Thuốc Legabira Abiraterone 250mg giá bao nhiêu?

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg giá bao nhiêu?

  • AD_05483

Thuốc Legabira có thành phần chính là Abiraterone 250 mg, dùng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển, đặc biệt là dạng di căn và kháng liệu pháp cắt tinh hoàn.

Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg là thuốc gì?

Thuốc Legabira có chứa abiraterone acetate 250 mg, dùng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển, đặc biệt là dạng di căn và kháng liệu pháp cắt tinh hoàn.

Cơ chế và công dụng: Abiraterone là chất ức chế enzyme CYP17A1 – giữ vai trò quan trọng trong tổng hợp androgen (testosterone) từ nhiều nguồn như tinh hoàn, tuyến thượng thận và chính các tế bào ung thư

Khi dùng cùng corticosteroid (thường là prednisone hoặc methylprednisolone), abiraterone giúp:

Giảm nồng độ androgen.

Làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u tuyến tiền liệt di căn

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg được chỉ định cho bệnh nhân nam trưởng thành bị ung thư tuyến tiền liệt ở các giai đoạn cụ thể như sau:

Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC – metastatic Castration-Resistant Prostate Cancer)

Dành cho bệnh nhân đã không còn đáp ứng với liệu pháp cắt tinh hoàn (suy giảm androgen) nhưng bệnh vẫn tiến triển.

Dùng đơn độc kết hợp với prednisone (hoặc methylprednisolone) để làm giảm tác dụng phụ liên quan đến cường aldosterone.

Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với nội tiết (mHSPC – metastatic Hormone-Sensitive Prostate Cancer)

Dành cho bệnh nhân mới được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với androgen, thường kết hợp với liệu pháp ức chế androgen (ADT) và prednisone.

Thường áp dụng trong điều trị ban đầu của ung thư tuyến tiền liệt di căn, nhất là bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (PSA cao, nhiều vị trí di căn…).

Đối tượng cụ thể:

Nam giới trưởng thành được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt di căn, đã:

Tiến triển bệnh sau cắt tinh hoàn hoặc dùng thuốc ức chế androgen (trong trường hợp mCRPC).

Có di căn ngay từ đầu nhưng còn nhạy cảm với nội tiết tố (trong trường hợp mHSPC).

Chống chỉ định của Thuốc Legabira Abiraterone 250mg

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg (hoạt chất: abiraterone acetate) có một số chống chỉ định quan trọng mà bạn cần biết trước khi sử dụng:

Chống chỉ định của Legabira Abiraterone 250mg

Phụ nữ, đặc biệt là: Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai (vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi).

Phụ nữ cho con bú.

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi

Không được khuyến cáo sử dụng ở nhóm tuổi này vì chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.

Quá mẫn cảm (dị ứng) với:

Abiraterone acetate hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

Bệnh nhân bị suy gan nặng (Child-Pugh Class C)

Abiraterone được chuyển hóa tại gan, nên bệnh nhân suy gan nặng có nguy cơ tích lũy thuốc, gây độc tính nghiêm trọng.

Phụ nữ không được tiếp xúc với viên thuốc bị vỡ hoặc nghiền nát

Do nguy cơ hấp thu qua da có thể ảnh hưởng đến thai kỳ nếu họ đang mang thai hoặc có thể mang thai.

Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần theo dõi kỹ):

Bệnh gan trung bình hoặc có tiền sử viêm gan → cần điều chỉnh liều và theo dõi men gan thường xuyên.

Bệnh tim mạch: suy tim, loạn nhịp, nhồi máu cơ tim gần đây → vì abiraterone có thể gây giữ nước, tăng huyết áp, hạ kali.

Đái tháo đường, loãng xương, hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu → cần kiểm soát kali huyết và nguy cơ giữ nước.

Đang dùng warfarin, repaglinide, pioglitazone, hoặc thuốc chuyển hóa qua CYP2D6, CYP3A4 → cần điều chỉnh hoặc theo dõi tương tác thuốc.

Ghi nhớ:

Legabira phải được sử dụng cùng với corticosteroid (thường là prednisone hoặc methylprednisolone) để giảm thiểu tác dụng phụ do tăng aldosterone (giữ muối, tăng huyết áp, hạ kali).

Thuốc uống lúc bụng đói – không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau uống thuốc.

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg có cơ chế hoạt động như thế nào

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg có hoạt chất chính là abiraterone acetate, hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp androgen – một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.

Abiraterone acetate là một tiền chất (prodrug), sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành abiraterone, chất có hoạt tính dược lý chính.

Abiraterone ức chế mạnh và chọn lọc enzyme CYP17A1

Đây là enzyme then chốt nằm trong tuyến thượng thận, tinh hoàn, và mô ung thư, chịu trách nhiệm xúc tác hai phản ứng trong quá trình tổng hợp androgen:

17α-hydroxylase

17,20-lyase

Khi enzyme này bị ức chế:

Sự tổng hợp testosterone và dihydrotestosterone (DHT) từ tiền chất như pregnenolone và progesterone bị ngừng lại.

Điều này dẫn đến giảm nồng độ androgen toàn thân – từ cả tinh hoàn, tuyến thượng thận và tế bào u.

Tác dụng chống ung thư

Tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào androgen để phát triển và sống sót.

Khi nồng độ androgen giảm sâu, tế bào ung thư ngừng phát triển hoặc chết.

Tại sao phải dùng kèm prednisone?

Việc ức chế CYP17A1 cũng làm giảm sản xuất cortisol, dẫn đến tăng bù trừ aldosterone, gây:

Tăng huyết áp

Giữ muối và nước

Hạ kali máu

Do đó, prednisone (corticosteroid) được dùng chung để:

Ức chế tuyến yên tiết ACTH

Ngăn cơ thể sản xuất quá nhiều aldosterone

Dược động học của Thuốc Legabira Abiraterone 250mg

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg chứa hoạt chất abiraterone acetate, là một tiền chất được chuyển hóa thành abiraterone – chất có hoạt tính sinh học. Dưới đây là thông tin dược động học đầy đủ của thuốc:

Hấp thu

Sinh khả dụng đường uống thấp nếu uống cùng thức ăn (do hấp thu tăng đột biến và không kiểm soát).

Nồng độ huyết tương tăng gấp 5–10 lần nếu uống kèm bữa ăn nhiều chất béo.

Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): khoảng 2 giờ sau khi uống lúc bụng đói.

Do đó, bắt buộc uống thuốc khi đói:

Không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi uống thuốc.

Phân bố

Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: khoảng >99% (chủ yếu với albumin).

Thể tích phân bố (Vd): lớn → abiraterone phân bố tốt vào mô, bao gồm cả mô u.

Chuyển hóa

Abiraterone acetate là tiền chất, được thủy phân nhanh chóng trong cơ thể thành abiraterone.

Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua các enzym CYP3A4 và sulfotransferase (SULT2A1).

Tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính (chủ yếu là sulfate và các dẫn chất hydroxyl hóa).

Thải trừ

Thời gian bán thải (T½): khoảng 12 ± 5 giờ (trung bình).

Đường thải trừ chủ yếu: qua phân (88%), nước tiểu (5%) – chủ yếu là dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.

Ảnh hưởng của chức năng gan

Bệnh nhân suy gan có thể:

Tăng nồng độ abiraterone trong huyết tương.

Suy gan nặng (Child-Pugh C): chống chỉ định.

Suy gan trung bình (Child-Pugh B): cần hiệu chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ.

Trước khi sử dụng Thuốc Legabira Abiraterone 250mg

Trước khi sử dụng thuốc Legabira Abiraterone 250mg, bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng về lâm sàng, xét nghiệm và nguy cơ tương tác thuốc. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:

Đánh giá tình trạng bệnh nhân

Xác định đúng chỉ định:

Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC) hoặc nhạy cảm hormone có nguy cơ cao (mHSPC).

Đã cắt tinh hoàn hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế androgen (ADT).

Kiểm tra chức năng gan:

Bắt buộc đánh giá men gan (ALT, AST, bilirubin) trước điều trị.

Suy gan nặng (Child-Pugh C): chống chỉ định.

Suy gan trung bình: dùng thận trọng và theo dõi chặt.

Kiểm tra điện giải và chức năng thận – tim:

Đo huyết áp, kali máu, chức năng tim mạch (đặc biệt nếu có tiền sử suy tim, tăng huyết áp, loạn nhịp).

Theo dõi các thông số này trước và trong khi điều trị vì abiraterone có thể gây giữ nước, tăng huyết áp, hạ kali máu.

Tương tác thuốc cần chú ý

Không dùng đồng thời với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin, carbamazepine) → làm giảm hiệu quả abiraterone.

Thận trọng khi dùng với các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6, đặc biệt thuốc có chỉ số điều trị hẹp (như thioridazine, metoprolol, desipramine).

Các thuốc có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến abiraterone:

Warfarin, repaglinide, pioglitazone, digoxin, statin, thuốc lợi tiểu...

Phối hợp bắt buộc với corticosteroid

Abiraterone phải được dùng kết hợp với corticosteroid (thường là prednisone 5 mg x 2 lần/ngày hoặc methylprednisolone).

Điều này giúp ngăn ngừa tác dụng phụ do tăng aldosterone (phù, tăng huyết áp, hạ kali máu).

Hướng dẫn dùng thuốc đúng cách

Thời điểm uống thuốc: Uống lúc bụng đói: không ăn trong vòng 2 giờ trước và 1 giờ sau uống

Cách uống: Nuốt nguyên viên với nước, không nghiền, nhai hoặc bẻ

Không thay thế bằng thuốc khác: Không tự ý dùng thay thế hoặc dùng cùng thuốc tương tự như enzalutamide, unless có chỉ định của bác sĩ

Chống chỉ định – cần loại trừ trước khi dùng

Phụ nữ (đặc biệt đang mang thai hoặc cho con bú).

Trẻ em, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.

Dị ứng với abiraterone hoặc tá dược thuốc.

Suy gan nặng.

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg được sử dụng như thế nào?

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg được sử dụng theo phác đồ chuẩn của hoạt chất abiraterone acetate, với liều dùng và cách dùng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Liều dùng thông thường

Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC)

Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm hormone (mHSPC)

Liều chuẩn cho người lớn: 1.000 mg abiraterone mỗi ngày → tương đương 4 viên Legabira 250mg/ngày.

Dùng 1 lần duy nhất mỗi ngày.

Dùng kết hợp bắt buộc với corticosteroid:

Prednisone 5 mg x 2 lần/ngày (hoặc methylprednisolone tương đương), trừ khi bác sĩ chỉ định khác.

Cách dùng thuốc

Thời điểm uống thuốc: Lúc bụng đói – Không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi uống thuốc.

Cách uống: Nuốt nguyên viên với nước. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.

Tự ý ngưng hoặc đổi liều? Không – Luôn theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Lưu ý quan trọng: Nếu dùng cùng thức ăn, nồng độ abiraterone trong máu tăng gấp 5–10 lần, dễ gây độc tính nghiêm trọng.

Thời gian điều trị

Tiếp tục dùng thuốc hàng ngày cho đến khi có dấu hiệu bệnh tiến triển hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng mà bác sĩ yêu cầu ngưng.

Một số bệnh nhân có thể dùng kéo dài hàng tháng đến hàng năm, nếu đáp ứng tốt và dung nạp được thuốc.

Theo dõi trong khi dùng thuốc

Trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị, cần theo dõi:

Men gan (ALT, AST, bilirubin)

Huyết áp, kali máu

Dấu hiệu giữ nước (phù), nhịp tim bất thường

Tái khám định kỳ và xét nghiệm máu thường xuyên để điều chỉnh liều nếu cần.

Quên liều thì sao?

Nếu quên liều <12 giờ → uống ngay khi nhớ ra.

Nếu quên liều >12 giờ → bỏ qua và uống liều tiếp theo như lịch, không uống bù gấp đôi.

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg có tác dụng phụ gì?

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg (hoạt chất: abiraterone acetate) có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết và chuyển hóa của cơ thể, đặc biệt là do ức chế sản xuất androgen và cortisol.

Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến, ít gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:

Tác dụng phụ thường gặp

Hạ kali máu: Do tăng hoạt động của aldosterone thứ phát (hậu quả của giảm cortisol).

Tăng huyết áp: Do giữ muối và nước.

Phù ngoại biên: Sưng chân, mắt cá chân hoặc tay.

Mệt mỏi, suy nhược: Rất phổ biến, có thể liên quan đến tình trạng bệnh và thuốc.

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu.

Đau khớp, đau cơ: Thường nhẹ đến trung bình.

Nhiễm trùng tiểu: Đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có catheter.

Tác dụng phụ ít gặp hoặc trung bình

Đánh trống ngực, loạn nhịp tim: Có liên quan đến hạ kali hoặc giữ nước.

Tăng men gan (ALT, AST): Có thể là dấu hiệu của viêm gan do thuốc.

Tăng cholesterol và triglyceride: Rối loạn lipid máu do thay đổi chuyển hóa.

Tăng glucose máu: Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường hoặc dùng corticoid kéo dài.

Tác dụng phụ nghiêm trọng cần ngừng thuốc

Rối loạn chức năng gan nặng (men gan tăng cao gấp nhiều lần bình thường).

Suy tim sung huyết (phù nặng, khó thở, đau ngực).

Hạ kali máu nghiêm trọng (<3.0 mmol/L) → có thể gây rối loạn nhịp tim.

Tăng huyết áp không kiểm soát.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, phù mặt, khó thở (hiếm gặp).

Cần theo dõi định kỳ khi dùng Legabira

Men gan (ALT, AST, bilirubin): Trước điều trị, mỗi 2–4 tuần đầu, sau đó hàng tháng

Kali máu: Định kỳ mỗi 2–4 tuần hoặc theo triệu chứng

Huyết áp: Hàng tuần đến hàng tháng

Triệu chứng phù, nhịp tim: Theo dõi lâm sàng

Lưu ý: Khi dùng kết hợp với corticosteroid (như prednisone), một số tác dụng phụ như hạ kali và tăng aldosterone sẽ được giảm bớt, nhưng corticosteroid cũng có thể gây thêm tác dụng phụ khác (tăng đường huyết, loãng xương...).

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg (abiraterone acetate) có thể gây ra nhiều tương tác thuốc nghiêm trọng, chủ yếu do ảnh hưởng đến enzyme CYP3A4 và CYP2D6 – là các enzyme chính trong chuyển hóa thuốc tại gan.

Tương tác ảnh hưởng đến hiệu quả của abiraterone

Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Giảm nồng độ abiraterone → giảm hiệu quả. Rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, St. John's Wort. Không nên dùng chung

Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Tăng nồng độ abiraterone → tăng độc tính. Ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir. Dùng thận trọng, theo dõi độc tính

Abiraterone ảnh hưởng đến các thuốc khác

Abiraterone ức chế mạnh CYP2D6 và làm tăng nồng độ của nhiều thuốc chuyển hóa qua CYP2D6, có thể gây tăng độc tính của các thuốc sau:

Metoprolol, carvedilol: Tăng tác dụng chẹn beta → chậm nhịp tim, hạ huyết áp

Desipramine, amitriptyline: Tăng độc tính chống trầm cảm 3 vòng

Thioridazine: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng

Flecainide, propafenone: Nguy cơ loạn nhịp tăng

Dextromethorphan: Tăng tác dụng ức chế ho, gây buồn ngủ, ảo giác

Nếu bắt buộc dùng các thuốc trên, cần giảm liều hoặc chuyển sang thuốc không phụ thuộc CYP2D6.

Tương tác với thuốc điều trị đái tháo đường

Pioglitazone (CYP2C8): Abiraterone có thể làm tăng nồng độ pioglitazone

Repaglinide (CYP2C8): Tăng nguy cơ hạ đường huyết

Cần theo dõi đường huyết thường xuyên nếu dùng chung.

Tương tác với thuốc lợi tiểu – corticosteroid

Furosemide, spironolactone: có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu khi dùng chung.

Prednisone/methylprednisolone: là thuốc bắt buộc dùng cùng abiraterone, nhưng cũng làm tăng đường huyết, loãng xương nếu dùng lâu dài.

Khuyến nghị khi dùng Legabira Abiraterone

Báo với bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng.

Không tự ý kết hợp với các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 hoặc CYP2D6 nếu không có ý kiến bác sĩ.

Luôn kết hợp prednisone để giảm tác dụng phụ và duy trì hiệu quả.

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Legabira Abiraterone 250mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Legabira Abiraterone 250mg mua ở đâu?

Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển, đặc biệt là dạng di căn và kháng liệu pháp cắt tinh hoàn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc Abiraterone của chúng tôi có tham khảo một số thông tin từ website:

Medlineplus

Drugs

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucipirfe Pirfenidone 200mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucipirfe Pirfenidone là một loại thuốc pyridone tổng hợp. Nó là một chất chống xơ hóa có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa được sử dụng để điều trị xơ phổi vô căn (IPF), là một dạng viêm phổi kẽ mãn tính, tiến triển. Mặc dù cơ chế hoạt động của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng pirfenidone được đề xuất chủ yếu điều chỉnh các con đường yếu tố hoại tử khối u (TNF) và điều chỉnh quá trình oxy hóa tế bào. FDA lần đầu tiên phê duyệt pirfenidone cùng với nintedanib là một trong những loại thuốc đầu tiên điều trị IPF.

 

Mua hàng

Thuốc Lucisora Sorafenib 200mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucisora Sorafenib Sorafenib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô gan không thể cắt bỏ, ung thư biểu mô thận tiến triển và ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa.

 

Mua hàng

Thuốc Luciregor Regorafenib 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Luciregor Regorafenib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn, khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể cắt bỏ, tiến triển tại chỗ hoặc di căn và ung thư biểu mô tế bào gan.

 

Mua hàng

Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg/4ml giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Taxotere có thành phần hoạt chất Docetaxe, là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm taxane, được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:

Ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (đơn trị hoặc kết hợp)

Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (thường kết hợp prednisone)

Ung thư dạ dày tiến triển (thường phối hợp với cisplatin và 5-FU)

Ung thư vùng đầu và cổ (thường kết hợp các thuốc khác)

Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Mua hàng

Thuốc Luciosim Osimertinib 80mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Luciosim Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư biểu mô phổi không tế bào nhỏ.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn