cũng làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho trẻ em trong các ca phẫu thuật.

Bệnh nhân cao tuổi: Sevoflurane cũng được sử dụng cho người cao tuổi, mặc dù cần thận trọng hơn vì bệnh nhân lớn tuổi có thể có nhiều bệnh nền và đáp ứng khác nhau với thuốc gây mê. Tuy nhiên, nhờ vào đặc tính ít ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tuần hoàn và hô hấp, Sevoflurane vẫn là một lựa chọn hợp lý.

Bệnh nhân có bệnh lý hô hấp: Sevoflurane thường được ưu tiên cho những bệnh nhân có bệnh lý về hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn, vì nó ít gây kích ứng đường hô hấp hơn.

Tóm lại, Sevoflurane là một thuốc gây mê an toàn và hiệu quả, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân, nhưng cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Sevoflurane

Sevoflurane là một chất gây mê bay hơi được sử dụng để gây mê toàn thân qua đường hô hấp. Cơ chế hoạt động của Sevoflurane liên quan đến việc ức chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương, làm cho bệnh nhân mất ý thức và không cảm nhận được đau đớn trong suốt quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế.

Cơ chế hoạt động của Sevoflurane:

Tác động lên các thụ thể GABA-A:

Sevoflurane tăng cường tác dụng của gamma-aminobutyric acid (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não, tại các thụ thể GABA-A.

Khi GABA liên kết với thụ thể GABA-A, nó mở các kênh ion chloride, cho phép các ion chloride đi vào tế bào thần kinh. Điều này dẫn đến sự ức chế hoạt động của tế bào thần kinh và làm giảm sự dẫn truyền xung động thần kinh.

Sevoflurane làm tăng tác dụng của GABA, làm cho các tế bào thần kinh trở nên ít phản ứng hơn, dẫn đến ức chế hệ thần kinh trung ương và gây ra trạng thái mê.

Ảnh hưởng đến các kênh ion:

Sevoflurane cũng ảnh hưởng đến các kênh ion khác, chẳng hạn như kênh potassium và sodium, làm giảm khả năng của tế bào thần kinh để tạo ra các xung động điện. Điều này góp phần vào việc duy trì trạng thái mê.

Sự tương tác của Sevoflurane với các kênh ion có thể làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, làm cho tế bào thần kinh ít có khả năng khởi tạo và truyền tín hiệu.

Tác động lên hệ thần kinh trung ương:

Bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh trong não, Sevoflurane gây ra mất ý thức, mất cảm giác đau và mất phản xạ tự nhiên.

Sevoflurane làm giảm hoạt động ở nhiều khu vực khác nhau của não, bao gồm cả vùng vỏ não (cortex) và các vùng dưới vỏ não (subcortical areas), góp phần vào việc duy trì trạng thái mê toàn thân.

Giảm sự dẫn truyền trong tủy sống:

Sevoflurane cũng tác động lên tủy sống, nơi có vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền cảm giác đau và các tín hiệu vận động. Sự ức chế này góp phần vào việc giảm cảm giác đau và hạn chế các phản ứng tự nhiên trong quá trình phẫu thuật.

Tóm lại: Sevoflurane hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của GABA tại các thụ thể GABA-A, ức chế các kênh ion quan trọng và làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Điều này dẫn đến trạng thái mê toàn thân, giúp bệnh nhân mất ý thức và không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật.

Dược động học của Thuốc Sevoflurane

Dược động học của Sevoflurane liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết về các yếu tố chính của dược động học của Sevoflurane:

Hấp thu:

Đường dùng: Sevoflurane được sử dụng qua đường hô hấp, và bệnh nhân hít phải khí Sevoflurane trong khi phẫu thuật. Sau khi hít vào, thuốc nhanh chóng đi vào phổi và hấp thu vào máu qua màng phế nang.

Độ hòa tan trong máu: Sevoflurane có hệ số phân chia máu-khí thấp (~0.65), có nghĩa là nó ít hòa tan trong máu hơn so với một số thuốc gây mê bay hơi khác. Điều này dẫn đến sự khởi phát mê nhanh chóng và cũng cho phép bệnh nhân tỉnh lại nhanh sau khi ngừng sử dụng thuốc.

Phân bố:

Phân bố trong cơ thể: Sau khi hấp thu vào máu, Sevoflurane được phân bố nhanh chóng đến các cơ quan và mô trong cơ thể, đặc biệt là các mô có lưu lượng máu cao như não, gan và thận.

Tính kỵ nước: Do Sevoflurane là một chất kỵ nước, nó dễ dàng xuyên qua màng tế bào và tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.

Tỉ lệ phân bố não-máu: Sevoflurane có khả năng vượt qua hàng rào máu-não dễ dàng, giúp nhanh chóng đạt được nồng độ cần thiết trong não để gây mê.

Chuyển hóa:

Mức độ chuyển hóa: Một đặc điểm quan trọng của Sevoflurane là nó được chuyển hóa rất ít trong cơ thể. Khoảng 2-5% liều Sevoflurane được chuyển hóa bởi cytochrome P450 2E1 (CYP2E1) trong gan, tạo ra một số chất chuyển hóa bao gồm hexafluoroisopropanol, cùng với việc giải phóng các ion fluoride và carbon dioxide.

Độc tính thấp: Do Sevoflurane ít bị chuyển hóa, nên nguy cơ gây tổn thương gan hoặc thận do các chất chuyển hóa của nó là rất thấp so với một số thuốc gây mê khác.

Thải trừ:

Thải trừ qua phổi: Phần lớn Sevoflurane được thải trừ qua phổi dưới dạng không đổi khi bệnh nhân thở ra. Điều này góp phần vào sự phục hồi nhanh chóng sau khi ngừng sử dụng thuốc.

Thời gian bán thải: Do Sevoflurane ít bị chuyển hóa và chủ yếu thải trừ qua phổi, thời gian bán thải của nó phụ thuộc chủ yếu vào tốc độ thải trừ qua phổi, thường rất ngắn, cho phép bệnh nhân nhanh chóng tỉnh lại sau khi ngừng hít Sevoflurane.

Tóm lại:

Dược động học của Sevoflurane được đặc trưng bởi sự khởi phát và phục hồi nhanh chóng, phân bố rộng khắp trong cơ thể, mức độ chuyển hóa rất thấp, và thải trừ chủ yếu qua phổi. Những đặc điểm này làm cho Sevoflurane trở thành một lựa chọn phổ biến trong gây mê toàn thân, đặc biệt là trong các trường hợp cần gây mê nhanh và tỉnh dậy nhanh.

Chống chỉ định của Thuốc Sevoflurane

Dưới đây là những chống chỉ định chính của Sevoflurane:

Tiền sử sốt ác tính:

Sốt ác tính là một phản ứng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng đối với một số thuốc gây mê bay hơi, bao gồm Sevoflurane. Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao bị sốt ác tính không nên sử dụng Sevoflurane.

Dị ứng hoặc quá mẫn với Sevoflurane:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Sevoflurane hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng nó.

Suy gan nặng:

Mặc dù Sevoflurane ít bị chuyển hóa trong gan, bệnh nhân có suy gan nặng cần được thận trọng khi sử dụng thuốc này do nguy cơ tích tụ chất chuyển hóa và tiềm năng gây tổn thương gan.

Tăng áp lực nội sọ:

Sevoflurane có thể làm tăng áp lực nội sọ, do đó nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có áp lực nội sọ tăng hoặc có các vấn đề liên quan đến não.

Suy thận nặng:

Sevoflurane có thể giải phóng các ion fluoride trong quá trình chuyển hóa, có khả năng ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã có sẵn bệnh lý thận. Do đó, bệnh nhân suy thận nặng cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Phẫu thuật sản khoa hoặc sinh mổ:

Sevoflurane không được khuyến cáo sử dụng trong các thủ thuật sản khoa, đặc biệt là sinh mổ, vì nó có thể gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh.

Các tình trạng gây tăng kali máu:

Sevoflurane có thể gây tăng kali máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh lý cơ (như bệnh lý cơ di truyền), do đó cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở những bệnh nhân này.

Sevoflurane không nên được sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử sốt ác tính, dị ứng với Sevoflurane, hoặc có các tình trạng bệnh lý như suy gan nặng, tăng áp lực nội sọ, suy thận nặng, và các tình trạng có nguy cơ tăng kali máu. Việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ.

Liều dùng của Thuốc Sevoflurane

Liều dùng của Sevoflurane được điều chỉnh tùy thuộc vào đối tượng bệnh nhân, loại phẫu thuật, và mục đích sử dụng (gây mê khởi phát hay duy trì mê). Sevoflurane được sử dụng qua đường hô hấp và nồng độ thuốc được điều chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân.

Gây mê khởi phát: 

Người lớn: Thường bắt đầu với nồng độ Sevoflurane từ 0.5% đến 1% trong hỗn hợp khí (thường là khí oxy hoặc hỗn hợp oxy/nitrous oxide) và có thể tăng dần lên đến 5-8% để đạt được mức mê cần thiết. Sevoflurane có khả năng khởi phát mê nhanh chóng nên bệnh nhân sẽ mất ý thức trong vòng vài phút.

Trẻ em: Nồng độ Sevoflurane có thể được điều chỉnh từ 1% đến 5% trong hỗn hợp khí. Do Sevoflurane ít gây kích ứng đường hô hấp, nó thường là lựa chọn tốt cho việc gây mê khởi phát ở trẻ em.

Duy trì mê:

Người lớn: Để duy trì mê, nồng độ Sevoflurane thường được giữ trong khoảng 0.5% đến 3% tùy theo đáp ứng của bệnh nhân và độ sâu của mê cần thiết cho phẫu thuật.

Trẻ em: Nồng độ Sevoflurane cho duy trì mê ở trẻ em thường trong khoảng 1% đến 3%. Nồng độ có thể được điều chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể của quá trình phẫu thuật.

Điều chỉnh liều:

Kết hợp với Nitrous Oxide: Khi sử dụng kết hợp với nitrous oxide, nồng độ Sevoflurane thường được giảm xuống do hiệu ứng cộng hợp gây mê của cả hai chất.

Bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy yếu: Ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy yếu, thường cần sử dụng nồng độ Sevoflurane thấp hơn để đạt được hiệu quả mong muốn, do độ nhạy cảm của họ đối với thuốc gây mê thường cao hơn.

Bệnh nhân có bệnh lý đặc biệt: Trong một số trường hợp như bệnh nhân có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch, nồng độ Sevoflurane cũng có thể cần được điều chỉnh phù hợp.

Cách dùng Thuốc Sevoflurane

Sevoflurane là một thuốc gây mê đường hô hấp, được sử dụng thông qua một thiết bị chuyên dụng gọi là máy gây mê. Dưới đây là hướng dẫn về cách dùng thuốc Sevoflurane:

Chuẩn bị trước khi sử dụng:

Kiểm tra thiết bị gây mê: Trước khi bắt đầu, máy gây mê và hệ thống cung cấp khí (bao gồm cả oxy và nitrous oxide nếu sử dụng) cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động đúng cách.

Thiết lập liều ban đầu: Bác sĩ gây mê sẽ thiết lập nồng độ Sevoflurane ban đầu dựa trên tình trạng của bệnh nhân và yêu cầu của phẫu thuật.

Gây mê khởi phát:

Gây mê qua mặt nạ: Sevoflurane thường được sử dụng qua mặt nạ gây mê, cho phép bệnh nhân hít vào hơi thuốc cùng với oxy hoặc hỗn hợp oxy/nitrous oxide. Nồng độ Sevoflurane ban đầu có thể từ 0.5% đến 1%, sau đó tăng dần để đạt mức mê mong muốn.

Cảm giác mất ý thức: Bệnh nhân sẽ dần mất ý thức trong vài phút sau khi hít Sevoflurane, thường là một quá trình nhanh chóng và ít gây khó chịu.

Duy trì mê:

Duy trì nồng độ thuốc: Sau khi đạt được trạng thái mê, nồng độ Sevoflurane sẽ được điều chỉnh giảm xuống để duy trì mức độ mê cần thiết. Nồng độ thường dao động từ 0.5% đến 3% tùy theo yêu cầu của phẫu thuật.

Giám sát liên tục: Trong suốt quá trình phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ giám sát các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân và điều chỉnh nồng độ Sevoflurane khi cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ngừng sử dụng và hồi tỉnh:

Giảm dần nồng độ: Khi phẫu thuật sắp kết thúc, nồng độ Sevoflurane sẽ được giảm dần hoặc ngừng hoàn toàn, trong khi bệnh nhân tiếp tục thở oxy tinh khiết để giúp loại bỏ thuốc khỏi phổi.

Phục hồi ý thức: Bệnh nhân sẽ dần phục hồi ý thức và tỉnh lại nhanh chóng sau khi ngừng hít Sevoflurane, do thuốc này có thời gian bán thải ngắn và được thải trừ nhanh chóng qua phổi.

Sau phẫu thuật:

Theo dõi sau mê: Sau khi tỉnh lại, bệnh nhân cần được theo dõi trong một thời gian ngắn để đảm bảo không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào như buồn nôn, nôn, hoặc suy hô hấp.

Hỗ trợ phục hồi: Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và loại phẫu thuật, có thể cần thêm các biện pháp hỗ trợ phục hồi.

Sevoflurane được sử dụng qua đường hô hấp bằng máy gây mê, bắt đầu với việc gây mê khởi phát và sau đó là duy trì mê trong suốt quá trình phẫu thuật. Sau khi kết thúc, thuốc sẽ được ngừng và bệnh nhân sẽ nhanh chóng hồi tỉnh. Việc sử dụng Sevoflurane phải luôn được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ gây mê để đảm bảo an toàn.

Thuốc Sevoflurane có tác dụng phụ gì?

Sevoflurane, mặc dù là một thuốc gây mê an toàn và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Những tác dụng phụ này có thể xuất hiện trong hoặc sau khi gây mê, và mức độ nghiêm trọng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bệnh nhân.

Các tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn và nôn:

Buồn nôn và nôn là tác dụng phụ phổ biến sau khi sử dụng Sevoflurane, thường xuất hiện trong giai đoạn hồi tỉnh sau phẫu thuật.

Ho và kích ứng đường hô hấp:

Mặc dù ít gây kích ứng đường hô hấp hơn so với một số thuốc gây mê khác, Sevoflurane vẫn có thể gây ho, co thắt thanh quản hoặc tăng tiết dịch đường hô hấp ở một số bệnh nhân.

Chóng mặt và nhức đầu:

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc đau đầu sau khi hồi tỉnh từ trạng thái mê.

Hạ huyết áp:

Sevoflurane có thể gây hạ huyết áp tạm thời do giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại vi. Tác dụng này thường được theo dõi và điều chỉnh trong quá trình phẫu thuật.

Nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm:

Sevoflurane có thể gây thay đổi nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh (tachycardia) hoặc nhịp tim chậm (bradycardia).

Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp:

Sốt ác tính:

Đây là một phản ứng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng đối với các thuốc gây mê như Sevoflurane. Sốt ác tính đặc trưng bởi tình trạng sốt cao, co cứng cơ, và tăng nồng độ acid lactic, đòi hỏi điều trị cấp cứu ngay lập tức.

Tăng kali máu:

Sevoflurane có thể gây tăng kali máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các bệnh lý cơ tiềm ẩn, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

Suy thận:

Mặc dù Sevoflurane ít được chuyển hóa, việc tạo ra các ion fluoride trong quá trình chuyển hóa có thể gây độc thận nếu sử dụng liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận trước đó.

Tăng áp lực nội sọ:

Sevoflurane có thể làm tăng áp lực nội sọ, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tổn thương não hoặc có nguy cơ tăng áp lực nội sọ.

Rối loạn chức năng gan:

Mặc dù hiếm, một số trường hợp tổn thương gan đã được báo cáo sau khi sử dụng Sevoflurane, thường liên quan đến tăng men gan hoặc viêm gan.

Các tác dụng phụ khác:

Khó thở: Có thể xảy ra, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý hô hấp trước đó.

Loạn nhịp tim: Sevoflurane có thể gây ra các dạng loạn nhịp tim khác nhau, mặc dù thường hiếm gặp.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương: Bao gồm kích động, mê sảng hoặc lẫn lộn sau khi tỉnh dậy từ trạng thái mê.

Mặc dù Sevoflurane là một thuốc gây mê hiệu quả với thời gian hồi phục nhanh, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và có thể tự hết, nhưng một số trường hợp nghiêm trọng cần được quản lý ngay lập tức. Việc sử dụng Sevoflurane phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ gây mê để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Thận trọng khi dùng Thuốc Sevoflurane

Khi sử dụng Sevoflurane, cần thận trọng đặc biệt trong các trường hợp sau để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân:

Sốt ác tính:

Tiền sử hoặc nguy cơ sốt ác tính: Sevoflurane có thể kích hoạt sốt ác tính ở những người có khuynh hướng di truyền đối với tình trạng này. Đây là một cấp cứu y tế nghiêm trọng, cần phải nhận biết và điều trị ngay lập tức bằng dantrolene và các biện pháp hỗ trợ khác nếu xảy ra.

Bệnh nhân có bệnh lý gan:

Suy gan hoặc bệnh gan tiềm ẩn: Mặc dù Sevoflurane ít chuyển hóa qua gan, nhưng ở những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của tổn thương gan, bao gồm tăng men gan, vàng da, hoặc các triệu chứng khác của viêm gan.

Bệnh nhân có bệnh thận:

Suy thận: Sevoflurane có thể tạo ra các ion fluoride trong quá trình chuyển hóa, có thể gây tổn thương thận nếu tích tụ, đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận từ trước. Cần đánh giá chức năng thận trước khi sử dụng và theo dõi trong quá trình điều trị.

Bệnh nhân có bệnh lý hô hấp:

Bệnh phổi mãn tính: Sevoflurane có thể gây kích ứng đường hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý hô hấp như hen suyễn hoặc COPD. Trong những trường hợp này, cần thận trọng và giám sát cẩn thận phản ứng của bệnh nhân khi dùng thuốc.

Bệnh nhân có nguy cơ tăng áp lực nội sọ:

Tăng áp lực nội sọ: Sevoflurane có thể làm tăng áp lực nội sọ, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tổn thương não hoặc nguy cơ tăng áp lực nội sọ. Nên theo dõi áp lực nội sọ nếu có thể và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch:

Suy tim hoặc rối loạn nhịp tim: Sevoflurane có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, do đó cần thận trọng ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Nên giám sát các thông số huyết động trong suốt quá trình sử dụng thuốc.

Phẫu thuật sản khoa:

Sinh mổ: Sevoflurane có thể gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh nếu sử dụng trong quá trình sinh mổ. Cần thận trọng và cân nhắc sử dụng các thuốc gây mê khác khi có thể.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Phụ nữ mang thai: Sevoflurane có thể qua nhau thai, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, trong các trường hợp cần thiết, nó vẫn có thể được sử dụng với sự giám sát chặt chẽ.

Cho con bú: Dữ liệu về sự bài tiết Sevoflurane qua sữa mẹ còn hạn chế. Phụ nữ cho con bú nên được tư vấn về nguy cơ tiềm ẩn trước khi sử dụng.

Tác động trên hệ thần kinh:

Phản ứng sau mê: Sevoflurane có thể gây ra các phản ứng thần kinh sau khi tỉnh dậy, bao gồm lẫn lộn, kích động, hoặc mê sảng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Cần thận trọng và theo dõi kỹ lưỡng sau phẫu thuật.

Nguy cơ tăng kali máu:

Bệnh lý cơ di truyền: Sevoflurane có thể gây tăng kali máu ở những bệnh nhân có bệnh lý cơ di truyền (như bệnh Duchenne), dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Cần thận trọng và chuẩn bị các biện pháp cấp cứu nếu cần.

Thuốc Sevoflurane tương tác với những thuốc nào?

Sevoflurane có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả của nó hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Sevoflurane:

Thuốc gây mê và thuốc an thần:

Thuốc gây mê khác: Sử dụng Sevoflurane cùng với các thuốc gây mê bay hơi khác như isoflurane hoặc desflurane có thể làm tăng tác dụng gây mê và nguy cơ tác dụng phụ. Cần điều chỉnh liều lượng của từng thuốc để tránh tương tác không mong muốn.

An thần: Thuốc an thần như benzodiazepine (ví dụ: midazolam) hoặc barbiturate (ví dụ: thiopental) có thể làm tăng hiệu quả gây mê của Sevoflurane và tăng nguy cơ ức chế hô hấp hoặc hạ huyết áp.

Thuốc chống loạn nhịp tim:

Thuốc chống loạn nhịp: Sevoflurane có thể làm thay đổi nhịp tim, và khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống loạn nhịp (như lidocaine, amiodarone), có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc làm tăng tác dụng phụ.

Thuốc ức chế cytochrome P450:

Thuốc ức chế CYP450: Một số thuốc ức chế enzyme cytochrome P450 (như ketoconazole, erythromycin) có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của Sevoflurane, tuy nhiên, Sevoflurane chủ yếu không được chuyển hóa bởi CYP450. Nên thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế enzyme.

Thuốc hạ huyết áp:

Thuốc hạ huyết áp: Sử dụng Sevoflurane cùng với các thuốc hạ huyết áp (như thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta, hoặc thuốc chẹn kênh calcium) có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp. Cần theo dõi huyết áp cẩn thận và điều chỉnh liều lượng thuốc hạ huyết áp nếu cần.

Thuốc chống nôn:

Thuốc chống nôn: Một số thuốc chống nôn (như ondansetron, metoclopramide) có thể được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn sau khi dùng Sevoflurane. Không có tương tác nghiêm trọng được biết đến giữa Sevoflurane và các thuốc chống nôn, nhưng cần theo dõi cẩn thận.

Thuốc chống trầm cảm:

Thuốc chống trầm cảm: Sử dụng Sevoflurane cùng với một số thuốc chống trầm cảm (như SSRI hoặc SNRI) có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như thay đổi nhịp tim hoặc hạ huyết áp. Cần theo dõi cẩn thận các phản ứng của bệnh nhân khi dùng kết hợp.

Thuốc điều trị bệnh lý cơ:

Thuốc điều trị bệnh cơ: Những bệnh nhân dùng thuốc điều trị bệnh cơ (như dantrolene) cần thận trọng khi sử dụng Sevoflurane, vì sự kết hợp có thể gây tăng nguy cơ rối loạn cơ.

Bảo quản Thuốc Sevoflurane

Sevoflurane cần được bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản Sevoflurane:

Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Sevoflurane nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, thường trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Không để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

Tránh ánh sáng trực tiếp: Sevoflurane nên được bảo quản trong bao bì gốc, tránh ánh sáng trực tiếp và tia UV. Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc.

Hộp chứa kín: Sevoflurane thường được đóng gói trong bình chứa áp suất cao với nắp kín. Giữ bình chứa nguyên vẹn và đóng chặt sau mỗi lần sử dụng để tránh làm mất áp suất hoặc sự nhiễm bẩn.

Tránh lửa và nguồn nhiệt: Do Sevoflurane là một chất dễ bay hơi và dễ cháy, nên phải giữ xa các nguồn lửa và nhiệt độ cao. Không đặt bình chứa gần các thiết bị sinh nhiệt hoặc nơi có nguy cơ cháy nổ.

Thuốc Sevoflurane giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Sevoflurane: LH 0985671128

Thuốc Sevoflurane mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc gây mê hô hấp, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.drugs.com/sfx/sevoflurane-side-effects.html

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20172-sevoflurane

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Amatadine Zydus 100mg giá bao nhiêu

3,000,000 ₫

3,500,000 ₫

- 14%

Thuốc Amatadine Zydus là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn vận động ở bệnh nhân Parkinson dùng levodopa, cũng như tác dụng phụ ngoại tháp của thuốc.

 

Mua hàng

Thuốc Citysaam Citicoline 250mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Citysaam chứa Citicoline 250mg (hay còn gọi là CDP-choline), một hợp chất tự nhiên trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc sản xuất phospholipid cho màng tế bào. Citicoline được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm:

Đột quỵ não: Citicoline có thể giúp cải thiện chức năng não và giảm thiểu tổn thương do thiếu máu cục bộ. 

Chấn thương đầu: Hỗ trợ phục hồi chức năng não sau khi bị chấn thương.

Sa sút trí tuệ: Có thể cải thiện các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer và các loại sa sút trí tuệ khác.

Rối loạn nhận thức: Hỗ trợ trong việc cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.

Thành phần hoạt chất: Citicoline dưới dạng Citicolin natri 250 mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ pha tiêm

Hãng sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 4ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Bromazepam 6mg Viatris giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Bromazepam 6mg là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepin, được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu, căng thẳng, hoặc rối loạn hoảng sợ. Thuốc có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương, giúp người dùng cảm thấy thư giãn và bớt căng thẳng.

Hãng sản xuất: Viatris, Pháp

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Temesta 2.5mg Lorazepam giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Temesta 2.5mg với thành phần chính là Lorazepam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến lo âu, rối loạn giấc ngủ, và đôi khi trong trường hợp cần thư giãn cơ bắp hoặc điều trị co giật. Lorazepam có tác dụng an thần, làm dịu hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế giúp làm giảm hoạt động thần kinh.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Modafresh 200 Modafinil giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Modafresh 200 chứa hoạt chất Modafinil, là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như:

Ngủ rũ (Narcolepsy): Giúp người bệnh duy trì sự tỉnh táo và giảm thiểu các cơn buồn ngủ bất ngờ.

Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Hỗ trợ người dùng cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban ngày.

Rối loạn giấc ngủ do ca làm việc: Giúp những người làm việc theo ca có thể duy trì sự tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc.

Thành phần hoạt chất: Modafinil 200mg

Quy cách: Hộp 10 vĩ 100 Viên

Hãng sản xuất: Sunrise Remedies Pvt, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn