Thuốc Luciabe Abemaciclib giá bao nhiêu

Thuốc Luciabe Abemaciclib giá bao nhiêu

  • AD_05506

Thuốc Luciabe Abemaciclib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc CDK4/6 (Cyclin-dependent kinase 4 và 6), được phát triển nhằm kiểm soát chu kỳ tế bào trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+). Đây là một trong ba thuốc ức chế CDK4/6 đã được phê duyệt toàn cầu, bên cạnh palbociclib và ribociclib, nhưng Luciabe Abemaciclib nổi bật với khả năng dùng liên tục hằng ngày, tác dụng chọn lọc cao trên CDK4, và hiệu quả cả trong điều trị đơn trị.

 

Thuốc Luciabe Abemaciclib là thuốc gì?

Thuốc Luciabe Abemaciclib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc CDK4/6 (Cyclin-dependent kinase 4 và 6), được phát triển nhằm kiểm soát chu kỳ tế bào trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+). Đây là một trong ba thuốc ức chế CDK4/6 đã được phê duyệt toàn cầu, bên cạnh palbociclib và ribociclib, nhưng Luciabe Abemaciclib nổi bật với khả năng dùng liên tục hằng ngày, tác dụng chọn lọc cao trên CDK4, và hiệu quả cả trong điều trị đơn trị.

Thuốc được xem là bước ngoặt trong điều trị ung thư vú HR+/HER2−, giúp kéo dài đáng kể thời gian sống không tiến triển và sống còn tổng thể, đặc biệt khi phối hợp với liệu pháp nội tiết (endocrine therapy). Ngoài ra, thuốc Luciabe Abemaciclib đang được nghiên cứu mở rộng sang các loại ung thư khác có rối loạn điều hòa CDK4/6 như ung thư phổi, đại–trực tràng, và tuyến tụy.

Cơ chế tác dụng của thuốc Luciabe Abemaciclib

Sự tăng sinh tế bào ung thư phụ thuộc mạnh vào chu kỳ tế bào G1–S, điều khiển bởi phức hợp Cyclin D–CDK4/6–Rb.
Khi CDK4/6 được hoạt hóa, chúng phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma), làm giải phóng yếu tố phiên mã E2F, kích hoạt hàng loạt gen thúc đẩy tổng hợp DNA và tăng sinh.

Thuốc Luciabe Abemaciclib ức chế cạnh tranh ATP tại vị trí hoạt động của CDK4 và CDK6, ngăn phosphoryl hóa Rb, giữ tế bào ở pha G1, dẫn đến ngừng tăng sinh và chết tế bào theo chương trình.

Điểm đặc biệt là thuốc có chọn lọc cao hơn cho CDK4, tỷ lệ 14:1 so với CDK6, giúp giảm ức chế tủy xương so với các thuốc cùng nhóm. Chính điều này khiến Luciabe Abemaciclib có thể dùng liên tục mỗi ngày, thay vì lịch 3 tuần dùng – 1 tuần nghỉ như palbociclib hay ribociclib.

Ngoài tác động lên tế bào khối u, Luciabe Abemaciclib còn giảm tín hiệu tăng sinh tế bào stromal và giảm crosstalk estrogen–growth factor, tăng hiệu quả phối hợp với các thuốc kháng nội tiết như letrozole, anastrozole, hoặc fulvestrant.

Dược động học của thuốc Luciabe Abemaciclib

  • Hấp thu: sau khi uống, Luciabe Abemaciclib đạt nồng độ đỉnh trong 8 giờ, sinh khả dụng trung bình khoảng 45%.
  • Phân bố: gắn protein huyết tương cao (~95%), thấm tốt qua mô kể cả hệ thần kinh trung ương – cho thấy tiềm năng trong di căn não HR+.
  • Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính (M2, M18, M20).
  • Thải trừ: chủ yếu qua phân (81%), ít qua nước tiểu.
  • Thời gian bán thải: khoảng 18 giờ.
  • Dược động học ổn định sau 5 ngày dùng liên tục, nên có thể uống đều 12 giờ/lần.

Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu, nên thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Chỉ định của thuốc Luciabe Abemaciclib

Thuốc Luciabe Abemaciclib được chỉ định trong:

  • Ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR+ / HER2−:
    • Phối hợp với thuốc kháng estrogen (AI hoặc fulvestrant) ở bệnh nhân chưa dùng hoặc đã thất bại với nội tiết trị liệu.
    • Đơn trị liệu cho bệnh nhân tiến triển sau khi điều trị bằng endocrine therapy và hóa trị.
  • Ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ cao tái phát (adjuvant setting):
    • Phối hợp với endocrine therapy sau phẫu thuật, đặc biệt ở bệnh nhân có ≥4 hạch dương tính hoặc 1–3 hạch kèm khối u lớn >5cm hay histologic grade 3.

Ngoài ra, Luciabe Abemaciclib đang được nghiên cứu cho:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ có khuếch đại CDK4/6.
  • Ung thư đại–trực tràng, tụy và buồng trứng mang bất thường Rb hoặc cyclin D1.

Liều dùng và cách dùng của thuốc Luciabe Abemaciclib

  • Liều chuẩn (đơn trị hoặc phối hợp): 150 mg uống hai lần mỗi ngày, liên tục, không có giai đoạn nghỉ.
  • Khi dùng phối hợp với endocrine therapy: dùng Luciabe Abemaciclib 150 mg x 2 lần/ngày +
    • Letrozole hoặc anastrozole (2,5 mg/ngày)
    • Hoặc fulvestrant (500 mg tiêm bắp ngày 1, 15, 29 và mỗi 28 ngày).
  • Dạng dùng: viên nén 50 mg, 100 mg, 150 mg.

Cách uống: nuốt nguyên viên với nước, không nghiền hoặc nhai; có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn; nên duy trì thời gian giữa hai liều khoảng 12 giờ.

Hiệu chỉnh liều theo độc tính

Giảm bậc liều:

  • Mức 1: 100 mg x 2 lần/ngày.
  • Mức 2: 50 mg x 2 lần/ngày.
  • Mức 3: ngừng vĩnh viễn nếu không dung nạp.

Khi độc tính xuất hiện:

  • Tiêu chảy độ ≥3: tạm ngừng đến khi ≤độ 1, khởi lại với liều giảm.
  • Giảm bạch cầu trung tính độ 3: tạm ngừng, kiểm tra lại sau 1 tuần.
  • Tăng men gan độ ≥3: tạm ngừng, theo dõi hàng tuần, khởi lại khi men gan giảm.
  • Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT/PE): tạm ngừng, điều trị chống đông; chỉ tiếp tục nếu kiểm soát tốt.
  • Độc tính phổi (ILD/pneumonitis): ngừng ngay nếu xác định, không khởi lại.

Hiệu chỉnh theo chức năng gan/thận:

  • Suy gan Child-Pugh B: giảm 1 bậc liều.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C): tránh dùng.
  • Suy thận: không cần điều chỉnh liều đáng kể.

Tác dụng phụ của thuốc Luciabe Abemaciclib

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy (60–80% bệnh nhân): thường xuất hiện sớm (5–8 ngày đầu), mức độ nhẹ–vừa, kiểm soát được bằng loperamide.
  • Mệt mỏi, giảm cảm giác ngon miệng.
  • Buồn nôn, nôn nhẹ, đau bụng.
  • Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu nhẹ.
  • Tăng men gan (ALT, AST).
  • Rụng tóc nhẹ, khô da, phát ban nhẹ.

Tác dụng phụ đáng lưu ý

  • Tiêu chảy nặng: cần can thiệp sớm; nếu không kiểm soát được → giảm liều hoặc ngừng.
  • Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT/PE): gặp ở 4–6% bệnh nhân, cần điều trị chống đông thích hợp.
  • Tăng men gan độ 3–4: hiếm nhưng cần theo dõi chặt.
  • Giảm bạch cầu trung tính nặng: ít hơn palbociclib nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ.
  • Bệnh phổi mô kẽ (ILD): hiếm, cần cảnh giác khi có khó thở hoặc ho khan kéo dài.

Quản trị thực hành

Tiêu chảy

  • Bắt đầu điều trị ngay khi có triệu chứng: dùng loperamide 4 mg sau liều đầu, sau đó 2 mg sau mỗi lần đi ngoài (tối đa 16 mg/ngày).
  • Uống nhiều nước, tránh cà phê và sữa.
  • Nếu tiêu chảy độ 3 → ngừng thuốc tạm thời, điều trị hỗ trợ, khởi lại khi hồi phục.

Giảm bạch cầu trung tính

  • Theo dõi CTM mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi tháng.
  • Nếu ANC <1000/mm³ → ngừng thuốc, theo dõi, khởi lại khi ANC >1500/mm³.

Tăng men gan

  • Kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin) mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó hàng tháng.
  • Ngừng thuốc nếu ALT/AST ≥5×ULN, khởi lại liều giảm khi hồi phục.

Huyết khối tĩnh mạch sâu

  • Đánh giá nguy cơ trước khi điều trị.
  • Nếu xảy ra DVT/PE: điều trị chống đông, tạm ngừng thuốc, có thể dùng lại nếu kiểm soát được.

ILD / viêm phổi mô kẽ

  • Nếu có ho khan, khó thở, X-quang mờ lan tỏa → dừng thuốc, đánh giá hình ảnh, điều trị corticoid nếu cần.

Tương tác thuốc

  • CYP3A4:
    • Tránh dùng cùng chất ức chế mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) – làm tăng nồng độ thuốc.
    • Tránh chất cảm ứng mạnh (rifampin, carbamazepine, phenytoin) – giảm hiệu quả.
  • Thuốc kháng acid hoặc ức chế bơm proton: không ảnh hưởng đáng kể.
  • Thuốc chống đông đường uống: nên theo dõi INR nếu dùng chung.
  • Thảo dược St. John’s Wort: chống chỉ định vì cảm ứng CYP3A4 mạnh.

Vai trò và “playbook” cho dược sĩ

Trước khi khởi trị

  • Kiểm tra tình trạng HR/HER2, xác nhận phù hợp chỉ định.
  • Làm xét nghiệm nền: CTM, men gan, bilirubin, creatinin, D-dimer (nếu nguy cơ huyết khối cao).
  • Rà soát tương tác thuốc (CYP3A4, chống đông, kháng nấm, thảo dược).
  • Tư vấn: cách dùng đều đặn, xử trí tiêu chảy, dấu hiệu cảnh báo (khó thở, đau ngực, phù chân).
  • Khuyến cáo tránh thai trong điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.

Trong quá trình điều trị

  • Theo dõi định kỳ:
    • CTM 2 tuần/lần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi tháng.
    • Men gan, bilirubin mỗi 2–4 tuần.
    • Dấu hiệu tiêu chảy, mệt mỏi, khó thở.
  • Giáo dục bệnh nhân:
    • Uống thuốc đúng giờ, không bỏ liều.
    • Báo sớm khi có tiêu chảy >4 lần/ngày, khó thở, đau ngực, phù chân.
    • Giữ dinh dưỡng đầy đủ, uống nhiều nước.

Khi cần giảm liều

  • Tiêu chảy độ 3, tăng men gan ≥5×ULN, ANC <1000/mm³ → tạm ngừng và khởi lại với liều giảm.
  • ILD / huyết khối nặng → ngừng vĩnh viễn.

Khi phối hợp với endocrine therapy

  • Theo dõi triệu chứng nóng bừng, khô âm đạo, thay đổi tâm trạng do nội tiết.
  • Giải thích cho bệnh nhân hiểu rằng Luciabe Abemaciclib không thay thế liệu pháp hormone, mà tăng cường hiệu quả của nó bằng cách chặn chu kỳ tế bào.

Hiệu quả lâm sàng nổi bật

Trong các nghiên cứu MONARCH-2 và MONARCH-3:

  • Phối hợp Luciabe Abemaciclib + fulvestrant giúp tăng thời gian sống không tiến triển (PFS) lên gấp đôi so với fulvestrant đơn trị.
  • Tỷ lệ kiểm soát bệnh kéo dài trên 2 năm đạt gần 60%.
  • Tỷ lệ sống còn tổng thể (OS) cải thiện rõ ở nhóm dùng phối hợp.
  • Ở nhóm đơn trị liệu sau thất bại endocrine therapy, thuốc giúp kiểm soát bệnh ổn định ≥6 tháng ở 25–30% bệnh nhân.

Đặc biệt, Luciabe Abemaciclib là thuốc CDK4/6 duy nhất có chỉ định adjuvant (sau mổ) cho bệnh nhân HR+/HER2− giai đoạn sớm nguy cơ cao, chứng minh làm giảm nguy cơ tái phát xâm lấn khoảng 30–35%.

Vai trò của dược sĩ trong theo dõi an toàn và tối ưu hóa điều trị

  • Theo dõi và phòng ngừa tiêu chảy ngay từ tuần đầu.
  • Rà soát tương tác thuốc mỗi lần kê đơn mới.
  • Hỗ trợ giáo dục bệnh nhân duy trì tuân thủ, đặc biệt khi dùng phối hợp dài hạn với thuốc nội tiết.
  • Phối hợp bác sĩ để điều chỉnh liều sớm khi men gan tăng hoặc giảm bạch cầu.
  • Đánh giá chất lượng sống: dinh dưỡng, cân nặng, giấc ngủ, tình trạng cảm xúc, để duy trì sức khỏe tổng thể trong điều trị kéo dài.

So sánh Luciabe Abemaciclib với các thuốc cùng nhóm

Thuốc

Lịch dùng

Chọn lọc CDK4/6

Tác dụng phụ nổi bật

Ghi chú

Luciabe Abemaciclib

Dùng liên tục hằng ngày

Ưu thế CDK4

Tiêu chảy, mệt, men gan tăng

Dùng đơn trị hoặc phối hợp; có chỉ định adjuvant

Palbociclib

3 tuần dùng, 1 tuần nghỉ

Cân bằng CDK4/6

Giảm bạch cầu

Không dùng đơn trị

Ribociclib

3 tuần dùng, 1 tuần nghỉ

CDK4 ưu thế nhẹ

Tăng QT, tăng men gan

Theo dõi ECG

Lợi thế của thuốc Luciabe Abemaciclib là khả năng dùng liên tục, ít độc tính tủy xương, và hiệu quả rõ khi dùng đơn trị.

Thuốc Luciabe Abemaciclib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Luciabe Abemaciclib: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Lucicob Cobimetinib mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân

HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Abemaciclib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucifutib Futibatinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucifutib Futibatinib là một thuốc nhắm trúng đích thế hệ mới, thuộc nhóm ức chế không thuận nghịch FGFR1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptor). Đây là một bước tiến trong điều trị các loại ung thư có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2, đặc biệt là ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma – iCCA).

 

Mua hàng

Thuốc Lucibinim Binimetinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucibinim Binimetinib là thuốc nhắm trúng đích, thuộc nhóm ức chế chọn lọc MEK1 và MEK2 trong đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK). Đây là con đường trung tâm kiểm soát tăng sinh, sống sót và biệt hóa tế bào – vốn bị kích hoạt bất thường trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là melanoma có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

 

Mua hàng

Thuốc Lucipazo Pazopanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucipazo Pazopanib là một thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (TKI), tác động lên nhiều thụ thể liên quan đến sự phát triển mạch máu và tăng sinh khối u, bao gồm VEGFR-1/2/3, PDGFR-α/β, FGFR, và c-KIT.

 

Mua hàng

Thuốc Lucivora Vorasidenib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucivora Vorasidenib là thuốc ức chế chọn lọc đồng thời IDH1 và IDH2 (isocitrate dehydrogenase 1/2), được thiết kế đặc biệt để thấm qua hàng rào máu não, nhằm điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH. Đây là thuốc đầu tiên trong nhóm “dual IDH inhibitor” cho hệ thần kinh trung ương, được xem là bước ngoặt trong điều trị khối u não tiến triển chậm nhưng khó điều trị, đặc biệt là các dạng astrocytoma và oligodendroglioma đột biến IDH1 hoặc IDH2.

 

Mua hàng

Thuốc Lucicob Cobimetinib giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Lucicob Cobimetinib là thuốc ức chế MEK1/2 (mitogen-activated protein kinase kinase) chọn lọc, đường uống, thuộc nhóm “MAPK pathway inhibitor”, được phát triển với mục tiêu can thiệp vào chuỗi tín hiệu RAS–RAF–MEK–ERK, một trong những con đường tăng sinh tế bào quan trọng nhất trong ung thư người.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn