Thuốc Sandostatin Lar 20mg Octreotide giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Sandostatin Lar 20mg Octreotide giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05351

Thuốc Sandostatin LAR 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm hormone và các chất tương tự, chứa hoạt chất Octreotide. Đây là một chất tương tự somatostatin tổng hợp, được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến sự tiết hormone hoặc chất dẫn truyền thần kinh như: Điều trị u tiết hormone, Bệnh to đầu chi (Acromegaly), Kiểm soát các triệu chứng tiêu hóa, Dự phòng và điều trị biến chứng sau phẫu thuật tụy, Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

 

Thuốc Sandostatin Lar 20mg là thuốc gì?

Thuốc Sandostatin LAR 20mg Octreotide là một loại thuốc thuộc nhóm hormone và các chất tương tự, chứa hoạt chất Octreotide. Đây là một chất tương tự somatostatin tổng hợp, được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến sự tiết hormone hoặc chất dẫn truyền thần kinh

Công dụng chính của Sandostatin LAR 20mg

Điều trị u tiết hormone:

Các khối u tiết hormone ở tuyến tụy hoặc ruột, chẳng hạn như:

U carcinoid.

U gastrin (u tiết gastrin gây hội chứng Zollinger-Ellison).

U VIPoma (u tiết vasoactive intestinal peptide).

Bệnh to đầu chi (Acromegaly):

Giảm nồng độ hormone tăng trưởng (GH) và insulin-like growth factor 1 (IGF-1) ở những bệnh nhân bị bệnh to đầu chi mà phẫu thuật hoặc xạ trị không hiệu quả hoặc không phù hợp.

Kiểm soát các triệu chứng tiêu hóa:

Giảm tiêu chảy nặng và đỏ bừng mặt liên quan đến u carcinoid và các u thần kinh nội tiết.

Dự phòng và điều trị biến chứng sau phẫu thuật tụy:

Giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến rò tụy hoặc nhiễm trùng.

Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản:

Được sử dụng trong một số trường hợp cấp cứu để kiểm soát xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản (tuy nhiên, thường dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác).

Ngoài ra, thuốc còn làm giảm lưu lượng máu đến một số cơ quan nội tạng, từ đó giúp kiểm soát xuất huyết trong một số trường hợp.

Thuốc Sandostatin Lar 20mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Sandostatin LAR 20mg (Octreotide) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc những tình trạng sau:

Bệnh to đầu chi (Acromegaly)

Bệnh nhân có nồng độ hormone tăng trưởng (GH) và insulin-like growth factor 1 (IGF-1) tăng cao.

Những người không đáp ứng hoặc không thể thực hiện phẫu thuật/xạ trị tuyến yên.

Mục tiêu:

Giảm triệu chứng (đau đầu, tăng kích thước bàn tay, bàn chân, các đặc điểm cơ thể).

Bình thường hóa nồng độ GH và IGF-1.

Các khối u thần kinh nội tiết tiết hormone (Neuroendocrine Tumors)

Bệnh nhân có các khối u tiết hormone (carcinoid, VIPoma, gastrinoma, glucagonoma).

Mục tiêu: Kiểm soát triệu chứng liên quan đến tiết quá mức hormone (như tiêu chảy, đỏ bừng mặt, đau bụng).

Ức chế sự phát triển của khối u.

Xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản

Bệnh nhân bị xuất huyết cấp tính từ giãn tĩnh mạch thực quản (thường gặp ở bệnh nhân xơ gan).

Sử dụng phối hợp với các phương pháp điều trị khác như nội soi thắt tĩnh mạch.

Mục tiêu: Làm giảm áp lực tĩnh mạch cửa và kiểm soát xuất huyết.

Dự phòng hoặc điều trị biến chứng hậu phẫu tụy

Bệnh nhân sau phẫu thuật tụy có nguy cơ cao bị rò tụy, viêm tụy, hoặc áp xe.

Mục tiêu: Giảm tiết dịch tụy để ngăn ngừa biến chứng.

Hội chứng u carcinoid (Carcinoid Syndrome)

Bệnh nhân có khối u carcinoid gây triệu chứng như tiêu chảy nặng, đỏ bừng mặt, đau bụng.

Mục tiêu: Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Sandostatin LAR 20mg được sử dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến sự tăng tiết hormone, u nội tiết, hoặc một số tình trạng chuyên biệt.

Chống chỉ định của Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Thuốc Sandostatin LAR 20mg (Octreotide) có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý để tránh các tác dụng phụ hoặc biến chứng nghiêm trọng.

Dị ứng hoặc quá mẫn với Octreotide

Chống chỉ định tuyệt đối đối với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với:

Octreotide (hoạt chất chính của thuốc).

Bất kỳ tá dược nào trong công thức của Sandostatin LAR.

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai, trừ khi:

Lợi ích cho người mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.

Có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Phụ nữ đang cho con bú: Octreotide có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Nếu bắt buộc sử dụng thuốc, cần ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

Trẻ em và thanh thiếu niên: Chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả trên trẻ em.

 

Bệnh nhân tiểu đường: Octreotide có thể gây hạ hoặc tăng đường huyết:

Hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 1.

Tăng đường huyết ở bệnh nhân không tiểu đường hoặc tiểu đường type 2.

Cần điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.

Bệnh nhân có nguy cơ sỏi mật: Octreotide làm giảm nhu động túi mật, tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.

Cần siêu âm túi mật định kỳ.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần giảm liều và theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên.

Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim: Thuốc có thể làm chậm nhịp tim (nhịp tim chậm), cần thận trọng nếu bệnh nhân có tiền sử nhịp tim bất thường.

Bệnh nhân đang dùng thuốc khác:

Thuốc chống tiểu đường.

Thuốc ức chế beta (có thể tăng tác dụng hạ nhịp tim).

Thuốc Sandostatin Lar 20mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Sandostatin LAR 20mg chứa Octreotide, một chất tương tự somatostatin tổng hợp, hoạt động bằng cách bắt chước tác dụng của somatostatin tự nhiên. Cơ chế hoạt động của thuốc bao gồm các tác dụng chính sau:

Ức chế tiết hormone và chất dẫn truyền

Octreotide gắn kết vào các thụ thể somatostatin (SSTR) trên bề mặt tế bào, từ đó ức chế sự tiết của nhiều loại hormone và chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm:

Hormone tăng trưởng (GH): Giảm tiết GH, đặc biệt ở bệnh nhân to đầu chi (acromegaly).

Insulin và glucagon: Điều hòa nồng độ đường huyết.

Gastrin, serotonin, VIP (Vasoactive Intestinal Peptide) và các hormone tiêu hóa khác: Giảm tiết các chất này, giúp kiểm soát triệu chứng tiêu chảy, đỏ bừng mặt ở bệnh nhân u carcinoid hoặc VIPoma.

Ức chế hoạt động của tuyến nội tiết

Octreotide làm giảm hoạt động của các tuyến nội tiết trong ruột và tụy, từ đó: Giảm tiết dịch tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng liên quan đến khối u tiết hormone.

Giảm lưu lượng máu nội tạng

Thuốc làm giảm lưu lượng máu đến một số cơ quan như gan và ruột, điều này có ý nghĩa quan trọng trong:

Kiểm soát xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản: Giảm áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa và ngăn ngừa chảy máu.

Ức chế tăng sinh tế bào u

Octreotide có tác dụng ức chế sự phát triển và tăng sinh của các khối u thần kinh nội tiết, góp phần kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Ức chế tiết dịch tụy

Trong các tình trạng như sau phẫu thuật tụy, Octreotide giúp giảm tiết dịch tụy, làm giảm nguy cơ rò tụy và viêm tụy cấp.

Thời gian tác dụng của Sandostatin LAR

Sandostatin LAR là dạng phóng thích kéo dài (long-acting release), duy trì hiệu quả liên tục nhờ giải phóng hoạt chất từ từ.

Điều này cho phép thuốc được tiêm cách nhau 4 tuần/lần, mang lại tiện lợi cho bệnh nhân so với các dạng tiêm ngắn hạn.

Dược động học của Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Thuốc Sandostatin LAR 20mg là dạng bào chế phóng thích kéo dài (long-acting release), do đó có đặc điểm dược động học đặc biệt nhằm duy trì nồng độ thuốc ổn định trong thời gian dài.

Hấp thu (Absorption)

Sau khi tiêm bắp sâu (intramuscular injection), Octreotide được giải phóng từ từ từ vi hạt polyme sinh học.

Dạng phóng thích kéo dài giúp cung cấp nồng độ ổn định trong máu, duy trì hiệu quả liên tục mà không cần tiêm hàng ngày.

Sau khi tiêm liều đầu tiên, nồng độ đỉnh trong máu đạt được trong khoảng 1 giờ đối với liều Sandostatin thông thường (dạng ngắn hạn) và ngày thứ 7-10 đối với Sandostatin LAR.

Phân bố (Distribution)

Thể tích phân bố: Khoảng 0,27 L/kg, cho thấy Octreotide phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.

Liên kết protein huyết tương: Khoảng 65%, cho thấy phần lớn thuốc lưu hành dưới dạng tự do để tác động lên cơ quan đích.

Chuyển hóa (Metabolism)

Octreotide chuyển hóa một phần ở gan.

Một phần không đổi của thuốc được bài tiết qua phân và nước tiểu.

Thải trừ (Elimination)

Thời gian bán thải (t1/2): Sau khi tiêm tĩnh mạch: khoảng 1,5 giờ.

Đối với Sandostatin LAR (phóng thích kéo dài): thời gian tác dụng kéo dài 3-4 tuần, do cơ chế giải phóng chậm của vi hạt.

Đường thải trừ: Khoảng 32% thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Ảnh hưởng của bệnh lý lên dược động học

Suy gan: Bệnh nhân suy gan có thể giảm thanh thải Octreotide, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.

Suy thận: Thời gian bán thải có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận, do giảm khả năng bài tiết qua nước tiểu.

Người lớn tuổi: Không cần chỉnh liều đáng kể, nhưng cần theo dõi chức năng gan và thận.

Công thức vi hạt polymer PLGA (poly-lactic-co-glycolic acid) giúp phóng thích Octreotide từ từ, ổn định nồng độ thuốc trong huyết tương trong thời gian 4 tuần/lần tiêm.

Phù hợp với điều trị lâu dài các bệnh mạn tính như to đầu chi, u thần kinh nội tiết, và các bệnh lý cần kiểm soát hormone.

Liều dùng của Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Liều dùng của Sandostatin LAR phụ thuộc vào loại bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là các khuyến cáo liều dùng thường gặp:

Bệnh to đầu chi (Acromegaly)

Liều khởi đầu: 20mg tiêm bắp sâu mỗi 4 tuần trong vòng 3 tháng.

Điều chỉnh liều: Sau 3 tháng, điều chỉnh dựa trên mức độ hormone tăng trưởng (GH) và IGF-1:

Nếu GH > 2,5 µg/L hoặc IGF-1 không đạt mức bình thường: Tăng liều lên 30mg mỗi 4 tuần.

Nếu GH < 1 µg/L và IGF-1 bình thường: Giảm liều xuống 10mg mỗi 4 tuần.

Duy trì: Liều tối ưu thường là 10-30mg mỗi 4 tuần.

Khối u thần kinh nội tiết tiết hormone (NETs - Neuroendocrine Tumors)

Liều khởi đầu: 20mg tiêm bắp sâu mỗi 4 tuần.

Điều chỉnh liều: Dựa trên kiểm soát triệu chứng (tiêu chảy, đỏ bừng mặt) và mức độ hormone:

Nếu triệu chứng không kiểm soát được: Tăng liều lên 30mg mỗi 4 tuần.

Duy trì: Thông thường từ 20-30mg mỗi 4 tuần.

Hội chứng carcinoid (Carcinoid Syndrome)

Liều khởi đầu: 20mg tiêm bắp sâu mỗi 4 tuần.

Điều chỉnh liều: Nếu triệu chứng không kiểm soát được, có thể tăng liều lên 30mg mỗi 4 tuần.

Duy trì: Liều tối ưu từ 20-30mg mỗi 4 tuần.

Xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản

Sandostatin LAR không được khuyến cáo sử dụng trong điều trị cấp tính.

Dùng dạng Octreotide tiêm tĩnh mạch trong các trường hợp cấp cứu.

Dự phòng hoặc điều trị biến chứng hậu phẫu tụy

Chưa có hướng dẫn cụ thể với Sandostatin LAR. Dùng Octreotide tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da trong giai đoạn cấp tính.

Liều khởi đầu thông thường của Sandostatin LAR 20mg là 20mg mỗi 4 tuần, sau đó điều chỉnh tùy vào đáp ứng. Thuốc cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, với các xét nghiệm định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Cách dùng Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Sandostatin LAR là dạng thuốc tiêm phóng thích kéo dài (long-acting release), được thiết kế để duy trì hiệu quả trong 4 tuần sau mỗi lần tiêm. Thuốc cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Thuốc chỉ được sử dụng bằng đường tiêm bắp sâu (intramuscular injection).

Không tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, vì có thể làm thay đổi tốc độ phóng thích hoạt chất.

Tiêm bắp sâu vào cơ mông (cơ mông lớn).

Thay đổi vị trí tiêm giữa hai bên mông để giảm nguy cơ kích ứng tại chỗ.

Chỉ thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.

Sandostatin LAR được cung cấp dưới dạng bột đông khô trong lọ kèm dung môi pha tiêm. Quy trình chuẩn bị:

Sử dụng dung môi đi kèm để hòa tan bột thuốc.

Lắc nhẹ lọ thuốc để bột hòa tan hoàn toàn (không lắc mạnh để tránh tạo bọt).

Hút dung dịch đã pha vào xi-lanh và đảm bảo không có bong bóng khí trước khi tiêm.

Lịch trình tiêm: Tiêm 1 lần mỗi 4 tuần.

Bác sĩ sẽ theo dõi nồng độ hormone hoặc triệu chứng bệnh để điều chỉnh thời gian hoặc liều lượng nếu cần.

Không yêu cầu tiêm theo giờ cố định trong ngày, nhưng nên tuân thủ lịch tiêm mỗi 4 tuần để duy trì hiệu quả ổn định.

Tránh tiêm vào khu vực bị tổn thương, nhiễm trùng hoặc sưng viêm.

Bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8°C (trong tủ lạnh).

Tránh ánh sáng trực tiếp và không để đông đá.

Trước khi tiêm, để thuốc đạt nhiệt độ phòng (khoảng 30 phút) để giảm đau tại chỗ.

Sandostatin LAR 20mg được tiêm bắp sâu mỗi 4 tuần, chỉ nên thực hiện bởi nhân viên y tế. Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình pha và tiêm thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

Xử trí quên liều với Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Do Sandostatin LAR 20mg là dạng phóng thích kéo dài, mỗi liều tiêm có tác dụng trong 4 tuần, việc quên liều cần được xử trí cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Khi phát hiện quên liều, bệnh nhân cần liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn cụ thể.

Không tự ý tiêm bù hoặc thay đổi lịch trình tiêm.

Nếu quên trong thời gian ngắn (<1 tuần sau lịch tiêm): Tiêm bù liều ngay khi phát hiện quên. Sau đó, tiếp tục lịch tiêm đều đặn mỗi 4 tuần tính từ ngày tiêm bù.

Nếu quên trên 1 tuần: Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ cần thiết của việc bù liều, dựa trên triệu chứng bệnh (ví dụ: to đầu chi, hội chứng carcinoid).

Có thể điều chỉnh lịch tiêm hoặc làm xét nghiệm để đánh giá mức độ hormone (GH, IGF-1) trước khi quyết định.

Tác động của quên liều

To đầu chi (Acromegaly): Nồng độ hormone tăng trưởng (GH) và IGF-1 có thể tăng cao trở lại, gây tái xuất hiện triệu chứng (nhức đầu, đau khớp).

Hội chứng carcinoid và khối u thần kinh nội tiết: Triệu chứng như đỏ bừng mặt, tiêu chảy, hoặc rối loạn hormone có thể trở lại, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Xuất huyết tiêu hóa (nếu đang điều trị): Nguy cơ tái phát xuất huyết nếu không kiểm soát được bệnh lý nền.

Xử trí quá liều với Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Quá liều Sandostatin LAR 20mg có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và cần được xử lý y tế ngay lập tức. Mặc dù Sandostatin LAR là thuốc phóng thích kéo dài, tác động của quá liều vẫn có thể xảy ra nếu liều dùng cao hơn mức khuyến cáo.

Tác dụng phụ thông thường tăng nặng

Tiêu chảy hoặc táo bón.

Buồn nôn, nôn mửa.

Đau bụng hoặc đầy hơi.

Nhức đầu, mệt mỏi.

 

Xử trí quá liều

Ngừng tiêm thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Điều trị triệu chứng

Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy nghiêm trọng:

Bù dịch và điện giải qua đường tĩnh mạch để ngăn ngừa mất nước.

Hạ đường huyết:

Dùng glucose đường tĩnh mạch nếu cần thiết.

Rối loạn nhịp tim:

Theo dõi bằng điện tâm đồ (ECG) và điều trị triệu chứng.

Thực hiện các xét nghiệm máu để theo dõi:

Chức năng gan (ALT, AST).

Đường huyết và điện giải.

Nồng độ hormone tăng trưởng (GH) hoặc IGF-1 nếu có liên quan.

Theo dõi tình trạng tim mạch, đặc biệt nếu bệnh nhân có bệnh lý nền.

Cần liên hệ với bác sỹ ngau nếu: Bệnh nhân xuất hiện triệu chứng bất thường như đau bụng nghiêm trọng, chóng mặt, tim đập bất thường hoặc dấu hiệu mất nước cần được cấp cứu ngay lập tức.

Tác dụng phụ của Thuốc Sandostatin LAR 20mg (Octreotide)

Sandostatin LAR 20mg là một loại thuốc hiệu quả nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Tác dụng phụ thường gặp

Những tác dụng này xảy ra ở nhiều bệnh nhân nhưng thường ở mức độ nhẹ và có thể tự hết:

Buồn nôn, nôn mửa.

Tiêu chảy hoặc táo bón.

Đau bụng, đầy hơi.

Nhức đầu.

Chóng mặt, mệt mỏi.

Ngứa, phát ban nhẹ tại vị trí tiêm.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn

Những tác dụng phụ này cần được bác sĩ theo dõi và xử trí nếu xuất hiện:

Rối loạn đường huyết: Hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết.

Bệnh nhân bị tiểu đường hoặc có nguy cơ cần được giám sát chặt chẽ.

Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan (ALT, AST).

Sỏi mật do ứ đọng mật (rất phổ biến khi sử dụng lâu dài).

Tim mạch: Rối loạn nhịp tim.

Nhịp tim chậm.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm

Những trường hợp hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng, cần dừng thuốc ngay và cấp cứu:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:

Khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi.

Sốc phản vệ.

Xuất huyết tiêu hóa: Thường xảy ra ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa.

Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, hạ natri máu.

Tác dụng phụ tại chỗ tiêm

Đau, đỏ, sưng hoặc ngứa tại vị trí tiêm.

Cảm giác cứng cơ hoặc khối u nhỏ tại chỗ tiêm (thường tự biến mất sau vài ngày).

Lưu ý quan trọng khi gặp tác dụng phụ

Tác dụng phụ nhẹ: Thông báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ kéo dài hoặc gây khó chịu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau bụng dữ dội hoặc rối loạn nhịp tim.

Theo dõi định kỳ: Kiểm tra chức năng gan, đường huyết, và làm siêu âm túi mật định kỳ trong quá trình sử dụng thuốc.

Thận trọng khi dùng Thuốc Sandostatin Lar 20mg

Khi sử dụng Sandostatin LAR 20mg, cần lưu ý một số yếu tố để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả điều trị. Thuốc có thể ảnh hưởng đến các hệ cơ quan khác nhau, vì vậy việc sử dụng cần có sự giám sát của bác sĩ.

Bệnh nhân tiểu đường

Hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết:

Sandostatin có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết. Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân mắc tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Nếu có dấu hiệu thay đổi đường huyết, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.

Chức năng gan và túi mật

Tăng men gan (ALT, AST):

Sandostatin có thể gây ra tăng men gan, vì vậy bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt là trong các trường hợp sử dụng lâu dài.

Sỏi mật và ứ đọng mật:

Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật hoặc ứ mật. Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh túi mật hoặc đang có các vấn đề về mật, bác sĩ cần giám sát chặt chẽ và có thể thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để kiểm tra tình trạng túi mật.

Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch

Nhịp tim chậm hoặc rối loạn nhịp tim:

Sandostatin có thể gây nhịp tim chậm (bradycardia) hoặc các rối loạn nhịp tim khác. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc vấn đề về nhịp tim nên được theo dõi sát sao. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể điều chỉnh thuốc hoặc theo dõi bằng điện tâm đồ.

Rối loạn chức năng thận và điện giải

Hạ kali máu:

Sandostatin có thể làm giảm nồng độ kali trong máu. Bệnh nhân cần được theo dõi nồng độ kali và có thể cần bổ sung kali nếu mức độ quá thấp.

Hạ natri máu:

Theo dõi điện giải là cần thiết, đặc biệt là khi bệnh nhân có các triệu chứng như yếu cơ, mệt mỏi, hoặc chóng mặt.

Bệnh nhân có khối u nội tiết

Tác dụng phụ đối với khối u nội tiết:

Sandostatin có thể làm giảm nồng độ hormone liên quan đến các khối u nội tiết (ví dụ: hội chứng carcinoid, acromegaly). Bệnh nhân cần được theo dõi để đánh giá hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ từ việc giảm hormone quá mức.

Phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ:

Mặc dù hiếm, một số bệnh nhân có thể phản ứng với thuốc bằng dị ứng nặng hoặc sốc phản vệ, đặc biệt là sau lần tiêm đầu tiên. Cần phải quan sát bệnh nhân sau khi tiêm để kịp thời phát hiện các triệu chứng dị ứng như khó thở, sưng mặt, môi, hoặc lưỡi.

Rối loạn tiêu hóa:

Sandostatin có thể gây tiêu chảy hoặc táo bón, cần điều chỉnh chế độ ăn uống và thận trọng với bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bác sĩ cần can thiệp.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Chưa có đủ nghiên cứu để xác định sự an toàn của thuốc trong thời gian cho con bú, vì vậy việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Trẻ em:

Mặc dù không có chống chỉ định cụ thể đối với trẻ em, nhưng cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ em và theo dõi chặt chẽ.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và thuốc thảo dược) để tránh tương tác không mong muốn, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan, thận hoặc đường huyết.

Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, đường huyết, điện giải và chức năng tim trong quá trình sử dụng Sandostatin LAR.

Liên hệ với bác sĩ ngay nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường sau khi tiêm thuốc.

Thuốc Sandostatin Lar 20mg tương tác với những thuốc nào?

Sandostatin LAR 20mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Octreotide:

Thuốc gây ức chế gan hoặc thận (chẳng hạn như các thuốc chống nấm, thuốc kháng sinh):

Sandostatin có thể làm tăng hoặc giảm sự hấp thu của các thuốc này, vì vậy cần theo dõi chức năng gan và thận nếu dùng chung.

Thuốc kháng sinh:

Một số loại thuốc kháng sinh có thể thay đổi mức độ thuốc trong cơ thể, cần điều chỉnh liều dùng nếu có sự phối hợp giữa Sandostatin và thuốc kháng sinh.

Thuốc điều trị tiểu đường (insulin, thuốc hạ đường huyết):

Octreotide có thể làm thay đổi mức độ đường huyết, dẫn đến tăng hoặc giảm đường huyết. Việc sử dụng Sandostatin có thể cần điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân tiểu đường.

Thuốc ức chế hệ tiêu hóa (anticholinergic, thuốc giảm đau mạnh):

Các thuốc này có thể làm tăng tác dụng của Sandostatin trong việc giảm nhu động ruột, gây nguy cơ táo bón hoặc tắc ruột.

Thuốc lợi tiểu (chẳng hạn như furosemide):

Sandostatin có thể gây rối loạn điện giải, đặc biệt là hạ kali máu. Khi dùng chung với thuốc lợi tiểu, cần theo dõi thường xuyên mức điện giải trong máu.

Các thuốc điều trị bệnh tuyến giáp:

Vì Sandostatin có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết tố, nên cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc ảnh hưởng đến tuyến giáp.

Thuốc chống loạn nhịp tim (chẳng hạn như amiodarone):

Octreotide có thể gây nhịp tim chậm, vì vậy việc sử dụng chung với thuốc chống loạn nhịp có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Thuốc làm tăng lượng cholesterol hoặc gây rối loạn chức năng gan (ví dụ: các thuốc giảm mỡ máu như statin):

Vì Sandostatin có thể gây sỏi mật hoặc ứ mật, việc sử dụng chung với các thuốc ảnh hưởng đến gan cần phải thận trọng.

Lời khuyên khi sử dụng thuốc kết hợp

Trước khi bắt đầu dùng Sandostatin LAR 20mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược.

Khi sử dụng Sandostatin LAR 20mg cùng với các thuốc khác, cần theo dõi thường xuyên chức năng gan, thận, đường huyết và điện giải để phát hiện sớm các tác dụng phụ.

Thuốc Sandostatin Lar 20mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Sandostatin Lar 20mg: LH 0985671128

Thuốc Sandostatin Lar 20mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị u tiết hormone, Bệnh to đầu chi, Kiểm soát các triệu chứng tiêu hóa,Dự phòng và điều trị biến chứng sau phẫu thuật tụy, Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.rxlist.com/sandostatin-lar-drug.htm

https://medbroadcast.com/drug/getdrug/sandostatin-lar

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Rematib Upadacitinib 15mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Rematib Upadacitinib là một loại thuốc được gọi là chất ức chế JAK. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách hạn chế hoạt động của các enzyme Janus kinase, có liên quan đến tình trạng viêm gây ra các triệu chứng viêm khớp dạng thấp và một số tình trạng khác.

 

Mua hàng

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml Zoledronic Acid giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thành phần chính là Zoledronic Acid, là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Thuốc Ledrobon thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng liên quan đến sự mất mật độ xương, như:

Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và ở những người có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh Paget của xương: Một rối loạn mà xương trở nên yếu và dễ gãy.

Di căn xương: Được chỉ định để điều trị các vấn đề xương do ung thư gây ra, bao gồm cả các trường hợp bị di căn từ ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Tăng calci huyết do khối u: Sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng do ung thư.

Hoạt chất: Acid Zoledronic 4mg

Hãng sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese, Ý

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc tiêm khớp Hyalgan 10mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Hyalgan chứa acid hyaluronic, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các vấn đề liên quan đến khớp, đặc biệt là viêm khớp gối. Acid hyaluronic là một thành phần tự nhiên có mặt trong dịch khớp, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các bề mặt khớp.

Hyalgan thường được tiêm vào khớp để giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau cho bệnh nhân bị viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. Đây là một phần của liệu pháp thay thế dịch khớp, được gọi là liệu pháp bôi trơn khớp hoặc liệu pháp visco-supplementation.

Hoạt chất: Acid Hyaluronic 20mg/10ml

Công ty đăng ký:  Diethelm & Co, Italia

Đơn vị sản xuất: Fidia Farmaceutici S.p.A

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong khớp

Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống tiêm 2ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Zometa Axit zoledronic giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Zometa Axit zoledronic là một bisphosphonate được sử dụng để điều trị tăng calci máu liên quan đến bệnh ác tính, đa u tủy và di căn xương từ các khối u rắn.

 

Mua hàng

Thuốc Xgeva Denosumab 120mg giá bao nhiêu

4,500,000 ₫

5,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Xgeva Denosumab là một chất ức chế phối tử RANK (RANKL) được sử dụng để kiểm soát loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn