Thuốc Lucibinim Binimetinib là thuốc gì?
Thuốc Lucibinim Binimetinib là thuốc nhắm trúng đích, thuộc nhóm ức chế chọn lọc MEK1 và MEK2 trong đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK). Đây là con đường trung tâm kiểm soát tăng sinh, sống sót và biệt hóa tế bào – vốn bị kích hoạt bất thường trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là melanoma có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.
Thuốc Lucibinim Binimetinib được phát triển như một phần trong chiến lược phối hợp BRAF–MEK inhibition, thường đi kèm với Encorafenib, giúp ức chế kép con đường MAPK, từ đó kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS), giảm hiện tượng kháng thuốc thứ phát và giảm độc tính da so với dùng đơn trị BRAF inhibitor.
Với đặc điểm dược lý chọn lọc, khả năng dung nạp tốt và hiệu quả rõ rệt, Lucibinim Binimetinib hiện được xem là một trong những lựa chọn trụ cột trong điều trị melanoma giai đoạn tiến xa có đột biến BRAF, đồng thời đang được nghiên cứu mở rộng ở nhiều loại khối u có hoạt hóa MAPK như ung thư đại–trực tràng, phổi, và tuyến giáp.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucibinim Binimetinib
Đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa tăng trưởng tế bào.
Trong khối u mang đột biến BRAF V600E/K, enzyme BRAF trở nên hoạt hóa liên tục, kích hoạt MEK1/2 và ERK1/2, khiến tế bào ung thư tăng sinh không kiểm soát.
Thuốc Lucibinim Binimetinib ức chế chọn lọc MEK1 và MEK2, ngăn phosphoryl hóa ERK1/2, từ đó:
- Ức chế biểu hiện gen thúc đẩy tăng sinh tế bào.
- Giảm quá trình sống sót của tế bào u.
- Tăng hoạt hóa quá trình chết tế bào theo lập trình (apoptosis).
Khi dùng phối hợp với thuốc ức chế BRAF (như Encorafenib), Lucibinim Binimetinib giúp:
- Giảm hiện tượng “feedback reactivation” của MEK/ERK – cơ chế kháng thuốc chính khi dùng BRAF inhibitor đơn độc.
- Duy trì ức chế đường MAPK liên tục, ổn định hơn.
- Giảm độc tính da (keratoacanthoma, phát ban) do BRAF inhibitor đơn độc gây ra.
Dược động học của thuốc Lucibinim Binimetinib
- Hấp thu: hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) sau 1,5–2 giờ.
- Sinh khả dụng: khoảng 50%.
- Ảnh hưởng của thức ăn: không đáng kể.
- Gắn protein huyết tương: ~97%.
- Chuyển hóa: chủ yếu qua UGT1A1 (glucuronid hóa) và phần nhỏ qua CYP1A2, CYP2C19, CYP2E1.
- Thải trừ: chủ yếu qua phân (60%) và nước tiểu (30%).
- Thời gian bán thải: khoảng 8 giờ → dùng 2 lần/ngày.
Đặc điểm nổi bật: dược động học ổn định, ít tích lũy, ít phụ thuộc CYP3A4 (giảm nguy cơ tương tác thuốc so với các TKI khác).
Chỉ định của thuốc Lucibinim Binimetinib
- Melanoma ác tính không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K, phối hợp với thuốc Encorafenib.
- Đang được nghiên cứu trong:
- Ung thư đại–trực tràng có đột biến BRAF V600E.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có hoạt hóa MAPK.
- U thần kinh đệm (glioma) có đột biến BRAF.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Lucibinim Binimetinib
- Liều khuyến cáo: 45 mg uống hai lần mỗi ngày (tổng liều 90 mg/ngày).
- Dạng dùng: viên nén 15 mg.
- Cách uống: nuốt nguyên viên, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu quên liều:
- Nếu còn <6 giờ đến liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên.
- Không uống bù gấp đôi liều.
Khi phối hợp:
Lucibinim Binimetinib luôn dùng cùng Encorafenib để đạt hiệu quả tối đa.
Không khuyến cáo dùng Lucibinim Binimetinib đơn độc trong melanoma có đột biến BRAF.
Hiệu chỉnh liều
Khi độc tính xuất hiện:
- Độ 2 có triệu chứng: tạm ngừng, khởi lại cùng liều sau hồi phục ≤độ 1.
- Độ 3: tạm ngừng, khởi lại với liều 30 mg x 2 lần/ngày.
- Độ 4: ngừng vĩnh viễn.
Suy gan/thận:
- Suy gan nhẹ–vừa: không cần điều chỉnh.
- Suy gan nặng: tránh dùng.
- Suy thận: không cần hiệu chỉnh liều.
Tác dụng phụ của thuốc Lucibinim Binimetinib
Tác dụng thường gặp (>20%)
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
- Mệt mỏi, phù ngoại biên.
- Đau cơ, đau khớp, tăng CPK.
- Phát ban, ngứa, khô da.
- Tăng men gan (ALT, AST).
- Tăng huyết áp nhẹ.
Tác dụng đặc trưng theo cơ chế
- Tăng CPK và độc tính cơ vân: ức chế MEK ảnh hưởng đến con đường tín hiệu trong mô cơ → theo dõi CPK định kỳ.
- Độc tính tim: giảm phân suất tống máu (LVEF) có hồi phục.
- Độc tính mắt: viêm võng mạc thanh dịch (retinal detachment) hoặc mờ thị giác.
- Độc tính phổi (hiếm): viêm phổi mô kẽ.
Quản trị thực hành
- Theo dõi LVEF, CPK, men gan mỗi 4 tuần trong 3 tháng đầu.
- Nếu có mờ mắt, nhìn mờ, chói sáng → khám chuyên khoa mắt ngay.
- Ngừng thuốc khi LVEF giảm ≥10% so với nền hoặc dưới giới hạn bình thường.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng nhìn mờ.
Tương tác thuốc
- Lucibinim Binimetinib là cơ chất của UGT1A1 → tránh phối hợp thuốc ức chế enzym này (atazanavir, indinavir).
- Không khuyến cáo dùng chung với rifampin, carbamazepine (cảm ứng UGT).
- Thuốc kháng acid, PPI, H2-blocker: không ảnh hưởng đáng kể.
- Thuốc kéo dài QT: thận trọng khi phối hợp.
Nghiên cứu lâm sàng
Nghiên cứu COLUMBUS
- Gồm 577 bệnh nhân melanoma ác tính có đột biến BRAF V600E/K.
- So sánh Lucibinim Binimetinib + Encorafenib với vemurafenib đơn trị.
- Kết quả:
- Trung vị PFS 14,9 tháng vs 7,3 tháng.
- Trung vị OS 33,6 tháng vs 16,9 tháng.
- Tác dụng phụ độ ≥3 giảm rõ (từ 66% xuống 58%).
- Giảm phát ban, carcinoma tế bào gai da, mệt mỏi so với nhóm BRAF đơn trị.
Đánh giá dung nạp dài hạn
- 40% bệnh nhân duy trì điều trị trên 1 năm mà không giảm liều.
- Tỷ lệ ngừng thuốc do độc tính <10%.
- Độc tính tim và mắt có hồi phục hoàn toàn khi tạm ngừng thuốc.
Vai trò và “playbook” cho dược sĩ
Trước khi khởi trị
- Xác nhận đột biến BRAF V600E/K bằng xét nghiệm mô bệnh học hoặc PCR.
- Làm xét nghiệm nền: LVEF, CPK, men gan, huyết áp, khám mắt.
- Rà soát tương tác thuốc (UGT1A1, cảm ứng enzyme, kéo dài QT).
- Tư vấn:
- Dùng đều đặn, 2 lần/ngày.
- Không tự ý ngừng hoặc đổi giờ uống.
- Báo ngay nếu có mờ mắt, đau ngực, khó thở hoặc phù chân.
Trong quá trình điều trị
- Theo dõi định kỳ:
- CPK: mỗi tháng 1 lần trong 6 tháng đầu.
- LVEF: mỗi 3 tháng.
- Men gan, huyết áp: mỗi tháng.
- Khám mắt: nếu có triệu chứng.
- Giáo dục bệnh nhân:
- Báo sớm khi có đau cơ, yếu cơ, sưng mắt cá, hoặc thay đổi thị lực.
- Giữ chế độ sinh hoạt lành mạnh, tránh mất nước, duy trì điện giải ổn định.
Khi gặp độc tính
- Tăng CPK độ 3–4: tạm ngừng, khởi lại khi CPK <2,5×ULN, giảm liều.
- Giảm LVEF: tạm ngừng, điều trị hỗ trợ, khởi lại khi phục hồi.
- Rối loạn thị giác: ngừng thuốc, khám mắt, chỉ dùng lại khi khỏi hoàn toàn.
- Phát ban: corticoid tại chỗ, kháng histamin đường uống.
Vị trí của thuốc Lucibinim Binimetinib trong điều trị melanoma
Kết hợp BRAF + MEK inhibition: chuẩn vàng hiện nay
Liệu pháp BRAF + MEK (như Encorafenib + Lucibinim Binimetinib) giúp:
- Kéo dài sống còn gấp đôi so với dùng đơn trị BRAF inhibitor.
- Giảm độc tính da, sốt, phát ban.
- Duy trì chất lượng sống tốt hơn.
Lucibinim Binimetinib được ưa chuộng nhờ:
- Dược động học ổn định.
- Liều thấp, dễ dùng.
- Tác dụng phụ nhẹ, có thể kiểm soát.
So sánh với các MEK inhibitor khác
Thuốc | Liều | Tác dụng phụ đặc trưng | Ưu điểm nổi bật |
Lucibinim Binimetinib | 45 mg x 2 lần/ngày | Tăng CPK, phù, mờ mắt | Dùng phối hợp Encorafenib, dung nạp tốt |
Trametinib | 2 mg/ngày | Phát ban, sốt, tiêu chảy | Dùng phối hợp Dabrafenib |
Cobimetinib | 60 mg/ngày (21/28 ngày) | Tiêu chảy, tăng men gan | Phối hợp Vemurafenib |
Như vậy, Lucibinim Binimetinib là MEK inhibitor có khả năng dung nạp tốt nhất, thích hợp cho bệnh nhân cần điều trị dài hạn.
Thuốc Lucibinim Binimetinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucibinim Binimetinib: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucibinim Binimetinib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Binimetinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online