Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6 ml giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05265

Thuốc Gemapaxane chứa hoạt chất Enoxaparin Natri 600IU, là một loại heparin phân tử thấp (low molecular weight heparin - LMWH). Thuốc Gemapaxane chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cục máu đông, đặc biệt là trong các trường hợp như:

Dự phòng cục máu đông: Sử dụng sau phẫu thuật lớn hoặc ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về tắc mạch.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cùng với huyết khối phổi tắc nghẽn (PE).

Sử dụng trong các tình huống đặc biệt: Như ở những bệnh nhân điều trị bằng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật chỉnh hình hoặc ung thư.

Thuốc Gemapaxane giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng cách ức chế quá trình đông máu trong cơ thể. Thuốc thường được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, và liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

Hoạt chất: Enoxaparin Natri

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Hãng sản xuất: LIFEPharma, Italfarmaco S.P.A, Ý

Quy cách đóng gói: Hộp 6 bơm tiêm

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml là thuốc gì?

Thuốc Gemapaxane chứa hoạt chất Enoxaparin Natri 600IU, là một loại heparin phân tử thấp (low molecular weight heparin - LMWH). Thuốc Gemapaxane chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cục máu đông, đặc biệt là trong các trường hợp như:

Dự phòng cục máu đông: Sử dụng sau phẫu thuật lớn hoặc ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về tắc mạch.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cùng với huyết khối phổi tắc nghẽn (PE).

Sử dụng trong các tình huống đặc biệt: Như ở những bệnh nhân điều trị bằng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật chỉnh hình hoặc ung thư.

Thuốc Gemapaxane giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng cách ức chế quá trình đông máu trong cơ thể. Thuốc thường được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, và liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc tiêm Gemapaxane 6000 IU/0.6ml thường được sử dụng cho các bệnh nhân có nguy cơ cao về hình thành cục máu đông hoặc đã mắc các bệnh lý liên quan. Cụ thể, thuốc này có thể được chỉ định cho:

Bệnh nhân phẫu thuật: Đặc biệt là sau phẫu thuật lớn, như phẫu thuật thay khớp hoặc phẫu thuật ung thư, để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Bệnh nhân nằm lâu: Những người không thể di chuyển trong thời gian dài (ví dụ, sau phẫu thuật, chấn thương, hoặc bệnh lý nặng) có nguy cơ cao hình thành cục máu đông.

Bệnh nhân mắc DVT hoặc PE: Được sử dụng để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và huyết khối phổi tắc nghẽn.

Bệnh nhân có tình trạng tim mạch: Ví dụ, những người có nhồi máu cơ tim hoặc có nguy cơ cao về các biến chứng đông máu.

Bệnh nhân ung thư: Enoxaparin cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối ở bệnh nhân ung thư.

Trước khi sử dụng Thuốc Gemapaxane, bác sĩ sẽ xem xét lịch sử bệnh lý, tình trạng sức khỏe hiện tại và các yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân để xác định liều lượng và thời gian điều trị phù hợp.

Chống chỉ định của Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý. Các chống chỉ định chính bao gồm:

Quá mẫn với Enoxaparin hoặc heparin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với hoạt chất này hoặc các thành phần khác trong công thức thuốc.

Chảy máu nghiêm trọng: Bệnh nhân có tình trạng chảy máu không kiểm soát được (như chảy máu não, chảy máu tiêu hóa).

Rối loạn đông máu: Bệnh nhân có các bệnh lý gây rối loạn đông máu nghiêm trọng, như bệnh von Willebrand hoặc thiếu hụt các yếu tố đông máu.

Phẫu thuật lớn: Bệnh nhân đang chuẩn bị thực hiện một phẫu thuật lớn hoặc có các can thiệp phẫu thuật gần đây mà có nguy cơ chảy máu cao.

Tình trạng bệnh lý nặng: Các bệnh lý như viêm màng não hoặc bệnh nặng khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông khác: Như warfarin hoặc các loại thuốc chống đông khác mà không có sự giám sát cẩn thận của bác sĩ.

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin Natri) có cơ chế hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế quá trình đông máu, cụ thể là tác động lên các yếu tố đông máu trong hệ thống đông máu của cơ thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của Enoxaparin:

Ức chế yếu tố Xa: Enoxaparin là một heparin phân tử thấp (LMWH) và có khả năng ức chế yếu tố Xa, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu. Khi yếu tố Xa bị ức chế, quá trình chuyển đổi prothrombin thành thrombin bị ngăn chặn, làm giảm sự hình thành fibrin, yếu tố chính tạo nên cục máu đông.

Tác động lên thrombin: Mặc dù Enoxaparin chủ yếu ức chế yếu tố Xa, nó cũng có tác động phụ lên thrombin (yếu tố IIa) nhưng không mạnh mẽ như heparin không phân đoạn. Điều này giúp kiểm soát quá trình đông máu mà không gây ra tác dụng phụ nhiều như heparin truyền thống.

Tăng cường hoạt động của antithrombin III: Enoxaparin liên kết với antithrombin III, làm tăng khả năng ức chế các yếu tố đông máu như thrombin và yếu tố Xa, từ đó giúp làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Cơ chế này giúp Enoxaparin được sử dụng hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến huyết khối, như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và huyết khối phổi tắc nghẽn (PE).

Dược động học của Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Dược động học của Thuốc tiêm Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin sodium) liên quan đến sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là một số điểm chính về dược động học của Enoxaparin:

Hấp thu: Enoxaparin được tiêm dưới da và có khả năng hấp thu tốt. Thời gian đạt nồng độ tối đa (Cmax) trong huyết tương thường xảy ra khoảng 3-5 giờ sau khi tiêm.

Phân bố: Enoxaparin có thể phân bố rộng rãi trong các mô, với thể tích phân bố (Vd) khoảng 4-6 lít/kg. Enoxaparin có tính gắn kết với protein cao (khoảng 90%), chủ yếu là albumin và alpha-1 acid glycoprotein.

Chuyển hóa: Enoxaparin chủ yếu không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể, và phần lớn thuốc hoạt động vẫn còn nguyên vẹn khi vào cơ thể.

Thải trừ: Enoxaparin được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của thuốc thường từ 4 đến 5 giờ ở bệnh nhân bình thường, nhưng có thể kéo dài ở những bệnh nhân có suy thận. Đối với những bệnh nhân này, liều dùng có thể cần được điều chỉnh.

Tác động lâu dài: Do thời gian bán thải tương đối dài và tác động ức chế đông máu kéo dài, Enoxaparin thường chỉ cần tiêm một lần mỗi ngày hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định điều trị.

Dược động học của Enoxaparin cho phép nó có hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến huyết khối, đồng thời giảm thiểu nguy cơ chảy máu do tính chất của thuốc.

Liều dùng của Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Liều dùng của thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin sodium) phụ thuộc vào chỉ định điều trị cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác. Dưới đây là một số liều dùng phổ biến:

Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT):

Sau phẫu thuật lớn: 40 mg tiêm dưới da một lần mỗi ngày, bắt đầu 2 giờ trước khi phẫu thuật và tiếp tục trong ít nhất 7-10 ngày sau phẫu thuật.

Trong trường hợp có nguy cơ cao: 20 mg tiêm dưới da một lần mỗi ngày.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và huyết khối phổi tắc nghẽn (PE):

1 mg/kg trọng lượng cơ thể tiêm dưới da hai lần mỗi ngày hoặc 1.5 mg/kg trọng lượng cơ thể tiêm dưới da một lần mỗi ngày.

Trong điều trị hội chứng mạch vành cấp:

Liều thường là 1 mg/kg trọng lượng cơ thể tiêm dưới da mỗi 12 giờ, kết hợp với aspirin.

Dùng cho bệnh nhân suy thận:

Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên mức độ suy thận. Ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút, liều có thể được giảm xuống và cần được theo dõi cẩn thận.

Liều dùng cụ thể nên được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, độ tuổi và các yếu tố cá nhân khác của bệnh nhân. Bệnh nhân nên tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng thuốc.

Cách tiêm Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin sodium) thường được tiêm dưới da. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng thuốc:

Chuẩn bị:

Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước.

Chuẩn bị ống tiêm và đảm bảo rằng thuốc không có dấu hiệu hỏng hoặc biến màu. Nếu có, không nên sử dụng.

Chọn vị trí tiêm:

Thường tiêm vào vùng bụng (khoảng 2 inch quanh rốn), đùi, hoặc ở vùng mông.

Đảm bảo thay đổi vị trí tiêm giữa các lần để tránh tổn thương mô.

Tiến hành tiêm:

Lấy ống tiêm ra và dùng bông hoặc gạc để lau sạch vùng tiêm bằng cồn.

Kéo phần da ở vị trí tiêm lên (nếu cần) để tạo một nếp gấp.

Tiêm kim vào da với góc 90 độ (hoặc 45 độ nếu kim ngắn) và tiêm thuốc vào trong.

Đưa hết thuốc vào cơ thể từ từ.

Rút kim ra ngay sau khi tiêm, và bấm nhẹ vào vùng tiêm bằng bông hoặc gạc để ngăn ngừa chảy máu.

Sau khi tiêm:

Vứt bỏ kim tiêm và ống thuốc vào nơi thu gom chất thải y tế an toàn.

Không cần xoa bóp vùng tiêm, nhưng có thể áp dụng nhẹ nhàng nếu cần.

Thời gian tiêm:

Thực hiện theo lịch trình liều lượng được bác sĩ chỉ định (hàng ngày hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định điều trị).

Lưu ý: Bệnh nhân cần được hướng dẫn đầy đủ về cách tiêm thuốc từ bác sĩ hoặc y tá trước khi tự tiêm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi tiêm (như chảy máu, đau hoặc sưng tấy ở vùng tiêm), bệnh nhân nên liên hệ ngay với bác sĩ.

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml có tác dụng phụ gì?

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin Natri) có thể gây ra một số tác dụng phụ, giống như bất kỳ loại thuốc nào khác. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra:

Tác dụng phụ phổ biến:

Chảy máu: Có thể xảy ra ở nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng. Điều này có thể bao gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu, hoặc xuất huyết dưới da.

Đau hoặc sưng tấy tại vị trí tiêm: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau, sưng hoặc bầm tím tại vùng tiêm.

Buồn nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc khó tiêu.

Sốt nhẹ: Cảm giác sốt nhẹ có thể xảy ra trong thời gian điều trị.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Chảy máu nghiêm trọng: Bao gồm chảy máu trong não, chảy máu tiêu hóa, hoặc chảy máu kéo dài không kiểm soát.

Phản ứng dị ứng: Có thể bao gồm phát ban, ngứa, hoặc khó thở. Nếu gặp phải các triệu chứng này, bệnh nhân cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia): Sự giảm số lượng tiểu cầu trong máu có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Cần theo dõi thường xuyên nếu bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.

Viêm tĩnh mạch: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm.

Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng hoặc không rõ ràng trong quá trình sử dụng Gemapaxane, họ nên liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế ngay lập tức. Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liệu trình điều trị nếu cần thiết.

Thận trọng khi dùng Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Khi sử dụng thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin Natri), cần lưu ý một số điểm thận trọng sau đây để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân:

Bạn không nên sử dụng Gemapaxane 6000 IU/0.6ml nếu bạn bị dị ứng với enoxaparin, heparin, benzyl alcohol hoặc các sản phẩm từ thịt lợn, hoặc nếu bạn có:

Chảy máu đang hoạt động hoặc không kiểm soát được; hoặc

Nếu bạn bị giảm tiểu cầu trong máu sau khi xét nghiệm dương tính với một kháng thể nhất định khi sử dụng enoxaparin trong vòng 100 ngày qua.

Tiền sử dị ứng: Kiểm tra xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Enoxaparin, heparin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc hay không.

Rối loạn đông máu: Cẩn thận ở những bệnh nhân có rối loạn đông máu, như bệnh von Willebrand hoặc thiếu hụt các yếu tố đông máu, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Chảy máu: Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao (như những người có tiền sử chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông khác).

Enoxaparin có thể gây ra cục máu đông rất nghiêm trọng xung quanh tủy sống của bạn nếu bạn được chọc tủy sống hoặc gây tê tủy sống (ngoài màng cứng). Loại cục máu đông này có thể gây tê liệt lâu dài hoặc vĩnh viễn và có thể xảy ra nhiều hơn nếu bạn:

Bị chấn thương tủy sống 

Đang đặt ống thông cột sống hoặc nếu ống thông mới được tháo ra gần đây

Có tiền sử phẫu thuật cột sống hoặc chọc tủy sống nhiều lần

Gần đây bạn đã được chọc tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng

Dùng aspirin hoặc thuốc NSAID (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), diclofenac, indomethacin , meloxicam và các loại khác; hoặc

Đang sử dụng thuốc làm loãng máu (warfarin, Coumadin) hoặc các loại thuốc khác để điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông.

Suy thận: Ở những bệnh nhân có suy thận, Enoxaparin có thể tích lũy trong cơ thể, do đó cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng thận.

Phẫu thuật hoặc can thiệp: Cần thận trọng khi sử dụng Enoxaparin ở những bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật hoặc đã trải qua phẫu thuật gần đây, vì nguy cơ chảy máu có thể tăng lên.

Tác dụng trên tiểu cầu: Theo dõi số lượng tiểu cầu, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ mắc thrombocytopenia (giảm tiểu cầu). Cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử tiểu cầu thấp.

Sử dụng đồng thời với các thuốc khác: Nếu bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông khác (như warfarin, aspirin, hoặc thuốc chống đông khác), cần theo dõi chặt chẽ và có thể điều chỉnh liều của các thuốc này.

Cảnh báo trong thời kỳ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bệnh nhân đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú, vì mặc dù Enoxaparin thường được coi là an toàn hơn heparin không phân đoạn, nhưng vẫn cần thận trọng.

Theo dõi tình trạng sức khỏe tổng thể: Theo dõi các triệu chứng bất thường và báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nào như đau, sưng tấy, khó thở hoặc phát ban.

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin Natri) có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số thuốc và nhóm thuốc mà Gemapaxane có thể tương tác:

Thuốc chống đông máu: Heparin không phân đoạn: Tăng nguy cơ chảy máu.

Warfarin: Cần theo dõi chặt chẽ mức độ đông máu (INR) và có thể điều chỉnh liều của cả hai thuốc.

Thuốc chống đông khác: Như dabigatran, rivaroxaban, apixaban có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Như aspirin, ibuprofen, naproxen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do tác động lên tiểu cầu và đường dẫn truyền đông máu.

Thuốc ức chế tiểu cầu: Như clopidogrel, ticagrelor có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng đồng thời với Enoxaparin.

Thuốc ức chế thrombin: Như bivalirudin hoặc argatroban có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc điều trị viêm: Như corticosteroids có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.

Thuốc chống trầm cảm: Như serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng Enoxaparin.

Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc tương tác này, bác sĩ cần theo dõi cẩn thận các triệu chứng và có thể điều chỉnh liều lượng.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Bảo quản Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml

Việc bảo quản thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml (Enoxaparin sodium) đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của thuốc. Dưới đây là một số hướng dẫn bảo quản:

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (trong tủ lạnh).

Không được đóng băng thuốc. Nếu thuốc bị đông lạnh, không nên sử dụng.

Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Có thể để thuốc trong hộp đựng gốc để bảo vệ khỏi ánh sáng.

Không lưu trữ thuốc ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt (như trong phòng tắm).

Trước khi tiêm, kiểm tra ống thuốc để đảm bảo không có dấu hiệu biến chất, như sự đổi màu hoặc sự hiện diện của các hạt lạ. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào, không nên sử dụng thuốc.

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml: LH 0985671128

Thuốc Gemapaxane 6000 IU/0.6ml mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để điều trị Dự phòng cục máu đông, Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-3475/enoxaparin-subcutaneous/details

https://www.drugs.com/mtm/enoxaparin.html

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Blucan Injection là một loại thuốc có chứa hoạt chất Methylene Blue, một chất nhuộm hóa học thường được sử dụng trong y học với nhiều ứng dụng khác nhau. Thuốc Blucan Injection Methylene blue 1.0% được biết đến với các tác dụng như sau:

Điều trị methemoglobinemia: Đây là tình trạng mà hemoglobin trong máu bị chuyển thành dạng methemoglobin, gây cản trở khả năng vận chuyển oxy. Methylene Blue giúp chuyển hóa methemoglobin trở lại thành hemoglobin bình thường, giúp tăng cường khả năng vận chuyển oxy trong cơ thể.

Thuốc kháng khuẩn: Methylene Blue có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng niệu đạo và bàng quang.

Dùng trong phẫu thuật: Methylene Blue có thể được sử dụng như một thuốc nhuộm để làm rõ các cấu trúc trong phẫu thuật, giúp bác sĩ nhận diện rõ hơn các mô cần xử lý.

Điều trị ngộ độc thuốc: Trong một số trường hợp ngộ độc, như ngộ độc nitrite hoặc cyanide, Methylene Blue có thể được sử dụng như một biện pháp điều trị.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Vortero Voriconazole 200mg giá bao nhiêu

600,000 ₫

800,000 ₫

- 25%

Thuốc Vortero Voriconazole là một hợp chất triazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm.

Mua hàng

Thuốc Actilyse 50mg Alteplase giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Actilyse 50mg là một dạng tái tổ hợp của chất hoạt hóa plasminogen mô người được sử dụng trong điều trị khẩn cấp nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ và thuyên tắc phổi.

 

Mua hàng

Thuốc Ajovy fremanezumab giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ajovy fremanezumab là một loại thuốc tiêm theo toa được dùng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu ở người lớn.

Thuốc Ajovy hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của peptide liên quan đến gen calcitonin (CGRP).

Thuốc Ajovy cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Cảnh báo quan trọng khi dùng thuốc Ajovy fremanezumab-vfrm

Thực hiện theo mọi hướng dẫn trên nhãn thuốc và bao bì. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về mọi tình trạng bệnh lý, dị ứng và mọi loại thuốc bạn đang sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Kerendia Finerenone 10mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Kerendia Finerenone là một chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không steroid được chỉ định để giảm nguy cơ suy giảm eGFR, bệnh thận giai đoạn cuối, tử vong do tim mạch, đau tim và nhập viện vì suy tim trong bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn