Thuốc Ledrobon 4mg/100ml Zoledronic Acid giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml Zoledronic Acid giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05298

 

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thành phần chính là Zoledronic Acid, là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Thuốc Ledrobon thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng liên quan đến sự mất mật độ xương, như:

Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và ở những người có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh Paget của xương: Một rối loạn mà xương trở nên yếu và dễ gãy.

Di căn xương: Được chỉ định để điều trị các vấn đề xương do ung thư gây ra, bao gồm cả các trường hợp bị di căn từ ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Tăng calci huyết do khối u: Sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng do ung thư.

Hoạt chất: Acid Zoledronic 4mg

Hãng sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese, Ý

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml là thuốc gì?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thành phần chính là Zoledronic Acid, là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Thuốc Ledrobon thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng liên quan đến sự mất mật độ xương, như:

Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và ở những người có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh Paget của xương: Một rối loạn mà xương trở nên yếu và dễ gãy.

Di căn xương: Được chỉ định để điều trị các vấn đề xương do ung thư gây ra, bao gồm cả các trường hợp bị di căn từ ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Tăng calci huyết do khối u: Sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng do ung thư.

Zoledronic Acid hoạt động bằng cách làm chậm sự phân hủy xương, giúp duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có tác dụng gì?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml, chứa Zoledronic Acid, có các tác dụng chính sau:

Điều trị loãng xương: Thuốc giúp làm tăng mật độ xương ở những người bị loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh, từ đó giảm nguy cơ gãy xương.

Điều trị bệnh Paget của xương: Zoledronic Acid giúp giảm sự tăng trưởng và hoạt động của tế bào hủy xương, từ đó cải thiện tình trạng bệnh Paget.

Kiểm soát calci huyết: Thuốc có tác dụng giảm nồng độ calci trong máu ở những bệnh nhân bị ung thư có tình trạng tăng calci huyết (hypercalcemia) do khối u.

Điều trị di căn xương: Ledrobon được sử dụng để làm giảm nguy cơ gãy xương ở những bệnh nhân có khối u di căn đến xương, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Giảm nguy cơ gãy xương: Nhờ vào khả năng tăng cường mật độ xương, thuốc cũng giúp giảm nguy cơ gãy xương liên quan đến các vấn đề xương khác.

Tuy nhiên, thuốc Ledrobon 4mg/100ml cần được sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ, vì nó có thể có một số tác dụng phụ và tương tác với các loại thuốc khác

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) được chỉ định cho các bệnh nhân trong các trường hợp sau:

Bệnh nhân bị loãng xương: Đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh hoặc nam giới có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh nhân mắc bệnh Paget của xương: Thuốc giúp điều trị tình trạng rối loạn này, nơi xương trở nên yếu và bất thường.

Bệnh nhân có tăng calci huyết do ung thư: Được sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng liên quan đến các khối u.

Bệnh nhân có di căn xương: Sử dụng để làm giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng cuộc sống ở những người có khối u di căn đến xương, chẳng hạn như ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Bệnh nhân cần điều trị để duy trì mật độ xương: Ở những người có nguy cơ cao do các tình trạng bệnh lý khác hoặc do điều trị bằng corticosteroid trong thời gian dài.

Lưu ý: Trước khi sử dụng Ledrobon, bệnh nhân cần được đánh giá và theo dõi bởi bác sĩ, vì thuốc có thể có tác dụng phụ và không phải mọi bệnh nhân đều phù hợp với điều trị bằng Zoledronic Acid. Các bác sĩ sẽ xem xét tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, bao gồm chức năng thận, trước khi chỉ định thuốc.

Chống chỉ định của Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) có một số chống chỉ định mà bệnh nhân cần lưu ý. Các chống chỉ định bao gồm:

Quá mẫn cảm với Zoledronic Acid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân đã có phản ứng dị ứng với thuốc hoặc các bisphosphonates khác, không nên sử dụng Ledrobon.

Người có vấn đề về thận:

Chống chỉ định đối với những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng (độ thanh thải creatinin < 35 ml/phút) hoặc bệnh thận cấp tính.

Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú:

Không nên sử dụng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú, vì chưa có đầy đủ nghiên cứu về sự an toàn của thuốc trong các trường hợp này.

Bệnh nhân có tình trạng mất nước hoặc mất điện giải:

Nên điều chỉnh tình trạng này trước khi sử dụng thuốc.

Bệnh nhân đang sử dụng thuốc có nguy cơ gây tổn thương thận:

Cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc khác có thể gây ảnh hưởng đến chức năng thận.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Ledrobon, bệnh nhân nên được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo thuốc an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) có cơ chế hoạt động chính như sau:

Ức chế hoạt động của tế bào hủy xương: Zoledronic Acid thuộc nhóm bisphosphonates, hoạt động bằng cách gắn vào các bề mặt xương và ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts). Điều này giúp làm giảm quá trình tiêu xương, từ đó duy trì mật độ xương và làm chậm quá trình loãng xương.

Giảm sự hấp thụ canxi: Khi hoạt động của tế bào hủy xương bị ức chế, sự giải phóng canxi từ xương vào máu cũng giảm, giúp làm giảm nồng độ canxi huyết trong các trường hợp tăng calci huyết do khối u.

Tác dụng chống viêm và bảo vệ xương: Zoledronic Acid cũng có thể có tác dụng chống viêm nhẹ, giúp giảm sự viêm nhiễm và cải thiện tình trạng xương ở những bệnh nhân có bệnh lý xương mãn tính.

Tăng cường sức khỏe xương: Bằng cách ức chế hủy xương và duy trì mật độ xương, thuốc giúp giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, như phụ nữ sau mãn kinh hoặc bệnh nhân mắc bệnh Paget.

Tóm lại, cơ chế hoạt động của Ledrobon chủ yếu dựa vào việc ức chế các tế bào hủy xương, giúp bảo vệ cấu trúc xương và duy trì sức khỏe xương trong các tình trạng bệnh lý khác nhau.

Dược động học của Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Dược động học của thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) có các đặc điểm chính như sau:

Hấp thu:

Zoledronic Acid được tiêm tĩnh mạch và không được hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó nó không có dạng uống. Thời gian tiêm thường kéo dài từ 15 phút đến 30 phút.

Phân phối:

Sau khi tiêm tĩnh mạch, Zoledronic Acid phân phối nhanh chóng vào các mô xương. Khoảng 40-50% liều thuốc sẽ gắn kết với xương, đặc biệt là ở các khu vực có hoạt động hủy xương cao.

Thời gian bán thải:

Thời gian bán thải của Zoledronic Acid là khoảng 146 giờ (khoảng 6 ngày), nhưng nó có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chức năng thận.

Chuyển hóa:

Zoledronic Acid không được chuyển hóa đáng kể trong cơ thể và chủ yếu được thải trừ nguyên vẹn qua thận.

Thải trừ:

Khoảng 39-55% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ đầu sau tiêm. Do đó, chức năng thận của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến thời gian và mức độ thải trừ của thuốc.

Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm có thể cần điều chỉnh liều hoặc thời gian giữa các lần tiêm, vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.

Việc theo dõi chức năng thận trước và trong quá trình điều trị là rất quan trọng để tránh các tác dụng phụ liên quan đến thận.

Liều dùng của Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Liều dùng của thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) thường được quy định dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số liều dùng phổ biến cho các chỉ định khác nhau:

Điều trị loãng xương:

Liều khuyến cáo: Tiêm tĩnh mạch 4 mg mỗi năm một lần.

Điều trị bệnh Paget của xương:

Liều khuyến cáo: Tiêm tĩnh mạch 5 mg, có thể lặp lại sau 1 năm nếu cần thiết.

Kiểm soát tăng calci huyết do khối u:

Liều khuyến cáo: Tiêm tĩnh mạch 4 mg, có thể được lặp lại mỗi tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị di căn xương:

Liều khuyến cáo: Tiêm tĩnh mạch 4 mg mỗi 3-4 tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

Chức năng thận: Trước khi sử dụng, bác sĩ sẽ đánh giá chức năng thận của bệnh nhân. Nếu chức năng thận suy giảm, có thể cần điều chỉnh liều hoặc khoảng cách giữa các lần tiêm.

Theo dõi sức khỏe: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các tác dụng phụ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Tất cả bệnh nhân nên tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị mà bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều dùng mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

Cách dùng Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) được tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn cách tiêm thuốc này:

Trước khi tiêm, kiểm tra chức năng thận và nồng độ canxi huyết. Nên thực hiện xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng sức khỏe bệnh nhân.

Đường tiêm: Thuốc Ledrobon được tiêm tĩnh mạch, có thể tiêm chậm qua một ven hoặc qua đường truyền tĩnh mạch.

Thời gian tiêm: Tiêm chậm, trong khoảng 15 phút. Không được tiêm nhanh chóng để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Kỹ thuật tiêm:

Rửa tay và sử dụng găng tay vô trùng.

Lựa chọn vị trí tiêm, thường là tĩnh mạch ở cánh tay.

Sát trùng vị trí tiêm bằng dung dịch sát khuẩn.

Chèn kim vào tĩnh mạch và kiểm tra xem có máu chảy vào ống tiêm không (điều này xác nhận kim đã vào trong mạch).

Tiến hành tiêm thuốc một cách chậm rãi.

Sau khi tiêm xong, tháo kim và băng lại vị trí tiêm để tránh chảy máu.

Theo dõi bệnh nhân ít nhất 30 phút sau khi tiêm để phát hiện bất kỳ phản ứng phụ nào.

Kiểm tra các dấu hiệu như sốt, khó thở hoặc phản ứng dị ứng.

Duy trì đủ nước: Đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước sau khi tiêm để hỗ trợ chức năng thận.

Xử trí quên liều với Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Trong trường hợp bệnh nhân quên liều thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid), cần thực hiện các bước xử trí sau:

Nếu bệnh nhân nhớ ra liều đã quên trong vòng 2-3 ngày sau thời điểm dự kiến tiêm, nên tiêm ngay khi nhớ ra, miễn là không quá gần thời gian tiêm liều tiếp theo.

Nếu đã gần đến thời điểm liều tiếp theo (ví dụ, trong vòng 2-3 ngày), bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình tiêm như đã định. Không được tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Xử trí quá liều với Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Trong trường hợp quá liều thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid), cần thực hiện các bước xử trí sau:

Các triệu chứng có thể bao gồm: suy thận cấp, hạ canxi huyết (có thể gây tê bì, co giật, yếu cơ), và các triệu chứng khác như mệt mỏi, buồn nôn, hoặc khó thở.

Nếu nghi ngờ đã tiêm quá liều, bệnh nhân cần ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử trí kịp thời.

Theo dõi chức năng thận: Đối với bệnh nhân có nguy cơ bị tổn thương thận do quá liều, việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng. Bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm máu để đánh giá mức creatinin và điện giải.

Điều trị triệu chứng: Xử trí sẽ dựa vào triệu chứng cụ thể. Nếu có hạ canxi huyết, có thể cần bổ sung canxi bằng cách tiêm tĩnh mạch canxi gluconate hoặc canxi chloride.

Tác dụng phụ của Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể gặp phải:

Tác dụng phụ phổ biến:

Các triệu chứng giống cúm: Mệt mỏi, sốt, đau đầu, đau cơ và đau khớp có thể xảy ra sau khi tiêm thuốc.

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.

Đau xương và đau khớp: Cảm giác đau nhức ở xương và khớp sau khi tiêm.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Suy thận: Zoledronic Acid có thể gây tổn thương thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm trước đó.

Hạ canxi huyết: Mức canxi trong máu có thể giảm, gây ra triệu chứng như tê bì, co giật, và yếu cơ.

Viêm tĩnh mạch: Tình trạng viêm tĩnh mạch nơi thuốc được tiêm, có thể gây đau, đỏ hoặc sưng.

Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm phát ban, ngứa, sưng, hoặc khó thở.

Gãy xương hàm: Có nguy cơ gãy xương hàm, đặc biệt ở những bệnh nhân đang điều trị ung thư hoặc có các vấn đề về răng miệng.

Viêm phổi: Đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mãn tính.

Không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải các tác dụng phụ trên. Mức độ và loại tác dụng phụ có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân.

Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc không mong muốn, nên thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Thận trọng khi dùng Thuốc Ledrobon 4mg/100ml

Khi sử dụng thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid), cần thận trọng với một số yếu tố sau:

Thuốc Ledrobon phải được tiêm chậm, vì vậy ống truyền tĩnh mạch của bạn sẽ cần phải giữ nguyên trong ít nhất 15 phút.

Đối với bệnh tăng canxi huyết , thuốc này thường chỉ được dùng một lần. Nếu bác sĩ quyết định bạn cần thêm liều, bạn sẽ được dùng thuốc lại sau ít nhất 7 ngày. Việc điều trị này sẽ tiếp tục cho đến khi cơ thể bạn phản ứng với thuốc.

Đối với ung thư xương và u tủy đa , thuốc này thường được dùng sau mỗi 3 đến 4 tuần. Phương pháp điều trị này sẽ tiếp tục cho đến khi cơ thể bạn phản ứng với thuốc.

Đối với bệnh loãng xương , loại thuốc này thường được dùng mỗi năm một lần và sẽ tiếp tục cho đến khi cơ thể bạn đáp ứng với thuốc.

Bạn cũng có thể dùng các loại thuốc khác để giúp cơ thể không bị mất quá nhiều chất lỏng.

Bác sĩ cũng có thể cung cấp cho bạn các loại vitamin có chứa Vitamin D và canxi. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn không thể dùng các chất bổ sung này.

Chức năng thận:

Zoledronic Acid chủ yếu được thải trừ qua thận. Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm (độ thanh thải creatinin < 35 ml/phút) cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận thường xuyên trong quá trình điều trị.

Nguy cơ hạ canxi huyết:

Nên kiểm tra nồng độ canxi huyết trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi trong quá trình điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao (như những người có bệnh lý thận hoặc tiêu hóa).

Tình trạng mất nước:

Bệnh nhân cần đảm bảo đủ lượng nước trước và sau khi tiêm thuốc, vì tình trạng mất nước có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

Tình trạng răng miệng:

Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân nên được đánh giá tình trạng răng miệng. Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm nướu hoặc các vấn đề về răng miệng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hàm.

Bệnh nhân mắc các bệnh lý như viêm phổi mãn tính, bệnh tự miễn hoặc các rối loạn về máu cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị kích động, tiểu ra máu, lú lẫn, giảm lượng nước tiểu, trầm cảm, chóng mặt, đau đầu, cáu kỉnh, lờ đờ, co giật cơ, buồn nôn, tăng cân nhanh, co giật, hôn mê, sưng mặt, mắt cá chân hoặc tay, hoặc mệt mỏi hoặc yếu bất thường. Đây có thể là triệu chứng của các vấn đề nghiêm trọng về thận.

Hãy đảm bảo bạn nói với bác sĩ về bất kỳ vấn đề y tế mới nào, đặc biệt là về răng hoặc hàm của bạn. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị đau cơ, xương hoặc khớp nghiêm trọng sau khi dùng thuốc này.

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thể làm tăng nguy cơ gãy xương đùi. Điều này có thể phổ biến hơn nếu bạn sử dụng thuốc trong thời gian dài. Hãy kiểm tra với bác sĩ ngay nếu bạn bị đau âm ỉ hoặc đau nhức ở đùi, háng hoặc hông.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

Không nên sử dụng Ledrobon trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì chưa có đủ dữ liệu an toàn về sự ảnh hưởng của thuốc đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc làm tăng nguy cơ hạ canxi huyết.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà họ đang sử dụng, cũng như tình trạng sức khỏe của họ, để bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml (Zoledronic Acid) có thể tương tác với một số thuốc khác. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể gây tương tác:

Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:

Sử dụng đồng thời với thuốc có khả năng gây tổn thương thận (như NSAIDs, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng sinh nephrotoxic) có thể làm tăng nguy cơ suy thận. Cần theo dõi chức năng thận cẩn thận.

Thuốc chứa canxi:

Các thuốc bổ sung canxi hoặc các thuốc khác chứa canxi có thể làm giảm hiệu quả của Zoledronic Acid. Nếu cần thiết phải sử dụng, nên tách biệt thời gian dùng thuốc ít nhất 2 giờ.

Kháng sinh aminoglycoside:

Sự kết hợp có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến thận.

Thuốc chống đông máu:

Cần thận trọng khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu, vì có thể tăng nguy cơ xuất huyết.

Thuốc điều trị loãng xương khác:

Sử dụng đồng thời với các bisphosphonates khác hoặc các thuốc điều trị loãng xương khác có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và không được khuyến nghị.

Corticosteroid:

Sử dụng corticosteroid có thể ảnh hưởng đến mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương, cần theo dõi cẩn thận.

Thuốc điều trị ung thư:

Một số thuốc hóa trị có thể tương tác với Zoledronic Acid, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến xương.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà họ đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Ledrobon.

Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phương pháp điều trị nếu cần thiết để tránh tương tác thuốc. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Ledrobon 4mg/100ml: LH 0985671128

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh Loãng xương, Bệnh Paget của xương, Di căn xương và Tăng calci huyết do khối u giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/zoledronic-acid-intravenous-route/description/drg-20066951

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc tiêm khớp Hyalgan 10mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Hyalgan chứa acid hyaluronic, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các vấn đề liên quan đến khớp, đặc biệt là viêm khớp gối. Acid hyaluronic là một thành phần tự nhiên có mặt trong dịch khớp, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các bề mặt khớp.

Hyalgan thường được tiêm vào khớp để giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau cho bệnh nhân bị viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. Đây là một phần của liệu pháp thay thế dịch khớp, được gọi là liệu pháp bôi trơn khớp hoặc liệu pháp visco-supplementation.

Hoạt chất: Acid Hyaluronic 20mg/10ml

Công ty đăng ký:  Diethelm & Co, Italia

Đơn vị sản xuất: Fidia Farmaceutici S.p.A

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong khớp

Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống tiêm 2ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Zometa Axit zoledronic giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Zometa Axit zoledronic là một bisphosphonate được sử dụng để điều trị tăng calci máu liên quan đến bệnh ác tính, đa u tủy và di căn xương từ các khối u rắn.

 

Mua hàng

Thuốc Xgeva Denosumab 120mg giá bao nhiêu

4,500,000 ₫

5,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Xgeva Denosumab là một chất ức chế phối tử RANK (RANKL) được sử dụng để kiểm soát loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao.

 

Mua hàng

Thuốc Cimzia Certolizumab 200 mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Tóm tắt thông tin thuốc Cimzia

Hoạt chất: Certolizumab

Dạng bào chế: Bút tiêm hoặc dung dịch tiêm pha sẵn

Chỉ định: Viêm khớp dạng thấp, viêm cột số dính khớp, vẩy nến thể khớp

Xuất xứ: UCB, Mỹ

Mua hàng

Thuốc Tofacinix Tofacitinib 5mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

1,700,000 ₫

1,900,000 ₫

- 11%

Thuốc Tofacinix Tofacitinib là một loại thuốc chủ vận Janus kinase (JAK) được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp mãn tính (rheumatoid arthritis), viêm đa khớp dạng thấp (psoriatic arthritis), viêm đại tràng (ulcerative colitis) và đột quỵ não (rheumatoid arthritis).

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn