1) Thuốc Luciavap Avapritinib là thuốc gì
Thuốc Luciavap Avapritinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống, chọn lọc mạnh vào KIT D816V và PDGFRA exon 18 (đặc biệt PDGFRA D842V), hai “đầu máy” đột biến thúc đẩy bệnh sinh ở bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và bệnh mastocytosis hệ thống. Về pháp lý, FDA đã phê duyệt thuốc ở ba mảng chính:
- GIST không cắt được hoặc di căn có đột biến PDGFRA exon 18 (bao gồm D842V): phê duyệt ngày 09/01/2020 – đây là liệu pháp đầu tiên/đặc hiệu cho nhóm PDGFRA exon 18, vốn kháng sâu với imatinib và đa số TKI khác.
- Mastocytosis hệ thống tiến triển (Advanced Systemic Mastocytosis – AdvSM) gồm ASM, SM-AHN, MCL: phê duyệt 16/06/2021, với lưu ý không khuyến cáo dùng khi tiểu cầu <50×10⁹/L.
- Mastocytosis hệ thống thể “indolent” (ISM): phê duyệt 22/05/2023 – thuốc đầu tiên và duy nhất được chấp thuận cho ISM; liều khuyến cáo 25 mg mỗi ngày. Các nhãn cập nhật gần đây nhấn mạnh thêm những cảnh báo an toàn trọng yếu của thuốc Luciavap Avapritinib: xuất huyết nội sọ (ICH), tác dụng phụ nhận thức (cognitive effects), quá mẫn ánh sáng, độc tính phôi – thai; kèm các quy tắc về tương tác CYP3A và cách dùng lúc đói để tối ưu hấp thu/giảm dao động nồng độ.
Từ góc nhìn dược sĩ, thuốc Luciavap Avapritinib đại diện cho thế hệ “định kiểu – điều trị” (genotype-directed therapy): thay vì tấn công rộng, thuốc đi thẳng vào “nhân vật phản diện” chủ chốt là KIT D816V (ở mastocytosis) và PDGFRA D842V (ở GIST), nhờ vậy có thể tạo đáp ứng sâu – bền ngay cả khi thất bại nhiều tuyến trước đó.
2) Cơ chế tác dụng: nhắm “đầu máy đột biến”
2.1. Ở mastocytosis hệ thống (AdvSM, ISM)
Phần lớn bệnh nhân SM mang đột biến KIT D816V – một đột biến “kích hoạt” giúp tế bào mast tăng sinh/ tồn tại bất thường. Thuốc Luciavap Avapritinib ức chế mạnh KIT D816V ở mức nano-molar, từ đó hạ tín hiệu truyền xuống dòng (MAPK/ERK; PI3K/AKT), giảm gánh nặng tế bào mast trong tủy xương, da và cơ quan đích, kèm giảm tryptase huyết thanh và cải thiện các triệu chứng hệ thống (đỏ bừng, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, mệt mỏi…). Điều này được xác nhận qua hai nghiên cứu đăng ký EXPLORER (pha 1) và PATHFINDER (pha 2) với tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) cao, đáp ứng hình thái – lâm sàng – phân tử song hành.
Ở ISM, mục tiêu chính là giảm triệu chứng và gánh nặng mast cell ở người bệnh vốn không có tổn thương cơ quan “C-findings” như AdvSM. PIONEER – thử nghiệm pha 2, ngẫu nhiên, mù đôi – đã chứng minh thuốc Luciavap Avapritinib 25 mg/ngày vượt placebo trong giảm điểm số triệu chứng tổng (TSS) và giảm tải lượng mast cell, với dung nạp thuận lợi.
2.2. Ở GIST đột biến PDGFRA exon 18
Đột biến PDGFRA D842V (exon 18) tạo cấu hình hoạt hóa “khóa – mở” khiến đa số TKI chuẩn (imatinib, sunitinib, regorafenib) vô hiệu. Thuốc Luciavap Avapritinib có ái lực – hoạt tính rất cao trên PDGFRA D842V cũng như các đột biến exon 18 liên quan, nhờ đó tạo hiệu quả “chưa từng có” ở nhóm này: ORR ~84–89%, thời gian đáp ứng dài, nhiều đáp ứng đang diễn ra tại thời điểm chốt số liệu.
3) Dược động học – dược lực học (PK/PD) & cách dùng
Thuốc Luciavap Avapritinib dùng đường uống, hấp thu tốt, nên dùng lúc đói (trước ăn ≥1 giờ hoặc sau ăn ≥2 giờ) để ổn định hấp thu. Thuốc gắn protein huyết tương cao, thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa gan; các nghiên cứu PK cho thấy CYP3A tham gia ở mức độ đáng kể → cần lưu ý tránh dùng kèm ức chế/cảm ứng mạnh – vừa của CYP3A, hoặc giảm liều khi buộc phải phối hợp với ức chế CYP3A.
Quy tắc quên liều/nôn: nếu còn <8 giờ đến liều kế tiếp → bỏ qua liều quên; không uống bù sau nôn, tiếp tục lịch thường.
Điểm PD đáng chú ý: giảm tryptase, giảm tỷ lệ alen đột biến (VAF) KIT D816V trên ctDNA/tủy, giảm tỷ trọng mast cell trong mô học; ở GIST, thu nhỏ khối u rõ rệt trên hình ảnh – phù hợp cơ chế đích của thuốc.
4) Chỉ định & liều dùng theo bệnh cảnh
4.1. GIST có đột biến PDGFRA exon 18 (bao gồm D842V)
- Chỉ định: người lớn không cắt được hoặc di căn, có đột biến PDGFRA exon 18.
- Liều: 300 mg uống 1 lần/ngày, duy trì đến khi tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận được.
- Lưu ý: cần xét nghiệm xác định đột biến exon 18 (PCR/NGS – hiện chưa có test FDA-approved chính thức), nhưng phải chứng minh bằng phương pháp xác thực.
4.2. AdvSM (ASM, SM-AHN, MCL)
- Chỉ định: người lớn AdvSM; không khuyến cáo khi tiểu cầu <50×10⁹/L.
- Liều: 200 mg uống 1 lần/ngày, đến khi tiến triển/độc tính không chấp nhận được; giảm liều theo bậc 200→100→50→25 mg khi cần (và ngừng nếu không dung nạp 25 mg/ngày).
4.3. ISM
- Chỉ định: người lớn ISM có triệu chứng dai dẳng dù đã chăm sóc hỗ trợ tối ưu.
- Liều: 25 mg uống 1 lần/ngày (điểm khác biệt rất quan trọng so với liều AdvSM), dùng lúc đói; ở suy gan nặng (Child-Pugh C) có thể khởi 25 mg cách ngày.
5) An toàn – cảnh báo – theo dõi
Các cảnh báo then chốt của thuốc Luciavap Avapritinib:
5.1. Xuất huyết nội sọ (ICH)
- Được in đậm trong thông tin an toàn: ngừng vĩnh viễn nếu xảy ra ICH bất kỳ mức độ nào. Yếu tố nguy cơ gồm tiểu cầu thấp, dùng kháng đông, tuổi, bệnh mạch. Theo dõi sớm các triệu chứng cảnh báo (đau đầu, nôn, nhìn mờ, lú lẫn, yếu nửa người…).
5.2. Tác dụng phụ nhận thức (cognitive effects)
- Ghi nhận suy giảm trí nhớ, lú lẫn, rối loạn tập trung/định hướng, đôi khi ảnh hưởng sinh hoạt. Hướng xử trí: giảm liều hoặc tạm ngừng đến khi hồi phục, sau đó khởi lại liều thấp hơn; ngừng vĩnh viễn nếu độ 4. Tài liệu quản lý gần đây cho biết tỷ lệ tác dụng nhận thức ~1/3 người dùng trong phát triển thuốc (tập hợp nhiều thử nghiệm).
5.3. Quá mẫn ánh sáng (photosensitivity)
- Khuyến cáo tránh nắng, dùng chống nắng SPF cao, bảo hộ da.
5.4. Độc tính phôi – thai
- Tránh thai trong quá trình điều trị và một thời gian sau ngừng thuốc; không cho con bú trong liệu trình.
5.5. Các tác dụng không mong muốn thường gặp khác
- Phù, tiêu chảy, buồn nôn, mệt mỏi, tăng men gan; ở AdvSM còn có giảm bạch cầu/giảm tiểu cầu/thiếu máu (độ ≥3) với tỷ lệ đáng kể, cần theo dõi huyết đồ định kỳ và điều chỉnh liều theo bảng khuyến cáo.
5.6. Ngưỡng tiểu cầu
- Thuốc không khuyến cáo ở AdvSM và ISM khi PLT <50×10⁹/L (nguy cơ ICH). Với AdvSM, nếu trong điều trị PLT <50×10⁹/L, ngừng tạm đến khi hồi phục rồi khởi lại liều thấp hơn.
Thông điệp dược sĩ: trước khi kê/duy trì thuốc Luciavap Avapritinib, cần có “gói an toàn”: đánh giá PLT, nguy cơ chảy máu/thuốc kháng đông, sàng lọc yếu tố nhận thức, dặn dò dấu hiệu ICH, tư vấn bảo vệ ánh sáng, lập kế hoạch mang thai.
6) Tương tác thuốc
- CYP3A:
- Tránh phối hợp ức chế mạnh/vừa (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin…) – nếu bắt buộc, giảm liều thuốc Luciavap Avapritinib theo bảng giảm liều của nhãn.
- Tránh phối hợp cảm ứng mạnh/vừa (rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort…) vì giảm nồng độ thuốc → nguy cơ mất hiệu lực.
- Kháng đông/kháng kết tập: cân nhắc kỹ do nguy cơ ICH tăng; đánh giá PLT định kỳ, cân đối lợi ích–rủi ro.
- Cách dùng lúc đói: nhằm giảm tương tác hấp thu; không bù liều sau nôn; không uống bù nếu gần liều kế tiếp.
7) Dữ liệu thử nghiệm chủ chốt
7.1. GIST – NAVIGATOR (đột biến PDGFRA exon 18)
- Thiết kế: pha 1, nhiều nấc liều; nhóm phân tích hiệu quả gồm 43 bệnh nhân có đột biến exon 18, trong đó 38 có D842V.
- Kết quả nổi bật: ORR 84% ở toàn bộ exon 18 và 89% ở D842V; nhiều đáp ứng hoàn toàn; thời gian đáp ứng kéo dài, nhiều ca chưa đạt median (đang đáp ứng). Dữ liệu dẫn tới phê duyệt FDA (2020) với liều 300 mg/ngày.
- Ý nghĩa thực hành: đối với PDGFRA D842V, thuốc Luciavap Avapritinib là chuẩn lựa chọn hàng đầu nhờ hiệu quả vượt trội so với các TKI thế hệ trước (những thuốc vốn hầu như không hiệu quả ở đột biến này). Phân tích và loạt báo cáo gần đây (2025) cũng củng cố tính bền vững của kiểm soát bệnh ở quần thể thực tế.
7.2. AdvSM – EXPLORER & PATHFINDER
- EXPLORER (pha 1) và PATHFINDER (pha 2) là hai nghiên cứu đăng ký cho AdvSM.
- ORR tổng hợp báo cáo: ~75%, trong đó CR/CRh chiếm ~19–36% tùy phân tích; thời gian tới đáp ứng nhanh (~2,1 tháng), thời gian đáp ứng trung vị ~38 tháng ở cập nhật FDA; giảm đáng kể mast cell tủy và tryptase, cùng giảm VAF KIT D816V – phản ánh đáp ứng phân tử sâu.
- An toàn: giảm tiểu cầu/bạch cầu/thiếu máu độ ≥3 đáng lưu ý; đa số quản trị được bằng giảm/gián đoạn liều.
7.3. ISM – PIONEER
- Thiết kế: pha 2, ngẫu nhiên – mù đôi – đối chứng placebo, so sánh thuốc Luciavap Avapritinib 25 mg/ngày + chăm sóc hỗ trợ tối ưu với placebo + chăm sóc hỗ trợ ở người lớn ISM có triệu chứng dai dẳng.
- Kết quả: giảm TSS có ý nghĩa thống kê và lâm sàng, giảm gánh nặng mast cell (sinh học), và hồ sơ dung nạp thuận lợi so với placebo; là nền tảng để FDA phê duyệt chỉ định ISM (05/2023).
8) Quản trị độc tính & điều chỉnh liều – “toolkit” cho dược sĩ
8.1. Bảng “đèn giao thông” cho tác dụng phụ trọng yếu
- ICH (bất kỳ độ) → ngừng vĩnh viễn.
- Cognitive effects
- Độ 1: có thể tiếp tục hoặc giảm liều/tạm ngừng đến khi về nền rồi khởi lại.
- Độ 2–3: tạm ngừng đến khi cải thiện → khởi lại cùng/giảm liều.
- Độ 4: ngừng vĩnh viễn.
- Giảm tiểu cầu (AdvSM): nếu PLT <50×10⁹/L → ngừng tạm, chờ phục hồi rồi khởi lại liều thấp hơn.
- ADR độ 3–4 khác: ngừng tạm đến khi ≤độ 2, sau đó khởi lại/giảm liều theo bảng.
8.2. Quản lý triệu chứng thường gặp
- Phù ngoại biên: nâng chân, hạn muối, cân nhắc lợi tiểu nhẹ khi cần.
- Tiêu chảy/đau bụng: loperamide, chế độ ít béo – chia nhỏ bữa.
- Buồn nôn: chống nôn bậc thang (tránh tương tác CYP3A nếu dùng kéo dài).
- Ban – nhạy cảm ánh sáng: SPF ≥50, tránh nắng, đồ bảo hộ; cân nhắc kem chống viêm tại chỗ.
8.3. Theo dõi xét nghiệm
- Huyết đồ (Hb, BC, PLT) 2–4 tuần/lần giai đoạn đầu, giãn dần theo lâm sàng.
- Men gan (ALT/AST), bilirubin; creatinin khi tiêu chảy kéo dài.
- Tryptase/VAF KIT D816V (ở SM) để theo dõi đáp ứng phân tử khi có điều kiện.
9) So sánh & vị thế trong hệ sinh thái điều trị
9.1. GIST – “khoảng trống PDGFRA D842V”
Trước khi có thuốc Luciavap Avapritinib, nhóm PDGFRA D842V hầu như không nhạy với imatinib/sunitinib/regorafenib. NAVIGATOR cho thấy ORR 84–89% và đáp ứng sớm – bền, khiến thuốc trở thành chuẩn cho nhóm này. Dữ liệu thực hành năm 2025 càng củng cố vị thế đầu tay đối với PDGFRA D842V.
9.2. Mastocytosis – “đặc hiệu KIT D816V” so với đa kinase
Ở AdvSM, trước đây midostaurin (đa kinase) là chọn lựa chủ lực nhưng ORR – PFS còn hạn chế. Thuốc Luciavap Avapritinib với đích KIT D816V cho ORR cao, giảm nhanh gánh nặng bệnh và đáp ứng phân tử sâu (giảm VAF KIT D816V) – theo nhiều phân tích, kết quả vượt dữ liệu lịch sử của midostaurin. Ở ISM, đây là thuốc đầu tiên có bằng chứng ngẫu nhiên mù đôi cho cải thiện triệu chứng và sinh học.
10) Vai trò dược sĩ lâm sàng: từ “genotype triage” đến quản lý toàn trình
10.1. Tuyển lựa bệnh nhân “đúng đích”
- GIST: yêu cầu xét nghiệm xác định PDGFRA exon 18/D842V.
- SM: xét KIT D816V (tủy/máu ngoại vi/ctDNA) + phân loại AdvSM vs ISM; ở AdvSM đánh giá C-findings (tổn thương cơ quan, ví dụ thiếu máu, gan lách to, xơ tủy…).
10.2. Thiết lập kế hoạch an toàn – tương tác
- Sàng lọc PLT, nguy cơ chảy máu, kháng đông, bệnh thần kinh nhận thức nền.
- Rà tương tác CYP3A: thay kháng nấm/kháng sinh nếu có thể, tránh rifampicin/carbamazepine.
- Hướng dẫn dùng lúc đói, không bù liều sau nôn, xử trí quên liều.
10.3. Giáo dục người bệnh
- Nhận biết dấu hiệu ICH, rối loạn nhận thức, phù – tiêu hóa; sử dụng SPF cao.
- Với ISM, thiết lập kỳ vọng: thuốc chủ yếu nhắm giảm triệu chứng – gánh nặng, còn AdvSM kỳ vọng đáp ứng hình thái – phân tử và cải thiện sống còn.
- Tư vấn kế hoạch mang thai/cho con bú.
10.4. Đồng hành đa chuyên khoa
- Huyết học – ung bướu – tiêu hóa/ngoại khoa (GIST); dị ứng – miễn dịch (triệu chứng SM), thần kinh (cognitive), gan mật, dinh dưỡng.
- Thảo luận NGS định kỳ sau tiến triển để lên kế hoạch thay thế/kết hợp (ví dụ GIST đa đột biến; SM có AHN kèm theo).
11) Các nhóm đặc biệt
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): ở ISM, có thể 25 mg cách ngày theo nhãn; ở AdvSM, cân nhắc giảm liều và theo dõi chặt.
- Suy thận: chưa thấy yêu cầu hiệu chỉnh lớn, nhưng mất nước do tiêu chảy có thể làm xấu chức năng thận – cần bù dịch/chăm sóc.
- Người cao tuổi: nguy cơ cognitive cao hơn – tăng liều chậm, theo dõi sát.
- Đang dùng kháng đông: cân nhắc giảm liều kháng đông, hoặc chọn lựa khác nếu rủi ro ICH cao; tăng tần suất kiểm tra PLT.
Thuốc Luciavap Avapritinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilazer Lazertinib: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucilazer Lazertinib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Avapritinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online