Thuốc Lucilazer Lazertinib giá bao nhiêu

Thuốc Lucilazer Lazertinib giá bao nhiêu

  • AD_05494

Thuốc Lucilazer Lazertinibthuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ 3 chọn lọc EGFR (EGFR-TKI), thiết kế để ức chế các đột biến hoạt hóa EGFR (exon 19 deletion, L858R) và đột biến kháng T790M, với mục tiêu ít ức chế EGFR dạng hoang dại (WT) hơn các thế hệ trước. Do đặc tính thấm hệ thần kinh trung ương (CNS penetration) tốt, thuốc Lucilazer Lazertinib được kỳ vọng kiểm soát di căn não tốt hơn nhiều lựa chọn cũ.

Thuốc Lucilazer Lazertinib là thuốc gì?

Thuốc Lucilazer Lazertinibthuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ 3 chọn lọc EGFR (EGFR-TKI), thiết kế để ức chế các đột biến hoạt hóa EGFR (exon 19 deletion, L858R) và đột biến kháng T790M, với mục tiêu ít ức chế EGFR dạng hoang dại (WT) hơn các thế hệ trước. Do đặc tính thấm hệ thần kinh trung ương (CNS penetration) tốt, thuốc Lucilazer Lazertinib được kỳ vọng kiểm soát di căn não tốt hơn nhiều lựa chọn cũ.

  • Mốc pháp lý: Thuốc Lucilazer Lazertinib được Hàn Quốc phê duyệt lần đầu 1/2021 điều trị NSCLC tiến xa mang EGFR T790M sau thất bại EGFR-TKI trước đó; liều khuyến cáo 240 mg uống hằng ngày. Phạm vi chỉ định mở rộng đầu tay (first-line) ở Hàn Quốc 6/2023 sau kết quả LASER301 chứng minh ưu thế so với gefitinib ở EGFR-m tiến xa.
  • Mốc toàn cầu (kết hợp kháng thể): 19/8/2024, FDA phê duyệt phối hợp amivantamab-vmjw (RYBREVANT®) + thuốc Lucilazer Lazertinib cho điều trị đầu tay NSCLC tiến xa/mắc tại chỗ mang EGFR exon 19 del hoặc L858R—một phác đồ không hóa trị dựa trên thử nghiệm MARIPOSA.

Cùng thời điểm, chương trình MARIPOSA-2 (sau osimertinib tiến triển) chứng minh các phác đồ có amivantamab (± thuốc Lucilazer Lazertinib) cộng/so với hóa trị cải thiện PFS tổng thể và PFS nội sọ, mở ra chiến lược định hướng chống kháng MET/EGFR sau thất bại TKI thế hệ 3.

2) Cơ chế tác dụng & dược lý phân tử

2.1. Mục tiêu phân tử & đặc tính chọn lọc

  • Đích EGFR: thuốc Lucilazer Lazertinib gắn vào vị trí ATP-binding của EGFR đột biến, ức chế phosphoryl hóatruyền tín hiệu xuống dòng (RAS/RAF/MEK/ERK; PI3K/AKT/mTOR), từ đó ức chế tăng sinhgây chết tế bào ung thư.
  • Chọn lọc thế hệ 3: tối ưu ức chế EGFR L858R/ex19delT790M đồng thời giảm ức chế EGFR WT, kỳ vọng hạn chế ban mụn dạng EGFR, tiêu chảy—tuy trong thực tế ADR da–ruột vẫn đáng lưu ý.
  • CNS penetration: dữ liệu tiền lâm sàng – lâm sàng cho thấy thuốc vượt hàng rào máu–não tốt, đồng thuận với hiệu quả nội sọ trong LASER301 và đặc biệt nổi bật khi phối hợp amivantamab ở MARIPOSA/MARIPOSA-2 (cải thiện intracranial PFS).

2.2. Hợp lực với amivantamab

Amivantamabkháng thể đôi nhắm EGFRMET. Lý do phối hợp với thuốc Lucilazer Lazertinib:

  • Chặn kép: ức chế EGFR kinase nội bào (TKI) + down-modulation ngoại bào (kháng thể) → khóa tín hiệu mạnh hơn, kể cả EGFR C797S (một phần) và MET-driven bypass.
  • Tránh/giảm kháng mắc phải: phân tích MARIPOSA cho thấy phối hợp giảm tỷ lệ xuất hiện đột biến kháng EGFR/khuyếch đại MET so với đơn trị TKI. (Kết quả công bố 2024–2025; ý nghĩa thực hành: kéo dài PFS, làm chậm hình thành cơ chế kháng chủ đạo).

3) Dược động học – công thức – liều dùng

Chú ý: Thông số PK chi tiết (t½, CL/F) khác nhau giữa tài liệu; phần dưới đây khái quát thực hành từ nhãn Hàn Quốc và dữ liệu công bố.

  • Dạng dùng: viên uống một lần/ngày, liều 240 mg (Hàn Quốc; đầu tay và sau TKI). Không phụ thuộc bữa ăn.
  • Hấp thu & phân bố: hấp thu đường uống tốt; gắn protein huyết tương cao; thấm CNS.
  • Chuyển hóa – thải trừ: chuyển hóa qua gan (CYP-liên quan ở mức độ vừa) và thải trừ qua mật–phân/niệu ở dạng chất chuyển hóa.
  • Tương tác: thận trọng với CYP3A mạnh (cảm ứng/ức chế) nếu có; chưa ghi nhận tương tác dược động học “điển hình” như một số TKI khác, nhưng theo dõi khi phối hợp kháng nấm azole, rifampicin, thuốc chống động kinh.
  • Hiệu chỉnh liều: cân nhắc giảm/gián đoạn khi độc tính da–ruột độ ≥3, viêm phổi mô kẽ (ILD), QT kéo dài hoặc tăng men gan. Với suy thận/gan nặng, thiếu dữ liệu → dùng thận trọng và theo dõi sát.

Khi phối hợp amivantamab: áp dụng liều-lịch truyền của amivantamab (có nguy cơ phản ứng liên quan truyền – IRR, đặc trưng tuần đầu), kết hợp thuốc Lucilazer Lazertinib 240 mg uống mỗi ngày; theo MARIPOSA, đây là phác đồ không hóa trị đầu tay.

4) Bằng chứng lâm sàng chủ chốt

4.1. LASER301 – đầu tay: thuốc Lucilazer Lazertinib vs gefitinib

  • Thiết kế: pha III, mù đôi, so sánh thuốc Lucilazer Lazertinib 240 mg QD với gefitinib 250 mg QD ở NSCLC tiến xa có EGFR ex19del/L858R (chưa điều trị hệ thống).
  • Kết quả chính (PFS): ưu thế có ý nghĩa cho thuốc Lucilazer Lazertinib; HR tiến triển hoặc tử vong 0,45 (KTC 95%: 0,34–0,58), tốt hơn gefitinib. Ngoài PFS, dữ liệu cho thấy kiểm soát nội sọtỷ lệ đáp ứng thuận lợi, hồ sơ an toàn có thể kiểm soát.
  • Ý nghĩa: LASER301 cung cấp cơ sở pháp lý cho Hàn Quốc mở chỉ định đầu tay vào 06/2023.

Bình luận: So với osimertinib (chuẩn đang dùng rộng), LASER301 không trực tiếp so đầu-đầu. Tuy nhiên, lợi thế nội sọ và PFS so với gefitinib cho thấy thuốc Lucilazer Lazertinib là một lựa chọn mới trong hệ sinh thái EGFR-TKI đầu tay—đặc biệt ở thị trường châu Á.

4.2. MARIPOSA – đầu tay không hóa trị: amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib vs osimertinib

  • Thiết kế: pha III, toàn cầu, so sánh amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib với osimertinib ở NSCLC EGFR ex19del/L858R chưa điều trị.
  • Kết quả nổi bật: phối hợp kéo dài PFS vượt osimertinib đáng kể; nhiều bản tin khoa học – báo chí ghi nhận PFS trung vị ~23,7 tháng so với 16,6 tháng của osimertinib (số liệu truyền thông, dẫn chiếu khi công bố kết quả đầy đủ). Tín hiệu OS ban đầu và PFS nội sọ đều ủng hộ phác đồ phối hợp.
  • Phê duyệt: FDA 8/2024 phê duyệt tổ hợp này đầu tay, mở ra chuẩn mới không hóa trị cho EGFR ex19del/L858R.

Điểm học thuật: Phân tích cơ chế trong các ấn phẩm năm 2025 chỉ ra tỷ lệ kháng mắc phải EGFR/MET giảm ở nhánh amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib, củng cố triết lý chặn kép ngay tuyến đầu nhằm trì hoãn kháng thuốc.

4.3. MARIPOSA-2 – sau osimertinib tiến triển: amivantamab + chemo hoặc amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib + chemo vs chemo

  • Thiết kế: pha III, bệnh nhân EGFR-m tiến triển sau osimertinib, so sánh amivantamab + carboplatin/pemetrexed hoặc amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib + chemo với chemo đơn thuần.
  • Kết quả: cả hai nhánh có amivantamab đều cải thiện PFSPFS nội sọ so với hóa trị; khuyến cáo cần theo dõi thêm độc tínhđiều chỉnh liều khi phối hợp ba thuốc.
  • Thực hành: Ở tuyến hậu osimertinib, amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib ± chemochiến lược hợp lý nếu mục tiêu kéo dài kiểm soát bệnhchậm tiến triển nội sọ, nhất là khi có tín hiệu MET-bypass.

5) Hiệu quả trên tổn thương não (CNS)

Trong EGFR-m NSCLC, di căn não rất thường gặp. Dữ liệu:

  • LASER301: phân tích dưới nhóm và báo cáo tại hội nghị cho thấy thuốc Lucilazer Lazertinib vượt gefitinib về kiểm soát nội sọ (CNS outcomes).
  • MARIPOSA-2: cả nhánh amivantamab + chemoamivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib + chemo cho thấy PFS nội sọ tốt hơn chemo đơn thuần—hàm ý ức chế đường EGFR/MET giúp kiểm soát não sau kháng osimertinib.

Thực hành: Ở bệnh nhân có di căn não hoạt động, nên cân nhắc điều trị toàn thân sớm bằng phác đồ có thuốc Lucilazer Lazertinib (đơn trị đầu tay tại Hàn Quốc hoặc kết hợp amivantamab tại thị trường đã phê duyệt) và phối hợp xạ/phẫu theo đa chuyên khoa.

6) An toàn – tác dụng không mong muốn (ADR)

6.1. Thuốc Lucilazer Lazertinib đơn trị

ADR thường gặp (tỷ lệ tùy nghiên cứu, hầu hết độ 1–2):

  • Da: ban mụn dạng EGFR (mụn mủ, khô, ngứa), viêm quanh móng (paronychia), nứt nẻ da.
  • Tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn.
  • Toàn thân: mệt mỏi, đau cơ – xương.
  • Xét nghiệm: tăng men gan (ALT/AST), giảm bạch cầu/tiểu cầu nhẹ–vừa (ít gặp).

ADR cần lưu ý (độ ≥3, ít hơn):

  • Viêm phổi mô kẽ (ILD/pneumonitis): ho, khó thở, thâm nhiễm mới trên X-quang/CT. Cần ngừng thuốc và đánh giá chuyên khoa.
  • Kéo dài QT: hiếm; chỉnh các yếu tố điện giải (K⁺, Mg²⁺), thận trọng ở bệnh tim mạch nền.
  • Viêm giác mạc/khô mắt: chăm sóc nhãn khoa khi triệu chứng kéo dài.
  • Tổn thương gan nặng: rất hiếm; tạm ngưng/giảm liều khi ALT/AST >5× ULN hoặc bilirubin >3× ULN.

Quản lý ADR: dự phòng/chăm sóc da (kem dưỡng, chống nắng, kháng sinh bôi), loperamide cho tiêu chảy, chăm sóc móng; giảm liều/gián đoạn khi độ ≥3; loại trừ ILD sớm khi có triệu chứng hô hấp.

6.2. Kết hợp amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib

Amivantamab có hồ sơ riêng:

  • IRR (infusion-related reaction): hay gặp liều đầu—cần tiền điều trị (kháng histamine, corticosteroid ± antipyretic) và chiến lược truyền chia đôi ngày 1–2 tuần đầu để hạn chế IRR.
  • Phản ứng da (EGFR-related), phù, viêm quanh móng, viêm giác mạc, độc tính móng–da có thể tăng khi phối hợp.
  • Độc tính huyết học/gan: theo dõi định kỳ; điều chỉnh liều truyềngián đoạn khi cần.

Điểm mấu chốt: Khi phối hợp, tải trọng độc tính da–ruột có thể cao hơn TKI đơn thuần; quản lý chủ động (proactive management) sẽ cho phép duy trì liều tối ưu để đạt PFS/OS tốt nhất.

7) Tương tác thuốc & lưu ý dùng cùng

  • CYP3A: tránh ức chế/cảm ứng mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin / rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St John’s wort). Dù dữ liệu lazertinib về CYP không đồ sộ như một số TKI khác, nguyên tắc dược động học vẫn nên áp dụng để tránh dao động nồng độ lớn.
  • Thuốc kéo dài QT: thận trọng khi dùng chung (amiodarone, một số macrolide/fluoroquinolone) + điện giải hạ → tăng nguy cơ loạn nhịp.
  • Kháng đông đường uống: chưa ghi nhận tương tác kiểu warfarin rõ ràng, nhưng nếu giảm ăn/tiêu chảy kéo dài → dao động INR; theo dõi khi thay đổi liều.
  • Thuốc gây ILD: khi phối hợp xạ trị phổi gần đây hoặc thuốc có nguy cơ ILD (ví dụ một số mTORi), cân nhắc nguy cơ cộng gộp.

8) Kháng thuốc & chiến lược sau tiến triển

8.1. Mô hình kháng lazertinib

  • Đột biến đích: C797S (đổi amino acid tại vị trí gắn cộng hóa trị) làm mất nhạy với nhiều TKI thế hệ 3.
  • Đường vòng (bypass): khuếch đại MET, hoạt hóa HER2, BRAF/MEK, PIK3CA, hoặc chuyển dạng mô học (small-cell transformation).
  • CNS sanctuary: dù thấm não, vẫn có ca tiến triển nội sọ do đa yếu tố (tải lượng, hàng rào máu–não biến đổi).

8.2. Vai trò của amivantamab trong vượt kháng

  • MARIPOSA-2 cho thấy sau osimertinib, nhánh có amivantamab ± thuốc Lucilazer Lazertinib vượt trội hóa trị về PFSPFS nội sọ—gợi ý tấn công vào METEGFR ngoại bào có thể đảo chiều một số cơ chế kháng.
  • Định tính gen: NGS huyết tương/mô (ctDNA, re-biopsy) để xác định driver kháng (MET amp, C797S cis/trans…) giúp cá nhân hóa chiến lược (ví dụ thêm MET TKI, cân nhắc trials kết hợp kháng thể/ADC).

9) So sánh vị thế với các EGFR-TKI khác

  • So với gefitinib/erlotinib (thế hệ 1): thuốc Lucilazer Lazertinib cho PFS đầu tay trội so với gefitinib (LASER301) và có tác dụng nội sọ tốt hơn—phù hợp thay thế chuẩn cũ.
  • So với afatinib (thế hệ 2): không có thử nghiệm đầu-đầu; tuy nhiên, chọn lọc EGFR WT tốt hơn có thể giảm độc tính da–ruột so với afatinib ở một tỷ lệ bệnh nhân.
  • So với osimertinib (thế hệ 3): không có thử nghiệm lazertinib đơn vs osimertinib; nhưng MARIPOSA chứng minh amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib vượt osimertinib về PFS, gợi ý hướng phối hợp đầu tay để trì hoãn kháng—đặc biệt với nguy cơ MET-bypass.

10) Gợi ý chọn lựa phác đồ & thực hành dược sĩ

10.1. Đầu tay (tuyến 1)

  • Nếu tại quốc gia đã phê duyệt: ưu tiên amivantamab + thuốc Lucilazer Lazertinib cho EGFR ex19del/L858R, nhất là khi gánh nặng não cao hoặc lo ngại kháng sớm; chuẩn bị kế hoạch phòng IRR tuần đầu (tiền điều trị, tách truyền ngày 1–2), và bộ KIT chăm sóc da–móng.
  • Tại nơi chưa phê duyệt phối hợp nhưng có lazertinib đơn trị (như Hàn Quốc): cân nhắc thuốc Lucilazer Lazertinib đơn trị đầu tay thay TKI thế hệ 1; bàn luận lợi ích–rủi ro so với osimertinib (ngoài nhãn/khả dụng địa phương).

10.2. Sau osimertinib tiến triển

  • MARIPOSA-2 định hướng ưu tiên amivantamab + chemo; thêm thuốc Lucilazer Lazertinib có thể tăng kiểm soát (đặc biệt nội sọ) nhưng cũng tăng độc tính → cá thể hóa dựa trên PS, mục tiêu điều trịđộc tính tích lũy.
  • Làm NGS (máu/mô) để xác định cơ chế kháng rồi chọn thử nghiệm lâm sàng/kết hợp có lý.

10.3. Theo dõi & quản trị độc tính

  • Da–móng: bắt đầu dưỡng ẩm, chống nắng SPF ≥30, clindamycin gel hoặc doxycycline dự phòng khi ban mụn độ ≥2; bồn ngâm chân tay, bảo vệ móng.
  • Tiêu hóa: loperamide, chế độ ăn ít béo – chia nhỏ bữa; bổ sung ORS khi tiêu chảy.
  • ILD nghi ngờ: ngừng thuốc, CT ngực, xét nghiệm viêm/NT; hội chẩn hô hấp; corticosteroid khi ILD.
  • IRR (amivantamab): tiền điều trị đúng, giám sát sát 2–4 giờ đầu; chuẩn bị kit xử trí phản vệ.
  • Gan – thận – điện giải: xét nghiệm định kỳ 2–4 tuần đầu, sau đó hàng tháng hoặc theo lâm sàng.
  • Nội sọ: đánh giá triệu chứng thần kinh; MRI não định kỳ ở nhóm nguy cơ/tiền sử; phối hợp xạ SRS/WBRT theo tumor board.

10.4. Tư vấn người bệnh

  • Mục tiêu: kéo dài PFS/OS, giữ chất lượng sống, kiểm soát não.
  • Tuân thủ: uống đều đặn mỗi ngày; báo ngay khi có khó thở, ho khan dai dẳng, ban nặng, tiêu chảy >6 lần/24h, sốt, đau ngực, rối loạn thị giác.
  • Phối hợp điều trị: nếu truyền amivantamab, chuẩn bị ngày truyền dài lần đầu; có thể mệt—cần người đi kèm.
  • Sinh sản: tránh thai trong điều trị và 4–6 tháng sau khi ngừng (tham chiếu nhãn địa phương).

11) Nhóm đặc biệt

  • Cao tuổi/đa bệnh lý: ưu tiên tăng liều chậm, kiểm soát đa thuốc (poly-pharmacy) tránh tương tác CYP3A/thuốc kéo dài QT.
  • Suy gan/thận: thiếu dữ liệu ở Child-Pugh B/C hoặc eGFR <30—cân nhắc giảm liều và theo dõi men gan/creatinine sát.
  • Bệnh phổi kẽ nền/xạ trị phổi gần đây: tăng nguy cơ ILD—chỉ dùng khi lợi ích vượt rủi ro, theo dõi chặt.
  • Di căn não có triệu chứng: phối hợp xạ/phẫu trước khi khởi trị toàn thân; sau ổn định có thể dùng thuốc Lucilazer Lazertinib ± amivantamab.

Thuốc Lucilazer Lazertinib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lucilazer Lazertinib: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Lucilazer Lazertinib mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Lazertinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucinfig Infigratinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucinfig Infigratinib là chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc FGFR1–3 (mã phát triển: BGJ398), dùng đường uống. Trước khi bị rút phê duyệt tại Mỹ, thuốc có chỉ định tăng tốc cho cholangiocarcinoma tiến xa/di căn không cắt được mang hợp nhất/tái sắp xếp FGFR2 sau ít nhất một phác đồ toàn thân; liều chuẩn 125 mg/ngày dùng 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).

 

Mua hàng

Thuốc Lucivande Vandetanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucivande Vandetanib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống có phổ đích đa trục: RET, VEGFR, EGFR (và một số kinase khác như BRK, TIE2, EPH, Src). Nhờ đó, thuốc đồng thời ức chế tín hiệu tăng sinh khối u (RET/EGFR) và tân sinh mạch (VEGFR)—hai động lực bệnh sinh quan trọng trong ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma – MTC). Thuốc được phê duyệt cho điều trị MTC có triệu chứng hoặc tiến triểnbệnh nhân không thể phẫu thuật cắt bỏ tại chỗ–tiến xa hoặc di căn. Liều khuyến cáo: 300 mg uống 1 lần/ngày đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không dung nạp.

 

Mua hàng

Thuốc Lucipac Pacritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucipac Pacritinib là thuốc ức chế kinase đường uống, hướng đích ưu tiên JAK2 (đồng thời ức chế IRAK1, ACVR1 và một số kinase khác), được thiết kế cho bệnh nhân xơ tủy (myelofibrosis, MF)giảm tiểu cầu nặng—một quần thể lâm sàng vốn khó điều trị do nguy cơ chảy máu cao và độc tính ức chế tủy của nhiều thuốc

Mua hàng

Thuốc Luciavap Avapritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Luciavap Avapritinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống, chọn lọc mạnh vào KIT D816VPDGFRA exon 18 (đặc biệt PDGFRA D842V), hai “đầu máy” đột biến thúc đẩy bệnh sinh ở bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)bệnh mastocytosis hệ thống

Mua hàng

Thuốc Lucinera Neratinib 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucinera Neratinib là một chất ức chế protein kinase được sử dụng để điều trị ung thư vú biểu hiện quá mức thụ thể HER2.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn